Thông báo kết chuyển Nhân ái tuần 4 tháng 1/2020
(Dân trí) - Hôm nay, Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 844,630,000 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về Báo trong tuần qua.
Trong tuần, Báo sẽ thực hiện việc chuyển tiền đến các hoàn cảnh theo danh sách chi tiết sau:
NGÀY | DIỄN GIẢI | SỐ TIỀN | CHUYỂN |
Mã số 3619 | Bé Võ Thị Kim Tuyền.Lớp 8C, Trường THCS Nguyễn Trãi, Thị trấn Liên Sơn, huyện Lắk, tỉnh Đắk Lắk.Điền thoại: 0378338917. | 23,370,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3621 | chị Nguyễn Thị Kim Chi.Địa chỉ: Trú thôn Phú Thịnh, xã Sơn Thành Đông, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên | 35,470,000 | VP Đà Nẵng |
58,840,000 | VP Đà Nẵng Total | ||
Mã số 3623 | Cao Thị Yến Nhi (hoặc chị Cao Thị Tuyết Nhi)Địa chỉ: Ấp Tân Long, xã Long Thạnh, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu | 35,780,000 | Vp Cần Thơ |
35,780,000 | Vp Cần Thơ Total | ||
Mã số 3620 | Ông Lê Trọng Hoạt.Địa chỉ: Xóm Nam Phong, xã Thượng Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh | 11,000,000 | PV Văn Dũng |
Mã số 3625 | Chị Nguyễn Thị Hòa.Thôn Đông Phong, xã Thượng Lộc, huyện Can Lộc, Hà Tĩnh.(Vì gia cảnh không có điện thoại, tài khoản, nên mọi liên hệ, giúp đỡ xin liên lạc: Anh Nguyễn Quốc Hiệp - Hội Khuyến học huyện Can Lộc, Hà Tĩnh.TK: 0641000062149, Vietcombank, Chi nhánh Xuân An, Nghi Xuân, Hà Tĩnh; | 253,230,000 | PV Văn Dũng |
264,230,000 | PV Văn Dũng Total | ||
Mã số 3614 | Bà nội Đào Thị Vinh.Địa chỉ: Thôn Hà Thành, xã Hải Hà, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. | 5,770,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3616 | Chị Bùi Thị Thơm.Địa chỉ: Thôn Đông Khoát, xã Việt Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang. | 26,400,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3617 | Em Hà Văn CátĐịa chỉ: Thôn Bá Hợp, xã Long Xuyên, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | 11,920,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3626 | Anh Nguyễn Văn Công Địa chỉ: Khu 2, xã Xuân Lộc, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ | 97,300,000 | PV Phạm Oanh |
141,390,000 | PV Phạm Oanh Total | ||
Mã số 3618 | Cháu Trần Thị Mai Anh.Địa chỉ: Khối Tân Sơn, phường Hòa Hiếu, TX Thái Hòa, Nghệ An. | 15,050,000 | PV Nguyễn Duy |
Mã số 3622 | Chị Bùi Thị Luận.Địa chỉ: óm Liên Sơn 2, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An. | 27,820,000 | PV Nguyễn Duy |
Mã số 3627 | Chị Lê Thị Hảo.Xóm Thạch Sơn, xã Văn Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An. | 85,830,000 | PV Nguyễn Duy |
128,700,000 | PV Nguyễn Duy Total | ||
Mã số 3612 | Anh Nguyễn Đình Tình.Địa chỉ: Thôn Dương Xuân, xã Thái Hưng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình. | 4,600,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3609 | Chị Trần Thị Láng.Địa chỉ: Thôn La Tiến, xã Nguyên Hòa, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên. | 3,700,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3615 | Chị Lê Thị Hằng, xóm 5, xã Hải Anh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định. ĐT: 0852588562 | 16,070,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3624 | Bà Lã Thị DựĐịa chỉ: Thôn 9, xã Bằng Luân, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ. | 71,600,000 | Pv Hương Hồng |
95,970,000 | Pv Hương Hồng Total | ||
Mã số 3117 | Chị Phạm Thị Thắm (trú thôn Tân Bình, xã Đắk R’Moan, TX. Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông)Số ĐT chị Thắm: 0931.626.849 | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3118 | Bác Nguyễn Xuân Cầm (thôn Đại Sơn, xã Đồng Hóa, huyện Tuyên Hóa, Quảng Bình)Số ĐT: 0915.854.036 | 400,000 | Chuyển TK |
