ĐH Đà Nẵng công bố điểm nhận xét tuyển NV2
(Dân trí) - Sáng nay 18/8, ĐH Đà Nẵng công bố chỉ tiêu và mức điểm nhận xét tuyển đợt 2 vào các trường thành viên gồm ĐH Kinh tế, Phân hiệu ĐH Đà Nẵng tại Kon Tum, bậc Cao đẳng ĐH Sư phạm Đà Nẵng, CĐ Công nghệ và CĐ Công nghệ thông tin.
Chỉ tiêu và mức điểm nhận xét tuyển đợt 2 vào từng ngành của các trường cụ thể như sau:
I. Đối với thí sinh tham dự kỳ thi chung :
1. Trình độ đại học:
2
č ļTR style="PAGE-BREAK-INSIDE: avoid; mso-yfti-irow: 19">
Số<įSPAN> TT |
TRƯỜNG NGÀNH (CHUYÊN NGÀNH) |
Khối thi |
Mã Ngành |
Mã tuyển sinh |
Chỉ tiêu |
Mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển |
I |
ĐẠI HỌC KINH TẾ (DDQ) ļ/TD> |
|
157 |
| ||
|
Kinh tế, gồm các chuyên ngành: |
|
|
|
|
|
1 |
Kinh tế phát triển |
A, A1, D |
D310101 |
407 |
21 |
³18.5 |
Kinh tế lao động |
408 |
30 |
³18.5 | |||
3 |
Kinh tế và quản lý công |
409 |
2Ĺ |
³18.5 | ||
ļSPAN style="LAYOUT-GRID-MODE: line; FONT-FAMILY: 'Times New Roman','serif'; FONT-SIZE: 12pt; mso-fareast-font-family: 'Times New Roman'; mso-ansi-language: NL" lang=NL>4 |
Kinh tế đầu tư |
<œPAN style="LAYOUT-GRID-MODE: line; FONT-FAMILY: 'Times New Roman','serif'; FONT-SIZE: 12pt; mso-fareast-font-family: 'Times New Roman'; mso-ansi-language: NL" lang=NL>419 |
23 |
³18.5 | ||
5 |
Luật (chuyên ngành Luật học) |
A, A1, D |
D380101 |
501 |
18 |
³18.5 |
6 |
Thống kê <ʼn>(chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội) |
A, A1, D |
D460201 |
Ĵ11 |
36 |
³18.5 |
II |
PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM (DDP) |
357 |
| |||
1<įSPAN> |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A, A1 |
D520201 |
102 |
45 |
³13.0 |
2 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A, A1 |
D580205 |
106 |
48 |
³13.0 |
3 |
Công nghệ thông tin |
A, A1 |
D480201 |
109 |
47 |
³13.0 |
4 |
Kinh tế xây dựng |
A, A1 |
D580301 |
400 |
46 |
³13.0ļ/SPAN> |
5 |
Kế toán |
ļSPAN style="LAYOUT-GRID-MODE: line; FONT-FAMILY: 'Times New Roman','serif'; FONT-SIZE: 12pt; mso-fareast-font-family: 'Times New Roman'; mso-ansi-language: NL" lang=NL>A, A1,D1 |
D340301 |
401 |
15 |
³13.0 |
6 |
Quản trị kinh doanh |
A, A1,D1 |
D340101 |
402 ļ/TD> |
30 |
³13.0 |
7 |
Quản trị dịch vụ du lịch vǠ lữ hành |
A, A1,D1 |
D340103 |
403 |
27 |
³13.0 |
8 |
Kinh doanh thương mại |
A, A1,D1 |
D340121ļ/o:p> |
404 |
43 |
³13.0 |
9 |
Kiểm toán |
A, A11 |
D340302 |
418 |
28 |
³13.0 |
10 |
Giáo dục tiểu học |
D1 |
D140202 |
901 |
28 |
³13.0 |
III |
KHOA Y DƯỢC (DDY) |
86 |
Ċ <įSPAN> | |||
1 |
Điều dưỡng |
B |
D720501 |
311 |
86 |
³15.0 |
2. Trình độ cao đẳng:
C510101
15
A
IV
Ċ
TT |
TRƯỜNG NGÀNH (CHUYÊN NGÀNH) |
Khối Thi |
Mã ngành |
Mã tuyển sinh |
Chỉ tiêu |
Mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển | |||||||||||
I |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM (DDS) Ļ |
|
|
<œPAN style="LAYOUT-GRID-MODE: line; FONT-FAMILY: 'Times New Roman','serif'; FONT-SIZE: 12pt; mso-bidi-font-weight: bold; mso-fareast-font-family: 'Times New Roman'; mso-ansi-language: NL" lang=NL> |
45 |
| |||||||||||
1 |
Sư phạm âm nhạc |
N |
C140221 |
C65 |
45 |
³10.0 | |||||||||||
<œPAN style="LAYOUT-GRID-MODE: line; FONT-FAMILY: 'Times New Roman','serif'; FONT-SIZE: 12pt; mso-fareast-font-family: 'Times New Roman'; mso-ansi-language: NL" lang=NL>II |
PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM (DDP) |
150 |
| ||||||||||||||
1 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A, A1 |
ļP style="TEXT-ALIGN: center; MARGIN-BOTTOM: 0pt" class=MsoNormal align=center>C510102<ů:p> |
C76 |
50 |
³10.0 ļ/TD> | |||||||||||
2 |
Kế toán (chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp) |
A, A1, D1 |
C340301 |
C66 |
50 |
³10.0 | |||||||||||
3 |
Công nghệ sinh học |
A |
C420201 |
C69 |
50 |
³10.0 | |||||||||||
B |
³11.0 | ||||||||||||||||
III |
CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ (DDC) |
1156 |
| ||||||||||||||
1 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A, A1 |
C510201 ļ/TD> |
C71 |
60 |
³10.0 | |||||||||||
2 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A, A1ļ/P> |
C510301 |
C72 |
42 |
³10.0 | |||||||||||
3 |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô |
A, A1 |
C510205 |
C73 |
30 |
³11.0 | |||||||||||
Công nghệ thông tin |
A, A1, D1 |
č
C48020ı |
C74 |
62 |
³10.0 |
5 |
Công nghệ kỹ thuật điên tử, truyền thông |
A, A1 |
C510302 |
77 |
³10.0 6 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A, A1 |
C510103 |
C76 |
92 |
³10.0 |
7 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
A, A1 |
C510104 |
C77 |
110 |
³10.0 | |||||||||||
8 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệtļo:p> |
A, A1 |
C510206 |
Ń78 |
79 |
³10.0 | |||||||||||
9 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A |
C510401 |
C79 |
74 |
³10.0 | |||||||||||
B |
ļSPAN style="LAYOUT-GRID-MODE: line; FONT-FAMILY: Symbol; FONT-SIZE: 12pt; mso-fareast-font-family: 'Times New Roman'; mso-ansi-language: NL; mso-ascii-font-family: 'Times New Roman'; mso-hansi-font-family: 'Times New Roman'; mso-bidi-font-family: 'Times Nťw Roman'; mso-char-type: symbol; mso-symbol-font-family: Symbol" lang=NL>³11.0<ů:p> | ||||||||||||||||
10 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A |
C510406 |
C80 |
73 |
³10.0 | |||||||||||
B |
³11.0 <įTD> | ||||||||||||||||
11 |
Công nghệ ūỹ thuật cơ điện tử |
A, A1 |
C510203 |
C82 |
91 |
³10.0 | |||||||||||
12 |
Công nghệ thực phẩm |
A |
C540102 |
C83 |
41 |
³10.0 | |||||||||||
B |
³11.0 | ||||||||||||||||
13 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A, A1 |
C510102 |
C84 |
54 |
³10.0 | |||||||||||
14 |
Cônŧ nghệ kỹ thuật kiến trúc |
A, A1,V |
C85 |
71 |
³10.0 | ||||||||||||
Quản lý xây dựng |
A, A1 |
C580302 |
C86ļ/SPAN> |
45 |
³10.0 | ||||||||||||
16 |
Công nghệ sinh học |
C420201 |
C87 |
68 |
³10.0 | ||||||||||||
B |
³11.0 | ||||||||||||||||
17 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A, A1, D1 C340405 |
C88 |
87 |
³10.0 | ||||||||||||
CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (DDI) |
347 |
| |||||||||||||||
1 |
Marketing (chuyên ngành Truyền thông Marketing) |
A, A1, D1 |
C340115 |
C89 |
31 |
³10.0 | |||||||||||
2 |
Khoa học máy tính (chuyên ngành Công nghệ phần mềm) |
A, A1, D1 |
C480101 |
C91 |
29 |
³10.0 | |||||||||||
3 |
Truyền thông và mạng máy tính (chuyên ngành Công nghệ mạng và truyền thông) |
A, A1, D1 |
C480102 |
C92 |
31 |
³10.0 | |||||||||||
4 |
Kế toán (chuyên ngành Kế toán - tin học) |
