Thông báo kết chuyển Nhân ái tuần 4 tháng 12/2019
(Dân trí) - Hôm nay, Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 1,906,186,500 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về Báo trong tuần qua.
Trong tuần, Báo sẽ thực hiện việc chuyển tiền đến các hoàn cảnh theo danh sách chi tiết sau:
MÃ SỐ | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN | |
Mã số 3588 | Nguyễn Thị Phương Quyên (mẹ bé Băng Tâm)Điện thoại: 0929 451 130 | 36,030,000 | Vp Miền Nam | |
Mã số 3599 | Chị Nguyễn Thị ThảoĐịa chỉ: ấp 6, xã Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | 91,440,000 | Vp Miền Nam | |
127,470,000 | Vp Miền Nam Total | |||
Mã số 3589 | Cô giáo Trần Thị Bá Tiền.Địa chỉ: Thôn 3, xã Đăk H’Lơ, huyện Kbang, Gia Lai) | 24,660,000 | VP Đà Nẵng | |
Mã số 3596 | Em Hoàng Thị Tâm.Học sinh Trường THPT Trường Chinh, xã Đắk Wer, huyện Đắk R’lấp, tỉnh Đắk Nông | 49,570,000 | VP Đà Nẵng | |
74,230,000 | VP Đà Nẵng Total | |||
Mã số 3515 | Anh Nguyễn Chí Nguyện (ấp Thạnh Hưng 1, xã Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu). | 20,200,000 | Vp Cần Thơ | |
Mã số 3590 | Anh Nguyễn Bảo Toàn hoặc chị Dương Thị Lời (vợ anh Toàn).Địa chỉ: Ấp Nhà Thờ, thị trấn Châu Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu | 25,900,000 | Vp Cần Thơ | |
Mã số 3598 | Bà Nguyễn Thị Nhuận.Địa chỉ: Ấp Phú Thọ, xã Trường Xuân, huyện Thới Lai, TP. Cần Thơ. | 68,560,000 | Vp Cần Thơ | |
114,660,000 | Vp Cần Thơ Total | |||
Mã số 3471 | Xây cầu bờ Ông Chủ (ấp An Phú B, xã Long An, huyện Long Hồ, Vĩnh Long) | 20,000,000 | Tòa soạn | |
Mã số 3579 | Trường Mầm non Khuổi Khí, thôn Khuổi Khí, xã Bằng Thành, huyện Pắc Nặm, tỉnh Bắc Kạn. | 700,000 | Tòa soạn | |
Mã số Xây điểm trường Tiểu học | Xây điểm trường Tiểu học La Văn Cầu tại cụm dân cư “8 không” tỉnh Đắk Nông Total | 433,726,500 | Tòa soạn | |
Mã số 3481 | Em Nguyễn Văn TuêHọc sinh lớp 11A2, trường THPT Lý Thường Kiệt, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang | 20,000,000 | Hoàn cảnh đã mất, số tiền chuyển vào QNA để trao cho các hoàn cảnh khó khăn khác | |
474,426,500 | Tòa soạn Total | |||
Mã số 3594 | Anh Phan Đình Kiên, chị Võ Thị Hiền.Địa chỉ: Xóm 1, xã Hương Long, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh | 56,250,000 | PV Văn Dũng | |
56,250,000 | PV Văn Dũng Total | |||
Mã số 3486 | Em Đậu Thị Hiên (xóm 10, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định) | 20,000,000 | PV Phạm Oanh | |
Mã số 3587 | Chị Tòng Thị Luân Địa chỉ: Xóm 2, thôn Tồn Thành, xã Giao Thịnh, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | 9,600,000 | PV Phạm Oanh | |
Mã số 3591 | Anh Hoàng Trọng Trắc Địa chỉ: Khu 8, Ngọc Quang, Đoan Hùng, Phú Thọ | 38,910,000 | PV Phạm Oanh | |
Mã số 3601 | Chị Nguyễn Thị Hà Địa chỉ: Thôn An Lạc, xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội | 128,200,000 | PV Phạm Oanh | |
Mã số 3469 | Em Nguyễn Thị Thu PhươngĐịa chỉ: Số nhà 20/93, đường Duy Tân, phường Nam Ngạn, TP. Thanh Hóa) | 20,000,000 | PV Phạm Oanh | |
216,710,000 | PV Phạm Oanh Total | |||
Mã số 3595 | Lô Văn Thơi (Bố bé Tuấn Kiệt).ĐT: 0368193767 | 105,400,000 | PV Nguyễn Thùy | |
105,400,000 | PV Nguyễn Thùy Total | |||
Mã số 3472 | Anh Nguyễn Hữu Đức, trú xóm 4, xã Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. | 20,000,000 | PV Nguyễn Duy | |
Mã số 3500 | Anh Hoàng Văn Thạch (bố cháu bé), trú xóm 8, xã Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. | 20,200,000 | PV Nguyễn Duy | |
Mã số 3592 | Chị Trần Thị Xuân.Địa chỉ xóm 8, xã Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. | 12,450,000 | PV Nguyễn Duy | |
52,650,000 | PV Nguyễn Duy Total | |||
