Danh sách ủng hộ tuần 2 tháng 12 năm 2015
(Dân trí) - Tuần qua, Quỹ Nhân ái - Báo điện tử Dân trí tiếp tục nhận được sự quan tâm, giúp đỡ của bạn đọc dành cho các cảnh đời kém may mắn. Tổng số tiền bạn đọc gửi về Quỹ trong tuần là: 558.694.851 đồng.
NGÀY | DIỄN GIẢI | SỐ TIỀN |
| Bạn đọc ủng hộ tại Tòa soạn từ |
|
7/12/2015 | Nguyễn Minh Hiếu (Số 24 Nguyễn Siêu -Hoàn Kiếm -HN) Giúp Ms1993 | 100,000 |
| Phạm Diệu Hoa (CH-LBĐức) Giúp Ms1973; Ms1976; Ms1986; Ms1987 (Mỗi h/c 500k) | 2,000,000 |
| Trịnh Thị Mai (CH-LBĐức) giúp Ms1986; Ms1988 (Mỗi h/c 200k) | 400,000 |
| Nguyễn Văn Hội (Mai Động -HN) Giúp MS1970; Ms1976; MS1978; Ms1981 (Mỗi h/c 500k); Ms1972 "200,000 đ"; MS1988 "300,000 đ) | 2,500,000 |
| Em Huỳnh Phương Anh (Lớp 10A - Trường Hoàng Cầu -HN) Ủng hộ QNA | 100,000 |
| Các cháu Đỗ Kim Thanh; Đỗ Ngọc Tuấn Anh (BT7- Khu Đô Thị Mới Việt Hưng - HN) Giúp Ms2000; MS2001 (Mỗi h/c 500k) | 1,000,000 |
8/12/2015 | Hội Phụng Sự Xã Hội (USA) Giúp Ms1995; Ms1999; 2001 (Mỗi h/c 2,000,000 đ) Giúp Ms1996; Ms1997; Ms1998; Ms2000 (Mỗi h/c 1,000,000 đ) | 10,000,000 |
| Bé Chíp Main (Gia Lâm -HN) Ủng hộ QNA | 500,000 |
| Nguyễn Thị Ngọc Bích (Khương Trung - Thanh Xuân -HN) ) Giúp MS1997; Ms1999 (Mỗi h/c 500k) | 1,000,000 |
| Nguyễn Văn Vĩnh (Đống Đa -HN) Giúp Ms1997 | 1,000,000 |
9/12/2015 | Bạn đọc (Thanh Nhàn -HN) Giúp MS1993 | 500,000 |
| Hoàng Hải Anh - Hoàng Nam Anh (Số 52 Tô Ngọc Vân - Tây Hồ -HN) Giúp Ms1995; Ms1979; Ms1973;l Ms1989, 2001 (Mỗi h/c 500k); MS1999 "1,000,000 đ) | 3,500,000 |
| Trần Thị Kiến Giang (Số nhà 3 - Ngõ 51 Phố Trần Điền - Định Công - Hoàng Mai -HN) Ủng hộ QNA | 500,000 |
| Lê Hồng Anh- Lê Đức Danh - E6 Bách Khoa -HN) Giúp Ms2001; Ms2002 (Mỗi h/c 250,000) | 500,000 |
| Đoàn Văn Thi (Giáo viên trường THPT Đống Đa - Ngõ Quan Thổ 1- Tôn Đức Thắng -HN) Giúp Ms1996; Ms1999; Ms1997 (Mỗi h/c 500,000 đ) | 1,500,000 |
| Đội Phóng Sinh (Tại chùa Sải - Võng Thị - Tây Hồ -HN) Giúp Ms1988 | 1,000,000 |
| Phạm Như Hải (Trường ĐH Thương mại Hà Nội) Giúp Ms2001 | 500,000 |
| Bạn đọc (HN) Giúp MS1988; Ms1977; MS1976 (Mỗi h/c 500k); Ms1995 "1,000,000 đ" | 2,500,000 |
10/12/2015 | Gia đình ông Nguyễn Ngọc Mỡi (Cầu giấy -HN) Ủng hộ QNA | 500,000 |
| Bác Hòa (Ngọc HÀ -HN) Giúp Ms1999; Ms1986; Ms1984 (Mỗi h/c 200,000 đ) | 600,000 |
| Chị Oanh (P116 -T1-455 Kim Mã -HN) Giúp Ms1984; Ms1983; Ms1989; Ms1990; Ms1991; Ms1992;Ms1993; Ms1996; Ms1997; Ms 1999, 2000, 2002 (100k); 1985, 1995 (200k) | 1,700,000 |
| Lê Thanh Lâm (B1203 Chung cư 88 Láng Hạ -HN) Giúp Ms2003; Ms2004 (Mỗi h/c 500k) | 1,000,000 |
| Nguyễn Mỹ Bình (Số 22 Hàng Bồ -HK-HN) Giúp MS2001 | 1,000,000 |
| Bạn đọc (HN) Giúp Ms1997; Ms1999 (Mỗi h/c 250k) | 500,000 |
11/12/2015 | Bùi Lê Hoàng (Đống Đa -HN) Giúp Ms2002; Ms2005 (Mỗi h/c 50k); Ms1999; Ms2000; Ms2001; Ms2003; Ms2004 (Mỗi h/c 100k) | 600,000 |
| Nguyễn Ngọc Khải (Số 26-Nghách 85 Ngõ 164 -Vương Thừa Vũ -HN) Giúp Ms2005 | 200,000 |
| Nguyễn Hữu Đường (Số 84 Đội Cấn -HN) Giúp Nguyễn Văn Hiến (Yên Thành -Nghệ An) PT75 "1,000,000 đ | 1,000,000 |
| Bạn đọc (HN) Giúp Ms2003 | 200,000 |
| Đặng Hữu Cảnh (Tân Ước -Thanh Oai -HN) Giúp MS1993; MS2003 (Mỗi h/c 100k) | 200,000 |
| C.ty Phim cách nhiệt Ngôi Sao (Số 17 -Ngõ 81 -Láng Hạ - Thành Công -Ba Đình -HN) Giúp Ms2003 | 1,000,000 |
| Mai Tiến Trìu (Thôn Ngang Nội- Xã Hiên Vân -Tiên Du - Bắc Ninh ) Giúp Ms2003 | 1,000,000 |
12/12/2015 | Lê Thị Kim Oanh (HN) Giúp Ms2002; Ms2004 (Mỗi h/c 300k) | 600,000 |
| Nguyễn Xuân Phúc (HN) Giúp Ms1993 | 1,000,000 |
| Trần Nguyệt Thu (HN) Giúp Ms1999 | 1,000,000 |
| Bạn Đọc Phố Cổ (HN) Giúp Ms2000 | 1,000,000 |
| Anh Khoa (Đống Đa -HN) Giúp Ms1993; Ms2005 (Mỗi h/c 200k) | 400,000 |
| Bạn đọc ủng Trực tuyến |
|
6/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1999: Anh Hà Văn Chí và chị Nguyền Thị Yên ở khu 8, xã Yến Dưỡng, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Hoàng Phương - Điện thoại: 1234 | 100,000 |
6/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Mã số 2000: Chị Nguyễn Thị Lân, khoa Ngoại lồng ngực, bệnh viện Quân Y 175, TPHCM - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: GĐ em Khue, Duong, Duc - Điện thoại: 01685354999 | 200,000 |
6/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1996, 1997, 1998, 1999, 2000 mỗi mã số 100000 - Số tiền: 500.000 đ - Họ tên: Giang - Điện thoại: 0985822813 | 500,000 |
6/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Ma so 2000 - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Cao Bao Anh - Điện thoại: 6478790968 | 100,000 |
7/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Mã số 2001: | 200,000 |
7/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1999: Anh Hà Văn Chí và chị Nguyền Thị Yên ở khu 8, xã Yến Dưỡng, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Nguyễn Huế - Điện thoại: 0904322097 | 100,000 |
7/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Mã số 2001 - Số tiền: 500.000 đ - Họ tên: Trần Vũ Ngọc Dao, NGuyễn Thị Quyên, Cao Thế Anh, Cao Thị Tố Uyên, Nguyễn Lê Hoang - Điện thoại: 0913949496 | 500,000 |
7/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Mã số 2001 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Cao Bao Anh - Điện thoại: 6478790968 | 200,000 |
7/12/2015 | Tham gia ủng hộ: 2000, 2001 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Dam Thanh Tung - Điện thoại: 0903421536 | 200,000 |
7/12/2015 | Tham gia ủng hộ: 1. Mã số 2001: Bà Phan Thị Hoa, thôn Đạo Đầu, xã Triệu Trung, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị. | 100,000 |
8/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Mã số 2001 - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Hiềnt - Điện thoại: 01696289166 | 100,000 |
8/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Ủng hộ mã số 2001: chia sẻ phần nào khó khăn với gia đình bà, mong bà luôn khỏe mạnh. - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Giang - Điện thoại: 0934763097 | 200,000 |
8/12/2015 | Tham gia ủng hộ: MS : 1999-1974-2000-2002 moi hoan canh 200.000 d - Số tiền: 800.000 đ - Họ tên: TRAN NGUYEN CONG NGUYEN - Điện thoại: 0979999786 | 800,000 |
8/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Ủng hộ chú Nguyễn Đức Ngọc - MS 2002 - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Hoàng Thanh Thủy - Điện thoại: 0904268003 | 100,000 |
8/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Mã số 2002: Chú Nguyễn Đức Ngọc, (xóm Phúc Liên, thôn Phúc Lộc, xã Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nội) - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Hanh ND - Điện thoại: 0965613855 | 200,000 |
8/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Mã số 2002: Chú Nguyễn Đức Ngọc, (xóm Phúc Liên, thôn Phúc Lộc, xã Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nội) - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: KC - Điện thoại: 0962636592 | 100,000 |
9/12/2015 | Tham gia ủng hộ: ma so 2003 - Số tiền: 250.000 đ - Họ tên: Nata - Điện thoại: 0903858923 | 250,000 |
9/12/2015 | Tham gia ủng hộ: ma so 2002: chu Nguyen Duc Ngoc - Số tiền: 250.000 đ - Họ tên: Nata - Điện thoại: 0903858923 | 250,000 |
9/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1998: Trịnh Văn Long - Thôn Trà Lâm, xã Hiệp Cường, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Nguyen Thanh Dat - Điện thoại: 0934689486 | 200,000 |
9/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Mã số 2003: Chị Nguyễn Thị Lương, xóm 1, Thuận Trị, xã Hương Vĩnh, huyện Hương Khê, Hà Tĩnh - Số tiền: 300.000 đ - Họ tên: Viet Thang - Điện thoại: 0903707081 | 300,000 |
9/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Ma So 2002, 2003 (Moi hoan canh 100000) - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Cao Bao Anh - Điện thoại: 6478970968 | 200,000 |
10/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Mã số 2004: | 100,000 |
10/12/2015 | Tham gia ủng hộ: 2001, 2002, 2003, 2004 mỗi mã 100k - Số tiền: 400.000 đ - Họ tên: Ánh Hồng - Điện thoại: 0945454689 | 400,000 |
10/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Mã số 2004: Cô Phạm Thị Mái (Xóm 1, xã Hải Ninh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: KHONG TEN - Điện thoại: 0909577579 | 100,000 |
10/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Mã số 2004: Cô Phạm Thị Mái (Xóm 1, xã Hải Ninh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) | 200,000 |
10/12/2015 | Tham gia ủng hộ: 1. Mã số 2004: Cô Phạm Thị Mái (Xóm 1, xã Hải Ninh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) - Số tiền: 400.000 đ - Họ tên: Phạm Văn Lợi - Điện thoại: 0912389116 | 400,000 |
11/12/2015 | Tham gia ủng hộ: 2005 - Số tiền: 1.000.000 đ - Họ tên: TRAN NGUYEN BAO NAM - Điện thoại: 0908938880 | 1,000,000 |
11/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Mã số 2005: Anh HẢI - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Lê Khánh Khuê - Điện thoại: 0942777986 | 200,000 |
11/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Mã số 2005: Anh Thái Hoàng Hải, khoa Bỏng và Phẫu thuật Tạo hình, bệnh viện Chợ Rẫy, TPHCM - Số tiền: 500.000 đ - Họ tên: Mỹ Dung - Điện thoại: 0903341679 | 500,000 |
11/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Ms: 2005 - Số tiền: 500.000 đ - Họ tên: William Mai - Điện thoại: 0946818888 | 500,000 |
11/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Mã số 2005: Anh Hải - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Bé Pi Bon - Điện thoại: 0978093579 | 100,000 |
11/12/2015 | Tham gia ủng hộ: 2004, 2005 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Trang - Điện thoại: 0948354966 | 200,000 |
11/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Mã số: 2002-Chú Nguyễn Đức Ngọc, xóm Phúc Liên, thôn Phúc Lộc, xã Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nội - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Ton Nu Bich Thuan - Điện thoại: 0908805295 | 200,000 |
11/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Mến gửi tặng các hoàn cảnh có mã số từ 1928 đến 1945, mỗi hoàn cảnh 500.000 đồng. - Số tiền: 9.000.000 đ - Họ tên: Trần Quốc Thịnh - Điện thoại: 01699992440 | 9,000,000 |
11/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Mã số 2005 - Số tiền: 500.000 đ - Họ tên: Khánh - Điện thoại: 0975623068 | 500,000 |
11/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Mã số 2005: Anh Thái Hoàng Hải, khoa Bỏng và Phẫu thuật Tạo hình, bệnh viện Chợ Rẫy, TPHCM - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Nguyễn Thị Ngọc Thọ - Điện thoại: 0914302256 | 200,000 |
11/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Mã số 2005: Anh Thái Hoàng Hải, khoa Bỏng và Phẫu thuật Tạo hình, bệnh viện Chợ Rẫy, TPHCM - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Pham Quynh Anh Thu - Điện thoại: 0902563904 | 200,000 |
11/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Mã số 2005: Anh Thái Hoàng Hải, khoa Bỏng và Phẫu thuật Tạo hình, bệnh viện Chợ Rẫy, TPHCM | 200,000 |
11/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Mã số 2005: Anh Thái Hoàng Hải, khoa Bỏng và Phẫu thuật Tạo hình, bệnh viện Chợ Rẫy, TPHCM Hoặc bà Đỗ Thị Thu Hai (mẹ anh Hải) ấp Cái, xã Tân Thành, huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Nguyễn Thị Thùy Trâm - Điện thoại: 0917524522 | 200,000 |
11/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Mã số 2005: Anh Thái Hoàng Hải, khoa Bỏng và Phẫu thuật Tạo hình, bệnh viện Chợ Rẫy, TPHCM - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Châu Đăng Huy - Điện thoại: 01263671496 | 200,000 |
11/12/2015 | Tham gia ủng hộ: 2005 - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Đam Thanh Tung - Điện thoại: 0903421536 | 100,000 |
11/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Giúp đỡ Ông Đoàn Quang Nhiễm, ms 1993: 400,000vnd: Bà Phan Thị Hoa, ms 2001: 400,000vnd - Số tiền: 800.000 đ - Họ tên: Do Xuan Manh - Điện thoại: 0912733608 | 800,000 |
11/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1999: | 50,000 |
11/12/2015 | Tham gia ủng hộ: 1. Mã số 2005: Anh Thái Hoàng Hải, khoa Bỏng và Phẫu thuật Tạo hình, bệnh viện Chợ Rẫy, TPHCM | 100,000 |
