Danh sách ủng hộ tuần 04 tháng 8 năm 2014
(Dân trí) - Tuần qua, Quỹ Nhân ái - Báo điện tử Dân trí tiếp tục nhận được sự quan tâm, giúp đỡ của bạn đọc dành cho các cảnh đời kém may mắn. Tổng số tiền bạn đọc gửi về Quỹ trong tuần là: 831.512.489 đồng.
bạn đọc ở Phố cổ HǠ Nội giúp Ms1526
ļ/TR>
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 68pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl80 width=90 align=left> 500,000
Ċč
č
ļTR style="HEIGHT: 72pt" height=96>
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd 0.5pt solid; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 64pt; HEIGHT: 60pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl76 height=80 width=85> 28/08/2014 30/08/2014
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 68pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl83 width=90>4,000,000<įTD>č
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl92 align=left>DO QUANG VIET GIUP MS 1525
Ċ
Ċ
Ċ
Ċ
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl93 align=right> 200,000
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl93 align=right> 150,00025/8/2014
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl93 align=right> 100,000č
<ŔR style="HEIGHT: 12pt" height=16>
Ċ25/8/2014
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd 0.5pt solid; BACKGROUND-COLOR: transparent; HEIGHT: 12pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl91 height=16 align=right>25/8/2014č
25/8/2014
ļTR style="HEIGHT: 12pt" height=16>
č
25/8/2014NGUYEN HOANG THONG GIUP MS 1524ļ/SPAN>
NGUYEN THI LY GIUP MS 1525
<įTR>
č
č
200,000
<ŔR style="HEIGHT: 12pt" height=16>
26/8/2014
LE NGOC HUNG GIUP MS 1497
<įTR>
NGUYEN THI HOANG OANH GIUP MS 1ĵ28
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl92 align=left>NGUYEN HONG HANH GIUP MS 152ĸ
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl92 align=left>LE GIAO HAO GIUP MS 1523
Ċ27/8/2014
ĊDANG THI THUY HANG GIUP MS 1528ļ/SPAN>
Ċč
27/8/2014
100,000NGUYEN BICH NGOC GIUP MS 1528
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl92 align=left>LE THI THU HA GIUP MS 1528
ļ/TR>
BAN DOC GIUP MS 1528 200,00027/8/2014
Ċ
Ċ 2,000,000
ļ/TR>
28/8/2014
ļ/TR>
ļTR style="HEIGHT: 12pt" height=16>
NGUYEN THI BAO UYEN GIUP MS 15IJ9
č
28/8/2014
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd 0.5pt solid; BACKGROUND-COLOR: transparent; HEIGHT: 12pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl91 height=16 align=right>28/8/2014
Ċč
ļ/TR>
TRAN DUY THUC GIUP MS 1529
CHU THANH HIEU GIUP MS 1529
NGUYEN THI KIM YEN GIUP MS 1528ļ/SPAN>
č
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl93 align=right> 500,000
Ċ
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl93 align=right> 200,000č
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl93 align=right> 250,000č
ļTR style="HEIGHT: 12pt" height=16>
Ċ
ļTR style="HEIGHT: 12pt" height=16>
28/8/201428/8/2014
Ċ
ĊTRAN THI HONG DUYEN GIUP MS 15ij0
ļ/TR>
Ċ
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd 0.5pt solid; BACKGROUND-COLOR: transparent; HEIGHT: 12pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl91 height=16 align=right>29/8/2014
ĊLE NGOC THAO GIUP MS 1528
NGUYEN DANG KIEN GIUP MS 1528
č
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd 0.5pt solid; BACKGROUND-COLOR: transparent; HEIGHT: 12pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl91 height=16 align=right>29/8/2014č
29/8/2014
Ċč
č
Ċč
ĊNGUYEN THANH TUNG GIUP MS 1528<įSPAN>
č
PHAN TRAN THIEN KIM GIUP QNA
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl93 align=right> 100,000č
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl93 align=right> 100,000č
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd 0.5pt solid; BACKGROUND-COLOR: transparent; HEIGHT: 12pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl91 height=16 align=right>31/8/2014
<ŔR style="HEIGHT: 12pt" height=16>
Ċ31/8/2014
ļ/TR>
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd 0.5pt solid; BACKGROUND-COLOR: transparent; HEIGHT: 12pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl91 height=16 align=right>25/8/2014
ĊNg An Quoc _ Thuy Duong giup MSĠ1517
26/8/2014č
26/8/2014
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl93 align=right> 100,000č
Ban doc TK 711AA3509612 giup Mœ 1528
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl92 align=left>Ban doc Dan tri giup MS 1526ļ/SPAN>
ļ/TR>
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd 0.5pt solid; BACKGROUND-COLOR: transparent; HEIGHT: 12pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl91 height=16 align=right>28/8/2014
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl93 align=right> 150,000 200,000
Ċ<įTR>
Ċ
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl92 align=left>Ban doc tai 906 CN 3 Tp HCM gũup MS 1519č
Ċč
č
č
25/8/201425/8/2014
50,000Ban doc TK 711A00231152 giup Mœ 1527
ļ/TR>
č
28/8/2014
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl93 align=right> 300,000
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd 0.5pt solid; BACKGROUND-COLOR: transparent; HEIGHT: 12pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl91 height=16 align=right>29/8/2014
ĊBan doc TK 711AB0172582 ung ho őNA
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 186pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl95 width=248 align=left>Dao TŲong Khiem giup MS 1526
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 186pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl95 width=248 align=left>Ban důc Dan tri giup MS 1508
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 68pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl96 width=90 align=right> 200,000
Ċ
č
<ŔR style="HEIGHT: 12pt" height=16>
27/8/2014
Ċ 200,000
ļTR style="HEIGHT: 12pt" height=16>
Ċ<įTR>
NGÀY | DIỄN GIẢI | SỐ TIỀN | |||
Bạn đọc ủng hộ tại Tòa soạn từ ngày 24 đến 31/8/2014 |
|||||
25/08 | 1,000,000 | ||||
Nguyễn Duy Lân(Số 23 Hàng Hành - Hoàn Kiếm -HN) Giúp MS1525 | 500,000 | ||||
Phạm Thùy Linh (HN) Giúp Ms1487; MS1462 (Mỗi h/c 200k) | 400Ĭ000 | ||||
Nguyễn Ngọc Khánh Giúp Ms1519 | <įSPAN>100,000 | ||||
Phan Thị Thắng (Số 105 -D8 -Thành Công -HN) Giúp Ms1519 | 2,000,000 | ||||
Nguyễn Thị Tân Nhàn (Số 24 -T2 -P1908 - Hoàng Đạo Thúy -HN) Giúp Ms1523 | Ħnbsp; 500,000 | ||||
Đỗ Mạnh Đức (Số 15Km 13 đô thị Sa la - Hà Đông -HN) Giúp Ms1526; Ms1523; Ms1522; Ms1521; Ms1519; Ms1516; (ōỗi h/c 200k) | 1,200,000 | ||||
Nguyễn Tú Anh (Đống Đa -HN) Giúp Ms1526 | Ħnbsp; 300,000 | ||||
Cao Hồng Liên -Kim Mã -HN) Giúp Ms1526 | &nbųp; 500,000 | ||||
26/06 | Nguyễn Thị Thu Huyền (Đông Anh -HN) Giúp Ms1527 | 300,000 | |||
Bạn Đọc Giúp Ms1527Ļ Ms1523; Ms1526 (Mỗi h/c 100k) | 300,000 | ||||
Gia đình Lê Thanh Lâm (B1023 - Chung cư 88 Láng Hạ - HN) Giúp MS1526; Ms1527 (Mỗi h/c 300k) | 600,000 | ||||
Lê Thị Kim Anh (HN) Giúp Ms1523; Ms1525; Ms1526; Ms1527; (Mỗi h/c 500k) | 2,000,000 | ||||
Võ Thị Thương Lan (Số 15 - ngõ 1132 Đường Láng -HN) Giúp Ms1496; Ms1519; Ms1526 | Ħnbsp; 600,000 | ||||
27/08 | Gia đình anh (Nguyễn Ngọc Tân - Số 70 Đường 800 A - Nghĩa Đô - Cầu Giấy -HN) Giúp Ms1527 "1,000,000 đ"; Ms1523 "300,000 đ" | 1,300,000 | |||
Nguyễn Đức Duy (Số 18 - Nghách 23 - Ngõ Thịnh Hào 2 -Tôn Đức Thắng - Đống Đa -HN) Giúp Ms1528 Ļ | 100,000 | ||||
Thanh Huy - Mai Dũng - Yến Năm (Masxcova) Giúp Ms1519 | 10,000,000 | ||||
Nhuận Và Tuyết (E3A Yên Hòš - Cầu Giấy -HN) Giúp Ms1528 | 1,000,000 | ||||
Nguyễn Quốc Khánh - T15- Nhà charnvit -Trần Duy HưngĠ-HN) Giúp Ms1526 | 500,000 | ||||
28/08 | Bùi Lê Hoàng (Đống Đa -HN) Giúp Ms1519; Ms1520; Mų1521; Ms1522; Ms1523; Ms1524; Ms1525; Ms1526; Ms1527; Ms1528; (Mỗi h/c 50k) | 500,000 | |||
Nguyễn Thanh Tùng (Tp.HCM) Giúp Ms1528 | 100,000 | ||||
Lê Sinh Tiến (Tổ 46 - Dịch Vọng - Cầu Giấy -HN) Giúp Ms1528 | 2,000,000 | ||||
Đỗ Thị Minh Thu (Số 75 Phúc Xá -HN) Giúp Ms1528 | &nbsŰ; 500,000 | ||||
Nguyễn Văn Minh (Số 4- Nghách 1 - Ngỗ lương Sử C- Đống Đa -HN )Giúp Ms 1528 | Ħnbsp; 500,000 | ||||
TRần Thị Hiền (Số 4- Nghách 1 - Ngỗ lương Sử C- Đống Đa -HN )Giúp Ms 1519 | 500,000 | ||||
Nguyễn Thị Kim Liên (HN) Giúp MS1515 "200,000 đ"; Msı519 "300,000 đ" | 500,000 | ||||
Tranŧ Anh (Số 97 Phương Mai -HN) Giúp MS1523; Ms1526 (Mỗi h/c 300k) | 600,000 | ||||
Phạm Thị Cúc (Số 15 Cát Linh - HN) Giúp MS1529 | 1,000,000 | ||||
Nguyễn Quốc Thành (Số 273 Giảng Võ -HN) Giúp Ms1529 | &nŢsp; 200,000 | ||||
Nguyễn Hồng Phương Lan (C.ty CP PVI)Giúp MS1519 | &nŢsp; 500,000 | ||||
Traần Thu Hà (C.ty CP PVI) Giúp Ms1519 | Ļ 300,000 | ||||
Bạn đọc (HN) Giúp Ms1518; Ms1519; Ms1510;Ms1511;Ms1512;Ms1513; Ms1516; (Mỗi h/c 100k) | &nbųp; 700,000 | ||||
Nguyễn Như Mai (HN) Giúp Ms1529 | 100,000 | ||||
Phạm Huy Lâm (48/2 Giảng Võ -HN) <œTRONG>Ủng hộ QNA | 1,000,000 | ||||
Tạ Thanh Hải (Số 59 Trần Hưng Đạo -HN) Giúp Ms1522 | 200,000 | ||||
Nguyễn Văn Toán (Long Hưng -Văn Giang -Hưng Yên ) Giúp Ms1528; | 200,000 | ||||
Nguyễn Duy Triệu (Dương Nội - Hà Đông -HN) Giúp Ms1528; Ms1517; MS1519 (Mỗi h/c 200k) | 600,000 | ||||
Hội phụng sự XH (USA) Giúp Ms1524; Ms1525; Ms1526; Ms1527; Ms1528; Ms1529; (Mỗi h/c 500k) | 3,000,000 | ||||
Vũ Anh Thư (Phòng 203 - E8 - Thành Công -HN) Giúp Ms1527; Ms1528; Ms1529 (Mỗi h/c 500k) | 1,500,000 | ||||
C.ty TNHH Nghệ Thuật Đại Dương (Số 26 -Tổ 27 - Quan Hoa - Cầu Giấy -HN) Gúp Ms1529 | Ħnbsp; 500,000 | ||||
bạn đọc (HN) Giúp MS1528 | &Ůbsp; 1,000,000 | ||||
nguyễn thị phượng vy Giúp MS1521 | &nŢsp; 400,000 | ||||
28/8/2014 | Phạm Minh Hải Giúp Ms1521 - 200USD | 2,100,000 | |||
28/08 | Vũ Hồng Quân (Tập thể Kim Liên -Ba Đình -HN) Giúp Ms1528 | &nbųp; 200,000 | |||
Bạn đọc ủng hộ trực tuyến từ ngày 24 đến 31/8/2014 |
|||||
24/08/2014 | Tham gia ủng hộ: MS 1523 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Lê Thị Thanh Ngân - Điện thoại: 0989203738 | 200,000 | |||
25/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1523: Chị Phạm Thị Phúc, xóm 1, thôn 1, xã Đức Phú, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận - Số tiền: 500.000 đ - Họ tên: Phạm Hoàng Long - Điện thoại: 0904189669 | ||||
25/08/2014 | Tham giaĠủng hộ: 1523,1526 mỗi hoàn cảnh 50.000 - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: kitten1445 - Điện thoại: 01222352344 | 100,000 | |||
25/08/2014 | Tham gia ủng hộ: 1526 - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Nguyễn Thị Trang - Điện thoại: 0948354966 | 100,000 | |||
25/08/2014 | Tham gia ủng hộ: MS 1526 - bác Vũ Đình Phương - Số tiền: ĵ0.000 đ - Họ tên: Hoàng Thanh Thuỷ - Điện thoại: 0904268003 | 50,000 | |||
25/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1526: Bác Vũ Đình Phương và bác Vũ Thị Hồng Nhung (số nhà 13/178, đường Trần Quang Khải, TP. Nam Định) - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Thu Thuy - Điện thoại: 7171280 | 200,000 | |||
25/08/2014 | Tham gia ủng hộ: MS 1521, moi chau 100.000 dong) - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Trang - Điện thoại: 0903001093 | 200,000 | |||
25/08/2014 | Tham gia ủng hộ: 1522 - Số tiền: 500.000 đ - Họ tên: Trần Văn Hưng - Điện thoại: 0983671288 | Ħnbsp; 500,000 | |||
25/08/2014 | Tham gia ủng hộ: mã số : 1525, 1526. Mỗi hoàn cảnh 200.000 - Số tiền: 400.000 đ - Họ tên: Quảng Bạch | 400,000 | |||
25/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Ma so 1526, 1525, 1524, 1523, 1521 moi hoan canh 100K -ĠSố tiền: 500.000 đ - Họ tên: ducpv - Điện thoại: 0989190142 | 500,000 | |||
25/08/2014 | Tham gia ủng hộ: 1525, 1526 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Dam Thanh Tung - Điện thoại: 0903421536 | &nbųp; 200,000 | |||
25/08/2014 | Tham gia ủng hộ: MS 1523, 1524,1525, 1526 MOI HC ; 50.000 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: GD BE NGOC ŁN - Điện thoại: 0989067250 | 200,000 | |||
25/08/2014 | Tham gia ủngĠhộ: Mã số 1525: Bà Nguyễn Thị Cam, thôn Phiếm Ái 2, xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Trinh Thi Thu Trang - Điện thoại: 0983405082 | &nŢsp; 200,000 | |||
25/08/2014 | Tham gia ủng hộ: 1. Mã số 1526: Bác Vũ Đình Phương và bác Vũ Thị Hồng Nhung - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Đỗ Quang Huy - Điện thoại: 0987622711 | ı00,000 | |||
26/08/2014 | Tham gia ủng hộ: mã số 1527 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Q | &nŢsp; 200,000 | |||
26/08/2014 | Tham gia ủng hộ: MS 1525, 1527, moi MS 50 Ůghin - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: My Thuy - Điện thoại: 0908222942 | 100,000 | |||
26/08/2014 | Tham gia ủng hộ: MS 1526, 1527, moi MS 50 nghin - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Phat Truong - Điện thoại: 0978523903 | &nŢsp; 100,000 | |||
26/08/2014 | Tham gia ủng hộ: ung ho ms 1526, 1527. moi ms 300.000đ - Số tiền: 600.000 đ - Họ tên: Huong - Điện thoại: 0972540389 | 600,000 | |||
26/08/2014 | Tham gia ủng hộ: UH MS :1487,1524,1521,1514,1515 moi HC = 100.000 - Số tiền: 500.000 đ - Họ tên: Nguyễn Thị Liên+NguyễŮ Phúc Khánh+ Nguyễn Mỹ Uyên - Điện thoại: 0908635167 | 500,000 | |||
26/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1519: Bà Nguyễn Thị Năm (mẹ ruột chị Đoàn Thị Điểm bị ung thư, thôn Đồng Nhân, xã Hòa Tiến, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh) - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Đông - Điện thoại: İ949993159 | 200,000 | |||
26/0ĸ/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1527: “Chúng con mất mẹ là mất hết thật rồi…” - Số tiền: 300.000 đ - Họ tên: MAI KHANH, AN TUONG - Điện thoại: 0937792327 | 300,000 | |||
26/08/2014 | Tham gia ủng hᷙ: MS 1527 - 2 em Cường, Phát - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Hoàng Thanh Thuỷ - Điện thoại: 0904268003 | 100,000 | |||
26/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1527, Em Cường, Phát - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Trần Văn Hưng - Điện thoại: 0983671288 | 100,000 | |||
26/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Ma 1527 - SốĠtiền: 400.000 đ - Họ tên: Nguyen Bich Ngoc - Điện thoại: 0983041358 | 400,000 | |||
27/08/2014 | Tham gia ủng hộ: 1526 - Số tiền: 500.000 đ - Họ tên: TRAN NGUYEN BAO NAM - Điện thoại: 0908938880 | <œPAN style="mso-spacerun: yes"> 500,000 | |||
27/08/2014 | Thaŭ gia ủng hộ: Mã số: 1525, 1526 và 1527 (mỗi MS 150000đ) - Số tiền: 450.000 đ - Họ tên: HUNG - Điện thoại: 0918130899 | 450,000 | |||
27/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1528: Chú Nguyễn Ngọc Tiến (thôn Vũ Thành, xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa) - Số tiền: 200.000 đ - HọĠtên: Thu Thuy - Điện thoại: 7171280 | 200,000 | |||
27/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1528: Chú Nguyễn Ngọc Tiến (thôn Vũ Thành, xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa) - Số tiền: 500.000 đ - Họ tên: DinhTrong - Điện thoại: 0915488898 | 500,000 | |||
27/08/2014 | Tham gia ủng hộ: MS 1528 - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Hoàng Thanh Thuỷ - Điện thoại: 0904268003 | &nbųp; 100,000 | |||
27/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1528: Chú Nguyễn Ngọc Tiến (thôn Vũ Thành, xǣ Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa) - Số tiền: 500.000 đ - Họ tên: Nguyen Thi My Dung - Điện thoại: 0903341679 | 500,000 | |||
27/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1526: Bác Vũ Đình Phương và bác Vũ Thị Hồng Nhung (số nhà 13/178, đường Trần Quang Khải, TP. Nam Định) Số ĐT: 0943.475.930 - Số tiền: 500.000 đ - Họ tên: Nguyen Thi My Dung - Điện thoại: 0903341679 | 500,000 | |||
27/08/2014 | Tham gia ủng hộ: MS 1522: 200k, 1521: 200k, Ĭ1519: 200k - Số tiền: 600.000 đ - Họ tên: HQ - Điện thoại: 0988187407 | 600,000 | |||
27/08/2014 | Tham gia ủng hộ: MS 1521: 100.000đ ; MS 1522: 50.000đ ; MS 1528: 50.000đ ; - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Nguyệt - Điện thoại: 09899660Ķ8 | 200,000 | |||
27/08/2014 | Tham gia ủng hộ: MS 1528 : 500000 - Số tiền: 500.000 đ - Họ tên: Tom - Điện thoại: 0939885918 | 500,000 | |||
27/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1519: Bà Nguyễn Thị Năm (mẹ ruột chị Đoàn Thị Đi᷃m, thôn Đồng Nhân, xã Hòa Tiến, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh) Số ĐT: 0973.505.706 - Số tiền: 3.450.000 đ - Họ tên: Nhom FS (FriendS) - Điện thoại: 0909993110 | ij,450,000 | |||
27/08/2014 | Tham gia ủng hộ: 1506 bé Y PHUNG - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: LE THI TAM - Điện thoại: 0937200468ļ/TD> | 100,000 | |||
27/08/2014TŨam gia ủng hộ: 1527 - Số tiền: 500.000 đ - Họ tên: Tran Lâm - Điện thoại: 0989823597 | 500,000 | ||||
27/08/2014 | Tham gia ủng hộ: ma so 1528 - Số tiền: 500.000 đ - Họ tên: nguyen thi thu ha - Điện thoại: 0914469458 | 500,000 | |||
27į08/2014 | Tham gia ủng hộ: Ủng hộ chú Tiến-MS 1528 Cầu mong mọi điều tốt đẹp nhất sẽ đến với chú - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Hà Tuấn Sơn - Điện thoại: 0909133366 | &nŢsp; 100,000 | |||
27/08/2014 | Tham gia ủng hộ: ung ho MS : 1526,1527,1528 moi MS 100.000d - Số tiền: 300.000Ġđ - Họ tên: nguyen thi phuong - Điện thoại: 0905424611 | 300,000 | |||
27/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã 1528, ủng hộ em Ngọc - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: TRAN THI MY DUNG - Điện thoại: 09İ8287774 | 100,000 | |||
27/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Tham gia ủng hộ: Mã số từ 1509 đến 1528, mỗi hoàn cảnh ủng hộ 100,000 VND - Số tiền: 2.000.000 đ - Họ tên: Công ty ABN - Điện thoại: 0934022126 | 2,000,000 | |||
28/08/2014 | Tham gia ủng hộ:Ġ1529 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Nguyễn Minh Hằng - Điện thoại: 0903573812 | 200,000 | |||
Tham gia ủng hộ: Mã số 1529: Chị Nguyễn Thị Tuyết, thôn Đồng Bến, xã Quế Nham, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: quang - Điện thoại: 0Ĺ83581405 | 100,000 | ||||
28/08į2014 | Tham gia ủng hộ: 1. Mã số 1528: Chú Nguyễn Ngọc Tiến (thôn Vũ Thành, xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa) Số ĐT: 01694.609.051 - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Thương - Điện thoại: 0915901919 | 100,000 | |||
28/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1529: Chị Nguyễn Thị Tuyết, thôn Đồng Bến, xã Quế Nham, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Dinh trong - Điện thoại: 0915488898 | 200,000 | |||
28/08/2014 | Tham gia ủng hộ: UH MÃ SỐ : 1529 = 100.000, 1528,1505 MOI MS = 50.000 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: NGUYỄN THỊ LIÊN +NGUYỄN PHÚC KHÁNH+NGUYỄN MỸ UYÊN - Điện thoại: 0908635167 | 200,000 | |||
28/08/2014 | Tham gia ủng hᷙ: MS 1528 - ủng hộ Nguyễn Anh Ngọc - suy tủy xương - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Cô Vân + A Danh - Điện thoại: 0907303337 | 200,000 | |||
28/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1529: Chị Nguyễn Thị Tuyêāt, thôn Đồng Bến, xã Quế Nham, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Phùng Thị Hoài Thu - Điện thoại: 0979699486 | ||||
28/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1529: Xót thương người phụ nữ không được mang khuôn mặt người - Số tiền: 50.0İ0 đ - Họ tên: Nguyễn Chân Lý - Điện thoại: 0908607643 | 50,000 | |||
28/08/2014 | Tham gia ủng hộ: 1528 - Số tiền: 50.000 đ - Họ tên: kitten1445 - Điện thoại: 01222352344 | &nbųp; 50,000 | |||
28/08/2014 | ThamĠgia ủng hộ: Mã số 1529: Xót thương người phụ nữ không được mang khuôn mặt người - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Trần Vì Cẩm - Điện thoại: 0932540548 | &Ůbsp; 200,000 | |||
28/08/2014 | Tham gia ủng hộ: 1529, chị Tuyết - Số tiền: 300.000 đ - Họ tên: Oanh Trịnh - Điện thoại: 098557IJ188 | 300,000 | |||
28/08/2014ļ/SPAN> | Tham gia ủng hộ: MS 1529, chị Tuyết bị khối u lớn trên mặt. - Số tiền: 50.000 đ - Họ tên: Thùy - Điện thoại: 0935188088 | 5İ,000 | |||
28/08/2014 | Tham gia ủng hộ: MS 1528 - Số tiền: 288.000 đ - Họ tên: Pham Hung Cuong - Điện thoại: 0904458686 | 288,000 | |||
28/08/2014 | Tham gia ủng hộ: 1529: Chị Nguyễn Thị Tuyết, thôn Đồng Bến, xã Quế Nham, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang. - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Hoai Nam | 100,000 | |||
