Thông báo kết chuyển Nhân ái tuần 3 tháng 1/2020
(Dân trí) - Hôm nay, Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 723,220,000 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về Báo trong tuần qua.
Trong tuần, Báo sẽ thực hiện việc chuyển tiền đến các hoàn cảnh theo danh sách chi tiết sau:
NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số 3613 | Nguyễn Thanh Tuấn.Địa chỉ: Khu phố Xuân Giang 2, Thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận. | 13,255,000 | Vp Miền Nam |
13,255,000 | Vp Miền Nam Total | ||
Mã số 3619 | Bé Võ Thị Kim Tuyền.Lớp 8C, Trường THCS Nguyễn Trãi, Thị trấn Liên Sơn, huyện Lắk, tỉnh Đắk Lắk.Điền thoại: 0378338917. | 174,000,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3621 | chị Nguyễn Thị Kim Chi.Địa chỉ: Trú thôn Phú Thịnh, xã Sơn Thành Đông, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên | 79,260,000 | VP Đà Nẵng |
253,260,000 | VP Đà Nẵng Total | ||
Mã số 3623 | Cao Thị Yến Nhi (hoặc chị Cao Thị Tuyết Nhi)Địa chỉ: Ấp Tân Long, xã Long Thạnh, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu | 47,120,000 | Vp Cần Thơ |
47,120,000 | Vp Cần Thơ Total | ||
Mã số 3620 | Ông Lê Trọng Hoạt.Địa chỉ: Xóm Nam Phong, xã Thượng Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh | 30,120,000 | PV Văn Dũng |
30,120,000 | PV Văn Dũng Total | ||
Mã số 3606 | Chị Nguyễn Thị Ngọc Địa chỉ: Đội 11, xóm Ba Loan, xã Hải Thanh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | 3,800,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3607 | Chị Nguyễn Thị Minh Phương Địa chỉ: Thôn 3, Cát Lại, xã Bình Nghĩa, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 2,750,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3614 | Bà nội Đào Thị Vinh.Địa chỉ: Thôn Hà Thành, xã Hải Hà, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. | 11,350,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3616 | Chị Bùi Thị Thơm.Địa chỉ: Thôn Đông Khoát, xã Việt Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang. | 50,800,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3617 | Em Hà Văn CátĐịa chỉ: Thôn Bá Hợp, xã Long Xuyên, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | 33,370,000 | PV Phạm Oanh |
102,070,000 | PV Phạm Oanh Total | ||
Mã số 3618 | Cháu Trần Thị Mai Anh.Địa chỉ: Khối Tân Sơn, phường Hòa Hiếu, TX Thái Hòa, Nghệ An. | 63,300,000 | PV Nguyễn Duy |
Mã số 3622 | Chị Bùi Thị Luận.Địa chỉ: óm Liên Sơn 2, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An. | 43,770,000 | PV Nguyễn Duy |
107,070,000 | PV Nguyễn Duy Total | ||
Mã số 3609 | Chị Trần Thị Láng.Địa chỉ: Thôn La Tiến, xã Nguyên Hòa, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên. | 8,350,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3612 | Anh Nguyễn Đình Tình.Địa chỉ: Thôn Dương Xuân, xã Thái Hưng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình. | 10,200,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3615 | Chị Lê Thị Hằng, xóm 5, xã Hải Anh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định. ĐT: 0852588562 | 21,850,000 | Pv Hương Hồng |
40,400,000 | Pv Hương Hồng Total | ||
Mã số 3067 | Chị Tô Thị Định (Thôn Quéo, xã Phú Nhuận, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang)Số ĐT: 01655238102 | 200,000 | Chuyển Tk |
Mã số 3517 | Ông Nguyễn Thanh Hiền Địa chỉ: Thôn Mỹ Sơn, xã Cự Nẫm, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng BìnhSố ĐT: 0976208750Chủ TK: Nguyễn Thanh Hiền | 700,000 | Chuyển Tk |