12/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Ma so 2005 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Tran Quang Khai va Tran Thi Loan - Điện thoại: 0966663136 | 200,000 |
12/12/2015 | Tham gia ủng hộ: 1. Mã số 2004: Cô Phạm Thị Mái (Xóm 1, xã Hải Ninh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Gia An - Điện thoại: 1234 | 100,000 |
12/12/2015 | Tham gia ủng hộ: Mã số 2005: Anh Thái Hoàng Hải, khoa Bỏng và Phẫu thuật Tạo hình, bệnh viện Chợ Rẫy, TPHCM - Số tiền: 500.000 đ - Họ tên: Long Hà Mai An - Điện thoại: 0904189669 | 500,000 |
12/12/2015 | Tham gia ủng hộ: 1. Mã số 2006: Cháu Phạm Việt Chung, ấp Bình An, xã Tường Đa, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre. Điện thoại: 01889.342.973. - Số tiền: 50.000 đ - Họ tên: Phan Hoai Nam - Điện thoại: 0904919168 | 50,000 |
| Bạn đọc ủng hộ qua Vp Miền Nam |
|
8/12 | Chị Thu, quận Bình Thạnh giúp MS 2002 | 500,000 |
9/12 | Hà Anh, Hà Chi giúp MS 1968 (300.000), 2003, 2000, 1997, 1996 (400.000/MS) | 1,900,000 |
10/12 | Võ Ngọc Hoàng giúp MS 2004, 2003 | 400,000 |
| Nguyễn thị Hòe, Tăng Bảo Toàn giúp MS 1956, 1968, 1967, 1981, 1989 | 500,000 |
| Mẹ Trân - USA, Hội Cha mẹ Nhân Ái giúp MS 1978, 1979, 1973, 1972 | 8,970,000 |
11/12 | Trần Thị Hằng (13 Hồ Xuân Hương, P.14, Q.Bình Thạnh) giúp MS 2000 | 1,000,000 |
| Giang Vân Duyên (203 Lê Quang Định, P.7, Q.Bình Thạnh) giúp MS 2000 | 300,000 |
| Mỹ Ngọc giúp 12 MS, từ 1993 - 2004 (200.000/MS), 1994, 2004 (thêm 200.000/MS) | 2,800,000 |
| Cô Dương Thị Hồng Vân (Trường Khai Minh, Tân Phú - 0918087930) giúp MS 2000, 2001, 2002, 2003, 1989, 1998 | 3,000,000 |
| Nguyễn Trung Thành, quận Phú Nhuận giúp MS 2005 | 500,000 |
| Anh Tùng, quận 3 - TPHCM giúp MS 2005 | 500,000 |
| Anh Minh giúp MS 2005, 2004 | 1,000,000 |
| Bạn đọc ủng hộ qua Vp Đà Nẵng |
|
7/12/2015 | Trương Thị Ngọc Dung (09/3 Phan Thanh, Đà Nẵng) giúp đỡ mã số 2000 | 500,000 |
7/12/2015 | Bạn đọc giấu tên (Đà Nẵng) giúp đỡ mã số 1997 | 1,000,000 |
8/12/2015 | chị Trinh (Đà Nẵng) giúp đỡ mã số 1999 | 100,000 |
8/12/2015 | Chi nhánh Miền Trung DRC (354 Điện Biên Phủ, Đà Nẵng) giúp đỡ 14 trường hợp: MS 1981, MS 1984, MS 1988, MS 1989, MS 1990, MS 1991, MS 1993, MS 1996, MS 1997, MS 1998, MS 1999, MS 2000, MS 2001, MS 2002 (mỗi trường hợp 100.000đ) | 1,400,000 |
8/12/2015 | Ngô Thị Điểm (phường Hoà Cường Nam, quận Hải Châu, Đà Nẵng) giúp đỡ mã số 2002 | 5,000,000 |
8/12/2015 | chị Huệ (37 Đặng Thuỳ Trâm, Đà Nẵng) giúp đỡ 2 trường hợp: MS 1999, MS 2000 (mỗi trường hợp 200.000đ) | 400,000 |
9/12/2015 | Trương Thị Ngọc Dung (09/3 Phan Thanh, Đà Nẵng) giúp đỡ mã số 2003 | 300,000 |
| Ngô Huy Đức (50 Bình Hoà 1, Phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng) giúp đỡ mã số 2005 | 200,000 |
| Bạn đọc ủng hộ qua Vp Hà Tĩnh |
|
11/12/2015 | Gia đình anh Đức Hương, Thạch Điền, Thạch Hà, Hà Tĩnh Giúp Mã số 2003 | 100,000 |
| Cafe Đắng Hùng Thu, Tổ 6, Thị trấn Thạch Hà, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh Giúp: - Mã số 2007 (500.000 đ); Mã số 2008 (500.000 đ) | 1,000,000 |
| Bạn đọc ủng hộ qua ngân hàng Vietcombanktừ ngày 06 đến 12/12/2015 |
|
6/12/2015 | BAN DOC GIUP QNA | 200,000 |
6/12/2015 | BAN DOC GIUP QNA | 100,000 |
6/12/2015 | BAN DOC GIUP QNA | 100,000 |
6/12/2015 | KHANH HA GIUP MS 2000 | 100,000 |
6/12/2015 | NGUYEN THU NGA GIUP MS 1999 | 100,000 |
6/12/2015 | TRAN XUAN LINH GIUP MS 1993 | 50,000 |
6/12/2015 | TRAN XUAN LINH GIUP MS 1995 | 50,000 |
6/12/2015 | TRAN XUAN LINH GIUP MS 1996 | 50,000 |
6/12/2015 | TRAN XUAN LINH GIUP MS 1997 | 50,000 |
6/12/2015 | TRAN XUAN LINH GIUP MS 1999 | 50,000 |
6/12/2015 | TRAN XUAN LINH GIUP MS 2000 | 50,000 |
6/12/2015 | TRINH THI THANH THUY GIUP MS 2000 | 100,000 |
6/12/2015 | TRINH THI THANH THUY GIUP MS 1997 | 100,000 |
6/12/2015 | TRINH THI THANH THUY GIUP MS 1998 | 100,000 |
6/12/2015 | TRINH THI THANH THUY GIUP MS 1999 | 100,000 |
6/12/2015 | TRINH THI THANH THUY GIUP MS 1992 | 100,000 |
6/12/2015 | TRINH THI THANH THUY GIUP MS 1993 | 100,000 |
6/12/2015 | TRINH THI THANH THUY GIUP MS 1994 | 100,000 |
6/12/2015 | TRINH THI THANH THUY GIUP MS 1995 | 100,000 |
6/12/2015 | TRINH THI THANH THUY GIUP MS 1996 | 100,000 |
6/12/2015 | TON THAT HIEU GIUPMS 2000 | 300,000 |
6/12/2015 | TU MANH TUYEN GIUP MS 2000 | 2,000,000 |
6/12/2015 | LE QUANG HOA GIUP MS 1999 | 300,000 |
6/12/2015 | HUYNH HUNG GIUP MS 2000 | 300,000 |
6/12/2015 | NGUYEN HOANG SON GIUP MS 1998 | 100,000 |
6/12/2015 | CAI HOANG NAM GIUP MS 1999 | 500,000 |
6/12/2015 | CAI HOANG NAM GIUP MS 2000 | 500,000 |
6/12/2015 | CAI HOANG NAM GIUP MS 1997 | 500,000 |
6/12/2015 | GIA DINH KHAI THUY GIUP MS 2000 | 1,000,000 |
6/12/2015 | LE DUC THONG GIUP MS 2000 | 200,000 |
6/12/2015 | NGUYEN THI THU THAM GIUP MS 1999 | 100,000 |
6/12/2015 | VU NGOC HONG GIUP MS 2000 | 500,000 |
6/12/2015 | NGUYEN THI THANH THAO GIUP MS 1999 | 500,000 |
6/12/2015 | NGUYEN THI THANH THAO GIUP MS 2000 | 500,000 |
6/12/2015 | HEIU NGHIA GIUP MS 2000 | 10,000 |
6/12/2015 | NGUYEN CHIEN THANG GIUP MS 1999 | 200,000 |
6/12/2015 | TRINH THI HONG GIUP MS 1991 | 100,000 |
6/12/2015 | NGUYEN DUC HIEU GIUP MS 1999 | 500,000 |
6/12/2015 | HOANG THI THU HUONG GIUP MS 1999 | 100,000 |
6/12/2015 | NGUYEN NGOC ANH GIUP MS 1999 | 100,000 |
6/12/2015 | LE THI ANH GIUP QNA | 10,000 |
6/12/2015 | MINH DUONG THUY TRANG GIUP MS 1999 | 500,000 |
6/12/2015 | NGUYEN THAI VINH GIUP MS 1999 | 500,000 |
6/12/2015 | NGUYEN HUYNH TUE TAM GIUP MS 1999 | 100,000 |
7/12/2015 | NGUYEN THI HONG VAN GIUP MS 1999 | 200,000 |
7/12/2015 | BAN DOC GIUP QNA | 300,000 |
7/12/2015 | AN THI THU HA GIUP MS 1999 | 3,000,000 |
7/12/2015 | NGUYEN MAU SAU GIUP MS 1996 | 500,000 |
7/12/2015 | THANH TU BUI GIUP MS 1964 | 2,000,000 |
7/12/2015 | THANH TU BUI GIUP MS 1997 | 2,000,000 |
7/12/2015 | THANH TU BUI GIUP MS 1993 | 3,000,000 |
7/12/2015 | PHAM THI HANG GIUP MS 1996 | 500,000 |
7/12/2015 | PHAM THI HANG GIUP MS 2001 | 500,000 |
7/12/2015 | NGUYEN TRAN MINH TU GIUP MS 2001 | 500,000 |
7/12/2015 | HOANG THI THUHIEN GIUP MS 2000 | 300,000 |
7/12/2015 | DANG THI XUAN MAI GIUP MS 2001 | 200,000 |
7/12/2015 | NGUYEN THI THU TRANG GIUP MS 2001 | 100,000 |
7/12/2015 | NGUYEN THI THOA GIUP MS 2000 | 300,000 |
7/12/2015 | NGUYEN BICH LAN GIUP MS 2000 | 200,000 |
7/12/2015 | HA THI BICH VAN GIUP MS 1999 | 300,000 |
7/12/2015 | NGUYEN MAI HANH GIUP MS 1993 | 100,000 |
7/12/2015 | NGUYEN MAI HANH GIUP MS 1996 | 100,000 |
7/12/2015 | NGUYEN MINH NGOC GIUP MS 1998 | 300,000 |
7/12/2015 | BUI THI VIET HA GIUP MS 1999 | 500,000 |
7/12/2015 | TRUONG QUYNH CHI GIUP MS 1995 | 1,000,000 |
7/12/2015 | BUI HUU DU GIUP MS 2001 | 50,000 |
7/12/2015 | GIAP DUY HUNG GIUP MS 2000 | 100,000 |
7/12/2015 | NGUYEN SONG BAO KY GIUP MS 2000 | 500,000 |
7/12/2015 | DINH QUANG VU GIUP MS 1999 | 100,000 |
7/12/2015 | NGUYEN DUC HONG LOAN GIUP MS 1996 | 500,000 |
7/12/2015 | NGUYEN DUC HONG LOAN GIUP MS 1997 | 500,000 |
7/12/2015 | NGUYEN DUC HONG LOAN GIUP MS 1998 | 500,000 |
7/12/2015 | NGUYEN DUC HONG LOAN GIUP MS 1999 | 500,000 |
7/12/2015 | NGUYEN DUC HONG LOAN GIUP MS 2000 | 500,000 |
7/12/2015 | NGUYEN NGOC BINH GIUP MS 2001 | 50,000 |
7/12/2015 | DOAN THI THANH THAO GIUP MS 2001 | 200,000 |
7/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 2001 | 200,000 |
7/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 1999 | 200,000 |
7/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 2001 | 300,000 |
7/12/2015 | NAM PHONG GIUP MS 2001 | 100,000 |
7/12/2015 | DOAN TA CUONG GIUP MS 2001 | 200,000 |
7/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 1993 | 200,000 |
7/12/2015 | CTY QUANG MINH GIUP MS 1999 | 1,000,000 |
7/12/2015 | HUYNH THI THANH NHAN GIUP MS 1989 | 200,000 |
7/12/2015 | PHAM VAN AI GIUP MS 1979 | 1,000,000 |
7/12/2015 | PHAM VAN AI GIUP MS 1986 | 1,000,000 |
7/12/2015 | VU THI THU GIUP MS 1999 | 200,000 |
7/12/2015 | TRAN THI TU ANH GIUP MS 2001 | 500,000 |
7/12/2015 | VO THI NGOC QUYEN GIUP MS 1993 | 2,200,000 |
7/12/2015 | DINH NGOC SON GIUP MS 2000 | 50,000 |
7/12/2015 | NGUYEN ANH QUAN VA NGUYEN MINH KHANG GIUP MS 1981 | 8,000,000 |
7/12/2015 | NGUYEN ANH QUAN VA NGUYEN MINH KHANG GIUP MS 1982 | 8,000,000 |
7/12/2015 | NGUYEN ANH QUAN VA NGUYEN MINH KHANG GIUP MS 1983 | 8,000,000 |
7/12/2015 | NGUYEN ANH QUAN VA NGUYEN MINH KHANG GIUP MS 1984 | 8,000,000 |
7/12/2015 | NGUYEN ANH QUAN VA NGUYEN MINH KHANG GIUP MS 1985 | 8,000,000 |
7/12/2015 | NGUYEN ANH QUAN VA NGUYEN MINH KHANG GIUP MS 1986 | 8,000,000 |
7/12/2015 | NGUYEN ANH QUAN VA NGUYEN MINH KHANG GIUP MS 1987 | 8,000,000 |
7/12/2015 | NGUYEN DUY DUOGN GIUP MS 2001 | 300,000 |
7/12/2015 | NGUYEN BAO TRAM GIUP MS 1998 | 100,000 |
7/12/2015 | NGUYEN BAO TRAM GIUP MS 2000 | 100,000 |
7/12/2015 | NGUYEN THI THU HIEN GIUP MS 1997 | 200,000 |
7/12/2015 | VU DUC CHINH GIUP MS 1999 | 200,000 |
7/12/2015 | VU DUC CHINH GIUP MS 2001 | 200,000 |
7/12/2015 | VU QUYNH TRANG GIUP MS 1999 | 200,000 |
7/12/2015 | NGUYEN VAN QUY GIUP MS 1999 | 300,000 |
7/12/2015 | DUONG SON GHA GIUP MS 2000 | 300,000 |
7/12/2015 | GIA DINH NGUYEN HUONG GLIEN GIUP MS 1999 | 10,000,000 |
7/12/2015 | NGUYEN DUC NHAN GIUP MS 1999 | 300,000 |
7/12/2015 | TRAN NHU DUC HAU GIUP MS 2001 | 250,000 |
7/12/2015 | TRAN THI THU GIUP MS 2001 | 200,000 |
7/12/2015 | VU THI THANH HANG GIUP MS 1998 | 2,000,000 |
7/12/2015 | LE THI PHUONG LAN GIUP MS 1999 | 500,000 |
7/12/2015 | NGUYEN ANH TUONG GIUP MS 2000 | 100,000 |
7/12/2015 | HOANG VIET PHUONG GIUP MS 2000 | 68,256 |
7/12/2015 | BE TUONG LAM GIUP MS 1998 | 200,000 |
7/12/2015 | HOANG HAI VINH GIUP MS 1991 | 250,000 |
7/12/2015 | HOANG HAI VINH GIUP MS 1993 | 250,000 |
7/12/2015 | BAN DOC GIUP QNA | 100,000 |
7/12/2015 | NGUYEN THI BAY GIUP0 MS 1998 | 3,000,000 |
7/12/2015 | BAN DOC GIUP QNA | 1,900,000 |
7/12/2015 | NGO QUANG DIEU GIUP MS 2000 | 400,000 |
7/12/2015 | LE MINH QUY GIUP MS 1992 | 200,000 |
7/12/2015 | HOANG VAN TAI GIUP MS 1999 | 200,000 |
7/12/2015 | DANG HAI NAM GIUP MS 2000 | 50,000 |
7/12/2015 | NGUYEN THI NHU QUYNH GIUP CAC MS 1985, 89, 93, 96, 95, 97, 98, 99, 2000, 2001 | 500,000 |
7/12/2015 | TRAN THANG LONG GIUP MS 1949 | 100,000 |
7/12/2015 | TRAN THANG LONG GIUP MS 1999 | 100,000 |
7/12/2015 | TRAN THANG LONG GIUP MS 1997 | 100,000 |
7/12/2015 | TRAN THANG LONG GIUP MS 1996 | 100,000 |
7/12/2015 | TRAN THANG LONG GIUP MS 1992 | 100,000 |
7/12/2015 | NGUYEN THI VAN GIUP MS 2001 | 100,000 |
7/12/2015 | NGUYEN THI THOA GIUP MS 1996 | 200,000 |
7/12/2015 | LE MANH TUAN GIUP MS 2001 | 50,000 |
7/12/2015 | DOAN THI CAM NGAN GIUP QNA | 200,000 |
7/12/2015 | NGUYEN HOANG THONG GIUP MS 2000 | 200,000 |
7/12/2015 | DO THI THU TRANG GIUP MS 2001 | 50,000 |
7/12/2015 | DINH CHUNG NGOC LAN GIUP MS 1987 | 50,000 |
7/12/2015 | NGUYEN HOANG THONG GIUP MS 2001 | 200,000 |
7/12/2015 | TRAN THI THANH MAI GIUP MS 1952 | 200,000 |
7/12/2015 | DINH CHUNG NGOC LAN GIUP MS 2001 | 100,000 |
7/12/2015 | TRAN THI XUAN HUONG GIUP MS 1993 | 500,000 |
7/12/2015 | DINH CHUNG NGOC LAN GIUP MS 1993 | 100,000 |
7/12/2015 | BUI THI HAI YEN GIUP QNA | 1,500,000 |
7/12/2015 | NGUYEN THI HOAI PHUONG GIUP MS 2001 | 200,000 |
7/12/2015 | DUONG KIM DUNG GIUP MS 1999 | 300,000 |
7/12/2015 | TRAN TRI KIEN GIUP MS 2001 | 50,000 |
7/12/2015 | BE MINH TRI VA GIA DINH CAC BAN GIUP MS 1997 | 500,000 |
7/12/2015 | VU THI MINH NGOC GIUP MS 1999 | 50,000 |
7/12/2015 | NGUYEN XUAN QUYNH GIUP MS 2001 | 200,000 |
7/12/2015 | TRAN THI THANH THUY GIUP MS 1955 | 200,000 |
7/12/2015 | BE GAU VA CAC BAN GIUP MS 1999 | 500,000 |
7/12/2015 | HOANG VAN ANH GIUP MS 1999 | 60,000 |
7/12/2015 | HOANG VAN ANH GIUP MS 2001 | 30,000 |
7/12/2015 | NGUYEN THI TUYET PHUONG GIUP MS 2001 | 200,000 |
7/12/2015 | LE THI THUY TRANG GIUP MS 2001 | 200,000 |
7/12/2015 | LE THANH THAO GIUP MS 1997 | 500,000 |
7/12/2015 | THAI THI MY DUNG GIUP MS 2000 | 20,000 |
7/12/2015 | LE THANH THAO GIUP MS 1999 | 500,000 |
7/12/2015 | NGUYEN THI NGOC HA GIUP CAC MS 1995 DEN 1998 | 200,000 |
7/12/2015 | NGUYEN LE HOA GIUP MS 2001 | 200,000 |
7/12/2015 | TRAN THI THANH MAI GIUP MS 2001 | 200,000 |
7/12/2015 | NGUYEN THI HAI VAN GIUP MS 1999 | 200,000 |
7/12/2015 | HO THI THUY DUONG GIUP MS 2000 | 50,000 |
