Lãi suất Fed: Cuộc cân não giữa lạm phát, tăng trưởng và bão chính trị
(Dân trí) - Thế giới nín thở chờ các quyết định lãi suất từ Fed. Nới lỏng hay tiếp tục "diều hâu" khi kinh tế đối mặt nhiều thách thức và áp lực chính trị gia tăng? Đây là bài toán khó mà Fed phải giải.

Nút thắt lạm phát - "bóng ma" dai dẳng thử thách Fed
Trong những tuần gần đây, tâm điểm của mọi cuộc thảo luận về chính sách tiền tệ của Fed vẫn xoay quanh lạm phát.
Dù đã có những dấu hiệu hạ nhiệt nhất định, chẳng hạn như chỉ số lạm phát tổng thể ưa thích của Fed giảm từ 2,5% xuống 2,3% và chỉ số lõi (không tính thực phẩm và năng lượng) giảm từ 2,8% xuống 2,6% trong tháng 3, những con số này vẫn còn cách xa mục tiêu lý tưởng 2% mà Fed đề ra. Thậm chí, nếu xét cả quý I, mức lạm phát trung bình theo thước đo ưa thích của Fed vẫn ở mức 3,6%, một con số đáng báo động.
Các chuyên gia kinh tế từ Oxford Economics nhận định: "Lạm phát vẫn là yếu tố xa mục tiêu nhất của Fed, nên sẽ là tâm điểm chú ý". Thực tế này khiến Fed không thể không cẩn trọng. Bài học từ năm 2021, khi Chủ tịch Jerome Powell và các quan chức Fed từng đánh giá lạm phát do đứt gãy chuỗi cung ứng chỉ là "tạm thời", để rồi sau đó chứng kiến giá cả leo thang phi mã, đạt đỉnh 9,1% vào tháng 6/ 2022, vẫn còn nóng hổi.
Ông Vincent Reinhart, kinh tế trưởng tại BNY Mellon, cho rằng Fed hiện vẫn ám ảnh bởi sai lầm đó. "Lần này, họ sẽ cẩn trọng hơn nhiều", ông Reinhart nhấn mạnh. "Fed sẽ cần đợi có bằng chứng rõ ràng hơn và sẽ điều chỉnh chính sách chậm rãi hơn".
Thêm vào đó, "bóng ma" từ các chính sách thuế quan tiềm năng của Tổng thống Donald Trump càng làm tình hình thêm phức tạp. Các chuyên gia tại Barclays dự đoán rằng nếu các mức thuế mới được áp dụng, lạm phát lõi có thể lên tới đỉnh 3,8% trong năm 2025. Điều này đặt Fed vào một tình thế tiến thoái lưỡng nan: nếu hạ lãi suất quá sớm, lạm phát có thể bùng phát trở lại; nhưng nếu giữ lãi suất cao quá lâu, nền kinh tế có thể rơi vào suy thoái.
Kinh tế Mỹ: Vững vàng giữa biến động hay tiềm ẩn rủi ro?
Bất chấp những lo ngại về lạm phát, bức tranh kinh tế Mỹ lại không hoàn toàn u ám. Quý I chứng kiến GDP giảm 0,3% (tính theo tốc độ hàng năm), một con số gây bất ngờ. Tuy nhiên, giới phân tích nhanh chóng chỉ ra rằng nguyên nhân chính đến từ việc nhập khẩu hàng hóa tăng vọt tới 50% do các doanh nghiệp tranh thủ đặt hàng trước khi các mức thuế mới có khả năng được áp đặt. Vì nhập khẩu bị trừ khỏi GDP, con số này không phản ánh hoàn toàn sức khỏe nội tại của nền kinh tế.
Goldman Sachs dự báo hiệu ứng này sẽ đảo chiều trong quý II, giúp tăng trưởng phục hồi. Quan trọng hơn, các trụ cột kinh tế khác vẫn cho thấy sự vững chắc. Chi tiêu tiêu dùng tăng 1,8% và đầu tư doanh nghiệp tăng mạnh 22,5% trong quý I.
Morgan Stanley cũng lưu ý rằng doanh số bán hàng cuối cùng cho người tiêu dùng nội địa - một chỉ số loại trừ yếu tố thương mại và hàng tồn kho - vẫn tăng trưởng khỏe mạnh ở mức 2,3%. Điều này cho thấy nhu cầu thực tế từ hộ gia đình và doanh nghiệp vẫn rất lớn, dù một phần có thể do tâm lý "mua trước tránh thuế".
Thị trường lao động cũng là một điểm sáng. Tháng 4 ghi nhận thêm 177.000 việc làm mới, và trung bình 155.000 việc làm mỗi tháng trong ba tháng gần nhất. Tỷ lệ thất nghiệp duy trì ở mức thấp lịch sử 4,2%. Với những tín hiệu này, Morgan Stanley nhận định: "Fed có thể sẽ bỏ qua các biến động trong dữ liệu GDP quý do bất ổn từ chính sách thương mại".

