Toàn cảnh điểm chuẩn các trường ĐH, CĐ năm 2007 (phía Bắc)
(Dân trí) - Biết mặt bằng điểm chuẩn năm 2007 của các trường là một trong những bí quyết để chọn trường vừa sức. Nhằm đáp ứng nhu cầu của thí sinh, <i>Dân trí</i> xin đăng tải thông tin điểm chuẩn NV1, NV2, NV3 của các trường ĐH, CĐ năm 2007.
>> Thông tin về toàn cảnh điểm chuẩn năm 2006
Mức điểm chuẩn đưa ra tính cho thí sinh ở KV3 chưa có điểm ưu tiên. Mỗi khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm; đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm.
STT | Trường/ Ngành | Khối | Điểm chuẩn | ||||
NV1 | NV2 | NV3 | |||||
A | ĐH Quốc Gia Hà Nội |
|
|
|
| ||
1 | ĐH Công nghệ |
|
|
|
| ||
| Công nghệ TT | A | 22.0 | 25.0 |
| ||
CN Điện tử-VT | A | 24.0 |
|
| |||
Vật lý kỹ thuật | A | 18.5 | 23.0 |
| |||
Công nghệ cơ ĐT | A | 25.0 |
|
| |||
Cơ học kỹ thuật | A | 18.0 | 22.5 |
| |||
2 | ĐH KH Tự nhiên |
|
|
|
| ||
| Toán học | A | 19.5 | 22.5 |
| ||
Toán cơ | A | 19.5 | 22.5 |
| |||
Toán tin-ứng dụng | A | 20.0 |
|
| |||
Vật lý | A | 19.5 | 20.5 |
| |||
CN hạt nhân | A | 18.0 | 20.0 |
| |||
Khí tượng-TV | A | 18.0 | 18.5 |
| |||
Hoá học | A | 20.0 |
|
| |||
Công nghệ hoá | A | 20.0 |
|
| |||
Thổ nhưỡng | A,B | 18.0/22.0 | 18.5/23.0 |
| |||
Địa lý | A | 18.0 | 18.0 |
| |||
Địa chính | A | 18.0 | 20.5 |
| |||
Địa chất | A | 18.0 | 18.0 |
| |||
Địa KT-Địa MT | A | 18.0 | 18.0 |
| |||
Sinh học | B | 23.0 |
|
| |||
CN Sinh học | B | 26.0 |
|
| |||
Khoa học MT | A,B | 20.0/25.5 |
|
| |||
Công nghệ MT | A | 19.5 | 23.0 |
| |||
3 | ĐH KHXH&NV |
|
|
|
| ||
| Tâm lý học | C,D | 18.0/18.0 | D:18.0 |
| ||
Khoa học Quản lý | C,D | 18.0/18.0 | D:18.0 |
| |||
Xã hội học | C,D | 18.0/18.0 | 19.5/18.0 |
| |||
Triết học | C,D | 18.0/18.0 | 19.5/18.0 |
| |||
Công tác xã hội | C,D | 18.0/18.0 | 18.5/18.0 |
| |||
Văn học | C,D | 18.0/18.0 | D:18.0 |
| |||
Ngôn ngữ học Lịch sử | C,D | 18.0/18.0 | 18.0/18.0 |
| |||
Báo chí | C,D | 20.0/18.0 |
|
| |||
Thông tin-Thư viện | C,D | 18.0/18.0 | 18.0/18.0 |
| |||
Lưu trữ học | C,D | 19.0/18.0 |
|
| |||
Đông phương học | C,D | 22.0/18.0 | D: 19.5 |
| |||
Quốc tế học | C,D | 18.0/18.0 | D:19.5 |
| |||
Du lịch học | C,D | 20.5/18.0 | D: 18.5 |
| |||
Hán nôm | C,D | 18.0/18.0 | 18.0/18.0 |
| |||
|
|
|
|
| |||
4 | ĐH Ngoại ngữ |
|
|
|
| ||
| Tiếng Anh phiên dịch | D1 | 23.0 | 27.5 |
| ||
Tiếng Anh sư phạm | D1 | 23.5 | 28.0 |
| |||
Tiếng Nga phiên dịch | D1,2 | 23.0/23.0 | D1: 23.0 |
| |||
Tiếng Nga Sư phạm | D1,2 | 23.5/23.5 | D1: 26.0 |
| |||
Tiếng Pháp dịch | D3 | 23.0 |
|
| |||
Tiếng Pháp Sư phạm | D3 | 23.5 | 24.0 |
| |||
Tiếng Trung dịch | D1,4 | 23.0/23.0 |
|
| |||
Tiếng Trung sư phạm | D1,4 | 24.0/24.0 |
|
| |||
