Thông báo kết chuyển Nhân ái tuần 1 tháng 2/2020
(Dân trí) - Hôm nay, Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 1,768,510,000 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về Báo trong tuần qua.
Trong tuần, Báo sẽ thực hiện việc chuyển tiền đến các hoàn cảnh theo danh sách chi tiết sau:
MÃ SỐ | DIỄN GIẢI | SỐ TIỀN | CHUYỂN |
Mã số 3635 | Chị Võ Thị Tuyết Nhung (mẹ bé Tính Thiện)Địa chỉ: Ấp Long Hưng 1, xã Long Hậu, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp.Hiện bé Tính Thiện đang nằm điều trị tại Phòng 304, lầu 2, khu B, khoa Nội 3, bệnh viện Ung bướu TPHCM | 274,000,000 | Vp Miền Nam |
274,000,000 | Vp Miền Nam Total | ||
Mã số 2515 | Ủng hộ xây cầu cho người dân xã Hữu Khuông, thuộc huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An | 1,000,000 | Tòa soạn |
1,000,000 | Tòa soạn Total | ||
Mã số 3616 | Chị Bùi Thị Thơm.Địa chỉ: Thôn Đông Khoát, xã Việt Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang. | 4,150,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3632 | Anh Ngô Văn DũngĐịa chỉ: Khu Đoàn Kết, xã Đồng Thịnh, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ | 138,000,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3633 | Anh Nguyễn Văn Giỏi Địa chỉ: Đội 14, Duyên Hải, xã Tân Thịnh, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định | 815,000,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3636 | Chị Nguyễn Thị Hồng ĐịnhĐịa chỉ: Đội 15 Minh Thắng, xã Yên Chính, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | 58,090,000 | PV Phạm Oanh |
1,015,240,000 | PV Phạm Oanh Total | ||
Mã số 3627 | Chị Lê Thị Hảo.Xóm Thạch Sơn, xã Văn Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An. | 10,800,000 | PV Nguyễn Duy |
Mã số 3630 | Nguyễn Thị Thanh Địa chỉ: Xóm 10, xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc, Nghệ An. | 86,900,000 | PV Nguyễn Duy |
97,700,000 | PV Nguyễn Duy Total | ||
Mã số 3624 | Bà Lã Thị DựĐịa chỉ: Thôn 9, xã Bằng Luân, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ. | 2,500,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3628 | Bà Nguyễn Thị Đào.Địa chỉ: Khu 16 Vạn Thắng, xã Đồng Lương, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. | 50,620,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3631 | Chị Vũ Bích Nhàn.Địa chỉ: Thôn Thận Y, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. | 140,000,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3634 | Anh Vũ Đình Khiêm, thôn Thọ Lão 1 ,xã Hoàng Tây, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam. | 97,500,000 | Pv Hương Hồng |
290,620,000 | Pv Hương Hồng Total | ||
Mã số 3629 | Chị Lê Thị Tình.Địa chỉ: Thôn 9, xã Thọ Bình, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 22,900,000 | PV Duy Tuyên |
22,900,000 | PV Duy Tuyên Total | ||
Mã số 3067 | Chị Tô Thị Định (Thôn Quéo, xã Phú Nhuận, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang)Số ĐT: 01655238102 | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3517 | Ông Nguyễn Thanh Hiền Địa chỉ: Thôn Mỹ Sơn, xã Cự Nẫm, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng BìnhSố ĐT: 0976208750Chủ TK: Nguyễn Thanh Hiền | 300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3534 | chị Nguyễn Thị Huế (mẹ cháu Nguyễn Hoàng Ngọc Hân).Địa chỉ: trú tại số 10 Phan Sào Nam, phường Tứ Hạ, Thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế).Số điện thoại chị Huế: 036.899.7801; Nguyễn Thị Huế4002215006609 | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3535 | Chị Trần Thị Thị, đội 11, thôn Mạc Bình, xã Thái Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương.ĐT: 0973034643Trần Thị Ngân 0341007165147 ngân hang VietcombanK, chi nhánh Hải Dương. | 400,000 | Chuyển TK |
