Tỷ lệ “chọi” vào các trường thành viên ĐH Đà Nẵng

(Dân trí) - Đại học Đà Nẵng vừa cho biết số lượng hồ sơ đăng ký dự thi (ĐKDT) so với chỉ tiêu tuyển sinh vào từng ngành của các trường thành viên năm 2013. Phân tích số liệu thống kê, tỷ lệ “chọi” vào các ngành năm nay cụ thể như sau

Các thí sinh thi vào ĐH Đà Nẵng năm 2012
Các thí sinh thi vào ĐH Đà Nẵng năm 2012

1. Đại học Bách khoa Đà Nẵng

STT

Mã ngành

Ngành

Số hồ sơ ĐKDT

Chỉ tiêu

Tỷ lệ “chọi”

1

D140214

Sư phạm kỹ thuật công nghiệp

46

50

0,92

2

D420201

Công nghệ Sinh học

581

55

10,5636

3

D480201

Công nghệ thông tin

2374

230

10,3217

4

D510105

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

65

55

1,18182

5

D510202

Công nghệ chế tạo máy

617

145

4,25517

6

D510402

Công nghệ vật liệu

76

60

1,26667

7

D510601

Quản lý công nghiệp

214

55

3,89091

8

D520103

Kỹ thuật cơ khí (giao thông)

1038

150

6,92

9

D520114

Kỹ thuật cơ điện tử

594

95

6,25263

10

D520115

Kỹ thuật nhiệt

233

140

1,66429

11

D520122

Kỹ thuật tàu thủy

51

55

0,92727

12

D520201

Kỹ thuật điện, điện tử

2600

245

10,6122

13

D520207

Kỹ thuật điện tử, truyền thông

909

230

3,95217

14

D520216

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

521

135

3,85926

15

D520320

Kỹ thuật môi trường

269

55

4,89091

16

D520604

Kỹ thuật dầu khí

354

55

6,43636

17

D540101

Công nghệ thực phẩm

965

95

10,1579

18

D580102

Kiến trúc

831

110

7,55455

19

D580201

Kỹ thuật công trình xây dựng

1344

230

5,84348

20

D580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

1170

225

5,2

21

D580208

Kỹ thuật xây dựng

316

110

2,87273

22

D580212

Kỹ thuật tài nguyên nước

40

55

0,72727

23

D580301

Kinh tế xây dựng

497

110

4,51818

24

D850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

537

55

9,7636 

2. Đại học Ngoại ngữ Đà Nẵng

STT

Mã ngành

Ngành

Số hồ sơ ĐKDT

Chỉ tiêu

Tỷ lệ “chọi”

1

D140231

Sư phạm tiếng Anh

1425

140

10,1786

2

D140233

Sư phạm tiếng Pháp

18

35

0,51429

3

D140234

Sư phạm tiếng Trung quốc

40

35

1,14286

4

D220201

Ngôn ngữ Anh

3716

705

5,27092

5

D220202

Ngôn ngữ Nga

76

70

1,08571

6

D220203

Ngôn ngữ Pháp

177

70

2,52857

7

D220204

Ngôn ngữ Trung quốc

607

105

5,78095

8

D220209

Ngôn ngữ Nhật

598

105

5,69524

9

D220210

Ngôn ngữ Hàn Quốc

343

70

4,9

10

D220212

Quốc tế học

447

115

3,88696

11

D220213

Đông phương học

188

35

5,37143

12

D220214

Ngôn ngữ Thái Lan

2

35

0,05714

3. Đại học Sư phạm Đà Nẵng

STT

Mã ngành

Ngành

Số hồ sơ ĐKDT

Chỉ tiêu

Tỷ lệ “chọi”

