Bạn đọc ủng hộ Chương trình "Kiên cường Việt Nam" hàng trăm triệu đồng
(Dân trí) - Tính đến hết ngày 4/9, Báo điện tử Dân trí đã nhận được sự quan tâm, giúp đỡ của bạn đọc ủng hộ Chương trình "Kiên cường Việt Nam" ủng hộ chống dịch Covid-19 với tổng số tiền là: 278,114,500 đồng.
Chi tiết:
Ngày, tháng, năm | Nội dung | Số tiền |
Bạn đọc ủng hộ tại Ngân hàng Vietcombank từ ngày 24/08/2021 - 04/09/2021 | ||
24/08/2021 | 432391. 240821. 174222. Ms 4199 chuong trinh kien cuong vn FT21236220020270 | 200,000 |
24/08/2021 | IBVCB. 1322062319. Ma so 4199 chuong trinh Kien cuong Viet Nam. CT tu 0111000330934 toi 1017378606 CT Nhan ai - Bao Dien tu Dan tri | 500,000 |
24/08/2021 | 367614. 240821. 164137. Gd Le Tan Thanh uh MS 4199 kien cuong Viet Nam. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat FT21236150007827 | 100,000 |
24/08/2021 | 279513. 240821. 153645. MINH VA SON GIUP HOAN CANH KHO KHAN MS4199 | 100,000 |
24/08/2021 | 625339. 240821. 142539. Ung ho MS 4199 Chuong trinh kien cuong Viet Nam | 500,000 |
24/08/2021 | IBVCB. 1321488017. HO ANH TUAN ung ho Ma so 4199: Chuong trinh Kien Cuong Viet Nam . CT tu 0021000247375 HO ANH TUAN toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 500,000 |
24/08/2021 | MBVCB. 1321449595. DAN THANH uh 4199. CT tu 0071000671818 TRAN QUYNH DAN THANH toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 300,000 |
24/08/2021 | 044028. 240821. 105750. Ung ho chuong trinh Kien Cuong Viet Nam | 100,000 |
24/08/2021 | MBVCB. 1321372192. NGUYEN SY HUONG DT 0987712899 ung ho chuong trinh kien cuong viet nam ma so 4199. CT tu 0491001699589 NGUYEN SY HUONG toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 1,500,000 |
24/08/2021 | 188763. 240821. 101839. ung ho ma so 4199 | 50,000 |
24/08/2021 | MBVCB. 1321316304. 4199 kien cuong viet nam. CT tu 0251001506382 TRAN THO BINH toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 200,000 |
24/08/2021 | 645804. 240821. 094540. SANHSEACO GUI MS 4199-240821-09:45:39 645804 | 2,000,000 |
24/08/2021 | MBVCB. 1321251627. Ung ho Ma so 4199: Chuong trinh Kien cuong Viet Nam. CT tu 0011000652272 TRAN HOAI NAM toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 5,000,000 |
24/08/2021 | MBVCB. 1321139996. ung ho ms 4199. CT tu 0371000397723 toi 1017378606 CT Nhan ai - Bao Dien tu Dan tri | 100,000 |
24/08/2021 | SHGD:10006029. DD:210824. BO:NGUYEN NGOC BINH. Remark:Ung ho Ms 4199 | 200,000 |
24/08/2021 | 971038. 240821. 074029. Ma so: 4199 truong trinh: Kien cuong Viet Nam | 1,000,000 |
24/08/2021 | 337285. 240821. 155516. moi ms 200k: 4194 4195 4196 4197 4198 4199 4200 4201 4202 4203 | 200,000 |
24/08/2021 | MBVCB. 1321864756. Ung ho ms 4199-4201-4202 moi ms 50k cau mong quy vi binh an - A DI DAPHAT. CT tu 0161000172061 HOANG TRONG DUC toi0451000476889 BAO DIEN TU DAN TRI | 50,000 |
25/08/2021 | MBVCB. 1324326697. Dong gop MS 4199 Chuong trinh kien cuong VN. CT tu 0011002255687 LE HUY HOANG toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 300,000 |
25/08/2021 | IBVCB. 1323804139. Xin ung ho ma so: 4199, 4200, 4201, 4202, 4203, 4204 (moi h/c 200k) . CT tu 0531000272729 NGUYEN THI THANH THUY toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 200,000 |
25/08/2021 | 700300. 250821. 160847. ms 4199 KCVN | 1,000,000 |
25/08/2021 | IBVCB. 1323473770. Ung ho MS 4199 Kien cuong Viet Nam. CT tu 0031000110873 toi 1017378606 CT Nhan ai - Bao Dien tu Dan tri | 5,000,000 |
25/08/2021 | IBVCB. 1322809565. ung ho ma so 4199 chuong trinh kien cuong viet nam. CT tu 0451001975058 toi 1017378606 CT Nhan ai - Bao Dien tu Dan tri | 100,000 |
25/08/2021 | 739259. 250821. 071406. Ma so 4199 kien cuong viet nam mong dich benh som ket thuc moi ng co duoc cuoc song vui ve FT21237782024965 | 200,000 |
25/08/2021 | MBVCB. 1322761998. MS 4199, CT KIEN CUONG VIET NAM, NGUYEN MINH PHUNG ung ho. CT tu 0461000408535 PHAM THI MAI THU toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 300,000 |
25/08/2021 | MBVCB. 1322760587. MS 4199, CT KIEN CUONG VIET NAM, HUYNH THI KHANG ung ho. CT tu 0461000408535 PHAM THI MAI THU toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 300,000 |
26/08/2021 | 635645. 260821. 084211. Ung ho ma so 4199 FT21238778072887 | 50,000 |
26/08/2021 | 338985. 260821. 223026. Le Thi Hoa ung ho ma so 4199 FT21239770205547 | 50,000 |
26/08/2021 | MBVCB. 1326024805. Ma so 4199: Chuong trinh Kien Cuong Viet Nam. CT tu 0071001169919 DO THI HONG GAM toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 1,000,000 |
26/08/2021 | 222733. 260821. 195236. Nguyen Dinh Luc ung ho luc luong lam nhiem vu tuyen dau chong dich Covid19 va nguoi dan bi anh huong trong dai dich FT21238593836871 | 500,000 |
26/08/2021 | MBVCB. 1325744821. Ung ho Ma so 4199: Chuong trinh Kien Cuong Viet Nam. CT tu 0251002662239 PHAN THI THU toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 500,000 |
