Trắc nghiệm học tiếng Anh: "Kick" - cú đá
(Dân trí) - Hòa chung tinh thần chiến thắng tuyệt vời của đội bóng đá U23 Việt Nam vừa qua, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về một động từ quen thuộc: ‘kick’ - "đá". Vậy cách sử dụng động từ tưởng chừng như đơn giản này trong tiếng Anh là gì?
"Kick" trong tiếng Anh thường được hiểu như một động từ mạnh miêu tả hoạt động đá bằng chân (VD: đá bóng), nhưng thực tế, ‘kick’ có rất nhiều lớp nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu cách sử dụng cụ thể các tầng nghĩa của nó nhé!
Trước hết, bạn có thể dùng “kick’’ như một danh từ để nhắc đến cú đá…
Kick (noun): cú đá
Ex: He was knocked out by a kick to the head.
(Anh ấy bị hạ gục bởi một cú đá vào đầu.)
Kick (noun): sự giật của súng khi bắn
Ex: Many recruits were worried about the kick of a rifle.
(Nhiều tân binh đã lo lắng về độ giật của một khẩu súng trường.)
Kicks (plural, noun): (dùng ở dạng số nhiều) đôi giày
Ex: a pair of football kicks (một đôi giày bóng đá)
Không chỉ mang nghĩa là cú đá, khi ở dạng động từ, ‘kick’ còn có những nghĩa khác:
Kick (verb): đá
Ex: This rock is in my way, so I kick it.
(Hòn đá này chặn đường của tôi nên tôi đá nó đi.)
Kick off (phrasal verb): bắt đầu
Ex: The firts World Cup match will kick off in the afternoon.
(Trận đấu World Cup đầu tiên sẽ bắt đầu vào buổi chiều.)
Kick out (Phrasal verb): đá ra, tống cổ ra
Ex: The man was drunk and started to battle around with the guests in the bar so the guard had to kick him out.
(Người đàn ông ấy say và bắt đầu gây sự với các vị khách trong quán bar nên nhân viên bảo vệ phải tống cổ ông ta ra ngoài.)
Kick against (Phrasal verb): Chống lại, kháng cự, phản đối ai
Ex: It is the job of the journalist, he says, to kick against the authority.
(Ông ấy nói, công việc của nhà báo chính là chống lại thẩm quyền.)
Kick back (phrasal verb): nghỉ ngơi
Ex: He has not been able to kick back and enjoy his success.
(Anh ấy đã không thể nghỉ ngơi và tận hưởng sự thành công của mình.)
Hãy cùng luyện tập từ mới qua những câu hỏi trắc nghiệm sau:
Nhật Hồng
(Nguồn Enspise Academy)