Edufair - Chắp cánh ước mơ du học Mỹ, Canada, Úc, New Zealand, Anh, Singapore và Philippines 2017-2018
Bạn đang có mơ ước đi du học? Bạn có nghe về vô số con đường du học nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Đừng lo lắng, hãy đến với ngày hội du học “Edufair-Chắp cánh ước mơ du học” cùng New World Education
“EDUFAIR – CHẮP CÁNH ƯỚC MƠ DU HỌC” quy tụ hơn 100 trường ở các cấp bậc Trung học, Cao đẳng và Đại học đến từ các quốc gia: Mỹ, Canada, Úc, New Zealand, Anh, Singapore và Philippines. Triển lãm hứa hẹn sẽ đem lại nhiều thông tin bổ ích cho các bạn học sinh, sinh viên cũng như các vị phụ huynh quan tâm đến việc du học tại những quốc gia có nền giáo dục tiên tiến và đa dạng nhất trên thế giới.
EDUFAIR – CHẮP CÁNH ƯỚC MƠ DU HỌC Tại: Văn phòng New World Education Địa chỉ: Lầu 7, 242 Cống Quỳnh, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TPHCM ( Tòa nhà Ngân hàng Sài Gòn - SCB Bank ) Đăng ký tham dự Miễn Phí: " Tại Đây " |
Đến với ngày hội du học của New World Education lần này, ngoài việc gặp gỡ các đại diện trường Đại học, Cao đẳng, Trung học danh tiếng đến từ các nước, các em học sinh và quý phụ huynh còn có cơ hội:
Ngoài ra, cuối buổi triển lãm có chương trình bốc thăm trúng thưởng các phần quà hấp dẫn như gối du lịch, balo, Pikachu và nón bảo hiểm từ New World Education
Sinh viên đến dự triễn lãm có thể mang theo bảng thành tích học tập của mình, học bạ, các chứng chỉ tiếng Anh như: IELTS, Toefl, SAT, Gmat cũng như các chứng nhận hoạt động ngoại khóa nổi bật để được xét học bổng ngay tại sự kiện.
Nội dung diễn ra chương trình: http://edufair.newworldedu.vn/
Thời gian | Nội dung |
14:00 – 14:30 | - Khai mạc - Giới thiệu ngày hội du học |
14:30 – 17:00 | - Gặp các đại diện trường - Cơ hội săn học bổng và định hướng chọn ngành - Giải đáp thắc mắc về: + Yêu cầu của trường + VISA + Việc làm + Cơ hội định cư |
17:00 – 18:00 | Bốc thăm trúng thưởng |
Danh sách các trường tham dự Edufair 10/2017
STT | Tên trường | Tổ chức | Tên học bổng | Trị giá |
DANH SÁCH TRƯỜNG CANADA | ||||
1 | Douglas College | Học bổng đầu vào | 500-1,000 (15 suất - xét duyệt tự động) | |
Học bổng sinh viên quốc tế xuất sắc | Lên đến 3,400 | |||
Hỗ trợ phí ghi danh từ New World Education | 100CAD | |||
2 | Fleming College | Học bổng khuyến khích học tập | 1000 | |
Miễn phí ghi danh | 100CAD | |||
Miễn phí đón sân bay | 120CAD | |||
3 | George Brown College | |||
4 | Camosun College | Voucher học phí | 115CAD | |
5 | Langara College | Không áp dụng | ||
6 | Niagara College | Học bổng đầu vào | 2,000 | |
Miễn phí ghi danh | 100CAD | |||
7 | Royal Roads University | Study Group | Học bổng chương trình năm nhất đại học, năm 3, dự bị chuyển tiếp TPP, dự bị thạc sỹ, thạc sỹ | 2500 |
8 | Simon Fraser University - Fraser International College | Navitas Group | Học bổng gia đình Navitas | Hổ trợ 10% học phí |
Học bổng đầu vào | 2000 khi nhập học | |||
Học bổng vinh danh học tập Navitas | Tương đương toàn bộ học phí của kỳ học tiếp theo | |||
Học bổng Merit cho học sinh xuất sắc | 3500 | |||
9 | University of Manitoba - International college of Manitoba | Học bổng gia đình Navitas | Hỗ trợ 10% học phí | |
Học bổng tưởng nhớ Susan Deane | 5500 | |||
Học bổng vinh danh học tập Navitas | Tương đương toàn bộ học phí của kỳ học tiếp theo | |||
10 | Acsenda School of Management |
| Tiếng Anh | 1,000 - 5,000 |
