Đọ cấu hình Galaxy S 4 với các “đối thủ nặng ký”
(Dân trí) - Galaxy S 4 là chiếc smartphone mạnh nhất từ trước đến nay của Samsung, cùng xem mẫu điện thoại này "cạnh tranh" với các đối thủ trên thị trường.
Vậy Galaxy S 4 vượt trội như thế nào so với các “đối thủ” khác? Cùng nhìn vào bảng so sánh cấu hình dưới đây để có được câu trả lời:
Galaxy S 4 | iPhone 5 | BlackBerry Z10 | HTC One | Lumia 920 | |
Kích cỡ màn hình | 5-inch | 4-inch | 4,2-inch | 4,65-inch | 4,5-inch |
Độ phân giải | 1920x1080 | 1136x640 | 1280x768 | 1920x1080 | 1280x768 |
Mật độ điểm ảnh | 441 | 326 | 356 | 468 | 332 |
Công nghệ màn hình | SuperAMOLED | IPS LCD | LCD | LCD | IPS LCD |
Khối lượng | 131,5g | 113,4g | 136g | 145g | 186g |
Độ dày | 7,9mm | 7,6mm | 8,9mm | 9,3mm | 10mm |
Vi xử lý | Exynos 5 Octa lõi 8 tốc độ 1.8GHz (phiên bản quốc tế) Snapdragon S4 Pro lõi tứ 1.9GHz (thị trường Mỹ) | Apple A6 lõi kép | Qualcomm Snapdragon S4 Pro lõi kép tốc độ 1.5GHz | Qualcomm Snapdragon 600 lõi tứ tốc độ 1.7GHz | Qualcomm Snapdragon S4 Pro lõi kép tốc độ 1.5GHz |
Dung lượng RAM | 2GB | 1GB | 2GB | 2GB | 1GB |
Ổ cứng lưu trữ | 16/32/64GB | 16/32/64GB | 16GB | 32/64GB | 32GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có | Không | Có | Không | Không |
Camera sau | 13 megapixel | 8 megapixel | 8 megapixel | 4 megapixel | 8.7 megapixel |
Camera trước | 2 megapixel (quay video 1080p) | 1.2 megapixel (quay video 720p) | 2 megapixel (quay video 720p) | Không rõ (quay video 1080p) | 1.2 megapixel (quay video 720p) |
Kết nối | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, hồng ngoại, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC |
Cổng kết nối | MicroUSB | Lightning | MicroUSB, microHDMI | MicroUSB | MicroUSB |
Hệ điều hành | Android 4.2 Jelly Bean | iOS 6.0 | BlackBerry OS 10 | Android 4.2 Jelly Bean | Windows Phone 8 |
Giá bán | Có mặt tháng 4 | 199 USD kèm hợp đồng | 199.99USD kèm hợp đồng | Có mặt tháng 3 | 99 USD kèm hợp đồng |