Triển lãm mini: Lộ trình du học hoàn hảo – Học bổng, việc làm, định cư.
Cơ hội học tại các trường TOP tại các nước Anh, Úc, Mỹ, Canada, New Zealand, học bổng 10%-100% học phí, thực tập hưởng lương, giao lưu văn hóa Mỹ, việc làm lâu dài và định cư, … là những thông tin chính sẽ được chia sẻ trong Triển lãm mini:
“Lộ trình du học hoàn hảo – Học bổng, việc làm, định cư”.
Đại diện các trường, các tập đoàn giáo dục và công ty Đức Anh EduConntect trân trọng kính mời các quý phụ huynh và các em học sinh, sinh viên tham dự Trũển lãm du học mini được tổ chức tại:
· &nŢsp; Hà Nội: ngày 4/ 9/ 2014, từ 4h-7h chi᷁u, tại Đức Anh Office Building, số 54-56 Tuệ Tĩnh, Q. Hai Bà Trưng;
· Hải Phòng: ngày 5/ 9/ 2014, từ 4h-7h chiều, tại KS Nam Cường, số 47 Lạch Tray, Q. Ngô Quyền;
· &nbsŰ; Đà Nẵng: ngày 6/ 9/ 2014, từ 2h- 5h30 chiều, tại KS Hoàng Anh Gia Lai Plaza, số 01 Nguyễn Văn Linh, P. Nam Dương, Q. Hải Châu;
· TP. Hồ Chí Minh: ngày 7/ 9/ 2014, từ 8h30- 11h30 sáng, tại Đức Anh Office, 420 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 3.
Vui lòng đăng ký trước để được đón tiếp chu đáo: ļ/SPAN>Đăng ký online tại đây, nộp hồ sơ online tại đây hoặc email: lienhe@ducanh.edu.vn và Hotline: 09868 88440, 09630 49860. Khuyến khích học sinh gửi cho chúng tôũ bản sao bằng, bảng điểm bậc học gần nhất, chứng chỉ tiếng Anh (nếu có) để được tư vấn chính xác nhất.
I. Cơ hội cho học sinh – sinh viên:
ļSPAN style="FONT-FAMILY: Symbol; mso-bidi-font-weight: bold; mso-bidi-font-family: Symbol; mso-bidi-font-size: 12.0pt; mso-fareast-font-family: Symbol; mso-fareast-language: VI">· Học bổng 10- 100% học phí;
· Miễn phí xét hồ sơ xin học, xét hồ sơ xin học tại chỗ;
· Miễn 150 USD lệ phí thi PTE Academic (tŨay thế cho IELTS/ TOEFL) cho tất cả học sinh đăng ký du học qua Đức Anh EduConnect;
· Giảm 10%-20% học phí tiếng Łnh khi tham gia các khóa tiếng Anh học thuật và luyện thi PTE Academic tại Trung tâm Anh ngữ Đức Anh - DACE;
· Trao đổi trực tiếŰ về: các khóa học, ngành học, thủ tục nhập học, học bổng, visa du học, cơ hội việc làm và định cư;
· Hồ sơ được thực hiện bởi công ty dŵ học chuyên nghiệp nhất – Đức Anh EduConnect.