Tiếng Đức | D1 | 23.0 | 23.0 |
| |||
Tiếng Nhật | D1 | 25.0 |
|
| |||
Tiếng Hàn Quốc | D1 | 25.0 |
|
| |||
Tiếng Arập | D1 | 23.0 | 23.5 |
| |||
5 | ĐH Kinh tế |
|
|
|
| ||
| Kinh tế chính trị | A,D | 18.0/18.0 | 23.0/19.0 |
| ||
Kinh tế đối ngoại | A,D | 19.0/18.0 | 25.5/23.0 |
| |||
Quản trị kinh doanh | A,D | 23.5/22.0 | 23.5/22.5 |
| |||
Tài chính-Ngân hàng | A,D | 24.5/24.0 |
|
| |||
6 | Khoa Luật |
|
|
|
| ||
| Luật học | A | 18.0 | 22.5 |
| ||
C | 20.5 |
|
| ||||
D1,3 | 18.0 | D1:18 |
| ||||
Luật kinh doanh | A,D1 | 18.0/18.0 | 23.5/21.0 |
| |||
7 | Khoa Sư phạm |
|
|
|
| ||
| Sư phạm Toán học | A | 23.0 |
|
| ||
Sư phạm Vật lý | A | 21.5 |
|
| |||
Sư phạm Hoá học | A | 23.5 |
|
| |||
Sư phạm Sinh học | A,B | 20.0/23.0 |
|
| |||
Sư phạm Ngữ Văn | C,D | 19.5/18.5 |
|
| |||
Sư phạm Lịch sử | C,D | 20.5/18.0 |
|
| |||
B | ĐH Thái Nguyên |
|
|
|
| ||
8 | ĐH Kinh tế QTKD | A | 19.0 | 19.0 | 19.0 | ||
9 | ĐH Kỹ thuật CN |
|
|
|
| ||
| Nhóm ngành Cơ khí | A | 17.0 |
|
| ||
Nhóm ngành KT điện | A | 17.0 | 17.0 |
| |||
Kỹ thuật điện tử | A | 15.0 |
|
| |||
KT XD Công trình | A | 15.0 | 17.0 | 18.0 | |||
Kỹ thuật môi trường | A | 15.0 | 15.0 |
| |||
SP KT Công nghiệp Quản lý công nghiệp | A A | 15.0 15.0 | 16.5 16.5 |
| |||
|
|
|
|
| |||
10 | ĐH Nông Lâm |
|
|
|
| ||
| Quản lý đất đai | A | 15.0 | 16.0 |
| ||
CN nông thôn | A | 15.0 | 15.0 | 15.0 | |||
Phát triển nông thôn | A | 15.0 | 15.0 |
| |||
QL tài nguyên rừng | A | 15.0 | 15.0 | 15.0 | |||
Chăn nuôn thú y | B | 15.0 | 20.5 |
| |||
Thú y | B | 15.0 |
|
| |||
Lâm nghiệp | B | 15.0 |
|
| |||
Trồng trọt | B | 15.0 | 18.5 |
| |||
Khuyến nông | B | 15.0 |
|
| |||
SP KTCN | A,B | 15.0 |
|
| |||
Nông lâm kết hợp | B | 15.0 | 16.5 |
| |||
MT Nông nghiệp | A,B | 15.0 |
|
| |||
Nuôi trồng thuỷ sản | B | 15.0 | 17.0 |
| |||
Hoa viên cây cảnh | A,B | 15.0 | 15.0/15.0 | 17.0/17.0 | |||
Bảo quản chế biến | A,B | 15.0 | 18.5/18.5 |
| |||
CNSH nông nghiệp | A,B | 15.0 |
|
| |||
Cử nhân Tiếng Anh | D1 | 13.0 | 13.0 | 16.5 (hệ số) | |||
11 | ĐH Sư phạm |
|
|
|
| ||
| SP Toán | A | 21.5 |
|
| ||
SP Vật Lý | A | 21 |
|
| |||
SP Tin học | A | 18.0 | 19.0 |
| |||
SP Hoá học | A | 20.5 |
|
| |||
SP Sinh học | B | 21.5 |
| 21.5 | |||
SP Giáo dục công dân | C | 15.5 |
|
| |||
SP Ngữ văn | C | 18.0 |
|
| |||
SP Lịch sử | C | 19.5 |
|
| |||
SP Địa lý | C | 19.0 |
|
| |||
SP Tâm lý giáo dục | C | 15.0 | 17.0 |
| |||
SP Tiếng Anh | D1 | 22.0 |
|
| |||
SP Tiếng Nga | D2 | 13.0 | 14.0 | 14.0 | |||
SP Tiếng Trung | D1,2 | 18.5/22.0 |
|
| |||
SP Tiếng Pháp | D1,3 | 13.0 | 15.5/15.5 |
| |||
SP Giáo dục tiểu học | D1 | 14.5 |
|
| |||
SP Thể dục thể thao | T | 24.5 |
|
| |||
SP Mầm non | M | 15.0 |
