Tỷ lệ “chọi” vào các trường ĐH, CĐ năm 2006
(Dân trí) - Chiều nay, Bộ GD-ĐT đã công bố số lượng hồ sơ và tỷ lệ “chọi” của 193 trường ĐH, Học viện, CĐ trên toàn quốc. Theo đó, có trên 1,7 triệu thí sinh đăng ký dự thi vào các trường, tăng so với năm trước khoảng 200.000 hồ sơ.
Dưới đây là số liệu thống kê tỷ lệ chọi vào các trường: (Tỷ lệ chọi = Tổng hồ sơ đăng ký/chỉ tiêu)
STT | Tên trường | Kí hiệu | Chỉ tiêu | A | B | C | D | Khối khác | Tổng |
A | Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trường Đại học Công nghệ | QHI | 570 | 2670 |
|
|
|
| 2670 |
2 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | QHT | 1140 | 2874 | 1692 |
|
|
| 4566 |
3 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | QHX | 1390 |
|
| 10102 | 2789 |
| 12891 |
4 | Trường Đại học Ngoại ngữ | QHF | 1200 |
|
|
| 4295 |
| 4295 |
5 | Khoa Kinh tế | QHE | 370 | 1652 |
|
| 1459 |
| 3111 |
6 | Khoa Luật | QHL | 300 | 202 |
| 326 | 533 |
| 1061 |
7 | Khoa Sư phạm | QHS | 300 | 327 | 112 | 667 | 173 |
| 1279 |
B | Đại học Thái Nguyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh | DTE | 530 | 7920 |
|
|
|
| 7920 |
9 | Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp | DTK | 1360 | 10878 |
|
|
|
| 10878 |
10 | Trường Đại học Nông Lâm | DTN | 1100 | 2026 | 5999 |
|
|
| 8025 |
11 | Trường Đại học Sư phạm | DTS | 1750 | 5288 | 2757 | 18746 | 2992 | 3635 | 33418 |
12 | Trường Đại học Y | DTY | 450 | 745 | 4503 |
|
|
| 5248 |
13 | Khoa Công nghệ thông tin | DTC | 350 | 2083 |
|
|
|
| 2083 |
14 | Khoa Khoa học Tự nhiên | DTZ | 400 | 427 | 643 |
|
|
| 1070 |
15 | Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Thái Nguyên | DTU | 380 | 210 | 13 |
|
|
| 223 |
16 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
| * Cơ sở 1 ở phía Bắc | BVH | 200 | 2224 |
|
|
|
| 2224 |
| * Cơ sở 2 ở phía Nam | BVS | 200 | 1474 |
|
|
|
| 1474 |
17 | Học viện Hành chính Quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
| * Cơ sở 1 ở phía Bắc | HCH | 450 | 659 |
| 3997 |
|
| 4656 |
| * Cơ sở 2 ở phía Nam | HCS | 450 | 722 |
| 4175 |
|
| 4897 |
18 | Học viện Kỹ thuật Mật mã | KMA | 250 | 1223 |
|
|
|
| 1223 |
19 | Học viện Ngân hàng | NHH | 2000 | 13470 |
|
|
|
| 13470 |
20 | Học Viện Quan hệ quốc tế | HQT | 200 |
|
|
| 1001 |
| 1001 |
21 | Học viện Tài chính | HTC | 1820 | 14002 |
|
|
|
| 14002 |
22 | Học viện Y dược học cổ truyền | HYD | 200 |
| 2274 |
|
|
| 2274 |
23 | Học viện Báo chí - Tuyên truyền | TGC | 800 |
|
| 4158 | 2186 |
| 6344 |
24 | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | BKA | 6370 | 9748 |
|
| 438 |
| 10186 |
25 | Trường Đại học Công đoàn | LDA | 950 | 5862 |
| 3571 | 4986 |
| 14419 |
26 | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | DCN |