28/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1529:ĠChị Nguyễn Thị Tuyết, thôn Đồng Bến, xã Quế Nham, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang - Số tiền: 500.000 đ - Họ tên: Việt Thắng - Điện thoại: 0903707081 | &nbsŰ; 500,000 | |||
28/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1529: Chị Nguyễn Thị Tuyết: 1 triệu đồng Mã số 1528: Chú Nguyễn Ngọc Tiến: 500 nghìn đồng Mã số 1523: Chị Phạm Thị Phúc: 500 nghìn đồng - Số tiền: 2.000.000 đ - Họ tên: pct - Điện thoại: 0946885566 | 2,000,000 | |||
28/08/2014 | Tham gia ủng Ũộ: 1529 - Số tiền: 500.000 đ - Họ tên: TRAN NGUYEN BAO NAM - Điện thoại: 0908938880 | 500,000 | |||
28/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1529: Chị Nguyễn Thị Tuyết, thôn Đồng Bến, xã Quế Nham, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Thuong - Điện tŨoại: 0907982289 | 100,000 | |||
28/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1529: Chị Nguyễn Thị Tuyết, thôn Đồng Bến, xã Quế Nham, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang - Số tiền: 300.000 đ - Họ tên: Huynh Quy Thuan - Điện thoại: 0909982549 | &nbųp; 300,000 | |||
28/08/2014 | Tham gia ủng hộ: MS 1529, chị Nguyễn Thị Tuyết - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Cao Thanh Loan - Điện thoại: 0913698624 | Ħnbsp; 100,000 | |||
28/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Ma so 1523; 1528; 1529 moi truong hop 200.000 VND - Số tiền: 600.000 đ - Họ tǪn: Duong Thu Ha - Điện thoại: 0983172944 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 600,000 | |||
28/08/2014 | Tham gia ủng hộ: MS1529 - Số tiền: 300.000 đ - Họ tên: thu - Điện thoại: 01299009203 | 300,000 | |||
28/08/2014 | Tham gia ủng hộ: MS 1437: Chị Đặng Thị Huế - Số tiền: 400.000 đ - Họ tên: MK Nguyen - Điện thoại: 0932345308 400,000 | ||||
28/08/2014 | Tham gia ủng hộ: MS 1506, 1437, 1496, 1299 Mỗi trường hợp 100.000đ - Số tiền: 400.000 đ - Họ tên: dtt - Điện thoại: 01299009203 | Ħnbsp; 400,000 | |||
28/08/2014 | Tham gia ủng hộ: MS:1529 - Số tiền: 2.000.000 đ - HọĠtên: ML - Điện thoại: 0906123666 | 2,000,000 | |||
28/08/2014 | Tham gia ủng hộ: 1. Mã số 1529: Chị Nguyễn Thị Tuyết, thôn Đồng Bến, xã Quế Nham, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Đinh Bá Hưng - Điện thoại: 0982383241 | &nŢsp; 100,000 | |||
28/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1529: Chị Nguyễn Thị Tuyết, thôn Đồng Bến, xã Quế Nham, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Trần Anh Vũ - Điện thoại: 01674578160 | 100,000 | |||
28/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã sốĠ1523: Bé 8 tuổi chăm mẹ liệt, cha khờ bị hở van tim - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Trần Thanh Tùng - Điện thoại: 0988362919 | 200,000 | |||
29/08/2014 | Tham gia ủng hộ: 1530 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Nguyễn Minh Hằng - Điện thoại: 0903573812 | 200,000 | |||
29/08/2014 | Tham gia ủng hộ: MS 1529, ı530 moi MS 50 nghin - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: My Thuy - Điện thoại: 0908222942 | 100,000 | |||
29/08/2014 | Tham gia ủng hộ: mã số 1528, 1529, 1530. Mỗi trường hợp 200.000 - Số tiền: 600.000 đ - Họ Ŵên: Q | 600,000 | |||
29/08/20ı4 | Tham gia ủng hộ: 1530 - Số tiền: 50.000 đ - Họ tên: hoàng trâm - Điện thoại: 6284842 | 50,000 | |||
29/08/2014 | Tham gia ủng hộ: 1525 va 1530 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Hoang Phi - Điện thoại: 01208504722 | &Ůbsp; 200,000 | |||
29/08/2014 | Tham gia ủng hộ: 1528 - Số tiền: 300.000 đ - Họ tên: Nguyen Thi Hai Ha - Điện thoại: 0975087214 | 300,000 | |||
29/08/2014 | Tham gia ủng hộ: ung ho ms 1529 - Số tiền: 300.000 đ - Họ tên: hg - Điện thoại: 0972540389 | 300,000 | |||
29/08/2014 | Tham gia ủng hộ: ủng hộ ŭã số:1529:1530 mỗi mã = 100.000đ - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Nguyễn Kế Dương - Điện thoại: 0973831036 | 200,000 | |||
29/08/2014 | Tham gia ủng hộ: MS 1530+1529+1528+1527 MOI HC =50.000D - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: GD BE NŇOC AN - Điện thoại: 0989067250 | 200,000 | |||
29/08/2014 | Tham gia ủng hộ: 1529-xót thương người phụ nữ không được mang khuôn mặt người - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: liêu thảo - Điện thoại: 0946777895ļ/SPAN> | 200,000 | |||
29/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Ma so 1530 - Số tiền: 400.000 đ - Họ tên: nguyen thi Huyen - Điện thoại: 0903142626 | 400,000 | |||
29/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Ủng hộ MS (1525 đén 1530)Mỗi MS là 200,000đ - Số tiền: 1.200.000 đ - Họ tên: Trần Văn Khánh - Điện thoại: 0983235930 1,200,000 | ||||
29/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1530 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: DeislerX - Điện thoại: 0904330836 | 200,000 | |||
29/08/2014 | Tham gia ủng hộ: 1527, Phạm Tấn Phúc, Thôn 3 xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi - Số tiền: 150.000 đ - Họ tên: Hoang Vân Anh - Điện thoại: 01236688919 | 150,000 | |||
29/08/2014 | Tham gia ủng hộ: 1529, Nguyễn Thị Tuyết, thôn Đồng Bến, xã Quế Nham, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang - Số tiền: 150.000 đ - Họ tên: Vân Anh - Điện thoại: 01236688919 | 150,000 | |||
29/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1519: BǠ Nguyễn Thị Năm (mẹ ruột chị Đoàn Thị Điểm, thôn Đồng Nhân, xã Hòa Tiến, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh) - Số tiền: 300.000 đ - Họ tên: Trần Thị Vân (Viện KHTCNN) - Điện thoại: 0904322097 | 300,000 | |||
29/08/IJ014 | Tham gia ủng hộ: Ma 1530 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Nguyen Bich Ngoc - Điện thoại: 0983041358 | 200,000 | |||
30/08/2014 | Tham gia ủng hộ: MS 1529, 1530 moi MS 50.000đ - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Lê Thuận - Điện thoại: 0912445741 | 100,000 | |||
30/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số ı531 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Phan Đình Khải - Điện thoại: 0976356242 | 200,000 | |||
Tham gia ủng hộ: Mã số 1530: Bà Nguyễn Thị Chiếu, ấp 1, xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ - Số Ŵiền: 200.000 đ - Họ tên: Phan Đình Khải - Điện thoại: 0976356242 | 200,000 | ||||
30/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1529: Chị Nguyễn Thị Tuyết, thôn Đồng Bến, xã Quế Nham, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Phan Đình Khải - Điện thoại: 09763ĵ6242 | 200,000 | |||
30/08/201Ĵ | Tham gia ủng hộ: Mã số 1525: Bà Nguyễn Thị Cam, thôn Phiếm Ái 2, xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Phan Đình Khải - Điện thoại: 0976356242 | &nŢsp; 200,000 | |||
30/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1523: Chị Phạm Thị Phúc, xóm 1, thôn 1, xã Đức Phú, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Phan Đình Khải - Điện thoại: 0976356242 | &nbsŰ; 200,000 | |||
30/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1522: Anh Lê Văn Cần: Số 291, ấp Ŕrà Ban 1, xã Châu Hưng A, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu. - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Phan Đình Khải - Điện thoại: 0976356242 | 200,000 | |||
30/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1521: Anh Triệu Sinh Thành ( Bố của bé Huyền) thôn Làng Tiến, xã Nhất Hòa, huyện Bắc Sơn, tũ̉nh Lạng Sơn - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Phan Đình Khải - Điện thoại: 0976356242 | 200,000 | |||
30/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1520: Ông Đặng Văn Khỏi: số 465, ấp Tân Dinh, xã Tân Hòa, huyện Thanh Bình, tỉnh Đồng Tháp. - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Phan Đình Khải - Đi᷇n thoại: 0976356242 | 200,000 | |||
30/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1519: Bà Nguyễn Thị Năm (mẹ ruột chị Đoàn Thị Điểm, thôn Đồng Nhân, xã Hòa Tiến, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh) - Số tiền: 200.000Ġđ - Họ tên: Phan Đình Khải - Điện thoại: 0976356242 | 200,000 | |||
30/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1515: Anh Phạm Phụng (anh ruột Phạm Văn Thạnh), trú tại số 3 khu vực 9, thị trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Phan Đình Khải - Đi᷇n thoại: 0976356242 | 200,000 | |||
Ļ30/08/2014 | Tham gia ủng hộ: 1. Mã số 1529: Chị Nguyễn Thị Tuyết, thôn Đồng Bến, xã Quế Nham, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang ĐT 0915 668 676 (Anh Hoàng Văn Minh, Chủ tịch hội Chữ tŨập đỏ huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang). - Số tiền: 500.000 đ - Họ tên: Phuc - Điện thoại: 0903999374 | 500,000 | |||
30/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Ma so: 1506 - Số tiền: 500.000 đ - Họ tên: Trần Thị Hŵyền Anh - Điện thoại: 0913116969 | 500,000 | |||
30/08/2014 | Tham gia ủng hộ: 1531, Chế Thị Hạnh, Thôn Vân Thê, cụm 2, xã Thủy Thanh, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Vân Anh - Điện thoại: 01236688919 | &Ůbsp; 100,000 | |||
30/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số :1528, 1529,Ġ1530 và 1531 (mỗi MS 150000đ) - Số tiền: 600.000 đ - Họ tên: HUNG - Điện thoại: 0918130899 | 600,00İ | |||
30/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1529: Chị Nguyễn Thị Tuyết, thôn Đồng Bến, xã Quế Nham, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Le My - Điện thoại: 0912763439 | ||||
30/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1523: Chị Phạm Thị Phúc, xóm 1, thôn 1, xã Đức Phú, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình ThuậnĠ- Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Hoa - Điện thoại: 0973824333 | 100,000 | |||
31/08/2014 | Tham gia ủng hộ: 1523 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Hoàng Thị Ngọc Ánh - Điện thoại: 0976566025 | Ħnbsp; 200,000 | |||
31/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Ms 1529 - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Trần thị thanh Dung - Điện thoạiĺ 0982238801 | 100,000 | |||
31/08/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1527: Anh Phan Tấn Phúc (cậu ruột nuôi dưỡng 2 cháu Cường và Phát). - Số tiền: 500.000 đ - Họ tên: Tung Doan - Điện thoại: 6591285235 | 500,000 | |||
Bạn đọc ủng hộ qua Vp Miền Nam từ ngày 24 đến 31/8/2014 |
|||||
25/8 | Trần Lệ Hương giúp MS 1519 | 2,000,000 | |||
Gia đình ông Trần Anh Võ, quận 3 giúp MS 1527 | 1,500,000 | ||||
Hưng giúp MS 1494, 1496, 1505,Ġ1506, 1508, 1511, 1519, 1521, 1522, 1523 | 1,000,000 | ||||
26/8 | KCYĐ SG giúp MS 1511 (TH 2) | ||||
KCYĐ SG giúp MS 1519 (TH 3) | 4,000,000 | ||||
Diệp & Hương, Canada gũúp MS 1519 | 3,000,000 | ||||
Nguyễn Thị Kim Hoàng, quận Bình Thạnh giúp MS 1516 (Vợ chồng trẻ lao đao vì 2 con cǹng mắc bệnh hiểm nghèo) | 2,000,000 | ||||
27/8 | Lê Quốc Việt giúp MS 1523 | 500,000 | |||
Tạ Thị Kim Quy giúp MS 1527, 1528 | 1,000,000 | ||||
Nguyễn Anh Tài giúp MS 1519 | 500,000 | ||||
Huỳnh Anh Cẩm Tú giúp MS 1528, 1512, 1526, 1452 | 2,000,000 | ||||
28/8 | Nguyễn Bảo Hùng giúp MS 1529, 1514, 1511, 1506, 1503 | 1,000,000 | |||
Bạn Trân, USA giúp MS 1514 | 10,585,000 | ||||
Ramen Nguyen, My Linh Phương,ĠLynn Lam, Kim Pham, Ho Thi Ngoc Dung, Thi Thuy Nga Tran, Xuan giúp MS 1529, 1528 | 1,600,000 | ||||
La Po Việt Quốc giúp MS 1528 | 500,000 | ||||
Nguyễn Duy Quân, Nguyễn Thanh Tú giúp MS 1522, 1523 | 500,000 | ||||
Nguyễn Văn Lành giúp Mœ 1494 | 200,000 | ||||
Võ Ngọc Hoàng giúp MS 1529 | 200,000 | ||||
29/8 | Nguyễn Thị Hòe, Tăng Bảo Toàn giúp MS 1483, 1487, 1491, 15ı3, 1515, 1528, 1529 | 700,000 | |||
Trần Vĩnh Phong giúp MS 1529 | 1,000,İ00 | ||||
Trần Bum, quận 6 giúp MS 1505 | 250,000 | ||||
26/08 | Bạn đọc giấu tên giúp đỡ mã số 1526 | Ļ 500,000 | |||
27/08 | Nguyễn Thị Vui (Quế Sơn, Quảng Nam) giúp đỡ 2 trường hợp: MS 1495, MS 1506 (mỗi trường hợp 500.000đ) | 1,000,000 | |||
28/08 | Ngô Thị Điểm (tổ 10, Hòa Cường Nam, Hải ChǢu, Đà Nẵng) giúp đỡ mã số 1528 | 1,000,000 | |||
Bạn đọc ủng hộ qua Vp Cần Thơ từ ngàŹ 24 đến 31/8/2014 |
|||||
23/8/2014 | Quách Khả Sinh Thốt Nốt - Cần Thơ giúp Ms: 1511, 1512 (mỗi Ms: 300,000đ) | Ļ 600,000 | |||
23/8/2014 | Nguyễn Hải Duy 156/15 hẻm Chùa Miến Lý Văn Lâm Khóm 3 phường 1 Cà Mau giúp Ms: 1496 | 200,000 | |||
25/8/2014 | Huỳnh Kim Phòng Cần Thơ giúp Ms: 1521 (mỗi bé 250,000đ) | 500,000 | |||
26/8/2014 | Vật liệu Xây dựng Nguyên Mậu Cầu Quang - Trà Vinh giúp Ms: 1519 | 3,000,000 | |||
28/8/2014 | Nguyễn Thị Diệp 160L/6 Nguyễn Văn Cừ nối dài - An Khánh - Ninh Kiều - Cẩn Thơ giúp Ms: 1528 sinh viên Ngọc trường Mỏ Địa Chất | 500,000 | |||
28/8/2014 | Lê Ngọc Điệp 31 Ngô Văn Sở - Ninh Kiều - TP Cần Thơ giúp Ms: từ 1521 đến 1529 (mỗi ms: 150,000đ) | 1,200,000 ļ/SPAN> | |||
28/8/2014 | Dương Thiên Nhạc 12/28 đường Lê Lai - Cần Thơ giúp Ms: 1528 | 500,000 | |||
Bạn đọc ủng hộ qua ngân hàng Vietcombanktừ ngày 24 đến 31/8/2014ļ/STRONG> | |||||
24/8/2014 | TRAN TO PHUONG THAO GIUP QNA | 200,000 | |||
24/8/2014 | HUYNH TRUC THANH CANG GIUP MS 1515 | 500,000 | |||
24/8/2014 | HUYNH TRUC THANH CANG GIUP MS 1522 | 500,000 | |||
24/8/2014 | PHAM THI HUYEN GIUP MS 1525 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 100,000 | |||
24/8/2014 | NGO BAO OANH GIUP MS 1519 | 500,000 | |||
24/8/2014 | NGO QUOC HOAN GIUP MS 1525 | 200,000 | |||
24/8/2014 | NGO QUOC HOAN GIUP MS 1523ļ/SPAN> | 300,000 | |||
24/8/2014 | NGUYEN HOANG SON GIUP MS 1523 | 100,000 | |||
24/8/2014 | 70,000 | ||||
24/8/2014 | PHAN QUYNH NHU GIUP MS 1496 | 500,000 | |||
24/8/2014 | VU THI BICH NGOC GIUP MS 1523 | 20,000 | |||
24/8/2014 | VU THI BICH NGOC GIUP MS 1524 | 20,000 | |||
24/8/2014 | VU THI BICH NGOC GIUP MS 1525 | 20,000 | |||
24/8/2014 | NGUYEN MINH DUC GIUP MS 1525 | 10,000 | |||
24/8/2014 | VU THE DUNG GIUP MS 1525 | 300,000 | |||
24/8/2014ļ/TD> | LE NGOC HUY GIUP MS 1ĵ21 | 2,000,000 | |||
24/8/2014 | LE NGOC HUY GIUP MS 1524 | 1,000,000 | |||
24/8/2014 | LE NGOC HUY GIUP MS 1523 | 1,000,000 | |||
24/8/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 100,000 | |||
24/8/2014 | LE KHAC TOAN GIUP MS 1522 | 100,000 | |||
24/8/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 100,000 | |||
24/8/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 100,000 | |||
25/8/2014 | LE THANH BINH GIUP MS 1526 | 300,000 | |||
25/8/2014 | ŌUU DUC HAI GIUP MS 1526 | 100,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN HOAI NAM GIUP MS 1521 | 200,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN HOAI NAM GIUP MS 1522 | 200,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN HOAI NAM GIUP MS 1523 | ||||
25/8/2014 | HOANG THI KHANH LY GIUP MS 1526 | 300,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN THUY KHANH PHUONG GIUP MS 1506 | 1,000,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN THUY KHANH PHUONG GIUP MS 1496 | 1,000,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN THI MAI HUONG GIUP MS 1522 | 200,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN THI MAI HUONG GIUP MS 1523 | 200,000 | |||
25/8/2014 | BUI THI THU THUY GIUP MS 1522 | 500,000 | |||
2ĵ/8/2014 | PHAM MʼnNH KHUE GIUP MS 1526 | 500,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN THI HOANG OANH GIUP MS 1525 | 100,000 | |||
NGUřEN THI HOANG OANH GIUP MS 1522 | 100,000 | ||||
25/8/2014 | TRAN THU HIEN GIUP MS 1526 | 200,000 | |||
25/8/2014 | LE MANH HUNG GIUP MS 1526 | 300,000 | |||
25/8/2014 | NGUYENTHI TUYET MAI GIUP MS 1526 | ļ/SPAN>200,000 | |||
25/8/2014 | PHAM THANH HAI GIUP MS 1526 | 300,000 | |||
25/8/2014 | TRIEU MINH HUE GIUP MS 1522 | 500,000 | |||
25/8/2014 | TRIEU MINH HUE GIUP MS 1523 | 1,000,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN DUC HONG LAM GIUP MS 1526 | 300,000 | |||
25/8/2014 | DAU THI THUY HANG GIUP MS 1521 | Ĵ00,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN HOANG HAI GIUP MS 1525 | 250,000 | |||
25/8/2014 | PHAN NGOC THANH GIUP MS 1512 | 1Ĭ000,000 | |||
25/8/2014 | LUU THI MINH HANG GIUP MS 1525 | 100,000 | |||
25/8/2014 | TRAN NGOC MAI GIUP MS 1522 | 100,000 | |||
25/8/2014 | TRAN DUC MANH GIUP MS 1526 | 200,000 | |||
25/8/2014 | LE THU TRANG GIUP MS 1519 | 100,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN THUY NINH GIUP MS 1526 | 200,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN HONG SON GIUP MS 1526 | 300,000 | |||
25/8/2014 | TRAN THI LE HANG GIUP MS 1525 | 25/8/2014 | LE THI LE GIUP MS 1526 | 5,000,000 | |
25/8/2014 | NGUYEN HOAI PHUONG GIUP MS 1523 | &Ůbsp;500,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN VAN GIANG GIUP MS 1526 | 500,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN TAN KIEN GIUP MS 1519 | 500,000 | |||
25/8/2014 | LE KHANH TOAN GIUP MS 1519 | 300,000 | |||
25/8/2014 | HOA LAN MAI HUONG GIUP QNA | 200,000 | |||
25/8/2014 | TRAN NGOC ANH GIUP MS 1526 | 100,000 | |||
25/8/2014 | TU THU HIEN GIUP MS 1519 | 2,000,000 | |||
25/8/2014 | DANG VAN CHIEN GIUP MS 1523 500,000 | ||||
25/8/2014 | PHAN THI BAO CHAU GIUP MS 1519 | 100,000 | |||
25/8/2014 | TRAN THI KIM LAN GIUP MS 1526 | 200,000 | |||
25/8/2014 | VU THE DUNG GIUP MS 1526 | 300,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN THI MINH HOANG GIUP MS 1521 | 200,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN THI MINH HOANG GIUP MS 1522 | 100,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN THU HAI GIUP MS 1525 | 50,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN THU HAI GIUP MS 1526 | 50,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN THI LAN PHUONG GIUP MS 1522 | 100,000 | |||
25/8/2İ14 | HOANG THI TňU HIEN GIUP MS 1526 | 200,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN KIM ANH GIUP MS 1523 | 50,000 | |||
25/8/20ı4 | BUI HONG QUAŎ GIUP MS 1526 | 200,000 | |||
25/8/2014 | LUONG VAN GIANG GIUP MS 1526 | 100,000ļ/SPAN> | |||
25/8/2014 | VU THI THU TRANG GIUP MS 1511 | 300,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN PHAT HUY GIUP MS 1525 | 500,000<įSPAN> | |||
25/8/2014 | NGUYEN THI THANH THUY GIUP MS 1526 | 200,000 | |||
25/8/2014 | LE THI THU HA GIUP MS 1526 | 100,000 | |||
25/8/2014 | PHAM VAN PHU GIUP MS 1526 | 200,000 | |||
25/8/2014 | HO PHAM MINH TAM GIUP MS 1526 | 100,000 | |||
25/8/2014 | HO PHAM MINH TAM GIUP MS 1525 | 100,000 | |||
25/8/2014 | HO THI NGOC LOAN GIUP MS 1523 | 1,000,000 | |||
25/8/2014 | LE THI DIEM HUONG GIUP MS 1526 | ||||
25/8/2014 | TRINH QUYNH MAI GIUP MS 1526 | 200,000 | |||
25/8/2014 | TRAN THANH HAI GIUP MS 1520 | 500,000 | |||
25/8/2014 | TRAN THANH HAI GIUP MS 1525 | 500,000 | |||
25/8/2014 | LE THUC DOAN GIUP MS 1526 | 100,000 | |||
25/8/2014 | TRAN THANH HAI GIUP MS 1519 | 1,000,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN MINH DUC GIUP MS 1526 | 10,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN THI MINH DUC GIUP MS 1526 | 200,000 | |||
25/8/2014 | HO THI MY NUONG GIUP MS 1526 | 100,000 | |||
25/8/2014 | TRINH NGOC DUY GIUP MS 1526 | 100,000 | |||
25/8/2014 | VU HOAI GIANG GIUP MS 1526 | 200,000 | |||
25/8/2014 | CO CHU HOAN HANG GIUP MS 1526 | 100,000 | |||
25/8/2014 | CO CHU HOAN HANG GIUP MS 1519 | 100,000 | |||
25/8/2014 | TO PHUONG HA GIUP MS 1526 | 300,000 | |||
25/8/2014 | CHU THANH HIEU GIUP MS 1523 | 100,000 | |||
25/8/2014 | CHU THANH HIEU GIUP MS 1525 | 100,000 | |||
25/8/2014 | CHU THANH HIEU GIUP MS 1526 | &nbųp;100,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN THI BICH THUY GIUP MS 1526 | 300,000 | |||
25/8/2014 | TRAN THI MINH LOAN GIUP MS 1526 | 300,000 | |||
25/8/2014 | PHAM THI THU GIUP MS 1523 | 100,000 | |||
25/8/2014 | VU HA THANH GIUP MS 1525 | 50,000 | |||
25/8/2014 | VU HA THANH GIUP MS 1526 | 100,000 | |||
25/8/2014 | LANH THI NGOC LAN GIUP QNA | 100,000 | |||
25/8/2014 | VU MANH TUAN GIUP MS 1523 | ||||
25/8/2014 | VU THI NGA GIUP MS 1522 | 100,000 | |||
25/8/2014 | VU THI NGA GIUP MS 1521 | <įSPAN>200,000 | |||
25/8/2014 | VU THI NGA GIUP MS 1526 | 100,000 | |||
25/8/2014 | LE THANH PHONG GIUP MS 1526 | 100,000 | |||
25/8/2014 | MAI XUAN THINH GIUP MS 1526 | 100,000 | |||
25/8/2014 | TO VAN GIANG GIUP MS 1523 | 50,000 | |||
25/8/2014 | DONG THI BICH NGA GIUP MS 1511 | 100,000 | |||
DONG THI BICH NGA GIUP MS 1512 | 100,000 | ||||
25/8/2014 | DONG THI BICH NGA GIUP MS 1513 | ||||
