Địa chỉ nhà trọ giá rẻ hoặc miễn phí ở Đà Nẵng
(Dân trí) - PV Dân trí đã tiếp cận nguồn tin từ thành Đoàn Đà Nẵng và các điểm tiếp sức mùa thi để tổng hợp các địa chỉ nhà trọ giá rẻ hoặc miễn phí, nhằm giúp thí sinh nhanh chóng ổn định chỗ ăn ở trước khi bước vào kỳ thi tuyển sinh ĐH 2009.
Dưới đây là địa chỉ nhà trọ giá rẻ hoặc miễn phí khu vực gần các Hội đồng thi trên địa bàn thành phố.
Thí sinh có thể tham khảo danh sách dưới đây và liên hệ tư vấn tại các điểm tiếp sức mùa thi trước các HĐT để được hướng dẫn cụ thể hơn.
I. Quận Hải Châu
HĐT THCS Trưng Vương, 88 Yên Bái
STT | Tên chủ nhà trọ | Địa chỉ | Số chỗ trọ | Giá tiền | Điện thoại |
1 | Chị Ly | 23 Phạm Hồng Thái | 30 | 20.000đ |
|
2 | Cô Đào | 21 Phạm Hồng Thái | 30 | 20.000đ |
|
3 | Bà Sáu | K10/7 Phan Đình Phùng | 10 | 15.000đ |
|
4 | Bác Ưng | K9/101 Yên Bái | 5 | 20.000đ |
|
5 | Cô Hoa | K9/4 Yên Bái | 10 nữ | 20.000đ |
|
6 | Cô Thùy | 15 Phạm Hồng Thái | 20 | 20.000đ |
|
7 | Cô Minh | 15 Phạm Hồng Thái | 10 | 20.000đ |
|
8 | Cô Hoa | 15 Phạm Hồng Thái | 10 | 20.000đ |
|
9 | Cô Tuyết | 17 Phạm Hồng Thái | 10 | 20.000đ |
|
10 | Chú Vĩnh | K9/1 Yên Bái | 20 | 18.000đ |
|
11 | Chị Huệ | 4 Trần Quốc Toản | 50 | Miễn phí | 0511.3.873.159 |
HĐT THCS Tây Sơn, 149 Núi Thành
STT | Tên chủ nhà trọ | Địa chỉ | Số chỗ trọ | Giá tiền | Điện thoại |
1 | Cô Phương | Tổ 32, P.Hòa Cường Bắc | 8 | Miễn phí (ăn và ở) |
|
2 | Cô Nga | 167 Núi Thành | 40 | 15.000đ |
|
3 | Cô Thoa | 171 Núi Thành | 40 | 20.000đ |
|
4 | Nguyễn Văn Dũng | 28 Tiểu La | 20 | 15.000đ |
|
5 | Cô Tâm | 99/17 Núi Thành | 8 | Miễn phí (ăn và ở) |
|
6 |
| 210 Núi Thành | 4 | Miễn phí |
|
7 | Thái Bá Nam | Tổ 4, P.Hòa Cường Bắc | 10 | Miễn phí (ăn và ở) |
|
8 | NVH | 23 Lê Bá Trinh | 40 | Miễn phí |
|
HĐT Trường Tiểu học Lý Công Uẩn, 181 Nguyễn Hữu Thọ
STT | Tên chủ nhà trọ | Địa chỉ | Số chỗ trọ | Giá tiền | Điện thoại |
1 | Cô Hòa, bác Ngọt | Đối diện điểm thi | 30-35 | 15.000đ |
|
2 | Bác Hà | Lô 3- Nguyễn Trác | 5 | Miễn phí |
|
3 | UBND | 28 Nguyễn Khoái | 60 | Miễn phí | 0511.3618575 |
4 | Bác Hoàng Đại | 48/1 Nguyễn Hữu Thọ | 25 | 15.000đ |
|
5 | Cô Lượng | 43 Nguyễn Khoái | 20 | Miễn phí |
|
HĐT Trường Cao đẳng Phương Đông, 32 Phan Đăng Lưu
Hiện có 150 chỗ trọ miễn phí tại Ký túc xá nhà trường (32 Phan Đăng Lưu) và nhiều chỗ trọ miễn phí, giá rẻ khác.
