Thông báo kết chuyển Nhân ái tuần 2 tháng 4/2019
(Dân trí) - Hôm nay, Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 767,030,000 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về Báo trong tuần qua.
Trong tuần, Báo sẽ thực hiện việc chuyển tiền đến các hoàn cảnh theo danh sách chi tiết sau:
NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số 3285 | Bà Nguyễn Thị Tuyết Mai (mẹ bệnh nhân Thanh Duy) khoa Gây mê – Hồi sức, Bệnh viện Quận 2, TPHCM | 8,050,000 | Vp Miền Nam |
Mã số 3288 | Chị Nguyễn Thị Phương (mẹ bé Phúc An) | 21,080,000 | Vp Miền Nam |
Mã số 3294 | Bà Trần Thị Phương (mẹ bệnh nhân Phạm Hoàng Minh), khoa Ngoại Thần kinh, Bệnh viện Nhân Dân Gia Định | 60,880,000 | Vp Miền Nam |
Mã số 3297 | Anh Nguyễn Văn Dũng, khoa Nội Phổi, Bệnh viện Chợ Rẫy, TPHCM | 54,930,000 | Vp Miền Nam |
144,940,000 | Vp Miền Nam Total | ||
Mã số 3280 | Bệnh nhân Nguyễn Thị Chép và bệnh nhân Nguyễn Thị Than, hiện đang điều trị nội trú tại Khoa Da lây - Bệnh viện Da liễu TP Đà Nẵng | 2,350,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3282 | Ông Nguyễn Nhựt (thôn 3, xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, Quảng Nam). | 9,310,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3291 | Chị Võ Thị Bé (cô ruột anh Tuấn), số nhà 31/1 Mẹ Nhu, tổ 11, phường Thanh Khê Tây, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng | 11,530,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3293 | Chị Nguyễn Thị Cẩm Hồng (giường số 1, khoa Ung bướu, Bệnh viện Đa khoa vùng Tây Nguyên) | 43,980,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3296 | Chị Bùi Thị Dích (SN 1975) trú thôn Tân Phú, xã Suối Bạc, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên | 62,050,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3300 | Chú Hồ Chí Song (TDP 8, phường Nghĩa Thành, TX. Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông) | 6,910,000 | VP Đà Nẵng |
136,130,000 | VP Đà Nẵng Total | ||
Mã số Lê Duy Tuấn | Lê Duy Tuấn (Lớp KH17A6 - Học viện Hành chính Quốc gia (0125.527.0259) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Mai Văn Thái | Mai Văn Thái (Lớp KT24 Khóa K62 Đại học Bách Khoa HN. (0984.457.304) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Mai Văn Tùng | Mai Văn Tùng - Lớp TA21.18 - Khóa 21 - Trường Đại học Kinh Doanh và Công nghệ HN (0163.694.3131) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Học viện Bưu chính viễn Thông (ĐT:0166.5520.788) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Thị Thúy | Nguyễn Thị Thúy - K69 - ĐH Dược Hà Nội (0963.642.2184) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Thu Hà | Nguyễn Thu Hà - Học Viện Tài Chính Hà Nội (0164.896.1024) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Văn Tuấn | Nguyễn Văn Tuấn - Đại Học Thủy Lợi (ĐT:0167.940.1271) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Ứng Mạnh Tú | Ứng Mạnh Tú - ĐH Mỏ Địa Chất K61A (0167.4574.393) Total | 1,500,000 | Tòa soạn |
8,500,000 | Tòa soạn Total | ||