25/8/2014 | DONG THI BICH NGA GIUP MS 1514 | 100,000 | |||
25/8/2014 | DONG THI BICH NGA GIUP MS 1515 | 100,000 | |||
25/8/2014 | DONG THI BICH NGA GIUP MS 1516 | 200,000 | |||
25/8/2014 | DONG THI BICH NGA GIUP MS 1517 | 200,000 | |||
25/8/2014 | DONG THI BICH NGA GIUP MS 1518 | 200,000 | |||
25/8/2014 | DONG THI BICH NGA GIUP MS 1519 | 200,000 | |||
25/8/2014 | DONG THI BICH NGA GIUP MS 1520 | 200,000 | |||
25/8/2014 | DONG THI BICH NGA GIUP MS 1521 | 200,000 | |||
25/8/2İ14 | DONG THI BIŃH NGA GIUP MS 1522 | 200,000 | |||
25/8/2014 | DONG THI BICH NGA GIUP MS 1523 | 200,000 | |||
25/8į2014 | DONG THI łICH NGA GIUP MS 1524 | 200,000 | |||
25/8/2014 | DONG THI BICH NGA GIUP MS 1525 | 200,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN DIEU TRINH GIUP MS 1525 | 300,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN KHANG GIUP MS 1525 | 2İ0,000 | |||
25/8/2014 | NGO LINH CHI GIUP MS 1523 | 200,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN ANH HAO GIUP MS 1523 | 100,000ļ/SPAN> | |||
25/8/2014 | NGUYEN QUANG GIAP GIUP MS 1523 | 100,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN THANH BINH GIUP MS 1514 | 300,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN THANH BINH GIUP MS 1515 | 300,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN THANH BINH GIUP MS 1516 | 300,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN THANH BINH GIUP MS 1519 | 300,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN THANH BINH GIUP MS 1520 | 300,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN THANH BINH GIUP MS 1522<įTD> | 300,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN THANH BINH GIUP MS 1523 | 300,000 | |||
25/8/2014 | DINH NGOC SON GIUP MS 1524 | 50,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN MINH CHAU GIUP MS 1496 | 200,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN MINH CHAU GIUP MS 1508 | 200,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN MINH CHAU GIUP MS 1523 | 200,000 | |||
25/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1525 | 100,000 | |||
25/8/2014 | VU TIEN PHUONG GIUP MS 1519 | 200,000 | |||
25/8/2014 | PHAMTHI KIEU NHI GIUP MS 1526 | 600,000 | |||
25/8/2014 | TRAN VAN THO GIUP MS 1498 | 100,000 | |||
25/8/2014 | TRAN VAN THO GIUP MS 1496 | 100,000 | |||
25/8/2014 | TRAN VAN THO GIUP MS 1478 | 100,000 | |||
25/8/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 300,000 | |||
25/8/2014 | PHAM TRUNG HIEU GIUP MS 1523 | 500,000 | |||
25/8/2014 | LE NHU LE GIUP MS 1519 | 1,050,000 | |||
BAN DOC GIUP QNA | 100,000 | ||||
25/8/2014 | TO XUAN PHUONG GIUP MS 1526 | 150,000 | |||
25/8/2014 | HO SAM KIT GIUP MS 1515 | 300,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN XUAN HA GIUP MS 1524 | 100,000 | |||
25/8/2014 | DAO TUE NHUNG GIUP MS 1493 | 100,000 | |||
25/8/2014 | DAO TUE NHUNG GIUP MS 1494 | 10İ,000 | |||
25/8/2014 | DAO TUE NHUNG GIUP MS 1495 | 100,000 | |||
25/8/2014 | DAO TUE NHUNG GIUP MS 1505 | 100,000 | |||
25/8/2014 | DAO TUE NHUNG GIUP MS 1496 | 100,000 | |||
DAO TUE NHUNG GIUP MS 1508 | 100,000 | ||||
25/8/2014 | DAO TUE NHUNG GIUP MS 1511 | 100,000 | |||
25/8/2014 | DAO TUE NHUNG GIUP MS 1506 | 100,000 | |||
25/8/2014 | NH NGOC KHANH GIUP MS 1508 | ||||
25/8/2014 | LE THI LAN ANH GIUP MS 1487 | 300,000 | |||
25/8/2014 | LE THI LAN ANH GIUP MS 1206 | 300Ĭ000 | |||
25/8/2014 | LE THI LAN ANH GIUP MS 1403 | 300,000 | |||
25/8/2014 | LE THI LAN ANH GIUP MS 1502 | 300,000 | |||
25/8/2014 | LE THI LAN ANH GIUP MS 1497 | 300,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN VAN HOP GIUP MS 1525 | 100,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN M LONG GIUP MS 1526 | 250,000 | |||
25/8/2014 | KHA QUANG DANG GIUP MS 1523 | 2,100,000 | |||
25/8/2014 | BUI DINH LAM GIUP MS 1526 | <įSPAN>500,000 | |||
25/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1496 | 200,000 | |||
25/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1526 | 100,000 | |||
25/8/2014 | BAN DOC GIUP MS TU 1517 DEN 1526 | 1,000,000 | |||
25/8/2014 | TRAN TUYET NHUNG GIUP MS 1519 | 100,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1516 | 400,000 | |||
NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1517 | 400,000 | ||||
25/8/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1518 | 400,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1519 | 400,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1520 | &Ůbsp;400,000 | |||
25/8/2014 | VU THI VIET HANH GIUP MS 1519 | 860,000 | |||
25/8/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 1İ,000 | |||
25/8/2014 | CT TNHH DT XD VA DV TM TRUONG PHU GIUP MS 1526 | 500,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN DANG DU GIUP MS 1519 | 200,000 | |||
25/8/2014 | PHAN THI NGOC THI GIUP MS 1526 | 2,000,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN THI NGOC HA GIUP MS 1408 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 500,000 | |||
25/8/2014 | TRAN HUU NAM GIUP MS 1526 | 200,000 | |||
25/8/2014 | LIEU THI NGOC BICH GIUP MS 1515 | 200,000 | |||
25/8/2014ļ/TD> | LIEU THI NGOC BICH GIŕP MS 1516 | 200,000 | |||
25/8/2014 | LIEU THI NGOC BICH GIUP MS 1519 | 200,000 | |||
25/8/2014 | LIEU THI NGOC BICň GIUP MS 1521 | 200,000 | |||
25/8/2014 | LIEU THI NGOC BICH GIUP MS 1522 | 200,İ00 | |||
25/8/2014 | VU THI DIEU LINH GIUP MS 1522 | 500,000 | |||
25/8/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 200,000 | |||
25/8/2014 | ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">LE NGUYEN HIEU THAO GIUP MS 1526 | 200,000 | |||
25/8/2014 | LE THUY HUONG GIUP MS 1522 | 200,000 | |||
25/8/2014 | HUYNH CHI VIEN GIUP MS 1521 | 500,000 | |||
NGUYŅN KHANH LINH GIUP MS 1526 | 500,000 | ||||
25/8/2014 | NGUYEN HUU MEN GIUP MS 1525 | 500,000 | |||
IJ5/8/2014 | NGUYEŎ TRONG THUY GIUP MS 1521 | 500,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN TRONG THUY GIUP MS 1522 | <įSPAN>500,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN TRONG THUY GIUP MS 1516 | 500,000 | |||
25/8/2014 | VO THI DIEU THUY GIUP MS 1526 | ļ/SPAN>200,000 | |||
25/8/2014 | CU THI NGUYET GIUP MS 1519 | 200,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN DUC HOAI GIUP MS 1506 | 200,000 | |||
25/8/2014 | DAO SONG TOAN GIUP MS 1526 | 200,000 | |||
25/8/2014 | TRAN HOANG PHUC GIUP MS 1522 | 300,000 | |||
25/8/2014 | LUU THI HONG VAN GIUP MS 1522 | 150,000 | |||
25/8/2014 | LUU THI HONG VAN GIUP MS 1519 | 200,000 | |||
25/8/2014 | LUU THI HONG VAN GIUP MS 1526 | 150,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN THI PHUONG THAO GIUP MS 1526 | 500,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN XUAN MANH GIUP MS 1516 | 1,000,000 | |||
25/8/2014 | DO THI LE GIUP MS 1523 | 1,000,000 | |||
25/8/2014 | PHAN THU VAN GIUP MS 1526 | 400,000 | |||
25/8/2014 | TRAN HOANG PHUC GIUP MS 1523 | 300,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN OANH THUY GIUP MS 1526 | 500,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN THI THANH DUNG GIUP MS 1526 | 200,000 | |||
25/8/2014 | MAI THI PHUONG GIUP MS 1505 | 50,000 | |||
25/8/2014 | MAI THI PHUONG GIUP MS 1508 | ļSPAN style="mso-spacerun: yes"> 50,000 | |||
25/8/2014 | MAI THI PHUONG GIUP MS 1515 | 50,000 | |||
25/8/2014 | MAI THI PHUONG GIUP ōS 1519 | 50,000 | |||
25/8/2014 | MAI THI PHUONG GIUP MS 1521 | 50,000 | |||
25/8/2014 | MAI THI PHUONG GIUP MS 150Ķ | 50,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN T MINH HAI - VO NHAT QUYNH GIUP MS 1519 | 200Ĭ000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN T MINH HAI - VO NHAT QUYNH GIUP MS 152 | 200,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN T MINH HAI - VO NHAT QUYNH GIUP MS 1521 | 400,000 | |||
25/8/2014 | HO THI MINH PHUONG GIUP MS 1526 | 200,000 | |||
25/8/2014 | HOANG ANH SON GIUP MS 1524 | 500,000 | |||
25/8/2014 | LE LAN PHUONG GIUP QNA | 300,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN THI MY THO GIUP MS 1523 | 100,000 | |||
25/8/2014 | PHAN THU VAN GIUP MS 1516 | 300,000 | |||
25/8/2014 | PHAN THU VAN GIUP MS 1517 | 300,000 | |||
25/8/2014<įTD> | DANG HOANG THUYET GIUPĠMS 1487 | 300,000 | |||
25/8/2014 | DANG THI HOA GIUP MS 1525 | 500,000 | |||
25/8/2014PHAM THI THU THAO GIUP MSĠ1522 | 500,000 | ||||
25/8/2014 | LANG VAN HAO GIUP MS 1524 | 100,000 | |||
25/8/2014 | LANG VAN HAO GIUP MS 1525 | 100,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN TUYET MAI GIUP MS 1524 | 100,000 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">25/8/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 100,000 |
25/8/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 100,000 | |||
LE THI HOANG NGAN GIUP MS 1484 | 1,000,000 | ||||
25/8/2014 | 300,000 | ||||
25/8/2014 | NGUYEN THI HONG GIUP MS 1523 | 300,000 | |||
25/8/2014 | 200,000 | ||||
25/8/2014 | DOAN THUY CHI GIUP MS 1526 | 500,000 | |||
25/8/2014 | NGUYEN QUANG GIAP GIUP MS 1524 | 100,000 | |||
25/8/2014 | TRUONG NAM SON GIUP MS 1525 | 200,000 | |||
25/8/2014 | LY THI MAI HUONG GIUP MS 1519 | 500,000 | |||
25/8/2014 | HONG PHI CUC GIUP MS 1519 | 8,492,000 | |||
25/8/2014 | PHAM THI THU THAO GIUP MS 1523 | 500,000 | |||
26/8/2014ļ/SPAN> | DO TIEN CUONG ŇIUP MS 1527 | <œPAN style="mso-spacerun: yes"> 100,000 | |||
26/8/2014 | VO HOANG VAN GIUP MS 1527 | 100,000 | |||
26/8/2014ļ/TD> | CHU PHUONG LOAN GIUP ōS 1527 | 500,000 | |||
26/8/2014 | TRUONG VAN LUAN GIUP MS 1527 | 500,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN THI LAN HUONG GIUP MS 1526 | 100,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN DO HANH GIUP MS 1519 | 50,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN THI TRANG VAN GIUP MS 1527 | 300,000 | |||
26/8/2014 | LY VAN MANH GIUP MS 1494 | 200,000ļ/TD> | |||
26/8/2014 | BUI DUC DUY GIUP MS 1527 | 400,000 | |||
NGUYŅN THI THU GIUP MS 1525 | 200,000 | ||||
26/8/2014 | NGUYEN TU ANH GIUP MS 1526 | 100,000 | |||
26/8į2014 | TRAN THI ŔHU HANG GIUP MS 1522 | 50,000 | |||
26/8/2014 | TRAN THI THU HANG GIUP MS 1523 | 50,000 | |||
26/8/2014 | TRAN THI THU HANG GIUP MS 1524 | 50,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN HOAI NAM GIUP MS 1527 | 2İ0,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN PHUONG NGAN GIUP QNA | 100,000 | |||
26/8/2014 | TRAN THI THU HANG GIUP MS 1526 | 50Ĭ000 | |||
26/8/2014 | PHAM THI MY HANH GIUP MS 1519 | 200,000 | |||
26/8/2014 | TRAN VO NGOC QUYNH GIUP MS 1525 | 200,000 | |||
26/8/2014 | HO NGUYEN NGOC HANG GIUP MS 1527 | 200,000 | |||
26/8/2014 | DO PHONG DUC GIUP QNA | 100,000 | |||
26/8/2014 | GIA HUY GIUP MS 1527 | 1,000,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN DINH HONG GIUP MS 1525 | 100,000 | |||
IJ6/8/2014 | NGUYEŎTHU HAI GIUP MS 1527 | 200,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN MINH TAM GIUP MS 1519 | 500,000 | |||
26/8į2014 | NGUYEN THʼn THU HA GIUP MS 1512 | 100,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN THI THU HA GIUP MS 1519 | 100,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN THI THU HA GIUP MS 1522 | &nbųp;100,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN THI THU HA GIUP MS 1524 | 100,000 | |||
IJ6/8/2014 | NGUYEŎ THI THU HA GIUP MS 1525 | 100,000 | |||
26/8/2014 | GIA DINH THAY GIAO NGUYEN NHI TIEN GIUP QNA | 200,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN NGOC YEN NHI GIUP MS 1523 | 500,000 | |||
26/8/2014 | LE THI HAI YEN GIUP MS 1519 | 2,000,000 | |||
26/8/2014 | LE THI HAI YEN GIUP MS 1517 | 2,000,000 | |||
26/8/2014 | NGO TOAN THANG GIUP MS 1527 | 100,000 | |||
26/8/2014 | LUONG HUE TRINH GIUP MS 1526 | &Ůbsp;300,000 | |||
26/8/2014 | DO THI ANH THU GIUP MS 1527 | 50,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN THI TUYET PHUONG GIUP MS 1527 | ||||
26/8/2014 | TRAN HUONG MAI GIUP MS 1525 | 500,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN THI TUYET PHUONG GIUP MS 1506 200,000 | ||||
26/8/2014 | TRAN HUONG MAI GIUP MS 1527 | 500,000 | |||
26/8/2014 | VUONG TRUC MAI GIUP MS 1527 | 300,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN THI THANH LOAN GIUP MS 1523 | 100,000 | |||
26/8/2014 | LE CHI THO GIUP MS 1526 | 500,000 | |||
26/8/2014 | LE THI VIET HANG GIUP MS 1522 | 50,000 | |||
26/8/2014 | HOANG BICH NGOC GIUP MS 1471 | 100,000 | |||
26/8/2014 | LE THI VIET HANG GIUP Mœ 1527 | 100,000 | |||
26/8/2014 | HOANG BICH NGOC GIUP MS 1495 | 100,000 | |||
26/8/2014 | HOANG BICH NGOC GIUP MS ı488 | 100,000 | |||
26/8/2014 | HOANG BICH NGOC GIUP MS 1522 | 100,000 | |||
26/8/2014 | ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">VU HAI TRANG GIUP MS 1523 | 100,000 | |||
26/8/2014 | DO HOANG TRUNG GIUP MS 1526 | 500,000 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">26/8/2014 | VO ANH TRUNG GIUP MS 1527 | 100,000 |
26/8/2014 | NGUYEN BINH CHAU GIUP MS 1527 | 100,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN THIEN DUC GIUP MS 1527 | 200,000 | |||
26/8/20ı4 | PHUONG Y NHIĠGIUP MS 1519 | ļSPAN style="mso-spacerun: yes"> 200,000 | |||
26/8/2014 | PHUONG Y NHI GIUP MS 1526 | 200,000 | |||
26/8/2014 | PHAM VAN HUNG GIUP Mœ 1526 | 1,000,000 | |||
26/8/2014 | TO NHU XUAN GIUP MS 1527 | 200,000 | |||
26/8/2014 | ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">LUU THI MINH HANG GIUP MS 1527 | 100,000 | |||
26/8/2014 | NGHE THI PHUONG UYEN GIUP MS 152Ĵ | 500,000 | |||
26/8/2014 | NGHE THI PHUONG UYEN GIUP MS 1525 | 500,000 | |||
26/8/2014 | NGHE THI PHUONG UYEN GIUP MS 1526 | 500,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN ANH TUAN GIUP MS 1527 | 100,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN THUY LINH GIUP MS 1520 | 100,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN THUY LINH GIUP MS 1519 | 100,000 | |||
26/8/2014 | LE THI THANH BINH GIUP MS 1526 | 2,000,000 | |||
26/8/2014 | VU THE DUNG GIUP MS 1527 | 300,000 | |||
26/8/2014 | MR HSIEH GIUP MS 1527 | 2,000,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN THI THU GIUP MS 1527 | 200,000 | |||
26/8/2014 | LE THU HUYEN GIUP MS 1526 | 1,500,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN ANH DUNG GIUP MS 1527 | 300,000 | |||
26/8/2014 | TRAN DINH CUONG GʼnUP QNA | 1,000,000 | |||
26/8/2014 | PHAN ANH TU GIUP MS 1523 | 100,000 | |||
26/8/2014PHAN THI MAI GIUP MS 1522ļ/SPAN> | 500,000 | ||||
26/8/2014 | PHAN THI MAI GIUP MS 1523 | 500,000 | |||
26/8/2014 | PHAN THI MAI GIUP MS 1525 | 500,000 | |||
26/8/2014 | PHAN ANH TU GIUP MS 1526 | 50,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN LINH LAM GIUP MS 1523 | 200,000 | |||
26/8/2014 | DUONG THI THANH TRUC GIUP MS 1527 | 200,000 | |||
26/8/2014 | DUONG THI THANH TRUC GIUP MS 1526 | 200,000 | |||
26/8/20ı4 | NGUYEN MINH ńUC GIUP MS 1527 | 10,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN QUOC DIEN GIUP MS 1519 | 3,000,000 | |||
26/8/20ı4 | HUYNH THI MOŎG THU GIUP MS 1527 | 200,000 | |||
26/8/2014 | NGUYENTHI MAI HUONG GIUP MS 1526 | 50,000 | |||
26/8/2014 | VU THU HA GIUP MS 1526 | 100,000 | |||
26/8/2014<įTD> | TRAN THI THU HA GIUP Mœ 1526 | 100,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN PHUOC TOAN GIUP MS 1514 | 100,000 | |||
26/8/2014<įTD> | PHAM THI CAM TRANG GIUŐ MS 1526 | 500,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN PHUOC TOAN GIUP MS 1519 | 100,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN HAI HA GIUP MS 1519 | 200,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN HAI HA GIUP MS 1522 | 200,000 | |||
26/8/2014 | PHAN THI NGOC TRAM GIUP MS 1506 | 100,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN HOANG QUYNH PHUONG GIUP MS 1523 | 100,000 | |||
26/8/2014 | VU HONG TUAN GIUP MS 1509 | 1,000,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN THI TU QUYEN GIUP MS 1511 | 200,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN THI TU QUYEN GIUP MS 1506 | 200,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN THI TU QUYEN GIUP MS 1516 | 200,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN THANH NHAN GIUP MS 1526 | 200,000 | |||
26/8/2014 | DINH NGOC SON GIUP MS 1524 | 50,000 | |||
26/8/2014 | HO THI THU THAO GIUP MS 1522 | 200,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN THI MINH PHUONG GIUP MS 1527 | 200,000 | |||
26/8/2014 | HOANG THI THU HANH GIUP MS 1526 | 1,000,000 | |||
26/8/2014 | CHU THI PHUONG THAO GIUP MS 1523 | 100,000 | |||
26/8/2014 | ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">CONG TY TNHH GIAI PHAP TICH HOP DU LIEU NAB GIUP MS 1519 | 2,000,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN THI CAM TRAN GIUP QNA | &nŢsp;100,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN PHUONG THAO GIUP MS 1505 | 200,000 | |||
26/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1527 | 100,000 | |||
26/8/2014 | QUANG KIEU LOAN GIUP MS 1487 | 200,000 | |||
BAN DOC GIUP MS 1525 | 500,000 | ||||
26/8/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 150,000 | |||
BAN DOC GIUP QNA | 200,000 | ||||
26/8/2014 | NGUYEN THI KIM THU GIUP MS 1523 | 200,00İ | |||
26/8/2014 | NGUYEN THI KIM THU GIUP MS 1495 | 200,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN THI THAO GIUP MS 1521 | 600,0İ0 | |||
26/8/2014 | NGUYENTHI QUYNH ANH GIUP MS 1525 | 200,000 | |||
26/8/2014 | NGUYENTHI QUYNH ANH GIUP MS 1526 | 200,000 | |||
26/8/2014 | GIA DINH NGUYEN HUONG LIEN GIUP MS 1527 | 10,000,000 | |||
26/8/2014 | NGUYENTHI HONG QUYNH GIUP MS 1519 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 1,000,000 | |||
26/8/2014 | CHU THI PHUONG THAO GIUP MS 1527 | 100,000 | |||
26/8/2014 | PHAM THI THU TRANG GIUP MS 1513 | 500,000 | |||
26/8/20ı4 | PHAM THI THUĠTRANG GIUP MS 1511 | 500,000 | |||
26/8/2014 | PHAM THI THU TRANG GIUP MS 1508 | 500,000 | |||
26/ĸ/2014 | PHAM THIĠTHU TRANG GIUP MS 1515 | 500,000 | |||
26/8/2014 | PHAM THI THU TRANG GIUP MS 1516 | 500,000 | |||
26/8/2014 | PHAM THI THU TRANG GIUP MS 1519 | 500,000 | |||
26/8/2014 | PHAM THI THU TRANG GIUP MS 1522 | &nbsŰ;500,000 | |||
26/8/2014 | PHAM THI THU TRANG GIUP MS 1525 | 500,000 | |||
26/8/2014 | PHAM THI THU TRANG GIUP MS 1523 | Ħnbsp;500,000 | |||
26/8/2014 | PHAMTHI THU TRANG GIUP MS 1521 | 1,000,000 | |||
26/8/2014 | DANG THAI HIEN ANH GIUP MS 1527 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 500,000 | |||
26/8/2014 | TRAN GIA HUNG GIUP MS 1527 | 500,000 | |||
26/8/2014 | DANG NAM KHANH GIUP MS 1527 | 500,000 | |||
26/8/2014 | BUI DUC HUY GIUP MS 1519 | 400,000 | |||
26/8/2014 | LE NGOC HUNG GIUP MS 1492 | 1,000,000 | |||
26/8/2014 | 1,000,000 | ||||
26/8/2014 | LE NGOC HUNG GIUP MS 1500 | 1,000,000 | |||
26/8/2014 | LE NGOC HUNG GIUP MS 1503 | 1,000,000 | |||
26/8/2014 | LE NGOC HUNG GIUP MS 1506 | 1,000,000 | |||
26/8/2014 | LE NGOC HUNG GIUP MS 1513 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 1,000,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN MINH DUC GIUP MS 1527 | 300,000 | |||
26/8/2014 | DUONG TAI MUI GIUP MS 1523 | 300,000 | |||
26/8/2014 | DANG THI KIM PHUONG GIUP MS 1526 | 500,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN HOANG ANH GIUP MS 1509 | 100,000 | |||
26/8/2014 | DANG HOANG HUY GIUŐ MS 1526 | 100,000 | |||
26/8/2014 | DUONG THI HUYEN TRANG GIUP MS 1487 | 200,000 | |||
26/8/2014<įSPAN> | DUONG THI HUYENĠTRANG GIUP MS 1338 | 100,000 | |||
26/8/2014 | HA THI HANH GIUP MS 1527 | 200,00İ | |||
26/8/2014 | NGUYEN THI MINH CHAU GIUP MS 1524 | 1,000,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN THI MINH CHAU GIUP MS 1526 | 1,000,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN THI MINH CHAU GIUP MS 1521 | 2,000,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN THI MAI GIUP MS 1522 | 300,000 | |||
26/8/2014 | BUI THI HONG THANH GIUP CAC MS TU 1497 DEN 1526 | 1,500,000 | |||
ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">26/8/2014 | LE PHUONG GIUP MS 1527 | 1,000,000 | |||
26/8/2014 | TRAN MINH QUAN GIUP MS 1519 | 200,000 | |||
26/8/2014 | HOANG THI OANH GIUP MS 1525 | 50,000 | |||
26/8/2014 | HOANG THI OANH GIUP MS 1523 | 100,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN THANH VAN GIUP MS 1473 | 500,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN THI MONG THUĠHA GIUP MS 1527 | 500,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN THI MONG THU HA GIUP MS 1526 | 500,000 | |||