Mã số 3538 | Chị Phạm Thị Vân (mẹ bé Ngọc Linh)Điện thoại: 0978 946 309Địa chỉ: thôn Đông Xuân, xã Tam Giang, huyện Núi Thành, tỉnh Quãng Nam.Chủ tài khoản: Phạm Thị VânSố tài khoản: 0400.7084.6741 | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3540 | Chị Trương Thị Mỹ Thiếp (cô giáo đồng nghiệp của cô giáo Nguyễn Thị Thu Thủy).Địa chỉ: Trường Mầm mon thị trấn Tây Sơn, huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh.ĐT: 0986105102 | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3541 | Chị Trần Thị Phương Địa chỉ: Thôn 3, xã Thọ Tân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh HóaSố ĐT: 0383584587 | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3551 | chị Trương Thị Nhung (SN 1990) trú thôn Mỹ Thành, xã Hòa Thắng, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú YênSĐT: 0702.465.836Tk 4608205019635 Agribank huyên Phú Hoà, Phú Yên | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3555 | Chị Trần Thị Viện (mẹ bé Bạch Ngọc Tiểu Vi)Địa chỉ: Tổ 2, ấp Hòn Đất, xã Thổ Sơn, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang Điện thoại: 078 3818 224 số TK: 101869403276Ngân hàng Vietinbank chi nhánh 7 TPHCM | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3557 | Chị Nguyễn Thị Tươi, thôn Cao Xá, xã Thái Hòa, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương. ĐT: 0395601262 Ngânhang Agribank Chi nhánh huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương. Chu tai khoan Nguyễn Thi Tươi. STK 2309205296217 | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3558 | Anh Nguyễn Văn Hoàng, thôn Mạc Bình, xã Thái Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương. Nguyễn thị Hợi 46010003114985ngân hàng BIDV chi nhanh hai dương Chị Hợi là vợ anh Hoàng | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3564 | Nguyễn Hữu Thắng, thôn Thanh Sơn, Đức Đồng, Đức Thọ, Hà Tĩnh. STK của Nguyễn Hữu Thắng ngân hàng VPBank Việt Nam Thịnh vượng STK 181944994Chi nhánh Hà Nội | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3571 | Bé Bùi Duy Khánh.Thôn Quế Miêng, xã Quang Sơn, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc. | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3575 | Phan Thị Thúy Nhi (mẹ bé Phan Văn Nam Triều) Số điện thoại: 0354 990 389Địa chỉ: phòng trọ cuối, khu trọ số 79F, tổ 11, khu phố 12, phường An Bình, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.Tài khoản: 0481000862743.Chủ TK: Phan Thị Thúy NhiNgân hàng Vietcombank | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3576 | Chị Doãn Thị Thân.Địa chỉ: Xóm Thái Học, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc, Nghệ An. ĐT: 0383.243.779 (gặp chị Thân) | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3577 | Anh Đinh Văn Tròn (thôn Hà Thành, xã Sơn Thành, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi)ĐT: 0397.594.103 | 1,300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3584 | Hồ Thị Láng.Địa chỉ, Tổ 3, thôn Cồn Mong, xã Hòa Phước, huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng.Số ĐT: 0523.933.194Số tài khoản: 2008206178049. | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3588 | Nguyễn Thị Phương Quyên (mẹ bé Băng Tâm)Điện thoại: 0929 451 130Địa chỉ: ấp Thân Đạo, xã Thân Cửu Nghĩa, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang.Số TK 71010000945638Ngân hàng BIDV chi nhánh Tiền Giang | 400,000 | Chuyển TK |
Mã số 3596 | Em Hoàng Thị Tâm.Học sinh Trường THPT Trường Chinh, xã Đắk Wer, huyện Đắk R’lấp, tỉnh Đắk NôngSố ĐT của em Tâm: 0335.262.435 | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3599 | Chị Nguyễn Thị ThảoĐịa chỉ: ấp 6, xã Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình DươngĐiện thoại: 0869 289807Chủ tài khoản: Nguyen Thi ThaoStk 0281000518119 | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3601 | Chị Nguyễn Thị Hà Địa chỉ: Thôn An Lạc, xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn, TP Hà NộiSố ĐT: 0985764769 | 700,000 | Chuyển TK |