11 | Arbutus College | |||
12 | Art Institute of Vancouver | ELS Canada | ||
13 | Capilano University | |||
14 | Centennial College | |||
15 | Fairleigh Dickinson University | |||
16 | Humber College | |||
17 | Huron University College | |||
18 | John Casablancas Institute Vancouver (JCI) | |||
19 | Lakehead University | |||
20 | Lambton College | |||
21 | Mount Saint Vincent University | |||
22 | North Island College | |||
23 | University of Windso | |||
24 | University of Victoria Continuing Studies | |||
25 | Vancouver Film School (VFS) | |||
26 | Vancouver Institute of Media Arts (VanArts) | |||
DANH SÁCH TRƯỜNG MỸ | ||||
27 | ISES | Đại diện hơn 100 trường THPT, Cao đẳng, Đại học tại Mỹ | ||
228 | CATS Academy Boston | Học bổng phổ thông (lớp 9-12) | 20-50% | |
Tặng vé máy bay | 1500 | |||
29 | ELS GROUP | Đại diện hơn 300 trường THPT, Cao đẳng, đại học tại Mỹ. | Học bổng Cao đẳng, đại học. | 10% - 100% |
30 | The City College of New York | Study Group | ||
31 | James Madison University | Học bổng chương trình năm 1 đại học | 5000 | |
32 | Texas A&M University-Corpus Christi | |||
33 | Roosevelt University | Học bổng chương trình năm 1 đại học, dự bị thạc sỹ | 2500 | |
Học bổng năm 2 | 3500 | |||
34 | Merrimack College | Học bổng dự bị thạc sỹ | 3500 | |
35 | University of Vermont | Học bổng chương trình năm 1 đại học, dự bị thạc sỹ | 4000, 8000, 10000 | |
Học bổng năm 2-4 đại học | 10000 | |||
Học bổng năm 2 thạc sỹ | 2500 10000 | |||
36 | Long Island University, Brooklyn | |||
37 | Long Island University, Post | |||
38 | Widener University | |||
39 | University of New Hampshire Campus: Durham, New Hampshire | Navitas Group | Academic Excellence Ambassador | $10,000 |
Academic Merit | $5,000 | |||
Early Acceptance | 10% học phí | |||
40 | University of Idaho (Campus: Moscow, Idaho) | Vietnamese Ambassador | $10,000 | |
Academic Merit | $5,000 | |||
Early Acceptance | 10% Học phí | |||
Academic Merit – Gold Level | $32,000: $8,000/năm (lên đến 4 năm đại học) | |||
Academic Merit – Silver Level | $24,000: $6,000/năm (lên đến 4 năm đại học) | |||
41 | University of Massachusetts (Cam pus: Boston, Dartmouth, Lowell) | Early Acceptance | $3,000 | |
42 | University of Massachusetts Dartmouth/ Lowell | International Scholar Award | $12,000: $3,000/năm, lên đến 4 năm đại học | |
43 | Florida Atlantic University | Giảm 10% học phí | ||
44 | Oregon State University | INTO | INTO OSU Ian Sanders and Nancy Heiligman Honorary Scholarship | 12000 học phí + 13000 nhà ở |
INTO OSU Merit-Based Scholarship | 9000 đại học 12500 sau đại học | |||
INTO OSU Continued Success Scholarship | 6000 | |||
INTO Regional Scholarship | Lên đến 6000 | |||
International Baccalaureate Scholarship | 3000/ năm, lên đến 4 năm | |||
OSU International Cultural Service Program Scholarship | Gần 15000/ năm | |||
Provost’s International Scholarship | 9000/ năm, lên đến 4 năm | |||
Cascades International Cultural Service Program Scholarship | 15000/ năm, lên đến 4 năm | |||
Cascades Honorary Scholarship | 25,000 | |||
INTO OSU Cascades Continued Success Scholarship | 9000 | |||
45 | University of South Florida | INTO Regional Scholarship | Lên đến 10000 cho chương trình Pathway chuẩn, Lên đến 6000 cho chương trình Pathway tăng tốc | |
USF Green & Gold Presidential Award | Lên đến 12000/ năm, lên đến 4 năm | |||
