Học tiếng Anh: Cách dùng và cấu trúc của thì quá khứ đơn chuẩn nhất
(Dân trí) - Thì quá khứ đơn xuất hiện với tần suất liên tục trong đời sống hàng ngày khi nói tiếng Anh. Vì vậy, nếu chưa nắm vững nó, bạn cần bổ sung thêm kiến thức cơ bản này ngay thôi.
Thì quá khứ đơn là một trong những thì quan trọng bậc nhất trong tiếng Anh mà bất kỳ học viên nào cũng sẽ phải nằm lòng. Ở bài học này, hãy cùng ghi chép lại những kiến thức cơ bản của thì này để tránh bỡ ngỡ khi dùng đến nó nhé.
1. Cách dùng thì quá khứ đơn
Hai cách sử dụng cơ bản và phổ biến nhất của thì quá khứ đơn bao gồm:
• Quá khứ đơn được dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, không còn liên quan gì đến hiện tại.
Ví dụ: I met him at the cinema yesterday. (Ngày hôm qua, tôi gặp anh ấy ở rạp chiếu phim).
• Dùng để diễn tả một chuỗi các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Bạn nhớ nhé, các hành động này được sắp xếp theo trình tự thời gian, diễn ra lần lượt từ việc trước đến việc sau.
Ví dụ: Sam and Peter played on the swings, climbed a tree and rode a tricycle.
(Sam và Peter đã chơi xích đu, trèo cây và đi xe cút kít).
Ngoài ra, thì quá khứ đơn được sử dụng với một vài cách dùng khác
2. Cấu trúc thì quá khứ đơn là gì?
Các thì trong tiếng Anh đều được chia ra thành 3 dạng câu khác nhau gồm: khẳng định, phủ định, nghi vấn. Ở thì quá khứ đơn, các dạng câu này được chia như sau:
• Câu khẳng định:
S + V-pI + O
Ví dụ: The kids played on the seesaw in the garden yesterday morning. (Bọn trẻ đã chơi bập bênh ở trong vườn vào sáng ngày hôm qua).
• Câu phủ định:
S + did not/didn’t + V + O
Ví dụ: The kids did not/ didn’t play on the seesaw in the garden yesterday morning. (Bọn trẻ không chơi bập bênh ở trong vườn vào sáng ngày hôm qua).
• Câu nghi vấn:
Did + S + V + O?
Ví dụ: Did the kids play on the seesaw in the garden yesterday morning? (Bọn trẻ đã chơi bập bênh ở trong vườn vào sáng ngày hôm qua đấy à?).
Trong tiếng Anh, có hai loại động từ chính là động từ “to be” và động từ thường. Trong đó, động từ “to be” được chia cụ thể như sau:
• Các chủ ngữ: I/ He/ She/ It + was + O
Ví dụ: He was a firefighter. (Anh ấy từng là một người lính cứu hỏa).
• Các chủ ngữ: You/ We/ They + were + O
Ví dụ: They were not excited at all. (Họ đã không hào hứng chút nào cả).
Với động từ thường, bạn nhớ hai cách chia:
• Thêm đuôi “ed” vào cuối động từ
• Hoặc tra động từ ở cột 2- bảng động từ bất quy tắc nếu từ đó là động từ bất quy tắc
Các dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn
Bạn có thể lúng túng khi nhớ cách chia động từ như thế nào nhưng đừng quên những dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn dưới đây nhé.
• In (in 1890: vào năm 1890);
• Yesterday (ngày hôm qua)
• Last (last week, last night, last year)
• Ago (4 years ago: 4 năm trước, 3 months ago: 3 tháng trước)
Để theo dõi bài học này kỹ hơn, bạn nên tuân thủ 3 bước học tiếng Anh qua video dưới đây:
• Bước 1: Xem thật kỹ video, nắm được cơ bản kiến thức được đề cập
• Bước 2: Ghi chép lại các mẫu câu, các phần quan trọng
• Bước 3: Luyện tập hàng ngày
Bạn nên nhớ, quá khứ đơn là thì vô cùng quan trọng và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Vì vậy, hãy luyện tập hàng ngày để nắm vững những cấu trúc cơ bản này nhé.
Vũ Phong