26į8/2014 | NGUYEN ŔHI MONG THU HA GIUP MS 1523 | 500,000 | |||
26/8/2014 | CHI HIEN GIUP MS 1519 | IJ,000,000 | |||
26/8/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 200,000 | |||
26/8/2014 | NGUYEN MINH HANH GIUP MS 1526 | 500,000 | |||
26/8/2014 | CAO MINH HIEU GIUP MS 1494 | 100,000 | |||
26/8/2014 | CAO MINH HIEU GIUP MS 1496 | 100,000 | |||
26/8/2014 | CAO MINH HIEU GIUP MS 1503 | 100,000 | |||
IJ6/8/2014 | CAO MʼnNH HIEU GIUP MS 1527 | 100,000 | |||
26/8/2014 | CAO MINH HIEU GIUP MS 1495 | 100,000 | |||
26/8/2İ14 | TRAN TRUNG ŔHANH GIUP MS 1497 | 150,000 | |||
26/8/2014 | TRAN TRUNG THANH GIUP MS 1506 | 15İ,000 | |||
26/8/2014 | MY DUNG GIUP MS 1522 | 300,000 | |||
26/8/2014 | MY DUNG GIUP MS 1523 | 300,000 | |||
26/8/2014 | MY DUNG GIUP MS 1526 | 300,000 | |||
26/8/2014 | MY DUNG GIUP MS 1526 | ||||
27/8/2014 | NGUYEN THANH TUNG GIUP MS 1528 | 400,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN THI HONG HOA GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN THI HONG MINH GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN HAI THANH GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
27/8/2014 | TRAN PHU GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | HOONG SAT MUI GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
27/8/2014 | MAI THI NGOC HA GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
27/8/2014 | LE THI HONG HA GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | LE THI MAI DUNG GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
27/8/2014 | CO THI TRANG GIUP QNA | 200,000 | |||
27/8/2014 | TRUONG TAN THANH GIUP MS 1528ļ/TD> | 1,000,000 | |||
27/8/2014 | NGO THI TUYET LAN GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | LE ANH CHAU GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN THI TUYET THANH GIUP MS 1528 | 2,000,000 | |||
27/8/2014 | PHAM THI LOAN GIUP MS 1528 | 567,000 | |||
27/8/2014 | PHAMTHI THEU GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN THI DIEU HIEN GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | TRAN THI VAN ANH GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN TIEN SI GIUP MS 1528 | 50,000 | |||
27/8/20ı4 | NGUYEN THI MŁI GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN THE THANG GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
27/8/2014ļ/SPAN> | NGUYEN CAO THAŎH HUYEN GIUP MS 1526 | 200,000 | |||
27/8/2014 | PHAN ANH TUAN HAI GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN KIM ANH GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN CAO THANH HUYEN GIUP MS 1527 | <įSPAN>200,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN MANH HUNG GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
27/8/2014 | PHAM DUC THANH GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN CAO THANH HUYEN GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
27/8/2014 | TRAN THI HONG THOAN GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | VU DUC KIEN GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | CHU THANH HIEU GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | 230,000 | ||||
27/8/2014 | TU DUC NAM GIUP MS 1528 | 50,000 | |||
27/8/2014 | LE THANH DAN GIUP MS 1519<įTD> | 300,000 | |||
27/8/2014 | LY THI HUONG LY GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN THI THANH GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | LE DUC HUY GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN THI THUY HONG GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
27/8/2014 | TRAN DO THAI HOA GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
27/8/2014 | TRAN HUU QUY GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | LE THI LIEN GIUP MS ı528 | 1,000,000 | |||
27/8/2014 | TANG THI HA GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | 1,000,000 | ||||
27/8/2014 | LE THI NGOC MAI GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | HOANG THI KIEU ANH GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN THI NGOC TRANG GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | DO MINH TUAN GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
27/8/2014 | TRANTHI MINH TRINH GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
27/8/2014 | TRUONG KIM THOA GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN THI NGUYET ANH GIUP MS 1522 | 100,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN THI NGUYET ANH GIUP MS 1527 | 100,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN PHUOC NGOC ANH GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | BUI NGOC DIEP GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN VAN HUNG GIUP MS 1521 | 100,000 | |||
27/8/2014 | LE THI NGOC DUYEN GIUP MS 1528<įTD> | 200,000 | |||
27/8/2014 | HOANG THANH TRA GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN ANH HAO GIUP MS 1528 200,000 | ||||
27/8/2014 | TRUONG VUONG ANH GIUP MS 1528 | 80,000 | |||
27/8/2014 | TA THI MINH HIEU GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN THI NUONG GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
27/8/2014 | DAM THI HOA GIUP MS 1527 | 200,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN THU HIEN GIUP MS 1519 | 300,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN NGOC LINH GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
27/8/2014 | DO THANH HUONG GIUP MS ı528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | BUI QUYNH VAN GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | 200,000 | ||||
27/8/2014 | NGUYEN MINH KHIEM GIUP QNA | 100,000 | |||
27/8/2014 | PHAN THI PHUONG DUNG GIUP MS 1526 | 200,000 | |||
27/8/2014 | LE GIAO HAO GIUP MS 1526 | 200,000 | |||
27/8/2014 | TRUONG MINH TRANG GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN THI LAN HAI GIUP MS 1528 | 150,000 | |||
27/8/2014 | LE THI NGOC DIEP GIUP MS 1524 | 200,000 | |||
27/8/IJ014 | VU THI THAŎH HUONG GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | PHAM VAN HOAN GIUP MS 1528 | 50,000 | |||
27/8/20ı4 | LE NGOC HUY ŇIUP MS 1528 | <œPAN style="mso-spacerun: yes"> 2,000,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN TRUONG GIANG GIUP MS 1528 | 50,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN THI DIEP GIUP MS 1527 | 400,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN HOANG THAI ANH GIUP MS 1513 | ĵ00,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN NGOC DIEP GIUP MS 1523 | 500,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN THANH HUY GIUP MS 1528 | ĵ0,000 | |||
27/8/2014 | VO VAN HA GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
NGUYEN NGOC DIEP GIUP MS 1528 | 500,000 | ||||
27/8/2014 | TRAN MANH TOAN GIUP MS 1524 | 100,000 | |||
27/8/2014 | TRAN MANH TOAN GIUP MS 1525 | 100,000 | |||
27/8/2014 | TRAN MANH TOAN GIUP MS 1526 | 100,000 | |||
27/8/2014 | TRAN MANH TOAN GIUP MS 1527 | 100,000 | |||
27/8/2014 | TRAN MANH TOAN GIUP MS 1528 | <įSPAN>100,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN HOANG THAI ANH GIUP MS 1523 | 500,000 | |||
27/8/2014 | BUI QUANG HIEP GIUP MS 1528 | &nbsŰ;200,000 | |||
27/8/2014 | TRIEU THI HUONG GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN NGOC THUAN GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | DANG THI HUONG GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
27/8/2014 | LUU THI MINH HANG GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | MAI THI NGUYET THANH GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | LE VAN TAI GIUP MS 1519 | 350,000 | |||
27/8/2014 | 100,000 | ||||
27/8/2014 | HOANG THI THU HANG GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
27/8/2014 | VU THUY TRANG GIUP MS 1528<įSPAN> | 100,000 | |||
27/8/2014 | TRAN NGOC MAI GIUP MS 1524 | 100,000 | |||
27/8/2014 | LE DAC PHUONG GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN DANG DUNG GIUP MS 1528 | 50,000 | |||
27/8/2014 | TRAN THI NHUNG GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | LE THI MAI GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | DANG NGOC THANG GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014<įTD> | NGUYEN THI HUYEN SAM GʼnUP MS 1519 | 300,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN THI HUYEN SAM GIUP MS 1522 | 300,000 | |||
27/8/2014ļ/SPAN> | TRINH PHUONG TňU GIUP MS 1522 | 100,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN MINH DUC GIUP MS 1528 | 10,000ļ/SPAN> | |||
27/8/2014 | VO THI THANH LOAN GIUP MS 1517 | 100,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN KIM ANH GIUP MS 1528 | 500,000<įSPAN> | |||
27/8/2014 | VO THI THANH LOAN GIUP MS 1521 | 100,000 | |||
27/8/2014 | VO THI THANH LOAN GIUP MS 1515 | 100,000 | |||
27/8/2014 | VO THI THANH LOAN GIUP MS 1519 | 100,000 | |||
27/8/2014 | VO THI THANH LOAN GIUP MS 1520 | 100,000 | |||
27/8/2014 | TRINH VAN MINH GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN HONG TRANG GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN DU THU GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | TRUONG THI LAN ANH GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
200,000 | |||||
27/8/2014 | GIA DINH BE THAI GIUP MS 1524 | 500,000 | |||
2ķ/8/2014 | GIA DINH BE THAI GIUP MS 1525 | 500,000 | |||
27/8/2014 | GIA DINH BE THAI GIUP MS 1526 | 500,000 | |||
27/8/2014 | GIA DINH BE THAI GIUP MS 1527 | 500,000 | |||
27/8/2014 | GIA DINH BE THAI GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
27/8/2014 | PHAM DUC THANG GIUP MS 1523 | 100,000 | |||
27/8/2014 | PHAM DUC THANG GIUP MS 1524 | 100,000 | |||
27/8/2014 | PHAM DUC THANG GIUP MS 1525 | 100,000 | |||
27/8/2014 | PHAM DUC THANG GIUP MS 1526 | 100,000 | |||
27/8/2014 | PHAM DUC THANG GIUP MS 1527 | 100,000 | |||
27/8/2014 | PHAM DUC THANG GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | TRUONG THANH TUNG GIUP MS 1528 | ||||
27/8/2014 | PHAN THI THANH HUYEN GIUP MS 1528 | 60,000 | |||
27/8/2014 | VU THE DUNG GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
27/8/2014 | PHAN THI KIM NHUNG GIUP MS 1519 | 500,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN THI THANH MINH GIUP MS 1508 | 200,000 | |||
27/8/2014 | TRAN BA DUNG GIUP MS QNA | 200,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN HUU HANH GIUP MS 1526 | 1,000,000 | |||
27/8/2014 | TRAN THI MINH LOAN GIUP MS 1487 | 500,000 | |||
27/8/2014 | BUI NAM BIEN GIUP MS 1527 | 200,000 | |||
27/8/2014<įTD> | TRINH QUANG TRI GIUP Mœ 1527 | 100,000 | |||
27/8/2014 | TRAN KIM CUC GIUP MS 1522 | 1,000,000 | |||
27/8/2014DINH NGOC SON GIUP MS 152ķ | 50,000 | ||||
27/8/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 300,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN DINH SANG GIUP QNA | 1,000,000 | |||
27/8/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 300,000 | |||
27/8/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 200,000 | |||
27/8/2014 | HOANG HANH PHUONG THAO GIUP MS 1528 | 700,000 | |||
27/8/2014 | D THAI THANH GIUP MS 1514 | 500,000 | |||
27/8/2014 | NGO NHU Y GIUP MS 1528 | &nbųp;2,000,000 | |||
27/8/2014 | TRAN TUYET MAI GIUP MS 1520 | 100,000 | |||
27/8/2014 | HOANG CHIEN THANG GIUP MS 1521 | &nŢsp;200,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN MINH HANH GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | HOANG THI MINH HANG GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
27/8/2014 | TRAN TUYET MAI GIUP MS 1484 | 100,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN VIET THANG GIUP MS 1527 | 500,000 | |||
27/8/2014 | LUU MANH HA GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | TRAN TUYET MAI GIUP MS 1515 | 100,000 | |||
27/8/2014 | 200,000 | ||||
27/8/2014 | BUI THI THANH HUONG GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | 200,000 | ||||
27/8/2014 | BUI DUY ANH GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | NGUYENTHI HONG MINH GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN THI THUY VAN GIUP MS 1527 | 100,000 | |||
27/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | |||||
27/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1526 | 500,000 | |||
27/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
27/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1522 | 1,000,000 | |||
27/8/2014 | HO THANH PHUONG GIUP MS 1526 | 200,000 | |||
27/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1526 | 200,000 | |||
500,000 | |||||
27/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1508 | 300,000 | |||
27/8/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 50,000 | |||
27/8/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 100,000 | |||
27/8/2014 | TRINH QUANG VU GIUP MS 1527 | 1,229,000 | |||
27/8/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 500,000 | |||
27/8/2014 | LAM THI KIM CUONG GIUP MS 1528 | 1,200,000 | |||
27/8/2014 | BUI NGUYEN LAN NGOC GIUP MS 15IJ6 | 300,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN THI CHIEN GIUP MS 1503 | 100,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN THI CHIEN GIUP MS 15IJ1 | 100,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN THI CHIEN GIUP MS 1521 | 100,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN THI CHIEN GIUP MS 1473 | 100,000 | |||
27/8/2014 | DANG MONG NHU GIUP MS 1527 | 500,000 | |||
27/8/2014 | MAI TRAN THANH TRANG GIUP MS 1527 | 500,000 | |||
27/8/2014 | MAI TRAN THANH TRANG GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN THI DUNG GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | 2,000,000 | ||||
27/8/2014 | PHAN THI LIEU GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
27/8/2014 | VUĠTHI KIEU LOAN GIUP MS 1528 | 400,000 | |||
27/8/2014 | DANG THI KIM KHANH GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN THI DIEM TRINH GIUP MS 1527 | 100,000 | |||
27/8/2014 | DAO THI THANH THUY GIUP MS 1528 | ||||
27/8/2014 | DINH TIEN HOANG GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
27/8/2014 | LE XUAN VINH GIUP MS 1528 | 27/8/2014 | NGUYEN TUYET MAI GIUP MS 1528 | 400,000 | |
27/8/2014 | NGUYEN THU GIANG GIUP MS 1519 | 100,000 | |||
27/8/2014 | LE NGO HIEU GIUP MS 1508 | 1,000,000 | |||
27/8/2014 | TRAN THI PHUONG THAO GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN THI BAO NGOC GIUP MS 1523 | 200,000 | |||
27/8/2014 | DAO HUYEN TRANG GIUP MS 1527 | 100,000 | |||
27/8/2014 | DAO HUYEN TRANG GIUŐ MS 1526 | 100,000 | |||
27/8/2014 | DAO HUYEN TRANG GIUP MS 1525 | 100,000 | |||
27/8/2014ļ/TD> | DAO HUYEN TRANG GIUP ōS 1524 | 100,000 | |||
27/8/2014 | DAO HUYEN TRANG GIUP MS 1523 | 100,000 | |||
27/8/2014 | BUI HONG BICH GIUP MS 1527 | 100,000 | |||
27/8/2014 | HUYNH NGO TRUONG THO GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
27/8/2014 | DOAN THI THANH HUYEN GIUP MS 1519 | 100,000 | |||
27/8/2014TA THANH HUONG GIUP MS 15IJ8 | 3,000,000 | ||||
27/8/2014 | NGUY THI THANH NGA GIUP MS 1528 | 200,000ļ/TD> | |||
27/8/2014 | LE THI HOI GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | LE THI KIM THOA GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN XUAN KHOI GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
27/8/2014 | DO THI HIEN GIUP MS 1487 | 200,000 | |||
27/8/2014 | TRAN THI MY LE GIUP MS 1527 | 500,000 | |||
27/8/201Ĵ | TRAN THI MY LŅ GIUP MS 1523 | 500,000 | |||
27/8/2014 | TA THI THANH HA GIUP MS 1512 | 200,000 | |||
27/8/2014 | TRAN THI KIM YENĠGIUP MS 1519 | ļSPAN style="mso-spacerun: yes"> 100,000 | |||
27/8/2014 | NGUYENTHI THUY GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | VU THI NGA GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
27/8/2014 | LE VU HANG GIUP MS 1528 | 2,000,000 | |||
27/8/2014 | PHAM THANH THUY GIUP MS 1503 | 400,000 | |||
27/8/2014 | PHAM THANH THUY GIUP MS 1500 | 400,000 | |||
27/8/2014 | PHAM THANH THUY GIUP MS 1513 | 400,000 | |||
27į8/2014 | PHAM THŁNH THUY GIUP MS 1519 | 400,000 | |||
27/8/2014 | PHAMTHI HIEN GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/20ı4 | LE TUAN ANH ŇIUP MS 1528 | <œPAN style="mso-spacerun: yes"> 100,000 | |||
27/8/2014 | NGUYEN THI QUYNH ANH GIUP MS 1528 | 300,İ00 | |||
27/8/2014 | TRAN TUYET MAI GIUP MS 1508 | 100,000 | |||
27/8/2014 | SO PHUN THUONG GIUP MS 1528 | 200,000<įSPAN> | |||
27/8/2014 | TRAN TUYET MAI GIUP MS 1506 | 100,000 | |||
27/8/2014 | TRAN TUYET MAI GIUP MS 1526 | 150,000 | |||
27/8/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 100,000 | |||
27/8/IJ014 | TON THI THŕ THUY GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
27/8/2014 | TON THI THU THUY GIUP MS 1526 | 500,000 | |||
28/8/IJ014 | NGUYEN VANĠMINH GIUP MS 1528 | 3,000,000 | |||
28/8/2014 | HUYNH DUC DUY GIUP MS 1519 | 100Ĭ000 | |||
28/8/2014 | LUU XUAN GIOI GIUP MS 1529 | 50,000 | |||
28/8/2014 | QUACH BAO NGUYEN GIUP MS 1528 | 200,000ļ/SPAN> | |||
28/8/2014 | TRAN THI YEN NHI GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
28/8/2014 | PHAM DINH THANG GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | CAO VAN NHAN GIUP QNA | 1,000,000 | |||
200,000 | |||||
28/8/2014 | DUONG THUY MAI GIUP MS 1519 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | DUONG THUY MAI GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | ANDERW HOANG HAI ANH GIUP MS 1528 | 2,120,000 | |||
28/8/2014 | NGO QUANG MINH GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">28/8/2014 | TRAN THIEN NHAN GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | TRAN BAO QUOC GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN VIET BAO GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
28/8/20ı4 | NGUYEN TUAN ŁNH GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN HONG QUAN GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/201Ĵ | NGUYEN HUYNH ŐHUONG THANH GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI LINH VAN GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THANH DIEP GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | TON THAT MINH QUAN GIUP MS 1529 | Ħnbsp;200,000 | |||
28/8/2014 | VO TAN HA GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | PHAM THI NGOC KIM GIUP MS 1515 | ļ/SPAN>500,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN TRONG HIEU GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | TRAN PHUONG VAN GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
28/8/2014 | LUU QUANG TIEN GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI LAN GIUP MS 1526 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI LAN GIUP MS 1525 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI LAN GIUP MS 1524 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI LAN GIUP MS 1523 200,000 | ||||
28/8/2014 | NGUYEN THI LAN GIUP MS 1522 | 200,000 | |||
28/8/2014 | VU QUOC MY GIUP MS 1529 | Ħnbsp;200,000 | |||
28/8/2014 | NGUYENTHI DIEU LINH GIUP MS 1527 | 200,000 | |||
28/8/2014 | HONG THIN PHUC GIUP QNA | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | VU QUOC MY GIUP MS 1529 | 300,000 | |||
28/8/2014 | TRAN THAO LINH GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI MAI QUYEN GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | DANG THANH LE GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | 1,000,000 | ||||
28/8/2014 | DANG THANH LE GIUP MS 1529 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | TRAN THI QUYNH NHUNG GIUP ōS 1529 | 500,000 | |||
28/8/2014 | PHAMTHI HOANG NHUNG GIUP MS 1522 | 200,000 | |||
28/8/2014 | THAI LAN PHUONG GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | TRAN QUANG HO GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | TRAN QUANG HO GIUP MS 1523 | 200,000 | |||
28/8/2014 | TRAN QUANG HO GIUP MS 1522 | 200,000 | |||
28/8/2014 | LAI DUC HUNG GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28į8/2014 | NGUYEN ŔHI THANH GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | VU MINH DUC GIUP MS 1519 | 200,000 | |||
28/8/20ı4 | VU MINH DUC ŇIUP MS 1529 | <œPAN style="mso-spacerun: yes"> 200,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN QUOC CUONG GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | DANG THI PHUONG GIUP MS 1529 | 300,000 | |||
