Tỷ lệ “chọi” vào các trường ĐH, CĐ năm 2006

(Dân trí) - Chiều nay, Bộ GD-ĐT đã công bố số lượng hồ sơ và tỷ lệ “chọi” của 193 trường ĐH, Học viện, CĐ trên toàn quốc. Theo đó, có trên 1,7 triệu thí sinh đăng ký dự thi vào các trường, tăng so với năm trước khoảng 200.000 hồ sơ.

 

 

 

Dưới đây là số liệu thống kê tỷ lệ chọi vào các trường: (Tỷ lệ chọi = Tổng hồ sơ đăng ký/chỉ tiêu)

 

STT

Tên trường

Kí hiệu

Chỉ tiêu

A

B

C

D

Khối khác

Tổng

A

Đại học Quốc gia Hà Nội

 

 

 

 

 

 

 

 

1

   Trường Đại học Công nghệ

QHI

570

2670

 

 

 

 

2670

2

   Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

QHT

1140

2874

1692

 

 

 

4566

3

   Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

QHX

1390

 

 

10102

2789

 

12891

4

   Trường Đại học Ngoại ngữ

QHF

1200

 

 

 

4295

 

4295

5

   Khoa Kinh tế

QHE

370

1652

 

 

1459

 

3111

6

   Khoa Luật

QHL

300

202

 

326

533

 

1061

7

   Khoa Sư phạm

QHS

300

327

112

667

173

 

1279

B

Đại học Thái Nguyên

 

 

 

 

 

 

 

 

8

   Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh

DTE

530

7920

 

 

 

 

7920

9

   Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp

DTK

1360

10878

 

 

 

 

10878

10

   Trường Đại học Nông Lâm

DTN

1100

2026

5999

 

 

 

8025

11

   Trường Đại học Sư phạm

DTS

1750

5288

2757

18746

2992

3635

33418

12

   Trường Đại học Y

DTY

450

745

4503

 

 

 

5248

13

   Khoa Công nghệ thông tin

DTC

350

2083

 

 

 

 

2083

14

   Khoa Khoa học Tự nhiên

DTZ

400

427

643

 

 

 

1070

15

   Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Thái Nguyên

DTU

380

210

13

 

 

 

223

16

Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông

 

 

 

 

 

 

 

 

 

      * Cơ sở 1 ở phía Bắc

BVH

200

2224

 

 

 

 

2224

 

      * Cơ sở 2 ở phía Nam

BVS

200

1474

 

 

 

 

1474

17

Học viện Hành chính Quốc gia

 

 

 

 

 

 

 

 

 

      * Cơ sở 1 ở phía Bắc

HCH

450

659

 

3997

 

 

4656

 

      * Cơ sở 2 ở phía Nam

HCS

450

722

 

4175

 

 

4897

18

Học viện Kỹ thuật Mật mã

KMA

250

1223

 

 

 

 

1223

19

Học viện Ngân hàng

NHH

2000

13470

 

 

 

 

13470

20

Học Viện Quan hệ quốc tế

HQT

200

 

 

 

1001

 

1001

21

Học viện Tài chính

HTC

1820

14002

 

 

 

 

14002

22

Học viện Y dược học cổ truyền

HYD

200

 

2274

 

 

 

2274

23

Học viện Báo chí - Tuyên truyền

TGC

800

 

 

4158

2186

 

6344

24

Trường Đại học Bách khoa Hà Nội

BKA

6370

9748

 

 

438

 

10186

25

Trường Đại học Công đoàn

LDA

950

5862

 

3571

4986

 

14419

26

Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội

DCN

 

24408

 

 

5025

 

29433

27

Trường Đại học Dược Hà Nội

DKH

450

1709

 

 

 

 

1709

28

Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định

YDD

500

 

2959

 

 

 

2959

29

Trường Đại học Giao thông Vận tải

 

 

 

 

 

 

 

 

 

      * Cơ sở 1 ở phía Bắc

GHA

2550

18840

 

 

 

 

18840

 

      * Cơ sở 2 ở phía Nam

GSA

600

1388

 

 

 

 

1388

30

Trường Đại học Hải Phòng

THP

1650

6711

684

2646

2881

689

13611

31

Trường Đại học Hàng Hải

HHA

2490

14306

 

 

 

 

14306

32

Trường Đại học Hồng Đức

HDT

2470

3774

1869

3860

1421

819

11743

33

Trường Đại học Hùng Vương

THV

1050

1897

319

3246

741

1335

7538

34

Trường Đại học Kinh tế Quốc dân

KHA

3770

16781

 

 

922

 

17703

35

Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội

KTA

1100

3709

 

