CÙNG BÀN LUẬN:
Bỏ đình chỉ học sinh: Nhân văn “nửa vời” sẽ phản tác dụng?
(Dân trí) - Chuyên gia lo ngại chính sách mới về kỷ luật bỏ đình chỉ học là bước tiến mang tính cách mạng trong giáo dục hay đang đi trước thực tế quá xa, tạo ra "khoảng trống" trong quản lý kỷ luật học đường?

Học sinh vi phạm kỷ luật chỉ bị nhắc nhở, phê bình, cao nhất là viết bản kiểm điểm, thay vì đình chỉ học như hiện nay (Ảnh: AI).
*Bài viết dưới đây là những chia sẻ và góc nhìn cá nhân của thầy giáo Trần Mạnh Tùng.
Chỉ một ngày sau khi thông tư mới về khen thưởng, kỷ luật học sinh được ban hành, dư luận bùng nổ bởi vụ học sinh lớp 7 túm tóc, đè đầu, quật ngã cô giáo ngay trong lớp học tại Trường THCS Đại Kim, Hà Nội.
Vụ việc gây ra làn sóng phẫn nộ trong cộng đồng, khiến nhiều người lo ngại rằng chính sách mới liệu có đang đi trước thực tế quá xa, tạo ra một "khoảng trống" trong quản lý kỷ luật học đường.
Cụ thể, Thông tư số 19/2025/TT-BGDĐT (gọi tắt là Thông tư 19) vừa được Bộ GD&ĐT ban hành ngày 15/9 quy định chi tiết về khen thưởng và kỷ luật học sinh trong các cơ sở giáo dục có hiệu lực 31/10 đã bãi bỏ hình thức kỷ luật đình chỉ học.
Thay vào đó, học sinh vi phạm kỷ luật chỉ bị nhắc nhở, phê bình, cao nhất là tự viết bản kiểm điểm.
Vì sao bỏ đình chỉ học sinh được coi là nhân văn?
Việc loại bỏ hình phạt đình chỉ học sinh là một triết lý giáo dục hiện đại, đặt trọng tâm vào việc giúp đỡ và giáo dục thay vì trừng phạt và cô lập.
Chính sách này hướng tới mục tiêu giữ học sinh trong môi trường học đường để các em có cơ hội được hỗ trợ và sửa chữa lỗi lầm.
Thay vì "đẩy" học sinh ra khỏi trường, các biện pháp thay thế như tư vấn tâm lý, lao động công ích, hay các buổi làm việc riêng với giáo viên sẽ giúp các em nhận ra sai lầm của mình, đồng thời phát triển ý thức trách nhiệm và kỹ năng giải quyết vấn đề.

Việc loại bỏ hình phạt đình chỉ học sinh là một triết lý giáo dục hiện đại, song, khi áp dụng tại nước ta còn những băn khoăn nhất định (Ảnh: Hoàng Hoàng AI).
Quan điểm này dựa trên những bằng chứng từ các nước phát triển, nơi hình thức đình chỉ học sinh đã được chứng minh là có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực, như tăng nguy cơ bỏ học, tạo tâm lý cô lập, và làm gián đoạn quá trình tiếp thu kiến thức.
Mặt trái của sự nhân văn “nửa vời"
Tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể của Việt Nam, chính sách này đang bộc lộ những hạn chế lớn, khiến cho sự nhân văn này trở nên “nửa vời” và có nguy cơ lợi bất cập hại.
Một là, sự thiếu hụt nguồn lực hỗ trợ toàn diện.
Đây là điểm yếu chí tử. Ở các quốc gia phát triển, việc bỏ kỷ luật nặng đi kèm với một hệ thống hỗ trợ toàn diện, từ đội ngũ chuyên gia tâm lý học đường đến các trung tâm tư vấn bên ngoài.
Việt Nam hiện gần như không có lực lượng này. Một giáo viên chủ nhiệm, với sĩ số lớp học lên tới 45-50 học sinh, không thể có đủ thời gian, chuyên môn và sự tập trung để can thiệp hiệu quả vào từng trường hợp cá biệt. Đây chính là rào cản lớn nhất, khiến chính sách tiến bộ không thể phát huy hiệu quả.
Hai là, sự thiếu hiệu quả của các biện pháp thay thế.
Hình thức "viết bản kiểm điểm" được xem là kỷ luật cao nhất nhưng lại thiếu tính răn đe. Đối với những học sinh cá biệt, vốn đã quen với những vi phạm, hình thức này gần như vô tác dụng.
Khi không có hậu quả rõ ràng, các em dễ hình thành tâm lý "nhờn luật" và tiếp tục tái phạm. Điều này không chỉ gây áp lực và căng thẳng cực độ cho giáo viên, mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng học tập và sự an toàn của cả tập thể.
Ba là, tác động tiêu cực đến môi trường giáo dục.
Một môi trường giáo dục thiếu kỷ luật đủ mạnh có thể gây ra sự bất công. Những học sinh nghiêm túc, tuân thủ quy tắc cảm thấy không được bảo vệ khỏi hành vi tiêu cực của bạn bè, dần mất đi niềm tin vào sự công bằng trong nhà trường.
Điều này không chỉ ảnh hưởng đến động lực học tập mà còn gây nguy hại cho việc hình thành nhân cách của các em.