HĐT THPT Nguyễn Hiền, 61 Phan Đăng Lưu
STT | Tên chủ nhà trọ | Địa chỉ | Số chỗ trọ | Giá tiền | Điện thoại |
1 | Chị Liên, chị Huệ, | Tổ 6, P.Hòa Cường Nam | 129 | 15.000đ |
|
2 | Nhà Văn hóa | Tổ 6, P.Hòa Cường Nam | 30 | Miễn phí |
|
HĐT THCS Trần Hưng Đạo, 228 Trưng Nữ Vương
STT | Tên chủ nhà trọ | Địa chỉ | Số chỗ trọ | Giá tiền | Điện thoại |
1 | Ngô Thị Nhẫn | K 226/4 Trưng Nữ Vương | 10 | 20.000đ | 0511.3550526 |
2 | Trần Thị Hiền | K 226 Trưng Nữ Vương | 12 | 20.000đ |
|
3 | Nguyễn Thị Phương | K 226 Trưng Nữ Vương | 20 | 20.000đ |
|
4 | Lê Thị Châu | K 226 Trưng Nữ Vương | 16 | 20.000đ |
|
5 | Ngô Minh | K 226 Trưng Nữ Vương | 8 | 20.000đ |
|
6 | Đào Thị Tuyết | K 226 Trưng Nữ Vương | 8 | 20.000đ |
|
HĐT THCS Kim Đồng, 87 Trần Bình Trọng
STT | Tên chủ nhà trọ | Địa chỉ | Số chỗ trọ | Giá tiền | Điện thoại |
1 | Võ Thừa Thắng | 03 Nguyễn Trãi | 30 | 15.000đ | 0511.2461794 |
2 | Trần Thị Hà | K87/2 Trần Bình Trọng | 4 | 15.000đ | 0511.3866876 |
3 | Nguyễn Thị Anh Đào | K87/6 Trần Bình Trọng | 5 | 15.000đ |
|
4 | Trần Thị Kim Anh | 05 Nguyễn Trãi | 15 | 15.000đ |
|
5 | Võ Thị Quảng | K140/4 Hoàng Diệu | 10 nam | 15.000đ |
|
6 | Nguyễn Thị Thuyên | K85/10 Trần Bình Trọng | 15 | 15.000đ | 0511.3866706 |
7 | Nguyễn Thị Ấm | Tổ 38, P.Hải Châu 2 | 20 | 15.0000đ |
|
8 | Trần Thị Nguyên | K556/6 Ông Ích Khiêm | 10 | 20.000đ |
|
9 | Chú Vinh | 21 Đoàn Thị Điểm | 30 | Miễn phí |
|
10 | Phạm Phú Vinh | K15/9 Nguyễn Trãi | 5 | Miễn phí |
|
11 | Cô Thu | Tổ 21, P.Hải Châu 2 | 15 | Miễn phí |
|
12 | Bà Vy | Tổ 30, P.Hải Châu 2 | 30 | 15.000đ |
|
II. Quận Thanh Khê
HĐT THCS Lê Thị Hồng Gấm, 620 Trần Cao Vân
Hiện có 86 chỗ trọ miễn phí, 3 nhà trọ giá rẻ (20.000đồng/người một ngày đêm) Liên hệ với đội TNTN Tiếp sức mùa thi tại trước điểm thi, hoặc Nguyễn Quang Hậu - Đội trưởng, ĐT: 0985.196.896
HĐT THPT Thái Phiên, 735 Trần Cao Vân
STT | Tên chủ | Địa chỉ | Số chỗ trọ | Giá tiền | Điện thoại |
1 | Anh Tuấn | 878 Trần Cao Vân | 5 | 20.000đ |
|
2 | Cô Nhân | 866 Trần Cao Vân | 36 | 30.000đ |
|
3 | Cô Mỹ | 864B Trần Cao Vân | 10 | 20.000đ |
|