| 24408 |
|
| 5025 |
| 29433 |
27 | Trường Đại học Dược Hà Nội | DKH | 450 | 1709 |
|
|
|
| 1709 |
28 | Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định | YDD | 500 |
| 2959 |
|
|
| 2959 |
29 | Trường Đại học Giao thông Vận tải |
|
|
|
|
|
|
|
|
| * Cơ sở 1 ở phía Bắc | GHA | 2550 | 18840 |
|
|
|
| 18840 |
| * Cơ sở 2 ở phía Nam | GSA | 600 | 1388 |
|
|
|
| 1388 |
30 | Trường Đại học Hải Phòng | THP | 1650 | 6711 | 684 | 2646 | 2881 | 689 | 13611 |
31 | Trường Đại học Hàng Hải | HHA | 2490 | 14306 |
|
|
|
| 14306 |
32 | Trường Đại học Hồng Đức | HDT | 2470 | 3774 | 1869 | 3860 | 1421 | 819 | 11743 |
33 | Trường Đại học Hùng Vương | THV | 1050 | 1897 | 319 | 3246 | 741 | 1335 | 7538 |
34 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | KHA | 3770 | 16781 |
|
| 922 |
| 17703 |
35 | Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | KTA | 1100 | 3709 |
|
|
| 2908 | 6617 |
36 | Trường Đại học Lâm nghiệp | LNH | 1050 | 4456 | 2648 |
|
|
| 7104 |
37 | Trường Đại học Luật Hà Nội | LPH | 1300 | 5405 |
| 9032 | 3125 |
| 17562 |
38 | Trường Đại học Mỏ Địa chất | MDA | 2300 | 13272 |
|
|
|
| 13272 |
39 | Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp | MTC | 270 |
|
|
|
| 2456 | 2456 |
40 | Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội | NHF | 1400 |
|
|
| 10444 |
| 10444 |
41 | Trường Đại học Ngoại thương |
|
|
|
|
|
|
|
|
| * Cơ sở 1 ở phía Bắc | NTH | 1650 | 2628 |
|
| 3054 |
| 5682 |
| * Cơ sở 2 ở phía Nam | NTS | 650 | 871 |
|
| 2110 |
| 2981 |
42 | Trường Đại học Nông nghiệp 1 | NNH | 2700 | 13760 | 17752 |
|
|
| 31512 |
43 | Trường Đại học Răng - Hàm - Mặt | RHM | 100 |
| 462 |
|
|
| 462 |
44 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | SPH | 2100 | 3738 | 966 | 5926 | 2473 | 2670 | 15773 |
45 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | SP2 | 1500 | 4469 | 1612 | 6416 | 763 | 1361 | 14621 |
46 | Trường Đại học Sân khấu Điện ảnh | SKD | 310 | 130 |
|
|
| 2157 | 2287 |
47 | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Tây | TDH | 700 |
|
|
|
| 10748 | 10748 |
48 | Trường Đại học Tây Bắc | TTB | 1500 | 2732 | 1444 | 7743 | 1215 | 519 | 13653 |
49 | Trường Đại học Thể dục Thể thao 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| * Cơ sở 1 ở phía Bắc | TDB | 480 |
|
|
|
| 6664 | 6664 |
| * Cơ sở 2 ở phía Nam | TDD | 150 |
|
|
|
| 1925 | 1925 |
50 | Trường Đại học Thương mại | TMA | 2700 | 23362 |
|
|
|
| 23362 |
51 | Trường Đại học Thuỷ Lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
| * Cơ sở 1 ở phía Bắc | TLA | 1120 | 4479 |
|
|
|
| 4479 |
| * Cơ sở 2 ở phía Nam | TLS | 280 | 722 |
|
|
|
| 722 |
51 | Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | VHH | 840 |
