Quốc gia "hạnh phúc nhất thế giới" có mô hình nhà nước phúc lợi ra sao?

Dân trí

(Dân trí) - Thụy Điển xây dựng mô hình phúc lợi dựa trên nguyên tắc quyền công dân, trong đó mọi người đều được tiếp cận các dịch vụ cơ bản như y tế, giáo dục và lương hưu với chi phí thấp hoặc miễn phí.

Viết trên tạp chí Tổ chức Nhà nước, TS Phạm Đức Toàn, Phó Trưởng ban Ban Thi đua - Khen thưởng Trung ương, Bộ Nội vụ, nhắc đến Thụy Điển là một nước quân chủ lập hiến, với các chính sách phúc lợi xã hội mạnh mẽ, mang tính toàn dân.

Nhà nước phúc lợi Thụy Điển là một trong những mô hình điển hình trên thế giới. Báo Dân trí đăng tải bài viết của TS. Phạm Đức Toàn như một bài học kinh nghiệm, đóng góp cho tiến trình cải cách, xây dựng mô hình phúc lợi tại các nước đang phát triển.

Quốc gia hạnh phúc nhất thế giới có mô hình nhà nước phúc lợi ra sao? - 1

Các đại biểu có mặt tại Riksdagen, tòa nhà Quốc hội của Thụy Điển ở Stockholm, để bỏ phiếu bầu Thủ tướng vào ngày 18/9/2019 (Ảnh: AP).

Những điểm sáng

Mô hình nhà nước phúc lợi ở Thụy Điển là đặc trưng của chế độ dân chủ xã hội mà nhà nghiên cứu Esping Andersen đã phân tích trong cuốn sách nổi tiếng "Ba thế giới của chủ nghĩa tư bản phúc lợi". Khác với mô hình tự do của Mỹ (phụ thuộc vào thị trường) hay mô hình của Đức (dựa vào gia đình), Thụy Điển chú trọng sự bình đẳng và hỗ trợ toàn diện từ Nhà nước.

Một trong những điểm nổi bật của hệ thống phúc lợi Thụy Điển là chính sách thuế và phân phối nguồn lực. Mặc dù mức thuế giá trị gia tăng cao (25%), thuế thu nhập cá nhân lại được thiết kế hợp lý để không làm suy giảm động lực lao động, từ đó tránh tác động tiêu cực đến kinh tế.

Quốc gia hạnh phúc nhất thế giới có mô hình nhà nước phúc lợi ra sao? - 2

Chính sách phúc lợi của Thụy Điển có nhiều điểm sáng (Ảnh minh họa: Shutterstock).

Nguồn thu từ thuế được sử dụng để tài trợ các chương trình phúc lợi như lương hưu, trợ cấp thất nghiệp, chăm sóc y tế và nhà ở.

Đáng chú ý, Thụy Điển bắt đầu xây dựng hệ thống lương hưu toàn dân từ năm 1913, khi đất nước còn nghèo khó và 25% dân số di cư sang Mỹ. Điều này chứng minh rằng một quốc gia không cần đợi đến khi giàu có mới có thể thiết lập nhà nước phúc lợi, mà quan trọng là ý chí chính trị và sự đồng thuận xã hội.

Chính sách hỗ trợ thất nghiệp của Thụy Điển cũng là một điểm sáng. Người lao động thất nghiệp được nhận trợ cấp tương đương 80% thu nhập trước đó, với điều kiện họ chứng minh nỗ lực tìm việc mới. Điều này không chỉ đảm bảo thu nhập mà còn tạo điều kiện để người lao động thương lượng điều kiện làm việc tốt hơn.

Về lương hưu, từ năm 1935, hệ thống được mở rộng dựa trên quyền công dân. Đến năm 1998, Thụy Điển cải cách để gắn mức lương hưu với đóng góp cá nhân và tuổi thọ, nhằm đảm bảo tính bền vững trong bối cảnh già hóa dân số.

Chính sách nhà ở tại Thụy Điển cũng thể hiện rõ tinh thần phúc lợi. Nhà ở được xem là quyền cơ bản, các quận có trách nhiệm hỗ trợ người dân thông qua các công ty do nhà nước vận hành theo cơ chế thị trường nhưng không vì lợi nhuận.

Người khuyết tật, người nhập cư hay các nhóm dễ bị tổn thương đều được ưu tiên hỗ trợ tài chính và nhà ở phù hợp. Quá trình xây dựng chính sách ở Thụy Điển còn minh bạch và dân chủ, với sự tham gia của chuyên gia, chính trị gia và người dân, đảm bảo các quyết định phản ánh đúng nhu cầu thực tế.