|
| |||
SP Toán tin | A | 18.5 |
|
| |||
SP Vật lý-Hoá | A | 18.0 |
|
| |||
SP Sinh-Địa | B | 19.0 |
| 19.0 | |||
SP Văn-Sử | C | 17.0 |
|
| |||
SP song ngữ Trung-A | D1 | 13.0 |
|
| |||
SP GDTC-GDQP | T | 18.5 | 21.0 |
| |||
SP Giáo dục công nghệ | A | 15 | 15.0 | 18.0 | |||
12 | ĐH Y Khoa |
|
|
|
| ||
| Dược sỹ | A | 22.0 |
| 22.5 | ||
Bác sỹ đa khoa | B | 24.0 |
| 24.0 | |||
Điều dưỡng | B | 19.5 |
| 19.5 | |||
Bác sỹ Y học dự phòng | B | 15.5 |
| 20.0 | |||
13 | Khoa CNTT |
|
|
|
| ||
| Nhóm ngành KT | A | 16.5 | 17.0 |
| ||
Điện tử-Viễn thông | A | 16.5 | 16.5 |
| |||
Công nghệ điều khiển | A | 16.5 | 16.5 |
| |||
14 | Khoa KHTN&XH |
|
|
|
| ||
| Cử nhân Toán | A | 15.0 | 15.0 |
| ||
Cử nhân Vật lý | A | 15.0 | 15.0 |
| |||
Cử nhân Toán tin ưd | A | 15.0 | 16.5 |
| |||
Cử nhân Hoá học | A | 15.0 | 17.0 |
| |||
Cử nhân Đia lý | A | 15.0 | 15.0 | 15.0 | |||
Cử nhân KH MT | A | 15.0 | 15.0 |
| |||
Cử nhân Sinh | B | 16.5 | 20.0 |
| |||
Cử nhân CNSH | B | 16.0 |
|
| |||
Cử nhân Văn học | C | 14.0 | 18.0 |
| |||
Cử nhân Lịch sử | C | 14.0 | 16.5 |
| |||
Cử nhân KH Quản lý | D1,C | 13.0/14.0 | 13.0/15.5 |
| |||
Cử nhân Tiếng Anh | D1 | 13.0 | 19.5 |
| |||
15 | CĐ Kinh tế-kỹ thuật | A,B | 12.0/12.0 | 12.0/10.0 | 12.0/10.0 | ||
16 | HV An ninh |
|
|
|
| ||
| Tin học | A | 22.5 |
|
| ||
Anh ninh điều tra | A | 23.0 |
|
| |||
C | 19.0 |
|
| ||||
D1 | 19.0 |
|
| ||||
Tiếng Anh | D1 | 21.0 |
|
| |||
Tiếng Trung | D1 | 20.5 |
|
| |||
17 | HV Báo chí |
|
|
|
| ||
| Xã hội học | D1 | 15.5 | 18.0 |
| ||
Triết học | C, D1 | 21.5/18.5 | 20.0 |
| |||
Kinh tế chính trị | C,D1 | 18.5/17 | 20.0 |
| |||
Lịch sử Đảng | C | 17.5 |
|
| |||
Xây dựng Đảng | C | 18.5 |
|
| |||
Chính trị học-CTTT | C | 18.5 |
|
| |||
Chính trị học | C | 18.0 |
|
| |||
Quản lý xã hội | C | 18.5 |
|
| |||
Tư tưởng HCM | C | 18.5 |
|
| |||
Giáo dục công dân | C | 16.5 |
|
| |||
Xuất bản | C,D1 | 19.5/19.5 |
|
| |||
Báo in | C,D1 | 21.0/17.0 |
|
| |||
Báo ảnh | C,D1 | 20.0/16.0 |
|
| |||
Báo phát thanh | C,D1 | 19.5/19.0 |
|
| |||
Báo truyền hình | C,D1 | 21.5/18.5 |
|
| |||
Báo mạng điện tử | D1 | 18.0 |
|
| |||
Thông tin đối ngoại | D1 | 18.5 |
|
| |||
Quan hệ công chúng | D1 | 18.5 | 22.0 |
| |||
Tiếng Anh | D1 | 16.0 | 18.5 |
| |||
18 | HV Cảnh sát | A | 24.0 |
|
| ||
|
| C | 19.0 |
|
| ||
D1 | 19.5 |
|
| ||||
19 | HV Bưu chính |
|
|
|
| ||
| Hệ ĐH |
|
|
|
| ||
*Cơ sở phía Bắc |
|
| Hệ tự túc |
| |||
Kỹ thuật điện tử-VT | A | 26.0 | 20.5(21.5) |
| |||
Kỹ thuật điện, ĐT | A | 19.0 | 17.0(18.0) |
| |||
Công nghệ thông tin | A | 26.0 | 21.0(22.0) |
| |||
Quản trị KD | A | 20.5 | 20.5(21.5) |
| |||
*Cơ sở phía Nam |
|
|
|
| |||
Kỹ thuật điện tử-VT | A | 20.0 | 17.0(18.0) |
