Thông báo kết chuyển Quỹ Nhân ái tuần 3 tháng 11/2016
(Dân trí) - Hôm nay, Quỹ Nhân ái Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 957,000,000 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về Quỹ trong tuần qua.
Trong tuần, Quỹ Nhân Ái sẽ thực hiện việc chuyển tiền đến các hoàn cảnh theo danh sách chi tiết sau:
NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số 2347 | Chị Bùi Thị Bích (mẹ bé Hoàng Gia Bảo) | 57,530,000 | Vp Miền Nam |
57,530,000 | Vp Miền Nam Total | ||
Mã số 2339 | Anh Nguyễn Văn Hương (xóm Trung Thượng, xã Phương Mỹ, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh) | 28,200,000 | Vp Hà Tĩnh |
Mã số 2353 | Chị Võ Thị Hiền (xóm 1, xã Hương Long, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh) | 40,110,000 | Vp Hà Tĩnh |
68,310,000 | Vp Hà Tĩnh Total | ||
Mã số 2342 | Em Phan Thị Nga, địa chỉ: thôn Rạng Đông, xã Cẩm Dương, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh | 10,650,000 | Vp Đà Nẵng |
10,650,000 | Vp Đà Nẵng Total | ||
Mã số 2320 | Đồng bào Miền Trung bị lũ lụt | 9,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Xây cầu | Xây cầu Total | 3,000,000 | Tòa soạn |
XAY LOP HOC CHO TRE EM VUNG LU QUANG BINH | XAY LOP HOC CHO TRE EM VUNG LU QUANG BINH Total | 300,000,000 | Tòa soạn |
312,000,000 | Tòa soạn Total | ||
Mã số 2334 | Phòng Công tác xã hội - Bệnh viện Nhi TW | 2,250,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 2344 | Bác Lê Văn Dung (thôn Hòa Bình, xã Y Can, huyện Trần Yên, tỉnh Yên Bái) | 22,000,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 2346 | Bác Phạm Thị Doanh (Đội 5, thôn Vạc, xã Thái Học, huyện Bình Giang, Hải Dương) | 64,955,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 2348 | Chị Bùi Thị Thủy (xóm Trung A, xã Khánh Hải, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình) | 66,465,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 2350 | Chị Đinh Thị Là (thôn Đa Mễ Đông, xã Mỹ Thành, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định) | 159,420,000 | PV Phạm Oanh |
315,090,000 | PV Phạm Oanh Total | ||
Mã số 2351 | Em Nguyễn Thị Tươi, thôn 2, xã An Nông, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 27,720,000 | PV Nguyễn Thùy |
27,720,000 | PV Nguyễn Thùy Total | ||
Mã số 2349 | Chị Phan Thị Nga, xóm 3, xã Nghi Vạn, huyện Nghi Lộc, Nghệ An. | 44,355,000 | PV Nguyễn Duy |
44,355,000 | PV Nguyễn Duy Total | ||
Mã số 2345 | Em Moong Văn May – Khoa Hồi sức tích cực, Bệnh viện Sản Nhi Nghệ An (đường Tôn Thất Tùng, TP Vinh, Nghệ An | 27,030,000 | Pv Hoàng Lam |
27,030,000 | Pv Hoàng Lam Total | ||
Mã số 2352 | Anh Trần Văn Liêm và chị Trịnh Thị Liên, Đội 3, thôn Kinh Môn, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. | 24,945,000 | PV Đăng Đức |
24,945,000 | PV Đăng Đức Total | ||
Mã số 2306 | Chị Nguyễn Thị Xuyên (mẹ của em Nguyễn Thị Phương Linh), thôn Trần Đăng, xã Hoa Sơn, huyện Ứng Hòa, TP Hà Nội. | 2,000,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 2333 | Anh Nguyễn Văn Ngọc – xóm 7, Đông Tây Hồ, xã Phúc Thành, Yên Thành, Nghệ An | 2,650,000 | Chuyển TK cá nhân |
4,650,000 | Chuyển TK cá nhân Total | ||
Mã số 2343 | Chị Phạm Thị Hòa, thôn Ngọ, xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa | 8,550,000 | Bưu điện |
Mã số 2341 | Chị Trần Thị Hậu (Phòng 238, Tổ 9, Tập thể đại học Luật, phường Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội) | 6,900,000 | Bưu điện |
Mã số 2326 (anh Dinh Thanh Gia | Gia đình anh Đinh Thanh Gia, thôn Lâm Hóa, xã Hóa Hợp, huyện Minh Hóa. (Em trai nạn nhân Đinh Văn Thưởng) | 5,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2338 | Bà Phan Thị Hoài, xóm Liên Giang, xã Liên Thành, huyện Yên Thành. | 4,950,000 | Bưu điện |
Mã số 2337 | Anh Phạm Nam Trung (thôn Núi Đá, xã Quang Lang, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn) | 4,800,000 | Bưu điện |
Mã số 2340 | Chị Lê Thị Mộng Thu (mẹ bé Cẩm Thư), địa chỉ: ấp 3, xã Mỹ Hòa, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp | 4,650,000 | Bưu điện |
Mã số 2328 | Em Trịnh Văn Đức (Lớp 10N, trường THPT Nho Quan A, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình) | 3,600,000 | Bưu điện |
Mã số 2336 | Chị Thạch Thị Canh Nha (mẹ bé Lộc Ninh) | 3,050,000 | Bưu điện |
Mã số 1833 | Chị Trần Thị Luyến ( (xóm Phú Mỹ, xã Trực Hưng, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định) | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 1837 | Chị Nguyễn Thị Hương, thôn Đọ 1, xã Đại Hóa, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2204 | Chị Trần Thị Thúy (Thôn Đông Vịnh, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh) | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2293 | Chị Nguyễn Thị Hà (xóm 3 Phú Đa, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam) | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2319 | Anh Nguyễn Văn Hoàng, xóm Trần Phú, xã Hậu Thành, Yên Thành, Nghệ An. | 1,900,000 | Bưu điện |