Mã số 3476 | Chị Hoàng Thị Trang, khu Chợ, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang. | 20,000,000 | Pv Hương Hồng | |
Mã số 3583 | Bà Nguyễn Thị Vĩnh.Địa chỉ: Thôn Hạc Lâm, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. | 2,700,000 | Pv Hương Hồng | |
Mã số 3585 | Anh Ngô Văn Dũng.Thôn Đông Lâm, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. | 2,850,000 | Pv Hương Hồng | |
Mã số 3586 | Em Nguyễn Thị Thùy Linh.Số nhà 2, ngách 78/10, phố 8/3, phường Quỳnh Mai, quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. | 7,750,000 | Pv Hương Hồng | |
Mã số 3593 | Anh Nguyễn Thanh Nha.Địa chỉ: xóm 12, xã Xuân Thành, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định. | 22,850,000 | PV Hương Hồng | |
Mã số 3597 | Chị Nguyễn Thị Hợp.Thôn Đầu Bến, xã Hợp Tiến, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương. | 78,060,000 | Pv Hương Hồng | |
Mã số 3600 | Chị Nguyễn Thị Hạnh.Địa chỉ: Thôn Bùi Xá, xã Yên Bắc, huyện Duy Tiên, Hà Nam. SĐT: 0917743169. | 82,300,000 | Pv Hương Hồng | |
Mã số 3602 | Chị Nguyễn Thị Ngọc (mẹ em Dũng).Phòng 410, nhà C2, Khu tập thể Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy HN. | 31,230,000 | Pv Hương Hồng | |
Mã số 3508 | Chị Bùi Thị Toan, khu 1 xã Điêu Lương, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. | 20,200,000 | Pv Hương Hồng | |
Mã số 3464 | Chị Trương Thị Thu Hòa, xóm 4, Diễn Minh, Diễn Châu, Nghệ An. | 20,000,000 | Pv Hương Hồng | |
287,940,000 | Pv Hương Hồng Total | |||
Mã số 3488 | Bà Nguyễn Thị Thúy Địa chỉ: xóm Trong Hạ, xã Cao Thượng, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang.Số ĐT: 0374.090.771 | 20,200,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3125 | Anh Nguyễn Như Đức, thôn Hưng Trung, xã Cẩm Hưng, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh.ĐT: 0364.586390 | 100,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3213 | Em Dương Văn Súa - Thôn 9, xã Quảng Hòa, huyện Đăk G'Long, tỉnh Đăk Nông>Số Đt thầy Nguyễn Hải Nam - chủ nhiệm Súa 0919.980.044 | 4,000,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3231 | Chị Nguyễn Phượng Thúy, trú thôn Triêm Đức, xã Xuân Quang 2, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú YênSố ĐT: 0975.764.601 | 4,000,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3261 | Chị Nguyễn Thị Bình (dì bé Nguyễn Đình Hữu Phúc)Điện thoại: 0797119016Địa chỉ: Phòng trọ số 1, khu nhà trọ số 66 Huỳnh Mẫn Đạt, phường 19, quận Bình Thạnh, TPHCM | 4,000,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3293 | Chị Nguyễn Thị Cẩm Hồng Địa chỉ nhà: Số 163 xóm 2, thôn Ea Tung, xã Ea Na, huyện Krông Ana, tỉnh Đắk LắkĐiện thoại: 0943140017Stk: 5204205279569 (Nguyễn Thị Cẩm Hồng) | 6,000,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3326 | Chị Lương Thị Phượng, thôn Trần Phú, xã Nhân Đạo, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh PhúcĐT: 0982591786Lương Thị Phượng.2805205098632 | 4,000,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3328 | Cô Lê Thị Tài (bà ngoại bé Thắng), thôn Văn Xá, xã Yên Bắc, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam.ĐT: 0964704513Cô Lê Thị Tài. | 4,000,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3340 | Anh Nguyễn Quý Hợi, thôn Thượng Văn, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam.