Thông báo kết chuyển Nhân ái tuần 1 tháng 3/2019
(Dân trí) - Hôm nay, Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 1,445,960,000 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về Báo trong tuần qua.
Trong tuần, Báo sẽ thực hiện việc chuyển tiền đến các hoàn cảnh theo danh sách chi tiết sau:
NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số 3235 | Bà Lê Thị Dưỡng (mẹ bệnh nhân Chính Tuyến) khoa Gây mê - Hồi sức, Bệnh viện Quận 2, TPHCM | 1,950,000 | Vp Miền Nam |
Mã số 3244 | Bệnh nhân Cao Ngọc Vui, khoa Gây mê – Hồi sức, Bệnh viện Quận 2, TPHCM (liên hệ Phòng Công tác Xã hội của bệnh viện để được hướng dẫn, hỗ trợ) | 15,670,000 | Vp Miền Nam |
Mã số 3249 | Bà Nguyễn Ngọc Thảo (mẹ bệnh nhân Ngọc Nhung) khoa Nhiễm Việt – Anh, Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới, TPHCM | 114,000,000 | Vp Miền Nam |
Mã số 3253 | Chị Nguyễn Thị Ngọc Huyền, khoa Nhiễm Việt – Anh, Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới, TPHCM | 126,410,000 | Vp Miền Nam |
|
| 258,030,000 | Vp Miền Nam Total |
Mã số 3232 | Cụ Nguyễn Lừng (đội 8, thôn Mỹ Hóa, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định) | 10,800,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3236 | Em Siu H' Bắc, thôn Tel Ngó, xã Ia Hlốp, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai. | 13,100,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3243 | Chị Nguyễn Thị Nhượng (bon Đắk R’la, xã Đắk N’Drot, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông) | 44,550,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3254 | Chị Cù Thị Toan (TDP 1, Thị trấn Ea T’ling, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông) | 104,030,000 | VP Đà Nẵng |
|
| 172,480,000 | VP Đà Nẵng Total |
Mã số 3226 | Chị Huỳnh Mỹ Duyên, ấp Tân Long, xã Long Thạnh, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu. | 21,200,000 | Vp Cần Thơ |
Mã số 3247 | Ông Ngô Minh Hải, ngụ ấp 10, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau. | 42,000,000 | Vp Cần Thơ |
Mã số 3250 | Chị Nguyễn Thị Hiền - ấp Đông Thắng, xã Đông Bình, huyện Thới Lai, TP Cần Thơ. ĐT: 0907.993.536 | 56,870,000 | Vp Cần Thơ |
Mã số 3251 | Bà Hồ Ngọc Giàu, ngụ ấp Phú Qưới, xã Vĩnh Hòa, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre. điện thoại: 0968.711.049. | 64,700,000 | Vp Cần Thơ |
|
| 184,770,000 | Vp Cần Thơ Total |
Mã số 2990 | Bà Bùi Thị Do (bà nội của 4 chị em Thương, thôn Tân Thượng, xã Tân Lộc, huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh) | 49,710,000 | PV Văn Dũng |
|
| 49,710,000 | PV Văn Dũng Total |
Mã số 3225 | Em Võ Thị Như (thôn Trung Thiên, xã Thiên Lộc, huyện Can Lộc, Hà Tĩnh) | 22,300,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3219 | Chị Đoàn Thị Mến (Đội 4, xóm Ninh Lâm, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định) | 20,700,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3223 | Chị Nguyễn Thị Bích (thôn 3 Đinh Xá, xã Đinh Xá, TP. Phủ Lí, Hà Nam) | 20,500,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3229 | Chị Nguyễn Thị Son (Xóm 1, xã Hải Phương, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) | 23,000,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3230 | Cụ Vũ Văn Lâm (Xóm 2, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định) | 22,300,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3237 | Chị Hoàng Thị Hải Yến (Ấp 1, xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ, TP. Cần Thơ) | 26,900,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3239 | Anh Nguyễn Đình Bình (Xóm 1, xã Phúc Lâm Thượng, huyện Mỹ Đức, Hà Nội) | 26,100,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3245 | Cháu Nguyễn Minh Quân ( Học sinh lớp 7D, trường THCS xã Yên Đồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định) | 25,750,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3252 | Bà Doãn Thị Minh (Thôn 2, Ngọc Long, xã Hồng Châu, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc) | 126,660,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3256 | Em Lê Thị Tâm (Thôn Đồ Gỗ, xã Kỳ Thịnh, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh) | 43,000,000 | Pv Phạm Oanh |