4 | Cô Bé | 864 D Trần Cao Vân | 10 | 20.000đ |
|
5 | Cô Thủy | K693/18 Trần Cao Vân | 5 | 20.000đ |
|
6 | Hồ Thị Hương | K693/9 Trần Cao Vân | 10 | 20.000đ |
|
7 | Cô Cây | K759/7 Trần Cao Vân | 6 | 20.000đ |
|
8 | Cà phê Quỳnh Mai | 769 Trần Cao Vân | 8 | 20.000đ |
|
HĐT Trường Tiểu học Đinh Bộ Lĩnh, 473 Nguyễn Tất Thành
STT | Tên chủ nhà trọ | Địa chỉ | Số chỗ trọ | Giá tiền | Điện thoại |
1 | Cô Phượng | Tổ 14, P.Tam Thuận | 20 | 20.000đ |
|
2 | Cô Nguyệt | Tổ 17, P.Tam Thuận | 5 | Miễn phí | 01214.698.822 |
3 | Chú Dũng, | Tổ 21, P.Tam Thuận | 30 | 20.000-25.000đ |
|
4 | Cà phê Bách Đạt | Tổ 15, P.Tam Thuận | 5 | 15.000đ |
|
5 | Trường TH | Phường Xuân Hà | 10 | Miễn phí |
|
6 | Cô Oanh | K 432 Nguyễn Tất Thành | 30 | 20.000đ |
|
HĐT Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm, 693/5 Trần Cao Vân và HĐT Trường THCS Phan Đình Phùng, 693/14 Trần Cao Vân
STT | Tên chủ nhà trọ | Địa chỉ | Số chỗ trọ | Giá tiền | Điện thoại |
1 | Công ty 503 | Kiệt 693 Trần Cao Vân | 20 nam | 5.000-10.000đ | 0511.3758741 |
2 | Bác Lờ | K693/16 Trần Cao Vân | 20 | 15.000đ |
|
3 | Thầy Thanh | K693/9 Trần Cao Vân | 28 | 20.000đ |
|
4 | Thầy Khôi | K693/12 Trần Cao Vân | 7 | 15.000đ |
|
5 | Anh Dũng – | K693/10 Trần Cao Vân | 50 | 50.000đ | 0511.3813350 |
6 | Bác Tân | K693/55 Trần Cao Vân | 10 | 15.000đ |
|
7 | Chị Nga | K693/2 Trần Cao Vân | 10-15 | 20.000đ |
|
8 | Anh Thưng | K814/20 Trần Cao Vân | 28 | 15.000đ |
|
HĐT Trường Đại học Thể dục Thể thao III, 44 Dũng sĩ Thanh Khê
STT | Tên chủ nhà trọ | Địa chỉ | Số chỗ trọ | Giá tiền | Điện thoại |
1 | Ký túc xá | 44 Dũng sĩ Thanh Khê | 350 | 15.000đ | 0511.3225694 |
2 | Cô Thanh | 743 Trần Cao Vân | 2 | 20.000đ |
|
3 | Cô Bảy | 8 Dũng sĩ Thanh Khê | 9 | 15.000đ |
|
4 | Chú Anh | K759/3 Trần Cao Vân | 5 nam | Miễn phí |
|
5 | Chú Tuấn | K759/1 Trần Cao Vân | 4 | 30.000đ |
|
HĐT Nguyễn Thị Minh Khai, 47/28 Lý Thái Tổ
STT | Tên chủ nhà trọ | Địa chỉ | Số chỗ trọ | Giá tiền | Điện thoại |
1 | Cô Hồng | K47/7B Lý Thái Tổ |
| 10.000- 15.000đ | 0511.3225694 |
2 | Cô Tuấn | 70A Lê Đình Lý |
| Giá rẻ |
|