ĐT: 0979 977 947 | 4,000,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3470 | Anh Phan Duy Hải - Thôn Tân Hà, xã Võ Liệt, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An.Số ĐT: 0365813987Số TK: 3615205372852.Chủ TK: Phan Duy Hải. | 20,000,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3473 | Chị Trần Thị HạnhĐịa chỉ: Xóm Trại Lát, thôn Đồng Bảng, xã Đồng Thái, huyện Ba Vì, Hà Nội)Số ĐT: 033.7724.716 | 20,000,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3484 | Chị Bùi Thị Quyễn (mẹ bé Hồng Nhung)Điện thoại: 0399979628Địa chỉ: ngụ ấp 5, thị trấn Vĩnh Viễn, huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang (hiện bé đang điều trị tại phòng 305, lầu 2, khu B, bệnh viện Ung bướu TPHCM)Chủ tài khoản: Bui Thi QuyenSố tài khoản: 7002205204786 | 20,000,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3487 | Em Đặng Thanh Hiền, thôn 7, xã Ea Păl, huyện Ea Kar, tỉnh Đắk Lắk. ĐT: 0978769755 Stk 65310000455034Đặng Thu Nguyệt ( là chị gái ruột của Hiền) | 20,000,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3495 | Đào Văn Quân, thôn Tường Thụy 3, xã Trác Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam.ĐT 0904882961 (Anh Nguyễn Đức Toàn là em họ đang chăm sóc Quân) | 20,200,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3498 | Chị Lương Thị Tiềm.Hiện đang điều trị tại Khoa cấp cứu, Bệnh viện Phục hồi chức năng Trung ương, đường Nguyễn Du, phường Trường Sơn, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa.Điện thoại: 0363.596.149 (anh Lô Văn Thanh, chồng chị Tiềm) | 200,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3499 | Chị Nguyễn Thị TuyếtThôn Trường Xuân, xã Kỳ Hợp, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh.ĐT: 0398.206.086STK: 258272229.Chủ tài khoản Nguyễn Thị Tuyết | 200,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3501 | Anh Phan Văn VũĐịa chỉ: thôn Vĩnh Sơn, xã Vĩnh Phúc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà GiangHoặc số ĐT của gia đình anh Vũ: 0362058434 | 20,200,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3503 | Em Lê Thị Thu ThảoĐịa chỉ: Tổ 20, Khu Cao Đại, Phường Minh Phương, TP. Việt Trì, Phú ThọSố ĐT: 0984845903stk: 107006719532 | 20,200,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3504 | Chị Trương Thị Ngọc Anh, xóm Cốc Mẳm, xã Thọ Hợp, huyện Qùy Hợp, tỉnh Nghệ AnĐT: 0964884233STK : 0591000401524 - Ngân hàng Vietcombank, chi nhánh Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên. | 200,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3506 | Trần Thị Hương.Địa chỉ: Thôn 3, xã Yên Phú, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa.ĐT: 0989215280 (anh Thuận, chồng Hương) 3512205260836Trần Ngọc ThuậnNgân hàng NNPTNN AGRIBANK | 200,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3507 | Chị Ngô Thị Hồng Nhung (mẹ bé Thành Danh) Địa chỉ: ấp 9/4, xã Hưng Lộc, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng NaiĐiện thoại: 090 8787 012Số TK: 5915215001393Ngô Thị Hồng Nhung | 200,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3512 | em Trần Thị Bích Vân, Phòng Hồi sức cấp cứu, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Đắk NôngSố ĐT của em Vân: 0383.762.711Hoặc cô Hà Thị Mỹ Dung, Cô giáo chủ nhiệm của em VânSĐT của cô Dung: 0888.703.339 | 20,200,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3517 | Ông Nguyễn Thanh Hiền Địa chỉ: Thôn Mỹ Sơn, xã Cự Nẫm, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng BìnhSố ĐT: 0976208750Chủ TK: Nguyễn Thanh Hiền | 200,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3525 | Chị Phan Thị Nga (trú thôn Xuân Tây, xã Phú Thọ, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam (chị gái anh Phan Văn Hòa)ĐT: 0942.623.370 | 200,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3527 | Mái ấm Hồng Quang.Tổ 10, thông Phước Tấn, xã Tân Hoà, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.Thầy Thích Thiện Thông.