Trường ĐH Hà Nội chính thức công bố điểm chuẩn tuyển sinh 2014
(Dân trí) - Chiều nay 5/8, Trường ĐH Hà Nội chính thức công bố điểm chuẩn tuyển sinh 2014. Đây là mức điểm dành cho học sinh khu vực 3, điểm khối A1 hệ số 1; điểm khối D môn Ngoại ngữ nhân hệ số 2.
Dưới đây là điểm trúng tuyển vào ĐH Hà Nội năm 2014:
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #ece9d8; BORDER-LEFT: #ece9d8; BACKGROUND-COLOR: transparent; HEIGHT: 19.5pt; BORDER-TOP: #ece9d8; BORDER-RIGHT: #ece9d8" height=26 width=0>
5
Ċ <ŔD style="BORDER-BOTTOM: windowtext 1pt solid; BORDER-LEFT: windowtext 1pt solid; PADDING-BOTTOM: 0in; BACKGROUND-COLOR: transparent; PADDING-LEFT: 5.4pt; WIDTH: 25.5pt; PADDING-RIGHT: 5.4pt; HEIGHT: 19.5pt; BORDER-TOP: #ece9d8; BORDER-RIGHT: windowtext 1pŴ solid; PADDING-TOP: 0in; mso-border-bottom-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-left-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-right-alt: solid windowtext .5pt" rowSpan=2 width=34>9
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: windowtext 1pt solid; BORDER-LEFT: #ece9d8; PADDING-BOTTOM: 0in; BACKGROUND-COLOR: transparent; PADDING-LEFT: 5.4pt; WIDTH: 51.8pt; PADDING-RIGHT: 5.4pt; HEIGHT: 19.5pt; BORDER-TOP: #ece9d8; BORDER-RIGHT: windowtext 1pt solid; PADDʼnNG-TOP: 0in; mso-border-bottom-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-right-alt: solid windowtext .5pt" width=69>D3
ļTD style="BORDER-BOTTOM: windowtext 1pt solid; BORDER-LEFT: #ece9d8; PADDING-BOTTOM: 0in; BACKGROUND-COLOR: transparent; PADDING-LEFT: 5.4pt; WIDTH: 45.05pt; PADDING-RIGHT: 5.4pt; HEIGHT: 19.5pt; BORDER-TOP: #ece9d8; BORDER-RIGHT: windowtext 1pt solid; PAńDING-TOP: 0in; mso-border-bottom-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-right-alt: solid windowtext .5pt" width=60>31,0
Ċ <ŔD style="BORDER-BOTTOM: windowtext 1pt solid; BORDER-LEFT: #ece9d8; PADDING-BOTTOM: 0in; BACKGROUND-COLOR: transparent; PADDING-LEFT: 5.4pt; WIDTH: 45.05pt; PADDING-RIGHT: 5.4pt; HEIGHT: 19.5pt; BORDER-TOP: #ece9d8; BORDER-RIGHT: windowtext 1pt solid; PADńING-TOP: 0in; mso-border-bottom-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-right-alt: solid windowtext .5pt" width=60>22,0
D220207
TT |
Ngành họcļ/P> |
Mã ngành |
Khối |
Điểm trúng tuyển năm 2014 |
|
1 |
Công nghệ thôngĠtin |
D480201 |
A1 |
19,0 |
|
D1 |
26,5 |
||||
č
2 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A1 |
20,5 |
|
D1 |
28,0 |
||||
3 |
Kế toán |
D340301 |
A1 |
21,0 | |
D1 |
28,0 |
||||
4 |
Tài chính - Ngân hàng |
D340201 |
A1 |
21,0 |
|
D1 |
28,5 |
||||
Quốc tế học |
D220212 |
D1 |
20,5 |
||
6 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D340103 |
D1 |
20,5 |
|
7 |
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
D1 |
26,0 |
|
8 |
Ngôn ngữ Nga |
D220202 |
D1 |
20,0 |
|
D2 |
20,0 |
||||
Ngôn ngữ PŨáp |
D220203 |
D1 |
20,0 |
||
20,0 |
|||||
10 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D220204 |
D1 |
28,5 |
|
D4 |
27,0 |
||||
11 |
Ngôn ngữ Đức |
D220205 |
D1 |
24,0 |
|
D5 |
20,0 |
||||
12 |
Ngôn ngữ Nhật |
D220209 |
D1 |
||
D6 |
28,5 |
||||
13 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
D220210 |
D1 |
29,5 |
|
14 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha |
D220206 |
D1 |
23,0 |
|
15 |
Ngôn ngữ Italia |
D220208 |
D1 |
20,0 |
|
D3 |
|||||
16 |
Ngôn ngữ Bồ Đào Nha |
D1 |
20,0 |