7/12/2015 | NGUYEN MINH DUNG GIUP MS 2000 | 100,000 |
7/12/2015 | NGUYEN MINH DUNG GIUP MS 2001 | 100,000 |
7/12/2015 | TRIEU NHU HOA GIUP MS 2001 | 100,000 |
7/12/2015 | NGUYEN TRUNG NGHIA GIUP MS 2000 | 1,000,000 |
7/12/2015 | DUONG HAI LINH GIUP MS 2000, 2001 | 100,000 |
7/12/2015 | NGUYEN THI HIEN GIUP MS 1997 | 200,000 |
7/12/2015 | NGUYEN THI HIEN GIUP MS 1996 | 200,000 |
7/12/2015 | NGUYEN THI HIEN GIUP MS 1995 | 200,000 |
7/12/2015 | DINH QUOC TRUNG GIUP MS 1999 | 500,000 |
7/12/2015 | HUYNH HUNG GIUP MS 2001 | 200,000 |
7/12/2015 | BUI KHOI NGUYEN GIUP MS 1983 | 300,000 |
7/12/2015 | HA VAN TU GIUP MS 2001 | 100,000 |
7/12/2015 | NGUYEN T TUYET ANH GIUP MS 1993 | 300,000 |
7/12/2015 | NGUYEN ANH DUNG GIUP MS 1992 | 100,000 |
7/12/2015 | NGUYEN ANH DUNG GIUP MS 1993 | 100,000 |
7/12/2015 | NGUYEN ANH DUNG GIUP MS 1996 | 100,000 |
7/12/2015 | NGUYEN ANH DUNG GIUP MS 1997 | 100,000 |
7/12/2015 | NGUYEN ANH DUNG GIUP MS 1999 | 100,000 |
7/12/2015 | NGUYEN THI THE GIUP MS 2000 | 500,000 |
7/12/2015 | VU QUANG DUC GIUP MS 2000 | 150,000 |
7/12/2015 | VU THANG GIUP MS 2001 | 110,000 |
7/12/2015 | NGUYEN HUNG CUONG GIUP MS 2000 | 100,000 |
7/12/2015 | TRAN HUU THACH GIUP MS 2001 | 300,000 |
7/12/2015 | DO THUY NGA GIUP MS 2001 | 500,000 |
7/12/2015 | NGUYEN HUNG CUONG GIUP MS 1999 | 100,000 |
7/12/2015 | DAU ANH TUAN GIUP MS 2001 | 200,000 |
7/12/2015 | NGUYEN THI HAI GIUP MS 2001 | 100,000 |
7/12/2015 | LE THI THUY HA GIUP MS 2001 | 500,000 |
7/12/2015 | PHAN THI THANH HUYEN GIUP MS 2001 | 70,000 |
7/12/2015 | NGUYEN DUC NAM GIUP MS 2001 | 200,000 |
7/12/2015 | NGUYEN QUANG MNH GIUP MS 2001 | 200,000 |
7/12/2015 | TRINH NGOC DUY GIUP MS 2001 | 100,000 |
7/12/2015 | PHAM KIM THOA GIUP MS 1997, 1999 | 100,000 |
7/12/2015 | NGUYEN VIET HAI GIUP MS 1997 | 500,000 |
7/12/2015 | LE MINH THANH GIUP MS 1999 | 250,000 |
7/12/2015 | LE MINH THANH GIUP MS 2000 | 300,000 |
7/12/2015 | NGUYEN NGOC HOANG YEN GIUP MS 1999 | 300,000 |
7/12/2015 | DAO THE HIEN GIUP MS 2000 | 100,000 |
7/12/2015 | HIEU NGHIA GIUP MS 2001 | 10,000 |
7/12/2015 | LONG HOANG MAI GIUP MS 1989 | 50,000 |
7/12/2015 | LONG HOANG MAI GIUP MS 1999 | 50,000 |
7/12/2015 | LONG HOANG MAI GIUP MS 2000 | 50,000 |
7/12/2015 | PHAM DUC ANH GIUP MS 1999 | 500,000 |
7/12/2015 | PHAM DUC ANH GIUP MS 2000 | 500,000 |
7/12/2015 | HA DUY AN GIUP MS 2000 | 100,000 |
7/12/2015 | BUI THI VIET HUONG GIUP MS 2000 | 500,000 |
7/12/2015 | VO HOANG TO GIUP QNA | 1,000 |
7/12/2015 | NGUYEN THI HONG PHUONG GIUP MS 1999 | 200,000 |
7/12/2015 | NGUYEN THI HONG PHUONG GIUP MS 1993 | 200,000 |
8/12/2015 | LE DUC LAM GIUP MS 2002 | 1,000,000 |
8/12/2015 | TAO XUAN LAI GIUP MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | DOAN TUAN VU GIUP MS 1988 | 500,000 |
8/12/2015 | DOAN TUAN VU GIUP MS 1992 | 500,000 |
8/12/2015 | NGO THI VAN GIUP MS 1996 | 300,000 |
8/12/2015 | VU THI HUONG GIUP MS 1970 | 500,000 |
8/12/2015 | TRAN THI NGAN GIUP MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | CHUNG THI BAY GIUP MS 2001 | 1,000,000 |
8/12/2015 | DAO THI THANH TUYEN GIUP MS 1999 | 250,000 |
8/12/2015 | DAO THI THANH TUYEN GIUP MS 2002 | 250,000 |
8/12/2015 | DOAN KIEU NGOT GIUP MS 1993 | 100,000 |
8/12/2015 | PHAM THI CHI GIUP MS 1998 | 200,000 |
8/12/2015 | NGUYEN THI HUYNH NGA GIUP MS 1955 | 500,000 |
8/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 2002 | 300,000 |
8/12/2015 | PHI XUAN TUAN GIUP MS 1997 | 300,000 |
8/12/2015 | NGUYEN HIEU HOA KHANH GIUP MS 2001 | 300,000 |
8/12/2015 | NGUYEN DUC NGOC GIUP MS 2002 | 500,000 |
8/12/2015 | NGUYEN MANH DUNG GIUP MS 1981 | 100,000 |
8/12/2015 | DOAN THI LUYEN GIUP MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | DO DANH KHOA GIUP MS 1999 | 100,000 |
8/12/2015 | NGUYEN THI PHUONG MAI GIUP MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | PHAM TOAN GIUP MS 2002 | 1,000,000 |
8/12/2015 | PHAM THI VAN ANH GIUP MS 2001 | 200,000 |
8/12/2015 | TRUONG HOAI NAM GIUP MS 2002 | 500,000 |
8/12/2015 | DANG QUYNH NHU GIUP MS 1991 | 100,000 |
8/12/2015 | DANG QUYNH NHU GIUP MS 2001 | 200,000 |
8/12/2015 | DANG QUYNH NHU GIUP MS 1999 | 200,000 |
8/12/2015 | DANG QUYNH NHU GIUP MS 2000 | 200,000 |
8/12/2015 | DANG QUYNH NHU GIUP MS 1995 | 200,000 |
8/12/2015 | NGUYEN THI THU HUONG GIUP MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | DANG THI MINH PHUONG GIUP MS 1998 | 100,000 |
8/12/2015 | BUI THI HUONG GIUP MS 2002 | 300,000 |
8/12/2015 | PHAN THI MY LAN GIUP MS 2001 | 100,000 |
8/12/2015 | PHAN THI MY LAN GIUP MS 2002 | 100,000 |
8/12/2015 | NGUYEN THI QUYNH TRANG GIUP MS 2001 | 500,000 |
8/12/2015 | NGUYEN THI MAY GIUP MS 2002 | 500,000 |
8/12/2015 | NGUYEN THI QUYNH TRANG GIUP MS 1998 | 500,000 |
8/12/2015 | PHAM THANH CHUNG GIUP MS 2002 | 100,000 |
8/12/2015 | MTNT GIUP MS 1997 | 200,000 |
8/12/2015 | MTNT GIUP MS 1984 | 200,000 |
8/12/2015 | MTNT GIUP MS 1992 | 200,000 |
8/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 2002 | 500,000 |
8/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 1999 | 500,000 |
8/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 1997 | 500,000 |
8/12/2015 | TRAN KIMTUYEN GIUP MS 2001 | 250,000 |
8/12/2015 | TRAN KIMTUYEN GIUP MS 1993 | 250,000 |
8/12/2015 | DIEP HOAI NAM GIUP MS 2002 | 1,000,000 |
8/12/2015 | BAN DOC GIUP QNA | 300,000 |
8/12/2015 | TRAN THI THAO GIUP MS 1993 | 300,000 |
8/12/2015 | TRAN THI THAO GIUP MS 1995 | 200,000 |
8/12/2015 | TRAN THI THAO GIUP MS 1991 | 200,000 |
8/12/2015 | NGUYEN HUYNH TUYET MAI GIUP MS 1999 | 1,000,000 |
8/12/2015 | NGUYEN LUONG GIUP MS 2002 | 600,000 |
8/12/2015 | PHAN THI THUY HIEN GIUP MS 1989 | 200,000 |
8/12/2015 | PHAN THI THUY HIEN GIUP MS 1993 | 200,000 |
8/12/2015 | PHAN THI THUY HIEN GIUP MS 1996 | 200,000 |
8/12/2015 | PHAN THI THUY HIEN GIUP MS 2000 | 200,000 |
8/12/2015 | PHAN THI THUY HIEN GIUP MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | KIEU TRI TRUNG GIUP MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | PHAN VAN ANH GIUP MS 1993 | 139,000 |
8/12/2015 | NGUYEN ANH TUAN GIUP MS 2001 | 300,000 |
8/12/2015 | TRAN THI PHUONG THAO GIUP MS 1996 | 1,100,000 |
8/12/2015 | TRAN THI PHUONG THAO GIUP MS 1993 | 1,100,000 |
8/12/2015 | NGUYEN CONG TRNG GIUP MS 2002 | 50,000 |
8/12/2015 | NGO THI THU TRANG GIUP MS 2002 | 100,000 |
8/12/2015 | VUONG LE HOANG, DAO THUY HANG GIUP MS 1997 | 100,000 |
8/12/2015 | VUONG LE HOANG, DAO THUY HANG GIUP MS 1999 | 100,000 |
8/12/2015 | VUONG LE HOANG, DAO THUY HANG GIUP MS 2000 | 100,000 |
8/12/2015 | VUONG LE HOANG, DAO THUY HANG GIUP MS 2001 | 100,000 |
8/12/2015 | VUONG LE HOANG, DAO THUY HANG GIUP MS 2002 | 100,000 |
8/12/2015 | PHAMTHI NGOC DUNG GIUP MS 2002 | 1,000,000 |
8/12/2015 | NGUYEN LINH NAM, LE THUY ANH GIUP MS 2001 | 500,000 |
8/12/2015 | TRAN THI BICH NGOC GIUP MS 1993 | 100,000 |
8/12/2015 | NGUYEN TRAN THIEN GIUP MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | LE THI THUY GIUP MS 2000 | 200,000 |
8/12/2015 | NGUYEN MINH QUOC GIUP MS 2001 | 500,000 |
8/12/2015 | PHAM CAO CUONG GIUP MS 2002 | 500,000 |
8/12/2015 | PHAM NGOC QUANG GIUP QNA | 200,000 |
8/12/2015 | NGUYEN THI NHU QUYNH GIUP MS 1993 | 200,000 |
8/12/2015 | DAM THI THUY NGA GIUPO MS 2001 | 100,000 |
8/12/2015 | TRAN THI THANH HOA GIUP MS 2000 | 500,000 |
8/12/2015 | HOANG VU NGOC OANH GIUP MS 1996 | 500,000 |
8/12/2015 | PHAM LE QUANG GIUP MS 1997 | 1,000,000 |
8/12/2015 | PHAM LE QUANG GIUP MS 1996 | 1,000,000 |
8/12/2015 | DANG NGUYEN TUONG VI GIUP MS 1995 | 1,000,000 |
8/12/2015 | HO ANH TUAN GIUP MS 2001 | 500,000 |
8/12/2015 | HOANG DINH LOI GIUP MS 2002 | 100,000 |
8/12/2015 | DINH NGOC SON GIUP MS 2001 | 50,000 |
8/12/2015 | CONG TY TNHH TM VU HAI GIUP MS TU 1990 DEN 2000. | 3,300,000 |
8/12/2015 | PHAM QUANG VINH GIUP MS 2002 | 500,000 |
8/12/2015 | PHAM VAN HUNG GIUP MS 1986 | 200,000 |
8/12/2015 | NGUYEN THI THUY HANG GIUP MS 1993 | 2,000,000 |
8/12/2015 | TRAN BA THINH GIUP MS 2001 | 100,000 |
8/12/2015 | NGUYEN THI HONG TRANG GIUP MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | LE THANH NHAN GIUP MS 2002 | 500,000 |
8/12/2015 | TAT THU VAN GIUP MS 2002 | 100,000 |
8/12/2015 | PHAM NGOC SANG GIUP MS 2000 | 300,000 |
8/12/2015 | NGUYEN ANH HAO GIUP MS 2001 | 200,000 |
8/12/2015 | PHAM NGOC SANG GIUP MS 2001 | 300,000 |
8/12/2015 | PHAM NGOC SANG GIUP MS 2002 | 300,000 |
8/12/2015 | LE THI HOA GIUP MS 2002 | 100,000 |
8/12/2015 | PHAM VAN HUNG GIUP MS 1980 | 1,000,000 |
8/12/2015 | NGUYEN DUC NGOC GIUP MS 2002 | 100,000 |
8/12/2015 | HOANG THI HA NGUYEN GIUP MS 2001 | 100,000 |
8/12/2015 | NGUYEN DUY THANH GIUP MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | NGUYEN NGOC DANG GIUP MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | NHAM THI HUYEN LINH GIUP MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | NGUYEN NGUYET DUNG GIUP MS 2001 | 200,000 |
8/12/2015 | NGUYEN NGUYET DUNG GIUP MS 2002 | 500,000 |
8/12/2015 | NGUYEN THI DOAN TRANG GIUP MS 2002 | 300,000 |
8/12/2015 | NGUYEN HONG BICH GIUP MS 1998 | 500,000 |
8/12/2015 | NGUYEN HONG BICH GIUP MS 1999 | 500,000 |
8/12/2015 | NGHIEM THI MAI TRANG GIUP MS 2002 | 400,000 |
8/12/2015 | NGUYEN THI HUONG GIANG GIUP MS 1999 | 250,000 |
8/12/2015 | NGUYEN THI HUONG GIANG GIUP MS 1997 | 250,000 |
8/12/2015 | VO THANH TUAN GIUP MS 2000 | 200,000 |
8/12/2015 | DOAN VAN THUY GIUP MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | BE ANH THU VA MIT GIUP MS 1996 | 500,000 |
8/12/2015 | DO HUU TUNG GIUP MS 2002 | 100,000 |
8/12/2015 | PHAM THU THUY GIUP MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | NHOM HY VONG GIUP MS 1984 | 500,000 |
8/12/2015 | NHOM HY VONG GIUP MS 1989 | 500,000 |
8/12/2015 | NHOM HY VONG GIUP MS 1991 | 500,000 |
8/12/2015 | NHOM HY VONG GIUP MS 1993 | 500,000 |
8/12/2015 | NHOM HY VONG GIUP MS 1995 | 500,000 |
8/12/2015 | NHOM HY VONG GIUP MS 1996 | 500,000 |
8/12/2015 | NHOM HY VONG GIUP MS 1997 | 500,000 |
8/12/2015 | NHOM HY VONG GIUP MS 2002 | 500,000 |
8/12/2015 | NGUYEN THI TRANG LE GIUP MS 1998 | 300,000 |
8/12/2015 | TRINH THI THUY LIEU GIUP MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | TRINH THI THUY LIEU GIUP MS 2001 | 100,000 |
8/12/2015 | DOAN THI MAI ANH GIUP MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | TUTI - FRUTI GIUP MS 2002 | 100,000 |
8/12/2015 | TRAN NGUYEN HAI GIUP MS 2002 | 2,000,000 |
8/12/2015 | TRAN VAN HIEN GIUP MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | HOANG TRONG DUC GIUP MS 1997 | 500,000 |
8/12/2015 | TRAN TRONG HOA GIUP MS 1984 | 200,000 |
8/12/2015 | NGUYEN THI THU THAM GIUP MS 2001 | 100,000 |
8/12/2015 | HOANG TRONG DUC GIUP MS 1993 | 500,000 |
8/12/2015 | HOANG TRONG DUC GIUP MS 1992 | 500,000 |
8/12/2015 | HOANG TRONG DUC GIUP MS 1991 | 500,000 |
8/12/2015 | TON NU MAI KHANH GIUP MS 2000 | 1,000,000 |
8/12/2015 | NGUYEN THI PHUONG LAN GIUP MS 1988, 1992, 1993, 1996, 1998, 199, 2000, 2002 | 400,000 |
8/12/2015 | TRAN QUANG GIUP MS 2001 | 30,000 |
8/12/2015 | PHAM DUC ANH GIUP MS 2002 | 100,000 |
8/12/2015 | TRAN QUANG GIUP MS 2002 | 30,000 |
8/12/2015 | TRAN THI QUYNH TRANG GIUP MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | MAI NHU THANH GIUP MS 2002 | 300,000 |
8/12/2015 | DO THUY NGA GIUP MS 2002 | 500,000 |
8/12/2015 | DANG THU HUONG GIUP MS 2002 | 300,000 |
8/12/2015 | DO THANH HA GIUP MS 2002 | 500,000 |
8/12/2015 | DO MINH TUAN GIUP MS 2002 | 100,000 |
8/12/2015 | VU DINH BAO GIUP MS 2002 | 100,000 |
8/12/2015 | NGUYEN THI YEN GIUP MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | TRAN THI NGOC QUY GIUP MS 2002 | 100,000 |
8/12/2015 | NGUYEN THI PHUONG ANH GIUP MS 2002 | 100,000 |
8/12/2015 | NGUYEN THI HONG PHUC GIUP MS 2000 | 250,000 |
8/12/2015 | NGUYEN THI HONG PHUC GIUP MS 2002 | 250,000 |
8/12/2015 | TRAN THI NGOC QUY GIUP MS 2001 | 100,000 |
8/12/2015 | TRAN CUNG UYEN GIUP MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | NGUYEN HOANG QUYNH PHUONG GIUP MS 1994 | 100,000 |
8/12/2015 | VU PHUONG THAO GIUP MS 2002 | 150,000 |
8/12/2015 | NGUYEN HOANG QUYNH PHUONG GIUP MS 1995 | 100,000 |
8/12/2015 | HA VAN TU GIUP MS 2002 | 100,000 |