Mã số 3551 | chị Trương Thị Nhung (SN 1990) trú thôn Mỹ Thành, xã Hòa Thắng, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú YênSĐT: 0702.465.836Tk 4608205019635 Agribank huyên Phú Hoà, Phú Yên | 100,000 | Chuyển Tk |
Mã số 3555 | Chị Trần Thị Viện (mẹ bé Bạch Ngọc Tiểu Vi)Địa chỉ: Tổ 2, ấp Hòn Đất, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang (Hiện bé đang điều trị tại phòng 305, khoa Nội 3, bệnh viện Ung bướu TPHCM)Điện thoại: 078 3818 224 số TK: 101869403276Ngân hàng Vietinbank chi nhánh 7 TPHCM | 440,000 | Chuyển Tk |
Mã số 3557 | Chị Nguyễn Thị Tươi, thôn Cao Xá, xã Thái Hòa, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương. ĐT: 0395601262 Ngânhang Agribank Chi nhánh huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương. Chu tai khoan Nguyễn Thi Tươi. STK 2309205296217 | 100,000 | Chuyển Tk |
Mã số 3558 | Anh Nguyễn Văn Hoàng, thôn Mạc Bình, xã Thái Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương. Nguyễn thị Hợi 46010003114985ngân hàng BIDV chi nhanh hai dương Chị Hợi là vợ anh Hoàng | 100,000 | Chuyển Tk |
Mã số 3564 | Nguyễn Hữu Thắng, thôn Thanh Sơn, Đức Đồng, Đức Thọ, Hà Tĩnh. STK của Nguyễn Hữu Thắng ngân hàng VPBank Việt Nam Thịnh vượng STK 181944994Chi nhánh Hà Nội | 100,000 | Chuyển Tk |
Mã số 3569 | Anh Vi Văn Ca. (Bố nạn nhân Vĩnh).Địa chỉ: Bản Đôm 2, xã Châu Phong, huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An.Số ĐT: 0813.898.465 | 100,000 | Chuyển Tk |
Mã số 3571 | Bé Bùi Duy Khánh.Thôn Quế Miêng, xã Quang Sơn, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc.ĐT: 0964282353 (số anh Duy là chú ruột đang chăm sóc cháu Khánh ở bệnh viện). | 100,000 | Chuyển Tk |
Mã số 3575 | Phan Thị Thúy Nhi (mẹ bé Phan Văn Nam Triều) Số điện thoại: 0354 990 389Địa chỉ: phòng trọ cuối, khu trọ số 79F, tổ 11, khu phố 12, phường An Bình, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.Tài khoản: 0481000862743.Chủ TK: Phan Thị Thúy NhiNgân hàng Vietcombank | 100,000 | Chuyển Tk |
Mã số 3576 | Chị Doãn Thị Thân.Địa chỉ: Xóm Thái Học, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc, Nghệ An. ĐT: 0383.243.779 (gặp chị Thân) | 1,550,000 | Chuyển Tk |
Mã số 3577 | Anh Đinh Văn Tròn (thôn Hà Thành, xã Sơn Thành, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi)ĐT: 0397.594.103 | 85,000,000 | Chuyển Tk |
Mã số 3584 | Hồ Thị Láng.Địa chỉ, Tổ 3, thôn Cồn Mong, xã Hòa Phước, huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng.Số ĐT: 0523.933.194Số tài khoản: 2008206178049. | 100,000 | Chuyển Tk |
Mã số 3588 | Nguyễn Thị Phương Quyên (mẹ bé Băng Tâm)Điện thoại: 0929 451 130Địa chỉ: ấp Thân Đạo, xã Thân Cửu Nghĩa, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang.Số TK 71010000945638Ngân hàng BIDV chi nhánh Tiền Giang | 150,000 | Chuyển Tk |
Mã số 3596 | Em Hoàng Thị Tâm.Học sinh Trường THPT Trường Chinh, xã Đắk Wer, huyện Đắk R’lấp, tỉnh Đắk NôngSố ĐT của em Tâm: 0335.262.435 | 600,000 | Chuyển Tk |
Mã số 3599 | Chị Nguyễn Thị ThảoĐịa chỉ: ấp 6, xã Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình DươngĐiện thoại: 0869 289807Chủ tài khoản: Nguyen Thi ThaoStk 0281000518119 | 100,000 | Chuyển Tk |
Mã số 3601 | Chị Nguyễn Thị Hà Địa chỉ: Thôn An Lạc, xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn, TP Hà NộiSố ĐT: 0985764769 | 4,350,000 | Chuyển Tk |