Mã số 3274 | Chị Nguyễn Thị Tiến, thôn Chợ Mơ, xã Vạn Thắng, huyện Ba Vì, Hà Nội | 1,250,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3277 | Bác Vương Thị Thái (thôn Đồng Điều, xã Tân Trung, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang) | 56,150,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3287 | Chị Tô Lan Hương (Số 7, ngõ 196/8/9 tổ 20, phường Quan Hoa, quận Cầu Giấy, Hà Nội) | 8,950,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3292 | Bác Trần Thị Hải (thôn Vũ Xám xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, Hà Nam) | 66,720,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3295 | Cô Vũ Thị Hương (Thôn Tư, thị trấn Nam Giang, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định) | 84,630,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3299 | Chị Phạm Thị Lan (Thôn 6, xã Chính Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam) | 62,580,000 | Pv Phạm Oanh |
280,280,000 | Pv Phạm Oanh Total | ||
Mã số 3275 | Bà Lê Thị Dốn (mẹ chị Hằng), thôn An Lạc, xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 5,650,000 | Pv Nguyễn Thùy |
5,650,000 | Pv Nguyễn Thùy Total | ||
Mã số 3284 | Chị Phan Thị Thoa, xóm 20, xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An. | 9,960,000 | PV Nguyễn Duy |
Mã số 3289 | Chị Trần Thị Viện, trú xóm 3, xã Thuận Sơn, huyện Đô Lương (Nghệ An). | 14,850,000 | PV Nguyễn Duy |
Mã số 3298 | Anh Thái Văn Lý, xóm 14, xã Phúc Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An. | 42,920,000 | PV Nguyễn Duy |
67,730,000 | PV Nguyễn Duy Total | ||
Mã số 3279 | Chị Vũ Thị Hồng Thảo (mẹ bé Tuấn Anh), đội 11, thôn Thận Y, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. | 13,450,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3286 | Anh Hoàng Văn Thực (con trai cô Ý), thôn Khuân Cầu, xã Biên Sơn, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang. | 6,600,000 | Pv Hương Hồng |
20,050,000 | Pv Hương Hồng Total | ||
Mã số 3290 | Bà Hoàng Thị Thiệp (mẹ anh Mã Văn Thuận), thôn 6 Thanh Lãng, xã Nga Thạch, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa | 19,900,000 | PV Duy Tuyên |
19,900,000 | PV Duy Tuyên Total | ||
Mã số 3067 | Chị Tô Thị Định (Thôn Quéo, xã Phú Nhuận, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3096 | Bà Vũ Thị Thành (Xóm 4, Ngô Khê, Bình Nghĩa, Bình Lục, Hà Nam) | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3127 | Ông Hà Văn La (bố em Khuyên), bản Làng Cao, xã Lũng Cao, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa. | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3131 | Em Ngô Thị Hồng (thôn Văn Uyên, xã Duyên Hà, huyện Thanh Trì, Hà Nội) | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3156 | Chị Ngô Hồng Đào (mẹ bé Nhất Huy) | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3170 | Chị Trương Thị Liễu, thôn Yên Định, xã Yên Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình. | 250,000 | Chuyển TK |
Mã số 3182 | Ông Nguyễn Thực (trú đường Hồ Hán Thương, tổ 70, phường Nại Hiên Đông, quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng) | 50,000 | Chuyển TK |
Mã số 3227 | Anh Nguyễn Văn Phi, xóm Tân Mỹ, xã Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3231 | Chị Nguyễn Phượng Thúy, trú thôn Triêm Đức, xã Xuân Quang 2, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên | 1,000,000 | Chuyển TK |
Mã số 3242 | Cháu Nguyễn Bảo Bình An, Viện Tim TPHCM, khoa Ngoại B, phòng 08, giường số 04. | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3243 | Chị Nguyễn Thị Nhượng (bon Đắk R’la, xã Đắk N’Drot, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3251 | Bà Hồ Ngọc Giàu, ngụ ấp Phú Qưới, xã Vĩnh Hòa, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre. điện thoại: 0968.711.049. | 1,200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3255 | Chị Hoàng Thị Thuyết (ở thôn Nhan Biều, xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị). | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3260 | Bác Đinh Thị Mỳ (Tổ dân phố Đọ Xá, phường Thanh Châu, TP. Phủ Lý, tỉnh Hà Nam) | 2,400,000 | Chuyển TK |