HĐT Huỳnh Thúc Kháng, 111 Hà Huy Tập (ĐT: Tâm 0935753752)
STT | Tên chủ nhà trọ | Địa chỉ | Số chỗ trọ | Giá tiền | Điện thoại |
1 | Anh Công | tổ 27 Hoà Khê | 5 | miễn phí |
|
2 | Cô Lê Thị Cúc | Cô Lê Thị Cúc |
| 10.000đ |
|
3 | Bác Phạm Công Thắng | 36 Hoà Khê |
| miễn phí |
|
III. Quận Liên Chiểu
HĐT Trường Đại học Sư phạm Đà Nẵng, 459 - 463 Tôn Đức Thắng
STT | Tên chủ | Địa chỉ | Số phòng trọ | Giá tiền | Điện thoại |
1 | Võ Chính | 543/1 Tôn Đức Thắng | 4 | 15.000đ | 0511.3731126 |
2 | Đào Trọng Sáu |
| 20 | 15.000đ | 0905.705.055 |
3 | Cô Thi | Tổ 23, P. Hòa Khánh Nam | 4 | 20.000đ | 0511.3730048 |
4 | Cô Chung | Tổ 23, P. Hòa Khánh Nam | 2 | 20.000đ | 0511.3736443 |
5 | Chú Thông | Tổ 23, P. Hòa Khánh Nam | 10 | 20.000đ | 0935.225.616 |
6 | Cô Liên | Tổ 23, P. Hòa Khánh Nam | 2 | 20.000đ | 0511.3736569 |
7 | Cô Loan | Tổ 23, P. Hòa Khánh Nam | 4 | 20.000đ | 0511.3738402 |
8 | Cô Thủy | Tổ 23, P. Hòa Khánh Nam | 7 | 20.000đ | 0511.3732471 |
9 | Cô Phúc | 419/2 Tôn Đức Thắng | 4 | 20.000đ | 0511.3736078 |
10 | Cô Hương | 460 Tôn Đức Thắng | 4 | 20.000đ | 01224.554745 |
11 | Cô Hương | 470 Tôn Đức Thắng | 15 | 20.000đ | 0932.416723 |
12 | Chị Loan | Phạm Như Xương | 6 | 20.000đ | 0987.987259 |
13 | Cô Đề | Kiệt 3 Phạm Như Xương | 2 | 20.000đ | 0969.753672 |
14 | Chị Bắc | Kiệt 3 Phạm Như Xương | 1 | 5.000đ | 0905.531441 |
15 | Cô Định |
| 1 | Miễn phí | 0905.239098 |
16 | Chùa Quang Minh (Sư cô Giới Hải) | 412 Tôn Đức Thắng | 15-30 | Miễn phí | 0937.784845 |
17 | Ký túc xá ĐH Sư phạm ĐN | 459 Tôn Đức Thắng | 350 chỗ | 10.000-15.000đ |
|
HĐT Trường Đại học Bách khoa Đà Nẵng, Khu B, E, F, H - 54 Nguyễn Lương Bằng
STT | Tên chủ nhà trọ | Địa chỉ | Số chỗ trọ | Giá tiền | Điện thoại |
1 | Ký túc xá ĐH Bách khoa ĐN | Đường Ngô Sỹ Liên | 1.500 | 8.000-10.000đ | 0511.3736936 |
2 | Nguyễn Thị Thúy |
| 15 | 15.000đ | 0511.3731446 |
3 | Chú Việt | Khu B – Bách khoa | 15-20 | 15.000đ | 0968.361306 |
4 | Nguyễn Thị Loan | Khu C – Bách khoa | 16 | 15.000đ | 0511.3765534 |
IV. Quận Sơn Trà
HĐT Trường THCS Cao Thắng, 59 Mai Hắc Đế
