“Đọ” cấu hình bộ ba iPhone 5 - Không quá nhiều khác biệt
(Dân trí) - Không có quán nhiều sự thay đổi về thiết kế, Apple cũng đã không thay đổi quá nhiều về cấu hình bên trong của 2 phiên bản iPhone 5C và iPhone 5S so với iPhone 5 trước đây. Sự thay đổi chỉ đến ở bộ vi xử lý và camera trang bị trên iPhone 5S.
iPhone 5 | iPhone 5C | iPhone 5S | |
Kích cỡ màn hình | 4-inch | 4-inch | 4-inch |
Độ phân giải | 1136x640 | 1136x640 | 1136x640 |
Mật độ điểm ảnh | 326 | 326 | 326 |
Công nghệ | IPS LCD | IPS LCD | IPS LCD |
Khối lượng | 112g | 132g | 112g |
Chất liệu vỏ | Nhôm | Nhựa polycarbonate | Nhôm |
Kích thước (dài x rộng x dày) | 123.8 x 58.6 x 7.6 mm | 124.4 x 59.2 x 8.97 mm | 123.8 x 58.6 x 7.6 mm |
Vi xử lý | Apple A6 | Apple A6 | Apple A7 cấu trúc 64-bit |
Bộ nhớ RAM | 1GB | Chưa rõ | Chưa rõ |
Ổ cứng lưu trữ | 16GB/32GB/64GB | 16GB/32GB | 16GB/32GB/64GB |
Camera | 8 megapixel, F/2.4, đèn flash LED đơn | 8 megapixel, F/2.4, đèn flash LED đơn | 8 megapixel, F/2.2, đèn flash LED kép |
Camera trước | 1.2 megapixel, quay video HD 720p | 1.2 megapixel, quay video HD 720p | 1.2 megapixel, quay video HD 720p |
Dung lượng pin | 1440mAh | Chưa rõ | Chưa rõ |
Thời gian chờ | 225 giờ | 250 giờ | 250 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 8 giờ | 10 giờ | 10 giờ |
Giá bán | Đã bị khai tử | 99USD kèm hợp đồng cho phiên bản 16GB, 199USD cho phiên bản 32GB, kèm theo hợp đồng 2 năm | 199USD, 299USD và 399USD tương ứng với phiên bản 16GB/32GB/64GB, kèm theo hợp đồng với nhà mạng |
Màu sắc | Đen và bạc | Vàng, xanh lục, xanh lam, đỏ, trắng | Đen, bạc, vàng sâm-panh |
iPhone 5S | Xperia Z1 | Lumia 1020 | BlackBerry Z10 | Galaxy S4 | |
Kích cỡ màn hình | 4-inch | 5-inch | 4,5-inch | 4,2-inch | 5-inch |
Độ phân giải | 1136x640 | 1920x1080 | 1280x768 | 1280x768 | 1920x1080 |
Mật độ điểm ảnh | 326 | 441 | 332 | 356 | 441 |
Công nghệ màn hình | IPS LCD | TFT LCD | AMOLED | LCD | Super AMOLED |
Khối lượng | 113,4g | 170g | 158g | 136g | 130,4 |
Độ dày | 7,6mm | 8,5mm | 10,4mm | 8,9mm | 7,9mm |
Vi xử lý | Apple A7 cấu trúc 64-bit | Qualcomm Snapdragon 800 lõi tứ 2.2GHz | Qualcomm Snapdragon S4 Pro lõi kép 1.5GHz | Qualcomm Snapdragon S4 Pro lõi kép tốc độ 1.5GHz | Qualcomm Snapdragon 600 lõi tứ 1.9GHz hoặc Exynos 5 Octa lõi 8 (1.8GHz và 1.2GHz) |
Dung lượng RAM | Chưa rõ thông số | 2GB | 2GB | 2GB | 2GB |
Ổ cứng lưu trữ | 16/32/64GB | 16GB | 32GB | 16GB | 16GB/32GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không | Có | Không | Có | Có |
Camera sau | 8 megapixel, đèn flash LED kép 2 tông màu, F/2.2 | 20.7 megapixel, ống kính G Lens, bộ xử lý ảnh BIONZ | 41 megapixel, công nghệ PureView, đèn flash Xenon, F/2.2 | 8 megapixel | 13 megapixel, tự động lấy nét, đèn flash LED |
Camera trước | 1.2 megapixel (quay video 720p) | 2.0 megapixel | 1.3 megapixel | 2 megapixel (quay video 720p) | 2 megapixel (quay video 1080p) |
Kết nối | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC | Wifi, Bluetooth, 3G, 4G LTE, NFC |
Cổng kết nối | Lightning | Micro USB | Micro USB | MicroUSB, microHDMI | MicroUSB |
Dung lượng pin | Chưa rõ thông số, thơi gian chờ 250 tiếng | 3.000mAh | 2.000mAh | 1.800mAh | 2.600mAh |
Hệ điều hành | iOS 7.0 | Android 4.2 Jelly Bean | Windows Phone 8 | BlackBerry OS 10 | Android 4.2 Jelly Bean |
Giá bán | Mức giá lần lượt 199USD, 299USD và 399USD tương ứng với phiên bản 16GB/32GB/64GB, kèm theo hợp đồng với nhà mạng | Chưa công bố | 299USD kèm hợp đồng tại Mỹ | 12,5 triệu đồng tại Việt Nam | 14,99 triệu đồng phiên bản 16GB tại Việt Nam |