Mã số 3261 | Chị Nguyễn Thị Bình (dì bé Nguyễn Đình Hữu Phúc) | 1,800,000 | Chuyển TK |
Mã số 3266 | Anh Nguyễn Lương Long, tiểu khu 12, phường Nam Lý, TP Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. Hiện anh Long và vợ đang chăm sóc cháu Hiếu tại phòng 307, Trung tâm Nhi Khoa, Bệnh viện Trung ương Huế | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3271 | Chị Nguyễn Thị Hải Yến (mẹ bé Thái Trường) | 3,850,000 | Chuyển TK |
Mã số 3278 | Chị Trương Thị Hồng Thảo, tạm trú ở khu vực 3 sông Hậu, phường Cái Khế, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ. | 4,700,000 | Chuyển TK |
Mã số 3283 | Chị Phạm Thị Quỳnh (xóm Phúc Thịnh, xã Tân Đức, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên) | 5,250,000 | Chuyển TK |
Mã số Đỗ thu Trang | Đỗ thu Trang . Khoa luật. Đại học nội vụ HN . Tel 0914609119 Số Tk 020065230268 .Sacombank . chi nhánh Đồng Tâm . HaNoi Total | 2,000,000 | Chuyển TK |
Mã số Nguyễn Thị Hoa | Nguyễn Thị Hoa Lớp K5 - Mỹ thuật - ĐH VH TT DL Thanh Hóa (ĐT 0985.265.814) Số TK: 8400 121 224 008 - Ngân hàng MB - chi nhánh Thanh Hóa Total | 1,500,000 | Chuyển TK |
Mã số Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Nguyễn Thị Minh Nguyệt Đại học HN 0968019723. Số tài khoản 45110000593437 Ngân hàng BIDV . Thi xã sơn tây . HN. Total | 2,000,000 | Chuyển TK |
28,300,000 | Chuyển TK Total | ||
Mã số 3276 | Bà Bùi Thị Lịch (Trú tạiThôn 2, xã Hòa Phú, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai). | 7,150,000 | bưu điện |
Mã số 3252 | Bà Doãn Thị Minh (Thôn 2, Ngọc Long, xã Hồng Châu, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc) | 4,900,000 | Bưu điện |
Mã số 3254 | Chị Cù Thị Toan (TDP 1, Thị trấn Ea T’ling, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông) | 4,900,000 | Bưu điện |
Mã số 3281 | Anh Lê Văn Minh (SN 1980) trú thôn Vĩnh Giang, xã Sơn Giang, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên | 4,900,000 | Bưu điện |
Mã số 2990 | Bà Bùi Thị Do (bà nội của 4 chị em Thương, thôn Tân Thượng, xã Tân Lộc, huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh) | 3,800,000 | Bưu điện |
Mã số 3269 | Chị Hồ Thị Thừa (SN 1983) trú thôn Đồng Phú, xã Đức Bình Tây, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên | 2,900,000 | Bưu điện |
Mã số 3270 | Vợ chồng anh Nguyễn Văn Nhẫn, chị Bùi Thị Lệ; xóm Cẩm Đồng, xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh. | 2,700,000 | Bưu điện |
Mã số 3258 | Hỗ trợ bếp ăn giúp Trường Tiểu học An Toàn (huyện An Lão, tỉnh Bình Định). | 2,100,000 | Bưu điện |
Mã số 3263 | Em Lã Đức Quyền (thôn Thượng Đồng, xã Yên Tiến, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định) | 1,800,000 | Bưu điện |
Mã số 3267 | Bé Phạm Thị Thanh Thảo (thôn Đồng Lạc, xã Thanh Lạc, huyện Nho Quan, Ninh Bình) | 1,800,000 | Bưu điện |
Mã số 3262 | Ông Lê Văn Hảng, thôn Thọ Vực, xã Vĩnh Ninh, huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 1,300,000 | Bưu điện |
Mã số 3273 | Chị Trần Thị Thanh (mẹ bệnh nhân Quốc Khánh) | 1,200,000 | Bưu điện |
Mã số 3222 | Ông Trần Văn Công, khu 4, xã Chương Xá, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. | 1,200,000 | Bưu điện |