USF Green & Gold Directors Award | Lên đến 8000/ năm, lên đến 4 năm | |||
USF Green & Gold Scholars Award | Lên đến 4000/ năm, lên đến 4 năm | |||
USF International Student Scholarship | Lên đến 1000/ năm, lên đến 4 năm | |||
USF International Transfer Award | Lên đến 1000/ năm, lên đến 2 năm | |||
46 | Colorado State University | INTO CSU Scholarship | 10000 cho chương trình Pathway chuẩn, 7000 cho chương trình Pathway tăng tốc | |
INTO CSU Progression Scholarship | 4000/ năm, xét lại lên đến 3 năm | |||
INTO CSU Innovation Scholarship | 20000 | |||
Dean’s Scholarship | 6000/ năm, lên đến 4 năm (24000) | |||
Provost’s Scholarship | 8000/ năm, lên đến 4 năm (32000) | |||
Presidential Scholarship | 10000/ năm, lên đến 4 năm (40000) | |||
Phi Theta Kappa Scholarship | 6000/ năm, lên đến 2 năm (12000) | |||
Ram Transfer Scholarship | 5000/ năm, lên đến 2 năm (10000) | |||
47 | Marshall University | INTO Regional Scholarship | 5000 dành cho chương trình Pathway chuẩn 2500 dành cho chương trình Pathway tăng tốc | |
48 | George Mason University | INTO Regional Scholarship | 5000 dành cho chương trình Pathway chuẩn 2500 dành cho chương trình Pathway tăng tốc | |
49 | Drew University | International Regional Scholarship | Lên tới 16000/ năm, lên đến 4 năm | |
50 | Saint Louis University | International Regional Scholarship | 5000-8000 | |
Merit-based scholarship | 3000-16000/ năm | |||
Presidential Scholarship | Lên đến 100% học phí | |||
MLK Jr Scholarship | 13000/ năm | |||
51 | The University of Alabama at Birmingham | INTO UAB Regional Scholarship | 7000 dành cho chương trình Pathway chuẩn, 2500 dành cho chương trình Pathway tăng tốc | |
UAB International Scholarship | 5000/ năm | |||
UAB IB Scholarship | 1000-2500/ năm | |||
UAB Scholarship | 3000/ năm | |||
52 | Washington State University | INTO Regional Scholarship | Lên đến 8000 | |
Direct Transfer Scholarship | 2000-4000/ năm, xét lại đến 2 năm | |||
International Academic Award | 2000-4000/ năm | |||
53 | Suffork University | INTO | Regional Scholarship | $2,000 - $10,000 Dành cho chương trình chuyển tiếp. Học bổng có sẵn khi nộp đơn thông qua INTO |
Học bổng Đại học Suffolk | $4,000 - $18,500. Dành cho nhập học trực tiếp Đại học | |||
Học bổng sau đại học | $3,000 - $20,000. Dành cho nhập học trực tiếp Thạc sĩ, Tiến sĩ | |||
54 | Brandeis International Business School | Educo | Học bổng sau đại học | 2500-5000 |
55 | Claremont Graduate University | Học bổng sau đại học | 5000-10000 | |
56 | New Jersey Institute of Technology | Học bổng đại học, sau đại học | 8000-24000 | |
57 | University of Maryland, Baltimore County | |||
58 | University of Nebraska – Lincoln | Học bổng đại học | 2000-14500 | |
59 | University of St. Thomas | Học bổng đại học | 5000-15000 | |
DANH SÁCH TRƯỜNG ÚC | ||||
60 | Flinders University | Học bổng thạc sỹ | 15% | |
Miễn phí ghi danh cho sinh viên nộp đơn qua New World | 60 AUD | |||
61 | Torrens University Australia | Học bổng các ngành sức khỏe | 20% | |
Học bổng sau đại học | 25% | |||
Học Bổng đại học khối ngành Business | 20% | |||
62 | James Cook University Brisbane | Học bổng cao đẳng kinh doanh tại tại Russo Business School | 4500 | |
Học bổng đại học | 12000 | |||
Học bổng khuyến khích học tập (áp dụng song song các học bổng khác) | 250 đến 1000 AUD | |||
Học bổng thạc sĩ | 9.000 AUD | |||
63 | Southern Cross University |
