Fiesta, Yaris, Mazda2 - Cuộc chiến của những "chú lùn"
(Dân trí) - Phân khúc xe hatchback cỡ nhỏ đang được các hãng xe trong nước chăm chút.
Ford Fiesta
Mazda2
Toyota Yaris
Kích thước
Ford Fiesta | Mazda 2 | Toyota Yaris | |
Dài (mm) | 3.950 | 3.885 | 3.750 |
Rộng (mm) | 1.722 | 1.695 | 1.696 |
Cao (mm) | 1.496 | 1.475 | 1.520 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.153 | 1.018 | 1.030 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,1 | 4,9 | 4,7 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 43 | 42,8 | 42 |
Kích thước bánh xe (inch) | 16 | 15 | 15 |
Ford Fiesta
Toyota Yaris
Động cơ và hộp số
| Ford Fiesta | Mazda2 | Toyota Yaris |
Loại động cơ | I4, 1.6l, DOHC, Ti-VCT | I4, 1.5L DOHC, | I4, 1.5l, DOHC, VVTi (biến thiên van nạp), phun xăng điện tử |
Hộp số tự động | PowerShift 6 cấp, | 4 cấp | 4 cấp |
Công suất tối đa | 121 mã lực @ 6.000v/p | 103 @ 6.000v/p | 107 @ 6.000v/p |
Mô-men xoắn cực đại | 151 @ 4.050 v/p | 135 @ 4.000 v/p | 141 @ 4.200 v/p |
Trong ba mẫu, Mazda2 có công suất và lực kéo không bằng hai xe còn lại. Ngoài chiếc Fiesta có dung tích nhỉnh hơn, còn lại Yaris và Mazda có cùng dung tích, hộp số, nhưng xe của Toyota cũng có đôi chút lợi thế so với người anh em Nhật Bản - Mazda2.
Đông cơ 1.6 của Fiesta
Động cơ 1.5 của Yaris
Động cơ của Mazda2
Thiết bị an toàn
| Ford Fiesta | Mazda2 | ToyotaYaris |
Hệ thống treo (trước/sau) | McPherson với thanh cân bằng/thanh xoắn | McPherson/thanh xoắn | McPherson/thanh xoắn |
Túi khí | Túi khí hàng ghế trước | Túi khí hàng ghế trước | Túi khí hàng ghế trước |
Hệ thống phanh | Đĩa/tang trống | Đĩa/tang trống | Đĩa/tang trống |
Trợ lực lái | Điện, có hỗ trợ bù lái tự động | Thủy lực | Điện |
Tính năng hỗ trợ | ABS, EBD, ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, tính năng lợi dụng quán tính Neutral Coast Down, cảm biến lùi | ABS | ABS, BA |
Mẫu xe Mỹ Ford Fiesta có lợi thế hơn với một loạt tính năng an toàn có lẽ là lần đầu tiên được trang bị cho xe hạng B, như hệ thống cân bằng thân xe điện tử (ESP), hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD)...
Trang bị nội thất
| Ford Fiesta | Mazda 2 | ToyotaYaris |
Chất liệu nội thất/hệ thống điều hòa | Nỉ / chỉnh tay | Nỉ / chỉnh tay | Nỉ / chỉnh tay |
Thiết bị giải trí | CD 6 loa có hỗ trợ MP3, kết nối USB, AUX, Bluetooth, hệ thống điều khiển bằng giọng nói | CD 4 loa có hỗ trợ MP3, kết nối AUX | CD 4 loa có hỗ trợ MP3, kết nối AUX |
Các trang thiết bị khác | Đèn sương mù trước/sau | Đèn sương mù trước | Đèn sương mù trước, |
Giá bán (đồng), bảo hành | Chưa công bố | 658 triệu, 3 năm hoặc 100.00km | 660 triệu, 3 năm hoặc 100.00km |