8/12/2015 | VU HAI VAN GIUP MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | DO THANH MO GIUP MS 2002 | 100,000 |
8/12/2015 | HOANG NGOC LONG GIUP MS 2001 | 50,000 |
8/12/2015 | TO XUAN CHIEN GIUP MS 2000 | 200,000 |
8/12/2015 | PHAN HONG HAI GIUP MS 2002 | 500,000 |
8/12/2015 | NGUYEN VAN LUONG GIUP MS 2000 | 300,000 |
8/12/2015 | PHAN NGOC HUNG GIUP MS 2000 | 100,000 |
8/12/2015 | PHAN NGOC HUNG GIUP MS 2001 | 100,000 |
8/12/2015 | PHAN NGOC HUNG GIUP MS 2002 | 100,000 |
8/12/2015 | DUONG THI TUYET NHUNG GIUP MS 2002 | 500,000 |
8/12/2015 | NGUYEN THI TRANG GIUP MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | NGUYEN THI HOA GIUP MS 2002 | 300,000 |
8/12/2015 | NGO THI MINH TRANG GIUP MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | BUI THUY HANH GIUP MS 2001 | 400,000 |
8/12/2015 | NGUYEN MINH DUC GIUP MS 2002 | 10,000 |
8/12/2015 | BUI THU TRANG GIUP MS 1993 | 500,000 |
8/12/2015 | VU THU HANG GIUP MS 1998 | 200,000 |
8/12/2015 | VU THU HANG GIUP MS 1999 | 200,000 |
8/12/2015 | VU THU HANG GIUP MS 1991 | 200,000 |
8/12/2015 | VU THU HANG GIUP MS 1995 | 200,000 |
8/12/2015 | VU THU HANG GIUP MS 1996 | 200,000 |
8/12/2015 | VU THU HANG GIUP MS 1999 | 200,000 |
8/12/2015 | PHAM HUU LUU GIUP MS 1999 | 200,000 |
8/12/2015 | TRUONG KHANH GIANG GIUP MS 2000 | 200,000 |
8/12/2015 | HUYNH CAM TU GIUP MS 2001 | 200,000 |
8/12/2015 | NGUYEN THI THU HIEN GIUP MS 2001 | 100,000 |
9/12/2015 | NGUYEN HUU CHAU GIUP MS 2002 | 500,000 |
9/12/2015 | NGUYEN THI THUY GIUP MS 2001 | 250,000 |
9/12/2015 | PHAM LINH DA GIUP MS 1993, 2001 | 100,000 |
9/12/2015 | PHAN PHAM PHU NAM GIUP MS 2003 | 300,000 |
9/12/2015 | BAN DOC GIUP QNA | 200,000 |
9/12/2015 | NGUYEN HUYEN HANH GIUP MS 2002 | 200,000 |
9/12/2015 | NGUYEN DINH HUNG GIUP MS 2002 | 100,000 |
9/12/2015 | NGUYEN DINH HUNG GIUP MS 1999 | 100,000 |
9/12/2015 | NGUYEN THI VAN GIUP MS 1994 | 300,000 |
9/12/2015 | NGUYEN THI THANH HUYEN GIUP MS 2002 | 200,000 |
9/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 2000 | 200,000 |
9/12/2015 | NGUYEN DINH BIEN GIUP MS 2003 | 1,000,000 |
9/12/2015 | MAC THI HAU GIUP MS 1998 | 1,000,000 |
9/12/2015 | NGUYEN THI VAN GIUP MS 1986 | 300,000 |
9/12/2015 | VO HOANG SON GIUP MS 2003 | 200,000 |
9/12/2015 | MAI TRAN THANH TRANG GIUP MS 2000 | 500,000 |
9/12/2015 | MAI TRAN THANH TRANG GIUP MS 2001 | 500,000 |
9/12/2015 | MAI TRAN THANH TRANG GIUP MS 2002 | 500,000 |
9/12/2015 | MAI TRAN THANH TRANG GIUP MS 2003 | 500,000 |
9/12/2015 | VU CAT TUONG GIUP MS 1993 | 500,000 |
9/12/2015 | NGUYEN THI SEN GIUP MS 2001 | 300,000 |
9/12/2015 | LE THI NGA GIUP MS 1992 | 100,000 |
9/12/2015 | LE THI NGA GIUP MS 2002 | 100,000 |
9/12/2015 | NGUYEN TRAN DUNG GIUP MS 2002 | 300,000 |
9/12/2015 | NGO THI MAI ANH GIUP MS 2003 | 200,000 |
9/12/2015 | PHAM THI THU HIEN GIUP MS 1991 | 100,000 |
9/12/2015 | PHAM THI THU HIEN GIUP MS 1992 | 100,000 |
9/12/2015 | PHAM THI THU HIEN GIUP MS 1993 | 100,000 |
9/12/2015 | PHAM THI THU HIEN GIUP MS 1995 | 100,000 |
9/12/2015 | PHAM THI THU HIEN GIUP MS 1996 | 100,000 |
9/12/2015 | PHAM THI THU HIEN GIUP MS 1997 | 100,000 |
9/12/2015 | PHAM THI THU HIEN GIUP MS 1999 | 100,000 |
9/12/2015 | PHAM THI THU HIEN GIUP MS 2000 | 100,000 |
9/12/2015 | PHAM THI THU HIEN GIUP MS 2001 | 100,000 |
9/12/2015 | PHAM THI THU HIEN GIUP MS 2002 | 100,000 |
9/12/2015 | NGUYEN NGOC BINH GIUP MS 2003 | 50,000 |
9/12/2015 | NGUYEN NGOC BINH GIUP MS 2002 | 50,000 |
9/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 1998 | 300,000 |
9/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 2003 | 2,000,000 |
9/12/2015 | KHANH HA GIUP MS 2003 | 100,000 |
9/12/2015 | NGUYEN THE CHUNG GIUP MS 2003 | 200,000 |
9/12/2015 | NGUYEN THI KIM THOA GIUP QNA | 200,000 |
9/12/2015 | LE THI THANH HA GIUP MS 2003 | 200,000 |
9/12/2015 | NGUYEN THI PHUONG THAO GIUP MS 1966 | 500,000 |
9/12/2015 | NGUYEN THI PHUONG THAO GIUP MS 2002 | 100,000 |
9/12/2015 | LE THI HUONG GIUP MS 2003 | 300,000 |
9/12/2015 | DOAN DUC THIEN GIUP MS 2002 | 300,000 |
9/12/2015 | PHAN THI HANH GIUP MS 2003 | 100,000 |
9/12/2015 | DO MINH PHUONG GIUP MS 1997 | 300,000 |
9/12/2015 | TRAN THI THANH VAN GIUP MS 1433 | 500,000 |
9/12/2015 | NGUYEN VAN QUY GIUP MS 2003 | 300,000 |
9/12/2015 | PHAM THI NHU GIUP MS 2002 | 100,000 |
9/12/2015 | NGUYEN THI HOA GIUP MS 2001 | 300,000 |
9/12/2015 | NGUYEN THI HOA GIUP MS 1999 | 200,000 |
9/12/2015 | VU ANH THU GIUP MS 1999 | 200,000 |
9/12/2015 | DO DANG THUY GIUP MS 2003 | 500,000 |
9/12/2015 | HAN HAN GIUP MS 2003 | 20,000 |
9/12/2015 | HOANG VAN BO GIUP MS 2003 | 100,000 |
9/12/2015 | TRAN TUAN VIET GIUP MS 2001 | 100,000 |
9/12/2015 | TRAN TUAN VIET GIUP MS 2003 | 100,000 |
9/12/2015 | PHUC VAN GIUP MS 2001 | 200,000 |
9/12/2015 | HUYNH QUOC DIEU GIUP MS 2003 | 220,000 |
9/12/2015 | TRUONG THI BICH NGOC GIUP MS 2003 | 500,000 |
9/12/2015 | NGUYEN THI KIM OANH GIUP MS 2002 | 500,000 |
9/12/2015 | TRAN THI YEN NHI GIUP MS 2002 | 500,000 |
9/12/2015 | NGUYEN VAN THUAN GIUP MS 2003 | 1,000,000 |
9/12/2015 | NGUYEN VAN NAM GIUP MS 2000 | 200,000 |
9/12/2015 | TRAN XUAN DIEU GIUP MS 2003 | 200,000 |
9/12/2015 | TRAN XUAN DIEU GIUP MS 2001 | 200,000 |
9/12/2015 | PHAN THANH HUNG GIUP MS 2002 | 500,000 |
9/12/2015 | TRAN XUAN DIEU GIUP QNA | 200,000 |
9/12/2015 | NGUYEN CAO THANH HUYEN GIUP MS 2000 | 200,000 |
9/12/2015 | NGUYEN CAO THANH HUYEN GIUP MS 2001 | 200,000 |
9/12/2015 | PHAN THANH HUNG GIUP MS 2003 | 500,000 |
9/12/2015 | CHAU NGOC DUC GIUP MS 2003 | 200,000 |
9/12/2015 | VO DUC HIEN GIUP MS 2003 | 200,000 |
9/12/2015 | NGUYEN MAI LINH GIUP MS 1939 | 74,000 |
9/12/2015 | NGUYEN CAO THANH HUYEN GIUP MS 2003 | 200,000 |
9/12/2015 | NGUYEN THI MY HIEN GIUP MS 1999 | 100,000 |
9/12/2015 | TRAN UYEN P HUONG GIUP MS 2002 | 500,000 |
9/12/2015 | TRAN THI THUY NGA GIUP MS 1984 | 500,000 |
9/12/2015 | DO THUY NGA GIUP MS 2003 | 500,000 |
9/12/2015 | TRAN THI THUY NGA GIUP MS 1967 | 500,000 |
9/12/2015 | NGUYEN THI THEM GIUP MS 2000 | 100,000 |
9/12/2015 | NGUYEN TRI NHAT GIUP MS 1999 | 200,000 |
9/12/2015 | LY THI THUY QUYEN GIUP MS 1997 | 200,000 |
9/12/2015 | NGO THI HOA GIUP MS 2003 | 100,000 |
9/12/2015 | LONG HOANG MAI GIUP MS 2002 | 50,000 |
9/12/2015 | LONG HOANG MAI GIUP MS 2003 | 50,000 |
9/12/2015 | DUONG DINH TU GIUP MS 2003 | 200,000 |
9/12/2015 | NGUYEN KIM HANH GIUP MS 2003 | 200,000 |
9/12/2015 | HA VAN TU GIUP MS 2003 | 100,000 |
9/12/2015 | TRUC QUYNH GIUP MS 2003 | 200,000 |
9/12/2015 | NGUYEN THI HUONG GIANG GIUP MS 1999 | 300,000 |
9/12/2015 | NGUYEN THI HUONG GIANG GIUP MS 2001 | 300,000 |
9/12/2015 | NGUYEN THI HUONG GIANG GIUP MS 2003 | 300,000 |
9/12/2015 | NGUYEN THI PHUONG CHI GIUP MS 2002 | 500,000 |
9/12/2015 | NGUYEN THI ANH TUYET GIUP MS 2002 | 100,000 |
9/12/2015 | DANG THI BICH GIUP MS 2003 | 200,000 |
9/12/2015 | DANG KHAI NGUYEN GIUP MS 2003 | 100,000 |
9/12/2015 | PHAN QUOC BINH GIUP MS 2003 | 300,000 |
9/12/2015 | DUONG THUY NGA GIUP MS 2003 | 200,000 |
9/12/2015 | NGUYEN THI BICH GIUP MS 2002 | 200,000 |
9/12/2015 | NGUYEN THI THANH TRA GIUP MS 1997 | 100,000 |
9/12/2015 | NGUYEN THI THANH TRA GIUP MS 2002 | 100,000 |
9/12/2015 | PHAN MINH HOANG GIUP MS 2003 | 500,000 |
9/12/2015 | PHAN NGOC HUNG GIUP MS 2003 | 100,000 |
9/12/2015 | HIEU NGHIA GIUP MS 2003 | 10,000 |
9/12/2015 | THAI NGOC TUONG VY GIUP MS 2003 | 100,000 |
9/12/2015 | THAI TUONG MINH GIUP MS 1999 | 100,000 |
9/12/2015 | NGUYEN MINH DUNG GIUP MS 2003 | 100,000 |
9/12/2015 | VO THI LE HUYEN GIUP MS 2003 | 100,000 |
9/12/2015 | VO THI LE HUYEN GIUP MS 2002 | 100,000 |
9/12/2015 | LUONG THI BE GIUP QNA | 1,000 |
9/12/2015 | LA LE QUYEN GIUP MS 2002 | 250,000 |
9/12/2015 | NGUYEN CHIEN THANG GIUP MS 2003 | 200,000 |
9/12/2015 | NGUYEN THAO NGUYEN GIUP MS 1965 | 300,000 |
9/12/2015 | TO HOAI NAM GIUP QNA | 300,000 |
9/12/2015 | LE MINH TUAN GIUP MS 2002 | 200,000 |
9/12/2015 | NGUYEN VAN BACH GIUP MS 1994 | 100,000 |
9/12/2015 | NGUYEN VAN BACH GIUP MS 1993 | 100,000 |
9/12/2015 | NGUYEN THI BICH LIEN GIUP MS 2002 | 200,000 |
9/12/2015 | NGUYEN THI THUY TIEN GIUP MS 1993 | 2,000,000 |
9/12/2015 | NGUYEN THI THUY TIEN GIUP MS 2002 | 3,000,000 |
9/12/2015 | NGUYEN CAO THANH HUYEN GIUP MS 2002 | 200,000 |
10/12/2015 | CHU THI BICH HUONG GIUP MS 1997 | 500,000 |
10/12/2015 | CHU THI BICH HUONG GIUP MS 1998 | 500,000 |
10/12/2015 | CHU THI BICH HUONG GIUP MS 1999 | 500,000 |
10/12/2015 | CHU THI BICH HUONG GIUP MS 2002 | 500,000 |
10/12/2015 | NGUYEN THI NHU GIUP MS 2003 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN VAN TUYEN GIUP QNA | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN THI MINH THU GIUP MS 2003 | 200,000 |
10/12/2015 | TO VAN THANG GIUP MS 2003 | 300,000 |
10/12/2015 | DO THI TUYET NHUNG GIUP MS 1965 | 250,000 |
10/12/2015 | DO THI TUYET NHUNG GIUP MS 1967 | 250,000 |
10/12/2015 | DINH NGOC SON GIUP MS 2004 | 50,000 |
10/12/2015 | LE TRONG HA GIUP MS 1993 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN THI NHAN GIUP MS 1998 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN THI NHAN GIUP MS 1996 | 100,000 |
10/12/2015 | DANG THU PHUONG GIUP MS 1997 | 200,000 |
10/12/2015 | DANG THU PHUONG GIUP MS 2000 | 200,000 |
10/12/2015 | VI THI NGOC ANH GIUP MS 2003 | 1,000,000 |
10/12/2015 | PHUNG VAN KIEN GIUP MS 2004 | 100,000 |
10/12/2015 | VU KIEU ANH GIUP MS 2003 | 200,000 |
10/12/2015 | DANG THI LE XUAN GIUP MS 2002 | 500,000 |
10/12/2015 | NGUYEN HOANG ANH GIUP MS 2003 | 500,000 |
10/12/2015 | HUA NGOC LY GIUP MS 2002 | 1,000,000 |
10/12/2015 | TRUONG TAN HUNG GIUP QNA | 200,000 |
10/12/2015 | NGUYEN HUU TAO GIUP MS 2003 | 150,000 |
10/12/2015 | NGUYEN HUU TAO GIUP MS 2004 | 150,000 |
10/12/2015 | DO THI THU HIEN GIUP MS 2004 | 100,000 |
10/12/2015 | DAO THI THANH SUONG GIUP MS 2002 | 500,000 |
10/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 2003 | 100,000 |
10/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 2004 | 100,000 |
10/12/2015 | DINH XUAN YEN GIUP MS 2002 | 300,000 |
10/12/2015 | NHAT KIM GIUP MS 2003 | 100,000 |
10/12/2015 | PHAN THI VIEN DU GIUP QNA | 3,700,000 |
10/12/2015 | DOAN THI MINH HA GIUP MS 2004 | 300,000 |
10/12/2015 | LUONG THI HONG NHUNG GIUP MS 2003 | 1,000,000 |
10/12/2015 | LUONG THI HONG NHUNG GIUP MS 2004 | 1,000,000 |
10/12/2015 | NGUYEN CUONG GIUP MS 2004 | 200,000 |
10/12/2015 | HOANG THI THANH THUY GIUP MS 1999 | 200,000 |
10/12/2015 | TRAN THIEN HUONG GIUP MS 2004 | 200,000 |
10/12/2015 | DO TO QUYNH GIUP MS 2004 | 200,000 |
10/12/2015 | NGHIEM XUAN TAM GIUP MS 1998 | 500,000 |
10/12/2015 | BUI THI THANH HUYEN GIUP MS 1996 | 300,000 |
10/12/2015 | BUI THI THANH HUYEN GIUP MS 1997 | 300,000 |
10/12/2015 | TA THANH HUNG GIUP MS 2004 | 200,000 |
10/12/2015 | TA THANH HUNG GIUP MS 2003 | 200,000 |
10/12/2015 | TA THANH HUNG GIUP MS 2002 | 200,000 |
10/12/2015 | TA THANH HUNG GIUP MS 2001 | 200,000 |
10/12/2015 | TA THANH HUNG GIUP MS 2000 | 200,000 |
10/12/2015 | TRUONG CONG HIEN, PHAM LE QUANG GIUP MS 2004 | 1,000,000 |
10/12/2015 | BAN DOC GIUP QNA | 200,000 |
10/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 2002 | 300,000 |
10/12/2015 | NGUYEN THI THAO GIUP MS 2002 | 200,000 |
10/12/2015 | DO THI BICH THUY GIUP MS 1992 | 200,000 |
10/12/2015 | BUI THE KY, VU HOANG QUYEN GIUP MS 2004 | 300,000 |
10/12/2015 | NGUYEN HUU HOANG GIUP MS 1994 | 50,000 |
10/12/2015 | NGUYEN HUU HOANG GIUP MS 1995 | 50,000 |
10/12/2015 | NGUYEN HUU HOANG GIUP MS 1996 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN HUU HOANG GIUP MS 1997 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN HUU HOANG GIUP MS 1998 | 50,000 |
10/12/2015 | NGUYEN HUU HOANG GIUP MS 1999 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN HUU HOANG GIUP MS 2000 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN HUU HOANG GIUP MS 2001 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN HUU HOANG GIUP MS 2002 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN HUU HOANG GIUP MS 2003 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN HUU HOANG GIUP MS 2004 | 100,000 |
10/12/2015 | NHAM THI HUYEN LINH GIUP MS 2004 | 200,000 |
10/12/2015 | NGO MINH CUONG GIUP MS 2003 | 200,000 |