| Vice Chancellor’s Academic Excellence Scholarship | 5000 cho session thứ 2 của năm 1 (không renew) |
Vice Chancellor’s International Diversification Scholarship | 5000 cho session thứ 2 của năm 1 (không renew) | |||
Vice President (Global) Scholarship | 4000 cho session thứ 2 của năm 1 (không renew) | |||
Học bổng đầu vào | 2,800 | |||
64 | The Hotel School Sydney | Thực tập hưởng lương | Đại học: 6 tháng thực tập hưởng lương (khoảng 600 h) Thạc sỹ: 4 tháng thực tập hưởng lương (khoảng 400 h) Mức lương: khoảng 20 AUD/ giờ | |
65 | Cambridge International college | |||
66 | Strathfield College | |||
67 | International College of Management, Sydney - ICMS | Học bổng đại học đầu vào | Lên đến 25,000 AUD | |
Học bổng thạc sỹ đầu vào | Lên đến 17,700 | |||
Học bổng khuyển khích | 5,000-19,600 | |||
68 | Taylor College Sydney | Study Group | Học bổng dành cho chương trình Phổ thông Trung học | 2,500 hoặc 5,000 |
69 | Australian National University College – Australian National University | Học bổng dành cho chương trình dự bị Đại học và Diploma | 2,500 hoặc 5,000 | |
70 | Taylor College - The University of Sydney | |||
71 | Foundation Program (UWAFP) hoặc Taylors Perth Diploma Programs - The University of Western Australia | |||
72 | Flinders International Study Centre - Flinders University | |||
73 | Chales Sturt University | Học bổng dành cho chương trình Cử nhân và Thạc sĩ tại campus Brisbane, Sydney và Melbourne | 2,000 - 4,000 | |
74 | Curtin College - Curtin University | Navitas | Học bổng Early Bird | 4000 |
75 | Deakin College - Deakin University | Học bổng Early Bird | 4000 | |
76 | Edith Cowan College - Edith Cowan University | Học bổng Early Bird | 4000 | |
77 | Eynesbury - University of Adelaide or University of South Australia | Học bổng Early Bird | 4000 | |
Học bổng trung học | 30-50% | |||
Học bổng dự bị đại học | 30% | |||
Học bổng chương trình cao đẳng (IT,Kinh doanh, Kĩ thuật) | 20% | |||
78 | Griffith College - Griffith University | Học bổng Early Bird | 4000 | |
79 | La Trobe Melbourne - La Trobe University | Học bổng Early Bird | 4000 | |
80 | La Trobe University Sydney Campus | Học bổng Early Bird | 4000 | |
81 | NIC - University of Newcastle | Học bổng Early Bird | 4000 | |
82 | SAIBT - University of South Australia | Học bổng Early Bird | 4000 | |
83 | SIBT | Học bổng Early Bird | 4000 | |
Học bổng dự bị, cao đẳng | 2500 | |||
84 | UC College - University of Canberra | Học bổng Early Bird | 4000 | |
Học bổng đa dạng văn hóa. | 25% | |||
85 | Western Sydney University International College | Học bổng Early Bird | 4000 | |
86 | Western Sydney University Sydney City Campus | Học bổng Early Bird | 4000 | |
87 | William Blue College of Hospitality Management | THINK EDUCATION | Thực tập hưởng lương | 2 trimester 4, 5 (tổng cộng 6 tháng- tối thiểu 600h) Mức lương: Khoảng 18-22 AUD/ h |
89 | APM College of Business and Communication | |||
90 | Gbilly Blue College of Design | |||
91 | CATC Design School | |||
92 | Australian College of Natural Therapies | |||
93 | Australian College of Natural Beauty | |||
94 | Jansen New Man Institute | |||
95 | Southern School of Natural Therapies | |||
96 | Australasian College of Natural Therapies (ACNT) | |||
97 | ELS Sydney | Cung cấp khóa tiếng Anh cho các trường đối tác ở Úc (xem danh sách trường tại đây) | ||