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Mỹ đã giảm với tốc độ hàng năm 0,3%, gây bất ngờ cho các nhà kinh tế vốn dự đoán mức tăng trưởng nhẹ (Minh họa: Adobe Stock).
Tuy nhiên, không phải tất cả đều màu hồng. Các cuộc khảo sát niềm tin người tiêu dùng và doanh nghiệp đã sụt giảm mạnh sau những thông báo về khả năng áp thuế và đà bán tháo trên thị trường chứng khoán.
Dù giới kinh tế cho rằng điều tương tự từng xảy ra khi Fed tăng mạnh lãi suất trong năm 2022 và 2023 mà không dẫn đến suy thoái, đặt ra câu hỏi về độ tin cậy của các khảo sát này, Fed vẫn cần những "bằng chứng rõ ràng từ thị trường lao động và các dữ liệu thực tế khác trước khi cắt giảm lãi suất", theo Goldman Sachs.
Một yếu tố phức tạp khác là dự báo của John Williams, Chủ tịch Fed New York, một thành viên có quyền bỏ phiếu quan trọng. Ông kỳ vọng lạm phát có thể tăng lên 3,5-4% trong năm nay, trước khi tỷ lệ thất nghiệp có khả năng tăng lên 4,5-5% "trong vòng một năm tới". Morgan Stanley phân tích: "Sẽ rất khó cho Fed cắt giảm lãi suất để ngăn đà suy yếu của thị trường lao động nếu lạm phát tăng trước và vượt xa mục tiêu hơn cả tỷ lệ việc làm".
Ngoài ra, các chính sách siết chặt nhập cư, nếu được thực thi, có thể làm chậm đà tăng của lực lượng lao động, khiến tỷ lệ thất nghiệp tăng chậm hơn ngay cả khi tuyển dụng chững lại, càng khiến Fed khó đưa ra quyết định hạ lãi suất khi lạm phát còn nóng.
Áp lực chính trị - thử thách bản lĩnh độc lập của Fed
Trong bối cảnh kinh tế đầy thách thức, Fed còn phải đối mặt với một cơn bão chính trị hiếm thấy. Tổng thống Donald Trump liên tục công khai chỉ trích Fed và Chủ tịch Jerome Powell, yêu cầu cắt giảm lãi suất. Ông Trump từng gây sóng gió khi bóng gió về khả năng sa thải ông Powell, dù sau đó đã rút lại lời đe dọa. Bộ trưởng Tài chính Scott Bessent cũng đồng tình với quan điểm cần hạ lãi suất, lập luận rằng lạm phát đã hạ nhiệt và mức lãi suất cao hiện tại không còn cần thiết.
Những tuyên bố như "không có lạm phát" trên mạng xã hội Truth Social của ông Trump, kèm theo khẳng định giá trứng, hàng tạp hóa đã giảm, giá xăng chỉ còn 1,98 USD/gallon, đã bị các chuyên gia chỉ ra là không hoàn toàn chính xác.
Thực tế, giá hàng tạp hóa đã tăng 0,5% trong 2/3 tháng gần nhất và tăng 2,4% so với cùng kỳ năm ngoái. Giá xăng tuy có giảm 10% so với một năm trước (phần lớn do lo ngại kinh tế chững lại), nhưng theo AAA, giá xăng trung bình toàn quốc vẫn ở mức 3,18 USD/gallon.
Áp lực này đặt Fed vào thế khó. Ông Preston Mui, chuyên gia kinh tế tại Employ America, nhận định rằng việc ông Trump liên tục gây sức ép khiến Fed càng khó cắt giảm lãi suất. Nếu làm vậy, họ có thể bị xem là đã khuất phục trước Nhà Trắng, làm suy giảm uy tín và tính độc lập vốn rất quan trọng của ngân hàng trung ương.
"Chúng ta có thể tưởng tượng một kịch bản mà nếu không có áp lực từ chính quyền Trump, Fed sẽ cắt giảm lãi suất sớm hơn, vì họ có thể tự tin rằng quyết định đó dựa trên dữ liệu thực tế", ông Mui nói.

Ông Trump từng gây sóng gió khi bóng gió về khả năng sa thải ông Powell, dù sau đó đã rút lại lời đe dọa (Ảnh: Getty).
Không chỉ từ Tổng thống, Fed còn đối mặt với sự soi xét từ các nhân vật có ảnh hưởng khác. Elon Musk, người đứng đầu Bộ Hiệu quả Chính phủ (DOGE) dưới chính quyền ông Trump, đã lên tiếng chỉ trích chi tiêu 2,5 tỷ USD của Fed cho việc nâng cấp cơ sở vật chất tại Washington D.C., cho rằng "đây cũng là tiền thuế của dân" và cần xem xét kỹ lưỡng.
Dù các quan chức Fed giải thích rằng chi phí tăng do giá vật liệu và nhân công leo thang hậu đại dịch, cùng các quy định xây dựng địa phương, những chỉ trích này vẫn góp phần làm gia tăng áp lực lên Fed.