Mã số 3602 | Chị Nguyễn Thị Ngọc (mẹ em Dũng).Phòng 410, nhà C2, Khu tập thể Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy HN.SĐT 096431766721510001845564BIDV - cầu giấy | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3603 | Chị Thái Thị Kim ThuĐịa chỉ: đường Bình Kỳ, tổ 10, phường Hoà Quý, quận Ngũ Hành Sơn, TP Đà NẵngĐiện thoại: 0931936494 (Tuyền - con gái chị Thu)Tống Thị Thanh Tuyền0110918716 | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3605 | Lê Văn Quý.Địa chỉ tạm trú: Phòng trọ đường Lê Đình – đối diện trường THCS Lê Độ cơ sở 2, tổ 84, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng)Số ĐT: 0358.926.006Số tài khoản: 51210000683891.Ngân hàng BIDV chi nhánh Diễn Châu (Nghệ An). | 700,000 | Chuyển TK |
Mã số 3609 | Chị Trần Thị Láng.Địa chỉ: Thôn La Tiến, xã Nguyên Hòa, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên.ĐT: 0348335740 | 1,200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3611 | Em Lê Thảo Nguyên.Địa chỉ: Lớp 9A2 Trường THCS Nhơn Phong,xã Nhơn Phong, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định.Số ĐT: 0397.343.311.Số ĐT của chị Lương Thị Hoa - mẹ Thảo Nguyên. | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3613 | Nguyễn Thanh Tuấn.Địa chỉ: Khu phố Xuân Giang 2, Thị trấn Phan Rí Cửa, huyện Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận.Số điện thoại: 0329404420 | 1,000,000 | Chuyển TK |
Mã số 3618 | Cháu Trần Thị Mai Anh.Địa chỉ: Khối Tân Sơn, phường Hòa Hiếu, TX Thái Hòa, Nghệ An. | 2,050,000 | Chuyển TK |
Mã số 3619 | Bé Võ Thị Kim Tuyền.Lớp 8C, Trường THCS Nguyễn Trãi, Thị trấn Liên Sơn, huyện Lắk, tỉnh Đắk Lắk.Điền thoại: 0378338917.TK: 5211205159715 Bà Trần Thị Nga, (Bà Ngoại cháu Tuyền).Trần Thị Nga (bà ngoại em Tuyền) | 1,900,000 | Chuyển TK |
Mã số 3621 | chị Nguyễn Thị Kim Chi.Địa chỉ: Trú thôn Phú Thịnh, xã Sơn Thành Đông, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú YênSĐT: 0394.936.468 | 2,950,000 | Chuyển TK |
Mã số 3622 | Chị Bùi Thị Luận.Địa chỉ: xóm Liên Sơn 2, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An.ĐT: 0386.855.395 | 2,500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3626 | Anh Nguyễn Văn Công Địa chỉ: Khu 2, xã Xuân Lộc, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú ThọSố ĐT: 0975548823 | 7,750,000 | Chuyển TK |
Mã số 3625 | Chị Nguyễn Thị Hòa.Thôn Đông Phong, xã Thượng Lộc, huyện Can Lộc, Hà Tĩnh.(Vì gia cảnh không có điện thoại, tài khoản, nên mọi liên hệ, giúp đỡ xin liên lạc: Anh Nguyễn Quốc Hiệp - Hội Khuyến học huyện Can Lộc, Hà Tĩnh.TK: 0641000062149, Vietcombank, Chi nhánh Xuân An, Nghi Xuân, Hà Tĩnh; | 7,250,000 | Chuyển TK |
34,400,000 | Chuyển TK Total | ||
Mã số 3623 | Cao Thị Yến Nhi (hoặc chị Cao Thị Tuyết Nhi)Địa chỉ: Ấp Tân Long, xã Long Thạnh, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu | 2,250,000 | Bưu điện |
Mã số 3302 | Chị Lê Thị Liên (thôn Thanh Long, xã Thạch Bàn, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh). | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3526 | Anh Lê Đức Lộc, Thôn Kinh tế mới Nhan Biều 1, xã Triệu Thượng, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị. | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3615 | Chị Lê Thị Hằng, xóm 5, xã Hải Anh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định. ĐT: 0852588562 | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3607 | Chị Nguyễn Thị Minh Phương Địa chỉ: Thôn 3, Cát Lại, xã Bình Nghĩa, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam | 1,600,000 | Bưu điện |
Mã số 3608 | Chị Lê Thị Hồng.Địa chỉ: Thôn Chung Sơn, xã Hoằng Châu, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 1,500,000 | Bưu điện |
Mã số 3620 | Ông Lê Trọng Hoạt.Địa chỉ: Xóm Nam Phong, xã Thượng Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh | 1,350,000 | Bưu điện |
Mã số 3617 | Em Hà Văn CátĐịa chỉ: Thôn Bá Hợp, xã Long Xuyên, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | 1,250,000 | Bưu điện |
Mã số 3493 | Cháu Trịnh Thị Hồng, thôn Long Linh Ngoại xã Thọ Trường, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. | 1,200,000 | Bưu điện |
Mã số 3614 | Bà nội Đào Thị Vinh.Địa chỉ: Thôn Hà Thành, xã Hải Hà, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. | 1,200,000 | Bưu điện |