26/08/2021 | 134586. 260821. 181603. Ma so 4199 FT21238820037256 | 1,000,000 |
26/08/2021 | 038338. 260821. 164619. Ms Hong Dang ung ho CT Kien Cuong Viet Nam FT21238783274036 | 300,000 |
26/08/2021 | 614029. 260821. 161830. Kien cuong vietnam | 200,000 |
26/08/2021 | MBVCB. 1325451284. Ms 4202 : 500k, 4203 : 500k, 4204 : 500k, 4199 :500k . CT tu 0071004381404 PHUNG THANH THUY toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 500,000 |
26/08/2021 | 606957. 260821. 155727. ung ho ma 4199 chong dich | 1,000,000 |
26/08/2021 | 929382. 260821. 152222. Ung ho ma so 4199 ct Kien Cuong VN FT21238069920159 | 500,000 |
26/08/2021 | 592132. 260821. 151159. Ung ho ctrinh Kien cuong VN 4199 | 500,000 |
26/08/2021 | 705072. 260821. 150629. 4199 Kien Cuong Viet Nam | 100,000 |
26/08/2021 | 097633. 260821. 144133. ung ho chuong trinh Kien Cuong Viet Nam | 100,000 |
26/08/2021 | MBVCB. 1325265106. PHAM HAI BANG, HUYNH THI PHUONG, PHAM HUYNH HAI NGAN ung ho Ma so 4199-Chuong trinh Kien Cuong Viet Nam. CT tu 0531002541804 PHAM HUYNH HAI NGAN toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 200,000 |
26/08/2021 | 938612. 260821. 123209. Ck ung ho CT Kien cuong Viet Nam | 500,000 |
26/08/2021 | 268492. 260821. 122818. Nguyen The Phong 4199 kien cuong VietNam | 500,000 |
26/08/2021 | 808886. 260821. 115201. Tran Thuy Quynh ung ho ma so 4199 FT21238990713075 | 100,000 |
26/08/2021 | IBVCB. 1325001727. Ung ho Kien Cuong Viet Nam. CT tu 0011002708039 NGUYEN DUC LONG toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 300,000 |
26/08/2021 | 791484. 260821. 113247. Ung ho ma so 4199 Kien cuong VN FT21238040334911 | 200,000 |
26/08/2021 | 261485. 260821. 111931. ung ho ma so 4199 | 10,000 |
26/08/2021 | MBVCB. 1324913630. MS 4199 CT Kien Cuong Viet Nam. CT tu 0011003725168 toi 1017378606 CT Nhan ai - Bao Dien tu Dan tri | 200,000 |
26/08/2021 | 732524. 260821. 103307. Ung ho Ma so 4199 chung trinh kien cuong viet nam FT21238373515600 | 100,000 |
26/08/2021 | 762575. 260821. 095219. IBFT Kien cuong Viet Nam nhe | 1,000,000 |
26/08/2021 | MBVCB. 1324754646. Ung ho Ma so 4199: Chuong trinh Kien cuong Viet Nam. CT tu 0011000652272 TRAN HOAI NAM toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 5,000,000 |
26/08/2021 | MBVCB. 1324749996. 4199 kien cuong Viet Nam. CT tu 0381000408581 VU DUC LONG toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 200,000 |
26/08/2021 | 679387. 260821. 093804. Chuong trinh kien cuong viet nam FT21238087221201 | 200,000 |
26/08/2021 | MBVCB. 1324735264. code 4199 Kien Cuong VN. Cau chuc binh an toi moi nguoi. CT tu 0021001877946 NGUYEN THI THANH XUAN toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 1,000,000 |
26/08/2021 | SHGD:10007444. DD:210826. BO:DANG NHAT KHIEM. Remark:Ung ho ma so 4199 Chuong trinh - Kien cuong Viet Nam | 2,000,000 |
26/08/2021 | 025800. 260821. 091645. SANHSEACO GUI MS 4199-260821-09:16:45 025800 | 1,000,000 |
26/08/2021 | 001488. 260821. 091446. Ma so 4199 chuong trinh Kien cuong Viet Nam | 200,000 |
26/08/2021 | SHGD:10000846. DD:210826. BO:TRAN TRUNG KIEN. Remark:MA SO 4199: CHUONG TRINH KIEN CUONG VIET NAM | 100,000 |
26/08/2021 | MBVCB. 1324662980. vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho Ma so 4199: (Kien Cuong Viet Nam). ( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat ). . CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 30,000 |
26/08/2021 | 640783. 260821. 084933. MS4199 chuong trinh Kien cuong Vietnam FT21238782386171 | 100,000 |
26/08/2021 | MBVCB. 1324611406. NGUYEN THI HONG VAN ma so 4199 kien cuong viet nam. CT tu 0341000086213 NGUYEN THI HONG VAN toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 2,000,000 |
26/08/2021 | 563915. 260821. 002812. 4199 kien cuong viet nam oi FT21238524582505 | 1,368,000 |
27/08/2021 | 543200. 270821. 103248. ung ho ma so 4199 c. trinh kien cuong Viet Nam FT21239068943803 | 500,000 |
27/08/2021 | MBVCB. 1326248875. PHAM TRUNG DUNG ung ho ma so 4199 chuong trinh kien cuong viet nam. CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0451000476889 BAO DIEN TU DAN TRI | 20,000 |
27/08/2021 | IBVCB. 1327738815. DO THI TINH chuyen khoan ung ho chuong trinh: Kien cuong Viet Nam. Ma so: 4199 . CT tu 0281001265135 DO THI TINH toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 400,000 |
27/08/2021 | 773118. 270821. 163121. LE THI MY HANH CHUYEN KHOAN BAO DIEN TU DAN TRI ung ho ma so 4190 den 4199 moi ma so 100k | 100,000 |
27/08/2021 | SHGD:10016267. DD:210827. BO:BUI TRIEU XA. Remark:Ung ho cac ms 4202 100k, 4203 100k, 4204 100k, 4205 100k, 4199 500k. | 500,000 |
27/08/2021 | MBVCB. 1327140753. PHAM VAN THANG ck ms 4199, ung ho quy kien cuong viet nam . CT tu 0591000390674 PHAM VAN THANG toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 50,000 |
27/08/2021 | MBVCB. 1327024143. Uh ms 4199 chuong trinh Kien Cuong Viet Nam. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat. CT tu 0301000354731 TRIEU THI CAM LE toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 20,000 |