 

 

2908

6617

36

Trường Đại học Lâm nghiệp

LNH

1050

4456

2648

 

 

 

7104

37

Trường Đại học Luật Hà Nội

LPH

1300

5405

 

9032

3125

 

17562

38

Trường Đại học Mỏ Địa chất

MDA

2300

13272

 

 

 

 

13272

39

Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp

MTC

270

 

 

 

 

2456

2456

40

Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội

NHF

1400

 

 

 

10444

 

10444

41

Trường Đại học Ngoại thương

 

 

 

 

 

 

 

 

 

      * Cơ sở 1 ở phía Bắc

NTH

1650

2628

 

 

3054

 

5682

 

      * Cơ sở 2 ở phía Nam

NTS

650

871

 

 

2110

 

2981

42

Trường Đại học Nông nghiệp 1

NNH

2700

13760

17752

 

 

 

31512

43

Trường Đại học Răng - Hàm - Mặt

RHM

100

 

462

 

 

 

462

44

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

SPH

2100

3738

966

5926

2473

2670

15773

45

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2

SP2

1500

4469

1612

6416

763

1361

14621

46

Trường Đại học Sân khấu Điện ảnh

SKD

310

130

 

 

 

2157

2287

47

Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Tây

TDH

700

 

 

 

 

10748

10748

48

Trường Đại học Tây Bắc

TTB

1500

2732

1444

7743

1215

519

13653

49

Trường Đại học Thể dục Thể thao 1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

      * Cơ sở 1 ở phía Bắc

TDB

480

 

 

 

 

6664

6664

 

      * Cơ sở 2 ở phía Nam

TDD

150

 

 

 

 

1925

1925

50

Trường Đại học Thương mại

TMA

2700

23362

 

 

 

 

23362

51

Trường Đại học Thuỷ Lợi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

      * Cơ sở 1 ở phía Bắc

TLA

1120

4479

 

 

 

 

4479

 

      * Cơ sở 2 ở phía Nam

TLS

280

722

 

 

 

 

722

51

Trường Đại học Văn hoá Hà Nội

VHH

840

 

 

6590

3028

732

10350

52

Trường Đại học Vinh

TDV

2780

9183

2465

5358

1524

2114

20644

53

Trường Đại học Xây dựng Hà Nội

XDA

2800

7317

 

 

 

1061

8378

54

Trường Đại học Y Hà Nội

YHB

800

 

4891

 

 

 

4891

55

Trường Đại học Y Hải Phòng

YPB

350

 

2183

 

 

 

2183

56

Trường Đại học Y Thái Bình

YTB

450

723

4548

 

 

 

5271

57

Trường Đại học Y tế Công cộng

YTC

120

 

1028

 

 

 

1028

58

Viện Đại học Mở Hà Nội

MHN

2800

7652

2125

 

10178

2560

22515

59

Trường Đại học Dân lập Phương Đông

DPD

1500

2563

365

1202

1662

300

6092

60

Trường Đại học Dân lập Quản lý và Kinh doanh Hà Nội

DQK

1600

2454

 

394

2028

 

4876

61

Trường Đại học Dân lập Thăng Long

DTL

1000

1005

102

103

704

 

1914

62

Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định

CND

550

3344

 

 

 

 

3344

63

Trường Cao đẳng Công nghiệp Sao Đỏ

CCD

650

5762

 

 

3315

 

9077

64

Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Hung

CIH

300

1024

 

 

 

 

1024

65

Trường Cao đẳng Cơ khí luyện kim

CKL

800

2283

 

 

 

 

2283

66

Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây

D20

780

552

728

 

24

 

1304

67

Trường Cao đẳng Cộng đồng Hải Phòng

D03

1055

2439

43

 

904

 

3386

68

Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội

CDH

700

 

 

 

19119

 

19119

69

Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải

CGH

1450

27996

 

 

 

 

27996

70

Trường Cao đẳng Hoá chất

CHC

1300

4403

 

 

 

 

4403

71

Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp I

CCN

2050

32057

 

 

 

 

32057

72

Trường Cao đẳng Kinh tế kỹ thuật Nghệ An

CEA

500

5145

920

 

 

 

6065

73

Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Thái Bình

CTB

950

1681

 

 

 

 

1681

74

Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỏ

CDM

1150

9147

 

 

 

 

9147

75

Trường Cao đẳng Kỹ thuật Y tế I

CYH

380

7960

 

 

 

 

7960

76

Trường Cao đẳng Nông Lâm

CNL

750

1181

1270

 

 

 

2451

77

Trường Cao đẳng Sư phạm kỹ thuật Vinh

CK3

1200

4799

 

