Thông báo kết chuyển Nhân ái tuần 1 tháng 4/2019
(Dân trí) - Hôm nay, Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 787,400,000 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về Báo trong tuần qua.
Trong tuần, Báo sẽ thực hiện việc chuyển tiền đến các hoàn cảnh theo danh sách chi tiết sau:
NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số 3271 | Chị Nguyễn Thị Hải Yến (mẹ bé Thái Trường) | 5,950,000 | Vp Miền Nam |
Mã số 3273 | Chị Trần Thị Thanh (mẹ bệnh nhân Quốc Khánh) khoa Ngoại Chấn thương, Bệnh viện Quận 2, TPHCM | 6,700,000 | Vp Miền Nam |
Mã số 3285 | Bà Nguyễn Thị Tuyết Mai (mẹ bệnh nhân Thanh Duy) khoa Gây mê – Hồi sức, Bệnh viện Quận 2, TPHCM | 65,570,000 | Vp Miền Nam |
Mã số 3288 | Chị Nguyễn Thị Phương (mẹ bé Phúc An) | 37,820,000 | Vp Miền Nam |
116,040,000 | Vp Miền Nam Total | ||
Mã số 3276 | Bà Bùi Thị Lịch (Trú tạiThôn 2, xã Hòa Phú, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai). | 19,780,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3280 | Bệnh nhân Nguyễn Thị Chép và bệnh nhân Nguyễn Thị Than, hiện đang điều trị nội trú tại Khoa Da lây - Bệnh viện Da liễu TP Đà Nẵng | 26,690,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3281 | Anh Lê Văn Minh (SN 1980) trú thôn Vĩnh Giang, xã Sơn Giang, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên | 24,770,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3282 | Ông Nguyễn Nhựt (thôn 3, xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, Quảng Nam). | 41,550,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3291 | Chị Võ Thị Bé (cô ruột anh Tuấn), số nhà 31/1 Mẹ Nhu, tổ 11, phường Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng | 9,560,000 | VP Đà Nẵng |
122,350,000 | VP Đà Nẵng Total | ||
Mã số 3278 | Chị Trương Thị Hồng Thảo, tạm trú ở khu vực 3 sông Hậu, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ. | 19,100,000 | Vp Cần Thơ |
19,100,000 | Vp Cần Thơ Total | ||
Xây Trường Khu Măng - Tân Sơn - Phú Thọ) | Giúp Xây Trường Khu Măng - Tân Sơn - Phú Thọ) | 60,000,000 | Tòa soạn |
60,000,000 | Tòa soạn Total | ||
Mã số 3267 | Bé Phạm Thị Thanh Thảo (thôn Đồng Lạc, xã Thanh Lạc, huyện Nho Quan, Ninh Bình) | 2,500,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3274 | Chị Nguyễn Thị Tiến, thôn Chợ Mơ, xã Vạn Thắng, huyện Ba Vì, Hà Nội | 8,950,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3277 | Bác Vương Thị Thái (thôn Đồng Điều, xã Tân Trung, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang) | 68,330,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3283 | Chị Phạm Thị Quỳnh (xóm Phúc Thịnh, xã Tân Đức, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên) | 32,030,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3287 | Chị Tô Lan Hương (Số 7, ngõ 196/8/9 tổ 20, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, Hà Nội) | 28,940,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3292 | Bác Trần Thị Hải (thôn Vũ Xám xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam) | 13,280,000 | Pv Phạm Oanh |
154,030,000 | Pv Phạm Oanh Total | ||
Mã số 3275 | Bà Lê Thị Dốn (mẹ chị Hằng), thôn An Lạc, xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 18,680,000 | Pv Nguyễn Thùy |
18,680,000 | Pv Nguyễn Thùy Total | ||
Mã số 3284 | Chị Phan Thị Thoa, xóm 20, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An. | 92,400,000 | PV Nguyễn Duy |
Mã số 3289 | Chị Trần Thị Viện, trú xóm 3, xã Thuận Sơn, huyện Đô Lương (Nghệ An). | 35,030,000 | PV Nguyễn Duy |
127,430,000 | PV Nguyễn Duy Total | ||
Mã số 3272 | Chị Bùi Thị Hà, thôn Quang Trường, xã Gia Sơn, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình. | 2,000,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3279 | Chị Vũ Thị Hồng Thảo (mẹ bé Tuấn Anh), đội 11, thôn Thận Y, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. | 52,520,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3286 | Anh Hoàng Văn Thực (con trai cô Ý), thôn Khuân Cầu, xã Biên Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang. | 19,080,000 | Pv Hương Hồng |
73,600,000 | Pv Hương Hồng Total | ||
Mã số 3290 | Bà Hoàng Thị Thiệp (mẹ anh Mã Văn Thuận), thôn 6 Thanh Lãng, xã Nga Thạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa | 55,870,000 | PV Duy Tuyên |
55,870,000 | PV Duy Tuyên Total | ||