27/08/2021 | 377754. 270821. 111931. ma so 4199 | 10,000 |
27/08/2021 | MBVCB. 1326644118. NGUYEN THI THU HANG QUANG ung ho ma so 4199 KIEN CUONG VIET NAM. CT tu 0011001183980 NGUYEN THI THU HANG toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 3,000,000 |
27/08/2021 | MBVCB. 1326367945. Duong Viet Te ung ho ms 4199: chuong trinh Kien cuong Viet Nam. CT tu 0041000408767 DUONG THI DIEU MY toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 1,000,000 |
27/08/2021 | SHGD:10005046. DD:210827. BO:NGUYEN THI ANH DAO. Remark:Xin gui ms 4199 Kien Cuong Viet Nam | 300,000 |
27/08/2021 | 737904. 270821. 083850. Bui Thi Thu ung ho CT kien cuong viet nam 4199 | 300,000 |
27/08/2021 | 224420. 270821. 080438. Pham Thi Hong Hien chuyen tien ung ho CT Kien cuong Viet Nam | 300,000 |
27/08/2021 | MBVCB. 1326290432. Ma so 4199: Chuong trinh Kien Cuong Viet Nam. CT tu 0201000115126 PHAM CHU TOAN toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 1,000,000 |
27/08/2021 | 000298. 270821. 063909. Ung ho Kien cuong Viet nam | 200,000 |
27/08/2021 | 277888. 270821. 063544. Ngan hang TMCP Ngoai Thuong Viet Nam;1017378606;NGUYEN DINH SOAI chuyen khoan ung ho ma so 4199 Kien Cuong Viet Nam | 200,000 |
28/08/2021 | MBVCB. 1328101688. Ung ho ms 4199 - 1 va 4205 moi ms 50k cau mong quy vi binh an ADIDAPHAT. CT tu 0161000172061 HOANG TRONG DUC toi0451000476889 BAO DIEN TU DAN TRI | 50,000 |
28/08/2021 | 282696. 280821. 080716. Ung ho ma so 4199 - 1 FT21240397874062 | 50,000 |
28/08/2021 | 390571. 280821. 051702. mr z giup ma so 4199 | 100,000 |
28/08/2021 | 199756. 270821. 225136. Ung ho ma so 4199 chuong trinh kien cuong Viet Nam FT21240346223493 | 500,000 |
28/08/2021 | MBVCB. 1329359895. ma so 4199 - chuong trinh Kien Cuong Viet Nam. CT tu 0281000381323 LE CONG NGUYEN toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 100,000 |
28/08/2021 | MBVCB. 1329307048. Un ho ma so 4199 - 1 kien cuong Viet nam chong covi. CT tu 0011000466436 NGUYEN THI KIM ANH toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 500,000 |
28/08/2021 | 152775. 280821. 205627. Anne ung ho MS4199 | 100,000 |
28/08/2021 | 139943. 280821. 194808. Ma so 4199 - 1 Chuong trinh Kien Cuong Viet Nam | 500,000 |
28/08/2021 | MBVCB. 1329132180. MS 4200 va MS 4199 1. CT tu 0351000778621 toi 1017378606 CT nhan ai - Bao Dien tu Dan tri | 250,000 |
28/08/2021 | 740230. 280821. 173127. Le Thi Hoa ung ho ma so 4199 1 FT21240644133253 | 50,000 |
28/08/2021 | 712781. 280821. 170256. E Huong ung ho ma so 4199 FT21240967326799 | 100,000 |
28/08/2021 | MBVCB. 1328863290. Ma so 4199 - 1: Chuong trinh Kien Cuong Viet Nam. CT tu 0071001169919 DO THI HONG GAM toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 2,000,000 |
28/08/2021 | 678493. 280821. 162832. 4199 Kien cuong viet nam FT21240023186195 | 200,000 |
28/08/2021 | 677801. 280821. 162751. Ung ho ma 4199 - 1 kien cuong viet nam FT21240690115200 | 500,000 |
28/08/2021 | MBVCB. 1328806838. Phan Tuan Nghia ung ho CT Kien cuong Viet Nam Ms 4199 - 1. CT tu 0011000713004 PHAN TUAN NGHIA toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 1,000,000 |
28/08/2021 | MBVCB. 1328774285. 4199 1. CT tu 0051000083810 toi 1017378606 CT nhan ai - Bao Dien tu Dan tri | 1,000,000 |
28/08/2021 | MBVCB. 1328756423. PHAM LE THANH chuyen tien Ma so 4199 - 1: chuong trinh Kien cuong Viet nam. CT tu 0071003320586 PHAM LE THANH toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 500,000 |
28/08/2021 | 090024. 280821. 153528. MS 4199 chuong trinh Kien Cuong Viet Nam | 100,000 |
28/08/2021 | 649315. 280821. 152214. ma so 4199 | 10,000 |
28/08/2021 | 084792. 280821. 151407. dong gop ma 4199 1 | 100,000 |
28/08/2021 | 182556. 280821. 150746. Ma so 4199 chuong trinh Kien Cuong Viet Nam | 200,000 |
28/08/2021 | 838717. 280821. 150149. MS 4199 - 1: chuong trinh Kien CuongViet Nam FT21240057177888 | 100,000 |
28/08/2021 | 178326. 280821. 144526. Ung ho ma so 4199 - 1 chuong trinh kien cuong viet nam | 500,000 |
28/08/2021 | MBVCB. 1328617176. Ung ho ma so 4199 - 1 kien cuong Viet Nam chong covi. CT tu 0011000466436 NGUYEN THI KIM ANH toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 500,000 |
28/08/2021 | 537328. 280821. 133836. Ma so 4199 - 1 Chuong trinh kien cuong Viet Nam FT21240409063591 | 50,000 |
28/08/2021 | IBVCB. 1328504854. UNG HO MA SO 4199 1 CT KIEN CUONG VN. CT tu 0231001222222 toi 1017378606 CT nhan ai - Bao Dien tu Dan tri | 50,000 |
28/08/2021 | 476202. 280821. 121224. Ung ho ma so 4199 - 1 kien cuong viet nam FT21240218898872 | 100,000 |
28/08/2021 | 470635. 280821. 120530. ung ho ms 4190, 4199 moi ma 500k FT21240057174517 | 500,000 |
28/08/2021 | MBVCB. 1328395067. Ung ho Chuong trinh Kien Cuong Vietnam. MS 4199 - 1. CT tu 0071000810223 NGUYEN QUOC CUONG toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 1,000,000 |