ĐT: 0986295415STK: 6000201008746. | 200,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3555 | Chị Trần Thị Viện (mẹ bé Bạch Ngọc Tiểu Vi)Địa chỉ: Tổ 2, ấp Hòn Đất, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang Điện thoại: 078 3818 224 số TK: 101869403276Ngân hàng Vietinbank chi nhánh 7 TPHCM | 1,000,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3558 | Anh Nguyễn Văn Hoàng, thôn Mạc Bình, xã Thái Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương. Nguyễn thị Hợi 46010003114985ngân hàng BIDV chi nhanh hai dương Chị Hợi là vợ anh Hoàng | 100,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3571 | Bé Bùi Duy Khánh.Thôn Quế Miêng, xã Quang Sơn, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc.ĐT: 0964282353 (số anh Duy là chú ruột đang chăm sóc cháu Khánh ở bệnh viện). | 1,200,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3575 | Phan Thị Thúy Nhi (mẹ bé Phan Văn Nam Triều) Số điện thoại: 0354 990 389Địa chỉ: phòng trọ cuối, khu trọ số 79F, tổ 11, khu phố 12, phường An Bình, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.Tài khoản: 0481000862743.Chủ TK: Phan Thị Thúy NhiNgân hàng Vietcombank | 400,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3577 | Anh Đinh Văn Tròn (thôn Hà Thành, xã Sơn Thành, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi)ĐT: 0397.594.103 | 19,950,000 | Chuyển TK | |
Mã số 3584 | Hồ Thị Láng.Địa chỉ, Tổ 3, thôn Cồn Mong, xã Hòa Phước, huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng.Số ĐT: 0523.933.194Số tài khoản: 2008206178049. | 1,700,000 | Chuyển TK | |
237,050,000 | Chuyển TK Total | |||
Mã số 2608 | Chị Bùi Thị Tính, thôn Đồng Bài, xã Quảng Lạc, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình. | 6,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 3284 | Chị Phan Thị Thoa, xóm 20, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An. | 6,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 3292 | Bác Trần Thị Hải (thôn Vũ Xám xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam) | 6,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 3316 | Em Trần Đức Anh (Lớp 9A6, Trường THCS Khương Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội)Địa chỉ nhà Đức Anh: Số nhà 37, ngõ 81, Xã Đàn, Đống Đa, Hà Nội. | 6,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 3353 | anh Nguyễn Văn Đạt (SN 1980) trú thôn Phú Nhiêu, xã Hòa Mỹ Đông, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên | 6,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 3374 | Chị Vũ Thị Huê (mẹ bé Huyền Trang), đội 11, thôn Thận Y, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. | 6,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 2346 | Bác Phạm Thị Doanh (Đội 5, thôn Vạc, xã Thái Học, huyện Bình Giang, Hải Dương) | 4,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 2497 | Ông Nguyễn Văn Vinh, thôn Mực, xã Cẩm Qúy, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa | 4,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 2505 | Bác Nguyễn Thị Thịnh (thôn Lưu, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam) | 4,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 2518 | Em Bùi Kim Hùng,Địa chỉ: đội 4, thôn Lưu Xá, xã Hồ Tùng Mậu, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên. | 4,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 2521 | Chị Nguyễn Thị Hoa, (SN 1984) ở thôn Tân Vĩnh Cần, xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh | 4,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 2531 | Ông Huỳnh Văn Giám - ngụ ấp Đông Mỹ, xã Đông Thắng, huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ. | 4,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 2547 | Anh Nguyễn Huy Hoàng (bố cháu Nguyễn Huy An), thôn Sâm Lộc, xã