Trường đại học đầu tiên phía Nam công bố điểm thi
(Dân trí) - Ngày 15/7, trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TPHCM vừa công bố điểm thi môn Vẽ vào ngành Thiết kế thời trang.
Theo đó phiếu báo điểm được phát trực tiếp tại phòng Tuyển sinh và Công tác sinh viên từ ngày 20/7 đến 21/7.
Sau ngày 21/7 phiếu báo điểm sẽ được gửi về cho thí sinh theo phong bì thư đã nộp. Thí sinh theo dõi trang web: tuyensinh.hcmute.edu.vn để nắm thông tin về cách thức nộp xét tuyển vào ngành Thiết kế Thời trang.
Môn Vẽ Trang trí Màu nước được tổ chức chấm Hội đồng nên không nhận phúc khảo.
Kết quả thi môn Vẽ của các thí sinh như sau:
TT | Số báo danh | Họ tên | ĐIỂM | |
1 | SPKV.0001 | Trương Chu An | 9.00 | |
2 | SPKV.0002 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 8.00 | |
3 | SPKV.0003 | Đặng Thị Kim Anh | 6.50 | |
4 | SPKV.0004 | Trịnh Thị Vân Anh | 6.00 | |
5 | SPKV.0005 | Đỗ Thị Tuyết Cảm | 8.00 | |
6 | SPKV.0006 | Võ Linh Châu | 8.00 | |
7 | SPKV.0007 | Đặng Thị Bảo Đan | 8.00 | |
8 | SPKV.0008 | Lê Quốc Đăng | 7.00 | |
9 | SPKV.0009 | Nguyễn Hoàng Di | 4.00 | |
10 | SPKV.0010 | Nguyễn Thị Thùy Diễm | 8.50 | |
11 | SPKV.0011 | Võ Thị Hoàng Diễm | 6.00 | |
12 | SPKV.0012 | Nguyễn Thị Kiều Diễm | 5.00 | |
13 | SPKV.0013 | Nguyễn Phương Dung | 6.50 | |
14 | SPKV.0014 | Lê Hoàng Thùy Dương | 6.50 | |
15 | SPKV.0015 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 9.00 | |
16 | SPKV.0016 | Nguyễn Trường Giang | 8.00 | |
17 | SPKV.0017 | Nguyễn Vũ Ngân Hà | 7.00 | |
18 | SPKV.0018 | Võ Thị Mỹ Hạ | 6.00 | |
19 | SPKV.0019 | Phan Thanh Hạ | 7.50 | |
20 | SPKV.0020 | Trần Thị Ngọc Hân | 6.50 | |
21 | SPKV.0021 | Lý Thị Phượng Hằng | 5.00 | |
22 | SPKV.0022 | Kiều Thị Xuân Hạnh | 4.00 | |
23 | SPKV.0023 | Lê Huỳnh Thị Diệu Hạnh | 9.50 | |
24 | SPKV.0024 | Hoàng Trung Hào | 5.00 | |
25 | SPKV.0025 | Phạm Thị Minh Hậu | 5.00 | |
26 | SPKV.0026 | Nguyễn Thúy Hiền | 8.00 | |
27 | SPKV.0027 | Phan Thị Mỹ Hiền | 6.50 | |
28 | SPKV.0028 | Nguyễn Thị Liên Hiệp | 8.00 | |
29 | SPKV.0029 | Nguyễn Thị Thanh Hiếu | 5.00 | |
30 | SPKV.0030 | Đỗ Thúy Hòa | 8.00 | |
31 | SPKV.0031 | Đỗ Nữ Mỹ Hoài | 6.50 | |
32 | SPKV.0032 | Bùi Thị Huệ | 5.00 | |
33 | SPKV.0033 | Nguyễn Thị Mỹ Hương | 5.50 | |
34 | SPKV.0034 | Hồ Thị Xuân Hương | 7.50 | |
35 | SPKV.0035 | Dương Nguyễn Anh Khoa | 8.00 | |
36 | SPKV.0036 | Văn Lâm Kiều | 4.00 | |
37 | SPKV.0037 | Trần Thái Thiên Kim | 8.00 | |
38 | SPKV.0038 | Nguyễn Nữ Hoàng Kim | 5.00 | |
39 | SPKV.0039 | Trần Diệu Linh | 6.00 | |
40 | SPKV.0040 | Vũ Xuân Linh | 6.50 | |
41 | SPKV.0041 | Trương Tấn Linh | 8.00 | |
42 | SPKV.0042 | Lê Mỹ Linh | 8.50 | |
43 | SPKV.0043 | Nguyễn Thị Phương Loan | 6.00 | |
44 | SPKV.0044 | Hoàng Thị Kiều Loan | 8.00 | |
45 | SPKV.0045 | Dương Hoàng Long | 8.00 | |
46 | SPKV.0046 | Đỗ Thanh Long | 7.50 | |
47 | SPKV.0047 | Huỳnh Thanh Trúc Ly | 6.00 | |
48 | SPKV.0048 | Bùi Ngọc Mai | 7.00 | |
49 | SPKV.0049 | Trương Thị Mi | 7.50 | |
50 | SPKV.0050 | Hà Mi | 6.00 | |