28/08/2021 | 928969. 280821. 112744. Vietcombank; 1017378606; Nhung ung ho Ma so 4199 1 | 1,000,000 |
28/08/2021 | MBVCB. 1328329581. Ung ho Ma so 4199 - 1: Chuong trinh Kien cuong Viet Nam. CT tu 0011000652272 TRAN HOAI NAM toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 5,000,000 |
28/08/2021 | 429646. 280821. 101717. SANHSEACO GUI MS 4199 - 1 - 280821 - 10:17:17 429646 | 1,000,000 |
28/08/2021 | MBVCB. 1328208778. 4199 - 1 Kien cuong Viet Nam. CT tu 0931004173197 DINH THI VAN toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 200,000 |
28/08/2021 | MBVCB. 1328184657. vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho Ma so 4199 - 1: Kien Cuong Viet Nam. ( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat ). . CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 30,000 |
28/08/2021 | IBVCB. 1328178677. Ma so 4199 - 1. CT tu 0021001832993 DANG THI THANH BINH toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 50,000 |
28/08/2021 | 326710. 280821. 092154. Ong Tu Van gop cung chuong trinh Kien Cuong Viet Nam ms 4199 FT21240492972402 | 5,000,000 |
28/08/2021 | MBVCB. 1328151660. ung ho ms 4199 1. CT tu 0371000397723 toi 1017378606 CT nhan ai - Bao Dien tu Dan tri | 100,000 |
28/08/2021 | 141672. 280821. 085312. Ma so 4199 1 Chuong trinh Kien Cuong Viet Nam | 100,000 |
28/08/2021 | MBVCB. 1328089812. Dang Van Nhat xin ung ho ma so: 4199 Kien Cuong Viet Nam. Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat. CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 200,000 |
28/08/2021 | 243707. 280821. 022936. Ma so 4199 CT kien cuong viet nam FT21240018050797 | 500,000 |
29/08/2021 | 168663. 280821. 234653. Nguyen Thuy Linh 289 KDT Ung ho ma so 4199 - 1 Chuong trinh Kien Cuong Viet Nam, chuc biet doi taxi c | 300,000 |
29/08/2021 | IBVCB. 1329440818. Ung ho Ma so 4199 - 1 Chuong trinh Kien Cuong Viet Nam. CT tu 0451001286282 NGO MANH HUNG toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 500,000 |
29/08/2021 | MBVCB. 1330851130. Ma so 4199 Kien Cuong Viet Nam. CT tu 0181003372904 toi 1017378606 CT nhan ai - Bao Dien tu Dan tri | 500,000 |
29/08/2021 | MBVCB. 1330796031. ma so 4199 - 1 - chuong trinh Kien Cuong Viet Nam. CT tu 0281000381323 LE CONG NGUYEN toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 100,000 |
29/08/2021 | MBVCB. 1330784228. VU THI MAI ung ho ma so 4199 - 1 kien cuong viet nam. CT tu 0361000256729 VU THI MAI toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 100,000 |
29/08/2021 | IBVCB. 1330740594. Kien Cuong Viet Nam. CT tu 0251001317841 toi 1017378606 CT nhan ai - Bao Dien tu Dan tri | 100,000 |
29/08/2021 | MBVCB. 1330666397. ung ho ma so 4199. ct Kien cuong VN. CT tu 0021000414267 KIEU DUY CHINH toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 500,000 |
29/08/2021 | MBVCB. 1330551521. Ung ho ma so 4199 4203 4204 4205 4206. CT tu 0041000630543 toi 1017378606 CT nhan ai - Bao Dien tu Dan tri | 200,000 |
29/08/2021 | MBVCB. 1330463518. 4199 - chuong trinh - kien cuong viet nam. CT tu 0411000988664 TRAN VAN THANH toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 100,000 |
29/08/2021 | MBVCB. 1330456232. 4199 - 1 Chuong trinh. kien cuong Viet nam. CT tu 0411000988664 TRAN VAN THANH toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 100,000 |
29/08/2021 | MBVCB. 1330366185. ma so 4199 - 1 . Kien cuong Viet Nam. CT tu 0441000728191 LE DINH NGHIA NAM toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 100,000 |
29/08/2021 | MBVCB. 1330234990. Ung ho ma so 4199. CT tu 0401001489115 TRAN VAN TRUONG toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 500,000 |
29/08/2021 | 189110. 290821. 110724. Gia dinh Nguyen Minh Quang ung ho 4199 ctr Kien cuong Viet Nam FT21242706010837 | 500,000 |
29/08/2021 | IBVCB. 1329858604. Xin dong gop ung ho chuong trinh Kien Cuong Viet Nam ma so 4199. CT tu 0011002969080 VU AN THU toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 2,000,000 |
29/08/2021 | 805474. 290821. 103056. Anne ung ho MS4199 | 200,000 |
29/08/2021 | MBVCB. 1329694414. 4199 - 1 kien cuong viet nam. CT tu 0931004203289 BUI MAI HUONG toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 300,000 |
29/08/2021 | 732182. 290821. 090416. Ong Tu Van dong vien Ma so 41991 Chuong trinh Kien Cuong Viet Nam | 10,000,000 |
29/08/2021 | 002855. 290821. 121646. Ung ho biet doi taxi 4199 1 kien cuong VN | 500,000 |
30/08/2021 | SHGD:10003708. DD:210830. BO:NGUYEN VAN VINH. Remark:IBUNG HO MA SO 4207(500. 000), 4206(500. 000), 4205(500. 000), 4199 - 1(500. 000), 4199(500. 000), 4204(500. 000) | 500,000 |
30/08/2021 | SHGD:10000149. DD:210830. BO:TRAN DUY THUC. Remark:TRAN HIU PHONG GUI GIUP DO MA SO 4199 1 | 500,000 |
30/08/2021 | 437736. 300821. 212421. co len Viet Nam | 100,000 |
30/08/2021 | 504862. 300821. 192810. Thuy Tien ung ho 4199 - 1 chuong trinh kien cuong viet nam FT21242303179887 | 50,000 |