Mã số 2335 | Chị Trương Thị Dương: Thôn Xuân Bồ, xã Xuân Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình. | 1,600,000 | Bưu điện |
Mã số 2323 | Ông Lê Văn Tấn (ông nội cháu Yến Nhi), trú thôn Lương Nông Nam, xã Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi. | 1,320,000 | Bưu điện |
Mã số 2326 | Gia đình chị Nguyễn Thị Thành, thôn Xuân Canh xã Thuận Hóa, huyện Tuyên Hóa Tỉnh Quảng Bình. | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2326 (anh Nguyen Dinh Du | Gia đình anh Nguyễn Đình Du, thôn Xuân Canh xã Thuận Hóa, huyện Tuyên Hóa Tỉnh Quảng Bình. | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 1203 | Cô Phạm Thị Dung (khu 10, thôn Phú Mỹ, xã Tự Lập, huyện Mê Linh, Hà Nội) | 800,000 | Bưu điện |
Mã số 2327 | chị Đỗ Thị Phượng (vợ anh Giang), tổ dân phố Thái An, đường Ngô Gia Tự, phường 12, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng | 800,000 | Bưu điện |
Mã số 2330 | Cô Nguyễn Thị Phương (Khu Hòa Bình 2, thị trấn Đồng Mỏ, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn) | 800,000 | Bưu điện |
Mã số 1433 | Bà Phan Thị Phương, ngụ xóm 3, thôn 5, xã Nghị Đức, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận. | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2149 | Bà Nguyễn Thị Sẽ (thôn Văn Minh, xã Quang Hưng, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2322 | Chị Nguyễn Thị Mạnh (thôn Phú Đa, xã Hồng Khê, huyện Bình Giang, Hải Dương) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2325 | Chị Cao Thị Hồng Nhung, số nhà 386, khu vực 1, phường Ba Láng, quận Cái Răng, TP Cần Thơ. | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2332 | Chị Nguyễn Thị Huynh (SN 1984), trú tại xóm 3, xã Hòa Hải, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh. | 450,000 | Bưu điện |
Mã số 2329 | Chị Trương Thị Danh, xóm Đò, xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An. | 350,000 | Bưu điện |
Mã số 2331 | Anh Nguyễn Châu Phương (cha bé Đức Huy) | 350,000 | Bưu điện |
Mã số 2136 | Chị Nguyễn Thị Cà Nâu | 300,000 | Bưu điện |
Phạm Hồng Sương | Phạm Hồng Sương (thôn Bình Hiếu, xã Bình Tân, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2234 | Chị Phạm Thị Hương Xóm Bến, xã Đắc Sơn, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên | 250,000 | Bưu điện |
Mã số 2250 | Anh Dương Ngọc Tùng (Xóm 7, Mai Xá, xã Đồng Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2280 | Chị Lê Thị Thu (Đội 2, Quế Sơn, xã Tân Ước, huyện Thanh Oai, Hà Nội) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2284 | Bà Nguyễn Thị Hồng Luyến, ngụ ấp Nhơn Lộc 1, xã Nhơn Ái, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền, TP Cần Thơ. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2311 | Bà Hồ Thị Tâm, thôn Xuân Hòa, xã Xuân Khang, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 1973 | Anh Trần Văn Sáu: Thôn Kim Trung, xã Kim Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2193 | Anh Trần Văn Thăng, đội 6, Thôn Văn Lâm, xã Quảng Văn, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2198 | Anh Hoàng Văn Thuận, thôn Viên Đình, xã Đông Lỗ, huyện Ứng Hòa, Hà Nội | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2229 | Anh Phạm Văn Việt (Đội 6, Đồng Lạc, Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, Nam Định) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2230 | Bà Trần Thị Nuôi , thôn Thượng Xá, xã Kim Lộc, Can Lộc, Hà Tĩnh | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2236 | Em Trần Thị Huyền, SN 1998, trú ở thôn 9, xã Xuân Phổ, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2244 | Đặng Xuân Lực (bố của em Tấn), xóm 9, xã Diễn Mỹ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2299 | Chị Lê Thị Ngân (Xóm Hiền Lâm, xã Yên Hưng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2305 | Ông Nguyễn Văn Thịnh (đội 8, thôn Phù Trì, xã Kim Hoa, Mê Linh, Hà Nội) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2317 | Bà Nguyễn Thị Mới, ngụ ấp Bờ Kinh 2, xã Mỹ Hòa, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2324 | Anh Nguyễn Cảnh Hồng, tổ 54, phường Khuê Mỹ (quận Ngũ Hành Sơn, TP Đà Nẵng) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2300 | Chị Phan Hồng Cẩm - ấp Nguyễn Văn Thới, xã Thạnh Lộc, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang. | 100,000 | Bưu điện |
64,720,000 | Bưu điện Total | ||
957,000,000 | Grand Total |