Thông báo kết chuyển Quỹ Nhân ái tuần 2 tháng 2/2017
(Dân trí) - Hôm nay, Quỹ Nhân ái Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 983,675,000 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về Quỹ trong tuần qua.
Trong tuần, Quỹ Nhân Ái sẽ thực hiện việc chuyển tiền đến các hoàn cảnh theo danh sách chi tiết sau:
NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số2402 | 'Bà Trần Thị Tư (bà ngoại của bé Nguyễn Minh Khoa) khoa Ngoại Thần kinh, Bệnh viện Chợ Rẫy, TPHCM (sắp tới bé sẽ chuyển sang Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch tiếp tục điều trị lao) | 950,000 | Vp Miền Nam |
950,000 | Vp Miền Nam Total | ||
Mã số2432 | Chị Hà Thị Hiểu, xóm 1, xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh | 85,960,000 | Vp Hà Tĩnh |
Mã số2434 | Chị Phan Thị Thủy (mẹ của em Nguyễn Trọng Hữu) thôn Đại Lự, xã Hồng Lộc, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh. | 135,715,000 | Vp Hà Tĩnh |
221,675,000 | Vp Hà Tĩnh Total | ||
Mã số2414 | Các gia đình trong bài viết Tá túc chuồng gà, lều tạm chờ… Tết | 1,400,000 | Vp Đà Nẵng |
Mã số2436 | Anh Bùi Công Thành (trú xóm 7, thôn An Thổ, xã Phổ An, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi) | 75,945,000 | Vp Đà Nẵng |
77,345,000 | Vp Đà Nẵng Total | ||
Mã số2435 | Em Nguyễn Thị Kiều Trinh, ngụ ấp 4, xã Bình Thới, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre. Điện thoại: 01213.996.844 | 144,880,000 | Vp Cần Thơ |
144,880,000 | Vp Cần Thơ Total | ||
Mã số2385 | Hỗ trợ xây dựng điểm trường Na Quang, trường tiểu học Bát Đại Sơn, xã Bát Đại Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang. | 103,100,000 | Tòa soạn |
Mã sốHội Phụng Sự Xã Hội (USA) Giúp Nguyễn Văn Toàn CNTT ĐHGT VT Hà Nội (0169..7916) | Hội Phụng Sự Xã Hội (USA) Giúp Nguyễn Văn Toàn CNTT ĐHGT VT Hà Nội (0169..7916) Total | 1,500,000 | Tòa soạn |
Mã sốHội Phụng Sự Xã Hội (USA) Giúp SV Mai Hương Ly (0971..997) | Hội Phụng Sự Xã Hội (USA) Giúp SV Mai Hương Ly (0971..997) Total | 1,500,000 | Tòa soạn |
Mã sốHội Phụng Sự Xã Hội (USA) Giúp SV Ngô Anh Thư (0169…9456) | Hội Phụng Sự Xã Hội (USA) Giúp SV Ngô Anh Thư (0169…9456) Total | 1,500,000 | Tòa soạn |
Mã sốHội Phụng Sự Xã Hội (USA) Giúp SV Nguyễn Thị Thúy (0963…2184) | Hội Phụng Sự Xã Hội (USA) Giúp SV Nguyễn Thị Thúy (0963…2184) Total | 1,500,000 | Tòa soạn |
Mã sốHội Phụng Sự Xã Hội (USA) Giúp SV Nguyễn Thu Hà (0164…1024) | Hội Phụng Sự Xã Hội (USA) Giúp SV Nguyễn Thu Hà (0164…1024) Total | 1,500,000 | Tòa soạn |
Mã sốXay cau Tac Cay Me, Dong Thap | Xay cau Tac Cay Me, Dong Thap Total | 800,000 | Tòa soạn |
111,400,000 | Tòa soạn Total | ||
Mã số2429 | Chị Hoàng Thị Ngọc, xóm Bình Lê, xã Lan Giới, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang. | 47,620,000 | PV Thế Nam |
Mã số2430 | Chị Bùi Thị Luân mẹ của em Bùi Thị Kiều Trang, Xóm Tiện, xã Thung Nai, huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình. ĐT: 0168 681 0689 | 29,655,000 | Pv Thế Nam |
Mã số2431 | Chị Hoàng Thị Thi ( mẹ bé Lâm Thị Hải Yến) ở bản Điện, xã Điện Quan, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai. | 106,870,000 | Pv Thế Nam |
184,145,000 | PV Thế Nam Total | ||
Mã số2426 | Bác Trần Thị Vân (thôn Dặng, xã Đức Lý, Lý Nhân, Hà Nam) | 10,500,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số2433 | Bà Trần Thị Liên (số nhà 19, tổ 1, thị trấn Yên Thế, huyện Lục Yên, tỉnh Yên Bái) | 56,745,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số2437 | Bác Ngô Huy Tăng (Xóm 4, xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, Hà Nam) | 32,655,000 | PV Phạm Oanh |
99,900,000 | PV Phạm Oanh Total | ||
Mã số2438 | Chị Nguyễn Thị Lan: Thôn Nội, xã Tiên Ngoại, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. | 44,185,000 | Pv Đức Văn |
44,185,000 | Pv Đức Văn Total | ||