30/08/2021 | 709945. 300821. 192051. ung ho chuong trinh kien cuong viet nam ma so 4199 | 100,000 |
30/08/2021 | SHGD:10032434. DD:210830. BO:NGUYEN DUC THUAN. Remark:Uh ms 4204 4205 4206 4207 4199. 1 moi ms 20k | 20,000 |
30/08/2021 | IBVCB. 1331685142. Tu MS 4192 den MS 4199. CT tu 0011004351208 toi 1017378606 CT nhan ai - Bao Dien tu Dan tri | 100,000 |
30/08/2021 | IBVCB. 1331562419. MS4199 KIEN CUONG VIET NAM. CT tu 0541000218699 toi 1017378606 CT nhan ai - Bao Dien tu Dan tri | 500,000 |
30/08/2021 | MBVCB. 1331332967. Tang Ha Ma so 4199 Kien cuong Viet Nam. CT tu 0711000229313 TANG THI HA toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 500,000 |
30/08/2021 | SHGD:10017300. DD:210830. BO:NGUYEN THI NHU LY. Remark:Ms 4199 Chuong Trinh Kien cuong Viet Nam | 1,000,000 |
30/08/2021 | SHGD:10007231. DD:210830. BO:NGUYEN NGOC BINH. Remark:Ung ho Ms 4199 - 1 | 100,000 |
31/08/2021 | MBVCB. 1332771250. Gd KIM THANH Trung Hoa, Cau Giay, HN ck ung ho ma so (4199 - 1 x100k; MS 4204x100k; MS4206x100k). CT tu 0611001535544 DAO THI KIM THANH toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 100,000 |
31/08/2021 | 234880. 310821. 211105. CK tu 000066809999 den 1017378606. ND:Duong Thuy Anh ung ho ma so 4199 chuong trinh Kien Cuong Viet Nam | 1,000,000 |
31/08/2021 | 877519. 310821. 195205. Ung ho ms 4199 ctr kien cuong VN | 1,000,000 |
31/08/2021 | 133665. 310821. 144753. Ms4199 - 1 Ct Kien cuong Vn FT21243397012745 | 50,000 |
31/08/2021 | 313567. 310821. 101956. 4199 | 174,000 |
31/08/2021 | 823230. 310821. 093919. Dinh Thi Ngoc Linh ung ho ma 4199 ctrinh Kien cuong VN FT21243655300618 | 100,000 |
31/08/2021 | 767769. 310821. 083750. Ung ho quy 4199 Kien Cuong VN FT21243228823091 | 200,000 |
01/09/2021 | IBVCB. 1334751580. Ma so 4199 - 1: Chuong trinh Kien Cuong Viet Nam. CT tu 0371000446196 NGUYEN HAI DUONG toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 300,000 |
01/09/2021 | 657440. 010921. 213611. Chia se kho khan cung ms 4199 - 1 FT21249108261053 | 200,000 |
01/09/2021 | MBVCB. 1336607492. 4199 : Kien cuong Viet Nam . CT tu 0021002226657 HO TUAN HUNG toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 100,000 |
01/09/2021 | 570403. 010921. 184448. Ma so 4199 - 1: Chuong trinh Kien Cuong Viet Nam | 100,000 |
01/09/2021 | 184707. 010921. 150336. Ck kien cuong viet nam FT21244842842830 | 200,000 |
01/09/2021 | SHGD:10024863. DD:210901. BO:NGUYEN THI VINH. Remark:Ng thi vinh ung ho ms 4199 - 1 chuong trinh Kien cuong Viet Nam1 | 200,000 |
01/09/2021 | SHGD:10010916. DD:210901. BO:TRIEU THANH GIANG. Remark:Ung ho Ms 4199. 1 chuong trinh Kien cuong VN | 200,000 |
02/09/2021 | MBVCB. 1338038281. DOAN QUANG LONG chuyen tien maso 4199 - 1. CT tu 0011001100214 DOAN QUANG LONG toi0451000476889 BAO DIEN TU DAN TRI | 150,000 |
02/09/2021 | MBVCB. 1337812188. ung ho 300, 000 moi hoan canh 4209, 4210, 4199 - 1. CT tu 0071000966039 PHUNG PHUOC LINH toi0451000476889 BAO DIEN TU DAN TRI | 300,000 |
02/09/2021 | 091527. 010921. 231407. UNG HO MS 4199 - 1 CHUONG TRINH KIEN CUONG VIET NAM | 100,000 |
02/09/2021 | 570794. 020921. 213907. Ung ho ma so 4199 2 chuong trinh Kien cuong Viet Nam | 5,000,000 |
02/09/2021 | 499963. 020921. 170545. Ma So 4199 | 100,000 |
02/09/2021 | IBVCB. 1337448165. Co Thin va nhom ban o Trung Quoc ung ho Chuong trinh Kien Cuong Viet Nam, ma so 4199 - 2. CT tu 0071005227974 NGUYEN CONG THANH toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 5,000,000 |
03/09/2021 | 884811. 030921. 172615. Cong dong fan WARPs UP Viet Nam ung ho MS 4199 Quy Kien cuong Viet Nam | 4,250,000 |
03/09/2021 | IBVCB. 1339005048. ma 4199. CT tu 0011004242618 toi 1017378606 CT nhan ai - Bao Dien tu Dan tri | 200,000 |
03/09/2021 | 649444. 030921. 073040. Ma so 4199 Chuong trinh Kien cuong Viet Nam FT21249159679501 | 1,000,000 |
04/09/2021 | MBVCB. 1341314744. Minh Khang ung ho 5 ma so 4207, 4206, 4205, 4204, 4199 - 1 moi ma so 300 ngan. . CT tu 0071001010763 LE PHUC THANG toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 300,000 |
04/09/2021 | MBVCB. 1340734616. DOAN THI MAU DON ung ho MS4199 - Kien cuong VN. CT tu 0081000351711 DOAN THI MAU DON toi1017378606 BAO DIEN TU DAN TRI | 500,000 |
Bạn đọc ủng hộ tại Ngân hàng Viettinbank từ ngày 24/08/2021 - 04/09/2021 | ||
23-08-2021 16:23:58 | CT DEN:123551718110 NAM A BANK CAN THO TAI TRO AN SINH CUNG DAN TRI CAN THO | 100,000,000 |
24-08-2021 15:27:11 | LPT ung ho ms 4199 Chuong trinh Kien Cuong Viet Nam | 50,000 |
24-08-2021 14:08:56 | NGUYEN DANG DUY chuyen tien ma so 4199 chuong trinh KIEN CUONG VIET NAM | 300,000 |
24-08-2021 13:45:37 | ung ho ma so 4199 Chuong trinh Kien Cuong Viet Nam | 100,000 |
24-08-2021 13:12:07 | CT DEN:123660540005 Ung ho ma so 4199 chau Tit ung ho truong trinh | 200,000 |
24-08-2021 10:01:33 | CT DEN:123610260191 Ung ho Ma so 4199 NAM MO QUAN THE AM BO TAT | 11,500 |