Mã số 3425 | Chị Lê Thị Hiền (chị gái anh Lương), thôn 9, xã Thọ Ngọc, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3610 | Anh Hồ Mai Thắng.Địa chỉ: Khóm Hải Bình (Nay là Khu phố 8), thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị. | 750,000 | Bưu điện |
Mã số 3516 | Bé Nguyễn Trần Min Thư, trú tại thôn 5, xã Cẩm Thăng, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 700,000 | Bưu điện |
Mã số 3594 | Anh Phan Đình Kiên, chị Võ Thị Hiền.Địa chỉ: Xóm 1, xã Hương Long, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh | 700,000 | Bưu điện |
Mã số 3606 | Chị Nguyễn Thị Ngọc Địa chỉ: Đội 11, xóm Ba Loan, xã Hải Thanh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | 700,000 | Bưu điện |
Mã số 3550 | Ông Nguyễn Minh ThaoĐịa chỉ: Thôn Thọ Cầu, xã Tượng Lĩnh, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3566 | Chị Nguyễn Thị Nụ Địa chỉ: Xóm 19, Chợ Trâu, thôn Hà Trung, xã Hải Nam, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3612 | Anh Nguyễn Đình Tình.Địa chỉ: Thôn Dương Xuân, xã Thái Hưng, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình. | 400,000 | Bưu điện |
Mã số 2628 | Anh Phan Công Nghĩa, xóm 1, xã Nghi Diên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | 250,000 | Bưu điện |
Mã số 2358 | Cô giáo Võ Thị Ty (mẹ bé Hiệu)Điện thoại: 0165 515 9405 | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3528 | Lý A Tòng (bản Kháo Nhà, xã Cao Phạ, huyện Mù Cang Chải, Yên Bái) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3536 | Chị Nguyễn Thị Hoa.Địa chỉ: Khu vực Bình Thường A, phường Long Tuyền, quận Bình Thủy, TP Cần Thơ. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3537 | Hầu Thị Sua, thôn Ngải Thầu Thượng, xã Ngải Thầu, huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai. Đt: 0834367134 (số của Sùng A Dùa con trai chị Sua) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3542 | Chị Trần Thị Nương (mẹ bé Trần Văn Nhớ).Điện thoại: 0931 284 451 | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3543 | Bà Nguyễn Thị Thủy.Thôn Đông Nam, xã Quang Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3544 | Chị Lê Thị Trách (tổ 16, thôn Long Hội, xã Bình Phú, Thăng Bình, Quảng Nam) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3545 | Đinh Thị H’Lanh trường THPT Lương Thế Vinh, huyện Kbang, Gia Lai.ĐT: 0982.161.436. Thầy Nguyễn Đình Thuận. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3546 | Em Lại Thị Bé (thôn Thọ Cách, xã Yên Thọ, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định)Thầy Tuấn - Hiệu phó trường THPT Mỹ Tho. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3547 | Chị Đinh Thị Yến.Thôn Đông, xã Duy Phiên, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc. ĐT: 0965650442 | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3548 | Cháu Mai Thị Nhật Linh.Địa chỉ: trú tại thôn Đồng Tâm, xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3549 | Em Nguyễn Đắc Sơn, thôn Bất Di, xã Quang Trung, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định. ĐT: 0839806479 (số cô Hương mẹ của Sơn) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3552 | Cô Trần Lê Thị Huyền TrangĐịa chỉ nhà: Số 10 đường Trần Phú, thị trấn Quảng Phú, huyện Cư M’gar, tỉnh Đắk Lắk. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3553 | Ông Huỳnh Lâu, bà Trần Thị Tám.Thôn Trà Linh Đông, xã Hiệp Hòa, huyện Hiệp Đức, Quảng Nam. (Ông bà không dùng điện thoại và tài khoản ngân hàng). | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3554 | Cụ Lê Văn Sỹ. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3556 | Ông Nguyễn Văn Lộc (ông nội hai cháu), thôn Xuân Hà, xã Kỳ Lâm, huyện Kỳ Anh - Hà Tĩnh. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3559 | Trần Thị Lệ Chi (thôn Đại Lự, xã Hồng Lộc, huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh). | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3560 | Ông Đỗ NhưĐịa chỉ: thôn Hoạch Trạch, xã Thái Học, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3561 | Chị Phạm Thị LanhĐịa chỉ: thôn Can Xá, xã Cổ Bì, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3562 | Chị Nguyễn Ngọc Hương (Vợ Trung uý Tống Duy Tân): 0937221420 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3563 | Bà Nguyễn Thị Kim Liên, thôn Đa Bồ Đạo, xã Đồn Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. ĐT: 0353819133 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3565 | Bà Dương Thị GiangĐịa chỉ: Thôn Kép Thượng, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3567 | Cháu Nguyễn Thị Huyền Trang, trú xóm Tân Sơn, xã Nghi Yên, huyện Nghi Lộc, Nghệ An. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3568 | Anh Bùi Tiến Khả, khu 3, xã Quang Húc, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ. ĐT 0378132499 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3569 | Anh Vi Văn Ca. (Bố nạn nhân Vĩnh).Địa chỉ: Bản Đôm 2, xã Châu Phong, huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An.Số ĐT: 0813.898.465 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3570 | Chị Nguyễn Thị Sậm.ĐC: Ấp Đông Phước, xã Đông Bình, huyện Thới Lai, TP Cần Thơ. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3572 | Triệu Thị Mong Địa chỉ: Bản Liên Sơn, xã Lang Thíp, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3573 | Anh Phùng Văn Bính. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3574 | Cô Vũ Thị Hậu.Địa chỉ: Thôn Vũ Xá, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3578 | Chị Trần Thị Giang.Địa chỉ: Xóm Trung Hồng xã Nhân Thành huyện Yên Thành (Nghệ An). | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3579 | Trường Mầm non Khuổi Khí, thôn Khuổi Khí, xã Bằng Thành, huyện Pắc Nặm, tỉnh Bắc Kạn. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3580 | Bà Dương Thị Thụ.Thôn 2 Mai Xá, xã Đồng Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3581 | Nguyễn Thị Sửu.Địa chỉ: Khu 5, xã Yên Dưỡng, huyện Cẩm khê, tỉnh Phú Thọ. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3582 | Bà Trận Thị Hồng Hải – Trưởng Ban công tác Mặt trận khu vực 4, phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ. ĐT 0918.589.332.Nhờ chuyển cho bà Nguyễn Thị Bạch Hoa. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3583 | Bà Nguyễn Thị Vĩnh.Địa chỉ: Thôn Hạc Lâm, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3585 | Anh Ngô Văn Dũng.Thôn Đông Lâm, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3586 | Em Nguyễn Thị Thùy Linh.Số nhà 2, ngách 78/10, phố 8/3, phường Quỳnh Mai, quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3587 | Chị Tòng Thị Luân Địa chỉ: Xóm 2, thôn Tồn Thành, xã Giao Thịnh, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3589 | Cô giáo Trần Thị Bá Tiền.Địa chỉ: Thôn 3, xã Đăk H’Lơ, huyện Kbang, Gia Lai) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3590 | Anh Nguyễn Bảo Toàn hoặc chị Dương Thị Lời (vợ anh Toàn).Địa chỉ: Ấp Nhà Thờ, thị trấn Châu Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3591 | Anh Hoàng Trọng Trắc Địa chỉ: Khu 8, Ngọc Quang, Đoan Hùng, Phú Thọ | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3592 | Chị Trần Thị Xuân.Địa chỉ xóm 8, xã Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3593 | Anh Nguyễn Thanh Nha.Địa chỉ: xóm 12, xã Xuân Thành, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3595 | Lô Văn Thơi (Bố bé Tuấn Kiệt).ĐT: 0368193767 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3597 | Chị Nguyễn Thị Hợp.Thôn Đầu Bến, xã Hợp Tiến, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3598 | Bà Nguyễn Thị Nhuận.Địa chỉ: Ấp Phú Thọ, xã Trường Xuân, huyện Thới Lai, TP. Cần Thơ. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3600 | Chị Nguyễn Thị Hạnh. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3513 | Chị Trần Thị Phê (SN 1990) trú thôn Hội Cư, xã Hòa Tân Tây, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên. | 200,000 | Bưu điện |
50,150,000 | Bưu điện Total | ||
1,768,510,000 | Grand Total |