28/8/2014 | BUI THI THAI GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | BUI THI PHUONG GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | TRAN THI HUYEN GIUP MS 1527 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGUYENLE PHUONG GIUP MS 1527 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGŕYENTHI NGAN GIUP MS 1529 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN LE PHUONG GIUP MS 1525 | 200,000 | |||
28/8/2014 | PHŁM THI VAN ANH GIUP MS 1529 | 300,000 | |||
28/8/2014 | DAO THE VU GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
28/8/2014 | TRAN THI VINH PHUC GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THANH HUY GIUP MS 1528 | 150,000 | |||
28/8/2014 | BUI THI TRA MY GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI HUONG GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014 | THAI HUY DUNG GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
28/8/2014 | QUAN BAO THANG GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014 | THAI THI NGOC MINH GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | LE THANH PHONG GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN VAN DUONG GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014 | LE THANH LONG GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014 | LE DINH TAM GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | VU THI NGUYET GIUP MS 1529 | 50,000 | |||
28/8/2014 | LE THI LY GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN BAO TRAN GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | PHAM THU TRANG GIUP MS 1519 | 200,000 | |||
28/8/2014 | LE QUYNH ANH GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014 | LE QUYNH ANH GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
28/8/2014 | LE QUYNH ANH GIUP MS 1526 | 100,000 | |||
28/8/2014 | LE QUYNH ANH GIUP MS 1523 | 100,000 | |||
28/8/2014 | LE QUYNH ANH GIUP MS 1520 | 100,000 | |||
28/8/2014 | LE QUYNH ANH GIUP MS 1527 | 200,000 | |||
28/8/2014 | LE QUYNH ANH GIUP MS 1522 | 200,İ00 | |||
28/8/2014 | LE QUYNH ANH GIUP MS 1521 | 200,000 | |||
LE QUYNH ANH GIUP MS 1516 | 200,000 | ||||
28/8/2014 | TRAN PHUONG LOAN GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
HOANG QUOC DAT GIUP MS 1529 | 400,000 | ||||
28/8/2014 | TRAN NGOC HA GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
28/8/2014 | PHAM THU TRANG GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | LE XUAN HUYNH NGA GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI THANH TAM GIUP MS 1529 | 400,000 | |||
28/8/2014 | PHAN KIM CHI GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
28/8/2014 | NGUYENTHI MY HANH GIUP MS 1519 | 500,000 | |||
28/8/2014 | BUI QUANG THANH GIUP MS 1521 | 500,000 | |||
28/8/2014 | BUI QUANG THANH GIUP MS 1521 | 500,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN NGOC DUY GIUP MS 1527 | 50,000 | |||
28/8/2014 | DANG VAN DINH GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014 | NGUYENNGOC DUY GIUP MS 1529 | 50,000 | |||
28/8/2014 | BUI QUANG THANH GIUP MS 1522 | 500,000 | |||
28/8/2014 | TRAN TRONG GIA VINH GIUP MS 1529 | 300,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THANH HA GIUP MS 1529 300,000 | ||||
28/8/2014 | BUI QUANG THANH GIUP MS 1519 | 500,000 | |||
28/8/2014 | VU THI CHINH GIUP MS 1529 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | BUI THI PHUONG LANGIUP MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | TRAN QUOC CUONG GIUP MS 1529 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 500,000 | |||
28/8/2014 | PHAM BINH YEN LINH GIUP MS 1523 | 300,000 | |||
28/8/2014 | PHAM BINH YEN LINH GIUP MS 1527 | 200,000 | |||
28/8/2014<įSPAN> | PHAM BINH YEN LʼnNH GIUP MS 1529 | 300,000 | |||
28/8/2014 | PHAM BINH YEN LINH GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2İ14 | NGUYEN THI ŋIM QUE GIUP MS 1519 | 200,000 | |||
28/8/2014 | DO THI KIM ANH GIUP MS 1529 | 20İ,000 | |||
28/8/2014 | HO THI THANH MAI GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI THU HUONG GIUP MS 1523 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | TU THI THUY TRINH GIUP MS 1529 | 300,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI THU HUONG GIUP MS 1527 | 500,000 | |||
28/8/2014 | PHAM VAN HUY GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGUYENTHI THU HUONG GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
28/8/2014 | NGUYENTHI THU HUONG GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN TIEN CHIEN GIUP MS 1529 | 20,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THUY LINH GIUP MS 1ĵ29 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN QUANG LONG GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
28/8/2014SU THI THUY NGA GIUP MS 1ĵ29 | 100,000 | ||||
28/8/2014 | LUU THI MINH HANG GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014NGUYEN THI KIM QUE GIUP MS 1528 | 300,000 | ||||
28/8/2014 | TRAN VIEN DUONG GIUP MS 1528 | 300,000<įTD> | |||
28/8/2014 | LE THI DIEM HUONG GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
28/8/2014 | CTY CO DAU TU VIET NAM VNINVEST GIUP MS 1529 | ||||
28/8/2014 | VU HOANG YEN GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI HUONG LIEN GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI HIEN GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN MINH DUC GIUP MS 1529 | 10,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI CAM THU GIUP MS 1529 | 900,000 | |||
28/8/2014 | TRAN DUC CONG GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014 | NGUYENTIEN THANH GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NHOM PHAT TU HUONG NGHIEM GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN HUU PHUC GIUP MS 15IJ9 | 500,000 | |||
28/8/2014 | KHUAT VU LINH NGA GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014 | ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">DINH THI HUE GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI DIEU THUAN GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI HA GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
28/8/2014 | LE THI HAI YEN GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN ANH THU GIUP MS 1505 | 200,000 | |||
2ĸ/8/2014 | NGUYENĠTHI LUA GIUP MS 1529 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | HUYNH THI THANH THAO GIUP MS 1529 | 50,000 | |||
TRIŎH THI GIANG GIUP MS 1528 | 200,000 | ||||
28/8/2014 | VU NGOC DUONG GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
28/8/2014 | VU HA THANH GIUP MS 1529 | 50,000 | |||
28/8/2014 | HA GIANG THANH GIUP MS 1528 | 300,00İ | |||
28/8/2014 | VU VAN BANG GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014 | VU NGOC DUONG GIUP MS 1528 | 500,000ļ/TD> | |||
28/8/2014 | PHAN THI HUE GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
NGUřEN THI THANH CAM GIUP MS 1529 | 100,000 | ||||
28/8/2014 | DO THANH LOI GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
DANŇ THI THU HOAI GIUP MS 1528 | 100,000 | ||||
28/8/2014 | VU LE HUY GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGUYENTHI HOANG OANH GIUP MS 1529 | 130,000 | |||
28/8/2014 | LE THANH PHONG GIUP MS 1528 | 150,000 | |||
28/8/2014 | TRINH NGOC HOANG GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | DUONG MINH HUNG GIUP MS 1529 | ||||
28/8/2014 | PHAMTHI PHUONG GIUP MS 1529 | 50,000 | |||
28/8/2014 | CHU THI HAI HA GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI OANH GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | TRINH MINH CHIEU GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014 | VU THI NGOC TRANG GIUP MS 1529 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | THAI NGUYEN HOANG KHUYEN GIUP MS 1519 | 200,000 | |||
28/8/2014 | 50,000 | ||||
28/8/2014 | NGUYEN THI BICH THUY GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | 100,000 | ||||
28/8/2014 | THAI NGUYEN HOANG KHUYEN GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
28/8/2014 | TONG DUY CUONG GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
28/8/2014 | LE NGO QUYNH MINH GIUP MS 1529 | 50,000 | |||
28/8/2014 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">NGUYEN VAN THANH GIUP MS 1529 | 20,000 | |||
28/8/2014 | VU THI THANH HUONG GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014 | VU THE DUNG GIUP MS 1529 | 300,000 | |||
28į8/2014 | TRAN THʼn LAN ANH GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | TRAN THANH HUONG GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
28į8/2014 | TRAN THŁNH HUONG GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI HONG THUY GIUP MS 1528 | <įSPAN>1,000,000 | |||
28/8/2014 | LUU VAN DAT GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | DANG VAN NHAN GIUP MS 1528 | ĵ00,000 | |||
28/8/2014 | HO HONG PHUONG GIUP MS TU 1515 DEN 1527 | 400,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN TRUNG HIEU GIUP MS 1528 | 50,000 | |||
28/8/2014 | BUI THI THU HANG GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | HOANG THI THU HUONG GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
28/8/2014 | LE THI HANG GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THU TRANG GIUP MS 1523 | 100,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THU TRANG GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
28/8/2014 | CHI LI HUONG GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | 300,000 | ||||
28/8/2014 | NGUYEN QUYNH TRANG GIUP MS 1528 | 2,000,000 | |||
28/8/2014PHAN THI KIM CHI GIUP MS ı528 | 500,000 | ||||
28/8/2014 | LE THI THANH TAM GIUP MS 1457 | 500,000 | |||
28/8/2014 | NGO MY LIEN GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | BUI MAI MINH NGUYET GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGO QUOC THINH GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
28/8/2014 | TRAN NGUYEN MINH SON GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | TRAN QUANG GIUP MS 1528 | 30,000 | |||
NGUYŅN HUU CUONG GIUP QNA | 200,000 | ||||
28/8/2014 | HUYNH QUANG LAM GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
28/8į2014 | CHU THI KňANH HUYEN GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THANH CUONG GIUP MS 1506 | 400,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THANH CUONG GIUP MS 1519 | 600,000 | |||
28/8/2014 | TONG VAN DUNG GIUP MS 1528 | 50,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN MAI LAN GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI HOA GIUP MS 1529 | 5,000,000 | |||
28/8/2014 | PHUC THIEU HUNG GIUP MS 1494 | 500,000 | |||
28/8/2014 | PHUC THIEU HUNG GIUP MS 1497 | 500,000 | |||
28/8/2014 | PHUC THIEU HUNG GIUP MS 1503 | 500,000 | |||
28/8/2014 | PHUC THIEU HUNG GIUP MS 1505 | 500,000 | |||
28/8/2014 | PHUC THIEU HUNG GIUP MS 1508 | 500,000 | |||
28/8/2014 | PHUC THIEU HUNG GIUP MS 1511 | 500,000 | |||
28/8/2014 | PHUC THIEU HUNG GIUP MS 1513 | ||||
28/8/2014 | PHUC THIEU HUNG GIUP MS 1515 | 500,000 | |||
28/8/2014 | PHUC THIEU HUNG GIUP MS 1516 | 500,000 | |||
28/8/2014 | PHUC THIEU HUNG GIUP MS 1506 | 500,000 | |||
28/8/2014 | LUU THUY HA GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | TRUONG NGOC TUONG NHI GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN NU THANH TAM GIUP MS 1519 | 500,000 | |||
28/8/2014 | HUY GIAP LE GIUP MSĠ1528 | 100,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN SU QUANG THAO GIUP MS 1529 | 350,000 | |||
28/8/2014 | TRAN TUYET MAI GIUP ōS 1528 | 100,000 | |||
28/8/2014 | PHAM TUYET NAM GIUP MS 1527 | 250,000 | |||
28/8/2014 | TRAN NGOC KHANH GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1522 | 500,000 | |||
28/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1523 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 500,000 | |||
28/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1527 | 500,000 | |||
28/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THUY TIEN GIUP MS 1529<įTD> | 300,000 | |||
28/8/2014 | PHAM TUYET LAN GIUP MS 1522 | 250,000 | |||
28/8/2014 | LE HA PHUONG GIUP MS 1511 | ||||
28/8/2014 | LE HA PHUONG GIUP MS 1522 | 100,000 | |||
28/8/2014 | LE HA PHUONG GIUP MS 1519 | 200,000 | |||
28/8/2014 | VU THI HIEN GIUP QNA | 500,000 | |||
28/8/2014 | DINH HOANG GIANG GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN TIEN TRUNG GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGO HOANG HAI GIUP MS 1518 | 500,000 | |||
28/8/2014 | NGO HOANG HAI GIUP MS 1512 | 500,000 | |||
28/8/2014 | NGO HOANG HAI GIUP MS 1514 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | PHAM TUYET LAN GIUP MS 1523 | ||||
28/8/2014 | PHAM VAN TOAN GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THANH HANG GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
28/8/2014 | TRAN QUYNH PHUONG GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN HONG KHANH GIUP MS 1506 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | TRAN THI CAM TU GIUP MS 1511 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | TRAN THI CAM TU GIUP MS 1528 | 2,000,000 | |||
28/8/2014 | TRAN THI CAM TU ŇIUP MS 1529 | <œPAN style="mso-spacerun: yes"> 1,000,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN MAI LAN PHUONG GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
28/8/IJ014 | NGUYEN VANĠDUC GIUP QNA | ļSPAN style="mso-spacerun: yes"> 50,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI THAO NHAN GIUP MS 1519 | 250,000 | |||
28/8/2014 | DO NGOC ANH KHANH GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN VIET KIEN GIUP MS 1529 | 150Ĭ000 | |||
28/8/2014 | TRAN QUYET TIEN GIUP MS 1528 | 50,000 | |||
28/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1528 | 100,000ļ/TD> | |||
28/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/ĸ/2014 | BAN DOC ŇIUP MS 1529 | <œPAN style="mso-spacerun: yes"> 200,000 | |||
28/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
28/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
28/8/2014 | DANG DUC TAI MS 1529 | 500,000 | |||
28/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1529 | 200,000<įSPAN> | |||
28/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1529 | 300,000 | |||
28/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1528ļ/SPAN> | 500,000 | |||
28/8/2014 | LE VAN THANG GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
28/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
28/8/2014 | DINH THI MAI NGAN GIUP MS 1519 | 200,000 | |||
28/8/2014 | PHAM TUYET LAN GIUP MS 1525 | 250,000 | |||
28/8/2014 | NGOC THAO GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | LUONG THI HONG NHUNG GIUP MS 1529 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | LE THI DUNG GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN CHANH TRUC GIUP MS 1527 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN HUU PHUC GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | BUI THI THU GIUP MS 1519<įTD> | 200,000 | |||
28/8/2014 | DIEP THI HOAI NAM GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN HUU DUY GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
28/8/2014 | DANG QUANG HUNG GIUP MS 1529 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | LE VAN THANH GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
28/8/2014 | HO NGOC THUONG GIUP MS 1529 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | LE THI NGOC QUYNH GIUP MS 1529 | 300,000 | |||
28/8/2014ļ/SPAN> | TRAN VAN NIEN ŇIUP MS 1529 | <œPAN style="mso-spacerun: yes"> 1,000,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI MINH TAM GIUP MS 1529 | 400,000 | |||
28/8/20ı4 | DANG QUANG HŕNG GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | LE VAN THANG GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | TRAN THI THU GIUP MS 1528 | 700,000 | |||
28/8/2014 | BUI THI PHUONG LY GIUP MS 1519 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI ANH GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI HOA GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI HOA GIUP QNA | 300,000 | |||
TRANĠDUC THIEN GIUP MS 1528 | 150,000 | ||||
28/8/2014 | NGUYEN THI HOA GIUP MS 1512 | 500,000 | |||
28/ĸ/2014 | LE VAN DŕNG GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
28/8/2014 | LE THI HONG LOAN GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI HONG HANH GIUP MS 1528 | 150,000 | |||
28/8/2014 | TRAN QUOC THINH GIUP MS 1529 | 1İ0,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI HOA GIUP MS 1527 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI NGOC VUI GIUP MS 1529 | IJ00,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN PHUONG NHUNG GIUP MS 1529 | 300,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI BICH PHUONG GIUP MS 1523 | 500,000 | |||
28/8/2014 | HA THI PHUONG GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
28/8/2014 | NGHIEM THI NHUNG GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | CTY TNHH HOAI GIANG XANH GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
28/8/2014 | TRAN THI THANH QUYEN GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI HOAI PHUŏNG GIUP MS 1528 | 250,000 | |||
28/8/2014 | PHAM THI TAN GIUP MS 1528 | 10,000,000 | |||
28/8/2014ļ/SPAN> | TRAN THI THANHĠHUYEN GIUP QNA | 500,000 | |||
28/8/2014 | PHAM THE PHUONG GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | VU THI THU TRANG GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | TRAN THU MINH GIUP MS 1526 | 200,000 | |||
28/8/2014 | TRAN THU MINH GIUP MS 1527 | 200,000 | |||
28/8/2014 | TRAN THU MINH GIUP MS 1529 | 200,000<įTD> | |||
28/8/2014 | HOANG PHUONG MAI GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
28/8/2014 | ŐHAN THU PHUONG GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | TRAN THI KIM HA GIUP MS 1529 | 300,000 | |||
28/8/2014 | TRʼnNH HIEU TRUNG GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | HOANG ANH DUNG GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGO HUONG GIANG GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | BUI THI HIEN GIUP MS 1529 | ĵ00,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI KHANH LY GIUP MS 1522 | 100,000 | |||
28/8/2014 | BUI THI HAI GIUP MS 1528 | 1,İ00,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI MY HANH GIUP MS 1529 | 700,000 | |||
28/8/2014 | NGO TUNG BACH GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | DO THI YEN GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
28/8/2014 | PHAN CAO TAN GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | THI MY LINH GIUP MS 1527 | 500,000 | |||
28/8/2014 | THI MY LINH GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
28/8/2014 | LE THI DUNG GIUP MS 1528 | IJ00,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI HONG LOAN GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
28/8/2014 | NGUYENTHI HUYEN GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN NGOC LUAN GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
PHAM THI NGOC KHAM GIUP MS 1529 | 350,000 | ||||
28/8/2014 | LUU THE HUNG GIUP MS 1529 | 2,000,000 | |||
PHU VAN THAC GIUP MS 1529 | 2,000,000 | ||||
28/8/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 150,000 | |||
28/8/2014 | PHAM QUANG HIEU GIUP MS 1527 | 200,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI KIM HOAN GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | THAI LAN ANH GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
28/8/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 2İ0,000 | |||
28/8/2014 | TRAN THU THUY GIUP MS 1522 | 200,000 | |||
28/8/2014 | TRAN THU THUY GIUP MS 1523 | 200,000 | |||
28/8/2014 | TRAN THU THUY GIUP MS 1519 | 200,000 | |||
28/8/2014 | PHAM THI THANH GIUP S 1509 | 300,000 | |||
28/8/2014 | LE THI TUYEN GIUP MS 1529 | 50,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN VAN CHUNG GIUP MS 1529 | 800,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN VAN CHUNG GIUP MS 1528 | <įSPAN>800,000 | |||
28/8/2014 | LE THI NHO GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
28/8/2014 | LE THI NHO GIUP MS 1529 | 500,00İ | |||
28/8/2014 | CHU THI THU HIEN GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
28/8/2014 | HOANG THI THANH TRA GIUP MS 1528 | 2,000,000 | |||