Mã số 3602 | Chị Nguyễn Thị Ngọc (mẹ em Dũng).Phòng 410, nhà C2, Khu tập thể Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy HN.SĐT 096431766721510001845564BIDV - cầu giấy | 1,450,000 | Chuyển Tk |
Mã số 3603 | Chị Thái Thị Kim ThuĐịa chỉ: đường Bình Kỳ, tổ 10, phường Hoà Quý, quận Ngũ Hành Sơn, TP Đà NẵngĐiện thoại: 0931936494 (Tuyền - con gái chị Thu)Tống Thị Thanh Tuyền0110918716 | 1,350,000 | Chuyển Tk |
Mã số 3611 | Em Lê Thảo Nguyên.Địa chỉ: Lớp 9A2 Trường THCS Nhơn Phong,xã Nhơn Phong, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định.Số ĐT: 0397.343.311.Số ĐT của chị Lương Thị Hoa - mẹ Thảo Nguyên. | 4,550,000 | Chuyển TK |
Mã số 3605 | Lê Văn Quý.Địa chỉ tạm trú: Phòng trọ đường Lê Đình – đối diện trường THCS Lê Độ cơ sở 2, tổ 84, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng)Số ĐT: 0358.926.006Số tài khoản: 51210000683891.Ngân hàng BIDV chi nhánh Diễn Châu (Nghệ An). | 450,000 | Chuyển Tk |
101,690,000 | Chuyển Tk Total | ||
Mã số 3610 | Anh Hồ Mai Thắng.Địa chỉ: Khóm Hải Bình (Nay là Khu phố 8), thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị. | 10,200,000 | Bưu điện |
Mã số 3608 | Chị Lê Thị Hồng.Địa chỉ: Thôn Chung Sơn, xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 5,290,000 | Bưu điện |
Mã số 3594 | Anh Phan Đình Kiên, chị Võ Thị Hiền.Địa chỉ: Xóm 1, xã Hương Long, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh | 1,550,000 | Bưu điện |
Mã số 3302 | Chị Lê Thị Liên (thôn Thanh Long, xã Thạch Bàn, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh). | 1,300,000 | Bưu điện |
Mã số 3578 | Chị Trần Thị Giang.Địa chỉ: Xóm Trung Hồng xã Nhân Thành huyện Yên Thành (Nghệ An). | 850,000 | Bưu điện |
Mã số 3580 | Bà Dương Thị Thụ.Thôn 2 Mai Xá, xã Đồng Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam) | 850,000 | Bưu điện |
Mã số 3464 | Chị Trương Thị Thu Hòa, xóm 4, Diễn Minh, Diễn Châu, Nghệ An. | 700,000 | Bưu điện |
Mã số 3579 | Trường Mầm non Khuổi Khí, thôn Khuổi Khí, xã Bằng Thành, huyện Pắc Nặm, tỉnh Bắc Kạn. | 650,000 | Bưu điện |
Mã số 3585 | Anh Ngô Văn Dũng.Thôn Đông Lâm, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. | 550,000 | Bưu điện |
Mã số 3592 | Chị Trần Thị Xuân.Địa chỉ xóm 8, xã Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. | 550,000 | Bưu điện |
Mã số 3600 | Chị Nguyễn Thị Hạnh.Địa chỉ: Thôn Bùi Xá, xã Yên Bắc, huyện Duy Tiên, Hà Nam. SĐT: 0917743169. | 550,000 | Bưu điện |
Mã số 2023 | Anh Trần Đức Cảnh (cha bé Gia Hân)thôn 2, xã Phú Văn, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước. | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3550 | Ông Nguyễn Minh ThaoĐịa chỉ: Thôn Thọ Cầu, xã Tượng Lĩnh, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 350,000 | Bưu điện |
Mã số 3553 | Ông Huỳnh Lâu, bà Trần Thị Tám.Thôn Trà Linh Đông, xã Hiệp Hòa, huyện Hiệp Đức, Quảng Nam. (Ông bà không dùng điện thoại và tài khoản ngân hàng). | 350,000 | Bưu điện |
Mã số 3554 | Cụ Lê Văn Sỹ. | 350,000 | Bưu điện |
Mã số 3510 | Bà Nguyễn Thị Hành (thôn Sỏi Làng, xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang). | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3597 | Chị Nguyễn Thị Hợp.Thôn Đầu Bến, xã Hợp Tiến, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3500 | Anh Hoàng Văn Thạch (bố cháu bé), trú xóm 8, xã Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3595 | Lô Văn Thơi (Bố bé Tuấn Kiệt).ĐT: 0368193767 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3476 | Chị Hoàng Thị Trang, khu Chợ, thị trấn Cao Thượng, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang. | 145,000 | Bưu điện |