1

D140201

Giáo dục Mầm non

2419

150

16,1267

2

D140202

Giáo dục Tiểu học

2898

150

19,32

3

D140205

Giáo dục Chính trị

111

50

2,22

4

D140209

Sư phạm Toán học

926

60

15,4333

5

D140210

Sư phạm Tin học

269

60

4,48333

6

D140211

Sư phạm Vật lý

580

60

9,66667

7

D140212

Sư phạm Hoá học

611

60

10,1833

8

D140213

Sư phạm Sinh học

1023

60

17,05

9

D140217

Sư phạm Ngữ văn

422

60

7,03333

10

D140218

Sư phạm Lịch sử

269

60

4,48333

11

D140219

Sư phạm Địa lý

387

60

6,45

12

D220113

Việt Nam học

386

60

6,43333

13

D220330

Văn học

47

60

0,78333

14

D220340

Văn hoá học

19

50

0,38

15

D310401

Tâm lý học

353

50

7,06

16

D310501

Địa lý học

67

50

1,34

17

D320101

Báo chí

585

70

8,35714

18

D420201

Công nghệ sinh học

702

50

14,04

19

D440102

Vật lý học

97

60

1,61667

20

D440112

Hóa học

411

120

3,425

21

D440217

Địa lý học

182

60

3,03333

22

D440301

Khoa học Môi trường

338

50

6,76

23

D460112

Toán ứng dụng

247

60

4,11667

24

D480201

Công nghệ thông tin

739

60

12,3167

25

D760101

Công tác xã hội

213

50

4,26

26

D850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

1247

60

20,7833

4. Đại học Kinh tế Đà Nẵng

STT

Mã ngành

Ngành

Số hồ sơ ĐKDT

Chỉ tiêu

Tỷ lệ “chọi”

1

D310101

Kinh tế

445

195

2,28205

2

D340101

Quản trị kinh doanh

2749

260

10,5731

3

D340107

Quản trị khách sạn

850

50

17

4

D340115

Marketing

741

60

12,35

5

D340120

Kinh doanh quốc tế

621

140

4,43571

6

D340121

Kinh doanh thương mại

669

70

9,55714

7

D340201

Tài chính Ngân hàng

879

205

4,28781

8

D340301

Kế toán

1404

190

7,38947

9

D340302

Kiểm toán

407

100

4,07

10

D340404

Quản trị nhân lực

280

40

7

11

D340405

Hệ thống thông tin quản lý

157

110

1,42727

12

D380101

Luật

338

50

6,76

13

D380107

Luật kinh tế

955

70

13,6429

14

D460201

Thống kê

26

40

0,65

5. Phân hiệu ĐH Đà Nẵng tại Kon Tum

STT

Mã ngành

Ngành

Số hồ sơ ĐKDT

Chỉ tiêu

Tỷ lệ “chọi”

1

C340121

Kinh doanh thương mại

1

40

0,025

2

C340301

Kế toán

8

40

0,2

3

C420201

Công nghệ sinh học

6

40

0,15

4

C510102

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

5

40

0,125

5

D340101

Quản trị kinh doanh

50

50

1

6

D340121

Kinh doanh thương mại

19

50

0

7

D340301

Kế toán bậc đại học

80

50

1,6

8

D340302

Kiểm toán

25

50

0,5

9

D580205

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

56

50

1,12

10

D580301

Kinh tế xây dựng

46

50

0,92

6. Cao đẳng Công nghệ

STT

Mã ngành

Ngành

Số hồ sơ ĐKDT

Chỉ tiêu

Tỷ lệ “chọi”

1

DDC

Trường Cao đẳng Công nghệ - ĐHĐN

2551

1900

1,34263

2

C340405

Hệ thống thông tin quản lý

26

80

0,325

3

C420201

Công nghệ sinh học

35

80

0,4375

4

C480201

Công nghệ Thông tin

409

140

2,92143

5

C510101

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc

45

80

0,5625

6

C510102

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

123

120

1,025

7

C510103

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

255

180

1,41667

8

C510104

Công nghệ kỹ thuật giao thông

68

120

0,56667

9

C510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

272

120

2,26667

10

C510203

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

77

100

0,77

11

C510205

Công nghệ Kỹ thuật ô tô

430

120

3,58333

12

C510206

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

56

80

0,7

13

C510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

470

200

2,35

14

C510302

Công nghệ kỹ thuật điên tử truyền thông

70

120

0,58333

15

C510401

Công nghệ kỹ thuật hoá học

13

80

0,1625

16

C510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

85

120

0,70833

17

C540102

Công nghệ thực phẩm

88

80

1,1

18

C580302

Quản lý xây dựng

29

80

0,362 

7. Cao đẳng Công nghệ thông tin

STT

Mã ngành

Ngành

Số hồ sơ ĐKDT

Chỉ tiêu

Tỷ lệ “chọi”

1

C340101

Quản trị kinh doanh

211

70

3,01429

2

C340301

Kế toán

185

190

0,97368

3

C480101

Khoa học máy tính

118

70

1,68571

4

C480102

Truyền thông và mạng máy tính

179

70

2,55714

5

C480104

Hệ thống thông tin

26

60

0,43333

6

C480201

Công nghệ thông tin

1973

240

8,22083

7

C480202

Tin học ứng dụng

95

60

1,58333

Khánh Hiền