| |||
Kỹ thuật điện, ĐT | A | 17.0 | 10.0(17.0) |
| |||
Công nghệ thông tin | A | 20.0 | 18.0(19.0) |
| |||
Quản trị KD | A | 17.0 | 19.0(20.0) |
| |||
Hệ CĐ |
|
|
|
| |||
*Cơ sở phía Bắc |
|
|
|
| |||
KT điện tử viễn thông | A | 15.0 | 13.0(14.0) |
| |||
Công nghệ thông tin | A | 15.0 | 13.0(14.0) |
| |||
*Cơ sở phía Nam |
|
|
|
| |||
KT điện tử viễn thông | A | 12.0 | 13.0(14.0) |
| |||
Công nghệ thông tin | A | 12.0 | 13.0(14.0) |
| |||
Điểm chuẩn NV2 trong ngoặc là dành cho thí sinh không dự thi vào học viện | |||||||
20 | HV Hành chính QG |
|
|
|
| ||
| *Cơ sở phía Bắc | A,C | 18.0/18.0 | 20.0/20.0 |
| ||
*Cơ sở phía Nam | A,C | 17.5/16.0 | 19.5/18 |
| |||
21 | HV kỹ thuật Mật mã | A | 17.0 | 21.5 |
| ||
22 | HV Ngân hàng |
|
|
|
| ||
| *Hệ ĐH | A | 22.0 |
|
| ||
*Hệ CĐ | A | 16.5 | 21.5 |
| |||
23 | HV Quản lý giáo dục |
|
|
|
| ||
| Quản lý giáo dục | A | 17.5 |
|
| ||
C | 20 |
|
| ||||
D1 | 15.0 |
|
| ||||
Tin học ứng dụng | A | 18.0 | 18.0 | 20.0 | |||
Tâm lý-Giáo dục học | C,D1 | 16.0/15.0 |
|
| |||
24 | HV Quan hệ Quốc tế |
|
|
|
| ||
| Tiếng Anh | D1 | 20.5 |
| 20.5 | ||
Tiếng Pháp | D3 | 19.5 |
| 19.5 | |||
Tiếng Trung | D1 | 21.0 |
| 21.0 | |||
Cử nhân Tiếng Anh | D1 | 26.5 |
| 26.5 | |||
Cử nhân Tiếng Pháp | D1 | 25.0 |
| 25.0 | |||
25 | Học viện Tài chính |
|
|
|
| ||
| Điểm sàn trúng tuyển | A,D1 | 21.5/18.0 |
|
| ||
*Điểm chuẩn ngành |
|
|
|
| |||
Tài chính-Ngân hàng | A | 21.5 |
|
| |||
Kế toán | A | 23.5 |
|
| |||
Quản trị KD | A | 21.5 |
|
| |||
Hệ thống thông tin KT | A | 21.5 |
|
| |||
Tiếng Anh | D1 | 18.0 |
|
| |||
26 | HV Y Dược học |
|
|
|
| ||
| *Hệ ĐH | B | 22.0 |
|
| ||
*Hệ CĐ | B |
| 21.5 |
| |||
27 | ĐH Bách khoa HN |
|
|
|
| ||
| *Hệ ĐH | A,D1 | 23.0/25.0 |
|
| ||
*Hệ CĐ | A | 16.5 |
|
| |||
28 | ĐH Công Đoàn |
|
|
|
| ||
| Bảo hộ lao động | A | 15.0 | 19.0 |
| ||
Quản trị KD | A,D1 | 16.0/16.0 |
|
| |||
Kế toán | A,D1 | 18.5/17.5 |
|
| |||
Tài chính-Ngân hàng | A,D1 | 18.5/17 |
|
| |||
Xã hội học | C | 15.0 |
|
| |||
Công tác xã hội | C | 17.5 |
|
| |||
29 | ĐH Công nghiệp HN |
|
|
|
| ||
| *Hệ ĐH |
|
|
|
| ||
Công nghệ KT cơ khí | A | 21.5 |
|
| |||
Công nghệ KT ô tô | A | 20.0 |
|
| |||
Công nghệ KT Điện | A | 20.5 |
|
| |||
Công nghệ KT ĐT | A | 21.5 |
|
| |||
Khoa học máy tính | A | 20.0 | 22.5 |
| |||
Kế toán | A,D1 | 21.5/20.0 |
|
| |||
Quản trị KD | A,D1 | 19.0/18.5 | 23.0 |
| |||
Công nghệ KT Nhiệt | A | 19.5 | 21.5 |
| |||
Công nghệ Cơ điện tử | A | 22.0 |
|
| |||
Công nghệ Hoá học | A | 20.0 |
|
| |||
Tiếng Anh | D1 | 20.0 | 25.0 |
| |||
*Hệ CĐ |
|
|
|
| |||
Cơ khí chế tạo Cơ điện tử | A A | 13.0 13.0 | 17.0 16.5 |
| |||
Cơ điện | A | 13.0 | 13.0 |
| |||
