Thêm thông tin và hình ảnh về Hyundai Avante 2011

(Dân trí) - Tuần tới, Hyundai sẽ bắt đầu bán mẫu Avante, hay Elantra, phiên bản 2011 hoàn toàn mới tại Hàn Quốc với giá từ 14,9 - 15,9 triệu won, tương đương 12.600 - 16.500 USD.

 

Thêm thông tin và hình ảnh về Hyundai Avante 2011  - 1
Avante là tên gọi tại Hàn Quốc, còn với đa số thị trường khác là Elantra thế hệ mới.

 

Gần đến ngày mẫu xe có mặt trên thị trường, Hyundai đã công bố thêm một loạt ảnh mới, cùng những thông số kỹ thuật chi tiết hơn.

 

Tại Hàn Quốc, xe Hyundai Avante 2011 được trang bị động cơ xăng 4 xy-lanh Gamma 1.6L phun nhiên liệu trực tiếp (GDI), cho công suất 140 mã lực tại 6.300 vòng/phút và mô-men xoắn 171Nm (126,5 lb-ft).

 

Kết hợp với hộp số sàn tiêu chuẩn 6 cấp, động cơ này cho mức tiêu thụ nhiên liệu 17km/lít, tương đương 5,8 lít/100km. Trang bị tùy chọn là hộp số tự động 6 cấp.

 

Tùy phiên bản, xe Avante 2011 có thể được trang bị một số tiện nghi như Hệ thống hỗ trợ đỗ xe thông minh (SPAS) giúp người lái đậu xe bằng cách tự động kiểm soát vô lăng, đèn pha HID, đèn hậu LED và hàng ghế sau có sưởi.

 

Hiện vẫn chưa có thông tin về phiên bản dành cho các thị trường khác.
 
Thêm thông tin và hình ảnh về Hyundai Avante 2011  - 2


Thêm thông tin và hình ảnh về Hyundai Avante 2011  - 3


Thêm thông tin và hình ảnh về Hyundai Avante 2011  - 4


Thêm thông tin và hình ảnh về Hyundai Avante 2011  - 5


Thêm thông tin và hình ảnh về Hyundai Avante 2011  - 6


Thêm thông tin và hình ảnh về Hyundai Avante 2011  - 7


Thêm thông tin và hình ảnh về Hyundai Avante 2011  - 8


Thêm thông tin và hình ảnh về Hyundai Avante 2011  - 9

 

Một vài so sánh thông số kỹ thuật của xe Avante 2011 với phiên bản cũ:

 

 

Avante mới

Avante cũ

Dài (mm)

4.530

4.505

Rộng (mm)

1.775

1.775

Cao (mm)

1.435

1.480

Chiều dài cơ sở (mm)

2.700

2.650

Động cơ

Loại

1.6 GDI

1.6 VVT

Dung tích (cc)

1.591

1.591

Công suất cực đại (mã lực/vòng/phút)

140 / 6.300

124 / 6.300

Mô-men xoắn

(kg.m/vòng/phút)

17.0 / 4.850

15.9 / 4.200

Tiêu thụ nhiên liệu (km/lít)

Số tự động

16.5

15.2

Số sàn

17.0

15.8

Lốp

195/65R 15

205/55R 16

215/45R 17

195/65R 15

205/55R 16

 

Nhật Minh

Theo Carscoop

Thông tin doanh nghiệp - sản phẩm