Trường Đại học Cần Thơ công bố điểm chuẩn chính thức
(Dân trí) - Chiều 23/8, Trường Đại học Cần Thơ đã công bố điểm chuẩn chính thức của xét tuyển đợt 1 năm 2015.
Cụ thể, bảng điểm chuẩn nguyện 1 năm nay như sau:
STT
|
MÃ NGÀNH
|
TÊN NGÀNH
|
ĐIỂM CHUẨN
| |
---|---|---|---|---|
Tổ hợp môn thi truyền thống
|
Tổ hợp môn thi mới
| |||
1
|
D140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
22,00
|
22,50
|
2
|
D140204
|
Giáo dục công dân
|
22,00
|
22,00
|
3
|
D140206
|
Giáo dục thể chất
|
16,00
|
16,00
|
4
|
D140209
|
Sư phạm Toán học
|
23,25
|
23,25
|
5
|
D140211
|
Sư phạm Vật lý
|
21,75
|
21,75
|
6
|
D140212
|
Sư phạm Hóa học
|
22,75
|
22,75
|
7
|
D140213
|
Sư phạm Sinh học
|
21,25
|
|
8
|
D140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
24,25
|
24,25
|
9
|
D140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
23,00
|
23,00
|
10
|
D140219
|
Sư phạm Địa lý
|
23,75
|
23,75
|
11
|
D140231
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
22,25
|
22,75
|
12
|
D140233
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
18,00
|
|
13
|
D220113
|
Việt Nam học
|
23,25
|
23,25
|
14
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
22,00
|
23,00
|
15
|
D220203
|
Ngôn ngữ Pháp
|
18,25
|
18,25
|
16
|
D220301
|
Triết học
|
21,75
|
21,75
|
17
|
D220330
|
Văn học
|
22,75
|
22,75
|
18
|
D310101
|
Kinh tế
|
21,00
|
21,25
|
19
|
D310201
|
Chính trị học
|
23,00
|
23,00
|
20
|
D310301
|
Xã hội học
|
22,25
|
|
21
|
D320201
|
Thông tin học
|
18,50
|
18,50
|
22
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
21,50
|
21,50
|
23
|
D340103
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
21,25
|
21,25
|
24
|
D340115
|
Marketing
|
21,00
|
21,00
|
25
|
D340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
22,25
|
22,25
|
26
|
D340121
|
Kinh doanh thương mại
|
21,25
|
21,25
|
27
|
D340201
|
Tài chính Ngân hàng
|
21,25
|
21,25
|
28
|
D340301
|
Kế toán
|
22,00
|
22,00
|
29
|
D340302
|
Kiểm toán
|
21,25
|
21,25
|
30
|
D380101
|
Luật
|
24,25
|
|
31
|
D420101
|
Sinh học
|
19,50
|
|
32
|
D420201
|
Công nghệ sinh học
|
22,25
|
|
33
|
D420203
|
Sinh học ứng dụng
|
20,25
|
|
34
|
D440112
|
Hóa học
|
23,25
|
|
35
|
D440301
|
Khoa học môi trường
|
19,50
|
|
36
|
D440306
|
Khoa học đất
|
17,75
|
19,00
|
37
|
D460112
|
Toán ứng dụng
|
19,50
|
|
38
|
D480101
|
Khoa học máy tính
|
18,00
|
|
39
|
D480102
|
Truyền thông và mạng máy tính
|
19,00
|
|
40
|
D480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
19,75
|
|
41
|
D480104
|
Hệ thống thông tin
|
18,25
|
|
42
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
20,75
|
|
43
|
D510401
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
21,00
|
21,00
|
44
|
D510601
|
Quản lý công nghiệp
|
19,50
|
|
45
|
D520103
|
Kỹ thuật cơ khí
|
19,75
|
|
46
|
D520114
|
Kỹ thuật cơ - điện tử
|
19,50
|
|
47
|
D520201
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
21,00
|
|
48
|
D520207
|
Kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
18,75
|
|
49
|
D520214
|
Kỹ thuật máy tính
|
18,25
|
|
50
|
D520216
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
18,75
|
|
51
|
D520320
|
Kỹ thuật môi trường
|
19,25
|
19,25
|
52
|
D520401
|
Vật lý kỹ thuật
|
18,25
|
|
53
|
D540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
21,75
|
22,25
|
54
|
D540104
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
19,75
|
|
55
|
D540105
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
20,00
|
21,25
|
56
|
D580201
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
19,75
|
|
57
|
D580212
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
18,25
|
|
58
|
D620105
|
Chăn nuôi
|
19,25
|
19,25
|
59
|
D620109
|
Nông học
|
20,25
|
|
60
|
D620110
|
Khoa học cây trồng
|
18,50
|
18,50
|
61
|
D620112
|
Bảo vệ thực vật
|
21,00
|
|
62
|
D620113
|
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan
|
17,75
|
17,75
|
63
|
D620115
|
Kinh tế nông nghiệp
|
20,25
|
20,25
|
64
|
D620116
|
Phát triển nông thôn
|
18,75
|
18,75
|
65
|
D620205
|
Lâm sinh
|
17,75
|
17,75
|
66
|
D620301
|
Nuôi trồng thủy sản
|
19,00
|
20,00
|
67
|
D620302
|
Bệnh học thủy sản
|
18,00
|
19,25
|
68
|
D620305
|
Quản lý nguồn lợi thủy sản
|
18,50
|
18,50
|
69
|
D640101
|
Thú y
|
20,50
|
20,50
|
70
|
D850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
21,25
|
21,25
|
71
|
D850102
|
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
|
20,00
|
20,25
|
72
|
D850103
|
Quản lý đất đai
|
20,25
|
20,25
|
CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO TẠI KHU HÒA AN
| ||||
1
|
D220113
|
Việt Nam học
|
21,25
|
21,25
|
2
|
D220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
19,25
|
20,50
|
3
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
18,75
|
18,75
|
4
|
D380101
|
Luật
|
22,75
|
|
5
|
D480201
|
Công nghệ thông tin
|
16,75
|
|
6
|
D580201
|
Kỹ thuật công trình xây dựng
|
17,75
|
|
7
|
D620102
|
Khuyến nông
|
16,25
|
16,25
|
8
|
D620109
|
Nông học
|
16,25
|
|
9
|
D620114
|
Kinh doanh nông nghiệp
|
17,25
|
|
10
|
D620115
|
Kinh tế nông nghiệp
|
17,50
|
18,00
|
11
|
D620301
|
Nuôi trồng thủy sản
|
16,00
|
18,00
|
Phạm Tâm
(phamtam@dantri.com.vn)