|
| 6590 | 3028 | 732 | 10350 |
52 | Trường Đại học Vinh | TDV | 2780 | 9183 | 2465 | 5358 | 1524 | 2114 | 20644 |
53 | Trường Đại học Xây dựng Hà Nội | XDA | 2800 | 7317 |
|
|
| 1061 | 8378 |
54 | Trường Đại học Y Hà Nội | YHB | 800 |
| 4891 |
|
|
| 4891 |
55 | Trường Đại học Y Hải Phòng | YPB | 350 |
| 2183 |
|
|
| 2183 |
56 | Trường Đại học Y Thái Bình | YTB | 450 | 723 | 4548 |
|
|
| 5271 |
57 | Trường Đại học Y tế Công cộng | YTC | 120 |
| 1028 |
|
|
| 1028 |
58 | Viện Đại học Mở Hà Nội | MHN | 2800 | 7652 | 2125 |
| 10178 | 2560 | 22515 |
59 | Trường Đại học Dân lập Phương Đông | DPD | 1500 | 2563 | 365 | 1202 | 1662 | 300 | 6092 |
60 | Trường Đại học Dân lập Quản lý và Kinh doanh Hà Nội | DQK | 1600 | 2454 |
| 394 | 2028 |
| 4876 |
61 | Trường Đại học Dân lập Thăng Long | DTL | 1000 | 1005 | 102 | 103 | 704 |
| 1914 |
62 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | CND | 550 | 3344 |
|
|
|
| 3344 |
63 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Sao Đỏ | CCD | 650 | 5762 |
|
| 3315 |
| 9077 |
64 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Việt Hung | CIH | 300 | 1024 |
|
|
|
| 1024 |
65 | Trường Cao đẳng Cơ khí luyện kim | CKL | 800 | 2283 |
|
|
|
| 2283 |
66 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hà Tây | D20 | 780 | 552 | 728 |
| 24 |
| 1304 |
67 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Hải Phòng | D03 | 1055 | 2439 | 43 |
| 904 |
| 3386 |
68 | Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội | CDH | 700 |
|
|
| 19119 |
| 19119 |
69 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải | CGH | 1450 | 27996 |
|
|
|
| 27996 |
70 | Trường Cao đẳng Hoá chất | CHC | 1300 | 4403 |
|
|
|
| 4403 |
71 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp I | CCN | 2050 | 32057 |
|
|
|
| 32057 |
72 | Trường Cao đẳng Kinh tế kỹ thuật Nghệ An | CEA | 500 | 5145 | 920 |
|
|
| 6065 |
73 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Thái Bình | CTB | 950 | 1681 |
|
|
|
| 1681 |
74 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Mỏ | CDM | 1150 | 9147 |
|
|
|
| 9147 |
75 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Y tế I | CYH | 380 | 7960 |
|
|
|
| 7960 |
76 | Trường Cao đẳng Nông Lâm | CNL | 750 | 1181 | 1270 |
|
|
| 2451 |
77 | Trường Cao đẳng Sư phạm kỹ thuật Vinh | CK3 | 1200 | 4799 |
|
|
|
| 4799 |
78 | Trường Cao đẳng Sư phạm TW | CM1 | 1000 | 365 | 1529 | 14481 |
| 7724 | 24099 |
79 | Trường Cao đẳng Sư phạm Nhạc hoạ TW | CNH | 800 |
|
|
|
| 6155 | 6155 |
80 | Trường Cao đẳng Tài chính Quản trị kinh doanh | CTK | 1600 | 14723 |
|
|
|
| 14723 |
81 | Trường Cao đẳng Thống kê | CTE | 300 | 1156 |
|
|
|
| 1156 |
82 | Trường Cao đẳng Truyền hình | CTV | 500 | 1344 |
