Đọ cấu hình bộ đôi Nexus 6P và 5X với loạt smartphone cao cấp trên thị trường
(Dân trí) - Lần đầu tiên Google đã trình làng đến 2 chiếc smartphone mang thương hiệu Nexus của hãng trong một năm, gồm Nexus 6P và Nexus 5X nhắm vào 2 phân khúc khác nhau. Bài viết sau sẽ cho cái nhìn tổng quát về cấu hình của bộ đôi này với những sản phẩm cùng phân khúc trên thị trường.
So sánh Nexus 6P với loạt smartphone cỡ lớn
Tương tự phiên bản Nexus 6 ra mắt vào năm ngoái, phiên bản nâng cấp Nexus 6P vẫn tiếp tục nhắm đến phân khúc phablet (smartphone màn hình cỡ lớn) cao cấp, khi hàng loạt sản phẩm cao cấp cũng mới được ra mắt và nhắm đến phân khúc này.
Bảng so sánh cấu hình dưới đây sẽ phần nào cho thấy sự khác biệt về cấu hình bên trong của Nexus 6P với loạt phablet nổi bật nhất thị trường hiện nay.
| iPhone 6S Plus | Galaxy Note 5 | Xperia Z5 Premium | Nexus 6P |
Kích cỡ màn hình | 5,5-inch | 5,7-inch | 5,5-inch | 5,7-inch |
Độ phân giải | 1920x1080 | 2560x1440 | 3840x2160 | 2560x1440 |
Mật độ điểm ảnh | 401ppi | 518ppi | 806ppi | 518ppi |
Công nghệ màn hình | IPS LCD | Super AMOLED | IPS LCD | AMOLED |
Thiết kế vỏ | Vỏ nhôm | Kính cường lực, khung nhôm | Kính cường lực, khung nhôm | Vỏ nhôm |
Khối lượng | 192g | 171g | 180g | 179g |
Độ dày | 7,3mm | 7,6mm | 7,8mm | 7,3mm |
Vi xử lý | Apple A9 (chưa rõ số lõi, tốc độ) | Exynos 7420 (lõi 8, tốc độ 2.1GHz) | Snapdragon 810 (8 lõi, tốc độ 2.5GHz) | Snapdragon 810 (8 lõi tốc độ 2.0GHz) |
Dung lượng RAM | 2GB, chuẩn DDR4 | 4GB, chuẩn DDR4 | 3GB, chuẩn DDR4 | 3GB, chuẩn DDR4 |
Ổ cứng lưu trữ | 16/64/128GB | 32/64GB | 32GB | 32/64/128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không | Không | Có | Không |
Camera sau | 12 megapixel, hỗ trợ quay video 4K | 16 megapixel, quay video 4K | 23 megapixel, quay video 4K | 12.3 megapixel, quay video 4K |
Camera trước | 5 megapixel | 5 megapixel | 5 megapixel | 8 megapixel |
Kết nối | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC |
Cổng kết nối | Lightning | MicroUSB | MicroUSB | USB Type-C |
Dung lượng pin | Chưa rõ, 10 giờ sử dụng | 3.000mAh | 3430mAh | 3.500mAh |
Hệ điều hành | iOS 9.0 | Android 5.1 Lollipop | Android 5.1 Lollipop | Android 6.0 Marshmallow |
Giá bán | Chưa công bố tại Việt Nam | 17,99 triệu đồng tại Việt Nam | Chưa công bố tại Việt Nam | Chưa công bố tại Việt Nam |
Tính năng nổi bật | Cảm biến vân tay Touch ID thế hệ mới, công nghệ màn hình 3D Touch | Viết S-Pen, cảm biến vân tay | Màn hình 4K, cảm biến vân tay, chống nước | Laser cảm biến lấy nét, cảm biến vân tay siêu nhạy |
So sánh cấu hình Nexus 5X với loạt smartphone “đình đám”
Trong khi Nexus 6P nhắm đến phân khúc phablet cao cấp, thì chiếc smartphone Nexus thứ hai vừa được Google trình làng, Nexus 5X, chỉ nhắm đến phân khúc smartphone thấp hơn, với cấu hình có phần khiêm tốn hơn.
Vậy cấu hình của Nexus 5X so với các đối thủ khác trên thị trường như thế nào? Bảng so sánh dưới đây sẽ phần nào cho bạn thấy câu tra lời.
| iPhone 6S | Galaxy S6 Edge | Xperia Z5 | Nexus 5X |
Kích cỡ màn hình | 4,7-inch | 5,1-inch | 5,2-inch | 5,2-inch |
Độ phân giải | 1334x750 | 2560x1440 | 1920x1080 | 1920x1080 |
Mật độ điểm ảnh | 326ppi | 577ppi | 423ppi | 423ppi |
Công nghệ màn hình | IPS LCD | Super AMOLED | IPS LCD | IPS LCD |
Thiết kế vỏ | Vỏ nhôm nguyên khối | Khung nhôm, kính cường lực | Khung nhôm, kính cường lực | Vỏ nhựa nguyên khối |
Khối lượng | 143g | 138g | 154g | 136g |
Độ dày | 7.1mm | 6,8mm | 7,3mm | 7,9mm |
Vi xử lý | Apple A9 (chưa rõ số lõi, tốc độ) | Exynos 7420 (lõi 8, 2.1GHz) | Snapdragon 810 (lõi 8, 2.5GHz) | Snapdragon 808 (lõi 6, 2.0GHz) |
Dung lượng RAM | 2GB, chuẩn DDR4 | 3GB chuẩn DDR4 | 3GB chuẩn DDR4 | 2GB chuẩn DDR3 |
Ổ cứng lưu trữ | 16/64/128GB | 32/64/128GB | 32GB | 16/32GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không | Không | Có | Không |
Camera sau | 12 megapixel, hỗ trợ quay video 4K | 16 megapixel, hỗ trợ quay video 4K | 23 megapixel, hỗ trợ quay video 4K | 12,3 megapixel, quay video 4K |
Camera trước | 5 megapixel | 5 megapixel | 5 megapixel | 5 megapixel |
Kết nối | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE NFC |
Cổng kết nối | Lightning | MicroUSB | MicroUSB | USB Type-C |
Dung lượng pin | Chưa rõ, 10 giờ sử dụng | 2.550mAh | 2.900mAh | 2.700mAh |
Hệ điều hành | iOS 9.0 | Android 5.1 Lollipop | Android 5.1 Lollipop | Android 6.0 Marshmallow |
Giá bán | Chưa công bố tại Việt Nam | 17,49 triệu đồng tại Việt Nam | Chưa công bố tại Việt Nam | Chưa công bố tại Việt Nam |
Tính năng nổi bật | Cảm biến vân tay Touch ID thế hệ mới, 3D Touch | Cảm biến vân tay, màn hình cong hai cạnh | Cảm biến vân tay, chống nước | Cảm biến vân tay siêu nhạy, cổng kết nối USB Type-C thế hệ mới |
Phạm Thế Quang Huy
(quanghuy@dantri.com.vn)