10/12/2015 | NGUYEN THI NGOC GIUP MS 2004 | 300,000 |
10/12/2015 | PHAN THI NGU GIUP MS 2003 | 100,000 |
10/12/2015 | UNG THU HUYEN GIUP MS 1999 | 300,000 |
10/12/2015 | HOANG THANH THUY GIUP MS 2004 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN DO HOANG NHU GIUP QNA | 200,000 |
10/12/2015 | NGUYEN MAI KHANH GIUP MS 2003 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN MAI KHANH GIUP MS 2004 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN MAI KHANH GIUP MS 2000 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN MAI KHANH GIUP MS 2001 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN MAI KHANH GIUP MS 2002 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN THI HOA GIUP MS 2004 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN THUY TRANG GIUP MS 2004 | 10,000 |
10/12/2015 | NGUYEN MINH DUNG GIUP MS 2004 | 100,000 |
10/12/2015 | TO LAN PHUONG GIUP MS 2004 | 200,000 |
10/12/2015 | LE THUY LINH GIUP MS 1993 | 200,000 |
10/12/2015 | DUONG THI BICH THUY GIUP MS 2004 | 300,000 |
10/12/2015 | TRAN HUY DUNG GIUP MS 2004 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN QUOC HAN GIUP MS 2004 | 100,000 |
10/12/2015 | PHAM CAM HA GIUP MS 2003 | 200,000 |
10/12/2015 | TU ANH HUY GIUP MS 2004 | 500,000 |
10/12/2015 | NGUYEN PHI LONG GIUP MS 2004 | 200,000 |
10/12/2015 | NGUYEN THI NGOC AI GIUP MS 1976 | 300,000 |
10/12/2015 | NGUYEN THI THANH CAM GIUP MS 2004 | 100,000 |
10/12/2015 | TRAN THI PHUONG ANH GIUP MS 2003 | 1,000,000 |
10/12/2015 | MAI NGOC THIEN TRINH GIUP MS 2004 | 500,000 |
10/12/2015 | DOAN NHAT DUONG GIUP MS 1999 | 200,000 |
10/12/2015 | DOAN NHAT DUONG GIUP MS 2004 | 200,000 |
10/12/2015 | NGUYEN THI NHU MAI GIUP MS 2004 | 300,000 |
10/12/2015 | LE THI DUNG GIUP MS 2002 | 50,000 |
10/12/2015 | NGUYEN HUNG CUONG GIUP MS 2004 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN HUNG CUONG GIUP MS 2002 | 100,000 |
10/12/2015 | DO PHUONG THUY GIUP MS 2000 | 200,000 |
10/12/2015 | DO PHUONG THUY GIUP MS 1993 | 200,000 |
10/12/2015 | DO PHUONG THUY GIUP MS 2003 | 200,000 |
10/12/2015 | VO THI CAM HONG GIUP MS 2004 | 200,000 |
10/12/2015 | DO DINH THUONG GIUP CAC MS TU 1982 DEN 2004. | 4,600,000 |
10/12/2015 | VO THI CAM HONG GIUP MS 2003 | 200,000 |
10/12/2015 | VO THI CAM HONG GIUP MS 2002 | 200,000 |
10/12/2015 | NGO THI HONG DIEP GIUP MS 2003 | 50,000 |
10/12/2015 | NGO THI HONG DIEP GIUP MS 2001 | 200,000 |
10/12/2015 | DO PHUONG THUY GIUP MS 2004 | 200,000 |
10/12/2015 | VO THI CAM HONG GIUP MS 2000 | 200,000 |
10/12/2015 | LE THI MAI PHUONG GIUP MS 2004 | 100,000 |
10/12/2015 | BE BON GIUP MS 2002 | 200,000 |
10/12/2015 | DAM THI NHUNG GIUP MS 2003 | 500,000 |
10/12/2015 | NGUYEN HUU DUC GIUP MS 2001 | 300,000 |
10/12/2015 | DAM THI NHUNG GIUP MS 2004 | 500,000 |
10/12/2015 | NGUYEN THI NGOC TRANG GIUP MS 2004 | 50,000 |
10/12/2015 | VO THI CAM HONG GIUP MS 1999 | 200,000 |
10/12/2015 | VO THI CAM HONG GIUP MS 1998 | 200,000 |
10/12/2015 | BE BON GIUP MS 2004 | 300,000 |
10/12/2015 | NGUYEN VAN GIANG GIUP MS 2004 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN VAN GIANG GIUP MS 2003 | 100,000 |
10/12/2015 | LONG HOANG MAI GIUP MS 2004 | 50,000 |
10/12/2015 | TTTL GIUP CAC MS TU 1971 DEN 2003. | 3,300,000 |
10/12/2015 | NGUYEN THI LOAN GIUP MS 1995 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN THI LOAN GIUP MS 1996 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN THI LOAN GIUP MS 1997 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN THI LOAN GIUP MS 2004 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN XUAN DU GIUP MS 2004 | 200,000 |
10/12/2015 | NGUYEN ANH DUNG GIUP MS 2000 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN ANH DUNG GIUP MS 2001 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN ANH DUNG GIUP MS 2002 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN ANH DUNG GIUP MS 2003 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN ANH DUNG GIUP MS 2004 | 100,000 |
10/12/2015 | DANG THI HONG HANH GIUP MS 2004 | 300,000 |
10/12/2015 | TRAN HUU HUNG GIUP QNA | 100,000 |
10/12/2015 | VO CAO THANG GIUP MS 2004 | 100,000 |
10/12/2015 | CHE THANH GIUP MS 2003 | 200,000 |
10/12/2015 | PHAM VAN DUONG GIUP MS 2003 | 1,000,000 |
10/12/2015 | PHAM VAN DUONG GIUP MS 2001 | 1,000,000 |
10/12/2015 | NGUYEN THUY MAI GIUP MS 2004 | 100,000 |
10/12/2015 | NGUYEN THUY MAI GIUP MS 2003 | 100,000 |
10/12/2015 | DO THUY NGA GIUP MS 2004 | 300,000 |
10/12/2015 | DANG VAN ANH GIUP MS 2004 | 150,000 |
10/12/2015 | TRAN HOANG KHAI GIUP MS 2004 | 200,000 |
10/12/2015 | TRAN NGOC ANH GIUP MS 2004 | 150,000 |
10/12/2015 | TRAN THI THU HIEN GIUP QNA | 300,000 |
10/12/2015 | NGUYEN VU SON GIUP MS 2003 | 200,000 |
10/12/2015 | HIEU NGHIA GIUP MS 2004 | 10,000 |
10/12/2015 | NGUYEN THI THU HA GIUP MS 2002 | 500,000 |
10/12/2015 | NGUYEN VAN VINH GIUP MS 2003 | 30,000 |
10/12/2015 | NGUYEN HUYNH MINH HUY GIUP MS 2003 | 100,000 |
10/12/2015 | DOAN QUANG LONG GIUP MS 2003 | 200,000 |
10/12/2015 | PHAN THI VAN TRANG GIUP MS 1997 | 200,000 |
10/12/2015 | PHAN THI VAN TRANG GIUP MS 1999 | 100,000 |
10/12/2015 | PHAN THI VAN TRANG GIUP MS 2003 | 200,000 |
10/12/2015 | PHAM VAN HIEU GIUP MS 1999 | 400,000 |
10/12/2015 | PHAM VAN HIEU GIUP MS 2001 | 400,000 |
10/12/2015 | PHAM VAN HIEU GIUP MS 2002 | 400,000 |
10/12/2015 | PHAM VAN HIEU GIUP MS 2003 | 400,000 |
11/12/2015 | NGUYEN QUANG GIAP GIUP MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | HOANG XUAN ANH GIUP MS 2002 | 50,000 |
11/12/2015 | MAI TRUNG DUNG GIUP MS 1996 | 200,000 |
11/12/2015 | BAN DOC GIUP QNA | 100,000 |
11/12/2015 | TRINH VAN NHANG GIUP MS 2005 | 1,000,000 |
11/12/2015 | PHAN THI HONG LINH GIUP MS 2005 | 500,000 |
11/12/2015 | HOANG DAI NGHA GIUP MS 1966 | 3,500,000 |
11/12/2015 | PHAM VIET CUONG GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | NGUYEN THI LEN GIUP MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | PHAN VAN HON GIUP QNA | 200,000 |
11/12/2015 | NGUYEN THI DIEU HANG GIUP MS 2003 | 300,000 |
11/12/2015 | PHAN KIM HOA GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | HA QUOC TUAN, HA BAO ANH GIUP MS 2005 | 300,000 |
11/12/2015 | TAN MY NGA GIUP MS 1993 | 300,000 |
11/12/2015 | TAN MY NGA GIUP MS 2004 | 300,000 |
11/12/2015 | TAN MY NGA GIUP MS 2005 | 300,000 |
11/12/2015 | TRAN THI HONG NGOC GIUP MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | TRAN MINH TRUNG GIUP MS 2005 | 300,000 |
11/12/2015 | DO BAO NGOC GIUP MS 2005 | 500,000 |
11/12/2015 | TONG THI CAM PHUONG GIUP MS 2004 | 200,000 |
11/12/2015 | TONG THI CAM PHUONG GIUP MS 2003 | 200,000 |
11/12/2015 | PHAM CHIEU VAN GIUP MS 2005 | 500,000 |
11/12/2015 | PHAN TAN MONG GIUP MS 2005 | 500,000 |
11/12/2015 | TRAN THI KIM HA GIUP MS 2004 | 500,000 |
11/12/2015 | VO PHI ANH GIUP MS 1996 | 100,000 |
11/12/2015 | TRAN KIEU CHUNG GIUP MS 2005 | 500,000 |
11/12/2015 | PHAM THI VAN ANH GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | QUACH THU HA GIUP MS 2004 | 100,000 |
11/12/2015 | QUACH THU HA GIUP MS 1997 | 100,000 |
11/12/2015 | QUACH THU HA GIUP MS 1999 | 100,000 |
11/12/2015 | QUACH THU HA GIUP MS 2000 | 100,000 |
11/12/2015 | QUACH THU HA GIUP MS 1996, 2003, 2001, 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | BUI QUOC HUAN GIUP MS 1999 | 100,000 |
11/12/2015 | MAI HUONG GIANG GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | TRUONG MINH HOANG GIUP MS 1996 | 500,000 |
11/12/2015 | NGUYEN THI HUE GIUP MS 1997 | 100,000 |
11/12/2015 | NGUYEN THI HUE GIUP MS 1998 | 100,000 |
11/12/2015 | NGUYEN THI HUE GIUP MS 1999 | 100,000 |
11/12/2015 | NGUYEN THI HUE GIUP MS 2002 | 100,000 |
11/12/2015 | NGUYEN THI HUE GIUP MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | DO THI THU HIEN GIUP MS 2005 | 50,000 |
11/12/2015 | DOAN THI HA GIUP MS 2005 | 50,000 |
11/12/2015 | DAO ANH TUAN GIUP MS 2005 | 300,000 |
11/12/2015 | NGUYEN NGOC BINH GIUP MS 2005 | 50,000 |
11/12/2015 | BAN DOC GIUP QNA | 500,000 |
11/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 1997 | 300,000 |
11/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 2005 | 300,000 |
11/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 1993 | 100,000 |
11/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 2005 | 500,000 |
11/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 2005 | 500,000 |
11/12/2015 | LE THI MAI LIEN GIUP MS 2002 | 100,000 |
11/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 2003 | 100,000 |
11/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | TRAN THI MAI GIUP QNA | 100,000 |
11/12/2015 | LE MINH MINH GIUP MS 2005 | 500,000 |
11/12/2015 | BUI THI THUC OANH GIUP MS 1996 | 300,000 |
11/12/2015 | BUI THI THUC OANH GIUP MS 1999 | 300,000 |
11/12/2015 | BUI THI THUC OANH GIUP MS 2000 | 300,000 |
11/12/2015 | BUI THI THUC OANH GIUP MS 2004 | 300,000 |
11/12/2015 | HOANG DINH LOI GIUP MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | TRINH TUAN TRUONG GIUP MS 2005 | 500,000 |
11/12/2015 | LY ANH THI GIUP MS 2005 | 2,000,000 |
11/12/2015 | PHAM THI TOAN GIUP MS 2002 | 100,000 |
11/12/2015 | PHAM VN DIEP GIUP MS 2003 | 150,000 |
11/12/2015 | PHAM VN DIEP GIUP MS 2001 | 150,000 |
11/12/2015 | PHAM VN DIEP GIUP MS 2000 | 150,000 |
11/12/2015 | PHAM VN DIEP GIUP MS 2002 | 150,000 |
11/12/2015 | HOANG ANH DUC GIUP MS 1999 | 150,000 |
11/12/2015 | HOANG ANH DUC GIUP MS 2005 | 150,000 |
11/12/2015 | HOANG ANH DUC GIUP MS 1997 | 150,000 |
11/12/2015 | HOANG ANH DUC GIUP MS 2004 | 150,000 |
11/12/2015 | PHAM VAN DIEP GIUP MS 2004 | 100,000 |
11/12/2015 | PHAM VAN DIEP GIUP MS 2005 | 150,000 |
11/12/2015 | PHAM VAN DIEP GIUP MS 1999 | 150,000 |
11/12/2015 | TRAN THI DIU GIUP MS 2005 | 1,000,000 |
11/12/2015 | DO BACH KIM GIUP MS 2005 | 300,000 |
11/12/2015 | NGUY THI THANH NGA GIUP MS 2003 | 200,000 |
11/12/2015 | NGUYEN NGOC THANH GIUP MS 2005 | 500,000 |
11/12/2015 | BUI HOANG DAT GIUP MS 1956 | 500,000 |
11/12/2015 | DO HUU THANH GIUP MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | DANG THANH TUNG GIUP MS 2003 | 500,000 |
11/12/2015 | CHU MINH NGUYET GIUP MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | HUYNH THI VU TRANG GIUP MS 2004 | 150,000 |
11/12/2015 | NGUYEN DANG HOANG TRUNG HAI GIUP MS 1951 | 200,000 |
11/12/2015 | NGUYEN DANG HOANG TRUNG HAI GIUP MS 1953 | 200,000 |
11/12/2015 | BE THAO NHI, MINH ANH GIUP MS 1982 | 100,000 |
11/12/2015 | BE THAO NHI, MINH ANH GIUP MS 1981 | 100,000 |
11/12/2015 | BE THAO NHI, MINH ANH GIUP MS 2001 | 100,000 |
11/12/2015 | BE THAO NHI, MINH ANH GIUP MS 2000 | 100,000 |
11/12/2015 | BE THAO NHI, MINH ANH GIUP MS 2003 | 100,000 |
11/12/2015 | HOANG THI THANH THUY GUIP MS 1992 | 200,000 |
11/12/2015 | HOANG THI THANH THUY GUIP MS 1996 | 200,000 |
11/12/2015 | LE DO KHANH DU GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | NGUYEN THI PHUONG THAO GIUP MS 1976 | 100,000 |
11/12/2015 | NGUYEN THI PHUONG THAO GIUP MS 2004 | 200,000 |
11/12/2015 | NGUYEN THI PHUONG THAO GIUP MS 1999 | 100,000 |
11/12/2015 | PHUONG XUAN CHANG - NGUYEN THI LOAN GIUP CAC MS 2002, 2005, 1961, 1989, 1984, 1996, 2000 (30k), 1993, 2001 (50k) | 400,000 |
11/12/2015 | NGUYEN QUANG GIAP GIUP MS 2003 | 100,000 |
11/12/2015 | LY ANH THI GIUP MS 1993 | 2,000,000 |
11/12/2015 | PHAM DUC CHINH GIUP MS 2004 | 200,000 |
11/12/2015 | NGUYEN QUANG GIAP GIUP MS 2004 | 50,000 |
11/12/2015 | LY HONG LAP GIUP MS 2004 | 200,000 |
11/12/2015 | TRAN DUC HUNG GIUP MS 2005 | 50,000 |
11/12/2015 | NGUYEN HOAI NAM GIUP MS 1996 | 200,000 |
11/12/2015 | NGUYEN HOAI NAM GIUP MS 1997 | 200,000 |
11/12/2015 | NGUYEN HOAI NAM GIUP MS 1999 | 200,000 |
11/12/2015 | NGUYEN HOAI NAM GIUP MS 2003 | 200,000 |
11/12/2015 | NGO THANH GIANG GIUP MS 2005 | 2,000,000 |
11/12/2015 | NGUYEN HOAI LINH GIUP MS 2002 | 100,000 |
11/12/2015 | NGUYEN HOAI LINH GIUP MS 2004 | 100,000 |
11/12/2015 | NGUYEN HOAI LINH GIUP MS 1997 | 100,000 |
11/12/2015 | VO THI TUYE TNHUNG GIUP MS 2005 | 500,000 |
11/12/2015 | TRUONG VINH AN GIUP MS 2005 | 2,000,000 |