Những tác động tiêu cực khi chính sách còn xa với thực tế (Ảnh: Hoàng Hoàng AI).
Để chính sách nhân văn thực sự phát huy hiệu quả, tôi cho rằng Bộ GD&ĐT cần có một lộ trình cụ thể và chuẩn bị các nguồn lực hỗ trợ cần thiết.
Thứ nhất, cần thí điểm trước khi áp dụng đại trà: Hãy chọn một số trường có điều kiện cơ sở vật chất và đội ngũ giáo viên tốt để thí điểm mô hình mới. Sau đó, đánh giá hiệu quả và nhân rộng khi đã có đủ kinh nghiệm và nguồn lực.
Thứ hai, xây dựng hệ thống tư vấn tâm lý, bổ sung các chuyên gia tâm lý học đường chuyên nghiệp. Tỷ lệ lý tưởng là một chuyên viên tâm lý cho mỗi 500-800 học sinh. Đồng thời, cần xây dựng các trung tâm tư vấn công lập ở cấp phường/xã để hỗ trợ các trường hợp phức tạp hơn.
Thứ ba, tiếp tục giảm sĩ số lớp học. Đây là giải pháp cốt lõi để giáo viên có thể thực sự quan tâm và giáo dục từng học sinh.

Thầy giáo Trần Mạnh Tùng, tác giả bài viết (Ảnh: NVCC).
Thứ tư, nâng cao vai trò của gia đình và xã hội. Giáo dục học sinh là trách nhiệm của toàn xã hội. Chính sách cần đi kèm với các biện pháp tăng cường phối hợp giữa nhà trường và gia đình, đồng thời thúc đẩy một xã hội văn minh, thượng tôn pháp luật.
Cuối cùng, để thầy ra thầy, trò ra trò, riêng ngành giáo dục không thể làm được. Câu chuyện bỏ đình chỉ học sinh không chỉ là câu chuyện của ngành, mà còn là bài toán chung cần sự chung tay của toàn xã hội.
Nếu không, sự nhân văn “nửa vời” này sẽ mãi chỉ là một ý tưởng đẹp trên giấy, và chính học sinh sẽ là những người chịu thiệt thòi.
Năm học 2025-206, ngành Giáo dục đứng trước cơ hội chưa từng có. Quan trọng nhất là việc Bộ Chính trị vừa ban hành Nghị quyết 71-NQ/TW về đột phá phát triển GD&ĐT.
Cùng với đó, một chương trình mục tiêu quốc gia về phát triển GD&ĐT đang được xây dựng; bốn đạo luật quan trọng về giáo dục (Luật Nhà giáo, Luật Giáo dục, Luật Giáo dục đại học và Luật Giáo dục nghề nghiệp sửa đổi) đã và dự kiến được ban hành trong năm nay.
Bên cạnh cơ hội, ngành Giáo dục cũng phải đối mặt với nhiều thách thức.
Trước thềm những thay đổi mang tính chiến lược này, sự chung tay đóng góp từ toàn xã hội là vô cùng cần thiết.
Mọi ý kiến đóng góp từ chuyên gia và bạn đọc xin gửi về email: giaoduc@dantri.com.vn
Trần Mạnh Tùng
Giáo viên toán tại Hà Nội