“Đọ” cấu hình Lumia 1020 với những smartphone “tên tuổi”
(Dân trí) - Lumia 1020 được xem là một bước tiến đáng kể của Nokia khi trang bị cảm biến camera 41 megapixel của 808 PureView sử dụng Symbian trước đây lên chiếc smartphone sử dụng Windows Phone 8. Cùng xem Lumia 1020 đã có sự thay đổi như thế nào từ 808 PureView.
Lumia 1020 | Galaxy S4 Zoom | 808 PureView | |
Kích cỡ màn hình | 4,5-inch | 4,3-inch | 4-inch |
Độ phân giải | 1280x768 | 960x540 | 640x360 |
Mật độ điểm ảnh | 332 | 256 | 184 |
Công nghệ màn hình | AMOLED | Super AMOLED | Clear Black OLED |
Khối lượng | 158g | 208g | 169g |
Độ dày | 10,4mm | 15,4mm | 13,9mm |
Vi xử lý | Qualcomm Snapdragon S4 Pro lõi kép 1.5GHz | Samsung Exynos lõi kép 1.5GHz | Đơn lõi 1.3GHz |
Dung lượng RAM | 2GB | 1.5GB | 512MB |
Ổ cứng lưu trữ | 32GB | 8GB | 16GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không | Có | Có |
Camera sau | 41 megapixel, công nghệ PureView, đèn flash Xenon, F/2.2 | 16 megapixel, đèn flash Xenon, zoom quang 10x, F/3.1-F/17.8 | 41 megapixel, công nghệ PureView, đèn flash Xenon, F/2.4 |
Camera trước | 1.3 megapixel | 1.9 megapixel | 0.3 megapixel |
Kết nối | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, NFC |
Cổng kết nối | Micro USB | Micro USB | Micro USB |
Dung lượng pin | 2.000mAh | 2.330mAh | 1.400mAh |
Hệ điều hành | Windows Phone 8 | Android 4.2 Jelly Bean | Symbian |
Giá bán | 299USD kèm hợp đồng tại Mỹ | 540USD tại thị trường Singapore | 9,9 triệu đồng tại Việt Nam |
Lumia 1020 | Galaxy S 4 | iPhone 5 | BlackBerry Z10 | Xperia Z | |
Kích cỡ màn hình | 4,5-inch | 5-inch | 4-inch | 4,2-inch | 5-inch |
Độ phân giải | 1280x768 | 1920x1080 | 1136x640 | 1280x768 | 1920x1080 |
Mật độ điểm ảnh | 332 | 441 | 326 | 356 | 443 |
Công nghệ màn hình | AMOLED | SuperAMOLED | IPS LCD | LCD | TFT |
Khối lượng | 158 | 131,5g | 113,4g | 136g | 146g |
Độ dày | 10,4mm | 7,9mm | 7,6mm | 8,9mm | 7,9mm |
Vi xử lý | Qualcomm Snapdragon S4 Pro lõi kép tốc độ 1.5GHz | Exynos 5 Octa lõi 8 tốc độ 1.8GHz (phiên bản quốc tế) Snapdragon S4 Pro lõi tứ 1.9GHz (thị trường Mỹ) | Apple A6 lõi kép | Qualcomm Snapdragon S4 Pro lõi kép tốc độ 1.5GHz | Qualcomm Snapdragon S4 Pro lõi tứ tốc độ 1.5GHz |
Dung lượng RAM | 2GB | 2GB | 1GB | 2GB | 2GB |
Ổ cứng lưu trữ | 32GB | 16/32/64GB | 16/32/64GB | 16GB | 16GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không | Có | Không | Có | Có |
Camera sau | 41 megapixel, đèn flash Xenon, công nghệ PuewView | 13 megapixel | 8 megapixel | 8 megapixel | 13.1 megapixel |
Camera trước | 1.3 megapixel (quay video 720p) | 2 megapixel (quay video 1080p) | 1.2 megapixel (quay video 720p) | 2 megapixel (quay video 720p) | 2.2 megapixel (quay video 1080p) |
Kết nối | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, hồng ngoại, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC |
Cổng kết nối | MicroUSB | MicroUSB | Lightning | MicroUSB, microHDMI | MicroUSB |
Dung lượng pin | 2.000mAh | 2.600mAh | 1.440mAh | 1.800mAh | 2.330mAh |
Hệ điều hành | Windows Phone 8 | Android 4.2 Jelly Bean | iOS 6.0 | BlackBerry OS 10 | Android 4.2 Jelly Bean |
Giá bán | 299USD kèm hợp đồng tại Mỹ | 15,99 triệu đồng tại Việt Nam | 16,99 triệu đồng, bản quốc tế tại Việt Nam | 12,5 triệu đồng tại Việt Nam | 15,49 triệu đồng tại Việt Nam |