Đỗ Thị Thùy Linh (0168..2356) | Hội Phụng Sự Xã Hội (USA) Giúp SV Đỗ Thị Thùy Linh (0168..2356) Total | 2,000,000 | Chuyển TK cá nhân |
Nguyễn Thị Hoa (0985…814) | Hội Phụng Sự Xã Hội (USA) Giúp SV Nguyễn Thị Hoa (0985…814) Total | 2,000,000 | Chuyển TK cá nhân |
Nguyễn Trọng Thi (0169…6779) | Hội Phụng Sự Xã Hội (USA) Giúp SV Nguyễn Trọng Thi (0169…6779) Total | 1,500,000 | Chuyển TK cá nhân |
5,500,000 | Chuyển TK cá nhân Total | ||
Mã số2428 | Anh Tôn Nhơn Lập – số nhà 1192, khu vực 4, Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô môn, TP Cần Thơ. | 21,105,000 | Bưu điện |
Mã số2427 | Anh Trần Văn Tĩnh: Thôn 8, xã Thiệu Dương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. | 10,405,000 | Bưu điện |
Mã số2424 | anh Trịnh Văn Kết (ĐT: 0987 461 992). | 5,550,000 | Bưu điện |
Mã số2421 | Anh Hồ Út Nhất, Cảng cá, khu phố Xà Ngách, thị trấn Kiên Lương, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang | 5,300,000 | Bưu điện |
Mã số2422 | Bác Trần Khang (Bố em Chiến) Xóm 2, Diễn Hải, Diễn Châu, Nghệ An | 5,300,000 | Bưu điện |
Mã số2423 | Bà Nguyễn Thị Lan, xóm 14, xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc, Nghệ An. | 5,300,000 | Bưu điện |
Mã số2419 | Bác Nguyễn Thị Trắc (thôn Lôi Trì, xã Hồng Khê, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) | 4,650,000 | Bưu điện |
Mã số2425 | Chị Hồ Thị Thuận (trú thôn 3, xã Trà Vinh, huyện Nam Trà My, tỉnh Quảng Nam) | 4,650,000 | Bưu điện |
Mã số2413 | Bà: Phạm Thị Hoài (trú thôn Hợp Trùa, xã Hương Minh, huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh).. Điện thoại: 01653771911 | 3,935,000 | Bưu điện |
Mã số2418 | Bà Hồ Thị Trinh, bản Khe Lặn, xã Mò Ó, huyện Đak rông, tỉnh Quảng Trị. | 3,900,000 | Bưu điện |
Mã số2417 | Anh Hà Phước Lập (trú khối phố Ngọc Tứ, phường Điện An, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam). | 2,100,000 | Bưu điện |
Mã số2409 | Chị Đặng Kim Kiều, số 110, khóm 3, phường 2, TP Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu | 1,950,000 | Bưu điện |
Mã số2420 | Anh Lý Sa Oanh, ấp Trường Thọ, xã Trường Khánh, huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng | 1,800,000 | Bưu điện |
Mã số2412 | Bà: Nguyễn Thị Thanh, ngụ ấp 6, xã Bình Thắng, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre. Điện thoại: 01665.203.493. | 1,700,000 | Bưu điện |
Mã số2415 | Chị Nguyễn Thị Nguyên (xóm Mới, thôn Phù Bật, xã Hồng Minh, huyện Phú Xuyên, Hà Nội) | 1,650,000 | Bưu điện |
Mã số2222 | Chị Vũ Thị Hoa (thôn Sãi, Xã Vĩnh Tuy, huyện Bình Giang, Hải Dương) | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số2416 | Bà Trần Thị Hải, xóm 4, xã Mỹ Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An. | 900,000 | Bưu điện |
Mã số2404 | Anh Lê Ngọc Anh (trú tổ 35, Chơn Tâm 1B6, phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng) | 800,000 | Bưu điện |
Mã số2410 | Chị Trần Thị Nga (thôn Ngũ Đông, xã Điện Thắng Nam, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam) | 800,000 | Bưu điện |
Mã số2408 | Bác Nguyễn Văn Bản (thôn Minh Lập, xã Hồng Khê, huyện Bình Giang, Hải Dương) | 700,000 | Bưu điện |
Mã số2411 | Chị Trần Thị Huế, xóm 1, xã Đồng Hướng, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | 700,000 | Bưu điện |
Mã số2364 | Anh Đàm Văn Kim, xóm Thọ Nhân, xã Quỳnh Thọ, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An | 600,000 | Bưu điện |
Mã số2382 | Em bé Trương Văn Lanh (xóm Lũng Nặm, xã Bắc Hợp, huyện Nguyên Bình, tỉnh Cao Bằng) | 600,000 | Bưu điện |
Mã số2396 | Cụ Nguyễn Thị Tư (thôn Dặng, xã Đức Lý, Lý Nhân, Hà Nam) | 600,000 | Bưu điện |
Mã số2403 | Bác Tống Miên (Khu phố 1, phường Bảo An, TP. Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận) | 600,000 | Bưu điện |