11/12/2015 | LE HOANG CUONG GIUP MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | LE DUC PHU VINH GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | VO THI THANH HUYEN GIUP MS 1993 | 500,000 |
11/12/2015 | VO THI THANH HUYEN GIUP MS 2003 | 500,000 |
11/12/2015 | VO THI THANH HUYEN GIUP MS 2004 | 500,000 |
11/12/2015 | VO THI THANH HUYEN GIUP MS 2005 | 500,000 |
11/12/2015 | NGUYEN KHAC VAN GIUP MS 2005 | 150,000 |
11/12/2015 | LE QUANG HUY GIUP MS 2004 | 100,000 |
11/12/2015 | TRAN THI THU HANG GIUP MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | DAO NGUYEN TRONG GIUP MS 1999 | 200,000 |
11/12/2015 | LE QUANG HUY GIUP MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | BUI VAN HAI GIUP MS 2005 | 1,000,000 |
11/12/2015 | GIAP THI MINH TAM GIUP MS 2000 | 300,000 |
11/12/2015 | DAO NGUYEN TRONG GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | LE HONG QUY GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | TRAN VAN BINH GIUP MS 2005 | 500,000 |
11/12/2015 | TRUONG QUOC PHUONG GIUP MS 2005 | 300,000 |
11/12/2015 | LE DUC TRUNG GIUP MS 2003 | 1,000,000 |
11/12/2015 | DO THI QUY LAN GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | NGUYEN THI THAM GIUP MS 2002 | 100,000 |
11/12/2015 | NGUYEN VAN TUAN GIUP QNA | 4,000,000 |
11/12/2015 | BUI LE ANH TUAN GIUP MS 2003 | 500,000 |
11/12/2015 | NGUYEN THI LAN PHUONG GIUP MS 2003 | 300,000 |
11/12/2015 | TRAN THI NINH GIUP MS 1997 | 200,000 |
11/12/2015 | TRAN THI NINH GIUP MS 1999 | 200,000 |
11/12/2015 | BA DIEU MINH GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | TRAN VIET HA GIUP MS 2003 | 125,000 |
11/12/2015 | TRAN VIET HA GIUP MS 2004 | 125,000 |
11/12/2015 | NGUYEN NGOC DUC GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | VU DAI CHIEN GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | HA VAN TU GIUP MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | ANH KHOA, KIM NGAN GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | LE NGOC CANH GIUP MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | NGUYEN THI ANH TUYET GIUP MS 2000 | 500,000 |
11/12/2015 | BUI THI THUY HOA GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | TAT THU VAN GIUP MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | TRAN MINH QUANG GIUP MS 2005 | 500,000 |
11/12/2015 | VU VIET PHUONG GIUP MS 1996 | 100,000 |
11/12/2015 | LE NGOC KIEN GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | PHAM VIET DUC GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | NGUYEN VAN LE TAY GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | CHAU MINH LINH GIUP MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | PHAM HA THANH GIUP MS 1996 | 100,000 |
11/12/2015 | NGUYEN THI HONG MINH GIUP MS 2003 | 100,000 |
11/12/2015 | NGUYEN THI HONG MINH GIUP MS 2004 | 100,000 |
11/12/2015 | NGUYEN THI HONG MINH GIUP MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | CAO DEO GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | BUI THI OANH GIUP MS 2005 | 50,000 |
11/12/2015 | BUI NGOC DIEP GIUP MS 2005 | 500,000 |
11/12/2015 | LE MINH THU GIUP QNA | 300,000 |
11/12/2015 | LE QUANG HOA GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | DO NGOC DUNG GIUP MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | TRAN VAN DOANH GIUP MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | LE THI DIEM HUONG GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | QUANG MINH - MINH ANH GIUP MS 1999 | 100,000 |
11/12/2015 | DO BICH NGOC GIUP MS 1997 | 200,000 |
11/12/2015 | DO BICH NGOC GIUP MS 1995 | 200,000 |
11/12/2015 | DO BICH NGOC GIUP MS 2002 | 200,000 |
11/12/2015 | NGUYEN BA VINH PHUC GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | CHAU NGOC DUC GIUP MS 2004 | 200,000 |
11/12/2015 | NGUYEN THI THUY GUP MS 2001 | 300,000 |
11/12/2015 | NGUYEN THI NGOC TRANG GIUP MS 2005 | 50,000 |
11/12/2015 | CAO VAN THANG GIUP MS 2004 | 200,000 |
11/12/2015 | DO THANH MO GIUP MS 2005 | 50,000 |
11/12/2015 | NGUYEN THI THAO GIUP QNA | 100,000 |
11/12/2015 | HA ANH TUAN GIUP MS 1993 | 4,000,000 |
11/12/2015 | VO TUAN ANH GIUP MS 2005 | 50,000 |
11/12/2015 | TRAN VAN HAO GIUP MS 2005 | 300,000 |
11/12/2015 | TRAN THO BINH GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | DUONG VIET CUONG GIUP MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | BE NHAT HUY GIUP MS 2005 | 300,000 |
11/12/2015 | MAI XUAN THINH GIUP MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | TRINH THI THANH HUONG GIUP MS 2002 | 100,000 |
11/12/2015 | TRINH THANH DANH GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | TRAN HONG MINH NHAT GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | NGUYEN QUANG HAI GIUP MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | NGUYEN THU GIANG GIUP MS 1997 | 200,000 |
11/12/2015 | GIA DINH PHONG BACH THAO GIUP MS 2001 | 200,000 |
11/12/2015 | GIA DINH PHONG BACH THAO GIUP MS 2002 | 200,000 |
11/12/2015 | GIA DINH PHONG BACH THAO GIUP MS 2004 | 200,000 |
11/12/2015 | GIA DINH PHONG BACH THAO GIUP MS 2003 | 200,000 |
11/12/2015 | GIA DINH PHONG BACH THAO GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | DO THI KIM ANH GIUP MS 2003 | 100,000 |
11/12/2015 | NGUYEN HAI YEN GIUP MS 2001 | 100,000 |
11/12/2015 | DAO VIET ANH GIUP MS 1999 | 500,000 |
11/12/2015 | NGUYEN THI ANH XINH GIUP MS 2003 | 1,000,000 |
11/12/2015 | DO THI KIM ANH GIUP MS 2001 | 100,000 |
11/12/2015 | NGUYEN THI ANH XINH GIUP MS 2005 | 1,000,000 |
11/12/2015 | PHAM MINH TRUONG GIUP MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | NGUYEN HOANG QUYNH PHUONG GIUP MS 2000 | 100,000 |
11/12/2015 | NGUYEN VAN TIEN GIUP MS 2002 | 50,000 |
11/12/2015 | LE TU CHU GIUP MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | NGUYEN VAN HUNG GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | TRAN HOANG KHAI GIUP MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | LE VAN DAI GIUP MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | NGUYEN VAN HIEP GIUP MS 1973 | 100,000 |
11/12/2015 | HIEU NGHIA GIUP MS 2005 | 10,000 |
11/12/2015 | DANG QUOC THANG GIUP MS 2005 | 300,000 |
11/12/2015 | TRAN VIET ANH GIUP MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | TONG QUOC LONG GIUP MS 2004 | 2,000,000 |
11/12/2015 | BE THAO MINH GIUP MS 1999 | 500,000 |
11/12/2015 | NGUYEN THI KIM THU GIUP QNA | 50,000 |
11/12/2015 | TO THANH TUNG GIUP MS 2000 | 500,000 |
11/12/2015 | TO THANH TUNG GIUP MS 2004 | 300,000 |
11/12/2015 | PHAM NGOC THU LAN GIUP MS 2004 | 1,000,000 |
11/12/2015 | NGUYEN THI LAN GIUP MS 2001 | 100,000 |
11/12/2015 | NGUYEN THI LAN GIUP MS 1996 | 100,000 |
11/12/2015 | NGUYEN THI LAN GIUP MS 1993 | 100,000 |
11/12/2015 | TRAN THI NGOC TUYET SUONG GIUP QNA | 1,000 |
11/12/2015 | TA TON GIUP MS 1984 | 500,000 |
12/12/2015 | MAI VAN LAM GIUP QNA | 200,000 |
12/12/2015 | NGUYEN NGOC BINH GUP MS 2006 | 50,000 |
12/12/2015 | LE THANH CHUYEN GIUP MS 2006 | 300,000 |
12/12/2015 | PHAMTHI TUYET GIUP MS 2006 | 200,000 |
12/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 2006 | 50,000 |
12/12/2015 | NONG BICH PHUONG GIUP MS 2006 | 100,000 |
12/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 2006 | 100,000 |
12/12/2015 | NAM PHONG GIUP MS 2006 | 100,000 |
12/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 2006 | 1,000,000 |
12/12/2015 | BAN DOC GIUP MS 2005 | 100,000 |
12/12/2015 | BAN DOC GIUP QNA | 300,000 |
12/12/2015 | NGUYEN THI THANH LE GIUP MS 2006 | 100,000 |
12/12/2015 | DO THI THUY GIUP MS 2005 | 500,000 |
12/12/2015 | DUONG AI BINH GIUP QNA | 50,000 |
12/12/2015 | NGUYEN VAN TUAN GIUP MS TU 1999 DEN 2006. | 4,000,000 |
12/12/2015 | HOANG VAN TU GIUP MS 1999 | 100,000 |
12/12/2015 | HOANG VAN TU GIUP MS 2006 | 100,000 |
12/12/2015 | PHAN HUU LOC, NGUYEN THI TAM GIUP MS 2004 | 100,000 |
12/12/2015 | PHAN THI NGOC NU, PHAN THI NGOC UYEN GIUP MS 2005 | 100,000 |
12/12/2015 | PHAN THI NGOC OANH GIUP MS 2006 | 100,000 |
12/12/2015 | NGUYEN VIET TUNG GIUP MS 2006 | 100,000 |
12/12/2015 | LE VU KHANH VAN GIUP QNA | 300,000 |
12/12/2015 | DANG NGOC MINH HANG GIUP MS 2005 | 400,000 |
12/12/2015 | NGUYEN QUOC HUAN GIUP QNA | 500,000 |
12/12/2015 | HOANG THIEN HUONG GIUP MS 2005 | 500,000 |
12/12/2015 | DO THUY NGA GIUP MS 2005 | 300,000 |
12/12/2015 | NGUYEN HUNG KHOA GIUP MS 2006 | 100,000 |
12/12/2015 | VU NGOC HONG GIUP MS 2006 | 300,000 |
12/12/2015 | NGO TOAN THANG GIUP MS 2006 | 100,000 |
12/12/2015 | DUONG NGOC CHI GIUP MS 2005 | 200,000 |
12/12/2015 | NGUYEN THI THU HUONG GIUP MS 2006 | 200,000 |
12/12/2015 | NGUYEN THI MINH PHUONG GIUP MS 2006 | 200,000 |
12/12/2015 | HOANG THI MINH HAI GIUP MS 2004 | 100,000 |
12/12/2015 | HOANG THI MINH HAI GIUP MS 2006 | 100,000 |
12/12/2015 | DUONG THUY YEN GIUP MS 2006 | 300,000 |
12/12/2015 | NGUYEN TIEN TRUONG GIUP MS 2006 | 500,000 |
12/12/2015 | NGUYEN THU GIANG GIUP MS 1996 | 400,000 |
12/12/2015 | DUONG QUOC DUNG GIUP MS 2005 | 50,000 |
12/12/2015 | TRAN BA THINH GIUP MS 2003 | 133,000 |
12/12/2015 | TRAN BA THINH GIUP MS 1999 | 100,000 |
12/12/2015 | NGUYEN THI AI VAN GIUP MS 2005 | 100,000 |
12/12/2015 | PHAN THI THU HUONG GIUP MS 2006 | 300,000 |
12/12/2015 | NGUYEN MINH DUC GIUP MS 2006 | 10,000 |
12/12/2015 | LUANA DAO GIUP MS 2004 | 500,000 |
12/12/2015 | LUANA DAO GIUP MS 2005 | 500,000 |
12/12/2015 | LE NGOC HUY GIUP MS 2003 | 1,000,000 |
12/12/2015 | LE NGOC HUY GIUP MS 2004 | 1,000,000 |
12/12/2015 | LE NGOC HUY GIUP MS 2005 | 1,000,000 |
12/12/2015 | NGUYEN THI XUAN DUNG GIUP MS 2005 | 200,000 |
12/12/2015 | NGUYEN QUANG HUY GIUP MS 2005 | 200,000 |
12/12/2015 | PHAN ANH TU GIUP MS 2005 | 100,000 |
12/12/2015 | NGUYEN THI MAI PHUONG GIUP MS 2002 | 100,000 |
12/12/2015 | DANG THI THU TRANG GIUP MS 2005 | 200,000 |
12/12/2015 | TRAN THI THU HUONG GIUP MS 2005 | 100,000 |
12/12/2015 | HUYNH QUANG MINH GIUP MS 2005 | 200,000 |
12/12/2015 | DANG THI DOAN TRANG GIUP MS 2005 | 200,000 |
12/12/2015 | LE THI THU HIEN GIUP MS 2001 | 200,000 |
12/12/2015 | LE THI THU HIEN GIUP MS 2005 | 200,000 |
| TRUONG KHANH GIANG GIUP MS 2005 | 100,000 |
| Bạn đọc ủng hộ qua ngân hàng Vietinbank |
|
7/12/2015 | Ban doc TK 711A91156468 giup MS 2001 | 100,000 |
7/12/2015 | Ban doc TK 711A32279965 giup MS 2000 | 700,000 |
7/12/2015 | Ban doc TK 711A05385059 giup MS 1998 | 100,000 |
7/12/2015 | Ban doc TK 711A73480473 giup MS 2001 | 500,000 |
7/12/2015 | Ban doc TK 711A34498212 giup MS 1999 | 5,000 |
7/12/2015 | Ban doc TK 711A80270321 ung ho QNA | 500,000 |
7/12/2015 | Anh Tran Kim Thanh ung ho QNA | 50,000 |
7/12/2015 | Pham Thu Ha giup MS 1998 | 1,000,000 |
7/12/2015 | Pham Thu Ha giup MS 1997 | 500,000 |
7/12/2015 | Pham Thu Ha giup MS 1982 | 500,000 |
7/12/2015 | Ban doc tai 146 Cn Tay Ha Noi giup MS 1983 | 200,000 |
7/12/2015 | Ban doc tai 146 Cn Tay Ha Noi giup MS 1996 | 200,000 |
7/12/2015 | Tran Phuc An Khue giup MS 1993 | 200,000 |
7/12/2015 | Tran Phuc An Khue giup MS 2000 | 200,000 |
7/12/2015 | Nguyen T Thanh Thuy giup MS 2000 | 200,000 |
7/12/2015 | Tra Xuan Binh giup MS 1999 | 5,000 |
7/12/2015 | Tra Xuan Binh giup MS 2000 | 5,000 |
7/12/2015 | Tra Xuan Binh giup MS 2001 | 5,000 |
7/12/2015 | Hoang T Tam giup MS 1993 | 1,000,000 |
7/12/2015 | Nguyen T Lan Phuong giup MS 1989 | 50,000 |
7/12/2015 | Nguyen T Lan Phuong giup MS 1990 | 50,000 |
7/12/2015 | Nguyen T Lan Phuong giup MS 1991 | 50,000 |
7/12/2015 | Nguyen T Lan Phuong giup MS 1993 | 50,000 |
7/12/2015 | Nguyen T Lan Phuong giup MS 1994 | 50,000 |
7/12/2015 | Nguyen T Lan Phuong giup MS 1995 | 50,000 |
7/12/2015 | Do T Lan Huong giup MS 1999 | 300,000 |
7/12/2015 | Pham T Huong Giang giup MS 1995 | 100,000 |
7/12/2015 | Pham T Huong Giang giup MS 1996 | 100,000 |
7/12/2015 | Pham T Huong Giang giup MS 1997 | 100,000 |
7/12/2015 | Pham T Huong Giang giup MS 1998 | 100,000 |
7/12/2015 | Pham T Huong Giang giup MS 1999 | 100,000 |
7/12/2015 | Pham T Huong Giang giup MS 2000 | 100,000 |
7/12/2015 | Pham T Huong Giang giup MS 2001 | 100,000 |
7/12/2015 | Nguyen Viet Xuan giup MS 1993 | 200,000 |
7/12/2015 | Nguyen Viet Xuan giup MS 1994 | 200,000 |
7/12/2015 | Nguyen Viet Xuan giup MS 1997 | 200,000 |
7/12/2015 | Nguyen T Thu Van giup MS 2000 | 100,000 |