98 | Lexis English - Education Queensland International EQI | Chương trình trung học phổ thông công lập Bang Queensland | ||
DANH SÁCH TRƯỜNG SINGAPORE | ||||
99 | Kaplan Singapore | Học bổng dành cho sinh viên chuyển tiếp từ Cao Đẳng lên Đại Học | 5,000 7,500 10,500 | |
Học bổng dành cho sinh viên Đại học chuyển tiếp lên Thạc sĩ | 5,000 7,500 10,500 | |||
Ưu đãi cho sinh viên đăng ký theo package | 1000-5000 | |||
100 | ERC Institute | Học bổng đăng kí nhập học | S$1,000 + 1 ERC-tab Giảm S$150 lệ phí đăng kí nhập học Thẻ GYM 1,200 - 3,600 | |
101 | Curtin Singapore | Học bổng cao đẳng ngành Commerce; Arts & Creative industries | 4320 | |
Cử nhân tất cả các ngành | 4320 | |||
Thạc sĩ ngành Kinh doan quốc tế, quản lý dây chuyền cung ứng | 5376 | |||
Thạc sĩ ngành Quản trị dự án | 5540 | |||
Thạc sỹ quản trị kinh doanh toàn cầu | 2880-8640 | |||
102 | James Cook Singapore | Nhiều dịch vụ hoàn toàn miễn phí | ||
Học bổng cử nhân kinh doanh | 25-100% học phí 1 năm học | |||
Miễn phí ghi danh cho sinh viên tham dự sự kiện | 250SGD | |||
103 | Singapore Institute of Management (SIM) | Học bổng trung học | Lên đến 100% | |
Học bổng cao đẳng | ||||
Học bổng đại học | ||||
DANH SÁCH TRƯỜNG NEW ZEALAND | ||||
104 | Taylors College Auckland -chuyển tiếp vào AUT, The University of Auckland, Massey University | Study Group | Học bổng chương trình Dự bị đại học Auckland | 2500-5000 |
105 | UCIC - University of Canterbury | Navitas | Học bổng Early Bird | 4000 |
106 | Media Design School | Think Education | ||
DANH SÁCH TRƯỜNG ANH | ||||
107 | Bellerbys College | STUDY GROUP | Học bổng chương trình A Level | 20% - 70% |
Học bổng dự bị | 5,000 | |||
Chương trình dự bị: Ưu đãi cho học sinh đăng ký sớm | 1,500 | |||
Chương trình dự bị: Ưu đãi cho học sinh có anh chị em học tại trường | 10% | |||
Học bổng chương trình chuyển tiếp GSCE | 20% - 70% | |||
108 | University of Huddersfield | Học bổng chương trình Dự bị đại học, Năm nhất đại học, Dự bị thạc sỹ | Lên đến 8,000 | |
109 | Lancaster University | |||
110 | University of Sheffield | |||
111 | University of Strathclyde | |||
112 | Keele University | |||
113 | Kingston University, London | |||
114 | Leeds Beckett University | |||
115 | University of Leeds | |||
116 | Liverpool John Moores University | |||
117 | Royal Holloway, University of London | |||
118 | Durham University | |||
119 | University of Leicester | |||
120 | University of Lincoln | |||
121 | University of Surrey | |||
122 | University of Sussex | |||
123 | Istituto Marangoni | |||
124 | Coventry University London Campus | |||
125 | Durham University | |||
126 | Istituto Marangoni | |||
DANH SÁCH TRƯỜNG PHILIPPINES | ||||
127 | Cebu International Academy - CIA | Khuyến mãi học phí | 100$/ tháng, đăng ký trong 2017 |
Edufair - Chắp cánh ước mơ du học
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY DU HỌC NEW WORLD EDUCATION |
Địa chỉ: Tòa nhà SCB ( Ngân hàng TMCP Sài Gòn)
Lầu 7, 242 Đường Cống Quỳnh,Phường Phạm Ngũ Lão
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028 39 252 917 – 028 39 256 917
028 39 252 916 – 028 39 252 918 – 028 39 252 909 – 028 39 252 957
028 39 252 919 – 028 39 252 922 – 028 39 252 926 – 028 39 252 928
Fax: 028 39 252 957
Hotline: 091 858 3012 - 094 490 4477
Email: info@newworldedu.vn
Website: http://www.newworldedu.vn/
Facebook: https://facebook.com/newworldstudyabroad