 

 

 

4799

78

Trường Cao đẳng Sư phạm TW

CM1

1000

365

1529

14481

 

7724

24099

79

Trường Cao đẳng Sư phạm Nhạc hoạ TW

CNH

800

 

 

 

 

6155

6155

80

Trường Cao đẳng Tài chính Quản trị kinh doanh

CTK

1600

14723

 

 

 

 

14723

81

Trường Cao đẳng Thống kê

CTE

300

1156

 

 

 

 

1156

82

Trường Cao đẳng Truyền hình

CTV

500

1344

 

 

3792

 

5136

83

Trường CĐ Tư thục Công nghệ Thành Đô

CTD

1000

1411

 

254

1004

 

2669

84

Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Giang

C05

400

 

 

 

 

1118

1118

85

Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Nam

C24

350

244

 

150

 

729

1123

86

Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tĩnh

C30

200

 

 

 

 

573

573

87

Trường Cao đẳng Sư phạm Hưng Yên

C22

390

1118

303

1440

479

712

4052

88

Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Ninh

C17

350

625

283

1639

 

215

2762

89

Trường Cao đẳng Sư phạm Sơn La

C14

550

256

189

1314

 

1012

2771

90

Trường Cao đẳng Sư phạm Vĩnh Phúc

C16

400

311

378

898

484

404

2475

91

Trường Cao đẳng Sư phạm Yên Bái

C13

270

91

 

 

161

443

695

92

Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Nghệ An

CVV

380

 

 

2145

 

877

3022

93

Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Tây Bắc

CVB

320

 

 

 

 

1032

1032

94

Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Thanh Hoá

CVH

390

 

 

1511

249

1100

2860

95

Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật và Du lịch Hạ Long

CVD

700

 

 

664

502

477

1643

96

Trường Cao đẳng Văn hoá nghệ thuật Việt Bắc

CNV

330

 

 

1001

 

1119

2120

97

Trường Cao đẳng Văn thư TW1

CV1

300

 

 

17926

 

 

17926

98

Trường Cao đẳng Y tế Nghệ An

CYA

350

 

2108

 

 

 

2108

99

Trường Cao đẳng Y tế Quảng Ninh

CYQ

200

 

833

 

 

 

833

 

II. Các đại học, học viện, các trường ĐH và CĐ phía Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

C

Đại học Quốc gia TPHCM

 

 

 

 

 

 

 

 

 

   Trường Đại học Bách khoa

QSB

3500

9826

 

 

 

 

9826

 

   Trường Đại học Khoa học Tự nhiên

QST

3320

11264

7699

 

 

 

18963

 

   Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

QSX

2520

 

 

6186

8644

 

14830

 

   Trường Đại học Quốc Tế

QSQ

770

793

301

 

330

 

1424

 

   Khoa Kinh tế

QSK

1450

7867

 

 

7141

 

15008

D

Đại học Huế

 

 

 

 

 

 

 

 

100

    Trường Đại học Khoa học

DHT

1350

3362

1851

6841

 

333

12387

101

    Trường Đại học Kinh tế

DHK

780

6428

 

 

3787

 

10215

102

    Trường Đại học Nghệ thuật

DHN

200

 

 

 

 

1785

1785

103

    Trường Đại học Ngoại ngữ

DHF

600

 

 

 

3273

 

3273

104

    Trường Đại học Nông Lâm

DHL

1100

3000

6516

 

 

 

9516

105

    Trường Đại học Sư Phạm

DHS

1150

3065

1278

7675

2331

549

14898

106

    Trường Đại học Y           

DHY

600

530

5850

 

 

 

6380

107

    Khoa giáo dục thể chất

DHC

120

 

 

 

 

998

998

E

Đại học Đà Nẵng

 

6000

 

 

 

 

 

 

108

    Trường Đại học Kinh tế

DDQ

 

13676

 

 

 

 

13676

109

    Trường Đại học Bách khoa

DDK

 

10814

 

 

 

586

11400

110

    Trường Đại học Ngoại ngữ

DDF

 

 

 

 

4524

 

4524

111

    Trường Đại học Sư  phạm

DDS

 

2993

1664

9218

1886

1173

16934

112

Trường Đại học An Giang

TAG

2150

5331

2859

4112

1761

1425

15488

113

Trường Đại học Bán công Marketing

DMS

1594

2673

 

 

3480

 

6153

114

Trường Đại học Bán công Tôn Đức Thắng

DTT

2850

4086

1067

493

3494

400

9540

115

Trường Đại học Cần Thơ

TCT

5300

26680

10022

12144

8058

1284

58188

116

Trường Đại học Công nghiệp TPCM

HUI

3400

28677

 

