Danh sách top 100 thủ khoa có điểm thi cao nhất nước

(Dân trí) - Bộ GD-ĐT vừa công bố danh sách 100 thí sinh có điểm thi ĐH, CĐ cao nhất nước năm 2013.<br><a href='http://dantri.com.vn/event-2275/Chan-dung-thu-khoa-DH-2013.htm'><b>&nbsp;>>&nbsp;Chân dung thủ khoa ĐH 2013</b></a>

Mùa tuyển sinh ĐH-CĐ năm 2013 là năm có nhiều thủ khoa nhất bởi điểm thi của các thí sinh năm nay rất cao. 50 thí sinh đạt điểm thi ĐH cao nhất năm nay hội tụ chủ yếu ở một số trường như ĐH Y Hà Nội (hơn 20 thí sinh), ĐH Y dược TPHCM, ĐH Y Thái Bình, Học viện Quân y, ĐH Bách khoa Hà Nội, ĐH Dược Hà Nội. Trong số này chiếm áp đảo là thí sinh thi tuyển khối B vào các trường ĐH y (chiếm trên 80%)…

Danh sách top 100 thủ khoa (50 ĐH, 50 CĐ) năm 2013:


TT

Trường

Họ và tên

Ngày sinh

Môn 1

Môn 2

Môn 3

Tổng
điểm

1

BKA

Nguyễn Thành Trung

18-02-94

10,00

09,75

10,00

29,75

2

BKA

Vũ Đức Thuận

08-12-95

10,00

09,50

10,00

29,50

3

YTB

Lương Thùy Dương

07-05-95

10,00

10,00

09,50

29,50

4

YHB

Nguyễn Hải Linh

07-04-95

10,00

09,75

09,75

29,50

5

YHB

Phạm Hùng Cường

10-12-95

09,75

09,75

10,00

29,50

6

YHB

Nguyễn Hữu Tiến

14-03-95

10,00

09,75

09,75

29,50

7

YHB

Lê Xuân Hoàng

02-02-95

10,00

09,50

10,00

29,50

8

YHB

Nguyễn Thị Mai Anh

23-11-95

10,00

10,00

09,50

29,50

9

YHB

Nguyễn Thanh Thông

12-07-95

10,00

09,75

09,75

29,50

10

YHB

Lê Văn Luân

12-01-95

10,00

09,50

10,00

29,50

11

YHB

Trần Xuân Bách

02-10-95

10,00

10,00

09,50

29,50

12

YDS

Nguyễn Đăng Khoa

07-06-95

10,00

09,75

09,75

29,50

13

NTH

Nguyễn Trần Thành Danh

29-07-95

09,75

09,75

10,00

29,50

14

NTH

Nguyễn Trọng Hùng

20-02-95

10,00

09,50

10,00

29,50

15

DKC

Nguyễn Hoàng Huy

25-06-95

10,00

10,00

09,50

29,50

16

DHY

Trần Đức Thịnh

01-07-95

10,00

09,50

09,75

29,25

17

DHY

Nguyễn Cao Cường

17-08-95

10,00

09,25

10,00

29,25

18

DHY

Nguyễn Minh Văn

02-10-95

10,00

09,75

09,50

29,25

19

YHB

Nguyễn Mai Thơ

05-04-95

10,00

09,50

09,75

29,25

20

YHB

Nguyễn Hữu Trọng

15-05-95

09,75

10,00

09,50

29,25

21

YHB

Lương Thị Mai Hương

23-04-95

10,00

09,50

09,75

29,25

22

YHB

Vương Hoàng Long

24-03-95

09,75

09,50

10,00

29,25

23

YHB

Lương Trọng Vinh

10-07-95

09,75

09,50

10,00

29,25

24

YHB

Dương Thị Hạnh

22-03-95

09,75

09,50

10,00

29,25

25

YHB

Nguyễn Bá Khánh Hòa

12-08-95

09,75

09,50

10,00

29,25

