Thông báo kết chuyển Quỹ Nhân ái tuần 5 tháng 10/2018
(Dân trí) - Hôm nay, Quỹ Nhân ái Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 1,049,335,000 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về Quỹ trong tuần qua.
Trong tuần, Quỹ Nhân Ái sẽ thực hiện việc chuyển tiền đến các hoàn cảnh theo danh sách chi tiết sau:
NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số 3104 | Chị Trương Tuyết Nghi (mẹ bé Tuấn Huy) | 4,400,000 | Vp Miền Nam |
4,400,000 | Vp Miền Nam Total | ||
Mã số 3108 | Chị Đặng Thị Thu Hồng (SN 1986) trú khu phố Tây Hòa, TT. Củng Sơn, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên | 23,700,000 | Vp Đà Nẵng |
Mã số 3117 | Chị Phạm Thị Thắm (trú thôn Tân Bình, xã Đắk R’Moan, TX. Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông) | 156,560,000 | Vp Đà Nẵng |
180,260,000 | Vp Đà Nẵng Total | ||
Mã số 3102 | Hỗ trợ xây dựng phòng bán trú cho học sinh điểm trường Pà Nó, Trường tiểu học Tà Hộc, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | 5,690,000 | Tòa soạn |
Mã số xay diem truong Ban Buot - Son La | xay diem truong Ban Buot - Son La Total | 33,000,000 | Tòa soạn |
Mã số xay diem truong HUOI DIET | xay diem truong HUOI DIET Total | 15,000,000 | Tòa soạn |
53,690,000 | Tòa soạn Total | ||
Mã số 3121 | Em Võ Thị Hoài An (thôn Thanh Minh, xã Thạch Thanh, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh) | 8,850,000 | PV Văn Dũng |
8,850,000 | PV Văn Dũng Total | ||
Mã số 3103 | Anh Đỗ Công Tùng (Xóm 10, xã Yên Đồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định) | 33,100,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3106 | Anh Mè Văn Thương (Bản Muông, xã Nặm Ét, huyện Quỳnh Nhai, Sơn La) | 31,150,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3109 | Anh Lê Văn Hiền (Xóm 6, xã Hải Lộc, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) | 33,100,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3115 | Anh Nguyễn Văn Công (thôn Ngọc Liễn, xã Châu Minh, huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang) | 71,245,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3116 | Chị Lê Thị Thơm (xóm 17, xã Hải Anh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) | 150,640,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3118 | Bác Nguyễn Xuân Cầm (thôn Đại Sơn, xã Đồng Hóa, huyện Tuyên Hóa, Quảng Bình) | 132,060,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3119 | Anh Mai Xuân Sơn (xóm 6, xã Quỳnh Giang, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An) | 119,780,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3120 | Cô Nguyễn Thị Minh (thôn Ngang Nội, xã Hiên Vân, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh. | 13,730,000 | Pv Phạm Oanh |
584,805,000 | Pv Phạm Oanh Total | ||
Mã số 3107 | Anh Tạ Ngọc Tiến, trú tại xóm 2, xã Diễn Phú, huyện Diễn Châu, Nghệ An. Hiện cháu An Phước đang được nằm điều trị tại Khoa dạm nhẹ. Phòng số 4, BV Ung bướu Nghệ An. | 29,600,000 | PV Nguyễn Duy |
Mã số 3112 | Ông Thái Văn Kế (Xóm Quang Long, xã Quang Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An) | 44,170,000 | PV Nguyễn Duy |
73,770,000 | PV Nguyễn Duy Total | ||
Mã số 3105 | Anh Lý Thanh Nghị, xóm Trung Thành, xã Thượng Nung, huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên. | 3,200,000 | PV Hương Hồng |
Mã số 3111 | Anh Nguyễn Văn Đà, thôn Mang Thượng, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. | 46,080,000 | PV Hương Hồng |
49,280,000 | PV Hương Hồng Total | ||
Mã số 3114 | Ông Đỗ Văn Cường (Thôn Thanh Bình, xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa). | 13,700,000 | PV Duy Tuyên |
13,700,000 | PV Duy Tuyên Total | ||
Mã số 3110 | Chị Lò Thị Học - Xóm 2, xã Sủ Ngòi, TP Hòa Bình tỉnh Hòa Bình. | 28,150,000 | PV Đàm Quang |
28,150,000 | PV Đàm Quang Total | ||
Mã số 3008 | Chị Trần Thị Quang - xóm Hòa Thiện, xã Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3010 | Chị Đào Thị Tuyết Nhung hoặc ông Đào Công Thành, ấp Thới Trường 2, xã Thới Xuân, huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ. | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3014 | Em Dương Thị Lan (thôn Quyết Thắng, xã Đồng Tân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3020 | Anh Đặng Văn Phi, thôn Tân Phú, xã Suối Bạc, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên. | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3067 | Chị Tô Thị Định (Thôn Quéo, xã Phú Nhuận, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang) | 1,500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3078 | Chị Nguyễn Thị Thay (xóm 7, Xuân Phú, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định) | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3085 | Chị Đỗ Thị Bích Hân (trú tổ 8, phường Nghĩa Thành, TX. Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông) | 3,350,000 | Chuyển TK |