Hiện có hơn 100 chỗ trọ miễn phí xung quanh địa điểm thi. Liên hệ với đội TNTN Tiếp sức mùa thi tại trước HĐT
HĐT Trường THCS Lê Độ, 9 Nguyễn Trung Trực
Hiện có 15 chỗ trọ miễn phí và nhiều chỗ trọ giá re. Liên hệ đội TNTN tiếp sức mùa thi trước HĐT
HĐT Trường Tiểu học Ngô Gia Tự, Kiệt 2 Lê Hữu Trác
STT | Tên chủ nhà trọ | Địa chỉ | Số chỗ trọ | Giá tiền | Điện thoại |
1 | Chị Hà | K43/49 Lê Hữu Trác | 5 | 10.000đ |
|
2 | Cô Luận | K5/8 Lê Hữu Trác | 30 | 12.000đ |
|
3 | Chú Tâm | K729/15 Ngô Quyền | 14 | 10.000đ |
|
4 | Bác Trà Thanh Lợi | K23/27 Lê Hữu Trác | 30-40 | Miễn phí | 0511.2213959 |
5 | Chú Tĩnh | K43/35 Lê Hữu Trác | 4 | 10.000đ |
|
6 | Cô Phụng | Đối diện Trường THPT | 4 | 10.000đ |
|
7 | Cô Xin | K22/26 Lương Thế Vinh | 5 | 15.000đ |
|
8 | Cô Giang | K5/52 Lê Hữu Trác | 8 | 15.000đ |
|
HĐT THPT Hoàng Hoa Thám, Kiệt 2 Lê Hữu Trác
STT | Tên chủ nhà trọ | Địa chỉ | Số chỗ trọ | Giá tiền | Điện thoại |
1 | Khu vui chơi | Cách điểm thi 80 mét | 10 | Miễn phí |
|
2 | Anh Toản | K729/73 Lê Hữu Trác | 5-10 | Miễn phí |
|
3 | Anh Thanh | 102/02 Nguyễn Duy Hiệu | 5 | Miễn phí |
|
4 | Cô Tấn | Kiệt 2 Lê Hữu Trác | 20 | 15.000đ | 0511.3984425 |
5 | Cô Hồng | Kiệt 2 Lê Hữu Trác | 20 | 15.000đ |
|
6 | Anh Hoàng | Kiệt 2 Lê Hữu Trác | 16 | 15.000đ | 0935.236.406 |
7 | Cô Tước | K34/29 Lê Hữu Trác | 15 | 15.000đ |
|
8 | Cô Hằng | K49 Lê Hữu Trác | 8 | 15.000đ |
|
9 | Cô Mùi | K43/48 Lê Hữu Trác | 15 | 15.000đ |
|
10 | Chị Hồng Anh | Kiệt 2 Lê Hữu Trác | 10 | 15.000đ |
|
V. Quận Ngũ Hành Sơn
HĐT Trường Tiểu học Lê Lai, 87 Ngũ Hành Sơn
STT | Tên chủ nhà trọ | Địa chỉ | Số chỗ trọ | Giá tiền | Điện thoại |
1 | Cô Huệ | Tổ 30, P.Mỹ An | 28 nữ | 15.000-20.000đ |
|
2 | Bác Bê, cô Lộc, | Tổ 31, P.Mỹ An | 11 nữ | 15.000-20.000đ |
|
3 | Ông Bán, cô Mai, | Tổ 30, P.Mỹ An | 49 | 15.000-20.000đ |
|
4 | Cô Hạnh | Tổ 51, P.Mỹ An | 20 | 20.000đ |
|
5 | Cô Ý | 14 An Thượng, P.Mỹ An | 3 nữ | Miễn phí |
|
6 | Chị Thảo | 97 Ngũ Hành Sơn |
|
|
|
HĐT Trường Đại học Kinh tế Đà Nẵng, 71 Ngũ Hành Sơn
STT | Tên chủ nhà trọ | Địa chỉ | Số chỗ trọ | Giá tiền | Điện thoại |