28/8/2014 | MAI THI KIM NHUNG GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN THI NGOC HA GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
28/8/2014 | DOAN THE HUNG GIUP QNA | 50,000 | |||
28/8/2014 | NGUYEN VU KIM CHI GIUP MS 1505 | 350,000 | |||
28/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1528 | &nbųp;450,000 | |||
29/8/2014 | LE VAN TAI GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
29/8/2014 | TRAN THI VAN NGA GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
29/8/2014 | DUONG THI THANH TRUC GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
29/8/2014 | DUONG THI THANH TRUC GIUP MS 1530 | 200,000 | |||
29/8/2014 | LE THU HA GIUP MS 1530 | 300,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN NGOC TRAM GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THI XUAN DUNG GIUP MS 1530 | 500,000 | |||
29/8/2014 | BUI THI VAN NGA GIUP MS 1530 | 500,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THI HANG NGA GIUP MSĠ1528 | 100,000 | |||
29/8/2014 | HA TO MINH GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
29/8/2014 | 100,000 | ||||
29/8/2014 | TRAN THUC TRINH GIUP MS 1530 | 500,000 | |||
29/8/2014 | PHAN THI HUE GIUP MS 1530 | 200,000 | |||
29/8/2014 | LA QUANG TRUNG GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
29/8/2014 | LE DUC HUY GIUP MS 1528 | 400,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THI LAN PHUONG GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
29/8/2014 | PHAM THI HUYEN GIUP MS 1530 | 100,000 | |||
29/8/201Ĵ | NGUYEN DINH SŁNH NHUT GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
29/8/2014 | BUI THI NGA GIUP MS 1530 | 200,000 | |||
29/8/201Ĵ | TA VIET THANGĠGIUP MS 1530 | ļSPAN style="mso-spacerun: yes"> 400,000 | |||
29/8/2014 | LE THI PHUONG DUNG GIUP MS 1452 | 500,0İ0 | |||
29/8/2014 | PHAM GIANG LINH GIUP MS 1530 | 1,000,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN PHAT HUY GIUP MS 1530 | 500,0İ0 | |||
29/8/2014 | LE THI HOANG LINH GIUP MS 1525 | 50,000 | |||
29/8/2014 | LUU HAO HIEP GIUP QNA | 50,000 | |||
29/8/2014 | DINH THI THU HUYEN GIUP MS 1524 | 200,000 | |||
DINH THI THU HUYEN GIUP MS 1528 | 100,000 | ||||
29/8/2014 | NGUYEN THI HONG HOA GIUP MS 1530 | 300,000 | |||
29/8/2014 | DINH THI THU HUYEN GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
29/8/2014 | DINH THI THU HUYEN GIUP MS 1526 100,000 | ||||
29/8/2014 | TRINH KIM ANH GIUP MS 1519 | 200,000 | |||
29/8/2014 | LE NGO QUYNH MINH GIUP MS 1530 | 50,000 | |||
29/8/2014 | CAO LE BAO CHIEU GIUP MS 1530 | 500,000 | |||
29/8/2014 | LE HUYNH HA GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
29/8/2014 | CHU THI MAI HANH GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN VIET HOAI GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THI HAI YEN GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
29/8/2014 | TO KIM LOAN GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
29/8/2014 | NGHIEM THI HOA GIUP MS 15IJ2 | 100,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN VAN THUAN GIUP QNA | 200,000 | |||
29/8/2014 | 300,000 | ||||
29/8/2014 | NGUYEN THI THU HIEN GIUP0 MS 1529 | 500,000 | |||
29/8/2014 | 200,000 | ||||
29/8/2014 | NGUYEN THI HONG HANH GIUP MS 1530 | 100,000 | |||
29/8/2014 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">NGUYEN THAI GIANG GIUP MS 1530 | 200,000 | |||
29/8/2014 | LE THI NGOC HIEN GIUP MS 1530 | 150,000 | |||
29/8/2014 | ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">VU VIET HA GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN TňI DIEM THUY GIUP MS 1519 | 200,000 | |||
29/8/2014 | TRAN MONG NGOC GIUP MS 1523 | 200,000 | |||
2Ĺ/8/2014 | TRAN MŏNG NGOC GIUP MS 1524 | 200,000 | |||
29/8/2014 | TRAN MONG NGOC GIUP MS 1525 | 200,000 | |||
29/8/IJ014 | TRAN MONG NGOC GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THANH HA GIUP MS 1495 | 200,İ00 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THANH HA GIUP MS 1512 | 200,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THANH HA GIUP MS 1522 | 200,00İ | |||
29/8/2014 | NGUYEN THANH HA GIUP MS 1524 | 200,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THANH HA GIUP MS 1527 | 200,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THANH HA GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THANH HA GIUP MS 1530 | 200,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THANH HA GIUP MS 1525 | 100,000 | |||
BUI THI LICH GIUP MS 1527 | 100,000 | ||||
29/8/2014 | BUI THI LICH GIUP MS 1515 | 100,000 | |||
29/8/2014 | NGO THI TUYET MAI GIUP MS 1530 | 300,000 | |||
29/8/2014 | VU THE DUNG GIUP MS 1530 | ||||
29/8/2014 | NGUYEN THI THU TRANG GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
29/8/2014 | CHU MANH THANG GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
29/8/2014 | LUU THI HA GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THI THANH HANG GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
29/8/2014 | HO DAC LE VY GIUP MS 1528 | 200,000ļ/SPAN> | |||
29/8/2014 | NGUYEN THI THU HONG GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
29/8/2014 | PHAM THI LAN HUONG GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
29/8/2014 | DUONG THI HONG NHUNG GIUP MS 1519 | 500,000 | |||
29/8/2014 | DUONG THI HONG NHUNG GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN MINH DUC GIUP MS 1530 | 10,000 | |||
29/8/2014 | LE PHAM BICH TRAM GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THI THAI THANH GIUP MS 15IJ9 | 200,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THI THAI THANH GIUP MS 1512 | 200,000 | |||
29/8/2014<įTD> | HO THI KIM OANH GIUP Mœ 1487 | 300,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THI THAI THANH GIUP MS 1519 | 200,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THI THAI THANH GIUP MS 1506 | 200,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN VINH BUU GIUP MS 1519 | 2,000Ĭ000 | |||
29/8/2014 | DUONG HUU NGUYET THU GIUP MS 1527 | 200,000 | |||
29/8/2014 | NGO KIM DIEM GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
29/8/2014 | XUAN VAN GIUP MS 1528 | 800,000 | |||
29/8/2014 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">VU MINH HAI GIUP MS 1530 | 300,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN TIEN SON GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN TIEN SON GIUP MS 1527 | 100,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN TIEN SON GIUP MS 1526 | 100,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN TIEN SON GIUP MS 1525 | 100,000 | |||
29/8/20ı4 | NGUYEN TIEN œON GIUP MS 1523 | 100,000 | |||
29/8/2014 | LE HOANG ANH GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
29/8/2014 | VU THANH HUYEN GIŕP MS 1528 | 1,000,000 | |||
29/8/2014 | TRAN THI HOP GIUP MS 1530 | 300,000 | |||
29/8/2014 | BUI THI BICH HONG GIUP MS 1530 | 1,000,000 | |||
29/8/2014 | TRAN THI UYEN GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
29/8/2014 | VU THI THU THUY GIUP MS 1530 | 100,000 | |||
29/8/2014 | LE MAI TRAM GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
29/8/2014 | LE THI VIET LINH GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
29/8/2014 | PňAM DUC THANG GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
29/8/2014 | PHAM DUC THANG GIUP MS 1530 | 100,000 | |||
IJ9/8/2014 | PHAM ŔHI HONG HANH GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THI | 1,000,000 | |||
29/8/2014 | PHAN NGOC DIEP GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
KIEUĠMY HANH GIUP MS 1528 | 150,000 | ||||
29/8/2014 | TRAN QUANG HUY GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
29/8/2014 | VU NGOC DUONG GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
29/8/2014 | HUYNH CAM TU GIUP MS 1529 | 300,000<įSPAN> | |||
29/8/2014 | TA T MINH PHUONG GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
29/8/2014 | DINH QUANG DUC GIUP QNA | 500,000ļ/TD> | |||
29/8/2014 | HOANG VAN ANH GIUP MS 1529 | 50,000 | |||
NGOĠVAN THUONG GIUP MS 1529 | 200,000 | ||||
29/8/2014 | NHOM BAN LE THI HOANG LINH GIUP MS 1487 | 1,800,000 | |||
NGUYEN KIEU CAT NGUYEN GIUP MS 1529 | 200,000 | ||||
29/8/2014 | HUYNH DUC UY GIUP MS 1529 | 1,000,000 | |||
29/8/2014 | BACH HUONG GIANG GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
29/8/2014 | HOANG NGOC LONG GIUP MS 1529 | 50,000 | |||
29/8/2014 | HUYNH DUC UY GIUP MS 1528 | 2,000,000 | |||
29/8/2014 | TRAN BA DUNG GIUP MS 1529 | &Ůbsp;100,000 | |||
29/8/2014 | PHAM THANH NAM GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
29/8/2014 | BUI THI THU HANG GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
29/8/2014 | HUYNH HUU TRI GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
29/8/2014 | BUI THI THU HANG GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
29/8/2014 | TO VAN SI GIUP MS 1529 | 50,000 | |||
29/8/2014 | DO THI TO QUYEN GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THI XUAN DUNG GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THI NGOC GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THE HUNG GIUP MS 1528<įTD> | 1,000,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THI ANH MAI GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
29/8/2014 | DANG THANH HUU TRUNG GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN TIEN DUNG GIUP MS 1528 | 2,000,000 | |||
29/8/2014 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">NGUYEN THI NGA GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
29/8/2014 | DANG NGUYEN TUONG HUY GIUP MS 1529 | 300,000<įTD> | |||
29/8/2014 | BUI VUONG CUONG GIUP MS 1528 | 50,000 | |||
29/8/2014 | VUĠXUAN HUY GIUP MS 1529 | 300,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN VAN MINH GIUP MS 1522 | 2,000,000 | |||
2Ĺ/8/2014 | NGUYENĠVAN MINH GIUP MS 1529 | 2,500,000 | |||
29/8/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 100,000 | |||
29/8/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 200,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THI TAM GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN MINH HUNG GIUP QNA | 200,000 | |||
29/8/2014 | LE QUANG TUAN GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
29/8/2014 | LE THI THANH XUAN GIUP MS 1529 | 1,500,000 | |||
29/8/201Ĵ | NGUYEN TIEN HŏA GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN TIEN HOA GIUP MS 1511 | 1,000,000 | |||
29/8/201Ĵ | NGUYEN VO YENĠLINH GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THUY TRANG GIUP MS 1457 | 500,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THUY TRANG GIUP MS 1466 | 500,000 | |||
29/8/2014 | VU QUANG DUNG GIUP MS 1529 | 5İ0,000 | |||
29/8/2014 | TRAN THI HIEN GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THUY THANH TUYEN GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
29/8/2014 | LE THI BAY GIUP MS 1530 | 500,000 | |||
29/8/2014 | HUYNH THI BICH HIEN GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
29/8/2014 | VU NGOC MINH GIUP MS 1526 | 500,000 | |||
29/8/2014 | VU THI HUONG GIANG GIUP MS 1530 | 300,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN VAN CONG GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
29/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
29/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
29/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1519 | 100,000 | |||
29/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1528 | 500,000<įTD> | |||
29/8/2014 | NGUYEN THI KIM TRANG GIUP MS 1528 | 2,000,000 | |||
29/8/2014 | PHAN THU HIEN GIUP MS 1530 | 100,000 | |||
29/8/2014 | LE THUY HUONG GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THI KIM CUC GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THANH CHINH GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
29/8/2014 | DO THI HONG GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
29/8/2014 | TRINH THU HANG GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THI PHUONG HAI GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
29/8/2014 | TRAN HUU NAM GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
29/8/2014 | VAN THI KIM CUŃ GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
29/8/2014 | PHAMTHI THUY DUNG GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
29/8/2014ļ/SPAN> | NGUYEN THI NGOŃ DANG GIUP MS 1529 | 2,000,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN NGOC VAN ANH GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
IJ9/8/2014 | PHAM NGOC ANH GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
29/8/2014 | DUONG ANH TIEN GIUP MS 1528 | 3İ0,000 | |||
29/8/2014 | DINH HONG KHANH GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
29/8/2014 | VO THI NGOC HUE GIUP MS 1529 | 500Ĭ000 | |||
29/8/2014 | TRAN LAN PHUONG GIUP MS 1527 | 500,000 | |||
29/8/2014 | TRAN LAN PHUONG GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
29/8/2014 | TRAN LAN PHUONG GIUP MS 1530 | 500,000 | |||
29/8/2014 | HOANG THI NHU MAI GIUP MS 1529 | 300,000 | |||
29/8/2014 | DANG THI TUYET LOAN GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THANH LOAN GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
29/8/2014 | DANG THI THAO GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
29/8/2014 | DANG THI THAO GIUP MS 1530 | 100,000 | |||
29/8/2014 | DANG THI THAO GIUP MS 1519 | 100,000 | |||
29/8/2014 | DANG THI THAO GIUP MS 1506 | 200,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN HONG HANH GIUP MS 1519 | 300,000 | |||
29/8/2014 | LE THI DUNG GIUP MS 1530 | 2İ0,000 | |||
29/8/2014 | PHAN HONG MY PHUONG GIUP MS 1519 | 1,000,000 | |||
29/8/2014 | PHAN HONG MY PHUONG GIUP MS 1300 | ļ/SPAN>1,000,000 | |||
29/8/2014 | LE THI MY HANH GIUP MS TU 1515 DEN 1530 | 600,000 | |||
29/8/2014 | VU THI MAI GIUP QNA | 500,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN HONG HANH GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN VAN MUOI GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
29/8/2014 | LE THI TUYET MAI GIUP MS 1529 | 600,000 | |||
29/8/2014 | LE THI TUYET MAI GIUP MS 1530 | 1,000,000 | |||
29/8/2014 | HUYNH CHI VIEN GIUP MS 1529ļ/SPAN> | 500,000 | |||
29/8/2014 | HUYNH CHI VIEN GIUP MS 1530 | 500,000 | |||
29/8/2014 | 200,000 | ||||
29/8/2014 | TRAN HUNG NAM GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
29/8/2014 | HOANG HUNG VIET GIUP MS 1527 | 500,000 | |||
29/8/2014 | CAO THI THU GIUP MS 1519 | 200,000 | |||
29/8/2014 | CAO THI THU GIUP MS 1521 | 400,000 | |||
29/8/2014 | CAO THI THU GIUP MS 1522 | 200,000 | |||
29/8/2014 | CAO THI THU GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
29/8/2014 | 200,000 | ||||
29/8/2014 | DUONG THI THOAN GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
29/8/2014 | CTY TNHH SX VA TM PHUONG LINH GIŕP MS 1506 | 500,000 | |||
29/8/2014 | CTY TNHH SX VA TM PHUONG LINH GIUP MS 1508 | 500,000 | |||
29/8/2014 | CTY TNHH SX VA TM PHUONG LINH GIUP MS 1519 | 500,000 | |||
29/8/2014 | CTY TNHH SX VA TM PHUONG LINH GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
29/8/2014 | NGO THI HOA GIUP QNA | 1,000,000 | |||
29/8/2014 | DO VAN VINH GIUP MS 1528 | ||||
29/8/2014 | HOANG THI THUY GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
29/8/2014 | LE THI THUY GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
29/8/2014 | BUI QUOC KHANH GIUP MS 1530 | 500,000 | |||
29/8/2014 | LE THI MY HANH GIUP MS TU 1486 DEN 1514 | 1,000,000 | |||
29/8/2014 | TRAN THI HONG VAN GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN HONG NHUNG GIUP MS 1428 | 300,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN HONG NHUNG GIUP MS 1530 | 300,000 | |||
29/8/2014 | TRAN DINH DUNG GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
29/8/2014 | TRUONG BA HUY GIUP MS 1522 | 500,000 | |||
29/8/2014 | PHAN VIET DIEN GIUP MS 152ĸ | 1,000,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THI THU HA GIUP MS 1519 | 300,000 | |||
29/8/2014NGUYEN THI THU HA GIUP MSĠ1522 | 300,000 | ||||
29/8/2014 | NGUYEN THI THU HA GIUP MS 1506 | 300,000 | |||
29/8/2014 | HOANG THI KIM LIEN GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
29/8/2014 | DO THI TUYET NHUNG GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
29/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1529 | 50,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THI THO GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">29/8/2014 | PHAM VAN LUAN GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
29/8/IJ014 | NGUYEN THIĠQUYNH TIEN GIUP MS 1484 | 100,000 | |||
29/8/2014 | TRAN THI THAM GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
29/ĸ/2014 | TRAN THIĠTHAM GIUP MS 1506 | 200,000 | |||
29/8/2014 | TRAN THI THAM GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
29/8/2014 | DINH VAN HUNG GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN THI THU HA GIUP MS 1526 | 200,0İ0 | |||
29/8/2014 | DAO HOANG NHU QUYNH GIUP MS 1529 | 1,000,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN DUC MANH GIUP MS 1528 | 5Ĭ000,000 | |||
29/8/2014 | NGUYEN VU QUANG THANH GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
29/8/2014 | CONG TY CPTT PROSS GIUP MS 1528 | 2,000,000 | |||
29/8/2014 | TRINH NGOC THANH 1529 | 500,000 | |||
29/8/2014 | HOANG THANH GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
29/8/2014 | TIEU QUY HIEU GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
29/8/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 1,000,000 | |||
29/8/2014 | TRUONG THI HOANG LAN GIUP MS 1529 | Ħnbsp;1,000,000 | |||
29/8/2014 | TRUONG THI HOANG LAN GIUP MS 1530 | 1,000,000 | |||
30/8/2014 | LUU CHI THANH GIUP MS 1531 | ||||
30/8/2014 | LUU DUC HAI GIUP MS 1531 | 100,000 | |||
30/8/2014 | TRIEU HUYNH AN GIUP MS 1521 | 100,000 | |||
30/8/2014 | TRIEU HUYNH AN GIUP MS 1522 | 100,000 | |||
30/8/2014 | TRIEU HUYNH AN GIUP MS 1523 | 100,000 | |||
30/8/2014 | TRIEU HUYNH AN GIUP MS 1526 | 200,000 | |||
30/8/2014 | TRIEU HUYNH AN GIUP MS 1527 | 200,000 | |||
30/8/2014 | TRIEU HUYNH AN GIUP MS 1529ļ/TD> | 200,000 | |||
30/8/2014 | TRIEU HUYNH AN GIUP MS 1530 | 200,000 | |||
30/8/2014 | TRIEU HUYNH AN GIUP MS 1531 200,000 | ||||
30/8/2014 | TA QUOC VIET GIUP MS 1531 | 200,000 | |||
30/8/2014 | NGUYEN TAN VINH GIUP MS 1531 | 200,000 | |||
30/8/2014 | VU THE DUNG GIUP MS 1531 | 300,000 | |||
30/8/2014 | DOAN NGUYEN BICH VAN GIUP MS 1519 | 500,000 | |||
30/8/2014 | DOAN THI THU HANG GIUP MS 1523 | 100,000 | |||
30/8/2014 | DOAN THI THU HANG GIUP MS 1530 | 100,000 | |||
30/8/2014 | DINH MINH TUAN GIUP ōS 1531 | 500,000 | |||
30/8/2014 | NGUYEN THI LAN PHUONG GIUP MS 1531 | 100,000 | |||
30/8/2014 | MA MINH HIEU GIUPĠQNA | 200,000 | |||
30/8/2014 | NGUYEN MINH DUC GIUP MS 1531 | 10,000 | |||
30/8/2014 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">TRIEU MAI LAN GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
30/8/2014 | BUI THUY HANH GIUP MS 1529 | 300,000 | |||
30/8/2014 | BUI THUY HANH GIUP MS 1530 | 200,000 | |||
30/8/2014 | BUI THUY HANH GIUP MS 1531 | 500,000 | |||
30/8/2014 | TRAN THANH TUNG GIUP MS 1531 | 100,000 | |||
30/8/2014 | HO THI NUONG GIUŐ MS 1529 | 100,000 | |||
30/8/2014 | DOAN QUANG LONG GIUP MS 1530 | 150,000 | |||
30/8/2014ļ/TD> | VO VAN RI GIUP QNA | 1,000 | |||
30/8/2014 | NGO THANH NHAN GIUP QNA | 1,000 | |||
30/8/2014 | TRAN CONG KHANH GIUP MS 1528 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 500,000 | |||
30/8/2014 | BUI THU HUONG GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
30/8/2014 | NGUYEN QUANG HUY GIUP MS 1530 | 200,000 | |||
30/8/2014 | BUI THI THU HANG GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
30/8/2014 | VU NGOC DUONG GIUP MS 1530 | 100,000 | |||
30/8/2014TRAN QUANG GIUP MS 1530 | 30,000 | ||||
30/8/2014 | TRINH THU NGUYET GIUP MS 1489 | 100,000 | |||
30/8/2014 | TRINH THU NGUYET GIUP MS 1530 | 100,000 | |||
30/8/2014 | TRINH THU NGUYET GIUP MS 1519 | 100,000 | |||
<œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">30/8/2014 | NGUYEN THUY LINH GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
30/8/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 100,000 | |||