Động lực (Ôtô-xe máy) | A | 13.0 | 13.0 |
| |||
Kỹ thuật điện | A | 13.0 | 14.5 |
| |||
Điện tử | A | 13.0 | 16.0 |
| |||
Tin học | A | 13.0 | 14.5 |
| |||
Kế toán | A,D1 | 13.0 | 17.5 |
| |||
Quản trị KD | A,D1 | 13.0 | 15.5 |
| |||
Kỹ thuật nhiệt | A | 12.0 | 13.0 |
| |||
Công nghệ cắt may | A,B | 12.0 | 13.5 |
| |||
D1 | 12.0 | 13,5 |
| ||||
Thiết kế thời trang | A,B | 12.0 | 14.5 |
| |||
D1,V | 12.0 | 14.5 |
| ||||
Công nghệ Hoá vô cơ | A,B | 12.0 | 14.0 |
| |||
Công nghệ Hoá hữu cơ | A,B | 12.0 | 14.5 |
| |||
Công nghệ Hoá PT | A,B | 12,0 | 15.5 |
| |||
SP Kỹ thuật Điện-ĐT | A | 15.0 | 15.0 |
| |||
SP Kỹ thuật Tin học | A | 15.0 | 15.0 |
| |||
SP Kỹ thuật cơ khí | A | 15.0 |
|
| |||
Tiếng Anh | D1 | 16.0 | 18.0 (hệ số) |
| |||
30 | ĐH Dược HN | A | 24.5 |
|
| ||
31 | ĐH Điện Lực |
|
|
|
| ||
| *Hệ ĐH |
|
|
|
| ||
Công nghệ KT Điện | A | 19.5 | 22.5 |
| |||
Công nghệ thông tin | A | 19.5 | 22.5 |
| |||
Công nghệ tự động | A | 19.5 | 22.5 |
| |||
Công nghệ KT-ĐTVT | A | 19.5 | 22.5 |
| |||
*Hệ CĐ |
|
|
|
| |||
Hệ thống điện | A | 12.0 | 15.0 |
| |||
Tin học | A | 12.0 | 12.5 |
| |||
Nhiệt điện | A | 12.0 | 12.0 |
| |||
Thuỷ điện | A | 12.0 | 12.0 |
| |||
Công nghệ tự động | A | 12.0 | 14.5 |
| |||
Quản lý năng lượng | A | 12.0 | 13.0 |
| |||
Điện tử-VT | A | 12.0 | 15.5 |
| |||
Công nghệ cơ khí | A | 12.0 | 12.0 |
| |||
Cơ điện tử | A | 12.0 | 12.0 |
| |||
32 | ĐH Điều dưỡng NĐ |
|
|
|
| ||
| *Hệ ĐH | B | 18.5 |
|
| ||
*Hệ CĐ | B |
|
|
| |||
33 | ĐH Giao thông VT |
|
|
|
| ||
| *Cơ sở phía Bắc | A | 19.5 |
|
| ||
*Cơ sở phía Nam -Ngành KT bưu chính | A A | 15.0 15.0 | 16.0 17.5 |
| |||
34 | ĐH Hà Nội |
|
|
|
| ||
KH Máy tính(T.Anh) | A,D1 | 18.0/22.0 |
|
| |||
KH Máy tính(T.Nhật) | A,D1 | 18.0/22.0 |
|
| |||
Quản trị KD | A,D1 | 19.0/26.0 |
|
| |||
Kế toán | A,D1 | 18.0/24.0 |
|
| |||
Tài chính-Ngân hàng | A,D1 | 20.0/27.0 |
|
| |||
Quốc tế học | D1 | 23.0 |
|
| |||
Du lịch | D1 | 23.0 |
|
| |||
Tiếng Anh | D1 | 23.0 |
|
| |||
Tiếng Pháp | D1,3 | 22.0/22.0 |
|
| |||
Tiếng Nga | D1,2 | 20.0/22.0 |
|
| |||
Tiếng Trung | D1,4 | 23.0/24.0 |
|
| |||
Tiếng Đức | D1 | 20.0 |
|
| |||
Tiếng Nhật | D1 | 24.0 |
|
| |||
Tiếng Hàn Quốc | D1 | 23.0 |
|
| |||
Tiếng Tây Ban Nha | D1 | 21.0 |
|
| |||
Tiếng Ý | D1 | 21.0 |
|
| |||
Tiếng Bồ Đào Nha | D1 | 18.0 |
|
| |||
35 | ĐH Hải Phòng |
|
|
|
| ||
Hệ ĐH |
|
|
|
| |||
*Các ngành SP |
|
|
|
| |||
Toán học | A | 15.5 |
|
| |||
Vật lý | A | 15.0 | 20.5 |
| |||
Hoá học | A | 17.5 |
|
| |||
Ngữ Văn | C | 14.5 |
|
| |||
Tiếng Anh | D1 | 16.5 |
|
| |||
Giáo dục Tiểu học | D1 | 13.0 | 13.0 |
| |||
Giáo dục thể chất | T | 18.5 |
|
| |||
Giáo dục mầm non | M | 13.5 |
|
| |||
* Các ngành cử nhân |
