Thông báo kết chuyển Nhân ái tuần 2 tháng 3/2019
(Dân trí) - Hôm nay, Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 682,915,000 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về Báo trong tuần qua.
Trong tuần, Báo sẽ thực hiện việc chuyển tiền đến các hoàn cảnh theo danh sách chi tiết sau:
NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số 3244 | Bệnh nhân Cao Ngọc Vui, khoa Gây mê – Hồi sức, Bệnh viện Quận 2, TPHCM (liên hệ Phòng Công tác Xã hội của bệnh viện để được hướng dẫn, hỗ trợ) | 1,510,000 | Vp Miền Nam |
Mã số 3249 | Bà Nguyễn Ngọc Thảo (mẹ bệnh nhân Ngọc Nhung) khoa Nhiễm Việt – Anh, Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới, TPHCM | 6,850,000 | Vp Miền Nam |
Mã số 3253 | Chị Nguyễn Thị Ngọc Huyền, khoa Nhiễm Việt – Anh, Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới, TPHCM | 36,250,000 | Vp Miền Nam |
Mã số 3261 | Chị Nguyễn Thị Bình (dì bé Nguyễn Đình Hữu Phúc) | 82,240,000 | Vp Miền Nam |
|
| 126,850,000 | Vp Miền Nam Total |
Mã số 3254 | Chị Cù Thị Toan (TDP 1, Thị trấn Ea T’ling, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông) | 33,500,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3258 | Hỗ trợ bếp ăn giúp Trường Tiểu học An Toàn (huyện An Lão, tỉnh Bình Định). | 29,820,000 | VP Đà Nẵng |
|
| 63,320,000 | VP Đà Nẵng Total |
Mã số 3250 | Chị Nguyễn Thị Hiền - ấp Đông Thắng, xã Đông Bình, huyện Thới Lai, TP Cần Thơ. ĐT: 0907.993.536 | 7,350,000 | Vp Cần Thơ |
Mã số 3251 | Bà Hồ Ngọc Giàu, ngụ ấp Phú Qưới, xã Vĩnh Hòa, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre. điện thoại: 0968.711.049. | 16,780,000 | Vp Cần Thơ |
Mã số 3257 | Em Nguyễn Thanh Nhi, ngụ ấp Bình Điền, xã Long Điền Tây, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu. | 44,380,000 | Vp Cần Thơ |
|
| 68,510,000 | Vp Cần Thơ Total |
Mã số 2839 | Hỗ trợ xây dựng cầu Rạch Đùi, thuộc ấp Rạch Đùi, xã Ninh Thới, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh. | 3,000,000 | Tòa soạn |
Mã số 3194 | Hỗ trợ xây dựng phòng học và nhà công vụ giúp điểm trường Trạm Cọ, thuộc Trường Phổ thông Dân tộc bán trú tiểu học và THCS Nà Ớt, xã Nà Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Xây cầu | Xây cầu Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Lê Duy Tuấn | Lê Duy Tuấn (Lớp KH17A6 - Học viện Hành chính Quốc gia (0125.527.0259) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Mai Văn Thái | Mai Văn Thái (Lớp KT24 Khóa K62 Đại học Bách Khoa HN. (0984.457.304) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Mai Văn Tùng | Mai Văn Tùng - Lớp TA21.18 - Khóa 21 - Trường Đại học Kinh Doanh và Công nghệ HN (0163.694.3131) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Học viện Bưu chính viễn Thông (ĐT:0166.5520.788) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Thị Thúy | Nguyễn Thị Thúy - K69 - ĐH Dược Hà Nội (0963.642.2184) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Thu Hà | Nguyễn Thu Hà - Học Viện Tài Chính Hà Nội (0164.896.1024) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Văn Tuấn | Nguyễn Văn Tuấn - Đại Học Thủy Lợi (ĐT:0167.940.1271) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Ứng Mạnh Tú | Ứng Mạnh Tú - ĐH Mỏ Địa Chất K61A (0167.4574.393) Total | 1,500,000 | Tòa soạn |
|
| 13,500,000 | Tòa soạn Total |
Mã số 2990 | Bà Bùi Thị Do (bà nội của 4 chị em Thương, thôn Tân Thượng, xã Tân Lộc, huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh) | 18,730,000 | Pv Văn Dũng |
|
| 18,730,000 | Pv Văn Dũng Total |
Mã số 3264 | Chị Nguyễn Thị Len, thôn Liên Phương, xã Thạch Bình, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình. | 17,470,000 | Pv Thái Bá |
|
| 17,470,000 | Pv Thái Bá Total |