Mã số 3157 | Anh Nguyễn Tiến Hồ, xóm Tân Phượng, xã Thanh Tùng, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An.Số tài khoản 1440205552262 - Ngân hàng Agribank - Chi nhánh Bắc Hà Nội. Chủ tài khoản Nguyễn Tiến Hồ | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3175 | Em Phạm Thị Thu (thôn Tú Loan, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình)Số ĐT: 081.255.2830 | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3243 | Chị Nguyễn Thị Nhượng (bon Đắk R’la, xã Đắk N’Drot, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông)SĐT chị Nhượng: 0394.935.000 | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3264 | Chị Nguyễn Thị Len, thôn Liên Phương, xã Thạch Bình, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình. Số TK: 015475960003 - Nguyễn Thị Len - NH Liên việt chi nhánh Nho Quan Ninh Bình | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3408 | anh Lâm Xuân Mầu, trú thôn Tân An, xã Đại Lãnh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng NamĐT: 0354262001 | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3411 | Anh Diệp Thanh Huân (Xóm 1, thôn Liên Hội, xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định).Số ĐT anh Huân: 0968.927.205. | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3419 | Ông Lê Tiến Ngọc (ông nội cháu Khoa).Thôn Đinh Xuyên, xã Hoà Nam, Ứng Hoà, Hà Nội.ĐT: 036.853.0332. | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3421 | Anh Hoàng Quang Trung - Chị Nguyễn Thị Lan, xóm 11, xã Thanh Long, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An.ĐT: 0379170846 | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3422 | Chị Nguyễn Thị Chinh (mẹ bé Nguyễn Thị Linh)Địa chỉ: hẻm 128, tổ 12, khu phố 4C, phường Trảng Dài, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng NaiĐiện thoại: 0397579596 Chủ tk Nguyễn thị chinh stk 101005344178 | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3424 | chị Trần Thị Mỹ Hạnh (SN 1976), trú thôn Phong Niên, xã Hòa Thắng, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên.SĐT: 0334.288.468TK 4600205288214 Nguyễn thị hồng diễm (con gái chị Hạnh) | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3427 | Chị Vũ Thị Liên, tổ 17, thị trấn Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang.ĐT: 0357310843 số của cháu Giang (con gái chị Liên)Chị Vũ Thị Liên.Stk 8206205107822Ngân hàng nông nghiệp phát triển nông thôn. | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3517 | Ông Nguyễn Thanh Hiền Địa chỉ: Thôn Mỹ Sơn, xã Cự Nẫm, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng BìnhSố ĐT: 0976208750Chủ TK: Nguyễn Thanh Hiền | 300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3527 | Mái ấm Hồng Quang.Tổ 10, thông Phước Tấn, xã Tân Hoà, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.Thầy Thích Thiện Thông.ĐT: 0986295415STK: 6000201008746. | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3529 | Anh Hoàng Văn Tin (em trai anh Tưởng), xóm 8, xã Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An.Số điện thoại: 0904.701.979. | 300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3533 | Anh Lê Văn Tuấn.Địa chỉ: thôn Hòa Bình, xã Thạch Thắng, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh.Số ĐT: 0945.853.315Số TK: 3701205099284. Ngân hàng NNPTNT, Agribank, Chi nhánh Hà Tĩnh 2. | 300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3534 | chị Nguyễn Thị Huế (mẹ cháu Nguyễn Hoàng Ngọc Hân).