Điểm trúng tuyển vào Học viện Báo chí & Tuyên truyền năm 2016
(Dân trí) - Học viện Báo chí &Tuyên truyền đã công bố điểm chuẩn vào trường năm 2016. Dưới đây là mức điểm cụ thể vào từng ngành của Học viện.
-Mức chênh lệch điểm trúng tuyển giữa hai nhóm đối tượng kế tiếp là 1.0 (một điểm), giữa hai khu vực kế tiếp là 0.5 (nửa điểm).
- Điểm trúng tuyển diện học sinh phổ thông ở khu vực 3 như sau:
TT | TÊN NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH | Tổ Hợp Môn Xét Tuyển | Điểm Chuẩn | |
1 | Triết học Mác-Lênin | 524 | VTD | 19,0 | |
VTA | 17,5 | ||||
VTS | 17,5 | ||||
2 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 525 | VTD | 18,0 | |
VTA | 17,5 | ||||
VTS | 17.5 | ||||
3 | Kinh tế chính trị | 526 | VTD | 21,0 | |
VTA | 19,0 | ||||
VTS | 19,5 | ||||
4 | Quản lý kinh tế | 527 | VTD | 22,75 | |
VTA | 21,25 | ||||
VTS | 21,25 | ||||
5 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | D220310 | VST | 18,5 | |
VSA | 18,5 | ||||
VSD | 23,5 | ||||
6 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước | D310202 | VTD | 21,25 | |
VTA | 20,5 | ||||
VTS | 20,0 | ||||
7 | Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | 530 | VTD | 20,0 | |
VTA | 18,5 | ||||
VTS | 19.0 | ||||
8 | Chính trị phát triển | 531 | VTD | 19,5 | |
VTA | 18,5 | ||||
VTS | 19,0 | ||||
9 | Quản lý xã hội | 532 | VTD | 21,0 | |
VTA | 20,5 | ||||
VTS | 20,25 | ||||
10 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 533 | VTD | 18,5 | |
VTA | 17,5 | ||||
VTS | 17,5 | ||||
11 | Văn hóa phát triển | 535 | VTD | 20,5 | |
VTA | 19,5 | ||||
VTS | 19,5 | ||||
12 | Chính sách công | 536 | VTD | 19,75 | |
VTA | 19,0 | ||||
VTS | 19,0 | ||||
13 | Khoa học quản lý nhà nước | 537 | VTD | 21,0 | |
VTA | 19,75 | ||||
VTS | 20,0 | ||||
14 | Xuất bản | D320401 | VTD | 22,75 | |
VTA | 22,0 | ||||
VTS | 22,0 | ||||
15 | Xã hội học | D310301 | VTD | 22,0 | |
VTA | 20,75 | ||||
VTS | 20,5 | ||||
16 | Công tác xã hội | D760101 | VTD | 22,0 | |
VTA | 22,0 | ||||
VTS | 21,5 | ||||
17 | Quan hệ quốc tế | 610 | AVD | 29,5 | |
AVT | 29,25 | ||||
AVS | 29,25 | ||||
18 | Quan hệ công chúng | D360708 | AVD | 30,5 | |
AVT | 30,0 | ||||
AVS | 30,5 | ||||
19 | Quảng cáo | D320110 | AVT | 28,5 | |
AVD | 28,5 | ||||
AVS | 28,5 | ||||
20 | Ngôn ngữ Anh | D220201 | AVD | 29,0 | |
AVT | 29,5 | ||||
AVS | 29,0 | ||||
21 | Báo chí | 602 | VNKS | 21,5 | |
VNKA | 19,5 | ||||
VNKT | 21,0 | ||||
22 | Quay phim truyền hình | 606 | VNKS | 19,0 | |
VNKA | 19,0 | ||||
VNKT | 19,0 | ||||
23 | Ảnh báo chí | 607 | VNKS | 20,0 | |
VNKA | 19,0 | ||||
VNKT | 20,0 |
Nhật Hồng