24-08-2021 07:55:13 | MS4199 chuong trinh Kien cuong Viet Nam | 200,000 |
24-08-2021 07:43:36 | Vu Thi Luong ung ho 4199 Kien cuong Viet Nam | 1,000,000 |
24-08-2021 16:58:37 | quyen gop ms 4199 kien cuong viet nam | 5,000,000 |
24-08-2021 15:37:34 | 4199; kien cuong viet nam | 100,000 |
24-08-2021 11:49:34 | MS 4199; chuong trinh Kien Cuong Viet Nam | 28,000 |
25-08-2021 00:59:18 | 15882629142-0394348437-ma so 4199 chuong trinh kien cuong viet nam; thoi gian GD:24/08/2021 23:24:50 | 25,000 |
26-08-2021 09:39:51 | CT DEN:123802681028 Ung ho phong chong Covid FT21238925494968 | 100,000 |
26-08-2021 07:31:46 | LE VAN HAI Chuyen tien ung ho ma so 4199 | 5,000,000 |
26-08-2021 09:36:03 | CT DEN:123809283003 UNG HO CHUONG TRINH KIEN CUONG VIET NAM MA SO 4199 | 300,000 |
26-08-2021 09:41:28 | ung ho ma so 4199 chuong trinh kien cuong viet nam | 200,000 |
26-08-2021 17:25:15 | UH ma so 4199 va 4203 va 4204 | 100,000 |
26-08-2021 21:51:20 | CT DEN:123821345346 4199 | 50,000 |
27-08-2021 00:50:05 | CT DEN:123881939912 Ung ho ma so 4199 chau Tit ung ho truong trinh; thoi gian GD:26/08/2021 23:04:19 | 200,000 |
27-08-2021 07:10:34 | ms 4199 kien cuong Viet Nam | 50,000 |
27-08-2021 17:14:44 | GDNDHT ung ho MS 4199 | 1,000,000 |
27-08-2021 20:18:40 | CT DEN:123920248146 4199 | 500,000 |
28-08-2021 08:38:57 | NGUYEN QUANG HUNG Kien Cuong Viet Nam | 1,000,000 |
28-08-2021 08:49:45 | MS 4199; Kien Cuong Viet Nam | 50,000 |
28-08-2021 08:56:15 | LPT ung ho ms 4199 - 1 Chuong trinh Kien Cuong Viet Nam | 50,000 |
28-08-2021 09:38:22 | MS 4199 1; chuong trinh kien cuong viet nam | 28,000 |
28-08-2021 16:57:53 | LE HUU CHUC ung ho MS 4199 1 chuong trinh kien cuong VN | 50,000 |
28-08-2021 19:41:07 | 41991; Kien Cuong Viet Nam | 200,000 |
28-08-2021 20:13:40 | ung ho chuong trinh kien cuong viet nam ma so 4199 1 | 200,000 |
28-08-2021 20:59:58 | CT DEN:124020158635 4199 | 100,000 |
28-08-2021 21:23:14 | ung ho chuong trinh Kien cuong Viet Nam ( ma so 4199 1) | 100,000 |
28-08-2021 22:09:14 | NGUYEN THI KIM DUNG; truong DHCN Viet Tri ung ho Ma so 4199; 4200; 4195; 4203 | 500,000 |
29-08-2021 00:54:52 | CT DEN:124001876063 Ung ho ma so 4199 1 chau Tit ung ho; thoi gian GD:28/08/2021 23:21:21 | 200,000 |
29-08-2021 10:16:09 | Bui Hai Ly o Bac Ninh ung ho ma so 4199 | 500,000 |
29-08-2021 21:09:02 | ma so 4199. ung ho chuong trinh kien cuong Viet Nam | 100,000 |
30-08-2021 11:55:30 | DVM ung ho MS 4199.1 Kien Cuong Viet Nam | 100,000 |
30-08-2021 13:45:02 | Ung ho MS4199 CT Kien cuong VN | 1,500,000 |
30-08-2021 16:12:15 | Pham Huy Lam o Hanoi ung ho ma so 4199 chuong trinh Kien cuong Viet Nam | 10,000,000 |
30-08-2021 18:22:13 | CT DEN:300155605278 ung ho kien cuong viet nam | 200,000 |
30-08-2021 22:44:43 | ma so 4199 chuong trinh KIEN CUONG VIET NAM | 500,000 |
31-08-2021 20:20:22 | CT DEN:124313096574 Bi Bong ung ho ms 4199 | 200,000 |
01-09-2021 10:07:16 | Ung ho MS 4199 chuong trinh kien cuong viet nam | 200,000 |
01-09-2021 17:00:29 | DAO VIET HUNG Chuyen tien ung ho ma 4199 2 kien cuong VN | 1,000,000 |
02-09-2021 10:29:44 | CT DEN:124503915232 Ung ho MS4199 Chuong trinh Kien Cuong VN FT21249960682017 | 500,000 |
03-09-2021 21:45:31 | ma so 4199 1; Chuong trinh Kien Cuong Viet Nam | 100,000 |
Bạn đọc ủng hộ tại Ngân hàng Agribank từ ngày 24/08/2021 - 04/09/2021 | ||
24/08/2021 | MB ( 740610) ( NGUYEN THI HOE Trang Duong Diep chuyen khoan ung ho kien cuong Viet Nam) | 500,000 |
26/08/2021 | MB ( 134326) ( TRUONG VAN TRIEU chuyen khoan 4199 kien cuong viet nam) | 100,000 |
26/08/2021 | MB ( 149190) ( DINH MANH HA chuyen khoan ma so 4199) | 100,000 |
27/08/2021 | 182978-Agribank;1400206035022;NQHung giup 4199 tui an sinh | 5,000,000 |
28/08/2021 | MB (681873) (TRUONG VAN TRIEU chuyen khoan 4199 1 chuong trinh kien cuong viet nam) | 100,000 |
28/08/2021 | MB (623214) (Tam longnhaai MS 4199 -1) | 200,000 |
Bạn đọc ủng hộ tại Ngân hàng BIDV từ ngày 24/08/2021 - 04/09/2021 | ||
24/08/2021 09:52:39 | REM Tfr Ac: 1251 000 0924905 PHAM THI HUONG ma 4199 kien cuong viet nam | 1,000,000 |
24/08/2021 10:59:50 | REM TKThe :6777 776999999, tai MB. Hoang thi thuy ung ho ct Kien Cuong Viet Nam - CTLNHIDI 000 001303051054 - 11 - CRE - 002 | 200,000 |
26/08/2021 07:49:58 | REM Tfr Ac: 1511 000 0891903 NGUYEN NGOC SON Chuyen tien ung ho ms 4199 | 500,000 |
26/08/2021 08:05:30 | REM Tfr Ac: 2141 000 0015330 HUYNH THI MINH HOA LE DUC HAO UNG HO CHUONG TRINH KIEN CUONG VIET NAM MA SO 4199 | 10,000 |
26/08/2021 08:42:44 | REM Tfr Ac: 4501 000 2432478 PHI VAN TUAN Ung ho Ma so 4199 Chuong trinh Kien Cuong Viet Nam | 200,000 |
26/08/2021 09:43:25 | REM Tfr Ac: 3301 000 0123498 LY QUE ANH Chuyen tien ung ho CT Kien cuong VN | 500,000 |
26/08/2021 13:04:19 | REM Tfr Ac: 2131 000 0272970 LE THI HAI HIEN ung ho ms 4199 | 500,000 |
26/08/2021 14:06:06 | REM Tfr Ac: 3141 000 0050826 HUYNH ANH TUAN Ung ho chuong trinh Kien Cuong Viet Nam ma so 4199 | 200,000 |