Tượng Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh. | 4,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 2601 | Anh Hoàng Văn Tiến, thôn 10, xã Cẩm Trung, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 4,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 2848 | Chị Từ Thị Trọng, cụm dân cư số 2, xã Liên Hiệp, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội. | 4,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 2852 | Bà Trịnh Thị Thơi (trú thôn 7, xã Nhân Cơ, huyện Đắk R’Lấp, tỉnh Đắk Nông) | 4,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 2884 | Chú Phương Văn Chiến (trú thôn Thanh Sơn, xã Buôn Chóah, huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông)Hoặc cô Lưu Thị Huyền, giáo viên chủ nhiệm của em Phương Ngọc Dương | 4,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 2887 | Bà Phạm Thị Bý (thôn Ngang Nội, xã Hiên Vân, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh) | 4,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 3164 | Chị Vũ Thị Hương (thôn Nam Trì, xã Đặng Lễ, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên) | 4,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 3167 | Anh Nguyễn Thành Hậu (40 tuổi) ngụ tại số 179A/13, tổ 9, ấp Thanh Mỹ 1, xã Thanh Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long. | 4,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 3185 | Em Từ Bá Thuần, thôn Thanh Tiến, xã Thạch Môn, Tp Hà Tĩnh | 4,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 3192 | Anh Vũ Đình Hòa (thôn Phong Doanh, xã Yên Nhân, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định) | 4,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 3300 | Chú Hồ Chí Song (TDP 8, phường Nghĩa Thành, TX. Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông) | 4,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 3307 | Chị Huỳnh Thị Nhanh (xóm 6, thôn Thiện Đức Đông, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định) | 4,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 3321 | Bà Phạm Thị Của (ngụ Ấp Béc Hen Lớn, xã Long Thạnh, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu). | 4,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 3348 | Anh Dương Thiệu (ngụ ấp Nước Mặn, xã Hưng Hội, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu). | 4,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 3563 | Bà Nguyễn Thị Kim Liên, thôn Đa Bồ Đạo, xã Đồn Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. ĐT: 0353819133 | 3,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 3573 | Anh Phùng Văn Bính. | 3,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 3567 | Cháu Nguyễn Thị Huyền Trang, trú xóm Tân Sơn, xã Nghi Yên, huyện Nghi Lộc, Nghệ An. | 2,300,000 | Bưu điện | |
| Anh Trần Quốc Toản, thôn Huỳnh Thượng, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị. | 2,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 3172 | Em Trương Đình Minh: Thôn 9, xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. | 2,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 3195 | Em H’Thủy (bon Xa Ú, thôn 7, xã Quảng Khê, huyện Đắk G’Long, tỉnh Đắk Nông) | 2,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 3205 | Chị Lương Thị Vân, xóm Thơ, xã Yên Hợp, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An. | 2,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 3211 | Anh Trần Văn Trình hoặc bà Nguyễn Thị Giỏi – mẹ anh Trình, ấp Đông Thắng, xã Đông Bình, huyện Thới Lai, TP Cần Thơ. | 2,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 3236 | Em Siu H' Bắc, thôn Tel Ngó, xã Ia Hlốp, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai. | 