Mã số 3086 | Chị Trần Thị Phương, trú tại xóm Tân Hương, xã Đồng Lộc, huyện Can lộc, Hà Tĩnh | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3089 | Chị Nguyễn Thị Nga, trú tại Tổ 4, thôn Nghĩa Hòa, xã Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam. | 1,500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3092 | Anh Trương Thành Nam, thôn 1, xã Nghĩa Dõng, TP. Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi. | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3094 | Chị Nguyễn Thị Điểm (SN 1968), trú thôn Phú Thịnh, xã Sơn Thành Đông, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên. | 2,200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3098 | Cụ Nguyễn Thị Hương, xóm Bắc Quang, xã Thạch Trung, TP Hà Tĩnh | 1,350,000 | Chuyển TK |
Mã số 3100 | Ông Trần Minh Sơn, thôn Phú Bình Trung, thị trấn Chợ Chùa, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi. | 4,100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3101 | Bà Huỳnh Thị Mỹ Nga hoặc em Trương Minh Vương, ấp Mỹ Phú, xã Tân Mỹ, huyện Trà Ôn, Vĩnh Long | 1,800,000 | Chuyển TK |
Mã số 3113 | Chị Nguyễn Thị Lài, địa chỉ: thôn 13, xã Hòa Phú, TP.Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 15,730,000 | Chuyển TK |
33,130,000 | Chuyển TK Total | ||
Mã số 1587 | Bà Lý Thị Cho, Ấp Sơn Ton, xã An Thạnh Nhì, huyện Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng. | 5,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3069 | Chị Vũ Thị Lư (thôn Đào Xá, xã An Đồng, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình) | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3099 | Anh: Nguyễn Văn Đông (ba của hai cháu Hải Đăng và Tiến Thành), thôn Thanh Hưng 1, xã Hưng Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | 1,500,000 | Bưu điện |
Mã số 3074 | Ông Nguyễn Ngọc Thê, thôn Châu Thanh, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3095 | Chị Trần Ngọc Ảnh (trú tại Ấp 1, xã Khánh Hội, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau). | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3091 | Anh Nguyễn Văn Hoài (thôn Nam Tiến, xã Việt Hùng, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định) | 700,000 | Bưu điện |
Mã số 3097 | Ông Trần Đức Bình, trú ở thôn Đồng Sơn, xã Thạch Xuân, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh. | 700,000 | Bưu điện |
Mã số 3088 | Chị Bùi Thị Tha (xóm Tân Sơn, xã Toàn Sơn, huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình) | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 3093 | Chị Nguyễn Thị Hằng (44 tuổi) ở khu vực Thạnh Phú, phường Thường Thạnh, quận Cái Răng, TP Cần Thơ. | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 2782 | Chị Ksor H’Nhơt, làng Mơ Nai Trang, xã Ia Piar, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3076 | Chị Hoàng Thị Linh (thôn 20, xã Tân Thiết, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3082 | Chị Nguyễn Thị Lan (Tổ 2, phường Giang Biên, quận Long Biên, Hà Nội) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3087 | Chị Lê Thị Tuyết Mai, trú thôn Mỹ Thạnh Đông, xã Hòa Phong, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên. | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3090 | Anh Phạm Văn Lăng (Làng U, xã Kông Htok, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3096 | Bà Vũ Thị Thành (Xóm 4, Ngô Khê, Bình Nghĩa, Bình Lục, Hà Nam) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3077 | Em Tạ Văn Công (Số nhà 157 khu phố Khánh, thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ) | 400,000 | Bưu điện |
Mã số 328 | Chị Lưu Lệ Thu ngụ tại ấp Trảng Trạch, xã Hòa an, huyện Giồng Riềng, Kiên Giang. | 400,000 | Bưu điện |
Mã số 2995 | Anh Bùi Văn Cương (thôn Làng, xã Thanh Lạc, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2647 | Anh Võ Quang Minh, ấp Long Vân, xã Tân Thiềng, huyện Chợ Lách, Bến Tre). | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2682 | Anh Lê Văn Trường, trú tổ 3, thô Mỹ Trà, xã Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2683 | Chị Nguyễn Thị Huê, thôn Hải Long 2, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2994 | Ông Võ Tấn Phát (63, phường Hoà Khánh Nam, quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2996 | Anh Diệp Năng Dũng, Khu phố Mỹ Lệ Tây, thị trấn Phú Thứ , huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3032 | Anh Sung Văn Tụa (bản Chim, xã Nhi Sơn, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa). | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3033 | Ông Đặng Văn Đang (SN 1947), Khu phố Mỹ Lệ Tây, thị trấn Phú Thứ , huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3034 | Chị Trương Thị Thùy Trang (mẹ nuôi bé Trương Hữu Thắng) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3070 | Chị Phạm Thị Quyến (thôn Phú Khê, xã Thái Học, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2967 | Em Nguyễn Thị Lộc (thôn Quy Kê, xã Phong Hải, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3013 | Dì Lê Thị Thi, xã Bình Thanh Tây, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi ; | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3015 | Dì Dương Thị Thùy Trang - mẹ anh Nguyễn Ngọc Đệ (kiệt 105 đường Minh Mạng, tổ 1, khu vực 2, phường Thủy Xuân, TP Huế) | 100,000 | Bưu điện |
19,300,000 | Bưu điện Total | ||
1,049,335,000 | Grand Total |