|
|
|
| |||
Toán học | A | 15.0 | 18.5 |
| |||
Tin học | A | 15.5 |
|
| |||
Công nghệ KT Điện | A | 15.0 | 19.0 |
| |||
Xây dựng | A | 18.0 |
|
| |||
Cơ khí chế tạo | A | 17.0 |
|
| |||
Nông học | A,B | 15.0/15.0 | 15.0 |
| |||
Nuôi trồng Thuỷ sản | A,B | 15.0/15.0 | 17.5 |
| |||
Quản trị KD | A,D1 | 17.5/15.5 |
|
| |||
Kế toán | A,D1 | 19.0/17.0 |
|
| |||
Kinh tế | A,D1 | 17.5/15.5 |
|
| |||
Văn học | C | 14.0 |
|
| |||
Việt Nam học | C,D1 | 14.0/13.0 |
|
| |||
Công tác xã hội | C,D1 | 14.0/13.0 | 16.5/15.5 |
| |||
Tiếng Anh | D1 | 17.5 |
|
| |||
Tiếng Nga | D1,2 | 13.0 |
|
| |||
Tiếng Trung | D1,4 | 16.0 | 21.0 (hệ số) |
| |||
*Hệ CĐ SP |
|
|
|
| |||
Lý-Hoá | A | 12.0 | 15.5 |
| |||
Sinh-Địa | B | 12.0 | 14.0 |
| |||
Văn-Công tác đội | C | 11.0 | 14.5 |
| |||
Sử- Công tác đội | C | 11.0 | 14.0 |
| |||
Âm nhạc | N | 10.0 |
|
| |||
Mỹ thuật | H | 14.5 |
|
| |||
Giáo dục mầm non | M | 11.0 | 11.0 |
| |||
36 | ĐH Hàng Hải |
|
|
|
| ||
| *Hệ ĐH |
|
|
|
| ||
Điểm sàn vào trường |
|
|
|
| |||
-Nhóm ngành H.Hải | A | 17.5 |
|
| |||
-Nhóm ngành KT-CN | A | 19.5 |
|
| |||
-Nhóm ngành KT-QT | A | 20.5 |
|
| |||
Điểm chuẩn ngành |
|
|
|
| |||
Điều khiển tàu biển | A | 18.0 |
|
| |||
Khai thác máy tàu | A | 17.5 | 19.0 |
| |||
Bảo đảm an toàn | A | 17.5 | 18.0 |
| |||
Điện tàu thuỷ | A | 19.5 |
|
| |||
Điện tử VT | A | 19.5 |
|
| |||
Điện tự động CN | A | 19.5 |
|
| |||
Thiết kế trang trí | A | 20.0 |
|
| |||
Thiết kế thân tàu | A | 23.0 |
|
| |||
Đóng mới và sửa | A | 22.5 |
|
| |||
Máy xếp dỡ | A | 19.5 |
|
| |||
Xây dựng công trình | A | 19.5 |
|
| |||
Xây dựng dân dụng | A | 19.5 |
|
| |||
Công nghệ thông tin | A | 19.5 |
|
| |||
Kỹ thuật môi trường | A | 19.5 |
|
| |||
Kinh tế vận tải biển | A | 21.0 |
|
| |||
Kinh tế Ngoại thương | A | 21.5 |
|
| |||
Quản trị KD | A | 20.5 |
|
| |||
Quản trị TC-KT | A | 21.5 |
|
| |||
QTKD Bảo hiểm | A | 20.5 |
|
| |||
*Hệ CĐ |
|
|
|
| |||
Điều khiển tàu biển | A | 12.0 | 15.5 |
| |||
Khai thác máy tàu | A | 12.0 | 15.5 |
| |||
Quản trị TC-KT | A | 12.0 | 17.0 |
| |||
38 | ĐH Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
| ||
*Điểm sàn vào trường | A,D1 | 24.0/26.5 |
|
| |||
-Điểm chuẩn ngành |
|
|
|
| |||
Ngành Kinh tế | A | 25.0 |
|
| |||
Ngành QTKD | A | 24.0 |
|
| |||
Ngân hàng-TC | A | 26.5 |
|
| |||
Kế toán | A | 25.0 |
|
| |||
Hệ thống thông tin | A | 24.0 |
|
| |||
Luật học | A | 24.0 |
|
| |||
Khoa học máy tính | A | 24.0 |
|
| |||
Tiếng Anh | D1 | 26.5(hệ số) |
|
| |||
39 | ĐH Kiến trúc Hà Nội |
|
|
|
| ||
| Kiến trúc công trình | V | 21.0 |
|
| ||
Mỹ thuật công nghiệp | H | 19.0 |
|
| |||
Quy hoạch đô thị | V | 21.0 |
|
| |||
Xây dựng dân dụng | A | 16.5 |
|