2,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 3240 | EmNguyễn Văn Đức, xóm Xuân Phượng, xã Thạch Kim, huyện Lộc Hà, TP. Hà Tĩnh. | 2,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 3245 | Cháu Nguyễn Minh Quân ( Học sinh lớp 7D, trường THCS xã Yên Đồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định) | 2,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 3559 | Trần Thị Lệ Chi (thôn Đại Lự, xã Hồng Lộc, huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh). | 2,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 3582 | Bà Trận Thị Hồng Hải – Trưởng Ban công tác Mặt trận khu vực 4, phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ. ĐT 0918.589.332. | 1,800,000 | Bưu điện | |
Mã số 3302 | Chị Lê Thị Liên (thôn Thanh Long, xã Thạch Bàn, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh). | 1,300,000 | Bưu điện | |
Mã số 3572 | Triệu Thị Mong Địa chỉ: Bản Liên Sơn, xã Lang Thíp, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái | 1,200,000 | Bưu điện | |
Mã số 3581 | Nguyễn Thị Sửu.Địa chỉ: Khu 5, xã Yên Dưỡng, huyện Cẩm khê, tỉnh Phú Thọ. | 1,100,000 | Bưu điện | |
Mã số 3551 | chị Trương Thị Nhung (SN 1990) trú thôn Mỹ Thành, xã Hòa Thắng, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên | 1,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 3568 | Anh Bùi Tiến Khả, khu 3, xã Quang Húc, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ. ĐT 0378132499 | 1,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 3569 | Anh Vi Văn Ca. (Bố nạn nhân Vĩnh).Địa chỉ: Bản Đôm 2, xã Châu Phong, huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An. | 1,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 3580 | Bà Dương Thị Thụ.Thôn 2 Mai Xá, xã Đồng Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam) | 600,000 | Bưu điện | |
Mã số 2245 | Bác Vũ Thị Vương (thôn Nhữ Thị, xã Thái Hòa, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) | 400,000 | Bưu điện | |
Mã số 3560 | Ông Đỗ NhưĐịa chỉ: thôn Hoạch Trạch, xã Thái Học, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | 400,000 | Bưu điện | |
Mã số 3576 | Chị Doãn Thị Thân.Địa chỉ: Xóm Thái Học, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc, Nghệ An. | 400,000 | Bưu điện | |
Mã số 3578 | Chị Trần Thị Giang.Địa chỉ: Xóm Trung Hồng xã Nhân Thành huyện Yên Thành (Nghệ An). | 400,000 | Bưu điện | |
Mã số 3561 | Chị Phạm Thị LanhĐịa chỉ: thôn Can Xá, xã Cổ Bì, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | 300,000 | Bưu điện | |
Mã số 3272 | Chị Bùi Thị Hà, thôn Quang Trường, xã Gia Sơn, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình. | 200,000 | Bưu điện | |
Mã số 3375 | Chị Nguyễn Thị Linh (thôn Vân Phái, xã Bạch Thượng, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam) | 200,000 | Bưu điện | |
Mã số 3489 | Bà ngoại Nguyễn Thị Nhung (Đội 9, xã Yên Chính, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định) | 200,000 | Bưu điện | |
Mã số 3490 | Em Trần Văn Xuyên (con trai ông bà Tuệ) xóm 13, xã Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. | 200,000 | Bưu điện | |
Mã số 3491 | Em Nguyễn Thị Phương ThúyĐịa chỉ: xóm Mát trên, xã Dân Chủ, TP. Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình | 200,000 | Bưu điện | |
Mã số 3492 | Chị Nguyễn Thị Thùy Dung (mẹ bé Minh Ngọc)Địa chỉ: 7A219/1 xã Phạm Văn Hai, huyện Bình Chánh, TPHCM | 200,000 | Bưu điện | |
Mã số 3493 | Cháu Trịnh Thị Hồng, thôn Long Linh Ngoại xã Thọ Trường, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. | 200,000 | Bưu điện | |
Mã số 3494 | Chị Trương Thị Thuận (tổ dân phố Liên Phú, phường Kỳ Liên, thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh) | 200,000 | Bưu điện | |