Ông Kevin Warsh, cựu Thống đốc Fed và là một ứng viên tiềm năng thay thế ông Powell, cũng cho rằng "những vết thương hiện tại của Fed phần lớn là do chính họ tự gây ra" khi không kiểm soát được giá cả, và kêu gọi một "cuộc tái định hướng chiến lược để khôi phục uy tín".
Đáp lại những áp lực này, Chủ tịch Powell khẳng định: "Sự độc lập của Fed hiện được công nhận và ủng hộ rộng rãi ở Washington, đặc biệt là tại Quốc hội, nơi có ảnh hưởng lớn nhất". Ông cũng nhấn mạnh rằng nếu 2 mục tiêu của Fed (ổn định giá cả và toàn dụng lao động) mâu thuẫn, Fed sẽ áp dụng cách tiếp cận cân bằng, nhưng ưu tiên hàng đầu vẫn là "duy trì kỳ vọng lạm phát dài hạn ổn định".
Dự báo thị trường: Bất đồng quan điểm về thời điểm hạ lãi suất
Trước những diễn biến phức tạp này, thị trường và giới chuyên gia đang có những dự báo khác nhau về lộ trình lãi suất của Fed. Thị trường hợp đồng tương lai về chính sách lãi suất hiện đang đặt cược rằng Fed sẽ bắt đầu cắt giảm lãi suất vào tháng 7 và thực hiện tổng cộng 3 đợt giảm 0,25 điểm phần trăm từ nay đến cuối năm.
Giới đầu tư Phố Wall dường như kỳ vọng các chính sách thuế quan, nếu được áp dụng, sẽ tác động tiêu cực đến kinh tế đến mức khiến thất nghiệp gia tăng, buộc Fed phải hành động.
Tuy nhiên, nhiều tổ chức dự báo lại tỏ ra thận trọng hơn. Barclays đã dời dự đoán đợt cắt giảm đầu tiên từ tháng 6 sang tháng 7, và chỉ kỳ vọng thêm một đợt nữa vào tháng 9. Morgan Stanley thậm chí còn bi quan hơn khi cho rằng Fed sẽ không cắt giảm lãi suất trước năm 2026 - trừ khi nền kinh tế rơi vào suy thoái trong năm nay.
Ngân hàng Deutsche Bank bổ sung rằng thông điệp của Fed có thể sẽ vẫn là thị trường lao động cần cho thấy các dấu hiệu suy yếu rõ ràng trước khi Fed cân nhắc cắt giảm thêm lãi suất, hàm ý Fed không có ý định hạ lãi suất phòng ngừa.
Ngược lại, Goldman Sachs lại có góc nhìn lạc quan hơn, cho rằng Fed có thể hành động sớm hơn và mạnh mẽ hơn. Họ chỉ ra rằng sự bất ổn gia tăng trong môi trường kinh doanh có thể khiến doanh nghiệp tuyển dụng ít hơn, sa thải nhiều hơn, và "các dấu hiệu suy yếu đầu tiên có thể xuất hiện trong báo cáo việc làm tháng 5".

Trước những diễn biến phức tạp này, thị trường và giới chuyên gia đang có những dự báo khác nhau về lộ trình lãi suất của Fed (Minh họa: Investopia).
Có thể thấy, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ đang đứng trước một bài toán nan giải với vô số biến số. Giữ nguyên lãi suất để chống lạm phát hay cắt giảm để hỗ trợ tăng trưởng? Hành động theo tín hiệu kinh tế thuần túy hay chịu ảnh hưởng từ áp lực chính trị? Mỗi quyết định đều có thể mang lại những hệ lụy sâu rộng.
Nhiều khả năng, Fed sẽ tiếp tục giữ vững lập trường thận trọng, nhấn mạnh sự cần thiết phải có thêm dữ liệu rõ ràng hơn trước khi đưa ra bất kỳ thay đổi chính sách nào. Chủ tịch Powell đã từng nói rằng tác động của thuế quan đến lạm phát có thể chỉ là "một lần" và không kéo dài, nhưng gần đây ông cũng thừa nhận "nó cũng có thể dai dẳng hơn". Điều này cho thấy Fed muốn chờ đợi, có thể là vài tháng, để đánh giá đầy đủ tác động của các yếu tố mới, đặc biệt là chính sách thuế quan, lên bức tranh lạm phát và tăng trưởng.
Thị trường lao động sẽ tiếp tục là một chỉ báo quan trọng. Nếu có những dấu hiệu suy yếu rõ rệt, Fed có thể sẽ cân nhắc hành động sớm hơn. Tuy nhiên, chừng nào lạm phát còn neo ở mức cao và nền kinh tế chưa phát đi những tín hiệu nguy hiểm thực sự, Fed có lẽ sẽ chọn giải pháp an toàn: chờ đợi và quan sát. Cuộc chiến cân não của Fed vẫn còn ở phía trước, và mỗi quyết định của họ sẽ tiếp tục là tâm điểm chú ý của cả thế giới.