 

1677

 

30354

117

Trường Đại học Đà Lạt

TDL

3200

5554

3154

10283

3481

 

22472

118

Trường Đại học Giao thông Vận tải TPHCM

GTS

2110

11981

 

 

 

 

11981

119

Trường Đại học Kiến trúc TPHCM

KTS

1000

2117

 

 

 

5740

7857

120

Trường Đại học Kinh tế  TPHCM

KSA

5000

41097

 

 

 

 

41097

121

Trường Đại học Luật TPHCM

LPS

990

2892

 

11385

2102

 

16379

122

Trường Đại học Ngân hàng TPHCM

NHS

1600

11360

 

 

1646

 

13006

123

Trường Đại học Nông Lâm TPHCM

NLS

3660

19800

18717

 

10345

 

48862

124

Trường Đại học Quy Nhơn

DQN

2800

12821

3053

8891

3137

2685

30587

125

Trường Đại học Sư phạm Đồng Tháp

SPD

2450

2778

822

2640

1277

1964

9481

126

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM

SPK

3000

16812

 

 

348

1107

18267

127

Trường Đại học Sư phạm TPHCM

SPS

2100

5496

1402

10940

5213

1904

24955

128

Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao TPHCM

STS

550

 

 

 

 

2918

2918

129

Trường Đại học Tây Nguyên

TTN

1800

6137

7667

6186

1281

 

21271

130

Trường Đại học Tiền Giang

TTG

1120

4440

232

647

14

791

6124

131

Trường Đại học Thể dục thể thao 2

TDS

300

 

 

 

 

3952

3952

132

Trường Đại học Thuỷ sản

 

 

 

 

 

 

 

 

 

       * Cơ sở 2 ở phía Bắc

TSB

 

2461

793

 

298

 

3552

 

       * Cơ sở 1 ở Nha Trang

TSN

 

5219

1719

 

1394

 

8332

 

       * Cơ sở 3 ở phía Nam

TSS

 

263

147

 

30

 

440

133

Trường Đại học Văn hoá TPHCM

VHS

300

 

 

2812

1517

347

4676

134

Trường Đại học Y dược Cần Thơ

YCT

420

 

8285

 

 

 

8285

135

Trường Đại học Y Dược TPHCM

YDS

1020

 

18701

 

 

 

18701

136

Trường Đại học Mở Bán công TPHCM

MBS

3120

4887

723

619

4616

 

10845

137

Trung tâm Đào tạo và Bồi dưỡng Cán bộ Y tế TPHCM

TYS

120

 

1476

 

 

 

1476

138

Trường Đại học Dân lập Kỹ thuật-Công nghệ TPHCM

DKC

1700

1506

493

738

842

39

3618

139

Trường Đại học Dân lập Lạc Hồng

DLH

1550

1911

334

895

1445

 

4585

140

Trường Đại học Dân lập Ngoại ngữ - Tin học TPHCM

DNT

1500

559

 

 

5071

 

5630

141

Trường Cao đẳng Bán công Hoa Sen

DTH

1400

8529

 

 

7508

 

16037

142

Trường Cao đẳng Bán công Công nghệ và Quản trị doanh nghiệp

CBC

1700

3452

 

 

2843

 

6295

143

Trường Cao đẳng Công nghiệp thực phẩm TPHCM

CCT

1400

16913

 

 

 

 

16913

144

Trường Cao đẳng Công nghiệp Tuy Hoà

CCP

 

1210

 

 

 

 

1210

145

Trường Cao đẳng Cộng đồng Bà Rịa-Vũng Tàu

D52

600

555

36

 

290

 

881

146

Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp

D50

380

1115

238

 

 

 

1353

147

Trường Cao đẳng Cộng đồng Kiên Giang

D54

260

409

33

 

 

 

442

148

Trường Cao đẳng Cộng đồng Quảng Ngãi

D35

250

934

 

 

 

 

934

149

Trường Cao đẳng Cộng đồng Trà Vinh

D58

700

1199

178

569

404

 

2350

150

Trường Cao đẳng Cộng đồng Vĩnh Long

D57

560

775

251

 

 

 

1026

151

Trường Cao đẳng Điện lực TPHCM

CDE

200

6900

 

 

 

 

6900

152

Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải 3

CGS

800

10170

 

 

 

 

10170

153

Trường Cao đẳng Kinh tế TPHCM

CEP

700

29396

 

 

 

 

29396

154

Trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại

CKD

1100

13697

 

 

13859

 