|
| 357,210,000 | Pv Phạm Oanh Total |
Mã số 3228 | Anh Trần Văn Cảnh, xóm 10, xã Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. | 20,600,000 | PV Nguyễn Duy |
|
| 20,600,000 | PV Nguyễn Duy Total |
Mã số 3234 | Chị Bùi Thị Dinh, xóm Đỗ Thượng, xã Quang Vinh, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên. Hiện mẹ con chị Dinh thuê trọ tại phòng 705, tòa CT7E, KĐT The Sparks Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội. | 16,000,000 | PV Hương Hồng |
Mã số 3222 | Ông Trần Văn Công, khu 4, xã Chương Xá, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. | 24,500,000 | PV Hương Hồng |
Mã số 3246 | Cô Vũ Thị Duyên , thôn An Nghiệp, xã Tứ Cường, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương. | 13,000,000 | PV Hương Hồng |
|
| 53,500,000 | PV Hương Hồng Total |
Mã số 3240 | EmNguyễn Văn Đức, xóm Xuân Phượng, xã Thạch Kim, huyện Lộc Hà, TP. Hà Tĩnh. | 13,750,000 | Pv Hà Tùng Long |
|
| 13,750,000 | Pv Hà Tùng Long Total |
Mã số 3248 | Chị Nguyễn Thị Hiền (mẹ cháu Hoàng Anh), trú thôn Tân Sơn, xã Sơn Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình. | 107,640,000 | PV Đặng Tài |
|
| 107,640,000 | PV Đặng Tài Total |
Mã số 3255 | Chị Hoàng Thị Thuyết (ở thôn Nhan Biều, xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị). | 22,000,000 | PV Đăng Đức |
|
| 22,000,000 | PV Đăng Đức Total |
Mã số 3241 | Ông Hà Văn Bình, xóm Than, xã Tân Pheo, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình. | 6,850,000 | PV Đàm Quang |
|
| 6,850,000 | PV Đàm Quang Total |
Mã số 3067 | Chị Tô Thị Định (Thôn Quéo, xã Phú Nhuận, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3096 | Bà Vũ Thị Thành (Xóm 4, Ngô Khê, Bình Nghĩa, Bình Lục, Hà Nam) | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3165 | Chị Lê Thị Xuân (thôn Hà Tây, xã Hải Hà, Tĩnh Gia, Thanh Hóa) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3166 | Anh Nguyễn Văn Phước (cha bé Phước Thiện) | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3170 | Chị Trương Thị Liễu, thôn Yên Định, xã Yên Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình. | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3173 | Chị Trần Thị Quang (xóm Hòa Thiện, xã Hiến Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3175 | Em Phạm Thị Thu (thôn Tú Loan, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3179 | Chị Nguyễn Thị Ngót (thôn 9, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3180 | Chị Nguyễn Thị Thuần (thôn An Bình, xã Hồng Quang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3181 | Chị Nguyễn Thị Lan thôn 4, xã Vụ Quang, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ. | 300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3186 | Chị Trần Thị Phượng, xóm 11, Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu (Nghệ An). SĐT: 0963204851 | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3187 | Em Bùi Thị Huệ (Đội 3, xã Hải Bắc, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3190 | Anh Vũ Đức Thiện, xóm 10, xã Quỳnh Tân, Quỳnh Lưu, Nghệ An hoặc Khoa Vật lý trị liệu phục hồi chức năng Bệnh viện 115 Nghệ An. | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3191 | Anh Hà Đức Diệp, trú thôn Phong Ngũ Tây, xã Điện Thắng Nam, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam (ủng hộ chị Miên) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3203 | Chị Nguyễn Thị Quyên (thôn Phú Nhuận, xã Hồng Khê, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3208 | Anh Mai Ngọc Vinh, trú K62H2/8 Nguyễn Phan Vinh (phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng). | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3213 | Em Dương Văn Súa - Thôn 9, xã Quảng Hòa, huyện Đăk G'Long, tỉnh Đăk Nông> | 2,200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3214 | Chị Đặng Thị Hồng, thôn Quyết Thắng, xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. | 900,000 | Chuyển TK |
