So sánh cấu hình bộ đôi iPhone 6 mới cùng loạt smartphone đình đám
(Dân trí)-Apple thường không có thói quen chạy đua cấu hình với các đối thủ trên thị trường, nhưng “quả táo” cũng đã trang bị cho bộ đôi smartphone mới của mình cấu hình mạnh mẽ. Bài viết sau sẽ so sánh cơ bản về cấu hình của iPhone mới cùng loạt smartphone nổi bật hiện nay.
Xperia Z3 | HTC One M8 | iPhone 5S | iPhone 6 | |
Kích cỡ màn hình | 5,2-inch | 5-inch | 4-inch | 4,7-inch |
Độ phân giải | 1920x1080 | 1920x1080 | 1136x640 | 1334x750 |
Mật độ điểm ảnh | 424ppi | 441ppi | 326ppi | 326ppi |
Công nghệ màn hình | IPS LCD | Super LCD 3 | IPS LCD | IPS LCD |
Khối lượng | 152g | 160g | 112g | 129g |
Độ dày | 7.3mm | 9,35mm | 7,6mm | 6,8mm |
Vi xử lý | Qualcomm Snapdragon 801 lõi tứ 2.5GHz | Qualcomm Snapdragon 801 lõi tứ tốc độ 2.3GHz | Apple A7, lõi kép tốc độ 1.3GHz, 64-bit | Apple A8, 64-bit thế hệ mới (chưa rõ tốc độ) |
Dung lượng RAM | 3GB | 2GB | 1GB | Chưa rõ |
Ổ cứng lưu trữ | 16GB | 16/32GB | 16/32/64GB | 16/64/128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có | Có | Không | Không |
Camera sau | 20.7 megapixel, hỗ trợ quay video 4K, chụp ảnh HDR | 5 megapixel, công nghệ UltraPixel, camera kép Duo Camera | 8 megapixel, cảm biến iSight, đèn flash kép | 8 megapixel, cảm biến iSight thế hệ mới, đèn flash kép |
Camera trước | 2.2 megapixel, quay video Full HD 1080p | 5 megapixel, quay video Full HD 1080p | 1.2 megapixel | 2.1 megapixel |
Kết nối | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE Advanced, NFC |
Cổng kết nối | Micro USB | MicroUSB | Lightning | Lightning |
Dung lượng pin | 3.100mAh | 2.600mAh | 1.570mAh | 1.800mAh |
Hệ điều hành | Android 4.4 KitKat | Android 4.4 KitKat | iOS 7 | iOS 8 |
Giá bán | Chưa công bố | 14,99 triệu đồng tại Việt Nam | 16,59 triệu đồng tại Việt Nam (16GB) | 199USD cho phiên bản 16GB kèm 2 năm hợp đồng |
LG G3 | Galaxy Note 4 | Nokia Lumia 1520 | iPhone 6 Plus | |
Kích cỡ màn hình | 5,5-inch | 5.7-inch | 6-inch | 5,5-inch |
Độ phân giải | 2560x1440 | 2560x1440 | 1920x1080 | 1920x1080 |
Mật độ điểm ảnh | 538ppi | 515ppi | 367ppi | 400ppi |
Công nghệ màn hình | IPS LCD | Super AMOLED | IPS LCD | IPS LCD |
Khối lượng | 149g | 176g | 209g | 172g |
Độ dày | 8,9mm | 8,5mm | 8,4mm | 7,1mm |
Vi xử lý | Qualcomm Snapdragon 801 lõi tứ tốc độ 2.5GHz | Qualcomm Snapdragon 805 lõi tứ 2.7GHz hoặc Exynos lõi 8 | Qualcomm Snapdragon 800 lõi tứ tốc độ 2.2GHz | Apple A8 64-bit thế hệ mới, chưa rõ tốc độ và số lõi |
Dung lượng RAM | 3GB | 3GB | 2GB | Chưa rõ |
Ổ cứng lưu trữ | 32GB | 32GB | 32GB | 16/64/128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có | Có | Có | Không |
Camera sau | 13 megapixel, đèn flash kép, cảm biến laser lấy nét nhanh, quay video 4K | 16 megapixel, hỗ trợ quay video 4K, chụp HDR, đèn flash kép | 20 megapixel công nghệ PureView | 8 megapixel, cảm biến iSight thế hệ mới, đèn flash kép |
Camera trước | 2.1 megapixel quay video Full HD 1080p | 3.7 megapixel, quay video Full HD 1080p, góc chụp rộng | 1.2 megapixel | 2.1 megapixel, quay video Full HD 1080p |
Kết nối | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 4G, 4G LTE Advanced, NFC |
Cổng kết nối | MicroUSB | Micro USB 2.0, Micro USB 3.0 | Micro USB | Lightning |
Dung lượng pin | 3.000mAh | 3.220mAh | 3.400mAh | 2.915mAh |
Hệ điều hành | Android 4.4 KitKat | Android 4.4 KitKat | Windows Phone 8 | iOS 8 |
Giá bán | 15,99 triệu đồng tại Việt Nam | Chưa công bố | 9,9 triệu đồng tại Việt Nam | 299USD cho phiên bản 16GB, kèm 2 năm hợp đồng |