|
| 3792 |
| 5136 |
83 | Trường CĐ Tư thục Công nghệ Thành Đô | CTD | 1000 | 1411 |
| 254 | 1004 |
| 2669 |
84 | Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Giang | C05 | 400 |
|
|
|
| 1118 | 1118 |
85 | Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Nam | C24 | 350 | 244 |
| 150 |
| 729 | 1123 |
86 | Trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tĩnh | C30 | 200 |
|
|
|
| 573 | 573 |
87 | Trường Cao đẳng Sư phạm Hưng Yên | C22 | 390 | 1118 | 303 | 1440 | 479 | 712 | 4052 |
88 | Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Ninh | C17 | 350 | 625 | 283 | 1639 |
| 215 | 2762 |
89 | Trường Cao đẳng Sư phạm Sơn La | C14 | 550 | 256 | 189 | 1314 |
| 1012 | 2771 |
90 | Trường Cao đẳng Sư phạm Vĩnh Phúc | C16 | 400 | 311 | 378 | 898 | 484 | 404 | 2475 |
91 | Trường Cao đẳng Sư phạm Yên Bái | C13 | 270 | 91 |
|
| 161 | 443 | 695 |
92 | Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Nghệ An | CVV | 380 |
|
| 2145 |
| 877 | 3022 |
93 | Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Tây Bắc | CVB | 320 |
|
|
|
| 1032 | 1032 |
94 | Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật Thanh Hoá | CVH | 390 |
|
| 1511 | 249 | 1100 | 2860 |
95 | Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật và Du lịch Hạ Long | CVD | 700 |
|
| 664 | 502 | 477 | 1643 |
96 | Trường Cao đẳng Văn hoá nghệ thuật Việt Bắc | CNV | 330 |
|
| 1001 |
| 1119 | 2120 |
97 | Trường Cao đẳng Văn thư TW1 | CV1 | 300 |
|
| 17926 |
|
| 17926 |
98 | Trường Cao đẳng Y tế Nghệ An | CYA | 350 |
| 2108 |
|
|
| 2108 |
99 | Trường Cao đẳng Y tế Quảng Ninh | CYQ | 200 |
| 833 |
|
|
| 833 |
II. Các đại học, học viện, các trường ĐH và CĐ phía Nam
|
|
|
|
|
|
|
| ||
C | Đại học Quốc gia TPHCM |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trường Đại học Bách khoa | QSB | 3500 | 9826 |
|
|
|
| 9826 |
| Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | QST | 3320 | 11264 | 7699 |
|
|
| 18963 |
| Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | QSX | 2520 |
|
| 6186 | 8644 |
| 14830 |
| Trường Đại học Quốc Tế | QSQ | 770 | 793 | 301 |
| 330 |
| 1424 |
| Khoa Kinh tế | QSK | 1450 | 7867 |
|
| 7141 |
| 15008 |
D | Đại học Huế |
|
|
|
|
|
|
|
|
100 | Trường Đại học Khoa học | DHT | 1350 | 3362 | 1851 | 6841 |
| 333 | 12387 |
101 | Trường Đại học Kinh tế | DHK | 780 | 6428 |
|
| 3787 |
| 10215 |
102 | Trường Đại học Nghệ thuật | DHN | 200 |
|
|
|
| 1785 | 1785 |
103 | Trường Đại học Ngoại ngữ | DHF | 600 |
|
|
| 3273 |
| 3273 |
104 | Trường Đại học Nông Lâm | DHL | 1100 | 3000 | 6516 |
|
|
| 9516 |
105 | Trường Đại học Sư Phạm | DHS | 1150 | 3065 | 1278 | 7675 | 2331 | 549 | 14898 |
106 | Trường Đại học Y | DHY | 600 | 530 | 5850 |