26/08/2021 22:42:19 | REM Tfr Ac: 1251 000 0895542 DOAN ANH NGUYET ms 4199 kien cuong viet nam | 100,000 |
27/08/2021 08:40:45 | REM TKThe :0943728768, tai CAKE by VPBank. 019BAO DIEN TU DAN TRIUng ho MS 4199 chuong trinh Kien Cuong Viet Nam - CTLNHIDI 000 001309865950 - 11 - CRE - 002 | 200,000 |
27/08/2021 09:27:53 | REM Tfr Ac: 6211 000 0531852 TRAN NHU HANH Ung ho ms 4199 ct kien cuong viet nam | 200,000 |
27/08/2021 13:56:34 | REM Tfr Ac: 2121 000 2179274 LUC ANH TUAN Ung ho Kien cuong Viet Nam | 200,000 |
27/08/2021 16:21:07 | REM Tfr Ac: 2201 000 3434285 PHAN TRONG TUE Ma so 4199 | 300,000 |
27/08/2021 19:56:46 | REM Tfr Ac: 1241 000 0262699 NGUYEN THI NGOC Chuyen tien ung ho MS4199 | 1,000,000 |
27/08/2021 22:48:38 | REM Tfr Ac: 3151 000 0799834 TRUNG MY NGOC MY NGOC ung ho CT. Kien Cuong Viet Nam. MS 4199 | 1,000,000 |
28/08/2021 08:06:59 | REM Tfr Ac: 2141 000 0015330 HUYNH THI MINH HOA LE NAM ANH UNG HO CHUONG TRINH KIEN CUONG VIET NAM MA SO 41991 | 10,000 |
28/08/2021 09:19:53 | REM TKThe : 03801015904506, tai MSB. Ung ho chuong trinh Kien cuong Viet Nam - CTLNHIDI 000 001312380296 - 11 - CRE - 002 | 500,000 |
28/08/2021 21:07:09 | REM TKThe : 66296596866, tai Standard Chart. Binh Nguyen ung ho MS 4199 - CTLNHIDI 000 001314024822 - 11 - CRE - 002 | 1,000,000 |
29/08/2021 14:23:59 | REM TKThe : 19036755162014, tai TCB. Ma so 4199 - 1 FT212420505 000 10 - CTLNHIDI 000 001315087728 - 11 - CRE - 002 | 50,000 |
29/08/2021 21:03:59 | REM TKThe : 148098 000 01, tai SCB. ung ho Ma So: 4199 - 1 Kien Cuong Viet Nam - CTLNHIDI 000 001316005455 - 11 - CRE - 002 | 500,000 |
29/08/2021 22:08:01 | REM Tfr Ac: 1331 000 0072539 NGUYEN THI THU HANG NGUYEN VAN HOANG UH MS 4199. 1 ctrinh KIEN CUONG VNAM 300 k 29. 8. 21. NAM MO QUAN THE AM BO TAT DAI TU DAI BI CUU KHO CUU NAN. NGUYEN HOI HUONG TAT CA CHUNG SANH BINH AN | 300,000 |
31/08/2021 15:01:25 | qREM 991021083130971 BO - NGUYEN THE VIET FO - 2611 000 2631994 BAO DIEN TU DAN TRI DTLS - Ma 4199 - 1 Kien cuong Viet Nam Bank Charge . 00 VAT . 00 | 500,000 |
31/08/2021 16:27:55 | REM Tfr Ac: 6361 000 0356080 NGUYEN THI THU HANG Ung ho Ms 4199 500k, Ms 4200 500k, Ms 4208, 4207, 4203, 4201 300k moi gd | 500,000 |
01/09/2021 14:32:47 | REM Tfr Ac: 1601 000 0477035 HOANG QUOC TUAN Ung ho chuong trinh Kien Cuong Viet Nam ma so 4199 | 600,000 |
01/09/2021 17:20:03 | REM Tfr Ac: 2201 000 0788789 BUI THI THUONG HUYEN Ms 41992 CT KIEN CUONG VN | 200,000 |
Bạn đọc ủng hộ tại Ngân hàng TMCP Quân đội (MB) từ ngày 24/08/2021 - 04/09/2021 | ||
24/08/2021 08:50 | HOANG HONG TUAN Ung ho ms 4199 | 500,000 |
24/08/2021 13:52 | 4199 Kien Cuong Viet Nam | 100,000 |
26/08/2021 08:50 | LE THI NGOC Ma so 4199: Chuong trinh Kien cuong Viet Nam | 200,000 |
26/08/2021 09:12 | NGUYEN CHI CONG 4199 | 300,000 |
26/08/2021 09:35 | Ung ho ma so 4199 Chuong trinh Kien Cuong Viet Nam FT21238526416255 - Ma giao dich/ Trace 677255 123802677255WIBT-SML | 500,000 |
26/08/2021 09:42 | HO THAI SON HO THAI SON Ung Ho Ma So 4199 | 100,000 |
27/08/2021 05:43 | Ung Ho Ms4199 | 100,000 |
27/08/2021 06:41 | PHAM HAI DUONG PHAM HAI DUONG chuyen khoan ung ho ma so 4199 mong viet nam vuot qua d ai dich | 100,000 |
28/08/2021 13:13 | 4199-1 Kien cuong Viet Nam | 100,000 |
28/08/2021 15:02 | NGUYEN THE KHUAN Ma so 4199-1 | 20,000 |
28/08/2021 17:47 | TRAN MINH THANG Ung ho ms 4199-1 | 300,000 |
28/08/2021 23:16 | LE THI TOAN Be Khang Nguyen Ha Noi uh ms 4199-1 biet doi tai cap cu F0 | 100,000 |
30/08/2021 00:01 | Ung Ho Ms4199-1 | 100,000 |
30/08/2021 00:01 | Ung ho ma 4199 kien cuong viet nam FT21242105120345 - Ma giao dich/ Tr ace 525865 124111525865WIBT-SML | 2,000,000 |
01/09/2021 12:20 | NGUYEN PHUONG QUYNH Ung ho ma so 4199 | 200,000 |
Bạn đọc ủng hộ tại Ngân hàng SHB từ ngày 24/08/2021 - 04/09/2021 | ||
25/08/2021 | ung ho ma so 4199 | 300,000 |
26/08/2021 | ung ho ma so 4199 chuong trinh kien cuong viet nam | 1,000,000 |
27/08/2021 | ung ho ma so 4199 | 200,000 |
Bạn đọc ủng hộ Viettell Pay từ ngày 24/08/2021 - 04/09/2021 | ||
24/08/2021 | Hiếu Nghĩa;0913522979;20000;Mã số: 4199 Trao tặng 2. 000 túi an sinh tới người dân nghèo trong tâm dịch TPHCM | 20,000 |
24/08/2021 | THANG VU;0984316566;10000;Mã số: 4199 Trao tặng 2. 000 túi an sinh tới người dân nghèo trong tâm dịch TPHCM | 10,000 |
24/08/2021 | Võ Hữu Quỳnh;0396622001;200000;Mã số: 4199 Trao tặng 2. 000 túi an sinh tới người dân nghèo trong tâm dịch TPHCM | 200,000 |
24/08/2021 | Khương Văn Mịn;0339442999;20000;Mã số: 4199 Trao tặng 2. 000 túi an sinh tới người dân nghèo trong tâm dịch TPHCM | 20,000 |
25/08/2021 | Vi Thị kiên;0985399333;500000;Mã số: 4199 Trao tặng 2. 000 túi an sinh tới người dân nghèo trong tâm dịch TPHCM | 500,000 |
26/08/2021 | VU VAN DOAN;0868275123;100000;Ma so 4199: 100000 | 100,000 |
26/08/2021 | Hiếu Nghĩa;0913522979;20000;Mã số: 4199 Phát động Chương trình "Kiên cường Việt Nam" ủng hộ chống dịch Covid-19 | 20,000 |
