Cập nhật giá bán xe Hyundai tại Việt Nam (tháng 7/2014)

(Dân trí) - Nhà phân phối và lắp ráp chính thức xe Hyundai tại Việt Nam đã cho ra mắt phiên bản nâng cấp của mẫu xe hạng C, chiếc Elantra 2014. Không chỉ là phiên bản mới, mẫu xe này có thêm lựa chọn giữa động cơ 1.6L và 1.8L, một điều khá ngạc nhiên khi các đối thủ ở phân khúc này tại Việt Nam chỉ có 1.8L và 2.0L

Bảng giá các mẫu xe của Hyundai tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB) và cập nhật tháng 7/2014

<ɴd width="36" valign="top" style="width: 35.5pt; border-style: solid solid solid none; border-top-color: windowtext; border-right-color: windowtext; border-bottom-color: windowtext; border-top-width: 1pt; border-right-width: 1pt; border-bottom-width: 1pt; ɰadding: 0in 5.4pt; background: black;">

Động cơ

569

Mu xe

p s

Công sut
t
đa

Momen xon
c
đại

Giá bán
(triđồng)

Eon

0.8L

5MTȼo:p>

56/5500

76/4000

344

Grand i10

1.0L

5MT

66/5500

96/3500

387

Grand i10ȼ/span>

1.0L

4AT

 66/5500

96/3500

417

<ȯtd>

Grand i10ȼ/a>

1.2L

4AT

87/6000

122/4000

457

<ɳpan style="color: windowtext; text-decoration: none;">i20

1.4L

4AT

100/5500

139/4000

555

i30

1.6L

6AT

130/6300

160/485Ȱ

757

Accent

1.4Lȼ/o:p>

5MT

108/6000

136/4000

551

Accent

1.4L

4AT

108/6000

139/5000

599

ȼ/td>

Accent 5 ca

1.4L

4AT

108/6000

139/5000

Avante

1.6L

5MTȼspan style="font-size: 10pt;">

121/6200

152/4200

516

Avante

1.6L

4AT

121/6200

152/4200

580

Avante

2.0L

4AT

143/6000

186/4600

645

Elantra

1.6L

6MT

ȱ30/6500

158/4700

649

Elantra

1.6Lȼ/a>

6MT

130/6500

158/4700

709

Elantra

1.8L

6AT

150/6500

182/4700<ȯo:p>

769

Veloster

1.6L

6AT

130/6300

157/4850

867

Sonata

2.0L

6AT<ȯspan>

162/6500

198/4800

1.065

Genesis Coupé

2.0L

8AT

260/6000

<ȯtd>

306/2000-4500

1.174

Tucson 4x2

2.0L

6AT

158/6200

192/4000

935

Tucson 4x4

2.4L

6AT

177/6000

<ɳpan style="font-size: 7pt; font-family: Tahoma;">227/4000

1.100

Santa Fe G 4x2

2.4L<ȯo:p>

6AT

<ɡ href="http://www.hyundai-thanhcong.vn/san-pham/santa-fe/">176/6000

231/3750

1.298

Santa Fe G 4x4

2.4L

6AT

176/6000

231/3750

1.440

Santa Fe D 4x2

<ɳpan style="font-size: 7pt; font-family: Tahoma;">2.2L

6AT

181/4000

445/1800-2500

1.330

Santa Fe D Ȼ4x2 SE

2.2L

6AT

181/4000

445/1800-2500

1.431

*Ghi chú:
AT: Hộp số tự động  &ɮbsp;                                  MT: Hộp số sàn
Đơn vị đo công suất: Mã lực tại tốc độ ȑộng cơ vòng/phút.
Đơn vị đo momen xoắn: Nm tại tốc độ động cơ vòng/phút.

Như Phúc

Tâm lí đợi chờ