Địa chỉ: trú tại số 10 Phan Sào Nam, phường Tứ Hạ, Thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế).Số điện thoại chị Huế: 036.899.7801; Nguyễn Thị Huế4002215006609 | 300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3535 | Chị Trần Thị Thị, đội 11, thôn Mạc Bình, xã Thái Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương.ĐT: 0973034643Trần Thị Ngân 0341007165147 ngân hang VietcombanK, chi nhánh Hải Dương. | 300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3538 | Chị Phạm Thị Vân (mẹ bé Ngọc Linh)Điện thoại: 0978 946 309Địa chỉ: thôn Đông Xuân, xã Tam Giang, huyện Núi Thành, tỉnh Quãng Nam.Chủ tài khoản: Phạm Thị VânSố tài khoản: 0400.7084.6741 | 300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3540 | Chị Trương Thị Mỹ Thiếp (cô giáo đồng nghiệp của cô giáo Nguyễn Thị Thu Thủy).Địa chỉ: Trường Mầm mon thị trấn Tây Sơn, huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh.ĐT: 0986105102 | 2,300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3541 | Chị Trần Thị Phương Địa chỉ: Thôn 3, xã Thọ Tân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh HóaSố ĐT: 0383584587 | 300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3575 | Phan Thị Thúy Nhi (mẹ bé Phan Văn Nam Triều) Số điện thoại: 0354 990 389Địa chỉ: phòng trọ cuối, khu trọ số 79F, tổ 11, khu phố 12, phường An Bình, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.Tài khoản: 0481000862743.Chủ TK: Phan Thị Thúy NhiNgân hàng Vietcombank | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3577 | Anh Đinh Văn Tròn (thôn Hà Thành, xã Sơn Thành, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi)ĐT: 0397.594.103 | 50,000,000 | Chuyển TK |
Mã số 3588 | Nguyễn Thị Phương Quyên (mẹ bé Băng Tâm)Điện thoại: 0929 451 130Địa chỉ: ấp Thân Đạo, xã Thân Cửu Nghĩa, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang.Số TK 71010000945638Ngân hàng BIDV chi nhánh Tiền Giang | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3596 | Em Hoàng Thị Tâm.Học sinh Trường THPT Trường Chinh, xã Đắk Wer, huyện Đắk R’lấp, tỉnh Đắk NôngSố ĐT của em Tâm: 0335.262.435 | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3599 | Chị Nguyễn Thị ThảoĐịa chỉ: ấp 6, xã Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình DươngĐiện thoại: 0869 289807Chủ tài khoản: Nguyen Thi ThaoStk 0281000518119 | 2,450,000 | Chuyển TK |
Mã số 3601 | Chị Nguyễn Thị Hà Địa chỉ: Thôn An Lạc, xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn, TP Hà NộiSố ĐT: 0985764769 | 1,000,000 | Chuyển TK |
Mã số 3602 | Chị Nguyễn Thị Ngọc (mẹ em Dũng).Phòng 410, nhà C2, Khu tập thể Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy HN.SĐT 096431766721510001845564BIDV - cầu giấy | 1,300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3605 | Lê Văn Quý.Địa chỉ tạm trú: Phòng trọ đường Lê Đình – đối diện trường THCS Lê Độ cơ sở 2, tổ 84, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng)Số ĐT: 0358.926.006Số tài khoản: 51210000683891.Ngân hàng BIDV chi nhánh Diễn Châu (Nghệ An). | 900,000 | Chuyển TK |
Mã số 3611 | Em Lê Thảo Nguyên.Địa chỉ: Lớp 9A2 Trường THCS Nhơn Phong,xã Nhơn Phong, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định.Số ĐT: 0397.343.311.Số ĐT của chị Lương Thị Hoa - mẹ Thảo Nguyên. | 1,900,000 | Chuyển TK |
Mã số 3613 | Nguyễn Thanh Tuấn.Địa chỉ: Khu phố Xuân Giang 2, Thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận.Số điện thoại: 0329404420 | 4,950,000 | Chuyển TK |