1 | Ký túc xá ĐH | 71 Ngũ Hành Sơn | 700 | 10.000đ | 0511.3847495 |
2 |
| Đường Võ Như Hưng, | 2 | Miễn phí | 0905.200.225 |
3 | Anh Toàn | Gần ĐH Kinh tế ĐN | 10 | Miễn phí |
|
4 | Anh Tuấn | H15/14 K29 Hồ Xuân Hương | 2 | Miễn phí | 0169.9353.736 |
5 | Chú Nhưng | quán Phương Mai | 5 | Miễn phí | 0913.498.081 |
6 |
| Tổ 18 An Thượng, | 6 | Miễn phí | 0914.061.260 |
7 | Cô Hoàng | H27/85 Phan Tứ | 7-8 | Miễn phí | 0511.3953756 |
8 | Chú Thành | Đối diện | 12 | Thỏa thuận | 0511.3836257 |
9 | Chị Dung | Đường Phan Tứ, đối diện | 2 | 10.000đ | 0985.318.509 |
10 | Cô Hương | Gần ĐH Kinh tế ĐN | 2 phòng | Thỏa thuận | 0511.6292591 |
11 |
| H8/01 Phan Tứ | 2-3 | 10.000đ | 0511.3950152 |
12 |
| 12 Phan Tứ | 2-3 | 10.000đ | 0511.3950696 |
13 | Chú Vĩnh | Đối diện ĐH | 2-3 | Miễn phí | 0905.051.680 |
14 | Ca phê Nhạc trẻ | Gần ĐH Kinh tế ĐN | 3 phòng | 50.000đ/phòng | 0511.6274233 |
15 | Nhà trọ | Đối diện ĐH Kinh tế | 3 phòng | 70.000đ/phòng | 0905.884.057 |
16 | Nhà trọ Nhật Hà | Đường Võ Như Hưng | 3 phòng | thỏa thuận | 0511.3955993 |
17 | Cô Mười | H07/23 Phan Tứ | 4 | 10.000đ | 0511.3954233 |
18 | Chú Mười | Đường Tôn Thất Thiệp | 4 | 10.000đ | 0935.027.903 |
19 | Chị Oanh | Đường Tôn Thất Thiệp | 4 | 10000đ | 0511.3609966 |
20 |
| 131/2 Ngũ Hành Sơn | 4-5 | 10.000đ | 0905.382.383 |
21 |
| Gần ĐH Kinh tế ĐN | 4-5 | 10.000đ | 0511.6287873 |
22 |
| Đường Phan Tứ, đối diện | 4-6 | 10.000đ | 0511.3953680 |
23 | Chú Hùng | Đối diện ĐH Kinh tế ĐN | 7-8 | Thỏa thuận | 0978.688.418 |
24 | Cô Hợp | H27/87 Phan Tứ | 7-8 | 10.000đ | 0511.3953653 |
25 |
| 109/1A Ngũ Hành Sơn | 8 | 10.000đ | 0511.3950751 |
26 | Anh Trung | Lô 366 Bắc Phan Tứ | 8 | 30.000đ | 0905.911.898 |
HĐT THPT Ngũ Hành Sơn
STT | Tên chủ nhà trọ | Địa chỉ | Số chỗ trọ | Giá tiền | Điện thoại |
1 | Cô Hoa | Nhà nghỉ gần trường (có máy lạnh) |
| 20.000đ |
|
2 | Chùa Phạm Công Tự | An Hải Tây | 50 | miễn phí |
|
VI. Quận Cẩm Lệ
STT | Tên chủ nhà trọ | Địa chỉ | Số chỗ trọ | Giá tiền | Điện thoại |
1 | Chú Ánh | 70 Bùi Kỷ | 4 | miễn phí |
|
2 | Đại lý ga An Toàn |
|
| 15.000- 20.000đ |
|
Khánh Hiền
(Tổng hợp)