51 | SPKV.0051 | Nguyễn Văn Công Minh | 6.00 | |
52 | SPKV.0052 | Nguyễn Hoàng Gia Mỹ | 5.00 | |
53 | SPKV.0053 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 6.50 | |
54 | SPKV.0054 | Nguyễn Phan Thuý Nga | 8.50 | |
55 | SPKV.0055 | Trần Thị Kim Ngân | 5.00 | |
56 | SPKV.0056 | Lê Thị Bảo Nghi | 6.00 | |
57 | SPKV.0057 | Đinh Thị Thúy Ngọc | 9.00 | |
58 | SPKV.0058 | Huỳnh Thị Yến Ngọc | 7.00 | |
59 | SPKV.0059 | Nguyễn Lưu Hồng Ngọc | 8.50 | |
60 | SPKV.0060 | Đặng Thị Minh Ngọc | 8.00 | |
61 | SPKV.0061 | Dương Hồng Ngọc | 8.00 | |
62 | SPKV.0062 | Văn Công Nguyên | 9.00 | |
63 | SPKV.0063 | Nguyễn Thị Nhàn | 4.00 | |
64 | SPKV.0064 | Trần Thiện Nhân | 6.50 | |
65 | SPKV.0065 | Bùi Thị Tuyết Nhi | 8.00 | |
66 | SPKV.0066 | Nguyễn Thị Tú Như | 9.25 | |
67 | SPKV.0067 | Mai Thị Nương | 5.00 | |
68 | SPKV.0068 | Nguyễn Thị Yến Oanh | 4.00 | |
69 | SPKV.0069 | Nguyễn Tiến Phát | 9.25 | |
70 | SPKV.0070 | Phạm Hoàng Thanh Phương | 7.50 | |
71 | SPKV.0071 | Châu Thị Lệ Quảng | 4.00 | |
72 | SPKV.0072 | Nguyễn Thị Quyên | 8.00 | |
73 | SPKV.0073 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 7.00 | |
74 | SPKV.0074 | Trịnh Cẩm Tâm | 9.00 | |
75 | SPKV.0075 | Nguyễn Trần Phương Hoài Tâm | 9.00 | |
76 | SPKV.0076 | Huỳnh Phương Tâm | 8.00 | |
77 | SPKV.0077 | Nguyễn Nguyễn Băng Thanh | 4.00 | |
78 | SPKV.0078 | Phan Phú Thành | 7.50 | |
79 | SPKV.0079 | Trần Thị Thu Thảo | 4.00 | |
80 | SPKV.0080 | Chinh Ngọc Thảo | 7.00 | |
81 | SPKV.0081 | Võ Thị Thu Thảo | 6.00 | |
82 | SPKV.0082 | Ngô Thị Phương Thảo | 7.50 | |
83 | SPKV.0083 | Nguyễn Thị Bích Thảo | 8.00 | |
84 | SPKV.0084 | Nguyễn Thị Mai Thi | 9.50 | |
85 | SPKV.0085 | Lê Thị Kim Thoa | Vắng thi | |
86 | SPKV.0086 | Trần Thị Thoáng | 5.50 | |
87 | SPKV.0087 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | 8.50 | |
88 | SPKV.0088 | Nguyễn Thanh Thư | 5.00 | |
89 | SPKV.0089 | Trần Thị Anh Thư | 7.00 | |
90 | SPKV.0090 | Trần Thị Phương Thúy | 6.50 | |
91 | SPKV.0091 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 6.50 | |
92 | SPKV.0092 | Tống Thị Mỹ Tiên | 7.50 | |
93 | SPKV.0093 | Phạm Thị Quỳnh Trâm | 7.00 | |
94 | SPKV.0094 | Lê Thị Đoan Trang | 9.00 | |
95 | SPKV.0095 | Đinh Thị Thu Trang | 8.00 | |
96 | SPKV.0096 | Cao Thị Thùy Trang | 4.00 | |
97 | SPKV.0097 | Phan Thị Lệ Trinh | 7.50 | |
98 | SPKV.0098 | Hồ Nguyễn Khánh Trình | 8.00 | |
99 | SPKV.0099 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 8.00 | |
100 | SPKV.0100 | Nguyễn Thị Kim Tuyền | 7.00 | |
101 | SPKV.0101 | Nguyễn Thị Thảo Uyên | 7.00 | |
102 | SPKV.0102 | Đỗ Như Uyên | 7.00 | |
103 | SPKV.0103 | Lê Huỳnh Vi | 8.00 | |
104 | SPKV.0104 | Lê Thảo Thanh Vi | 8.00 | |
105 | SPKV.0105 | Nguyễn Thị Hà Vi | 7.50 | |
106 | SPKV.0106 | Trần Thị Kim Yến | 8.00 | |
107 | SPKV.0107 | Bùi Thanh Dũng | 8.00 | |
108 | SPKV.0108 | Lê Thị Trân Châu | 6.50 | |
109 | SPKV.0109 | Trần Phú Thịnh | 4.00 | |
110 | SPKV.0110 | Nguyễn Đình Quý | 6.00 | |
111 | SPKV.0111 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 8.00 |
L.P