Mã số 3229 | Chị Nguyễn Thị Son (Xóm 1, xã Hải Phương, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) | 1,200,000 | Bưu điện |
Mã số 3249 | Bà Nguyễn Ngọc Thảo | 1,100,000 | Bưu điện |
Mã số 3184 | Ông Trần Văn Bình trú thôn Đại Phú, xã Hòa Quang Nam, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3236 | Em Siu H' Bắc, thôn Tel Ngó, xã Ia Hlốp, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai. | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3240 | EmNguyễn Văn Đức, xóm Xuân Phượng, xã Thạch Kim, huyện Lộc Hà, TP. Hà Tĩnh. | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3244 | chị Vũ Thị Bích Liễu (vợ bệnh nhân) số 22, tổ 11, Ấp Chợ, Suối Nho, Định Quán, Đồng Nai | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3268 | Chị Châu Thị Mai, ngụ ấp 12, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau. | 900,000 | Bưu điện |
Mã số 3074 | Ông Nguyễn Ngọc Thê, thôn Châu Thanh, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | 750,000 | Bưu điện |
Mã số 3253 | Chị Nguyễn Thị Ngọc Huyền, | 700,000 | Bưu điện |
Mã số 3264 | Chị Nguyễn Thị Len, thôn Liên Phương, xã Thạch Bình, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình. | 700,000 | Bưu điện |
Mã số 3204 | Bà Lê Thị Thu - thôn Nam Giang, xã Thạch Long, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 3248 | Chị Nguyễn Thị Hiền (mẹ cháu Hoàng Anh), trú thôn Tân Sơn, xã Sơn Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình. | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 3272 | Chị Bùi Thị Hà, thôn Quang Trường, xã Gia Sơn, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình. | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 2507 | Anh Nguyễn Hiền, thôn Triêm Đông 2, xã Điện Phương, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3022 | Bà Lê Thị Hòa (còn gọi là bà Ngác) Đội 14, xã Yên Chính, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3259 | Anh Trần Nhiệm, xóm 9, Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3247 | Ông Ngô Minh Hải, ngụ ấp 10, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau. | 400,000 | Bưu điện |
Mã số 3134 | Em Nông Văn Vượng (trú thôn Thắng Lợi, xã Đắk Gằn, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông). | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3205 | Chị Lương Thị Vân, xóm Thơ, xã Yên Hợp, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3090 | Anh Phạm Văn Lăng (Làng U, xã Kông Htok, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai) | 250,000 | Bưu điện |
Mã số 1587 | Bà Lý Thị Cho, Ấp Sơn Ton, xã An Thạnh Nhì, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3169 | Anh Nguyễn Chí Hiệp (Khu 13, xã Lương Lỗ, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3209 | Chị Đoàn Thị Chinh (SN 1970), trú xóm 6, xã Khánh Tiên, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2626 | Chị Nguyễn Thị Xuân Trang, số 162A/13, khu vực 1, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3239 | Anh Nguyễn Đình Bình (Xóm 1, xã Phúc Lâm Thượng, huyện Mỹ Đức, Hà Nội) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3250 | Chị Nguyễn Thị Hiền - ấp Đông Thắng, xã Đông Bình, huyện Thới Lai, TP Cần Thơ. ĐT: 0907.993.536 | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3256 | Em Lê Thị Tâm (Thôn Đồ Gỗ, xã Kỳ Thịnh, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh) | 100,000 | Bưu điện |
55,550,000 | Bưu điện Total | ||
767,030,000 | Grand Total |