|
|
| 6380 |
107 | Khoa giáo dục thể chất | DHC | 120 |
|
|
|
| 998 | 998 |
E | Đại học Đà Nẵng |
| 6000 |
|
|
|
|
|
|
108 | Trường Đại học Kinh tế | DDQ |
| 13676 |
|
|
|
| 13676 |
109 | Trường Đại học Bách khoa | DDK |
| 10814 |
|
|
| 586 | 11400 |
110 | Trường Đại học Ngoại ngữ | DDF |
|
|
|
| 4524 |
| 4524 |
111 | Trường Đại học Sư phạm | DDS |
| 2993 | 1664 | 9218 | 1886 | 1173 | 16934 |
112 | Trường Đại học An Giang | TAG | 2150 | 5331 | 2859 | 4112 | 1761 | 1425 | 15488 |
113 | Trường Đại học Bán công Marketing | DMS | 1594 | 2673 |
|
| 3480 |
| 6153 |
114 | Trường Đại học Bán công Tôn Đức Thắng | DTT | 2850 | 4086 | 1067 | 493 | 3494 | 400 | 9540 |
115 | Trường Đại học Cần Thơ | TCT | 5300 | 26680 | 10022 | 12144 | 8058 | 1284 | 58188 |
116 | Trường Đại học Công nghiệp TPCM | HUI | 3400 | 28677 |
|
| 1677 |
| 30354 |
117 | Trường Đại học Đà Lạt | TDL | 3200 | 5554 | 3154 | 10283 | 3481 |
| 22472 |
118 | Trường Đại học Giao thông Vận tải TPHCM | GTS | 2110 | 11981 |
|
|
|
| 11981 |
119 | Trường Đại học Kiến trúc TPHCM | KTS | 1000 | 2117 |
|
|
| 5740 | 7857 |
120 | Trường Đại học Kinh tế TPHCM | KSA | 5000 | 41097 |
|
|
|
| 41097 |
121 | Trường Đại học Luật TPHCM | LPS | 990 | 2892 |
| 11385 | 2102 |
| 16379 |
122 | Trường Đại học Ngân hàng TPHCM | NHS | 1600 | 11360 |
|
| 1646 |
| 13006 |
123 | Trường Đại học Nông Lâm TPHCM | NLS | 3660 | 19800 | 18717 |
| 10345 |
| 48862 |
124 | Trường Đại học Quy Nhơn | DQN | 2800 | 12821 | 3053 | 8891 | 3137 | 2685 | 30587 |
125 | Trường Đại học Sư phạm Đồng Tháp | SPD | 2450 | 2778 | 822 | 2640 | 1277 | 1964 | 9481 |
126 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM | SPK | 3000 | 16812 |
|
| 348 | 1107 | 18267 |
127 | Trường Đại học Sư phạm TPHCM | SPS | 2100 | 5496 | 1402 | 10940 | 5213 | 1904 | 24955 |
128 | Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao TPHCM | STS | 550 |
|
|
|
| 2918 | 2918 |
129 | Trường Đại học Tây Nguyên | TTN | 1800 | 6137 | 7667 | 6186 | 1281 |
| 21271 |
130 | Trường Đại học Tiền Giang | TTG | 1120 | 4440 | 232 | 647 | 14 | 791 | 6124 |
131 | Trường Đại học Thể dục thể thao 2 | TDS | 300 |
|
|
|
| 3952 | 3952 |
132 | Trường Đại học Thuỷ sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
| * Cơ sở 2 ở phía Bắc | TSB |
| 2461 | 793 |
| 298 |
| 3552 |
| * Cơ sở 1 ở Nha Trang | TSN |
| 5219 | 1719 |
| 1394 |
| 8332 |
| * Cơ sở 3 ở phía Nam | TSS |
| 263 | 147 |
| 30 |
| 440 |
133 | Trường Đại học Văn hoá TPHCM | VHS | 300 |
|
| 2812 | 1517 | 347 | 4676 |
134 | Trường Đại học Y dược Cần Thơ | YCT | 420 |
| 8285 |
|
|
| 8285 |
135 | Trường Đại học Y Dược TPHCM | YDS | 1020 |
| 18701 |
|
|
| 18701 |