Mã số 3218 | Phan Thanh Dũng - Thôn An Lạc, xã Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | 20,000,000 | Chuyển TK |
Mã số 3220 | Chị Cao Thị Lý Anh (mẹ em Đạt), khối 9, phường Lê Lợi, TP Vinh, Nghệ An. | 20,000,000 | Chuyển TK |
Mã số 3221 | Chị Nguyễn Thị Thanh Huyền, trú xóm 7, xã Nghi Phú, TP.Vinh, Nghệ An. | 20,500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3224 | Anh Thân Văn Đại, thôn Quang Châu, xã Ngọc Châu, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | 20,200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3227 | Anh Nguyễn Văn Phi, xóm Tân Mỹ, xã Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | 20,400,000 | Chuyển TK |
Mã số 3231 | Chị Nguyễn Phượng Thúy, trú thôn Triêm Đức, xã Xuân Quang 2, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên | 4,700,000 | Chuyển TK |
Mã số 3233 | Chị Nguyễn Thị Kim Hồng (trú số nhà 62/2 đường Nguyễn Chánh, phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng) | 600,000 | Chuyển TK |
Mã số 3238 | Em Võ Tá Cường, xóm Thượng, xã Thạch Hạ, TP Hà Tĩnh. | 6,400,000 | Chuyển TK |
Mã số 3242 | Cháu Nguyễn Bảo Bình An, Viện Tim TPHCM, khoa Ngoại B, phòng 08, giường số 04. | 27,970,000 | Chuyển TK |
Nguyễn Văn Hiến | ) Giúp Chú Nguyễn Văn Hiến (Yên Thành - Nghệ an) | 3,000,000 | Chuyển TK |
|
| 149,670,000 | Chuyển TK Total |
Mã số 3185 | Em Từ Bá Thuần, thôn Thanh Tiến, xã Thạch Môn, Tp Hà Tĩnh | 2,800,000 | Bưu điện |
Mã số 2346 | Bác Phạm Thị Doanh (Đội 5, thôn Vạc, xã Thái Học, huyện Bình Giang, Hải Dương) | 2,300,000 | Bưu điện |
Mã số 3192 | Anh Vũ Đình Hòa (thôn Phong Doanh, xã Yên Nhân, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định) | 2,200,000 | Bưu điện |
Mã số 3167 | Anh Nguyễn Thành Hậu (40 tuổi) ngụ tại số 179A/13, tổ 9, ấp Thanh Mỹ 1, xã Thanh Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long. | 2,100,000 | Bưu điện |
Mã số 3172 | Em Trương Đình Minh: Thôn 9, xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. | 2,100,000 | Bưu điện |
Mã số 2370 | Anh Trần Quốc Toản, thôn Huỳnh Thượng, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị. | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2497 | Ông Nguyễn Văn Vinh, thôn Mực, xã Cẩm Qúy, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2505 | Bác Nguyễn Thị Thịnh (thôn Lưu, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam) | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2518 | Em Bùi Kim Hùng | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2521 | Chị Nguyễn Thị Hoa, (SN 1984) ở thôn Tân Vĩnh Cần, xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2531 | Ông Huỳnh Văn Giám - ngụ ấp Đông Mỹ, xã Đông Thắng, huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ. | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2547 | Anh Nguyễn Huy Hoàng (bố cháu Nguyễn Huy An), thôn Sâm Lộc, xã Tượng Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh. | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2601 | Anh Hoàng Văn Tiến, thôn 10, xã Cẩm Trung, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2848 | Chị Từ Thị Trọng, cụm dân cư số 2, xã Liên Hiệp, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội. | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2852 | Bà Trịnh Thị Thơi (trú thôn 7, xã Nhân Cơ, huyện Đắk R’Lấp, tỉnh Đắk Nông) | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2884 | Chú Phương Văn Chiến (trú thôn Thanh Sơn, xã Buôn Chóah, huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông) | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2887 | Bà Phạm Thị Bý (thôn Ngang Nội, xã Hiên Vân, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh) | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3164 | Chị Vũ Thị Hương (thôn Nam Trì, xã Đặng Lễ, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên) | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3195 | Em H’Thủy (bon Xa Ú, thôn 7, xã Quảng Khê, huyện Đắk G’Long, tỉnh Đắk Nông) | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3205 | Chị Lương Thị Vân, xóm Thơ, xã Yên Hợp, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An. | 1,300,000 | Bưu điện |