Mã số 3245 | Cháu Nguyễn Minh Quân ( Học sinh lớp 7D, trường THCS xã Yên Đồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định) | 1,760,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3252 | Bà Doãn Thị Minh (Thôn 2, Ngọc Long, xã Hồng Châu, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc) | 34,935,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3256 | Em Lê Thị Tâm (Thôn Đồ Gỗ, xã Kỳ Thịnh, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh) | 53,215,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3260 | Bác Đinh Thị Mỳ (Tổ dân phố Đọ Xá, phường Thanh Châu, TP. Phủ Lý, tỉnh Hà Nam) | 97,685,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3263 | Em Lã Đức Quyền (thôn Thượng Đồng, xã Yên Tiến, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định) | 33,250,000 | Pv Phạm Oanh |
|
| 220,845,000 | Pv Phạm Oanh Total |
Mã số 3262 | Ông Lê Văn Hảng, thôn Thọ Vực, xã Vĩnh Ninh, huyện Vĩnh Lộc, Thanh Hóa | 35,660,000 | Pv Nguyễn Thùy |
|
| 35,660,000 | Pv Nguyễn Thùy Total |
Mã số 3259 | Anh Trần Nhiệm, xóm 9, Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. | 41,450,000 | Pv Nguyễn Duy |
|
| 41,450,000 | Pv Nguyễn Duy Total |
Mã số 3246 | Cô Vũ Thị Duyên , thôn An Nghiệp, xã Tứ Cường, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương. | 1,360,000 | PV Hương Hồng |
|
| 1,360,000 | PV Hương Hồng Total |
Mã số 3240 | EmNguyễn Văn Đức, xóm Xuân Phượng, xã Thạch Kim, huyện Lộc Hà, TP. Hà Tĩnh. | 3,950,000 | Pv Hà Tùng Long |
|
| 3,950,000 | Pv Hà Tùng Long Total |
Mã số 3248 | Chị Nguyễn Thị Hiền (mẹ cháu Hoàng Anh), trú thôn Tân Sơn, xã Sơn Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình. | 5,300,000 | PV Đặng Tài |
|
| 5,300,000 | PV Đặng Tài Total |
Mã số 3255 | Chị Hoàng Thị Thuyết (ở thôn Nhan Biều, xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị). | 25,160,000 | PV Đăng Đức |
|
| 25,160,000 | PV Đăng Đức Total |
Mã số 3234 | Chị Bùi Thị Dinh, xóm Đỗ Thượng, xã Quang Vinh, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên. Hiện mẹ con chị Dinh thuê trọ tại phòng 705, tòa CT7E, KĐT The Sparks Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội. | 7,750,000 | Chuyển TK |
Mã số 3103 | Anh Đỗ Công Tùng (Xóm 10, xã Yên Đồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định) | 300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3121 | Em Võ Thị Hoài An (thôn Thanh Minh, xã Thạch Thanh, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh) | 700,000 | Chuyển TK |
Mã số 3131 | Em Ngô Thị Hồng (thôn Văn Uyên, xã Duyên Hà, huyện Thanh Trì, Hà Nội) | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3193 | Chị Đặng Thị Vân Phi (mẹ bé Ngọc Ánh) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3196 | Ông Nguyễn Tiến Dũng (bố em Hương), xóm Am Thịnh, thôn Nga Trại, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3203 | Chị Nguyễn Thị Quyên (thôn Phú Nhuận, xã Hồng Khê, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3231 | Chị Nguyễn Phượng Thúy, trú thôn Triêm Đức, xã Xuân Quang 2, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên | 1,700,000 | Chuyển TK |
Mã số 3233 | Chị Nguyễn Thị Kim Hồng (trú số nhà 62/2 đường Nguyễn Chánh, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3238 | Em Võ Tá Cường, xóm Thượng, xã Thạch Hạ, TP Hà Tĩnh. | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3242 | Cháu Nguyễn Bảo Bình An, Viện Tim TPHCM, khoa Ngoại B, phòng 08, giường số 04. | 1,250,000 | Chuyển TK |
Mã số 3243 | Chị Nguyễn Thị Nhượng (bon Đắk R’la, xã Đắk N’Drot, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông) | 2,710,000 | Chuyển TK |
Mã số Đỗ thu Trang | Đỗ thu Trang . Khoa luật. Đại học nội vụ HN . Tel 0914609119 Số Tk 020065230268 .Sacombank . chi nhánh Đồng Tâm . HaNoi Total | 2,000,000 | Chuyển TK |
Mã số Nguyễn Thị Hoa | Nguyễn Thị Hoa Lớp K5 - Mỹ thuật - ĐH VH TT DL Thanh Hóa (ĐT 0985.265.814) Số TK: 8400 121 224 008 - Ngân hàng MB - chi nhánh Thanh Hóa Total | 1,500,000 | Chuyển TK |