Về gia đình, mô hình "dual earner, dual career" (cả hai vợ chồng đều làm việc và chăm sóc con cái) được thúc đẩy từ thập niên 1970, với chính sách nghỉ thai sản 480 ngày và trợ cấp chăm sóc trẻ em.

Điều này không chỉ tăng tỷ lệ tham gia lao động của phụ nữ mà còn cải thiện chất lượng sống của trẻ em và gia đình. Hệ thống y tế công, chiếm 11% GDP, đảm bảo mọi người được chăm sóc sức khỏe bình đẳng, với sự phân cấp rõ ràng giữa trung ương, vùng và địa phương.

Việt Nam học được gì từ mô hình này?

Mô hình phúc lợi Thụy Điển không tránh khỏi thách thức về già hóa dân số và "hiểm họa đạo đức" (moral hazard). Khi tuổi thọ tăng và một số người chọn nghỉ hưu sớm, quỹ lương hưu chịu áp lực lớn.

Thụy Điển đã giải quyết bằng cách điều chỉnh linh hoạt tuổi nghỉ hưu (tối thiểu 61, không giới hạn tối đa) và liên kết mức lương hưu với thời gian đóng góp, khuyến khích người lao động làm việc lâu hơn. Ngoài ra, chính sách hỗ trợ toàn dân tuy tạo ra sự công bằng, nhưng đôi khi mức hỗ trợ dàn trải, chưa đủ để giúp các nhóm nghèo khó thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn.

Quốc gia hạnh phúc nhất thế giới có mô hình nhà nước phúc lợi ra sao? - 3

Bộ trưởng Tài chính Elisabeth Svantesson tại một buổi họp báo (Ảnh: Ebba Ahlrot/Văn phòng Chính phủ Thụy Điển).

Việt Nam, với mức thu nhập trung bình và nền kinh tế đang phát triển, có thể học hỏi kinh nghiệm từ Thụy Điển để xây dựng hệ thống phúc lợi phù hợp.

Thứ nhất, bài học từ Thụy Điển cho thấy không cần đợi đến khi giàu có mới bắt đầu. Với GDP bình quân đầu người khoảng 4.000 USD năm 2023, Việt Nam có điều kiện thuận lợi hơn Thụy Điển năm 1930 (cũng ở mức tương đương khi bắt đầu). Nhà nước có thể ưu tiên các chính sách cơ bản như y tế và giáo dục toàn dân, vừa đảm bảo công bằng xã hội vừa tạo nền tảng cho tăng trưởng dài hạn.

Thứ hai, Việt Nam có thể kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế và phúc lợi xã hội, tránh coi phúc lợi là gánh nặng. Thụy Điển chứng minh rằng phúc lợi thúc đẩy sáng tạo và tăng trưởng, với các thương hiệu như IKEA, Spotify là minh chứng. Việt Nam nên đầu tư vào giáo dục và nguồn nhân lực, coi đây là chìa khóa giảm nghèo và phát triển bền vững, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào hệ thống an sinh xã hội.

Thứ ba, chính sách cần linh hoạt và có chọn lọc. Việt Nam có thể áp dụng mô hình toàn dân cho y tế và giáo dục, nhưng với các vấn đề như thất nghiệp hay nhà ở, nên tập trung vào nhóm yếu thế để tránh lãng phí nguồn lực và giảm thiểu "hiểm họa đạo đức".

Chẳng hạn, Ngân hàng Chính sách Xã hội của Việt Nam là một mô hình độc đáo trong khu vực Đông Nam Á, có thể được mở rộng để hỗ trợ người nghèo và người thất nghiệp hiệu quả hơn.

Cuối cùng, quá trình xây dựng chính sách cần minh bạch và tham khảo ý kiến rộng rãi từ chuyên gia và người dân, như cách Thụy Điển thực hiện. Tuy nhiên, việc áp dụng mô hình Thụy Điển cần điều chỉnh phù hợp với thể chế chính trị, văn hóa và điều kiện kinh tế - xã hội của Việt Nam. Chẳng hạn, thay vì sao chép hoàn toàn hệ thống thuế cao, Việt Nam có thể cân nhắc các nguồn thu khác như thuế tài sản hoặc tăng cường hiệu quả quản lý ngân sách.

Theo tcnn.vn