5 nhà thiên văn học kiệt xuất nhất thế giới
(Dân trí) - Kể từ thuở khai thiên lập địa, con người đã không ngừng quan sát bầu trời, khai phá kiến thức vũ trụ. Dưới đây là những tên tuổi lỗi lạc nhất trong ngành Thiên văn học nhân loại.
1. Charles Messier
Charles Messier (1730 - 1817) là nhà khoa học người Pháp quan tâm đến lĩnh vực thiên văn học từ khi còn rất nhỏ. Ông từng bị ám ảnh bởi việc chứng kiến một sao chổi 6 đuôi lúc 14 tuổi và quan sát nhật thực hình khuyên năm 1748. Song việc nghiên cứu sao chổi là rất khó nên ông đi đến quyết định lập ra danh mục các thiên thể trong vũ trụ.
Khi hoạt động như một nhà săn sao chổi trẻ tuổi, Messier bắt đầu khám phá và ghi chép các tinh vân, vì những vật thể này thường bị nhầm với sao chổi khi quan sát bằng mắt thường.
Danh mục kết quả được xuất bản năm 1774 khi nhà thiên văn học 44 tuổi, đã khám phá hơn 100 thiên thể (hiện này vẫn gọi là các thiên thể Messier), bao gồm cả những tinh vân và thiên hà.
Giới thiên văn sau đó đã bổ sung danh mục với tổng cộng 110 vật thể. Cùng với việc liệt kê danh mục này, Messier cũng thành công trong việc phát hiện ra sao chổi thứ 13.
2. Tycho Brahe
Tycho Brahe (1546 -1601) là nhà thiên văn học, chiêm tinh học người Đan Mạch, được coi là cha đẻ môn thiên văn quan sát trước khi có kính viễn vọng.
Ngày 11/11/1572, Tycho Brahe khám phá ra một ngôi sao mới trong chòm sao Cassiopeia có độ sáng bằng sao Kim. Tycho Brahe gọi nó là "nova, nova" (sao mới, sao mới). Ngày nay, người ta gọi loại sao đó là supernova (siêu tân tinh) loại 1.
Vào thời mà Tycho sống, người ta cho rằng các loại sao kể trên nằm trong bầu khí quyển của Trái Đất nhưng ông bác bỏ quan điểm đó. Năm 1573, Tycho Brahe xuất bản một quyển sách mang tên De nova stella (các tân tinh) và cũng từ đó, "nova" được dùng để chỉ một ngôi sao đột nhiên sáng chói lên.
Công trình chính của Tycho Brahe là phát hiện ra sao chổi C/1577 V1. Căn cứ trên các quan sát của mình, Tycho Brahe đã chứng minh nó không nằm trong bầu khí quyển của Trái Đất như quan niệm thời đó. Nó vẽ ra một quỹ đạo ê-lip quanh Mặt Trời, phía bên kia Mặt Trăng, cắt các quỹ đạo của các hành tinh khác.
3. Arno Allan Penzias và Robert Wilson
Hai nhân vật tiếp theo là bộ đôi nhà vật lý Arno Allan Penzias và Robert Wilson.
Arno Allan Penzias làm việc cùng Robert Woodrow Wilson ở trung tâm nghiên cứu Bell Labs tại New Jersey với máy thu vi sóng cryogen (ở nhiệt độ siêu thấp khoảng 123 độ K) có độ nhạy cao dùng cho quan sát thiên văn vô tuyến.
Năm 1964, hai ông phát hiện sóng nhiễu tần số cao mà không thể giải thích nguồn gốc. Sóng nhiễu đó mang năng lượng rất thấp so với bức xạ xuất phát từ Ngân Hà.
Không những thế, nó còn có cùng tính chất ở tất cả các hướng. Penzias và Wilson cho rằng dụng cụ làm việc của mình có lẽ đã bị nhiễu do một nguồn phát sóng nào đó trên Trái Đất.
Sau khi đã loại trừ tất cả các khả năng gây nhiễu khác, họ công bố khám phá của mình. Về sau, nguồn sóng nhiễu này được xác định là bức xạ tự nhiên của nền vũ trụ, được hình thành từ vụ nổ Big Bang và tồn tại như bức xạ tàn dư.
Khám phá này đã khẳng định lý thuyết về Big Bang, làm thay đổi nhiều giả thuyết về sự hình thành vũ trụ. Penzias và Wilson nhận giải Henry Draper Medal năm 1977 và sau đó một năm là Giải Nobel vật lý.
4. Nicolaus Copernicus
Nicolaus Copernicus (19/2/1473 - 24/5/1543) là nhà thiên văn học đã nêu ra hình thức hiện đại đầu tiên của thuyết nhật tâm (Mặt Trời ở trung tâm) trong cuốn sách mang tính mở đầu một kỷ nguyên của mình. Trong đó, ông đề cập về sự chuyển động quay của các thiên thể.
Copernicus là một trong những học giả có hiểu biết về nhiều phương diện ở thời mình. Ông là một nhà toán học, thiên văn học, luật gia, nhà tâm lý học, học giả kinh điển, nhà cai trị, viên chức hành chính, nhà ngoại giao, nhà kinh tế, và cả một người lính. Trong số những khả năng của mình, ông đã lựa chọn thiên văn học làm nghề nghiệp chính.
Sự phát triển thuyết nhật tâm (Mặt Trời ở trung tâm chứ không phải Trái Đất) của ông được coi là giả thuyết khoa học quan trọng nhất trong lịch sử. Nó đánh dấu bước chuyển tiếp sang thiên văn học hiện đại và sau đó là khoa học hiện đại. Điều này đã khuyến khích các nhà thiên văn trẻ, các nhà khoa học và các học giả có thái độ đúng mực hơn với những giáo điều đã tồn tại từ trước.
5. Galileo Galilei
Galileo Galilei (15/2/1564 - 8/1/1642) là nhà thiên văn học, vật lý học, toán học và triết học người Ý, đóng vai trò quan trọng trong cuộc cách mạng khoa học.
Những đóng góp của ông trong lĩnh vực thiên văn học quan sát bao gồm việc xác nhận các tuần của sao Kim bằng kính thiên văn, phát hiện 4 vệ tinh lớn nhất của sao Mộc (sau này được đặt tên là các vệ tinh Galileo để vinh danh ông) và quan sát, phân tích vết đen Mặt Trời. Galileo cũng tham gia công việc nghiên cứu khoa học - công nghệ ứng dụng, cải tiến thiết kế la bàn.
Không chỉ là người đầu tiên thông báo về các ngọn núi và hố va chạm trên Mặt Trăng, ông còn ước tính được chiều cao của các ngọn núi từ các quan sát đó. Điều này dẫn ông đi tới kết luận rằng Mặt Trăng "xù xì và không bằng phẳng, giống như chính bề mặt của Trái Đất", chứ không phải là một mặt cầu hoàn hảo như Aristotle đã tuyên bố trước đó.
Việc Galileo bênh vực cho Chủ nghĩa Copernicus đã gây ra sự tranh cãi lớn nhất trong đời ông khi đi ngược lại quan điểm Địa tâm (Trái Đất là trung tâm của vũ trụ). Sau khi Galileo trình bày thuyết Nhật tâm, giáo hội Công giáo Rôma ngay lập tức ban lệnh cấm tuyên truyền nó vì trái ngược với ý nghĩa của Kinh Thánh.
Galileo cuối cùng buộc phải từ bỏ thuyết Nhật tâm của mình và sống những ngày "giam lỏng" tại gia đến cuối đời theo lệnh của Tòa án dị giáo La Mã.