8/12/2015 | Pham Thuy Nhi ung ho QNA | 500,000 |
8/12/2015 | Ban doc TK 711A44858724 giup MS 2002 | 100,000 |
8/12/2015 | Nguyen Thang Binh giup MS 2002 | 150,000 |
8/12/2015 | Ban doc TK 711A12010942 giup MS 2002 | 500,000 |
8/12/2015 | Ban doc TK 711A11025894 giup MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | Ban doc TK 711A49567889 giup MS 2002 | 500,000 |
8/12/2015 | Ban doc TK 711AA1617677 giup MS 2001 | 300,000 |
8/12/2015 | Ban doc TK 711A07437638 giup MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | Ban doc TK 711A36421201 giup MS 2002 | 300,000 |
8/12/2015 | Ban doc TK 711A03164213 giup MS 1985 | 500,000 |
8/12/2015 | Ban doc TK 711AB6524729 giup MS 2002 | 100,000 |
8/12/2015 | Be Le Khanh Kiet giup MS 1998 | 500,000 |
8/12/2015 | Tran T Kim Hien giup MS 2001 | 200,000 |
8/12/2015 | Tra Xuan Binh giup MS 2002 | 5,000 |
8/12/2015 | Le T Hoa giup MS 2002 | 150,000 |
8/12/2015 | Le T Hoa giup MS 2000 | 150,000 |
8/12/2015 | Le T Hoa giup MS 1995 | 200,000 |
8/12/2015 | Vu T Ha giup MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | Nguyen T Kim Dinh giup MS 2000 | 300,000 |
8/12/2015 | Hoang Duc Nham giup MS 2002 | 100,000 |
8/12/2015 | Tran T Quynh Hoa giup MS 2002 | 500,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711A00252059 giup MS 2002 | 100,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711A88557251 giup MS 1993 | 500,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711A88557251 giup MS 1990 | 500,000 |
9/12/2015 | Dang Son Tung giup MS 1999 | 100,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711A37505936 giup MS 2003 | 100,000 |
9/12/2015 | Do Duc Hieu ung ho QNA | 50,000 |
9/12/2015 | Nguyen T Loan ung ho QNA | 100,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711AA18452301 giup MS 2002 | 100,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711A34301017 ung ho QNA | 2,000,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711A11369358 giup MS 2003 | 200,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711A05793365 giup MS 1942 | 200,000 |
9/12/2015 | Do T Binh ung ho QNA | 71,595 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711AB7708142 giup MS 2003 | 200,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711AB7708142 giup MS 2001 | 200,000 |
9/12/2015 | Ban do tai 140 CN Nam Thang Long ung ho QNA | 200,000 |
9/12/2015 | Ban doc tai 164 Cn Le Chan giup MS 1983 | 500,000 |
9/12/2015 | Ha Thanh Son ung ho QNA | 200,000 |
9/12/2015 | Tra Xuan Binh giup MS 2003 | 5,000 |
9/12/2015 | Tra Xuan Binh giup MS 2004 | 5,000 |
9/12/2015 | Le Van Hung giup MS 1999 | 100,000 |
9/12/2015 | Le Van Hung giup MS 2000 | 100,000 |
9/12/2015 | Le Van Hung giup MS 2001 | 100,000 |
9/12/2015 | Le Van Hung giup MS 2002 | 100,000 |
9/12/2015 | Le Van Hung giup MS 2003 | 100,000 |
9/12/2015 | Do T Lan Huong giup MS 2003 | 300,000 |
9/12/2015 | Nguyen Liem giup MS 2003 | 300,000 |
9/12/2015 | Nguyen Van Hoa giup MS 2003 | 100,000 |
9/12/2015 | Hien Anh giup MS 2003 | 300,000 |
9/12/2015 | Nguyen T Lan Anh giup MS 2002 | 500,000 |
9/12/2015 | Ban doc tai 164 Cn Le Chan giup MS 2001 | 500,000 |
10/12/2015 | Nguyen Quang Hai ung ho QNA | 100,000 |
10/12/2015 | Ban doc TK 711AB7133485 giup MS 2004 | 100,000 |
10/12/2015 | Ban doc TK 711A02904396 giup MS 2004 | 200,000 |
10/12/2015 | Cty Nanotek giup MS 2004 | 1,000,000 |
10/12/2015 | Ban doc TK 711A07437638 giup MS 2004 | 200,000 |
10/12/2015 | Ban doc TK 711A00240734 giup MS 2004 | 100,000 |
10/12/2015 | Ban doc TK 711A14471464 giup MS 2004 | 200,000 |
10/12/2015 | Dang Ngoc Le Van ung ho QNA | 200,000 |
10/12/2015 | Ban doc TK 711A11025894 giup MS 2004 | 200,000 |
10/12/2015 | Do Thanh Huong giup MS 1984 | 300,000 |
10/12/2015 | Ban doc tai 901 CN KCN Binh Duong giup MS 1999 | 500,000 |
10/12/2015 | Ban doc tai 901 CN KCN Binh Duong giup MS 2000 | 500,000 |
10/12/2015 | Tra Xuan Binh giup MS 2005 | 5,000 |
10/12/2015 | Le Quang Dai giup MS 1995 | 50,000 |
10/12/2015 | Le Quang Dai giup MS 1996 | 50,000 |
10/12/2015 | Le Quang Dai giup MS 1997 | 50,000 |
10/12/2015 | Le Quang Dai giup MS 1998 | 50,000 |
10/12/2015 | Le Quang Dai giup MS 1999 | 50,000 |
10/12/2015 | Le Quang Dai giup MS 2000 | 50,000 |
10/12/2015 | Le Quang Dai giup MS 2001 | 50,000 |
10/12/2015 | Le Quang Dai giup MS 2002 | 50,000 |
10/12/2015 | Le Quang Dai giup MS 2003 | 50,000 |
10/12/2015 | Le Quang Dai giup MS 2004 | 50,000 |
10/12/2015 | Huynh T Thu Hoa giup MS 2002 | 500,000 |
10/12/2015 | Nguyen The Viet giup MS 1999 | 100,000 |
10/12/2015 | Hoang T Huong giup MS 2004 | 1,000,000 |
10/12/2015 | Gia dinh em Bich Thanh giup MS 2003 | 150,000 |
10/12/2015 | Gia dinh chau Bich Thanh giup MS 2001 | 150,000 |
10/12/2015 | Gia dinh chau Bich Thanh giup MS 2004 | 150,000 |
10/12/2015 | Gia dinh chau Bich Thanh giup MS 2002 | 150,000 |
10/12/2015 | Vu T Kim Oanh giup MS 1964 | 100,000 |
10/12/2015 | Vu T Kim Oanh giup MS 1973 | 100,000 |
10/12/2015 | Vu T Kim Oanh giup MS 1919 | 100,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A01717871 giup MS 2003 | 300,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711AA7572402 giup MS 2000 | 200,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711AA7572402 giup MS 2001 | 200,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A15919964 giup MS 2005 | 500,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A60203484 ung ho QNA | 271,000 |
11/12/2015 | Nguyen Tri Phuong giup MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A00511262 giup MS 2004 | 500,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A00511262 giup MS 2003 | 500,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A00511262 giup MS 2002 | 500,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A00511262 giup MS 2001 | 500,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A00511262 giup MS 2000 | 500,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A00511262 giup MS 1997 | 500,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A00492801 giup MS 1996 | 300,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A00492801 giup MS 2000 | 300,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A25242213 giup MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A22182463 giup MS 2003 | 100,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A38147842 giup MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | Pham T Viet Anh giup MS 1998 | 500,000 |
11/12/2015 | Pham T Viet Anh giup MS 1999 | 500,000 |
11/12/2015 | Chu T Hong Thao ung ho QNA | 50,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A79399446 giup MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711AB5294418 giup MS 2003 | 500,000 |
11/12/2015 | Trinh T Thu Phuong giup MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A16465853 giup MS 2005 | 300,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A57519656 giup MS 2006 | 100,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711AA6293281 giup MS 2005 | 250,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711AA6293281 giup MS 1999 | 250,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A11025894 giup MS 2006 | 200,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711AB7708142 giup MS 2004 | 200,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A51528802 giup MS 2006 | 300,000 |
11/12/2015 | Tran Viet Cuong giup MS 2006 | 200,000 |
11/12/2015 | Tran Viet Cuong giup MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | Tran Viet Cuong giup MS 2000 | 100,000 |
11/12/2015 | Tran Viet Cuong giup MS 1999 | 100,000 |
11/12/2015 | Tran Viet Cuong giup MS 1997 | 200,000 |
11/12/2015 | Tran Viet Cuong giup MS 2003 | 100,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A36814915 giup MS 2005 | 300,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A53123424 giup MS 2007 | 200,000 |
11/12/2015 | Giang giup MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | Doi T Tham giup MS 2005 | 300,000 |
11/12/2015 | Nguyen T Thu Van giup MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | Nguyen Anh Tuan giup MS 2005 | 400,000 |
11/12/2015 | Dang T Luyen giup MS 1996 | 500,000 |
11/12/2015 | Dang T Luyen giup MS 1997 | 500,000 |
11/12/2015 | Dang T Luyen giup MS 1998 | 500,000 |
11/12/2015 | Dang T Luyen giup MS 1999 | 500,000 |
11/12/2015 | Dang T Luyen giup MS 2000 | 500,000 |
11/12/2015 | Dang T Luyen giup MS 2003 | 500,000 |
11/12/2015 | Dang T Luyen giup MS 2004 | 500,000 |
11/12/2015 | Nguyen Trung Hieu giup MS 2003 | 300,000 |
11/12/2015 | Tra Xuan Binh giup MS 2006 | 5,000 |
11/12/2015 | Tra Xuan Binh giup MS 2008 | 5,000 |
11/12/2015 | Tra Xuan Binh giup MS 2007 | 5,000 |
11/12/2015 | Lam Quynh Thu giup MS 2004 | 100,000 |
11/12/2015 | Lam Minh Phu giup MS 2003 | 100,000 |
11/12/2015 | Le Tung Lam giup MS 2005 | 500,000 |
11/12/2015 | Pham Van Dau giup MS 2005 | 1,000,000 |
11/12/2015 | Ngo Tien Dat giup MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | Ta Minh Nguyet giup MS 1992 | 100,000 |
11/12/2015 | Ta Minh Nguyet giup MS 1995 | 100,000 |
11/12/2015 | Ta Minh Nguyet giup MS 1996 | 100,000 |
11/12/2015 | Ta Minh Nguyet giup MS 1997 | 100,000 |
11/12/2015 | Ta Minh Nguyet giup MS 1998 | 100,000 |
11/12/2015 | Ta Minh Nguyet giup MS 1999 | 100,000 |
11/12/2015 | Ta Minh Nguyet giup MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | Nguyen T Thu Ha giup MS 2003 | 100,000 |
| Bạn đọc ủng hộ qua ngân hàng Vietinbank |
|
7/12/2015 | Ban doc TK 711A16859481 giup MS 2001 | 500,000 |
7/12/2015 | Ban doc TK 711A16859481 giup MS 2000 | 300,000 |
7/12/2015 | Ban doc TK 711A16859481 giup MS 1999 | 300,000 |
7/12/2015 | Ban doc TK 711A79879065 giup MS 2001 | 200,000 |
7/12/2015 | Ban doc TK 711A38265025 giup MS 2001 | 100,000 |
7/12/2015 | Ban doc TK 711A18356714 giup MS 1991 | 100,000 |
7/12/2015 | Ban doc TK 711A18356714 giup MS 1992 | 100,000 |
7/12/2015 | Ban doc TK 711A18356714 giup MS 1993 | 100,000 |
7/12/2015 | Ban doc TK 711A23979764 giup MS 2001 | 100,000 |
7/12/2015 | Ban doc TK 711AB4175787 ung ho QNA | 10,000 |
7/12/2015 | Ban doc TK 711A44917794 ung ho QNA | 150,000 |
7/12/2015 | Ban doc TK 711A27665071 giup MS 1999 | 100,000 |
8/12/2015 | Ban doc TK 711A05632934 giup MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | Ban doc TK 711A16859481 giup MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | Ban doc TK 711A12918875 giup MS 1999 | 200,000 |
8/12/2015 | Ban doc TK 711A93566036 giup MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | Ban doc TK 711A18356714 giup MS 1994 | 100,000 |
8/12/2015 | Ban doc TK 711A18356714 giup MS 1995 | 100,000 |
8/12/2015 | Ban doc TK 711A18356714 giup MS 1996 | 100,000 |
8/12/2015 | Ban doc TK 711A18356714 giup MS 1997 | 100,000 |
8/12/2015 | Ban doc TK 711A18356714 giup MS 1998 | 100,000 |
8/12/2015 | Ban doc TK 711A18356714 giup MS 1999 | 100,000 |
8/12/2015 | Ban doc TK 711A18356714 giup MS 2000 | 100,000 |
8/12/2015 | Ban doc TK 711A18356714 giup MS 2001 | 100,000 |
8/12/2015 | Ban doc TK 711A18356714 giup MS 2002 | 100,000 |
8/12/2015 | Ban doc TK 711A89534105 giup MS 2002 | 100,000 |
8/12/2015 | Ban doc TK 711A00021662 giup MS 2002 | 200,000 |
8/12/2015 | Ban doc TK 711A23979764 giup MS 2002 | 100,000 |
8/12/2015 | Ban doc TK 711A74704937 ung ho QNA | 100,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711A34258464 giup MS 2002 | 500,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711AC2839141 giup MS 1999 | 100,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711A08441824 giup MS 2001 | 100,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711A89677757 giup MS 2003 | 100,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711A23370791 giup MS 1999 | 100,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711A23370791 giup MS 2000 | 100,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711A23370791 giup MS 2001 | 100,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711A23370791 giup MS 2002 | 100,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711A23370791 giup MS 2003 | 100,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711A93566036 giup MS 2003 | 200,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711A34116063 giup MS 2003 | 100,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711A00036902 giup MS 2003 | 100,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711A43244975 giup MS 2003 | 200,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711A43244975 giup MS 1999 | 300,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711A23979764 giup MS 2003 | 100,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711A00606068 giup MS 2003 | 300,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711A16859481 giup MS 2003 | 300,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711AA6161094 giup MS 2003 | 150,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711A09239452 giup MS 2003 | 50,000 |