Mã số2377 | Thầy giáo Nguyễn Phương Đông (Thôn 1B, xã Cư Ni, huyện Ea Kar, tỉnh Đắk Lắk) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số2379 | Bà Nguyễn Thị Phú (84 tuổi), ở thôn Điền Chánh, xã Nghĩa Điền, huyện Tư Nghĩa (tỉnh Quảng Ngãi). | 500,000 | Bưu điện |
Mã số2381 | Anh Nguyễn Văn Vân (trú thôn Thế Lợi, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số2386 | Cô Nguyễn Thị Hải (trú số nhà 979 đường Âu Cơ, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số2388 | Em Trần Thị Trang, SN 1999, trú ở xóm 10, xã Vượng Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh. | 500,000 | Bưu điện |
Mã số2399 | Anh Lù Mí Quả (thôn Sán Trồ, xã Bát Đại Sơn, huyện Quản Bạ, Hà Giang) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số2400 | Chị Trần Thị Hà, thôn Xuân Bồ, xã Xuân Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình. | 500,000 | Bưu điện |
Mã số1847 | Chị Đinh Thị Hồng (Địa chỉ nhà trọ tại: Số nhà 10, xóm 3, Mễ Trì Hạ, Nam Từ Liêm, Hà Nội) | 400,000 | Bưu điện |
Mã số2345 | Moong Văn Lợi – trú bản Huổi Thợ, xã Hữu Kiệm, Kỳ Sơn, Nghệ An (nhờ chuyển tiền cho em Moong Văn May) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số2390 | Anh Nguyễn Cao Ánh, chị Hồ Thị Hiệp (SN 1983, trú xóm 7, xã Thái Sơn, Đô Lương, Nghệ An) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số2406 | Ông Nguyễn Xuân Dương (ông nội bé Huy), xóm Trại Giữa, xã Tân Hòa, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số2407 | Anh Trần Ngọc Thảo (chồng chị Hợi), trú xóm 11, xã Thanh Hà, Thanh Chương, Nghệ An. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số2398 | Chị Nguyễn Thị Luận, xóm Đồng Đại, xã Nghĩa Khánh, huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An | 200,000 | Bưu điện |
Mã số2405 | Em Lữ Thị Xuân Yến (bản Tằm 1, xã Châu Phong, huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số2339 | Anh Nguyễn Văn Hương (xóm Trung Thượng, xã Phương Mỹ, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số2344 | Bác Lê Văn Dung (thôn Hòa Bình, xã Y Can, huyện Trần Yên, tỉnh Yên Bái) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số2346 | Bác Phạm Thị Doanh (Đội 5, thôn Vạc, xã Thái Học, huyện Bình Giang, Hải Dương) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số2351 | Em Nguyễn Thị Tươi, thôn 2, xã An Nông, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 100,000 | Bưu điện |
Mã số2352 | Anh Trần Văn Liêm Đội 3, thôn Kinh Môn, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số2356 | Bà Tạ Thị Mốt (xóm 2, Phú Đa, Công Lý, Lý Nhân, Hà Nam) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số2358 | Cô giáo Võ Thị Ty (mẹ bé Hiệu) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số2359 | Chị Lê Thị Thương (thôn Trạng Cau, xã Văn Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số2365 | Bà Lê Thị Chi (thôn 4, Hòa Phú, Chư Păh, Gia Lai) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số2366 | Chị Lương Thị Hương (xóm Nùng, thôn Hiệp Hòa, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng). | 100,000 | Bưu điện |
Mã số2367 | Anh Trần Văn Hổ, số nhà 99, ấp 5 xã Hòa Mỹ, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số2369 | bà Trần Thị Côi (mẹ chị Thu Hà) số nhà 2815/15, ấp Phú Tân, Phú Bình, Tân Phú, Đồng Nai. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số2383 | Ông Đào Xuân Thao (bố chị Minh, thôn 1, xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 100,000 | Bưu điện |
Mã số2389 | Em Vàng Thị Vàng (Học sinh lớp 3A- Trưởng Tiểu học Bát Đại Sơn, xã Bát Đại Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số2394 | Bà Nguyễn Thị Cúc (mẹ em Tình, thôn Yên Thọ, xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số2401 | Chị Hồ Thị Dinh (thôn Dinh Như, xã Bình Xuyên, huyện Bình Giang, Hải Dương) | 100,000 | Bưu điện |
93,695,000 | Bưu điện Total | ||
983,675,000 | Grand Total |