Mã số 3211 | Anh Trần Văn Trình hoặc bà Nguyễn Thị Giỏi – mẹ anh Trình, ấp Đông Thắng, xã Đông Bình, huyện Thới Lai, TP Cần Thơ. | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3217 | Bà Ngô Thị Nam, xóm Từ, thôn Xuân Biều, xã Xuân Cấm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3074 | Ông Nguyễn Ngọc Thê, thôn Châu Thanh, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | 750,000 | Bưu điện |
Mã số 3188 | Anh Trần Quốc Long (thôn Đồng Vịnh, xã Đức Long, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh) | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 3022 | Bà Lê Thị Hòa (còn gọi là bà Ngác) Đội 14, xã Yên Chính, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3056 | Chị Bùi Thị Lan (Đội 3, Quần Liêu, xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2343 | Chị Phạm Thị Hòa, thôn Ngọ, xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2344 | Bác Lê Văn Dung (thôn Hòa Bình, xã Y Can, huyện Trần Yên, tỉnh Yên Bái) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2345 | Moong Văn Lợi – trú bản Huổi Thợ, xã Hữu Kiệm, Kỳ Sơn, Nghệ An (nhờ chuyển tiền cho em Moong Văn May) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2347 | Chị Bùi Thị Bích (mẹ bé Hoàng Gia Bảo) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2348 | Chị Bùi Thị Thủy (xóm Trung A, xã Khánh Hải, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2349 | Chị Phan Thị Nga, xóm 3, xã Nghi Vạn, huyện Nghi Lộc, Nghệ An. Số ĐT: 01657.507.497 | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2350 | Chị Đinh Thị Là (thôn Đa Mễ Đông, xã Mỹ Thành, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2351 | Em Nguyễn Thị Tươi, thôn 2, xã An Nông, huyện Triệu Sơn, Thanh Hóa | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2352 | Anh Trần Văn Liêm Đội 3, thôn Kinh Môn, xã Trung Sơn, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3184 | Ông Trần Văn Bình trú thôn Đại Phú, xã Hòa Quang Nam, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3204 | Bà Lê Thị Thu - thôn Nam Giang, xã Thạch Long, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2500 | Bác: Nguyễn Thị Tú (Khu 2, xã Trung Thịnh, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2998 | Chị Trần Thị Dạ (tổ 134, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, Đà Nẵng) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3169 | Anh Nguyễn Chí Hiệp (Khu 13, xã Lương Lỗ, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3171 | Bác Bùi Thị Thía (thôn Thượng Liệt, xã Đông Tân, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3174 | Bà Hoàng Thị Đào (xóm 3A, xã Quỳnh Tam, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An). | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3176 | Chị Hồ Thị Liên, thôn Tam Trung, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3177 | Bà Nguyễn Thị Thỉ hoặc Nguyễn Thị Oanh (đội 4, thôn Nhĩ Thượng, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị). | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3178 | Chị Lò Thị Tượng, bản Buốn, xã Tén Tằn, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3183 | Anh Trần Văn An (48 tuổi) và chị Trần Thị Câu (46 tuổi, xóm Tân Định Đông, thôn Tân Thành 1, xã Tam Quan Bắc, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định). | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3189 | Bà Phạm Thị Ốc, 71 tuổi, xóm 11, xã Yên Lộc, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3200 | Bác Vũ Thị Nga (thôn Lê Lợi 1, xã Minh Tân, huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng) | 100,000 | Bưu điện |
|
| 49,750,000 | Bưu điện Total |
|
| 1,445,960,000 | Grand Total |