Mã số 3067 | Chị Tô Thị Định (Thôn Quéo, xã Phú Nhuận, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang) | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3208 | Anh Mai Ngọc Vinh, trú K62H2/8 Nguyễn Phan Vinh (phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng). | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3210 | Chị Ngô Thị Minh Hiếu (mẹ bé Huỳnh Kim Thành) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3213 | Em Dương Văn Súa - Thôn 9, xã Quảng Hòa, huyện Đăk G'Long, tỉnh Đăk Nông> | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3216 | Em Lương Ngọc Vỹ, thôn Hòa Hữu Tây (xã Đại Hồng, huyện Đại lộc, tỉnh Quảng Nam). | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3218 | Phan Thanh Dũng - Thôn An Lạc, xã Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | 350,000 | Chuyển TK |
Mã số 3220 | Chị Cao Thị Lý Anh (mẹ em Đạt), khối 9, phường Lê Lợi, TP Vinh, Nghệ An. | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3221 | Chị Nguyễn Thị Thanh Huyền, trú xóm 7, xã Nghi Phú, TP.Vinh, Nghệ An. | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3227 | Anh Nguyễn Văn Phi, xóm Tân Mỹ, xã Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | 300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3231 | Chị Nguyễn Phượng Thúy, trú thôn Triêm Đức, xã Xuân Quang 2, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên | 600,000 | Chuyển TK |
Mã số 3233 | Chị Nguyễn Thị Kim Hồng (trú số nhà 62/2 đường Nguyễn Chánh, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3234 | Chị Bùi Thị Dinh, xóm Đỗ Thượng, xã Quang Vinh, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên. Hiện mẹ con chị Dinh thuê trọ tại phòng 705, tòa CT7E, KĐT The Sparks Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội. | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3238 | Em Võ Tá Cường, xóm Thượng, xã Thạch Hạ, TP Hà Tĩnh. | 300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3242 | Cháu Nguyễn Bảo Bình An, Viện Tim TPHCM, khoa Ngoại B, phòng 08, giường số 04. | 150,000 | Chuyển TK |
Mã số 3243 | Chị Nguyễn Thị Nhượng (bon Đắk R’la, xã Đắk N’Drot, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông) | 450,000 | Chuyển TK |
Mã số 3251 | Bà Hồ Ngọc Giàu, ngụ ấp Phú Qưới, xã Vĩnh Hòa, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre. điện thoại: 0968.711.049. | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3255 | Chị Hoàng Thị Thuyết (ở thôn Nhan Biều, xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị). | 150,000 | Chuyển TK |
Mã số 3257 | Em Nguyễn Thanh Nhi, ngụ ấp Bình Điền, xã Long Điền Tây, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu. | 1,950,000 | Chuyển TK |
Mã số 3260 | Bác Đinh Thị Mỳ (Tổ dân phố Đọ Xá, phường Thanh Châu, TP. Phủ Lý, tỉnh Hà Nam) | 2,000,000 | Chuyển TK |
Mã số 3261 | Chị Nguyễn Thị Bình (dì bé Nguyễn Đình Hữu Phúc) | 3,900,000 | Chuyển TK |
Mã số 3266 | Anh Nguyễn Lương Long, tiểu khu 12, phường Nam Lý, TP Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. Hiện anh Long và vợ đang chăm sóc cháu Hiếu tại phòng 307, Trung tâm Nhi Khoa, Bệnh viện Trung ương Huế | 2,200,000 | Chuyển TK |
13,850,000 | Chuyển TK Total | ||
Mã số 3264 | Chị Nguyễn Thị Len, thôn Liên Phương, xã Thạch Bình, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình. | 3,150,000 | Bưu điện |
Mã số 3270 | anh Nguyễn Văn Nhẫn, xóm Cẩm Đồng, xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh. | 2,900,000 | Bưu điện |
Mã số 3263 | Em Lã Đức Quyền (thôn Thượng Đồng, xã Yên Tiến, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định) | 3,400,000 | Bưu điện |
Mã số 3268 | Chị Châu Thị Mai, ngụ ấp 12, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau. | 2,300,000 | Bưu điện |
Mã số 3262 | Ông Lê Văn Hảng, thôn Thọ Vực, xã Vĩnh Ninh, huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 2,150,000 | Bưu điện |
Mã số 3269 | Chị Hồ Thị Thừa (SN 1983) trú thôn Đồng Phú, xã Đức Bình Tây, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên | 1,950,000 | Bưu điện |
Mã số 3265 | Anh Nguyễn Quang Hưng, Xóm 10 - Nhật Nội, xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1,300,000 | Bưu điện |
Mã số 3256 | Em Lê Thị Tâm (Thôn Đồ Gỗ, xã Kỳ Thịnh, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh) | 1,050,000 | Bưu điện |
Mã số 3222 | Ông Trần Văn Công, khu 4, xã Chương Xá, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 3230 | Cụ Vũ Văn Lâm (Xóm 2, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định) | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 3254 | Chị Cù Thị Toan (TDP 1, Thị trấn Ea T’ling, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3245 | Cháu Nguyễn Minh Quân ( Học sinh lớp 7D, trường THCS xã Yên Đồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định) | 450,000 | Bưu điện |