Mã số 3496 | Bà Lê Thị Yên (SN 1954), trú tại thôn Hồng Tiên, xã Gia Hanh, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh. | 200,000 | Bưu điện | |
Mã số 3497 | Ông Nguyễn Khắc Hứa, khu 5, thôn Hùng Cường, xã Chương Xá, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. | 200,000 | Bưu điện | |
Mã số 3505 | Cụ Trần Thị Rụt (Xóm 12, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định) | 200,000 | Bưu điện | |
Mã số 3509 | ông Trần Kim Thanh (trú nhà số 458/39 Ông Ích Khiêm, phường Vĩnh Trung, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng). | 200,000 | Bưu điện | |
Mã số 3510 | Bà Nguyễn Thị Hành (thôn Sỏi Làng, xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang). | 200,000 | Bưu điện | |
Mã số 3511 | Bà Phương Thị HươngĐịa chỉ: ở Khu I, thôn Chu Chàng, xã Minh Châu, huyện Ba Vì, Hà Nội | 200,000 | Bưu điện | |
Mã số 3513 | Chị Trần Thị Phê (SN 1990) trú thôn Hội Cư, xã Hòa Tân Tây, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên. | 200,000 | Bưu điện | |
Mã số 3514 | Chị Tô Thị VinhĐịa chỉ: Thôn Hòa Đông, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | 200,000 | Bưu điện | |
Mã số 3516 | Bé Nguyễn Trần Min Thư, trú tại thôn 5, xã Cẩm Thăng, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 200,000 | Bưu điện | |
Mã số 3518 | Chị Trương Thị Hai, thôn Vĩnh Ninh, xã Đạo Trù, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. | 200,000 | Bưu điện | |
Mã số 3519 | Em Lý Thị Hoa Địa chỉ nhà:thôn 14, xã Cư Kbang, huyện Ea Súp, tỉnh Đắk Lắk | 200,000 | Bưu điện | |
Mã số 3520 | Chị Bùi Thị Tâm, trú tại xóm 8 (Hồng Kỳ) xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ, Nghệ An | 200,000 | Bưu điện | |
Mã số 3521 | Anh Nguyễn Danh Hợp | 200,000 | Bưu điện | |
Mã số 3522 | Em Hà Văn Cường Địa chỉ: Thôn Phú Thụ, xã Lại Thượng, huyện Thạch Thất, Hà Nội | 200,000 | Bưu điện | |
Mã số 3523 | Chị Cao Thị Mai, trú tại thôn Ngọc Đà, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 200,000 | Bưu điện | |
Mã số 3524 | Chị Nguyễn Thị An, khu 4, xã Đồng Lương, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. ĐT 0358074381 | 200,000 | Bưu điện | |
Mã số 3526 | Anh Lê Đức Lộc, Thôn Kinh tế mới Nhan Biều 1, xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị. | 200,000 | Bưu điện | |
Mã số 3529 | Anh Hoàng Văn Tin (em trai anh Tưởng), xóm 8, xã Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. | 200,000 | Bưu điện | |
Mã số 3565 | Bà Dương Thị GiangĐịa chỉ: Thôn Kép Thượng, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | 200,000 | Bưu điện | |
Mã số 3574 | Cô Vũ Thị Hậu.Địa chỉ: Thôn Vũ Xá, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. | 200,000 | Bưu điện | |
Mã số 2599 | Chị Nguyễn Thị Thôi (trú tổ 20, thôn 4, xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam) | 100,000 | Bưu điện | |
Mã số 2826 | Em Phạm Đình Hưng, thôn Đức Giáo 10, xã Hoằng Hợp, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. | 100,000 | Bưu điện | |
Mã số 3347 | chị Hoàng Thị Ánh, thôn Phương Quan, xã Lê Hồng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương. | 100,000 | Bưu điện | |
Mã số 3546 | Em Lại Thị Bé (thôn Thọ Cách, xã Yên Thọ, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định)Thầy Tuấn - Hiệu phó trường THPT Mỹ Tho. | 100,000 | Bưu điện | |
Mã số 2477 | Anh Nguyễn Văn Hải, thôn 4, xã Cổ Đạm, huyên Nghi Xuân, Hà Tĩnh. | 100,000 | Bưu điện | |
Mã số 2484 | Chị Nguyễn Ngọc So (mẹ bé Hoàng Nam)Địa chỉ: ấp Chiến Thắng, thị trấn Vĩnh Hưng, huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An | 100,000 | Bưu điện | |
159,400,000 | Bưu điện Total | |||
1,906,186,500 | Grand Total |