A, A1, D1 |
C340301 |
C93 |
85 |
³10.0 | |||||||||||
5 |
Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Thương mại điện tử) |
A, A1, D1 |
C340101 |
C94 |
31 |
³10.0 | |||||||||||
|
Tin học ứng dụng, gồm các chuyên ngành: |
|
<įTD> |
|
|
| |||||||||||
6 |
Ŕin học - Viễn thông |
A, A1, D1 |
C480202ļo:p> |
C95 |
38 |
³10.0 |
|||||||||||
7 |
Đồ h᷍a đa phương tiện |
C97 |
29 |
³10.0 | |||||||||||||
8 |
Hệ thống thông tin |
A, A1, D1 |
C480104 |
C96 |
53 |
³10.0 | |||||||||||
9 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
A, A1, D1 |
C510304 |
C98 |
20 |
³10.0 |
3. Liên thông từ trung cấp lên cao đẳng:
TT |
TRƯỜNG NGÀNH (CHUYÊN NGÀNHĩ |
Khối thi |
Mã ngành |
Mã tuyển sinh |
Chỉ tiêu |
Mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển |
I |
CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ (DDC) |
54 |
| |||
1 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A,A1 |
C510201 |
C71 |
|
³10.0 |
2 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A,A1 |
C510301 |
C72 |
&nbųp; |
³10.0 |
3 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô<įP> |
A,A1 |
C510205 |
C73 |
|
³10.0 |
4 |
Công nghệ thông tin |
A, A1, ń1 |
C480201 |
C74 |
|
³10.0 |
5 |
Công nghệ kỹ thuật điên tử, truyền thông |
A,A1 |
C510302 |
C75 |
|
³10.0 |
6 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
A,A1 |
C510103 |
C76 |
|
³10.0 |
7 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông |
A,A1 |
C510104 |
č
C77 |
|
³10.0 |
II |
CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (DDI) |
80 |
| |||
1 |
Công nghệ thông tin |
A, A1, D1 |
C480201 |
C90 |
40 |
³10.0 |
2 |
Kế toán (chuyên ngành Kế toš́n - tin học) |
A, A1, D1 |
C34030ı |
C93 |
40 |
³10.0 |
Ghi chú: Đối với bậc đào tạo cao đẳng, Đại học Đà Nẵng chỉ xét tuyển những thí sinh dự thi đạiĠhọc theo đề chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo không trúng tuyển đợt 1, không nhận hồ sơ của thí sinh dự thi cao đẳng.
II. Đối với thí sinh dự tuyển theo phương thức tuyển sinh riêng :
1. Trình độ đại học:ļ/B>
TT |
TRƯỜNG NGÀNH (CHUYÊN NGÀNH)ļo:p> |
Mã ngành |
Tiêu chí đảm bảo chất Ŭượng đầu vào |
Điểm xét tuyển |
I |
PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM (DDP) | |||
1 |
Kế toán |
D340301 |
1. Điểm thi tốt nghiệp THPT/số môn thi³6.0 2. Toán TB + Lý TB + Hóa TB hoặc Anh TB ³ 18.0 |
Điểm thi tốt nghiệp THPT/tổng số môn thi + Toán TB + Lý TB + Hóa TB (hoặc Anh TB) |
2 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 | ||
3 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D340103 | ||
4 |
Kinh doanh thương mại |
D340121 | ||
5 |
Kiểm toánļ/P> |
D340302 |
2. Trình độ cao đẳng:
TT |
TRƯỜNG NGÀNH (CHUYÊN NGÀNH) |
Mã ngành |
Tiêu chí đảm bảo chất lượng đầu vào |
Điểm xét tuyển |
I |
CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ (DDC) |
|||
1 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc |
C510101 |
1. Văn TB ³ 5.0 2. Vẽ mỹ thuật ³ 5.0 3. Điểm xét tuyển ³15.0 |
Toán*1.5 + Vẽ mỹ thuật*2 + Văn TB |
Thời gian nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển từ ngày 20/8/2014 - 10/9/2014. ThíȠsinh nộp hồ sơ tại Ban Đào tạo ĐH Đà Nẵng. Thí sinh được rút hồ sơ đăng ký xét tuyển đã nộp từ ngày 20/8/2014 đến hết ngày 5/9/2014.
Khánh Hiền