Điểm chuẩn hệ CĐ trường ĐH Công nghiệp Hà Nội
(Dân trí) - Trường ĐH Công nghiệp Hà Nội vừa công bố điểm chuẩn hệ CĐ của trường, đồng thời đưa ra mức điểm sàn xét tuyển hàng nghìn chỉ tiêu NV2.
Dưới đây là điểm chuẩn chi tiết của các ngành, mức điểm chuẩn này tính cho thí sinh ở KV3.
Tên ngành/nhóm ngành | Mã | Khối | Điểm chuẩn NV1 | Xét tuyển NV2 | |
Điểm sàn | Chỉ tiêu | ||||
Cơ khí chế tạo | C01 | A | 13 | 13 | 148 |
Cơ điện tử | C02 | A | 13 | 13 | 66 |
Động lực (Ô tô-xe máy) | C03 | A | 13 | 13 | 225 |
Kỹ thuật điện | C04 | A | 13 | 13 | 328 |
Điện tử | C05 | A | 13 | 13 | 225 |
Tin học | C06 | A | 13 | 13 | 230 |
Kế toán | C07 | A,D1 | 13 | 13 | 226 |
Kỹ thuật nhiệt | C08 | A | 12 | 12 | 75 |
Quản trị kinh doanh | C09 | A,D1 | 13/13 | 13/13 | 134 |
Công nghệ cắt may | C10 | A,B,D1 | 12/12/12 | 12/12/12 | 45 |
Thiết kế thời trang | C11 | A,B,D1,V | 12/12/12/12 | 12/12/12/12 | 51 |
Công nghệ hoá vô cơ | C12 | A,B | 12/12 | 12/12 | 65 |
Công nghệ hoá hữu cơ | C13 | A,B | 12/12 | 12/12 | 62 |
Công nghệ hoá phân tích | C14 | A,B | 12/12 | 12/12 | 53 |
SP Kỹ thuật điện - Điện tử | C15 | A | 15 | 15 | 20 |
SP Kỹ thuật tin học | C16 | A | 15 | 15 | 20 |
SP Kỹ thuật cơ khí | C17 | A | 15 | 15 |
|
Tiếng Anh (nhân hệ số 2) | C18 | D1 | 16 | 16 | 75 |
Cơ điện | C19 | A | 13 | 13 | 148 |
Nguyễn Hùng