Mã số 1936 | Bà Võ Ngọc Em, tổ 36, ấp 3, xã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | 400,000 | Bưu điện |
Mã số 3237 | Chị Hoàng Thị Hải Yến (Ấp 1, xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ, TP. Cần Thơ) | 400,000 | Bưu điện |
Mã số 3247 | Ông Ngô Minh Hải, ngụ ấp 10, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau. | 350,000 | Bưu điện |
Mã số 3258 | Hỗ trợ bếp ăn giúp Trường Tiểu học An Toàn (huyện An Lão, tỉnh Bình Định). | 350,000 | Bưu điện |
Mã số 3244 |
| 250,000 | Bưu điện |
Mã số 3253 | Chị Nguyễn Thị Ngọc Huyền, | 250,000 | Bưu điện |
Mã số 2877 | Bà Đặng Thị Ngon, ngụ ấp Phụng Châu, xã Sơn Định, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3215 | Trần Thị Hà, Xóm Đoài, xã Vũ Bảng, huyện Bình Lục, Hà Nam. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3232 | Cụ Nguyễn Lừng (đội 8, thôn Mỹ Hóa, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3240 | EmNguyễn Văn Đức, xóm Xuân Phượng, xã Thạch Kim, huyện Lộc Hà, TP. Hà Tĩnh. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3259 | Anh Trần Nhiệm, xóm 9, Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3241 | Ông Hà Văn Bình, xóm Than, xã Tân Pheo, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình. | 150,000 | Bưu điện |
Mã số 3246 | Cô Vũ Thị Duyên , thôn An Nghiệp, xã Tứ Cường, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương. | 150,000 | Bưu điện |
Mã số 3249 | Bà Nguyễn Ngọc Thảo | 150,000 | Bưu điện |
Mã số 3252 | Bà Doãn Thị Minh (Thôn 2, Ngọc Long, xã Hồng Châu, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc) | 150,000 | Bưu điện |
Mã số 2379 | Bà Nguyễn Thị Phú (84 tuổi), ở thôn Điền Chánh, xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa (tỉnh Quảng Ngãi). | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2382 | Em bé Trương Văn Lanh (xóm Lũng Nặm, xã Bắc Hợp, huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2383 | Ông Đào Xuân Thao (bố chị Minh, thôn 1, xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2384 | Chị Lê Thị Yến – xóm 5, xã Nghi Liên, TP Vinh, Nghệ An | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2889 | Chị Bùi Thị Thủy (xóm 8, xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2984 | Chị Phạm Thị Quỳnh (xóm Phúc Thịnh, xã Tân Đức, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3204 | Bà Lê Thị Thu - thôn Nam Giang, xã Thạch Long, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3205 | Chị Lương Thị Vân, xóm Thơ, xã Yên Hợp, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3206 | Bác Phạm Xuân Hiệu (Khu 6, thị trấn Phả Lại, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3207 | Chị Nguyễn Thị Thu, thôn Thanh Quyết, xã Gia Sơn, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3209 | Chị Đoàn Thị Chinh (SN 1970), trú xóm 6, xã Khánh Tiên, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3211 | Anh Trần Văn Trình hoặc bà Nguyễn Thị Giỏi – mẹ anh Trình, ấp Đông Thắng, xã Đông Bình, huyện Thới Lai, TP Cần Thơ. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3212 | Anh Nguyễn Vĩnh Tuấn, xóm 13B, xã Mỹ Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3217 | Bà Ngô Thị Nam, xóm Từ, thôn Xuân Biều, xã Xuân Cấm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3219 | Chị Đoàn Thị Mến (Đội 4, xóm Ninh Lâm, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3223 | Chị Nguyễn Thị Bích (thôn 3 Đinh Xá, xã Đinh Xá, TP. Phủ Lí, Hà Nam) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3225 | Em Võ Thị Như (thôn Trung Thiên, xã Thiên Lộc, huyện Can Lộc, Hà Tĩnh) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3226 | Chị Huỳnh Mỹ Duyên, ấp Tân Long, xã Long Thạnh, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3228 | Anh Trần Văn Cảnh, xóm 10, xã Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3229 | Chị Nguyễn Thị Son (Xóm 1, xã Hải Phương, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3235 | Bà Lê Thị Dưỡng | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3236 | Em Siu H' Bắc, thôn Tel Ngó, xã Ia Hlốp, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3239 | Anh Nguyễn Đình Bình (Xóm 1, xã Phúc Lâm Thượng, huyện Mỹ Đức, Hà Nội) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3248 | Chị Nguyễn Thị Hiền (mẹ cháu Hoàng Anh), trú thôn Tân Sơn, xã Sơn Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3250 | Chị Nguyễn Thị Hiền - ấp Đông Thắng, xã Đông Bình, huyện Thới Lai, TP Cần Thơ. ĐT: 0907.993.536 | 100,000 | Bưu điện |
26,450,000 | Bưu điện Total | ||
787,400,000 | Grand Total |