iPad thế hệ mới "lên bàn cân" với các đối thủ
(Dân trí) - iPad thế hệ mới có thực sự là một bước tiến của Apple để vượt xa hơn các đối thủ trên thị trường máy tính bảng? Cùng làm một sự so sánh đơn giản giữa iPad và các máy tính bảng đáng chú ý nhất hiện nay để tìm câu trả lời.
| iPad thế hệ mới | Asus Transformer Pad | Samsung Galaxy Note 10.1 | Toshiba Excite X10 LE |
Hệ điều hành | iOS 5.1 | Android 4.0 | Android 4.0 với giao diện TouchWiz | Android 3.2 |
Màn hình | 9,7-inch, Retina | 10,1-inch, Super IPS+ | 10,1-inch LCD | 10,1-inch LED |
Độ phân giải | 2048x1536 | 1920x1200 | 1280x800 | 1280x800 |
Vi xử lý | Lõi kép A5X (đồ họa lõi tứ) | Lõi tứ 1,6GHz (phiên bản Wifi) hoặc lõi kép 1.5GHz (phiên bản 3G/4G) | Lõi kép 1.4GHz | Lõi kép 1.2GHz |
Bộ nhớ RAM | Không công bố | 1GB | 1GB | 1GB |
Ổ cứng lưu trữ | 16GB/32GB/64GB | 16GB/32GB/64GB + 32GB thẻ nhớ ngoài | 16GB/32GB/64GB + 32GB thẻ nhớ ngoài | 16GB/32GB |
Cổng kết nối | Khe cắm 35 chân, phone 3,5-mm | MicroHDMI, khe kết nối và phone 3,5-mm | Khe kết nối và phone 3,5-mm | MicroUSB, MicroHDMI và phone 3,5-mm |
Máy ảnh trước | VGA | 2 megapixel, HD video | 2 megapixel | 2 megapixel |
Máy ảnh sau | 5 megapixel, quay phim HD 1080p | 5 megapixel, đèn flash LED, quay phim HD | 3 megapixel | 5 megapixel, đèn flash LED, quay phim HD 1080p |
Kết nối | 4G LTE, HSPA+DC-HSPDA | 4G LTE, HSPA+ | HSPA+ | Không |
Wifi | Chuẩn n | Chuẩn n | Chuẩn n | Chuẩn n |
Pin | 42,5Wh | 25Wh | 7.000 MAh | 25Wh (có thể thay thế) |
Bluetooth | 4 | 4 | 3 | 2.1EDR |
Dày | 9,4mm | 7,6mm | 8,9mm | 7,7mm |
Trọng lượng | 0,65kg | 0,586kg | 0,585kg | 0,535kg |
Có mặt trên thị trường | 16/3 | Chưa biết | Chưa biết | Đã có mặt trên thị trường |
Giá bán | 499 USD (16GB Wifi), 599 USD (32GB Wifi), 699 USD (64GB Wifi) | Chưa có giá | Chưa có giá | 530 USD (16GB) |
629 USD (16GB Wifi+4G), 729 USD (32GB Wifi+4G), 829 USD (64GB Wifi+4G) | 600 USD (32GB) | |||
|
|