Galaxy S III lên "bàn cân" cùng các "anh tài"
(Dân trí) - Samsung đã ra mắt Galaxy S III với cấu hình mạnh mẽ vượt trội so với các thế hệ Galaxy S trước. Tuy nhiên, Galaxy S III có thực sự đủ sức mạnh để cạnh tranh với các đối thủ? Hãy cùng thử so sánh:
Đầu tiên, cùng thực hiện so sánh Galaxy S III với những smartphone "bom tấn" vừa xuất hiện trong thời gian gần đây:
So sánh Galaxy S III với 2 thế hệ trước của dòng sản phẩm Galaxy S để thấy được sự vượt trội của phiên bản mới:
Samsung Galaxy S III | iPhone 4S | HTC One X | Nokia Lumia 900 | |
Hệ điều hành | Android 4.0 với giao diện TouchWiz | iOS 5 | Android 4.0 với giao diện HTC Sense | Windows Phone 7.5 Mango |
Vi xử lý | Samsung Exynos, lõi tứ 1,4GHz | Apple A5, lõi kép 1GHz | Nvidia Tegra 3, lõi tứ 1,5GHz | Qualcomm Snapdragon S2, đơn lõi 1,4GHz |
Bộ nhớ RAM | 1GB | 512MB | 1GB | 512MB |
Dung lượng lưu trữ | 16GB/32GB/64GB Có thể mở rộng bằng thẻ nhớ ngoài | 16GB/32GB/64GB | 16GB | 16GB |
Kích cỡ màn hình | 4,8-inch | 3,5-inch | 4,7-inch | 4,3-inch |
Độ phân giải | 1280x720 | 960x640 | 1280x720 | 800x480 |
Mật độ điểm ảnh | 306 | 326 | 316 | 217 |
Công nghệ màn hình | HD Super AMOLED | IPS LCD | Super LCD 2 | AMOLED |
Máy ảnh chính | 8 megapixel | 8 megapixel | 8 megapixel | 8 megapixel |
Máy ảnh phụ | 1,9 megapixel | VGA | 1,3 megapixel | VGA |
Khả năng quay video | HD 1080p | HD 1080p | HD 1080p | HD 720p |
Chuẩn SIM | SIM chuẩn | Micro-SIM | Micro-SIM | Micro-SIM |
Dung lượng pin | 2100mAh, có thể tháo rời | 1420mAh, nguyên khối | 1800mAh, nguyên khối | 1840mAh, nguyên khối |
Khối lượng | 133g | 140g | 130g | 159g |
Kích cỡ (dài x rộng x dày) | 136.6 x 70.6 x 8.6mm | 115.2 x 58.6 x 9.3mm | 134.6 x 69.9 x 8.9mm | 128 x 69 x 12mm |
Mạng kết nối | HPSA+ 21, 4G LTE | HPSA+ 14,4; CDMA | HPSA+ và 4G LTE | HPSA+ và 4G LTE |
So sánh Galaxy S III với 2 thế hệ trước của dòng sản phẩm Galaxy S để thấy được sự vượt trội của phiên bản mới:
Galaxy S | Galaxy S II | Galaxy S III | |
Hệ điều hành | Android 2.1, với giao diện TouchWiz 3.0 | Android 2.3.4 (có thể nâng cấp lên 4.0), với giao diện TouchWiz 4.0 | Android 4.0 với giao diện TouchWiz |
Vi xử lý | Đơn lõi 1GHz | Lõi kép 1,2GHz hoặc lõi kép 1,5GHz (tùy phiên bản) | Lõi tứ 1,4GHz |
Bộ nhớ RAM | 512MB | 1GB | 1GB |
Màn hình | 4-inch | 4,3-inch hoặc 4,5-inch (tùy phiên bản) | 4,8-inch |
Công nghệ màn hình | Super AMOLED | Super AMOLED Plus | HD Super AMOLED |
Độ phân giải | 800x400 | 800x480 | 1280x720 |
Kính màn hình | Gorilla Glass | Gorilla Glass | Gorilla Glass 2.0 |
Dung lượng lưu trữ | 8/16GB | 16/32GB, có khả năng mở rộng bằng thẻ nhớ | 16/32GB, có khả năng mở rộng bằng thẻ nhớ |
Máy ảnh chính | 5 megapixel | 8 megapixel | 8 megapixel |
Máy ảnh phụ | VGA | 2 megapixel | 1,9 megapixel |
Kết nối | GSM, 3G, Wifi, Bluetooth 3.0 | 3G, Wifi, Bluetooth 3.0 | 4G, Wifi, Bluetooth 4.0 |
Kết nối trường gần (NFC) | Không có | Tùy chọn | Có |
Dung lượng pin | 1500mAh | 1560mAh | 2100mAh |
Kích thước (Dài x rộng x dày) | 122.4 x 64.2 x 9.9mm | 125.3 x 66.1 x 8.4mm | 136.6 x 70.6 x 8.6mm |
Khối lượng | 119g | 116g | 133g |
Phạm Thế Quang Huy