26

YHB

Đào Thị Hồng Anh

07-02-95

09,75

09,50

10,00

29,25

27

YHB

Nguyễn Thị Minh Châu

08-01-95

10,00

09,25

10,00

29,25

28

YDS

Lê Hoàng Hạc

16-05-94

10,00

09,50

09,75

29,25

29

YDS

Nguyễn Trần Thanh Trúc

17-11-95

10,00

09,50

09,75

29,25

30

YDS

Phan Bá Vũ Đông

02-09-95

10,00

09,50

09,75

29,25

31

YDS

Nguyễn Phạm Khánh Tiên

16-05-95

10,00

09,25

10,00

29,25

32

YDS

Trịnh Quốc Khánh

15-05-95

10,00

09,50

09,75

29,25

33

YDS

Lê Quang Hiếu

18-11-95

10,00

09,50

09,75

29,25

34

YDS

Nguyễn Đỗ Văn

01-08-95

10,00

09,75

09,50

29,25

35

YDS

Lê Viết Quang

18-04-95

10,00

09,75

09,50

29,25

36

DKH

Nguyễn Thanh Tùng

27-11-95

10,00

09,50

09,75

29,25

37

DKH

Nguyễn Viết Nam

13-09-95

09,75

09,25

10,00

29,00

38

DKH

Vũ Thị Duyên

05-03-95

10,00

09,00

10,00

29,00

39

YQH

Bùi Minh Đức

21-10-95

10,00

09,25

09,75

29,00

40

YQH

Nguyễn Thị Như Quỳnh

22-11-95

10,00

09,00

10,00

29,00

41

YQH

Trần Văn Danh

27-12-95

09,75

09,75

09,50

29,00

42

YQH

Nguyễn Trần Sang

19-05-95

10,00

09,25

09,75

29,00

43

YQH

Nguyễn Trần Sang

19-05-95

10,00

09,25

09,75

29,00

44

YHB

Bùi Văn Tuấn

28-06-95

09,75

09,50

09,75

29,00

45

YHB

Đỗ Thị Kim Anh

02-07-95

09,75

09,50

09,75

29,00

46

YHB

Hồ Văn Hùng

10-10-95

10,00

09,75

09,25

29,00

47

YHB

Nguyễn Trung Dũng

26-11-95

09,75

09,50

09,75

29,00

48

YHB

Trần Việt Tiến

17-01-95

10,00

09,50

09,50

29,00

49

YHB

Phạm Nhật Anh

19-08-90

10,00

09,50

09,50

29,00

50

YQH

Nguyễn Trần Sang

19-05-95

10,00

09,25

09,75

29,00

51

CKD

Trần Lê Thuận

26-11-95

10,00

10,00

10,00

30,00

52

CKD

Nguyễn Quang Minh

24-06-95

10,00

10,00

10,00

30,00

53

CKD

Nguyễn Thị Lẹ

30-89-5

10,00

10,00

10,00

30,00

54

CKD

Lê Quốc Trọng

40-69-3

10,00

10,00

10,00

30,00

55

CKD

Dương Quốc Khánh

20-99-5

10,00

10,00

09,75

29,75

56

CKD

Phạm Hoàng Thái Hiệp

11-08-95

10,00

10,00

09,75

29,75

57

CKD

Lê Mã Long

21-12-95

09,75

10,00

10,00

29,75

58

CKD

Nguyễn Thị Phương Thảo

31-08-95

10,00

10,00

09,75

29,75

59

CKD

Lê Huy Vỹ

17-06-95

10,00

10,00

09,50

29,50

60

CKD

Nguyễn Hữu Tuấn

71-19-5

10,00

10,00

09,50

29,50

61

CKD

Phạm Hùng

31-09-3

10,00

10,00

09,50

29,50

62

CKD

Nguyễn Lê Hưng

15-01-95

10,00

10,00

09,50

29,50

63

CKD

Phạm Thành Long

29-11-95

10,00

09,50

10,00

