Bảng giá xe Mazda tại Việt Nam (cập nhật tháng 2/2014)
(Dân trí) - Mazda hiện đang được lắp ráp tại Việt Nam thông qua liên doanh VinaMazda (cùng tập đoàn Trường Hải), với các mẫu như Mazda 2, Mazda 3, CX-5. Các mẫu xe còn lại được nhập khẩu nguyên chiếc như Mazda 6, CX-9, BT-50
Bảng giá chi tiết các mẫu Mazda tại Việt Nam (đã bao gồm các loại thuế như thuế GTGT, thuế nhập khẩu...) và cập nhật tháng 2/2014:
Mẫu xe | Động cơ | Hộp số | Công suất tối đa | Momen xoắn | Giá bán (triệu đồng) |
Mazda 2 | 1.6L | 5MT | 103/6000 | 138/4000 | 527 |
Mazda 2 | 1.6L | 4AT | 103/6000 | 138/4000 | 562 |
Mazda 2S | 1.6L | 4AT | 103/6000 | 138/4000 | 577 |
Mazda 3 | 1.6L | 5MT | 104/6000 | 144/4000 | 674 |
Mazda 3 | 1.6L | 4AT | 104/6000 | 144/4000 | 694 |
BT50 | 2.2L | 6MT | 150/3700 | 375/1500-2500 | 688 |
BT50 | 3.2L | 6AT | 200/3000 | 470/1750-2500 | 810 |
CX5 4x2 | 2.0L | 6AT | 155/6000 | 200/4000 | 1.084 |
CX5 4x4 | 2.0L | 6AT | 154/6000 | 198/4000 | 1.134 |
Mazda 6 | 2.0L | 6AT | 155/6000 | 210/4000 | 1.124 |
Mazda 6 | 2.5L | 6AT | 188/6000 | 250/4000 | 1.270 |
MX5 | 2.0L | 6AT | 158/7000 | 188/5000 | 1.695 |
CX9 | 3.7L | 6AT | 273/6250 | 367/4250 | 1.810 |