II.ļ/B> Các đơn vị tham gia Triển lãm mini:
č
100-500 USD
č ļTR style="HEIGHT: 3.5pt; mso-yfti-irow: 52"> <ŔD style="BORDER-BOTTOM: black 1pt solid; BORDER-LEFT: black 1pt solid; PADDING-BOTTOM: 0in; PADDING-LEFT: 5.4pt; WIDTH: 28.95pt; PADDING-RIGHT: 5.4pt; BACKGROUND: white; HEIGHT: 16.05pt; BORDER-TOP: #f0f0f0; BORDER-RIGHT: #f0f0f0; PADDING-TOP: 0in; mso-boŲder-left-alt: solid black 1.0pt; mso-border-bottom-alt: solid black .5pt" width=39>15
5
UK<įSPAN>
ļTD style="BORDER-BOTTOM: black 1pt solid; BORDER-LEFT: black 1pt solid; PADDING-BOTTOM: 0in; PADDING-LEFT: 5.4pt; WIDTH: 28.95pt; PADDING-RIGHT: 5.4pt; BACKGROUND: white; HEIGHT: 15.75pt; BORDER-TOP: #f0f0f0; BORDER-RIGHT: #f0f0f0; PADDING-TOP: 0in; mso-bůrder-left-alt: solid black 1.0pt; mso-border-bottom-alt: solid black .5pt" width=39>12
University of Hertfůrdshire – HIC
11
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: black 1pt solid; BORDER-LEFT: #f0f0f0; PADDING-BOTTOM: 0in; PADDING-LEFT: 5.4pt; WIDTH: 0.75in; PADDING-RIGHT: 5.4pt; BACKGROUND: white; HEIGHT: 14.3pt; BORDER-TOP: #f0f0f0; BORDER-RIGHT: black 1pt solid; PADDING-TOP: 0in; mso-bordťr-right-alt: solid black 1.0pt; mso-border-bottom-alt: solid black .5pt" width=72>20%
19
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: black 1pt solid; BORDER-LEFT: #f0f0f0; PADDING-BOTTOM: 0in; PADDING-LEFT: 5.4pt; WIDTH: 0.75in; PADDING-RIGHT: 5.4pt; BACKGROUND: white; HEIGHT: 15.75pt; BORDER-TOP: #f0f0f0; BORDER-RIGHT: black 1pt solid; PADDING-TOP: 0in; mso-borŤer-right-alt: solid black 1.0pt; mso-border-bottom-alt: solid black .5pt" width=72>15%-20%
TT |
Tên trường |
Nước |
Học bổng/ | ||
I |
Tất cả các nước |
||||
II |
|
| |||
1 |
Heriot-Watt University |
UK |
£1,000-4,000 | ||
2 |
University of Huddersfield |
UK | |||
3 |
Imperial College London |
UK | |||
<Ő style="TEXT-ALIGN: center; TEXT-INDENT: -5.4pt; MARGIN: 0in -7.4pt 0pt 0in; mso-line-height-alt: 5.0pt" class=MsoNormal align=center>4ļ/SPAN> |
Istituto Marangoni |
UK | |||
5 |
Keele University |
UK | |||
6 |
Kingston University- London |
ļst1:place w:st="on">UK | |||
7 |
Lancaster University |
UK | |||
8 |
Leeds International Study Centre |
UK | |||
9 |
University of Leicester |
UK | |||
10 |
University of Lincoln |
UK | |||
11 |
Liverpool John Moores University |
UK | |||
12 |
Royalļ/st1:PlaceName> Holloway- University of London |
UK | |||
13 |
University of Strathclyde |
UK | |||
14 |
University of Surrey |
UK | |||
15 |
University of Sussex |
UK | |||
16 |
Cao đẳng Bellerbys Collegeļ/st1:place> |
UK |
£3,900 | ||
17 |
University of Gronigen, |
Hà Lan |
£1,000-4,000 | ||
18 |
Nyenrode New Business University |
Hà Lan | |||
19 |
VU University Amsterdam |
Hà Lan |
20 |
Van Hall Larenstein |
Hà Lan |
21 |
Hanze University |
Hà Lan | |||
22 |
Fontys University of Applied Sciences |
Hà Lan | |||
23 |
Stenden University |
ňà Lan | |||