30/8/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 300,000 | |||
30/8/2014 | NGUYEN NGOC TAN GIUP QNA | 100,000 | |||
30/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
30/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1528 | <įSPAN>500,000 | |||
30/8/2014 | BAN DOC GIUP MS 1529 | 300,000 | |||
30/8/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 100,000 | |||
30/8/2014 | NGUYEN VAN TRUNG GIUP QNA | 100,000 | |||
ij1/8/2014 | TRINHĠTHI THANH THUY GIUP MS 1531 | 100,000 | |||
31/8/2014 | TRINH THI THANH THUY GIUP MS 1530 | 100,000 | |||
TRINH THI THANH THUY GIUP MS 1529 | 100,000 | ||||
31/8/2014 | TRINH THI THANH THUY GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
31/8/2014 | TRINH THI THANH THUY GIUP MS 1527 | 100,000 | |||
31/8/2014 | TRAN XUAN THANH GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
31/8/2014 | NGUYEN NGOC LUU LY GIUP MS 1519 | 200,000 | |||
31/8/2014 | NGUYEN HONG THAO GIUP MS 1528ļ/TD> | 1,000,000 | |||
31/8/2014 | TRAN THI THU PHUONG GIUP MS 1519 | 100,000 | |||
ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">31/8/2014 | TRAN THI THUY GIUP MS 1531 | 200,000 | |||
31/8/2014 | TRAN THI THUY GIUP MS 1532 | 200,000 | |||
31/8/2014 | MAI THI TUYET NHUNG GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
31/8/2014 | CHU THANH HIEU GIUP MS 1532 | 100,000 | |||
31/8/2014 | NGUYEN HOANG DANG KHOA GIUP MS 1532 | 1,000,000 | |||
TRINň NGOC HOANG GIUP MS 1531 | 200,000 | ||||
31/8/2014 | NGO QUANG DUNG GIUP MS 1528 | 1,000,000 | |||
VU TňE DUNG GIUP MS 1532 | 300,000 | ||||
31/8/2014 | LE TU QUOC THANG GIUP MS 1532 | 200,000 | |||
31/8/2014 | PHAN NHAT HUY GIUP MS 1532 | 500,000 | |||
31/8/2014 | NGUYEN XUAN THU GIUP MS 1529 | 500,İ00 | |||
31/8/2014 | NGUYEN TAN DUC GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
31/8/2014 | NGUYEN TAN DUC GIUP MS 1521 | 100,000<įSPAN> | |||
31/8/2014 | NGUYEN TAN DUC GIUP MS 1519 | 100,000 | |||
31/8/2014 | NGUYEN TAN DUC GIUP MS 1512 | 100,000 | |||
31/8/2014 | NGUYEN TAN DUC GIUP MS 1508 | 100,000 | |||
100,000 | |||||
31/8/2014 | LE THI THANH DUNG GIUP MS 1532 | 500,000 | |||
31/8/2014 | TUE HUONG GIUP MS 1531 | 2,500,000 | |||
31/8/2014 | TUE HUONG GIUP MS 1532 | 2,500,000 | |||
31/8/2014 | TRAN THI YEN NHI GIUP MS 1532 | 500,000 | |||
31/8/2014 | DO QUANG VIET GIUP MS 1531 | 200,000 | |||
31/8/2014 | LAM THANH HA GIUP MS 1531 | 50,000 | |||
31/8/2014 | LAM THANH HA GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
31/8/2014 | PHAM VAN CUONG GIUP MS 1530 | 1,500,000 | |||
31/8/2014 | PHAM XUAN TRINH GIUP QNA | 20,000 | |||
31/8/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 200,000 | |||
31/8/2014 | LE THI THUY DUONG GIUP QNA | 200,000 | |||
31/8/2014 | BDAT - BLOC GIUP MS 1530 | 200,000 | |||
31/8/2014 | BDAT - BLOC GIUP MS 1519 | 200,000 | |||
31/8/2014 | BDAT - BLOC GIUP MS 1452 | 200,000 | |||
31/8/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 100,000 | |||
Bạn đọc ủng hộ qua ngân hàng Vietinbank từ ngày 24 đến 31/8/2014 |
|||||
25/8/2014 | Ban doc TK 711A00041754 giup MS 1526 | 500,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc TK 711A01717871 giup MS 1526 | 300,000 | |||
25/8/2014 | Cty TNHH XD TM Thanh Ngo Hai Phong ung ho QNA | 2,000,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc TK 711A11369358 giup MS 1523 | &nbųp;200,000 | |||
25/8/2014 | Nguyen Thu Hai ung ho QNA | 100,000 | |||
25/8/2014 | Nguyen T Kieu Oanh ung ho QNA | <įSPAN>100,000 | |||
25/8/2014 | Tran Ngoc Hai ung ho QNA | 100,000 | |||
25/8/2014 | Dinh Hoang Long giup MS 4033 | 200,000 | |||
25/8/2014 | Dinh Hoang Long giup MS 1526 | 100,000 | |||
25/8/2014 | Dinh Hoang Long giup MS 1525 | 100,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc TK 711A06330933 giup MS 1525 | 50,000 | |||
25/8/2014 | Dinh Hoang Long giup MS 1524 | 100,000 | |||
25/8/2014 | Dinh Hoang Long giup MS 1523 | 100,000 | |||
25/8/2014 | Dinh Hoang Long giup MS 1522 | 100,000 | |||
25/8/2014 | Dinh Hoang Long giup MS 1521<įTD> | 100,000 | |||
25/8/2014 | Dinh Hoang Long giup MS 1520 | 100,000 | |||
25/8/2014 | Dinh Hoang Long giup MS 1519 | 100,000 | |||
25/8/2014 | Dinh Hoang Long giup MS 1516 | 100,000 | |||
25/8/2014 | Dinh Hoang Long giup MS 1515 | 100,000 | |||
25/8/2014 | Dinh Hoang Long giup MS 1514 | 100,000 | |||
25/8/2014 | Dinh Hoang Long giup MS 1513 | 100,000 | |||
25/8/2014 | Dinh Hoang Long giuŰ MS 1512 | 100,000 | |||
25/8/2014 | Dinh Hoang Long giup MS 1511 | 100,000 | |||
25/8/2014ļ/TD> | Ban doc TK 711A925600İ1 giup MS 1526 | 100,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc TK 711A50620342 giup MS 1526 | 100,000 | |||
25/8/2014 | Chu T Thuy Vinh giup MS 1526 | 100,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc TK 711A03469239 giup MS 1526 | Ļ150,000 | |||
25/8/2014 | Lai T Dung giup MS 1526 | 200,000 | |||
25/8/2014 | Duong T Ha Phuong giup MS 1516 | 100,000 | |||
25/8/2014 | Duong T Ha Phuong giup MS 1494 | 100,000 | |||
25/8/2014 | Duong T Ha Phuong giup MS 1477 | 100,000 | |||
25/8/2014 | Duong T Ha Phuong giup MS 1463 | 100,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc TK 711A43286515 giup MS 1522 | 200,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc TK 711A47931414 giup MS 1526 | 500,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc TK 711A58236002 giup MS 1526 | 200,000 | |||
25/8/IJ014 | Le Thu HuoŮg giup Chuong trinh trai tim cho em | 300,000 | |||
25/8/2014 | Nguyen T Linh giup MS 1526 | 200,000 | |||
Nguyen T Thu giup MS 1514 | 200,000 | ||||
25/8/2014 | Nguyen T Thu giup MS 1503 | 250,000 | |||
25/8/2014 | Le T Lieu giup MS 1512 | 100,000 | |||
25/8/2014 | Le T Lieu giup MS 1514 | 100,000 | |||
25/8/2014 | Nguyen T Huong Hue giup MS 1519 | 300,000 | |||
25/8/2014 | Nguyen T Huong Hue giup MS 1526 | 300,000 | |||
25/8/2014 | Hoang T Ngoc Bich giup MS 1522 | 300,000 | |||
25/8/2014 | Hoang T Ngoc Bich giup MS 1523 | 300,000 | |||
25/8/2014 | Hoang Kim Huyen giup MS 1486 | 200,000 | |||
25/8/2014 | Hoang Kim Huyen giup MS 1485 | 200,000 | |||
25/8/2014 | Nguyen Phong Luu giup MS 1514 | 300,000 | |||
25/8/2014 | Ly Anh Tuan giup MS 1523 | 500,000 | |||
25/8/2014 | Phan Minh Trang giup MS 1526 | Ħnbsp;200,000 | |||
25/8/2014 | Ly Thanh Tuan giup MS 1522 | 500,000 | |||
25/8/2014 | Le Viet Nga igup MS 1525 | 100,000 | |||
25/8/2014 | Hoang T Bich Ngoc giup MS 1521 | 300,000 | |||
25/8/2014 | Luong T Thu Le giup MS 1526 | 500,000 | |||
25/8/2014 | Nguyen T Thuy Linh giup MS 1515 | 300,000 | |||
25/8/2014 | Nguyen Dang Khoa giup MS 1522 | 200,000 | |||
25/8/2014 | Nguyen Dang Khoa giup MS 1523 | 200,000 | |||
26/8/2014 | Pham Gia Tu giup MS 1527 | 50,000 | |||
26/8/2014 | Pham Gia Tu giup MS 1523 | 50,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc TK 711A04689381 giup MS 1527 | 100,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc TK 711A20449473 giup MS 1519ļ/SPAN> | 500,000 | |||
26/8/2014 | Doan T Ngoc giup MS 1526 | 1,000,000 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">26/8/2014 | Bui T Lan giup MS 1523 | 100,000 |
26/8/2014 | Bui T Lan giup MS 1519 | 100,000 | |||
26/8/2014 | Bui T Lan giup MS 1511 | 100,000 | |||
26/8/2014 | Bui T Lan giup MS 1526 | 100,000 | |||
26/8/2014 | Nguyen T Phuc giup MS 1527 | 200,000 | |||
26/8/2014 | Dao T Quynh Nhu giup MS 1503 500,000 | ||||
26/8/2014 | Ng An Quoc _ Thuy Duong giup MS 1519 | 2,000,000 | |||
26/8/2014 | 2,000,000 | ||||
26/8/2014 | Ng An Quoc _ Thuy Duong giup MS 1516 | 2,000,İ00 | |||
26/8/2014 | Ng An Quoc _ Thuy Duong giup MS 1522 | 2,000,000 | |||
26/8/2014 | Ng An Quoc _ Thuy Duong giup MS 1526 | &Ůbsp;1,000,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc tai 900 Cn TP HCM giup MS 1516 | 500,000 | |||
Ban doc tai 900 Cn TP HCM giup MS 1517 | 500,000 | ||||
26/8/2014 | Ban doc tai 900 Cn TP HCM giup MS 1519 | 500,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc tai 900 Cn TŐ HCM giup MS 1518 | 500,000 | |||
26/8/2014 | Cao T Van giup MS 1526 | 1,000,000 | |||
26/8/2014 | Cty TNHH Thiet bi Khoa hoc sinh hoa Vina ung ho QNA | 500,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc tai 906 CN 3 TP HCM giup MS 1526 | 1,000,000 | |||
26/8/2014 | Nguyen T Thuy Hang giup MS 1523 | 500,000 | |||
26/8/2014 | Nguyen T Thuy Hang giup MS 1524 | 500,000 | |||
26/8/2014 | Tong Khanh Toan giup MS 1525 | 500,000 | |||
26/8/2014 | Dang Tran Viet giup MS 1512 | 300,000 | |||
26/8/2014 | Tran Dai Nghia giup MS 1527 | 100,000 | |||
26/8/2014 | Tran Dai Nghia giup MS 1526 | 100,000 | |||
100,000 | |||||
26/8/2014 | Hoang T Tam giup MS 1519 | 100,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc TK 711AB462701 giup MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A92550001 giup MS 1528 | ||||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A52087529 giup MS 1528 | 300,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A42856365 giup MS 1528<įSPAN> | 250,000 | |||
27/8/2014 | Hoang Ngoc Lan giup MS 1506 | 50,000 | |||
27/8/2014 | Hoang Ngoc Lan giup MS 1505 | 50,000 | |||
27/8/2014 | Hoang Ngoc Lan giup MS 1513 | 50,000 | |||
27/8/2014 | Hoang Ngoc Lan giup MS 1515 | 50,000 | |||
27/8/2014 | Hoang Ngoc Lan giup MS 1519 | 50,000 | |||
27/8/2014 | Hoang Ngoc Lan giup MS 1521 | 50,000 | |||
27/8/2014 | Hoang Ngoc Lan giup MS 1ĵ23 | 50,000 | |||
27/8/2014 | Hoang Ngoc Lan giup MS 1527 | 50,000 | |||
27/8/2014 | 100,000 | ||||
27/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1528 | 1,000,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A35446221 giup MS 1528 | 300,000 | |||
27/8/2014 | C Lien - NHNN giup MS 1528 | 1,000,000ļ/SPAN> | |||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A00178667 giup MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | Do Thanh Hang giup MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A03469239 giup M S1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | Tran Huong Giang giup MS 1528 | 300,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A00241078 giup MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A08668016 giup MS 1528 | 50,000 | |||
27/8/2014 | Chi Ly va Hoa giup Mœ 1528 | 400,000 | |||
27/8/2014 | Khoa, Khanh giup MS 1528 | 500,000 | |||
27/8/2014 | 200,000 | ||||
27/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1528 | 300,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A12691602 giup MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A23992563 giup MS 1528 | 100,000ļ/SPAN> | |||
27/8/2014 | Lai T Dung giup MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A74477941 giup MS 1528 | 200,00İ | |||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A21583681 giup MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A51528802 giup MS 1528 | 300,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A00087856 giup MS 1528 | 500,000 | |||
27/8/2014 | Nguyen Huu Mat giup MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | Dau Quang Vinh giup MS 1528 | 2,000,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc tai 146 Cn Tay Ha Noi giup MS 1496 | 100,000 | |||
27/8/2İ14 | Nguyen T Huůng Hue giup MS 1528 | 300,000 | |||
27/8/2014 | Hoang T Tuyen giup MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/20ı4 | Trinh Ngoc Tůan giup MS 1528 | 500,000 | |||
27/8/2014 | Nguyen T Lan Anh giup MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | Bui Dang Tu Khang giup MS 1527 | 200,000 | |||
27/8/2014 | Ngo Van Chuong giupĠMS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | Do T Lan Huong giup MS 1528 | 300,000 | |||
27/8/2014 | Trinh T Lan Huong giup ōS 1528 | 90,000 | |||
27/8/2014 | Luong Minh Hue giup MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | Nguyen Ba Viet Thang ung ho QNA | 500,000 | |||
27/8/2014 | Hoang T Tam giup MS 1512 | 100,000 | |||
27/8/2014 | Dau Hoc Tai giup MS 1526 | 100,000 | |||
27/8/2014 | TRan Ngoc Trung giup MS 1528 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | Em Thang giup MS 1529 | 29,964 | |||
28/8/2014 | Thuy Dung giup MSĠ1528 | 100,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A35583888 giup MS 1529 | 1,000,000 | |||
28/8/2014<įSPAN> | Ban doc TK 711Aİ3469239 giup MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A04855413 giup MS 1528 | Ļ500,000 | |||
28/8/2014 | Nguyen Hong Tho giup MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A13842202 giup MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711AA1617464 giup MS 1528 | 300,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A02904396 giup MS 1528 | 1,300,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A02904396 giup MS 1529 | 400,000<įTD> | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711AA8214444 giup MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A10685753 giup MS 1529 | 1İ0,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A00220133 giup MS 1529 | 300,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A13132397 giup MS 1529 | 300,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A03455118 giup MS 1528 | 500,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A79897604 giup MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A22735638 giup MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A11339266 giup MS 1528 | 50,000 | |||
Ban doc TK 711A27142681 giup MS 1528 | 200,000 | ||||
28/8/2014 | Dinh Hoang Long giup MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | Dinh Hoang Long giup MS 1527 | 200,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A53027874 giup MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | Tran Phan My Quyen giup MS 1529 | 250,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A60203484 giup MS 152ĵ | 50,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A60203484 giup MS 1529 | 50,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A02886627Ġgiup MS 1528 | ļSPAN style="mso-spacerun: yes"> 200,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A00606068 giup MS 1529 | Ĵ00,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A4154871 giup MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A00718424 giup MS 1528 | Ħnbsp;100,000 | |||
28/8/2014 | Nguyen Ngoc Tram giup MS 1528 | 700,000 | |||
28/8/2014 | Nguyen Ngoc Tram giup MS 1519 | 500,000 | |||
28/8/2014 | Nguyen T Ly giup MS 1528 | ||||
28/8/2014 | Phung T Van Giang giup MS 1529 | 150,000 | |||
28/8/2014 | Bui T Thanh Huyen giup MS 1529 | 300,000 | |||
28/8/2014 | Nguyen Duc Mau giup MS 1529 | 500,000 | |||
28/8/2014 | Tran Ha Hai giup MS 1529 | 500,000 | |||
28/8/2014 | Le T Giang Binh giup MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | Nguyen T Cam Tu giup MS 1528 | 2,000,000 | |||
28/8/2014 | Dinh Duc Thang giup MS 1527 | 200,000 | |||
28/8/2014 | Truong Quoc Dat giup MS 1527 | 150,000 | |||
28/8/2014 | Phung T Van Giang giup MS 1527 | ||||
28/8/2014 | Phung T Van Giang giup MS 1528 | 150,000 | |||
28/8/2014 | Nguyen T Tham giup MS 1528 | ||||
28/8/2014 | Uong Do Tung giup MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | Nguyen T Thuy Van giup MS 1528 | 300,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc tai 106 CN Tp Ha Noi giup MS 1529 | 5,000,000 | |||
28/8/2014 | Lai Phuoc An giup MS 1528 | 500,000 | |||
28/8/2014 | Duong Quy Hoa giup MS 1529 | 500,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc tai 146 Cn Tay Ha Noi giup Ms 1529 | 100,000 | |||
Ban Ťoc tai 146 CN Tay Ha Noi giup MS 1528 | 100,000 | ||||
28/8/2014 | Vu T Phuong Thao giup MS 1497 | 100,000 | |||
28/8/2014 | Tran T Minh Diep giup MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | VP VIPACO giup MS 1529 | 730,000 | |||
28/8/2014 | Nguyen T Quynh Nga giup MS 1529 | 300,000 | |||
Do Ŕ Bich Van giup MS 1527 | 400,000 | ||||
28/8/2014 | Ban doc tai 900 CN Tp HCM giup MS 1529 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc tai 900 CN Tp HCM giup MS 1525 | 500,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc tai 900 CN Tp HCM giup MS 1524 | 500,000 | |||
28/8/2014 | Bui T Van Chau giup MS 1529 | 5,000,000 | |||
28/8/2014 | 1,000,000 | ||||
28/8/2014 | Huynh Minh Duc giup MS 1528 | 500,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc tai 944 CNĠ12 TP HCM giup MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | Nguyen T Bang Thanh giup MS 1529 | <įSPAN>200,000 | |||
28/8/2014 | Le Minh Nam giup MS 1529 | 250,000 | |||
28/8/2014 | Nguyen Tien Loi giup MS 1529 | ĵ00,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A20071758 giup MS 1528 | 500,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A06790542 giup MS 1529 | 200,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A04543579 giup MS 1530 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A61049964 giup MS 1528 | 500,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A44053064 giup MS 1519 | 200,000 | |||
29/8/2014 | ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">Ban doc TK 711A44053064 giup MS 1528 | 200,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A03765693 giup MS 1530 | 1,000,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A00178667 giup MS 1530 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A28162183 giup MS 1528 | 300,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A53123424 giup MS 1530 | 500,000 | |||
29/8/2014 | Hoang Ngoc Lan giup MS 1527 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Hoang Ngoc Lan giupĠMS 1528 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Hoang Ngoc Lan giup MS 1529 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Nguyen T Hanh giup MS 1ĵ29 | 1,000,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A12474774 giup MS 1529 | 500,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A02885011 giup MS 1530 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A02885011 giup MS 1528 | <įSPAN>100,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A07040095 giup MS 1525 | 1,000,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A45928722 ung ho QNA | 500,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A52681038 giup MS 1528 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A14208338 giup MS 1530 | 300,000 | |||
29/8/2014 | Pham Gia Tu giup MS 1530 | 50,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A00231413 giup MS 1530 | 500,000 | |||
29/8/2014 | Pham Gia Tu giup MS 1529 | 50,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A11600648 giup MS 1528 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Tŵan Hung giup MS 1530 | 200,000 | |||
29/8/2014 | Le Thuy Giang giup MS 1528 | 500,000 | |||
29/8/2İ14 | Nguyen T HoŮg giup MS 1528 | 200,000 | |||
29/8/2014 | Tran Thu Ha giup MS 1528 | 500,000 | |||
29/8/2014 | Tran Thu Ha giup MS 1530 | 500,000 | |||
29/8/2014 | Le T Thanh Thuy giup MS 1529 | 200,000 | |||
29/8/2014 | Nguyen T Ly giup MS 1511 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Nguyen T Ly giup MS 1519 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Nguyen T Ly giup MS 1521 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Nguyen T Ly giupĠMS 1522 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Nguyen T Ly giup MS 1523 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Nguyen T Ly giup MS 1527 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Nguyen T Dai giup MS 1524 | 1,350,000 | |||
29/8/2014 | Nguyen T Dai giup MS 1529 | 1,350,000 | |||
29/8/2014 | Luu Bich Nhu giup MS 1528 | 2,000,000 | |||
29/8/2014 | Nguyen Anh Tuan giup MS 1519 | 2,000,000 | |||
29/8/2014 | Le T Hai Ha giup MS 1528 | 500,000 | |||
29/8/2014 | Ho T Phuong Thao giup MS 1529 | 500,000 | |||
29/8/2014 | Nguyen Van Bao giŵp MS 1529 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Tran T Diem Trang giup MS 1528 | 200,000 | |||
29/8/2014 | Nguyen LiemP giup ōS 1522 | 200,000 | |||
29/8/2014 | Diep Ngoc Nu An giup MS 1527 | 2,000,000 | |||
29/8/2014 | Tran T Anh Nguyet giup MS 1530 | 300,000 | |||
29/8/2014 | Nguyen Anh Thu giup MS 1528 | 200,000 | |||
30/8/2014 | Ban doc TK 711AA7830985 giup MS 1528 | 500,000 | |||
