Nexus 4 "đọ" cấu hình các đối thủ smartphone “hot”
(Dân trí) - Đọ về cấu hình, “siêu phẩm” smartphone mới của Google dường như không thua kém đối thủ nào trên thị trường, thậm chí Nexus 4 còn có ưu điểm vượt trội hơn hẳn về giá bán.
Nexus 4 | iPhone 5 | Galaxy S III | Lumia 920 | |
Hệ điều hành | Android 4.2 Jelly Bean | iOS 6 | Android 4.1 Jelly Bean | Windows Phone 8 |
Độ dày | 9,1mm | 7,62mm | 8,6mm | 10,7mm |
Khối lượng | 139g | 112g | 133g | 185g |
Kích cỡ màn hình | 4,7-inch | 4-inch | 4,8-inch | 4,5-inch |
Độ phân giải | 1280x768 | 1136x640 | 1280x720 | 1280x768 |
Mật độ điểm ảnh | 320ppi | 326ppi | 306ppi | 332ppi |
Công nghệ | IPS LCD | IPS LCD | Super AMOLED | IPS LCD |
Vi xử lý | Lõi tứ 1.5GHz | Lõi kép 1.3GHz | Lõi tứ 1.4GHz | Lõi kép 1.5GHz |
Bộ nhớ RAM | 2GB | 1GB | 1GB | 1GB |
Ổ cứng lưu trữ | 8GB/16GB | 16GB/32GB/64GB | 16GB/32GB | 32GB |
Khe cắm thẻ nhớ ngoài | Không | Không | Có, microSD | Không |
Camera phụ | 1.2 megapixel | 1.2megapixel | 1.9megapixel | 1.2megapixel |
Camera chính | 8 megapixel | 8 megapixel | 8 megapixel | 8 megapixel |
Cổng kết nối | microUSB | Lightning | microUSB | microUSB |
Kết nối | Wifi, Bluetooth 4.0, 3G | Wifi, Bluetooth 4.0, 4G LTE | Wifi, Bluetooth 4.0, 4G LTE | Wifi, Bluetooth 3.0, 4G LTE |
NFC | Có | Không | Có | Có |
Dung lượng pin | 2100mAh | 1440mAh | 2100mAh | 2000mAh |
Giá bán | 299USD cho phiên bản 8GB/349USD cho phiên bản 16GB. Giá không kèm hợp đồng. 199 USD kèm theo hợp đồng 2 năm. | 199 USD, 299 USD, 399 USD tương ứng với 3 phiên bản bộ nhớ 16GB, 32GB và 64GB, kèm theo hợp đồng 2 năm với nhà mạng. | Tùy thị trường. 14,5 triệu đồng tại Việt Nam. | Chưa có giá chính thức. |