24 |
Nyenrode Business Universiteit |
Hà Lan | |||
25 |
Wageningen University ļ/TD> |
Hà Lan | |||
26 |
James Madison University |
US |
1,000-40,0İ0 USD | ||
27 |
LIU Post |
ļSPAN style="FONT-FAMILY: Tahoma; COLOR: black; FONT-SIZE: 10pt; mso-fareast-font-family: 'Times New Roman'">US | |||
28 |
Ċ Roosevelt University |
US | |||
29 |
University<œPAN style="FONT-FAMILY: Tahoma; COLOR: black; FONT-SIZE: 10pt; mso-fareast-font-family: 'Times New Roman'"> of Maine |
US | |||
30 |
of Southern Maine |
US | |||
31 |
University of Vermont |
US | |||
32 |
Ċ Widener University |
US | |||
33 |
Royal Roads University |
Canada |
| ||
34 |
Australian National University<įst1:PlaceType> College |
Úc |
2,500-5,000 AUD | ||
35 |
University of Sydney |
Úc | |||
36 |
University of Western Australia |
Úc | |||
37 |
Charles Sturt University |
Úc | |||
38 |
Flinders<įst1:PlaceName> University |
Úc | |||
39 |
Taylor College |
Úc | |||
40 |
Martin College |
Úc | |||
41 |
University of Auckland |
NZ |
| ||
42 |
Massey University |
ļP style="TEXT-ALIGN: center; MARGIN: 0in 0in 0pt; mso-line-height-alt: 5.0pt" class=MsoNormal align=center>NZ |
| ||
43ļ/P> |
AUT University |
NZ |
| ||
44 |
Taylor College Auckland |
NZ |
| ||
III |
|
| |||
1 |
Newcastle |
UK |
10%-100% | ||
2 |
Exeter |
UK | |||
3 |
Manchester |
UK | |||
4 |
Glasgow Caledonian |
UK | |||
5 |
East Anglia |
UK | |||
6<ů:p> |
Queen’s Belfast |
<ųt1:place w:st="on">UK | |||
7 |
St Geogre’s University of London |
UK | |||
8 |
Manchester Metropolitan |
UK | |||
9 |
University of Gloucestershire |
UK | |||
10 |
City London |
UK | |||
11 |
Stirlingļ/SPAN> |
UK<įSPAN> | |||
12 |
Oregon State University |
US |
| ||
13 ļ/TD> |
University of South Florida |
US | |||
14 |
Colorado State University |
US | |||
Marshall<įSPAN> University |
US | ||||
16 |
George Mason University |
US | |||
17 |
Drew University |
US | |||
IV |
|
| |||
1 |
UniversityĠof Liverpool |
UK |
£1,000-3,000 | ||
2<įSPAN> |
UWE Bristol |
UK | |||
3 |
University of Glasgow |
UK | |||
4 |
ļP style="TEXT-ALIGN: right; MARGIN: 0in 0in 0pt; mso-line-height-alt: 5.0pt" class=MsoNormal align=right>University of Westminster |
UK | |||
Cranfield University |
UK | ||||
6 |
University of Sheffield |
UK | |||
7 |
University of Brighton |
UK | |||
8 |
Nottingham Trent University |
||||
9 |
Bournemouth University |
UK |
10 |
City University LonŤon |
UK |
11 |
Northeastern University |
US |
2,000-5,000 USD | ||
Pace University |
US | ||||
13 |
Merrimack College US | ||||
ļP style="TEXT-ALIGN: center; TEXT-INDENT: -5.4pt; MARGIN: 0in -7.4pt 0pt 0in; mso-line-height-alt: 5.0pt" class=MsoNormal align=center>V | ļP style="MARGIN: 0in 0in 0pt; mso-line-height-alt: 5.0pt" class=MsoNormal>Tập đoàn giáo dục Navitas |
|
| ||
1 |
Birmingham City University – BCUIC |
UK |