26/08/2021 | Tran Duc Hoai;0934218679;300000;Ma so 4199: 300000 | 300,000 |
26/08/2021 | 2 chị em Hân;0908616619;100000;Ma so 4199: 100000 | 100,000 |
27/08/2021 | Khương Văn Mịn;0339442999;15000;Mã số: 4199 Phát động Chương trình "Kiên cường Việt Nam" ủng hộ chống dịch Covid-19 | 15,000 |
27/08/2021 | Danh Pham;0902472118;10000;Mã số: 4199 Phát động Chương trình "Kiên cường Việt Nam" ủng hộ chống dịch Covid-19 | 10,000 |
27/08/2021 | Danh Pham;0902472118;10000;Mã số: 4199 Trao tặng 2. 000 túi an sinh tới người dân nghèo trong tâm dịch TPHCM | 10,000 |
28/08/2021 | Chuc Thinh Chuc An;0046039378;50000;Mã số: 4199 Biệt đội taxi cấp cứu F0: Sự hy sinh thầm lặng, có tài xế nhà 4 người F0 | 50,000 |
28/08/2021 | VU VAN DOAN;0868275123;100000;Ma so 4199: 100000 | 100,000 |
28/08/2021 | Nxt;0933199313;50000;Mã số: 4199 Biệt đội taxi cấp cứu F0: Sự hy sinh thầm lặng, có tài xế nhà 4 người F0 | 50,000 |
28/08/2021 | Khuong Van Minh;0339442999;10000;Mã số: 4199 Biệt đội taxi cấp cứu F0: Sự hy sinh thầm lặng, có tài xế nhà 4 người F0 | 10,000 |
28/08/2021 | Nguyễn Thị Tuyết Trang;0968310717;50000;Mã số: 4199 Biệt đội taxi cấp cứu F0: Sự hy sinh thầm lặng, có tài xế nhà 4 người F0 | 50,000 |
28/08/2021 | Tuan Nguyen;0796161992;50000;Mã số: 4199 Biệt đội taxi cấp cứu F0: Sự hy sinh thầm lặng, có tài xế nhà 4 người F0 | 50,000 |
28/08/2021 | THANG VU;0984316566;20000;Mã số: 4199 Biệt đội taxi cấp cứu F0: Sự hy sinh thầm lặng, có tài xế nhà 4 người F0 | 20,000 |
28/08/2021 | Hiếu Nghĩa;0913522979;20000;Mã số: 4199 Biệt đội taxi cấp cứu F0: Sự hy sinh thầm lặng, có tài xế nhà 4 người F0 | 20,000 |
28/08/2021 | Trần Xuân Linh;0966450892;100000;Mã số: 4199 Biệt đội taxi cấp cứu F0: Sự hy sinh thầm lặng, có tài xế nhà 4 người F0 | 100,000 |
28/08/2021 | Nguyễn Thị Ngọc Thạnh ;0988851581;200000;Mã số: 4199 Biệt đội taxi cấp cứu F0: Sự hy sinh thầm lặng, có tài xế nhà 4 người F0 | 200,000 |
28/08/2021 | Trần Văn Hùng;0919379468;1000000;Mã số: 4199 Biệt đội taxi cấp cứu F0: Sự hy sinh thầm lặng, có tài xế nhà 4 người F0 | 1,000,000 |
29/08/2021 | Tran Bao Khanh;0937660113;200000;Ma so 4199: 200000 | 200,000 |
29/08/2021 | Chí Thiện;0354909499;200000;Mã số: 4199 Biệt đội taxi cấp cứu F0: Sự hy sinh thầm lặng, có tài xế nhà 4 người F0 | 200,000 |
29/08/2021 | Chí Thiện;0354909499;200000;Mã số: 4199 Phát động Chương trình Kiên cường Việt Nam ủng hộ chống dịch Covid-19 | 200,000 |
29/08/2021 | Nguyễn Hưng Nguyên;0987412365;100000;Mã số: 4199 Biệt đội taxi cấp cứu F0: Sự hy sinh thầm lặng, có tài xế nhà 4 người F0 | 100,000 |
29/08/2021 | Nguyễn Hưng Nguyên;0987412365;100000;Mã số: 4199 Phát động Chương trình Kiên cường Việt Nam ủng hộ chống dịch Covid-19 | 100,000 |
29/08/2021 | Dat;0968506638;100000;Ma so 4199: 100000 | 100,000 |
29/08/2021 | Vũ thị thu hiền;0376474536;100000;Mã số: 4199 Biệt đội taxi cấp cứu F0: Sự hy sinh thầm lặng, có tài xế nhà 4 người F0 | 100,000 |
30/08/2021 | Hiển;0984816212;75000;Ma so 4199: 75000 | 75,000 |
30/08/2021 | Nguyễn Thị Phương Liên;0397278815;100000;Mã số: 4199 Phát động Chương trình Kiên cường Việt Nam ủng hộ chống dịch Covid-19 | 100,000 |
30/08/2021 | Dương Văn Thành;0382014547;200000;Mã số: 4199 Biệt đội taxi cấp cứu F0: Sự hy sinh thầm lặng, có tài xế nhà 4 người F0 | 200,000 |
30/08/2021 | Nguyễn Trà My;0384621961;150000;Mã số: 4199 Biệt đội taxi cấp cứu F0: Sự hy sinh thầm lặng, có tài xế nhà 4 người F0 | 150,000 |
31/08/2021 | Nguyễn Thị Độ, Nguyễn Thị Thùy Trang, Đỗ Tuấn Minh, Đỗ Bảo Hân, Đỗ Xuân Thành;0915681101;300000;Mã số 4199-1: Biệt đội taxi cấp cứu F0: Sự hy sinh thầm lặng, có tài xế nhà 4 người F0 | 300,000 |
31/08/2021 | Vũ Trung Hiếu;0984289008;100000;Ma so 4199: 100000 | 100,000 |
31/08/2021 | Mai Tuyết Trinh;0333990727;200000;Mã số: 4199 Trao tặng 2.000 túi an sinh tới người dân nghèo trong tâm dịch TPHCM | 200,000 |
31/08/2021 | T;0333493440;60000;Mã số: 4199 Biệt đội taxi cấp cứu F0: Sự hy sinh thầm lặng, có tài xế nhà 4 người F0 | 60,000 |
31/08/2021 | Vũ Thị Phượng;0925013582;200000;Ma so 4199: 200000 | 200,000 |
01/09/2021 | Trần Tuấn Việt Đức;0779460220;500000;Ma so 4199: 500000 | 500,000 |
04/09/2021 | Trần thị thu hà;0348144333;100000;Mã số: 4199 Biệt đội taxi cấp cứu F0: Sự hy sinh thầm lặng, có tài xế nhà 4 người F0 | 100,000 |
Bạn đọc ủng hộ tại Ngân hàng ACB từ ngày 24/08/2021 - 04/09/2021 | ||
24/08/2021 | IB TRAN NGHE CUONG UNG HO CT KIEN CUONG VIET NAM | 500,000 |
26/08/2021 | IB NGUYEN THI HUYEN KIEN CUONG VIET NAM | 500,000 |
26/08/2021 | IBTHOI THI MY THANG UNG HO MA SO 4199: CHUONG TRINH KIEN CUONG VIET NAM | 200,000 |
27/08/2021 | IB TRAN THI THU NGUYET CHUONG TRINH KIEN CUONG VIET NAM | 1,000,000 |
28/08/2021 | UNG HO 4199-1 KIEN CUONG VIET NAM GD 479691- 082821 08: 44: 34 | 200,000 |
30/08/2021 | IB NGUYEN PHUONG THAO UNG HO CHUONG TRINH KIEN CUONG VIET NAM | 100,000 |
TỔNG CỘNG | 278,114,500 |