9/12/2015 | Ban doc TK 711A00326519 ung ho QNA | 250,000 |
10/12/2015 | Ban doc TK 711A16859481 giup MS 2004 | 300,000 |
10/12/2015 | Ban doc TK 711A00111111 giup MS 2001 | 200,000 |
10/12/2015 | Ban doc TK 711A63240284 giup MS 1996 | 50,000 |
10/12/2015 | Ban doc TK 711A63240284 giup MS 1993 | 50,000 |
10/12/2015 | Ban doc TK 711A27665071 giup MS 2003 | 250,000 |
10/12/2015 | Ban doc TK 711A08976317 ung ho QNA | 200,000 |
10/12/2015 | Ban doc TK 711A02301339 ung ho QNA | 100,000 |
10/12/2015 | Ban doc TK 711A26438732 giup MS 1985 | 100,000 |
10/12/2015 | Ban doc TK 711A26438732 giup MS 1986 | 100,000 |
10/12/2015 | Ban doc TK 711A26438732 giup MS 1987 | 100,000 |
10/12/2015 | Ban doc TK 711A26438732 giup MS 1988 | 100,000 |
10/12/2015 | Ban doc TK 711A26438732 giup MS 1992 | 100,000 |
10/12/2015 | Ban doc TK 711A11850002 ung ho QNA | 100,000 |
10/12/2015 | Ban doc TK 711A22633566 giup MS 2004 | 50,000 |
10/12/2015 | Pham Gia Tu giup MS 1995 | 50,000 |
10/12/2015 | Pham Gia Tu giup MS 1996 | 50,000 |
10/12/2015 | Pham Gia Tu giup MS 1997 | 50,000 |
10/12/2015 | Pham Gia Tu giup MS 1998 | 50,000 |
10/12/2015 | Ban doc TK 711A23979764 ung ho QNA | 300,000 |
10/12/2015 | Ban doc TK 711AC4536313 ung ho QNA | 10,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A83971029 giup MS 2005 | 50,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A93566036 giup MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A07483117 giup MS 1997 | 100,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A23590531 giup MS 2005 | 150,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711AB2451476 giup MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | Pham Minh Duc giup MS 2005 | 500,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711AB71902314 giup MS 2005 | 50,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A26438732 giup MS 1993 | 100,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A26438732 giup MS 1994 | 100,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A26438732 giup MS 1995 | 100,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A26438732 giup MS 1996 | 100,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A26438732 giup MS 1997 | 100,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A26438732 giup MS 1998 | 100,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A26438732 giup MS 1999 | 100,000 |
11/12/2015 | Pham Gia Tu giup MS 1999 | 50,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A26438732 giup MS 2000 | 100,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A26438732 giup MS 2001 | 100,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A26438732 giup MS 2003 | 100,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A26438732 giup MS 2004 | 100,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A26438732 giup MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A00543729 giup MS 2003 | 50,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A23979764 giup MS 2005 | 300,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711AA5686205 ung ho QNA | 10,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A86983666 giup MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A86983666 giup MS 2004 | 100,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A86983666 giup MS 2003 | 100,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A86983666 giup MS 2002 | 100,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A86983666 giup MS 2001 | 100,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A86983666 giup MS 2000 | 100,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A32829043 giup MS 1999 | 200,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A83971029 giup MS 2006 | 50,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711AA8699888 giup MS 1999 | 250,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711AA8699888 giup MS 1997 | 250,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A23979764 giup MS 2006 | 300,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711AA7327943 ung ho QNA | 100,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A05374074 giup MS 1993 | 60,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A05374074 giup MS 1992 | 20,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A05374074 giup MS 2004 | 30,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A05374074 giup MS 2003 | 30,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A05374074 giup MS 1999 | 40,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A05374074 giup MS 2001 | 50,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A05374074 giup MS 2000 | 30,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A05374074 giup MS 1997 | 30,000 |
11/12/2015 | Nguyen T Tien giup MS 2006 | 300,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A63281302 giup MS 2006 | 300,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711AA0215082 giup MS 2007 | 100,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711AB0727262 giup MS 2007 | 300,000 |
11/12/2015 | Le Ky Phung giup MS 1996 | 500,000 |
11/12/2015 | Le Ky Phung giup MS 2005 | 500,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A27665071 giup MS 2007 | 150,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711A27665071 giup MS 2006 | 150,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711AC3975077 ung ho QNA | 10,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711AC3662681 ung ho QNA | 10,000 |
11/12/2015 | Ban doc TK 711AC4836853 ung ho QNA | 10,000 |
| Bạn đọc ủng hộ qua ngân hàng Quân đội |
|
9/12/2015 | Trieu Phat, Trieu My Chuong, Trieu Minh Huy, Trieu Quang Minh, Trieu Tri Thanh giup MS 1983 | 100,000 |
9/12/2015 | Trieu Phat, Trieu My Chuong, Trieu Minh Huy, Trieu Quang Minh, Trieu Tri Thanh giup MS 1990 | 100,000 |
9/12/2015 | Trieu Phat, Trieu My Chuong, Trieu Minh Huy, Trieu Quang Minh, Trieu Tri Thanh giup MS 1991 | 100,000 |
9/12/2015 | Trieu Phat, Trieu My Chuong, Trieu Minh Huy, Trieu Quang Minh, Trieu Tri Thanh giup MS 1993 | 100,000 |
9/12/2015 | Trieu Phat, Trieu My Chuong, Trieu Minh Huy, Trieu Quang Minh, Trieu Tri Thanh giup MS 1995 | 100,000 |
9/12/2015 | Trieu Phat, Trieu My Chuong, Trieu Minh Huy, Trieu Quang Minh, Trieu Tri Thanh giup MS 1989 | 100,000 |
9/12/2015 | Trieu Phat, Trieu My Chuong, Trieu Minh Huy, Trieu Quang Minh, Trieu Tri Thanh giup MS 1999 | 100,000 |
9/12/2015 | Trieu Phat, Trieu My Chuong, Trieu Minh Huy, Trieu Quang Minh, Trieu Tri Thanh giup MS 2000 | 100,000 |
9/12/2015 | Trieu Phat, Trieu My Chuong, Trieu Minh Huy, Trieu Quang Minh, Trieu Tri Thanh giup MS 2001 | 100,000 |
9/12/2015 | Trieu Phat, Trieu My Chuong, Trieu Minh Huy, Trieu Quang Minh, Trieu Tri Thanh giup MS 2002 | 100,000 |
9/12/2015 | Trieu Phat, Trieu My Chuong, Trieu Minh Huy, Trieu Quang Minh, Trieu Tri Thanh giup MS 1996 | 100,000 |
9/12/2015 | Trieu Phat, Trieu My Chuong, Trieu Minh Huy, Trieu Quang Minh, Trieu Tri Thanh giup MS 1997 | 100,000 |
9/12/2015 | Trieu Phat, Trieu My Chuong, Trieu Minh Huy, Trieu Quang Minh, Trieu Tri Thanh giup MS 1998 | 100,000 |
9/12/2015 | Ngo T Tan giup MS 1993 | 500,000 |
9/12/2015 | Tran Nguyen Tri giup MS 2003 | 100,000 |
9/12/2015 | Nguyen Thu Hai giup MS 2003 | 100,000 |
9/12/2015 | La Quy Phai giup MS 2002 | 50,000 |
9/12/2015 | La Quy Phai giup MS 2000 | 50,000 |
9/12/2015 | La Quy Phai giup MS 2001 | 50,000 |
9/12/2015 | Vuong Van Hieu giup MS 2003 | 200,000 |
9/12/2015 | Dinh Thi Quynh Phuong giup MS 1999 | 200,000 |
9/12/2015 | Dinh Thi Quynh Phuong giup MS 2000 | 200,000 |
9/12/2015 | Dinh Thi Quynh Phuong giup MS 2003 | 200,000 |
9/12/2015 | Ho Thai Son giup MS 2003 | 100,000 |
9/12/2015 | Pham Thi Oanh giup MS 2003 | 200,000 |
9/12/2015 | Tran Lan Anh giup MS 2002 | 200,000 |
9/12/2015 | TRan Van Anh giup MS 2002 | 100,000 |
9/12/2015 | Duong Quoc Trung giup MS 2003 | 100,000 |
9/12/2015 | Duong Quoc Trung giup MS 1998 | 100,000 |
10/12/2015 | Nguyen Viet Dung ung ho QNA | 50,000 |
10/12/2015 | Dinh Quoc Cuong giup MS 2003 | 400,000 |
10/12/2015 | Le Dinh Thanh Tuan giup MS 2004 | 200,000 |
10/12/2015 | Chu Thi Nguyet giup MS 2004 | 100,000 |
10/12/2015 | Do Trung Thanh giup MS 2001 | 100,000 |
10/12/2015 | Do Trung Thanh giup MS 2003 | 100,000 |
10/12/2015 | Do Trung Thanh giup MS 2004 | 100,000 |
10/12/2015 | Duong Quoc Trung giup MS 2004 | 100,000 |
10/12/2015 | Do T van Anh giup MS 2004 | 100,000 |
10/12/2015 | Nguyen Thanh Tuan giup MS 1998 | 500,000 |
11/12/2015 | Nguyen Thuy Linh giup MS 1993 | 200,000 |
11/12/2015 | Ban doc Dan tri giup MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | Ban doc Dan tri giup MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | Do T Minh Phuong giup MS 1998 | 50,000 |
11/12/2015 | Do Lan Quynh giup MS 2004 | 100,000 |
11/12/2015 | Nguyen Minh Quang giup MS 2005 | 500,000 |
11/12/2015 | Doan Thi Thuy giup MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | Doan Thi Thuy giup MS 2001 | 200,000 |
11/12/2015 | Doan Thi Thuy giup MS 1993 | 200,000 |
11/12/2015 | Nguyen Hoang Truong giup Ms 1999 | 300,000 |
11/12/2015 | Nguyen Hoang Truong giup MS 2001 | 200,000 |
11/12/2015 | Nguyen Hoang Truong giup MS 2000 | 300,000 |
11/12/2015 | Nguyen Hoang Truong giup MS 2003 | 500,000 |
11/12/2015 | Ngo Minh Chau giup MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | Nguyen Thu Hai giup Ms 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | Nguyen Thu Ngan giup MS 2005 | 200,000 |
11/12/2015 | Duong Quoc Trung giup MS 2005 | 100,000 |
11/12/2015 | Nguye Thi Hao ung ho QNA | 100,000 |
12/12/2015 | Nguyen Ngoc Cuong giup MS 2003 | 300,000 |
12/12/2015 | Giap Hong son - Giap Do Phuong Linh giup MS 2006 | 100,000 |
12/12/2015 | Ho Viet Thuy giup MS 2006 | 100,000 |
12/12/2015 | Ho Viet Thuy giup MS 2005 | 100,000 |
| Bạn đọc ủng hộ qua ngân hàng Nông nghiệp |
|
12/7/2015 | Nguyen T Minh Trang giup MS 1999 | 1,000,000 |
12/7/2015 | Nguyen T Minh Trang giup MS 2000 | 1,000,000 |
12/7/2015 | Doan Thu Ha ung ho QNA | 200,000 |
12/7/2015 | Luu T Hong Hanh giup MS 1995 | 500,000 |
12/7/2015 | Nguyen Huu Khanh giup MS 1999 | 300,000 |
12/7/2015 | Vo T Ngoc Yen giup MS 2000 | 500,000 |
12/8/2015 | Pham T My Loc giup MS 1996 | 300,000 |
12/8/2015 | Nguyen T Hien Hanh giup MS 2002 | 500,000 |
12/8/2015 | Cty TNHH Thuoc Thu Y Phuong Anh giup MS 2002 | 500,000 |
12/8/2015 | Nguyen Hai Thuy Duong giup MS 1993 | 200,000 |
12/9/2015 | Le Van Sang ung ho QNA | 150,000 |
12/9/2015 | Hoang T Trang giup MS 2003 | 250,000 |
12/9/2015 | Nguyen T Thu giup MS 1909 | 200,000 |
12/9/2015 | Dinh Van Hoan giup MS 1966 | 300,000 |
12/9/2015 | Phan Tran Kha Ngan giup MS 2002 | 500,000 |
12/9/2015 | Nghiem Xuan Phong giup MS 2002 | 200,000 |
12/9/2015 | Nghiem Xuan Phong giup MS 2001 | 200,000 |
12/10/2015 | Cao Thanh Trung ung ho QNA | 350,000 |
12/10/2015 | Tran T Thu Hien giup MS 2004 | 100,000 |
12/11/2015 | Ong Khanh Trung giup MS 2005 | 200,000 |
12/11/2015 | Vo T Ngoc Yen giup MS 2005 | 300,000 |
12/11/2015 | Le Tanh giup MS 2005 | 2,000,000 |
12/11/2015 | Ngo T Bich Thuy giup MS 2004 | 2,000,000 |
12/11/2015 | Ngo Minh Ngoc giup MS 2005 | 500,000 |
12/11/2015 | Hoang Phuong Ha giup MS 1973 | 1,000,000 |
12/11/2015 | Nguyen T Quynh Anh giup MS 2005 | 200,000 |
12/12/2015 | Nguyen T Khanh ung ho QNA | 300,000 |
| Tổng | 558,694,851 |