136 | Trường Đại học Mở Bán công TPHCM | MBS | 3120 | 4887 | 723 | 619 | 4616 |
| 10845 |
137 | Trung tâm Đào tạo và Bồi dưỡng Cán bộ Y tế TPHCM | TYS | 120 |
| 1476 |
|
|
| 1476 |
138 | Trường Đại học Dân lập Kỹ thuật-Công nghệ TPHCM | DKC | 1700 | 1506 | 493 | 738 | 842 | 39 | 3618 |
139 | Trường Đại học Dân lập Lạc Hồng | DLH | 1550 | 1911 | 334 | 895 | 1445 |
| 4585 |
140 | Trường Đại học Dân lập Ngoại ngữ - Tin học TPHCM | DNT | 1500 | 559 |
|
| 5071 |
| 5630 |
141 | Trường Cao đẳng Bán công Hoa Sen | DTH | 1400 | 8529 |
|
| 7508 |
| 16037 |
142 | Trường Cao đẳng Bán công Công nghệ và Quản trị doanh nghiệp | CBC | 1700 | 3452 |
|
| 2843 |
| 6295 |
143 | Trường Cao đẳng Công nghiệp thực phẩm TPHCM | CCT | 1400 | 16913 |
|
|
|
| 16913 |
144 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Tuy Hoà | CCP |
| 1210 |
|
|
|
| 1210 |
145 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Bà Rịa-Vũng Tàu | D52 | 600 | 555 | 36 |
| 290 |
| 881 |
146 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | D50 | 380 | 1115 | 238 |
|
|
| 1353 |
147 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Kiên Giang | D54 | 260 | 409 | 33 |
|
|
| 442 |
148 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Quảng Ngãi | D35 | 250 | 934 |
|
|
|
| 934 |
149 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Trà Vinh | D58 | 700 | 1199 | 178 | 569 | 404 |
| 2350 |
150 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Vĩnh Long | D57 | 560 | 775 | 251 |
|
|
| 1026 |
151 | Trường Cao đẳng Điện lực TPHCM | CDE | 200 | 6900 |
|
|
|
| 6900 |
152 | Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải 3 | CGS | 800 | 10170 |
|
|
|
| 10170 |
153 | Trường Cao đẳng Kinh tế TPHCM | CEP | 700 | 29396 |
|
|
|
| 29396 |
154 | Trường Cao đẳng Kinh tế Đối ngoại | CKD | 1100 | 13697 |
|
| 13859 |
| 27556 |
155 | Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ | CEC | 700 | 3075 | 1065 |
|
|
| 4140 |
156 | Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp II | CES | 1250 | 10005 |
|
|
|
| 10005 |
157 | Trường CĐ Kinh tế - Tài chính Vĩnh Long | CKV | 350 | 1054 |
|
| 972 |
| 2026 |
158 | Trường CĐ Kỹ thuật Cao Thắng | CKC | 600 | 14218 |
|
|
|
| 14218 |
159 | Trường Cao đẳng Mỹ thuật Trang trí Đồng Nai | CDN | 500 |
|
|
|
| 2024 | 2024 |
160 | Trường Cao đẳng Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | CK4 | 600 | 1177 |
|
|
| 32 | 1209 |
161 | Trường Cao đẳng Sư phạm Mẫu giáo TW3 TPHCM | CM3 | 600 |
|
|
|
| 7384 | 7384 |
162 | Trường Cao đẳng Sư phạm Nhà trẻ Mẫu giáo TW 2 | CM2 | 500 |
|
|
|
| 5036 | 5036 |
163 | Trường CĐ Sân khấu, Điện ảnh TPHCM | CSD | 160 |
|
|
|
| 1966 | 1966 |
164 | Trường Cao đẳng Tài chính Hải quan | CTS | 914 | 9019 |
|
|
|
| 9019 |