| |||
Xây dựng công trình | A | 16.5 |
|
| |||
Kỹ thuật hạ tầng đô thị | A | 16.5 |
|
| |||
Quản lý xây dựng | A | 16.5 |
|
| |||
Kỹ thuật MT đô thị | A | 16.5 |
|
| |||
40 | ĐH Lao động xã hội |
|
|
|
| ||
| *Cơ sở phía Bắc |
|
|
|
| ||
-Hệ ĐH |
|
|
|
| |||
Quản trị nhân lực | A,C | 17.0/19.0 | 20.5/20.0 |
| |||
D1 | 16.0 | 18.0 |
| ||||
Kế toán | A,D1 | 19.0/17.0 | 22.0/19.0 |
| |||
Bảo hiểm | A,C | 17.0/19.0 | 19.0/20.0 |
| |||
D1 | 16.0 | 18.0 |
| ||||
Công tác xã hội | C,D1 | 17.5/15.5 | 18.0/17.0 |
| |||
-Hệ CĐ |
|
|
|
| |||
Quản trị nhân lực | A,C | 13.0/15.0 | 15.0/18.0 |
| |||
D1 | 11 | 13.5 |
| ||||
Kế toán | A,D1 | 14.0/12.0 | 17.0/15.0 |
| |||
Bảo hiểm | A,C | 13.0/15.0 | 14.5/17.5 |
| |||
D1 | 11.0 | 13.0 |
| ||||
Công tác xã hội | C,D1 | 14.0/11.0 | 16.0/12.0 |
| |||
*Cơ sở phía Nam |
|
|
|
| |||
-Hệ ĐH |
|
|
|
| |||
Quản trị nhân lực | A,C | 15.5/14.5 | 16.0/16.0 |
| |||
D1 | 13.5 | 14.5 |
| ||||
-Hệ CĐ |
|
|
|
| |||
Quản trị nhân lực | A,C | 12.5/11.5 | 13.0/15.0 |
| |||
D1 | 10.5 | 11.5 |
| ||||
Kế toán | A,D1 | 12.5/11.5 | 15.0/10.5 |
| |||
Công tác xã hội | C,D1 | 11.5/10.5 | 11.5/10.5 |
| |||
41 | ĐH Lâm nghiệp |
|
|
|
| ||
| Chế biến lâm sản | A | 15.0 | 15.5 |
| ||
Công nghiệp phát triển | A | 15.0 | 15.0 |
| |||
Cơ giới hoá | A | 15.0 | 15.0 |
| |||
Thiết kế chế tạo | A | 15.0 | 15.0 |
| |||
Kỹ thuật xây dựng | A | 15.0 | 16.0 |
| |||
Lâm học | A,B | 15.0 |
|
| |||
Quản lý bảo vệ | A,B | 15.0/16.0 |
|
| |||
Lâm nghiệp XH | A,B | 15.0 | B:18.0 |
| |||
Lâm nghiệp đô thị | A.B | 15.0 | A:15.0 |
| |||
Nông lâm kết hợp | A,B | 15.0 | B:16.0 |
| |||
Khoa học MT | A,B | 15.0/17.5 |
|
| |||
Công nghệ SH | A,B | 15.0/19.0 |
|
| |||
Khuyến nông | A,B | 15.0 | B:18.0 |
| |||
Quản trị KD | A | 15.0 | 17.0 |
| |||
Kinh tế Lâm nghiệp | A | 15.0 | 16.0 |
| |||
Quản lý đất đai | A | 15.0 | 16.0 |
| |||
Kế toán | A | 15.0 |
|
| |||
42 | ĐH Luật HN | A,C | 20.0/20.5 |
|
| ||
D1 | 15.5 |
|
| ||||
43 | ĐH Mỏ địa chất |
|
|
|
| ||
| *Hệ ĐH |
|
|
|
| ||
Cơ điện | A | 17.5 | 19.5 |
| |||
Công nghệ thông tin | A | 17.5 | 19.5 |
| |||
Dầu khí | A | 20.0 |
|
| |||
Địa chất | A | 15.5 | 21.5 |
| |||
Kinh tế-QTKD | A | 18.0 |
|
| |||
Mỏ | A | 18.5 |
|
| |||
Trắc địa | A | 16.0 | 20.0 |
| |||
Mỏ- tại Quảng Ninh | A | 16.0 |
|
| |||
Dầu khí- tại Vũng tàu | A | 17.0 |
|
| |||
*Hệ CĐ |
|
|
|
| |||
Địa chất | A | 12.0 |
|
| |||
Trắc địa | A | 12.0 | 14.0 |
| |||
Mỏ | A | 12.0 | 14.5 |
| |||
Kinh tế-QTKD | A | 12.0 | 14.5 |
| |||
Cơ điện | A | 12.0 | 13.0 |
| |||
44 | ĐH Ngoại Thương |
|
|
|
| ||
| *Hệ ĐH |
|
|
|
| ||
-Cơ sở phía Bắc | A,D3 | 26.0/23.5 |
|
| |||
D1,2,4 | 24.0 |
|
| ||||
-Cơ sở phía Nam | A,D | 24.0/21.0 |
|