Mã số Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Nguyễn Thị Minh Nguyệt Đại học HN 0968019723. Số tài khoản 45110000593437 Ngân hàng BIDV . Thi xã sơn tây . HN. Total | 2,000,000 | Chuyển TK |
|
| 21,110,000 | Chuyển TK Total |
Mã số 3200 | Bác Vũ Thị Nga (thôn Lê Lợi 1, xã Minh Tân, huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng) | 8,100,000 | Bưu điện |
Mã số 3247 | Ông Ngô Minh Hải, ngụ ấp 10, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau. | 2,350,000 | Bưu điện |
Mã số 3188 | Anh Trần Quốc Long (thôn Đồng Vịnh, xã Đức Long, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh) | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3232 | Cụ Nguyễn Lừng (đội 8, thôn Mỹ Hóa, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định) | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3241 | Ông Hà Văn Bình, xóm Than, xã Tân Pheo, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình. | 900,000 | Bưu điện |
Mã số 3229 | Chị Nguyễn Thị Son (Xóm 1, xã Hải Phương, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) | 750,000 | Bưu điện |
Mã số 3235 | Bà Lê Thị Dưỡng (mẹ bệnh nhân Chính Tuyến) | 700,000 | Bưu điện |
Mã số 3222 | Ông Trần Văn Công, khu 4, xã Chương Xá, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3226 | Chị Huỳnh Mỹ Duyên, ấp Tân Long, xã Long Thạnh, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu. | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3236 | Em Siu H' Bắc, thôn Tel Ngó, xã Ia Hlốp, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai. | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3204 | Bà Lê Thị Thu - thôn Nam Giang, xã Thạch Long, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 450,000 | Bưu điện |
Mã số 3228 | Anh Trần Văn Cảnh, xóm 10, xã Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. | 450,000 | Bưu điện |
Mã số 3239 | Anh Nguyễn Đình Bình (Xóm 1, xã Phúc Lâm Thượng, huyện Mỹ Đức, Hà Nội) | 350,000 | Bưu điện |
Mã số 3197 | Anh Trần Đại Thắng, trú xóm Phong Đăng, xã Hưng Hòa, TP. Vinh, Nghệ An. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3230 | Cụ Vũ Văn Lâm (Xóm 2, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3237 | Chị Hoàng Thị Hải Yến (Ấp 1, xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ, TP. Cần Thơ) | 250,000 | Bưu điện |
Mã số 3177 | Bà Nguyễn Thị Thỉ (đội 4, thôn Nhĩ Thượng, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị). | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2636 | Hoặc chị Nguyễn Thị Út Hiền, số 64/4 khóm 2, phường 3, thành phố Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3192 | Anh Vũ Đình Hòa (thôn Phong Doanh, xã Yên Nhân, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3195 | Em H’Thủy (bon Xa Ú, thôn 7, xã Quảng Khê, huyện Đắk G’Long, tỉnh Đắk Nông) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3198 | Chị Phạm Thị Tiên (thôn Thạch Yến, xã Thạch Lập, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3199 | Anh Võ Nguyên Khánh và chị Võ Thị Hạnh (Đội 4, thôn Trâm Lý, xã Hải Quy, huyện Hải Lăng). | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2961 | Anh Nguyễn Văn Hạnh, thôn Xuân Sơn, xã Sơn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2359 | Chị Lê Thị Thương (thôn Trạng Cau, xã Văn Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2360 | Chị Nguyễn Thị Hương (khu 8, xã Tề Lễ, Tam Nông, Phú Thọ) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2361 | Ông Nguyễn Đức Thắng (số nhà 609/1 đường Trần Cao Vân, phường Xuân Hà, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2362 | Em Trương Kim Thoa (ấp Mỹ Phú Đông, xã Vĩnh Hưng A, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2363 | Anh Mai Văn Ban (xóm 4, Giao Hương, Giao Thủy, Nam Định) | 100,000 | Bưu điện |
|
| 19,700,000 | Bưu điện Total |
|
| 682,915,000 | Grand Total |