27556

155

Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ

CEC

700

3075

1065

 

 

 

4140

156

Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp II

CES

1250

10005

 

 

 

 

10005

157

Trường CĐ Kinh tế - Tài chính Vĩnh Long

CKV

350

1054

 

 

972

 

2026

158

Trường CĐ Kỹ thuật Cao Thắng

CKC

600

14218

 

 

 

 

14218

159

Trường Cao đẳng Mỹ thuật Trang trí Đồng Nai

CDN

500

 

 

 

 

2024

2024

160

Trường Cao đẳng Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long

CK4

600

1177

 

 

 

32

1209

161

Trường Cao đẳng Sư phạm Mẫu giáo TW3 TPHCM

CM3

600

 

 

 

 

7384

7384

162

Trường Cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ Mẫu giáo TW 2

CM2

500

 

 

 

 

5036

5036

163

Trường CĐ Sân khấu, Điện ảnh TPHCM

CSD

160

 

 

 

 

1966

1966

164

Trường Cao đẳng Tài chính Hải quan

CTS

914

9019

 

 

 

 

9019

165

Trường Cao đẳng Tài chính Kế toán

CTQ

571

5368

 

 

 

 

5368

166

Trường Cao đẳng Thể dục Thể thao Đà Nẵng

CT3

300

 

 

 

 

4018

4018

167

Trường Cao đẳng Xây dựng Miền Tây

CMT

450

1531

 

 

 

 

1531

168

Trường Cao đẳng Xây dựng số 2

CXS

650

8004

 

 

 

 

8004

169

Trường Cao đẳng Xây dựng số 3

CX3

500

5306

 

 

 

 

5306

170

Trường Cao đẳng Dân lập công nghệ thông tin TPHCM

CDC

1500

2047

 

 

 

 

2047

171

Trường Cao đẳng Dân lập Kinh tế kỹ thuật Đông du Đà Nẵng

CDD

1000

925

 

 

510

 

1435

172

Trường Cao đẳng Dân lập kinh tế kỹ thuật Bình Dương

CBD

1000

416

 

1539

93

 

2048

173

Trường Cao đẳng Tư thục Kỹ thuật - Công nghệ Đồng Nai

CTN

900

558

 

 

663

 

1221

174

Trường Cao đẳng Tư thục Kinh tế-Công nghệ TPHCM

CET

800

2771

 

 

2299

 

5070

175

Trường Cao đẳng Tư thục Kinh tế Kỹ thuật nghiệp vụ Nguyễn Tất Thành

CTT

900

105

 

 

77

 

182

176

Trường Cao đẳng Sư phạm Cần Thơ

C55

550

448

129

760

 

500

1837

177

Trường Cao đẳng Sư phạm Bình Dương

C44

395

522

155

651

293

48

1669

178

Trường Cao đẳng Sư phạm Bình Phước

C43

240

116

15

 

38

21

190

179

Trường Cao đẳng Sư phạm Gia lai

C38

500

 

 

 

 

889

889

180

Trường CĐ Sư phạm TPHCM

C02

1800

2879

753

3651

2335

1003

10621

181

Trường Cao đẳng Sư phạm Long An

C49

460

479

254

790

787

938

3248

182

Trường Cao đẳng Sư phạm Nha Trang

C41

400

 

 

 

 

288

288

183

Trường Cao đẳng Sư phạm Ninh Thuận

C45

240

852

 

869

115

499

2335

184

Trường Cao đẳng Sư phạm Phú Yên

C39

300

613

381

1230

 

470

2694

185

Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Bình

C31

700

1225

515

1720

400

829

4689

186

Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Nam

C34

550

619

 

764

238

180

1801

187

Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Ngãi

C35

350

438

191

1315

 

600

2544

188

Trường CĐ Sư phạm Thừa Thiên Huế

C33

630

1871

656

2082

1143

1454

7206

189

Trường Cao đẳng Sư phạm Trà Vinh

C58

300

555

461

 

 

1384

2400

190

Trường Cao đẳng Sư phạm Vĩnh Long

C57

210

724

 

 

228

242

1194

191

Trường CĐ Văn hoá nghệ thuật TPHCM

CVN

400

 

 

217

169

187

573

192

Trường CĐ Văn hoá Nghệ thuật Đăk Lăk

CVL

75

 

 

 

 

1090

1090

193

Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật và Du lịch Nha Trang

CDK

700

 

 

1589

959

469

3017

 

Tổng

 

 

895877

187135

262132

234849

129874

1709867

 

Nhóm PVGD
(Nguồn tin: Bộ GD&ĐT)

Thông tin doanh nghiệp - sản phẩm