Mã số 3598 | Bà Nguyễn Thị Nhuận.Địa chỉ: Ấp Phú Thọ, xã Trường Xuân, huyện Thới Lai, TP. Cần Thơ. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3552 | Cô Trần Lê Thị Huyền TrangĐịa chỉ nhà: Số 10 đường Trần Phú, thị trấn Quảng Phú, huyện Cư M’gar, tỉnh Đắk Lắk. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3556 | Ông Nguyễn Văn Lộc (ông nội hai cháu), thôn Xuân Hà, xã Kỳ Lâm, huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3559 | Trần Thị Lệ Chi (thôn Đại Lự, xã Hồng Lộc, huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh). | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3560 | Ông Đỗ NhưĐịa chỉ: thôn Hoạch Trạch, xã Thái Học, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3561 | Chị Phạm Thị LanhĐịa chỉ: thôn Can Xá, xã Cổ Bì, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3562 | Chị Nguyễn Ngọc Hương (Vợ Trung uý Tống Duy Tân): 0937221420 | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3563 | Bà Nguyễn Thị Kim Liên, thôn Đa Bồ Đạo, xã Đồn Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. ĐT: 0353819133 | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3565 | Bà Dương Thị GiangĐịa chỉ: Thôn Kép Thượng, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3566 | Chị Nguyễn Thị Nụ Địa chỉ: Xóm 19, Chợ Trâu, thôn Hà Trung, xã Hải Nam, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3567 | Cháu Nguyễn Thị Huyền Trang, trú xóm Tân Sơn, xã Nghi Yên, huyện Nghi Lộc, Nghệ An. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3568 | Anh Bùi Tiến Khả, khu 3, xã Quang Húc, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ. ĐT 0378132499 | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3570 | Chị Nguyễn Thị Sậm.ĐC: Ấp Đông Phước, xã Đông Bình, huyện Thới Lai, TP Cần Thơ. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3572 | Triệu Thị Mong Địa chỉ: Bản Liên Sơn, xã Lang Thíp, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3573 | Anh Phùng Văn Bính. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3574 | Cô Vũ Thị Hậu.Địa chỉ: Thôn Vũ Xá, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3581 | Nguyễn Thị Sửu.Địa chỉ: Khu 5, xã Yên Dưỡng, huyện Cẩm khê, tỉnh Phú Thọ. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3582 | bà Nguyễn Thị Bạch Hoa. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3583 | Bà Nguyễn Thị Vĩnh.Địa chỉ: Thôn Hạc Lâm, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3586 | Em Nguyễn Thị Thùy Linh.Số nhà 2, ngách 78/10, phố 8/3, phường Quỳnh Mai, quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3587 | Chị Tòng Thị Luân Địa chỉ: Xóm 2, thôn Tồn Thành, xã Giao Thịnh, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3589 | Cô giáo Trần Thị Bá Tiền.Địa chỉ: Thôn 3, xã Đăk H’Lơ, huyện Kbang, Gia Lai) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3590 | Anh Nguyễn Bảo Toàn hoặc chị Dương Thị Lời (vợ anh Toàn).Địa chỉ: Ấp Nhà Thờ, thị trấn Châu Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3591 | Anh Hoàng Trọng Trắc Địa chỉ: Khu 8, Ngọc Quang, Đoan Hùng, Phú Thọ | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3593 | Anh Nguyễn Thanh Nha.Địa chỉ: xóm 12, xã Xuân Thành, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định. | 100,000 | Bưu điện |
28,235,000 | Bưu điện Total | ||
723,220,000 | Grand Total |