Trường ĐH Lâm nghiệp Việt Nam công bố phương án tuyển sinh 2017
(Dân trí) - Năm 2017, trường ĐH Lâm Nghiệp Việt Nam xét tuyển với tổng chỉ tiêu là 3080 theo 2 phương thức xét tuyển. Trường xét tuyển theo điểm thi THPT Quốc gia.
Cụ thể, xét tuyển học sinh tốt nghiệp THPT; Đăng ký sử dụng kết quả kỳ thi THPT quốc gia để xét tuyển đại học; Có tổng điểm các môn thi của tổ hợp dùng để xét tuyển từ ngưỡng đảm bảo chất lượng trở lên do Bộ Giáo dục và Đào tạo qui định.
Đối với phương thức xét tuyển kết quả học tập ở bậc THPT (học bạ THPT) trường yêu cầu: Điểm trung bình chung của các môn học của năm học lớp 12 dùng để xét tuyển không nhỏ hơn 6,0 (theo thang điểm 10). Kết quả hạnh kiểm ở bậc THPT: đạt loại khá trở lên
Ngành đào tạo và chỉ tiêu xét tuyển vào trường ĐH Lâm Nghiệp Việt Nam năm 2017 như sau:
TT | Tên ngành học | Mã ngành | Phương thức 1 - 2017 (Tổ hợp môn xét tuyển kỳ thi THPT) | Phương thức 2 (Xét tuyển học bạ) | Chỉ tiêu |
1 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Anh) | D908532 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Không xét tuyển học bạ | 50 |
2 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo băng tiếng Việt) | D908532 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ | 50 |
3 | Khoa học môi trường | D440301 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ | 200 |
4 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | D850101 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ | 50 |
5 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | D620211 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ | 300 |
6 | Bảo vệ thực vật | D620112 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa D01. Toán, Văn, Anh A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ | 100 |
7 | Công nghệ sinh học (Chất lượng cao) | D420201 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa; D08. Toán, Sinh, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Không xét tuyển học bạ | 50 |
8 | Công nghệ sinh học | D420201 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa; D08. Toán, Sinh, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Không xét tuyển học bạ | 100 |
9 | Thú y | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa; D08. Toán, Sinh, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ | 100 | |
10 | Chăn nuôi | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa; D08. Toán, Sinh, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ | 100 | |
11 | Quản lý đất đai | D850103 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ | 120 |
12 | Khoa học cây trồng | D620110 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ | 60 |
13 | Khuyến nông | D620102 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Sinh, Hóa D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ | 50 |
14 | Kế toán | D340301 | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ | 300 |
15 | Kinh tế | D310101 | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ | 60 |
16 | Kinh tế Nông nghiệp | D620115 | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ | 50 |
17 | Quản trị kinh doanh | D340101 | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ | 150 |
18 | Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) | D480104 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Hóa, Sinh D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ | 50 |
19 | Công tác xã hội | D760101 | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; C00. Văn, Sử, Địa. C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ | 60 |
20 | Quản trị kinh doanh du lịch và lữ hành | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; C00. Văn, Sử, Địa. C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ | 50 | |
21 | Lâm sinh | D620205 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Hóa, Sinh D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ | 100 |
22 | Lâm nghiệp (đào tạo bằng Tiếng Anh) | D620201 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Hóa, Sinh D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Không xét tuyển học bạ | 50 |
23 | Lâm nghiệp (đào tạo bằng Tiếng Việt) | D620201 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Hóa, Sinh D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ | 50 |
24 | Kỹ thuật công trình xây dựng | D580201 | A00. Toán, Lý, Hóa; A01. Toán, Lý, Anh; D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ | 200 |
25 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | D510205 | A00. Toán, Lý, Hóa; A01. Toán, Lý, Anh; D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ | 50 |
26 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | D510203 | A00. Toán, Lý, Hóa; A01. Toán, Lý, Anh; D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ | 50 |
27 | Kỹ thuật cơ khí (Công nghệ chế tạo máy) | D520103 | A00. Toán, Lý, Hóa; A01. Toán, Lý, Anh; D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ | 50 |
28 | Kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao) | D520103 | A00. Toán, Lý, Hóa; A01. Toán, Lý, Anh; D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Không xét tuyển học bạ | 50 |
29 | Công thôn (Công nghiệp phát triển nông thôn) | D510210 | A00. Toán, Lý, Hóa; A01. Toán, Lý, Anh; D01. Toán, Văn, Anh; A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ | 50 |
30 | Thiết kế công nghiệp | D210402 | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; A17. Toán, Lý, Khoa học xã hội C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ | 30 |
31 | Thiết kế nội thất | D210405 | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; A17. Toán, Lý, Khoa học xã hội C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ | 50 |
32 | Kiến trúc cảnh quan | D580110 | A00. Toán, Lý, Hóa; D01. Toán, Văn, Anh; A17. Toán, Lý, Khoa học xã hội C15. Toán, Văn, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ | 100 |
33 | Lâm nghiệp đô thị | D620202 | A00. Toán, Lý, Hóa; B00. Toán, Hóa, Sinh D01. Toán, Văn, Anh; A17. Toán, Lý, Khoa học xã hội | Xét tuyển học bạ | 50 |
34 | Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) | D540301 | A00. Toán, Lý, Hóa; D07. Toán, Hóa, Anh; D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ | 50 |
35 | Công nghệ chế biến lâm sản (Chất lượng cao) | D540301 | A00. Toán, Lý, Hóa; D07. Toán, Hóa, Anh; D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Không xét tuyển học bạ | 50 |
36 | Công nghệ vật liệu | D515402 | A00. Toán, Lý, Hóa; D07. Toán, Hóa, Anh; D01. Toán, Văn, Anh. A16. Toán, Văn, Khoa học TN | Xét tuyển học bạ | 50 |
Nhật Hồng