72,900,000 | Chuyển TK Total | ||
Mã số 3610 | Anh Hồ Mai Thắng.Địa chỉ: Khóm Hải Bình (Nay là Khu phố 8), thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị. | 6,400,000 | Bưu điện |
Mã số 3608 | Chị Lê Thị Hồng.Địa chỉ: Thôn Chung Sơn, xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 3,220,000 | Bưu điện |
Mã số 3592 | Chị Trần Thị Xuân.Địa chỉ xóm 8, xã Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. | 3,100,000 | Bưu điện |
Mã số 3595 | Lô Văn Thơi (Bố bé Tuấn Kiệt).ĐT: 0368193767 | 2,800,000 | Bưu điện |
Mã số 3600 | Chị Nguyễn Thị Hạnh. | 2,800,000 | Bưu điện |
Mã số 3581 | Nguyễn Thị Sửu.Địa chỉ: Khu 5, xã Yên Dưỡng, huyện Cẩm khê, tỉnh Phú Thọ. | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3597 | Chị Nguyễn Thị Hợp.Thôn Đầu Bến, xã Hợp Tiến, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương. | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3607 | Chị Nguyễn Thị Minh Phương Địa chỉ: Thôn 3, Cát Lại, xã Bình Nghĩa, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 1,900,000 | Bưu điện |
Mã số 3302 | Chị Lê Thị Liên (thôn Thanh Long, xã Thạch Bàn, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh). | 1,700,000 | Bưu điện |
Mã số 3547 | Chị Đinh Thị Yến. | 1,700,000 | Bưu điện |
Mã số 3606 | Chị Nguyễn Thị Ngọc Địa chỉ: Đội 11, xóm Ba Loan, xã Hải Thanh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | 1,600,000 | Bưu điện |
Mã số 3594 | Anh Phan Đình Kiên, chị Võ Thị Hiền.Địa chỉ: Xóm 1, xã Hương Long, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh | 1,500,000 | Bưu điện |
Mã số 3567 | Cháu Nguyễn Thị Huyền Trang, trú xóm Tân Sơn, xã Nghi Yên, huyện Nghi Lộc, Nghệ An. | 1,400,000 | Bưu điện |
Mã số 3582 | Bà Trận Thị Hồng Hải – Trưởng Ban công tác Mặt trận khu vực 4, phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ. ĐT 0918.589.332.Hoặc nhà bà Nguyễn Thị Bạch Hoa. | 1,200,000 | Bưu điện |
Mã số 3598 | Bà Nguyễn Thị Nhuận.Địa chỉ: Ấp Phú Thọ, xã Trường Xuân, huyện Thới Lai, TP. Cần Thơ. | 1,200,000 | Bưu điện |
Mã số 3126 | Chị Bùi Thị Phương (SN 1983, thôn Yến Giang, xã Hồng Lộc, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh). | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3593 | Anh Nguyễn Thanh Nha.Địa chỉ: xóm 12, xã Xuân Thành, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định. | 900,000 | Bưu điện |
Mã số 3585 | Anh Ngô Văn Dũng.Thôn Đông Lâm, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. | 700,000 | Bưu điện |
Mã số 3587 | Chị Tòng Thị Luân Địa chỉ: Xóm 2, thôn Tồn Thành, xã Giao Thịnh, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 3591 | Anh Hoàng Trọng Trắc Địa chỉ: Khu 8, Ngọc Quang, Đoan Hùng, Phú Thọ | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 3018 | Chị Phạm Thị Lạp (thôn Quàn, xã Bình Xuyên, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3053 | Chị Lý Lan Hương, (ấp Giồng Chùa B, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3188 | Anh Trần Quốc Long (thôn Đồng Vịnh, xã Đức Long, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3546 | Em Lại Thị Bé (thôn Thọ Cách, xã Yên Thọ, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định)Thầy Tuấn - Hiệu phó trường THPT Mỹ Tho. | 350,000 | Bưu điện |