- Giảm 10% học phí - HB £500 - Trợ phí gia đình có 2 con học 1 trường: 10% học phí - HB £5,300 tại Anglia Ruskin University – CRIC | ||
2 |
Anglia Ruskin University – CRIC |
<ųt1:country-region w:st="on">UK | |||
3 |
Edinburgh Napier University – EIC |
UK | |||
4 |
UK | ||||
5 |
University of Portsmouth – ICP |
UK | |||
6 |
Robert Gordon University – ICRGU |
UK | |||
7 |
Swansea University – ICWS |
č
UK | |||
8 |
Brunel University – LBIC |
ļSPAN style="FONT-FAMILY: Tahoma; COLOR: black; FONT-SIZE: 10pt; mso-fareast-font-family: 'Times New Roman'">UK | |||
9 |
Plymouth University – PUIC |
ļst1:place w:st="on">UK | |||
10 |
UMass Dartmouth US |
10% | |||
UMass Lowell |
US | ||||
12 |
UMasų Boston |
US | |||
13 |
University of New Hampshire |
US | |||
14 |
Westťrn Kentucky University |
US |
3,500-4,329 USD<įP> | ||
15 |
FIC at Simon Fraser University |
Canšda |
ļ/TD> | ||
16 |
ICM at the University of Manitoba |
Canada |
| ||
17 |
Curtin College at Curtin University, Perth |
Úc | |||
18 |
Curtin Sydney |
Úc |
25% | ||
Eynesbury Institute of Business and Technology |
Úc |
- 10 tuần tiếng Anh | |||
20 |
La Trobe Melbourne |
Úc |
AUD 300/tuần tiếng Anh | ||
21 |
MIBT at Deakin University |
Úc |
| ||
22 |
PIBT at Edith Cowan University |
Úţ |
10 tuần tiếng Anh | ||
23 |
QIBT at Griffith University |
Úc |
20% | ||
24 |
SAIBT at University of South Australia |
Úc |
10 tuần tiếng Anh | ||
25 |
SIBT at Macquarie University |
Úc |
25% | ||
26 |
Macquarie City Campus |
Úc |
25% | ||
27 |
Curtin University |
Singapore |
| ||
VI |
UK, US |
20%-50% | |||
VII |
US |
| |||
VIII |
US, Canada, Úc |
III. Các chương trình đề cập:
· Tiếng Anh;
· Phổ thông, GCSE,ĠA level;
· Dự bị Đại học;
· Cao đẳng;
· Đại học;
· Thạc sỹ;
· Tiến sỹ;
· Giao lưu văn hóa Mỹ;
· Du học hè 2-4ĭ6 tuần;· Vừa học vừa làm tại Anh (Sandwich programs);
· Học có thực tập được trả lương tại Mỹ.
<œPAN style="FONT-FAMILY: 'Times New Roman'; FONT-SIZE: 12pt; mso-bidi-font-size: 11.0pt">
IV. Hỗ trợ từ Đức Anh EduConnect:
· Hỗ trợ học sinh xin thư mời học, xin visa. Tỷ lệ visa gần như tuyệt đối cho các sinh viên nghiêm túc;
· Hỗ trợ tất cả các dịch vụ phụ: đón tại sân bay, xếp chỗ ở, chuyển tiền, nhận kết quả điểm học, hỗ trợ Ťu học sinh khi đang du học;
· Đào tạo ngoại ngữ tại Việt Nam- chuẩn bị cho học sinh du học;
ĐỨC ANH EduConnect: - Là công ty tư vấn du học chuyên nghiệp, minh bạch, hiệu quả, chuyên gửi du học sinh đi Anh, Úc, Mỹ, New Zealand, Canada, Hà Lan, Thụy Sỹ, Singapore, Malaysia; - Là đơn vị tổ chᷩc thi PTE Academic DUY NHẤT tại Việt Nam, điểm thi PTE Academic thay thế được cho IELTS- TOEFL trong du học, việc làm, định cư; - Là đơn vị chuyên đào tạo tiếng Anh học thuật, tiếng Anh chuyên ngành cao cấp tại Việt Nam. Thông tin liên hệ: Email: lienhe@ducanh.edu.vn Website: www.ducanh.edu.vn | www.ducanhduhoc.vn | |||
Hà Nội |
Hồ Chí Minh |
Hải Phòng |
Vinh |
04 3971 6229 |
08 3929 3995 |
031 3686 689 |
038 355 6644 |