Đọ cấu hình Xperia Z2, Galaxy S5 với loạt smartphone đình đám
(Dân trí) - Xperia Z2 và Galaxy S5, 2 chiếc smartphone rất được trông đợi đã đồng thời được Sony và Samsung trình làng vào ngày hôm qua, 24/2. Quả nhiên cả Sony lẫn Samsung đã không làm thất vọng khi trang bị cấu hình mạnh mẽ vượt trội cho bộ đôi sản phẩm của mình.
Xperia Z2 | Galaxy S5 | iPhone 5S | Lumia 1520 | LG G2 | |
Kích cỡ màn hình | 5,2-inch | 5.1-inch | 4-inch | 6-inch | 5,2-inch |
Độ phân giải | 1920x1080 | 1920x1080 | 1136x640 | 1920x1080 | 1920x1080 |
Mật độ điểm ảnh | 424ppi | 432ppi | 326ppi | 368ppi | 423 |
Công nghệ màn hình | IPS LCD | Super AMOLED | IPS LCD | IPS LCD | IPS LCD |
Khối lượng | 158g | 145g | 113,4g | 209g | 140g |
Độ dày | 8,2mm | 8,1mm | 7,6mm | 8,7mm | 8,9mm |
Vi xử lý | Qualcomm Snapdragon 801 lõi tứ 2.3GHz | Qualcomm Snapdragon 801 lõi tứ 2.5GHz | Apple A7 lõi kép, cấu trúc 64-bit | Qualcomm Snapdragon 800 lõi kép tốc độ 2.2GHz | Qualcomm Snapdragon 800 lõi tứ 2.26GHz |
Dung lượng RAM | 3GB | 2GB | 1GB | 2GB | 2GB |
Ổ cứng lưu trữ | 16GB | 16/32GB | 16/32/64GB | 32GB | 16GB/32GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có | Có | Không | Có | Có |
Camera sau | 20.7 megapixel, hỗ trợ quay video 4K, chụp ảnh HDR | 16 megapixel, hỗ trợ quay video 4K, chụp HDR | 8 megapixel, đèn flash kép, quay video Full HD 1080p | 20 megapixel, công nghệ PureView | 13 megapixel |
Camera trước | 2.2 megapixel, quay video Full HD 1080p | 2.1 megapixel, quay video Full HD 1080p | 1.2 megapixel, quay video 720p | 1.2 megapixel (quay video 720p) | 2.1 megapixel (quay video 1080p) |
Kết nối | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC |
Cổng kết nối | Micro USB | Micro USB 2.0, Micro USB 3.0 | Lightning | MicroUSB | MicroUSB |
Dung lượng pin | 3.200mAh | 2.800mAh | 1.560mAh | 3.400mAh | 3.000mAh |
Hệ điều hành | Android 4.4 KitKat | Android 4.4 KitKat | iOS 7.0 | Windows Phone 8 | Android 4.2 Jelly Bean |
Tính năng nổi bật | Chống bụi, chống thấm nước, camera cao cấp | Chống bụi, chống thấm nước, cảm biến vân tay, cảm biến nhịp tim | Cảm biến vân tay | Công nghệ ổn định hình ảnh quang học cho camera | Các phím điều khiển được đưa về mặt sau của máy |
Giá bán | Từ 599 đến 699Euro tại châu Âu. Xuất hiện trên thị trường toàn cầu vào tháng 5. | Dự kiến trên 600USD, xuất hiện vào giữa tháng 4. | Giá khởi điểm 17,59 triệu đồng, bản quốc tế tại Việt Nam | 15,99 triệu đồng tại Việt Nam | 12,49 triệu đồng |
Galaxy S4 | Galaxy Note 3 | Galaxy S5 | |
Kích cỡ màn hình | 5-inch | 5.7-inch | 5.1-inch |
Độ phân giải | 1920x1080 | 1920x1080 | 1920x1080 |
Mật độ điểm ảnh | 441ppi | 368 | 432ppi |
Công nghệ màn hình | Super AMOLED | Super AMOLED | Super AMOLED |
Khối lượng | 130g | 167g | 145g |
Độ dày | 7,9mm | 8,3mm | 8,1mm |
Vi xử lý | Qualcomm Snapdragon 600 lõi tứ 1.9GHz hoặc vi xử lý Exynos lõi 8 của Samsung (1.6GHz + 1.2GHz) | Qualcomm Snapdragon 800 lõi tứ 2.3GHz hoặc Exynos 8 Octa lõi 8 (1.9GHz + 1.3Hz) | Qualcomm Snapdragon 801 lõi tứ 2.5GHz |
Dung lượng RAM | 2GB | 3GB | 2GB |
Ổ cứng lưu trữ | 16GB | 32/64GB | 16/32GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có | Có | Có |
Camera sau | 13 megapixel, quay video Full HD | 13 megapixel, quay video Full HD | 16 megapixel, hỗ trợ quay video 4K, chụp HDR |
Camera trước | 2.0 megapixel, quay video Full HD 1080p | 2.0 megapixel, quay video Full HD 1080p | 2.1 megapixel, quay video Full HD 1080p |
Kết nối | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC |
Cổng kết nối | Micro USB | Micros USB 2.0, Micro USD 3.0 | Micro USB 2.0, Micro USB 3.0 |
Dung lượng pin | 2.600mAh | 3.200mAh | 2.800mAh |
Hệ điều hành | Android 4.4 KitKat | Android 4.4 KitKat | Android 4.4 KitKat |
Tính năng nổi bật | Viết S-Pen | Chống bụi, chống thấm nước, cảm biến vân tay, cảm biến nhịp tim | |
Giá bán | 14,49 triệu đồng tại thị trường Việt Nam | 16,99 triệu đồng tại thị trường Việt Nam | Dự kiến trên 600USD, xuất hiện vào giữa tháng 4. |