Mã số 3523 | Chị Cao Thị Mai, trú tại thôn Ngọc Đà, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3528 | Lý A Tòng (bản Kháo Nhà, xã Cao Phạ, huyện Mù Cang Chải, Yên Bái) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3532 | Ông Hạ Văn Sang, ở khu 7, xã Điêu Lương, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3536 | Chị Nguyễn Thị Hoa.Địa chỉ: Khu vực Bình Thường A, phường Long Tuyền, quận Bình Thủy, TP Cần Thơ. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3542 | Chị Trần Thị Nương (mẹ bé Trần Văn Nhớ).Điện thoại: 0931 284 451 | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3543 | Bà Nguyễn Thị Thủy.Thôn Đông Nam, xã Quang Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3544 | Chị Lê Thị Trách (tổ 16, thôn Long Hội, xã Bình Phú, Thăng Bình, Quảng Nam) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3545 | Đinh Thị H’Lanh trường THPT Lương Thế Vinh, huyện Kbang, Gia Lai.ĐT: 0982.161.436. Thầy Nguyễn Đình Thuận. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2163 | Chị Nguyễn Thị Tình, thôn 5, xã Tân Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | 250,000 | Bưu điện |
Mã số 1869 | Bác Đỗ Mạnh Hồng (ông ngoại cháu Hùng Cường) thôn Hoạch Trạch (thôn Vạc), xã Thái Học, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3028 | Anh Nguyễn Văn Thiêm (trú bản Rào Con, xã Sơn Trạch, huyện Bố Trạch, Quảng Bình) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3407 | Nguyễn Thành Công (40 tuổi) và chị Nguyễn Thị Phượng (36 tuổi), ngụ tổ 9, ấp Hòa Bình, xã Long Thắng, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3409 | chị Đào Thị Kim (SN 1983) trú thôn Phú Phong, xã An Chấn, huyện Tuy An, Phú Yên | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3410 | Bà Hà Thị Hoàn và cháu Hà Hải Yến (Bản Nà Bó, xã Mường Sang, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3412 | Em Nguyễn Thị HiềnThôn Kim Tân, xã Tân Lộc, huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3413 | Ông Lưu Văn Tiến (thôn Đồi Chùa, xã Ngọc Vân, huyện Tân Yên, Bắc Giang) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3414 | Bà Hà Thị Sơn (còn gọi là bà Vo), xóm Đồn Vực, khu 1, xã Đồng Lương, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3415 | Chị Bùi Thị Xuân (bản Bom Cưa, xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3416 | Em Lưu Công Hùng, trú tại thôn 4, xã Bình Lộc, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3417 | Chị Thạch Thị Phượng,Điện thoại: 0373808281 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3418 | Anh: Hoàng Văn Đoàn, thôn Hà Lời, xã Sơn Trạch, huyện Bố Trạch (Quảng Bình) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3420 | Chị Trần Thị Long (mẹ em Nguyên), khối Tân Phú, phường Hòa Hiếu, thị xã Thái Hòa, tỉnh Nghệ An. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3423 | Bà Nguyễn Thị Tuyết (thôn Gia Tiến, xã Tân Trung, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3425 | Chị Lê Thị Hiền (chị gái anh Lương), thôn 9, xã Thọ Ngọc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3426 | ông Y’ Bion Ê Ban (bon Đắk Krai, xã Đắk Gằn, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông).Số ĐT của ông Y’Bion: 0919.045.641 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3563 | Bà Nguyễn Thị Kim Liên, thôn Đa Bồ Đạo, xã Đồn Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. ĐT: 0353819133 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3583 | Bà Nguyễn Thị Vĩnh.Địa chỉ: Thôn Hạc Lâm, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3590 | Anh Nguyễn Bảo Toàn hoặc chị Dương Thị Lời (vợ anh Toàn).Địa chỉ: Ấp Nhà Thờ, thị trấn Châu Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3589 | Cô giáo Trần Thị Bá Tiền.Địa chỉ: Thôn 3, xã Đăk H’Lơ, huyện Kbang, Gia Lai) | 200,000 | Bưu điện |
46,820,000 | Bưu điện Total | ||
844,630,000 | Grand Total |