30/8/2014 | Ban doc TK 711A32602382 giup MS 1519 | 100,000 | |||
31/8/2014 | Ban doc TK 711A13020593 giup MS 1528 | 1,000,000 | |||
31/8/2014 | Ban doc TK 711A00327905 ung ho QNA | 100,000 | |||
Bạn đọc ủng hộ qŵa ngân hàng Vietinbank Trực tuyến từ ngày 24 đến 31/8/2014 |
|||||
24/8/2014 | Ban doc TK 711A26438732 giup MS 1516 | 100,000 | |||
24/8/2014 | Ban doc TK 711A26438732 giup MS 1519 | 100,000 | |||
24/8/2014 | Ban doc TK 711A2643ĸ732 giup MS 1520 | 100,000 | |||
24/8/2014 | Ban doc TK 711A26438732 giup MS 1521 | 100,000 | |||
IJ4/8/2014 | Ban důc TK 711A26438732 giup MS 1522 | 100,000 | |||
24/8/2014 | Ban doc TK 711A26438732 giup MS 1523 | 100,000 | |||
24/8/2014 | Ban doc TK 711A26438732 giup MS 1524 | 100,000 | |||
24/8/2014 | Ban doc TK 711A26438732 giup MS 1525ļ/SPAN> | 100,000 | |||
25/8/2014 | Minh Ha giup MS 1526 | 100,000 | |||
25/8/2014 | Minh Ha giup MS 1522 | 100,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc TK 711A00092073 giup MS 1526 | 300,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc TK 711A00543729 giup MS 1519 | 50,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc TK 711A00046634 giup MS 1520 | 500,000 | |||
25/8/2014 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">Ban doc TK 711A12362806 giup MS 1526 | 200,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc TK 711A00046634 giup MS 1522 | 300,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc TK 711A00046634 giup MS 1523 | 300,000 | |||
Ban doc TK 711A00057934 giup MS 1525 | 200,000 | ||||
25/8/2014 | Ban doc TK 711A35780348 giup MS 1519 | 331,518 | |||
25/8/2014 | Ban doc TK 711A23979764 giup MS 1525 | 200,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc TK 71ıA23979764 giup MS 1524 | 100,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc TK 711A23979764 giup MS 1523 | 100,000 | |||
200,000 | |||||
25/8/2014 | Tungts ITC ung ho QNA | 100,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc TK 101010002616899 giup MS 1526 | 100,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc TK 101010002616899 giup MS 1524 | 100,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc TK 101010002616899 giup MS 1523 | 50,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc TK 101010002616ĸ99 giup MS 1521 | 200,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc TK 711A0003274 giup MS 1526 | 300,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc TK 711A00021662 giup MS 1520 | 200,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc TK 711A20635502 giup MS 1525 | ||||
25/8/2014 | Ban doc TK 711A71902314 giup MS 1526 | 50,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc TK 711A36593113 ung ho QNA | 100,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc TK 711A02710084 ung ho QNA | 100,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc TK 711A22214169 giup MS 1527 | 400,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc TK 711A00055492 ung ho QNA | 100,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc TK 711A19450921 giup MS 1522 | 150,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc TK 101010003112161 giup MS 1437 | 100,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc TK 101010003112161 giup MS 1454 | 100,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc TK 101010003112161 giup MS 1512 | 100,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc TK 101010003112161 giup MS 1525 | 100,000ļ/TD> | |||
26/8/2014 | Ban doc TK 711A00326455 giup MS 1515 | 200,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc TK 711A35770264 giup MS 1527 | 50,000 | |||
26/8/2014 | Vu Xuan Hung ung ho QNA | 200,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc TK 711A58486966 giup MS 1508 | 500,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc TK 711A58495966 giup MS 1506 | 500,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc TK 711A01792412 giup MS 1527 | 500,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc TK 711A69343803Ġgiup MS 1523 | ļSPAN style="mso-spacerun: yes"> 100,000 | |||
27/8/2014 | ANBN ung ho QNA | 500,000 | |||
27/8/2014 | 200,000 | ||||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A00231152 giup MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A23979764 giup MS 1520 | 100,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A39198945 Ġgiup MS 1528 | 70,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A57519656 giup MS 1528 | 200,000 | |||
BanĠdoc TK 711A39198945 giup MS 1523 | 50,000 | ||||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A39198945 giup MS 1526 | 50,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A00092073 giup MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc TK 711AB0727262 giup MS 1528ļ/SPAN> | 300,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A00037182 giup MS 1523 | 500,000 | |||
27/8/2014<įTD> | Ban doc TK 711A0003718IJ giup MS 1522 | 500,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A00037182 giup MS 1521 | ||||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A00037182 giup MS 1511 | 500,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A39198945 giup MS 1527 | 27/8/2014 | Ban doc TK 711A39198945 giup MS 1522 | 50,000 | |
27/8/2014 | Ban doc TK 711A39198945 giup MS 1520 | 50,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A02673983 giup MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A33196391 giup MS 1528 | 500,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A12437586 giup MS 1528 | 100,0İ0 | |||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A01243596 giup MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A59209762 giup MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc TK 711A05963642 giup MS 1528 | 50,000 | |||
28/8/2014 | Minh Ha giup MS 15296 | 100,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A36624108 giup MS 4033 | 200,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A36677474 giup MS 1522 | 200,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711AAĶ082232 giup MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711AA9752487 giup MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | BaŮ doc TK 711AA9752487 giup MS 1528 | 100,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711AA6082232 giup MS 1519 | 130,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A01819715 giup MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A04668582 giup MS 1ĵ27 | 100,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A01893783 giup MS 1529 | 2,000,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A00IJ95023 giup MS 1527 | 100,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A05743252 giup MS 1529 | <įSPAN>200,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A05743252 giup MS 1527 | 200,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A33196391 giup MS 1529 | 500,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A05743252 giup MS 1523 | 300,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A05743252 giup MS 15IJ9 | 100,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A00048002 giup MS 1529 | 500,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A93566036 giup MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A14980061 giup MS 1528 | 100,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A12362806 giup MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A05374074 giup MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A23979764 giup MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A23979764 giup MS 1528 | 100,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A17933163 giup MS 1529 | 100,000ļ/TD> | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A00024183 ung ho QNA | 100,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A2350682 giup MS 1523 | 100,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A2350682 giup MS 1522 | 100,000 | |||
Ban doc TK 711A2350682 giup MS 1521 | 100,000 | ||||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A2350682 giup MS 1519 | 100,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A2350682 giup MS 1516 | 100,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A8Ĺ622812 giup MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A65112105 giup MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014 | BaŮ doc TK 711A65112105 giup MS 1428 | 100,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A01762975 giup MS 1528 | 300,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A01762975 giup MS 1529 | 300,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc TK 711A7444263 giup MS 15IJ9 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711AA5808203 giup MS 1528 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A48512Ķ93 giup MS 1529 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A23979764 giup MS 1519 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A23979764 giup MS 1518 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A18356714 giup MS 1522 | ||||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A18356714 giup MS 1523 | 300,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A18356714 giup MS 1524 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A18356714 giup MS 1525 | 100,000ļ/TD> | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A18356714 giup MS 1526 | 300,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A18356714 giup MS 1527 | IJ00,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A18356714 giup MS 1528 | 200,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A18356714 giup MS 1529 | 300,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A18356714 giup MS 1530 | 300,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A05882161 giup MS 1523 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A15350525 giup MS 1516 | 150,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A15350525 giup MS 1529 | 50,000 | |||
Ban doc TK 711A15350525 giup MS 1530 | 50,000 | ||||
29/8/2014 | Tu NA ung ho QNA | 100,000 | |||
BanĠdoc TK 711A02510164 giup MS 1522 | 100,000 | ||||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A00711226 giup MS 1508 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A03164063 giup MS 1530 | 2,000,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A10776158 giup MS ı528 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A10776158 giup MS 1522 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A362ij3888 giup MS 1525 | 200,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A36233888 giup MS 1526 | 200,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A36233888 giup MS 1527 | 200,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A36233888 giup MS 1528 | 200,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A36233888 giup MS 1529 | 200,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A36233888 giup MS 153İ | 200,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A22075483 giup MS 1529 | 50,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A19441675 giup MS 1521 | 400,000 | |||
29/8/2014 | Nguyen Hoang Nguyen ung ho QNA | 100,0İ0 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A26303104 ung ho QNA | 100,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc TK 711A69301198 giup MS 1529 | 50,000 | |||
30/8/2014 | Le Ngoc Phuong ung ho QNA | 10,000 | |||
30/8/2014 | Do T Diem Huong ung ho QNA | 10,000 | |||
30/8/2014 | Ban doc TK 711A44917794 ung ho QNA | 200,000 | |||
30/8/2014 | Ban doc TK 711AB0286509 ung ho QNA | 10,005 | |||
30/8/2014 | 10,002 | ||||
31/8/2014 | Ban doc TK 711A00255705 ung ho QNA | 500,000 | |||
31/8/2014<įTD> | Ban doc TK 711AB055723Ĵ ung ho QNA | <œPAN style="mso-spacerun: yes"> 10,000 | |||
31/8/2014 | Ban doc TK 711AA7176166 ung ho QNA | 10,000 | |||
31/8/2014 | Mai T Tan Dan giup MS 1528 | 300,000 | |||
Bạn đọc ủng hộ qua ngân hàng Quân đội từ ngày 24 đến 31/8/2014 | |||||
25/8/2014 | 100,000 | ||||
25/8/2014 | Do Lan Quynh giup MS 1519 | Ħnbsp;200,000 | |||
25/8/2014 | Do Lan Quynh giup MS 1516 | 200,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1496 | 200,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1525 | 300,000 | |||
25/ĸ/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1524 | 300,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1523 | 300,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1526 | 20,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1526 | 20,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1522 | 400,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1515 | 400,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1511 | 400,000 | |||
25/8/2014 | 400,000 | ||||
25/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1506 | 400,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1523 | 400,000 | |||
25/8/2014 | Pham Thi Thuy Duong : Hai chau Khanh Linh va Bao Chau giup MS 1523 | Ļ100,000 | |||
25/8/2014 | Pham Thi Thuy Duong : Hai chau Khanh Linh va Bao Chau giup MS 1521 | 100,000<įTD> | |||
25/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1526 | 200,000 | |||
25/8/2014 | ORISTAR CORP giup MS 1515 | 1,000,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1526 | 10,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc DanĠtri giup em Hoang | 100,000 | |||
25/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1519 | &nŢsp;1,500,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1506 | 200,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1511 | 200,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1514 | 200,000 | |||
IJ6/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1515 | 200,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1516 | ||||
26/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1519 | 200,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1521 | 200,00İ | |||
26/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1522 | 200,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1523 | 200,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1526 | 200,000 | |||
26/8/2014 | łan doc Dan tri giup Ms 1527 | 200,000 | |||
26/8/2014 | Nguyen Thu Tra giup Ms 1522 | 100,000 | |||
26/8/2014 | Pham Thi Nhu giup Ms 1526 | 1,000,000 | |||
26/8/2014 | NTH giup MS 1527 | 30,000 | |||
26/8/2014 | NTH giup MS 1526 | 30,000 | |||
26/8/2014NŔH giup MS 1525 | 30,000 | ||||
26/8/2014 | NTH giup MS 1524 | 30,00İ | |||
26/8/2014 | NTH giup MS 1523 | 30,000 | |||
26/8/2014 | NTH giup MS 1522 | 30,000 | |||
26/8/2014 | NTH giup MS 1521 | 30,000 | |||
26/8/2014 | NTH giup MS 1520 | 30,000 | |||
26/8/2014 | NTH giup MS 1519 | 30,000 | |||
26/8/2014 | NTH giup MS 1516 | 30,000 | |||
26/8/2014 | NTH giup MS 1515 | 30,000 | |||
26/8/2014 | BanĠdoc Dan tri giup MS 1523 | 100,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1527 | 100,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1523 | 100,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1527 | 10,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1522 | 100,000 | |||
26/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1519 | 78,000 | |||
27/8/2014 | Pham Phuong Ha giup MS 1524 | 300,000 | |||
27/8/2014 | Do Kim Oanh giup MS 1519<įSPAN> | 1,000,000 | |||
27/8/2014 | Do Kim Oanh giup MS 1506 | 1,000,000<įSPAN> | |||
27/8/2014 | Le Dinh Quang giup MS 1511 | 1,000,000 | |||
27/8/2014 | Le Dinh Phong giup MS 1506 | 1,000,000 | |||
27/8/2014 | Le Dinh Phong giup MS 1519 | 1,000,000 | |||
27/8/2014 | LeĠDinh Phong giup MS 1512 | 1,000,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1452 | 100,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1519 | 100,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1512 | 100,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1403 | 100,000 | |||
27/8/2014 | Nguyen Thu Ha giup MS 1528 | <œPAN style="mso-spacerun: yes"> 1,000,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc Dan tri giup ōS 1527 | 200,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1528 | ı0,000 | |||
27/8/2014 | Ngo Thi Tan giup MS 1528 | 500,000 | |||
Ban doc Dan tri giup MS 1528 | 100,000 | ||||
27/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1528 | 20,000 | |||
27/8/2014 | łan doc Dan tri giup MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1528 | 500,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1526 | 500,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1523 | 500,000 | |||
27/8/2014 | Vuong Thi Nguyet Que ung ho QNA | 200,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1528 | 200,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1528 | 1,000,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | Luong ? chuyen tien ung ho QNA | &nbsŰ;100,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1527 | 200,000 | |||
27/8/2014 | łan doc Dan tri giup em Nguyen Ngoc Anh | 200,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1528 | 100,000 | |||
27/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1522ļ/TD> | 100,000 | |||
28/8/2014 | nguyen kim Dung giup MS 1528 | 500,000ļ/TD> | |||
28/8/2014 | Le Thi Ut, Tran Thi My va Cong ty Cat Tuong giup MS 1528 | 300,000 | |||
28/8/2014 | Luu Thi Hong giup MS 1528 | 500,000 | |||
28/8/2014 | Nguyen Thi Thu giup MS 1529 | 300,000 | |||
28/ĸ/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1528 | 300,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1528 | ||||
28/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1528 | 500,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1528 | 200,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1529 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | Nguyen Hoang Truong giup MS 1506 | 300,000 | |||
28/8/2014ļ/TD> | Nguyen Hoang Truong giup MS 1528 | 500,000 | |||
28/8/2014 | Nguyen Hoang Truong giup MS 1512 | 500,000 | |||
28/8/2014 | Nguyen Hong Phuong giup MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1529 | 100,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | Nguyen Thi Ngoc Tu gũup MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | Nguyen Thi Thanh son giup MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | Nguyen Canh Tu - Chi Mai o Do Luong giup MS 1529 | <œPAN style="mso-spacerun: yes"> 200,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1529 | 1,000,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1529 | 10,000 | |||
28/8/2014 | Tran Huong Giang giup MS 1529 | 200,000 | |||
28/8/2014 | Ban doc Dšn tri giup chi Tuyet | 90,000 | |||
29/8/2014 | Huynh Cong Go giup MS 15IJ9 | 1,000,000 | |||
29/8/2014 | Nguyen Thuy Van giup MS 1529 | 300,000 | |||
29/8/2014 | Phung Ngoc Dieu giup MS 1522 | &Ůbsp;200,000 | |||
29/8/2014 | Cong ty Cp An Thinh giup MS 1515 | 1,000,000 | |||
29/8/2014 | Cong ty Cp An Thinh giup MS 1511 | 1,000,000 | |||
29/8į2014 | Cong ty Cp An Thinh giup MS 1514 | 500,000 | |||
29/8/2014 | Cong ty Cp An Thinh giup MS 1512 | 500,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc Dan tri ung ho QNA | 200,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1529 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1529 | 300,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1529 | 10,00İ | |||
29/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1528 | 300,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1529 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc Dan triĠgiup MS 1529 | 200,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1505 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1526 | 300,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1528 | 300,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1530 | 200,000 | |||
29/8/20ı4 | NTH giup MS 1530 | 30,000 | |||
29/8/IJ014 | NTH giup MS 1529 | 50,000 | |||
29/8/2014 | NTH giup MS 1528 | &nbųp;30,000 | |||
29/8/2014 | Pham Thi Thuy Duong giup MS 1530 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Pham Thi Thuy Duong giup MS 1528 | 100,000 | |||
29/8/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1530 | 200,000 | |||
&nbsŰ; | Tổng | 831,512,489 |