Đặt BlackBerry Z10 “lên bàn cân” cùng các “đối thủ”
(Dân trí) - BlackBerry Z10, chiếc smartphone đầu tiên sử dụng nền tảng BlackBerry 10 vừa được trình làng có điểm gì đặc biệt nếu với với cấu hình của những smartphone nổi bật khác trên thị trường hiện này? Cùng thực hiện một sự so sánh đơn giản dưới đây để tìm ra câu trả lời.
BlackBerry Z10 | Galaxy S III | iPhone 5 | Lumia 920 | Xperia Z | |
Kích cỡ màn hình | 4,2-inch | 4,8-inch | 4-inch | 4,5-inch | 5-inch |
Độ phân giải | 1280x768 | 1280x720 | 1136x640 | 1280x768 | 1920x1080 |
Mật độ điểm ảnh | 356ppi | 306ppi | 326ppi | 332ppi | 441ppi |
Khối lượng | 135,5g | 133g | 110,5g | 184,2g | 146g |
Vi xử lý | Snapdragon S4, lõi kép 1.5GHz | Exynos 4, lõi tứ tốc độ 1.4GHz | A6 lõi kép | Snapdragon S4, lõi kép tốc độ 1.5GHz | Snapdragon S4, lõi tứ tốc độ 1.5GHz |
Bộ nhớ RAM | 2GB | 1GB | 1GB | 1GB | 2GB |
Bộ nhớ lưu trữ | 16GB | 16/32/64GB | 16/32/64GB | 32GB | 16GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài | Có | Có | Không | Không | Có |
Camera | 8 megapixel | 8 megapixel | 8 megapixel | 8 megapixel | 13 megapixel |
Camera trước | 2 megapixel | 1.9 megapixel | 1.2 megapixel | 1.3 megapixel | 2.2 megapixel |
Cổng kết nối | microUSB, microHDMI | microUSB | Lightning | microUSB | microUSB |
Kết nối | Wifi, Bluetooth, NFC, 3G, 4G LTE | Wifi, Bluetooth, NFC, 3G, 4G LTE | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE | Wifi, Bluetooth, NFC, 3G, 4G LTE | Wifi, Bluetooth, NFC, 3G, 4G LTE |
Thời lượng pin | Không rõ dung lượng, 305 tiếng thời gian chờ, 10 giờ đàm thoại 3G | 2.100mAh, thời gian chờ 590 giờ, đàm thoại 11 giờ liên tục trên 3G | 1.440mAh, 225 tiếng thời gian chờ, 8 giờ đàm thoại 3G liên tục | 2.000mAh, 300 tiếng thời gian chờ, 10 giờ đàm thoại trên 3G | 2.330mAh, thời lượng sử dụng chưa công bố |
Nền tảng sử dụng | BlackBerry 10 | Android 4.1 Jelly Bean | iOS 6 | Windows Phone 8 | Android 4.1 Jelly Bean |
Giá bán | 199USD kèm hợp đồng, 599USD không có hợp đồng | 14.490.000 đồng tại Việt Nam | 15,7/18,1/20,5 triệu cho phiên bản 16GB/32GB/64GB kèm hợp đồng tại Việt Nam. | 13.999.000 đồng tại Việt Nam | Chưa công bố mức giá |