iPad mini “so găng” cùng các đối thủ
(Dân trí) - “Cuộc đua” trên thị trường máy bảng đã chính thức có thêm 2 “đối thủ” mới từ Apple với iPad mini và iPad 4. Vậy bộ đôi sản phẩm này có điểm gì khác biệt so với các đối thủ khác? Cùng thực hiện một sự so sánh đơn giản dưới đây.
iPad Mini | Nexus 7 | Kindle Fire HD | Galaxy Tab 7.7 | |
Kích cỡ màn hình | 7,9-inch | 7-inch | 7-inch | 7,7-inch |
Độ phân giải | 1024x768 | 1280x800 | 1280x800 | 1280x800 |
Mật độ điểm ảnh | 163ppi | 216ppi | 216ppi | 196ppi |
Vi xử lý | Lõi kép A5 | Lõi tứ 1.2GHz | Lõi kép 1.2GHz | Lõi kép 1.4GHz |
Bộ nhớ RAM | Không rõ | 1GB | 1GB | 1GB |
Ổ cứng lưu trữ | 16GB, 32GB, 64GB | 8GB, 16GB | 16GB, 32GB | 16GB, 32GB, 64GB |
Khe cắm thẻ nhớ ngoài | Không | Không | Không | Thêm 16GB |
Camera | 5 megapixel iSight ở sau, 1.2 megapixel ở trước | 1.2 megapixel ở trước, không có ở sau | 1.3 megapixel ở trước, không có ở sau | 3 megapixel ở sau, 2 megapixel ở trước |
Kết nối | Wifi, Bluetooth, 4G LTE | Wifi, Bluetooth | Wifi, Bluetooth | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE (chỉ có mạng của Verizon) |
Dung lượng pin | Không rõ | 4325mAh | 4400mAh | 5100mAh |
Khối lượng | 308g | 372g | 394,6g | 340,2g |
Hệ điều hành sử dụng | iOS 6 | Android 4.1 Jelly Bean | Android 4.0 Ice Cream Sandwich | Android 4.0 Ice Cream Sandwich |
Giá bán | 329 USD (16GB Wifi), 429 USD (32GB Wifi), 529 USD (64GB Wifi), 459 USD (16GB 4G), 559 USD (32GB 4G), 669 USD (64GB 4G) | 199 USD (8GB), 249 USD (16GB) | 199 USD (16GB), 249 USD (32GB) | 566 USD (phiên bản Wifi), 695 (phiên bản 3G/4G) |
Ngày có mặt trên thị trường | 2/11 | Đã có | Đã có | Đã có |
iPad mini | iPad 4 | New iPad | |
Kích cỡ màn hình | 7,9-inch | 9,7-inch | 9,7-inch |
Độ phân giải | 1024x768 | 2048x1536 | 2048x1536 |
Mật độ điểm ảnh | 163ppi | 264ppi | 264ppi |
Dày | 7,2mm | 9,4mm | 9,4mm |
Khối lượng | 308g | 653g | 653g |
Vi xử lý | Lõi kép A5 | Lõi kép A6X (vi xử lý đồ họa lõi tứ) | Lõi kép A5X (vi xử lý đồ họa lõi tứ) |
Camera trước | 1.2 megapixel, quay phim HD 720p | 1.2 megapixel, quay phim HD 720p | VGA |
Camera sau | 5 megapixel, quay phim HD 1080p | 5 megapixel, quay phim HD 1080p | 5 megapixel, quay phim HD 1080p |
Hỗ trợ giọng nói Siri | Có | Có | Có |
Kết nối | Wifi, 4G LTE | Wifi, 4G LTE | Wifi, 4G LTE |
Dung lượng lưu trữ | 16GB, 32GB, 64GB | 16GB, 32GB, 64GB | 16GB, 32GB, 64GB |
Thời lượng pin | 10 giờ kết nối bằng Wifi, 9 giờ kết nối bằng 4G LTE | 10 giờ kết nối bằng Wifi, 9 giờ kết nối bằng 4G LTE | 10 giờ kết nối bằng Wifi, 9 giờ kết nối bằng 4G LTE |
Cổng kết nối | Lightning | Lightning | Cổng 30-pin |
Giá bán | 329 USD (16GB Wifi), 429 USD (32GB Wifi), 529 USD (64GB Wifi), 459 USD (16GB 4G), 559 USD (32GB 4G), 669 USD (64GB 4G) | 499 USD/599 USD/699 USD tương ứng với phiên bản 16GB/32GB/64GB kết nối Wifi; 629 USD/729 USD/829 USD tương ứng với phiên bản 16GB/32GB/64GB kết nối 4G LTE | Ngừng sản xuất, máy cũ được bán với giá 379 USD |