29,50

64

CKD

Trần Minh Phụng

50-59-5

10,00

0975

09,75

29,50

65

CXS

Nguyễn Trung Kiên

28-09-95

10,00

10,00

09,50

29,50

66

CKD

Trương Hòa Thuận

10-07-95

10,00

10,00

09,25

29,25

67

CKD

Dương Văn Hòa

17-07-95

10,00

09,75

09,50

29,25

68

CKD

Trần Thị Mỹ Trang

20-02-95

10,00

0950

09,75

29,25

69

CKD

Triệu Thiếc Huy

24-11-95

10,00

09,50

09,75

29,25

70

CKD

Trần Ngọc Nhi

28-09-95

10,00

09,50

09,75

29,25

71

CKD

Nguyễn Thanh Tú

13-10-95

10,00

09,50

09,75

29,25

72

CKD

Phan Thị Phuơng Loan

30-19-5

10,00

09,75

09,50

29,25

73

CKD

Phạm Minh Thắng

29-09-95

10,00

09,50

09,75

29,25

74

CKD

Trần Khắc Duy

23-12-95

10,00

09,50

09,75

29,25

75

CKD

Trương Thành Lợi

30-11-95

10,00

09,75

09,50

29,25

76

CKD

Lê Đức I

10-59-5

09,75

10,00

09,50

29,25

77

CKD

Hồ Quang Kha

29-12-95

09,75

09,50

10,00

29,25

78

CKD

Bùi Thị Thùy Dương

90-59-5

10,00

09,50

09,75

29,25

79

CKD

Nguyễn Ngọc Thái Vi

13-04-95

10,00

09,75

09,50

29,25

80

CKD

Nguyễn Trọng Nghĩa

50-49-5

10,00

09,75

09,50

29,25

81

CKD

Ngô Thị Như ý

31-29-5

10,00

09,50

09,75

29,25

82

CKD

Hoàng Minh Triết

31-29-5

10,00

09,75

09,50

29,25

83

CKD

Lê Huy Trí

50-59-4

09,50

10,00

09,75

29,25

84

CKD

Nguyễn Trọng Nhân

22-01-95

10,00

09,50

09,75

29,25

85

CKD

Châu Thanh Nhân

28-07-95

10,00

09,50

09,75

29,25

86

DDI

Xa Thành Luân

10-09-95

10,00

09,50

09,75

29,25

87

CYE

Bùi Thị Lan Anh

11-10-94

09,50

10,00

09,75

29,25

88

CYE

Nguyễn Tú Chinh

20-07-94

09,50

10,00

09,50

29,00

89

CLH

Vũ Minh Thắng

07-12-95

10,00

09,75

09,25

29,00

90

CKD

Nguyễn Trần Nhật Tân

20-59-5

10,00

09,25

09,75

29,00

91

CKD

Trần Phi Bảo

14-04-95

09,50

09,50

10,00

29,00

92

CKD

Võ Quốc Việt

70-49-5

09,00

10,00

10,00

29,00

93

CKD

Nguyễn Thị Thanh Nhã

18-11-95

10,00

10,00

09,00

29,00

94

CKD

Phạm Quốc Kỳ

61-19-5

10,00

10,00

09,00

29,00

95

CKD

Thái Hoàng Huy

30-29-5

10,00

09,25

09,75

29,00

96

CKD

Nguyễn Cao Cường

15-07-95

10,00

09,00

10,00

29,00

97

CKD

Đỗ Thị Lan Hương

30-39-5

10,00

09,50

09,50

29,00

98

CKD

Hồ Văn Linsol

13-07-95

10,00

09,50

09,50

29,00

99

CKD

Phạm Thái An Lộc

25-08-95

10,00

09,50

09,50

29,00

100

CKD

Nguyễn Thị Hồng Trang

24-01-95

10,00

09,50

09,50

29,00

Hồng Hạnh

Thông tin doanh nghiệp - sản phẩm