Điểm chuẩn vào trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải 2021
(Dân trí) - Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải thông báo kết quả xét tuyển thẳng kết hợp và kết quả xét học bạ Đại học hệ chính quy đợt 1 năm 2021. Cụ thể như sau:
Hình thức Xét tuyển thẳng kết hợp:
Thí sinh trúng tuyển nếu thỏa mãn một trong các điều kiện: Chứng chỉ IELTS, số năm học sinh giỏi hoặc Điểm tổ hơp môn lớp 12 trong bảng dưới đây:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Điều kiện trúng tuyển theo phương thức | ||
Chứng chỉ IELTS | Số năm HSG | Điểm THM lớp 12 | |||
1 | 7340122 | Thương mại điện tử | 5.0 | 2 | 25.0 |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 5.0 | 2 | 25.0 |
3 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 5.0 | 2 | 25.0 |
4 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 5.0 | 1 | 24.0 |
5 | 7340301 | Kế toán | 5.0 | 1 | 24.0 |
6 | 7510203 | CNKT cơ - điện tử | 5.0 | 1 | 24.0 |
7 | 7510205 | CNKT Ô tô | 5.0 | 1 | 24.0 |
8 | 7510302 | CNKT Điện tử - viễn thông | 5.0 | 1 | 24.0 |
Hình thức Xét kết quả học bạ
Thí sinh trúng tuyển nếu thỏa mãn một trong các điều kiện: Điểm tổ hợp môn lớp 12 hoặc Điểm trung bình lớp 12 trong bảng dưới đây:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Điều kiện trúng tuyển theo phương thức | |
Điểm THM lớp 12 | ĐTB lớp 12 | |||
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 22.0 | 8.0 |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 22.0 | 7.8 |
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông DL | 22.0 | 7.8 |
4 | 7510102 | CNKT Công trình xây dựng | 18.0 | 6.0 |
5 | 7510104 | CNKT Giao thông | 18.0 | 6.0 |
6 | 7510201 | CNKT Cơ khí | 18.0 | 6.0 |
7 | 7510406 | CNKT môi trường | 18.0 | 6.0 |
8 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 18.0 | 6.0 |
9 | 7840101 | Khai thác vận tải | 18.0 | 6.0 |
10 | 7340301VP | Kế toán doanh nghiệp (VP) | 18.0 | 6.0 |
11 | 7480201VP | Công nghệ thông tin (VP) | 18.0 | 6.0 |
12 | 7510102VP | CNKT Công trình xây dựng (VP) | 18.0 | 6.0 |
13 | 7510104VP | CNKT Xây dựng cầu đường bộ (VP) | 18.0 | 6.0 |
14 | 7510205VP | CNKT Ô tô (VP) | 18.0 | 6.0 |
15 | 7510302VP | CNKT Điện tử - viễn thông (VP) | 18.0 | 6.0 |
16 | 7510605VP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (VP) | 18.0 | 6.0 |
17 | 7580301VP | Kinh tế xây dựng (VP) | 18.0 | 6.0 |
18 | 7340301TN | Kế toán doanh nghiệp (TN) | 18.0 | 6.0 |
19 | 7480201TN | Công nghệ thông tin (TN) | 18.0 | 6.0 |
20 | 7510102TN | CNKT Công trình xây dựng (TN) | 18.0 | 6.0 |
21 | 7510104TN | CNKT Xây dựng cầu đường bộ (TN) | 18.0 | 6.0 |
22 | 7510205TN | CNKT Ô tô (TN) | 18.0 | 6.0 |
23 | 7580301TN | Kinh tế xây dựng (TN) | 18.0 | 6.0 |
24 | 7840101TN | Khai thác vận tải (TN) | 18.0 | 6.0 |