165 | Trường Cao đẳng Tài chính Kế toán | CTQ | 571 | 5368 |
|
|
|
| 5368 |
166 | Trường Cao đẳng Thể dục Thể thao Đà Nẵng | CT3 | 300 |
|
|
|
| 4018 | 4018 |
167 | Trường Cao đẳng Xây dựng Miền Tây | CMT | 450 | 1531 |
|
|
|
| 1531 |
168 | Trường Cao đẳng Xây dựng số 2 | CXS | 650 | 8004 |
|
|
|
| 8004 |
169 | Trường Cao đẳng Xây dựng số 3 | CX3 | 500 | 5306 |
|
|
|
| 5306 |
170 | Trường Cao đẳng Dân lập công nghệ thông tin TPHCM | CDC | 1500 | 2047 |
|
|
|
| 2047 |
171 | Trường Cao đẳng Dân lập Kinh tế kỹ thuật Đông du Đà Nẵng | CDD | 1000 | 925 |
|
| 510 |
| 1435 |
172 | Trường Cao đẳng Dân lập kinh tế kỹ thuật Bình Dương | CBD | 1000 | 416 |
| 1539 | 93 |
| 2048 |
173 | Trường Cao đẳng Tư thục Kỹ thuật - Công nghệ Đồng Nai | CTN | 900 | 558 |
|
| 663 |
| 1221 |
174 | Trường Cao đẳng Tư thục Kinh tế-Công nghệ TPHCM | CET | 800 | 2771 |
|
| 2299 |
| 5070 |
175 | Trường Cao đẳng Tư thục Kinh tế Kỹ thuật nghiệp vụ Nguyễn Tất Thành | CTT | 900 | 105 |
|
| 77 |
| 182 |
176 | Trường Cao đẳng Sư phạm Cần Thơ | C55 | 550 | 448 | 129 | 760 |
| 500 | 1837 |
177 | Trường Cao đẳng Sư phạm Bình Dương | C44 | 395 | 522 | 155 | 651 | 293 | 48 | 1669 |
178 | Trường Cao đẳng Sư phạm Bình Phước | C43 | 240 | 116 | 15 |
| 38 | 21 | 190 |
179 | Trường Cao đẳng Sư phạm Gia lai | C38 | 500 |
|
|
|
| 889 | 889 |
180 | Trường CĐ Sư phạm TPHCM | C02 | 1800 | 2879 | 753 | 3651 | 2335 | 1003 | 10621 |
181 | Trường Cao đẳng Sư phạm Long An | C49 | 460 | 479 | 254 | 790 | 787 | 938 | 3248 |
182 | Trường Cao đẳng Sư phạm Nha Trang | C41 | 400 |
|
|
|
| 288 | 288 |
183 | Trường Cao đẳng Sư phạm Ninh Thuận | C45 | 240 | 852 |
| 869 | 115 | 499 | 2335 |
184 | Trường Cao đẳng Sư phạm Phú Yên | C39 | 300 | 613 | 381 | 1230 |
| 470 | 2694 |
185 | Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Bình | C31 | 700 | 1225 | 515 | 1720 | 400 | 829 | 4689 |
186 | Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Nam | C34 | 550 | 619 |
| 764 | 238 | 180 | 1801 |
187 | Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Ngãi | C35 | 350 | 438 | 191 | 1315 |
| 600 | 2544 |
188 | Trường CĐ Sư phạm Thừa Thiên Huế | C33 | 630 | 1871 | 656 | 2082 | 1143 | 1454 | 7206 |
189 | Trường Cao đẳng Sư phạm Trà Vinh | C58 | 300 | 555 | 461 |
|
| 1384 | 2400 |
190 | Trường Cao đẳng Sư phạm Vĩnh Long | C57 | 210 | 724 |
|
| 228 | 242 | 1194 |
191 | Trường CĐ Văn hoá nghệ thuật TPHCM | CVN | 400 |
|
| 217 | 169 | 187 | 573 |
192 | Trường CĐ Văn hoá Nghệ thuật Đăk Lăk | CVL | 75 |
|
|
|
| 1090 | 1090 |
193 | Trường Cao đẳng Văn hoá Nghệ thuật và Du lịch Nha Trang | CDK | 700 |
|
| 1589 | 959 | 469 | 3017 |
| Tổng |
|
| 895877 | 187135 | 262132 | 234849 | 129874 | 1709867 |
Nhóm PVGD
(Nguồn tin: Bộ GD&ĐT)