| |||
45 | ĐH Nông nghiệp I | A,B | 17.0/20.0 |
| 17.0/20.0 | ||
| - Công nghệ sinh học | A,B | 20.0/25.0 |
|
| ||
-Kế toán doanh nghiệp | A,B | 19.0/22.0 |
|
| |||
ĐH Nông nghiệp I lấy điểm chuẩn chung cho các ngành trừ hai ngành lấy điểm chuẩn riêng; NV3 không xét hai ngành lấy điểm chuẩn riêng. | |||||||
46 | ĐH Phòng cháy |
|
|
|
| ||
| -Phía Bắc | A | 20.5 |
|
| ||
-Phía Nam | A | 17.5 |
|
| |||
47 | ĐH Răng-Hàm-Mặt | B | 26.0 |
|
| ||
48 | ĐH SK Điện Ảnh |
|
|
|
| ||
| Công nghệ KT điện tử | A | 15.0 |
|
| ||
Công nghệ điện ảnh | A | 15.0 |
|
| |||
49 | ĐH Sư phạm Hà Nội |
|
|
|
| ||
| *Hệ ĐH |
|
|
|
| ||
-Ngành SP |
|
|
|
| |||
SP Toán học | A | 22.0 |
|
| |||
SP Tin học | A | 21.5 |
|
| |||
SP Vật lý | A | 24.0 |
|
| |||
SP Kỹ thuật | A | 17.0 |
|
| |||
SP Hoá học | A | 24.0 |
|
| |||
SP Sinh-KTCN | B | 24.0 |
|
| |||
SP Ngữ văn | C | 21.5 |
|
| |||
D1,2,3 | 17.5 |
|
| ||||
SP Lịch sử | C | 21.5 |
|
| |||
D1,2,3 | 16.0 |
|
| ||||
SP Địa lý | A,C | 18.0/21.5 |
|
| |||
SP Tâm lý giáo dục | C | 17.0 | 21.0 |
| |||
SP Giáo dục chính trị | C | 18.0 |
|
| |||
D1,2,3 | 15.5 |
|
| ||||
SP GDCD-GDQP | C | 16.5 |
|
| |||
SP Tiếng Anh | D1 | 26.5(hệ số) |
|
| |||
SP Tiếng Pháp | D3 | 20.0 | D1:23; D3:22 |
| |||
SP Âm nhạc | N | 21.0 |
|
| |||
SP Mỹ thuật | H | 26.0 |
|
| |||
SP Thể dục thể thao | T | 27.0 |
|
| |||
SP Giáo dục mầm non | M | 16.5 |
|
| |||
SP Giáo dục tiểu học | D1,2,3 | 17.5 |
|
| |||
SP Giáo dục đặc biệt | D1 | 15.0 | 16.5 |
| |||
-Ngành ngoài SP |
|
|
|
| |||
Công nghệ thông tin | A | 16.0 | 22.0 |
| |||
Hoá học | A | 16.0 | 22.5 |
| |||
Sinh học | B | 16.5 |
|
| |||
Việt Nam học | C,D1 | 15.0/16.0 |
|
| |||
Địa lý | A | 18.0 |
|
| |||
Lịch sử | C | 16.5 |
|
| |||
Công tác xã hội | C | 15.5 | 19.5 |
| |||
*Hệ CĐ |
|
|
|
| |||
Công nghệ TB trường | A,B | 12.0/12.0 | 14.0/17.0 |
| |||
50 | ĐH Sư phạm HN 2 |
|
|
|
| ||
| -Ngành SP |
|
|
|
| ||
SP Toán | A | 21.5 |
|
| |||
SP Vật Lý | A | 21.0 |
|
| |||
SP Kỹ thuật | A | 15.0 |
|
| |||
SP Hoá | A | 22.0 |
|
| |||
SP Sinh | B | 21.0 |
|
| |||
SP Ngữ Văn | C | 20.5 |
|
| |||
SP GDCD | C | 20.0 |
|
| |||
SP TDTT-GDQP | T | 25.5(hệ số) |
|
| |||
SP Giáo dục tiểu học | M | 15.0 |
|
| |||
SP Giáo dục mầm non | M | 15.0 |
|
| |||
SP Kỹ thuật CN | B | 16.0 |
|
| |||
-Ngành ngoài SP |
|
|
|
| |||
Toán | A | 17.0 | 19.0 |
| |||
Tin học | A | 15.0 |
|
| |||
Văn học | C | 17.0 | 19.0 |
| |||
Tiếng Anh | D1 | 15.0 | 17.5 |
| |||
Hoá học | A | 16.0 | 18.5 |
| |||
Sinh học | B | 17.0 | 23.0 |
| |||
Vật lý | A | 15.0 | 21.0 |
| |||
Lịch sử | C | 17.5 |
|
| |||
Việt Nam học | C | 15.0 | 17.0 |
| |||
Dân trí tiếp tục cập nhật điểm chuẩn các trường tiếp theo…
Nguyễn Hùng